Ảnh hưởng của VKFTA đối với toàn ngành hàng Việt Nam
Đôi nét về hiệp định VKFTA
VKFTA, được ký kết chính thức vào ngày 5/5/2015 và có hiệu lực từ ngày 20/12/2015, là Hiệp định Thương mại tự do đầu tiên giữa Việt Nam và các đối tác kinh tế.
VKFTA một hiệp định mang tính toàn diện, có mức độ cam kết cao và đảm bảo cân bằng lợi ích cho cả đôi bên.
Hiệp định VKFTA bao gồm 17 chương, 208 điều, 15 phụ lục và 1 thỏa thuận thực thi quy định, tập trung vào các lĩnh vực chính như thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ (bao gồm dịch vụ viễn thông, tài chính và di chuyển thể nhân), đầu tư, sở hữu trí tuệ, các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS), quy tắc xuất xứ, thuận lợi hóa hải quan, phòng vệ thương mại, hàng rào kỹ thuật trong thương mại (TBT), thương mại điện tử, cạnh tranh, hợp tác kinh tế, cũng như các vấn đề thể chế và pháp lý.
Với nội dung đã được thỏa thuận, VKFTA được đánh giá là mang lại những tác động tích cực về nhiều mặt đối với Việt Nam.
Ảnh hưởng của VKFTA đến Việt Nam
Nhìn chung, hiệp định VKFTA mang lại nhiều ảnh hưởng tích cực cho Việt Nam. a) Đến quy mô và tốc độ tăng trưởng thương mại
Trong thương mại, quy mô thương mại hàng hóa giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã tăng mạnh từ 500 triệu USD năm 1992 lên 67,1 tỷ USD vào năm 2019, tương đương với mức tăng 134 lần Sự bùng nổ này thực sự bắt đầu sau khi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Hàn Quốc (VKFTA) được ký kết và thực thi sau năm 2015, với tốc độ tăng trưởng cao hơn so với thời kỳ có hiệu lực của Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN - Hàn Quốc (AKFTA) Năm 2015, tốc độ tăng trưởng nhập khẩu của Việt Nam từ Hàn Quốc đạt kỷ lục 27,4%, tiếp tục tăng mạnh 45,5% vào năm 2017 Đến năm 2019, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giữa hai nước đạt 67,1 tỷ USD, trong đó nhập khẩu từ Hàn Quốc chiếm 47,3 tỷ USD, khiến Hàn Quốc trở thành một trong hai đối tác có thâm hụt thương mại lớn nhất của Việt Nam, bên cạnh Trung Quốc.
Thương mại giữa Việt Nam và Hàn Quốc trong giai đoạn 2007-2019 đã cho thấy sự phát triển mạnh mẽ Dữ liệu được trích dẫn từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, bao gồm Niên giám thống kê năm 2018 và số liệu năm 2019 từ tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2019 Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang web của Tổng cục Thống kê.
Với sự gia tăng quy mô thương mại, tỷ lệ thương mại giữa Việt Nam và Hàn Quốc đang có xu hướng tăng trong tổng thương mại của mỗi nước Giai đoạn sau đây sẽ chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong mối quan hệ thương mại giữa hai quốc gia này.
Từ năm 2011 đến nay, tỷ trọng thương mại giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã tăng từ 8,93% lên 12,98%, với sự gia tăng đáng kể trong kim ngạch nhập khẩu, giúp Hàn Quốc trở thành đối tác thương mại lớn thứ hai của Việt Nam, chỉ sau Trung Quốc Sau khi VKFTA được ký kết và có hiệu lực vào cuối năm 2015, thương mại giữa Hàn Quốc và Việt Nam đã có sự bùng nổ, hiện chiếm khoảng 6% tổng thương mại quốc tế của Hàn Quốc, ước tính trên 1.000 tỷ USD Điều này được thể hiện rõ qua chỉ số phản ánh cường độ thương mại (Trade Intensity Index – TII).
Chỉ số cường độ thương mại phản ánh tầm quan trọng của giao thương giữa Việt Nam và Hàn Quốc so với các quốc gia khác Giá trị cường độ thương mại lớn hơn 100 cho thấy dòng thương mại vượt kỳ vọng Sau khi thực thi VKFTA, cường độ thương mại giữa hai nước đã có sự thay đổi đáng kể, duy trì ở mức trên 270 cho Việt Nam và trên 500 cho Hàn Quốc Điều này cho thấy Hàn Quốc đang trở thành một thị trường ngày càng hấp dẫn đối với Việt Nam và ngược lại.
Bảng 2.1 chỉ số cường độ thương mại (tii) Việt Nam – Hàn Quốc
(Ghi chú : “ – “ chưa đủ dữ liệu để tính toán.)
Nguồn thông tin từ WITS (2020) cho thấy rằng việc phân loại hàng hóa theo mã HS2007 có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu Các số liệu được tính toán bởi tác giả và truy cập vào ngày 15 tháng 1 năm 2020 cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của các chính sách thương mại đối với thương mại quốc tế Sự thay đổi trong phân loại hàng hóa có thể dẫn đến sự thay đổi trong thuế quan và các biện pháp phi thuế quan, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các quốc gia trong thị trường toàn cầu.
Sau 5 năm thực hiện VKFTA, thương mại hai chiều giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã liên tục tăng trưởng mạnh mẽ Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Hàn Quốc trong giai đoạn 2016-2018 đạt mức tăng trưởng trung bình 26,9% mỗi năm, cao hơn so với mức 24,3% mỗi năm của giai đoạn 2010-2015.
Các mặt hàng Hàn Quốc và Việt Nam được cam kết cắt giảm thuế đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về kim ngạch xuất khẩu Việt Nam chủ yếu xuất khẩu thủy sản, dệt may, đồ gỗ, giày dép, xơ sợi và rau quả, trong khi Hàn Quốc tập trung vào máy vi tính, sản phẩm điện tử, linh kiện, nguyên phụ liệu dệt may, da giày, cũng như dây và cáp điện.
Năm 2018, tổng kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và Hàn Quốc đạt hơn 65,8 tỷ USD, trong đó Việt Nam xuất khẩu hàng hóa trị giá 18,24 tỷ USD sang Hàn Quốc và nhập khẩu từ Hàn Quốc 47,6 tỷ USD.
Năm 2019, thương mại song phương giữa Việt Nam và Hàn Quốc đạt tổng kim ngạch trên 67 tỷ USD, với xuất khẩu đạt 19,75 tỷ USD và nhập khẩu đạt 47,29 tỷ USD Hàn Quốc hiện là một trong những đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam.
Trong mối quan hệ thương mại Việt Nam – Hàn Quốc, luồng hàng xuất – nhập khẩu giữa hai nước thể hiện mô hình thương mại điển hình giữa quốc gia phát triển và quốc gia đang phát triển Tuy nhiên, việc thực hiện cam kết FTA gần đây đã dẫn đến sự chuyển biến trong cấu trúc thương mại, đặc biệt là trong nhóm sản phẩm sơ chế và chế tạo.
Việt Nam xuất khẩu đa dạng sản phẩm sang Hàn Quốc, với kim ngạch tập trung vào 5 nhóm chính: máy móc thiết bị cơ khí và điện tử, hàng dệt may, sản phẩm gỗ, động vật sống và sản phẩm từ động vật, cùng giày dép và mũ Thực thi VKFTA đã thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu, đặc biệt ở nhóm máy móc điện (HS 85), đạt 7,4 tỷ USD trong năm 2018, chiếm gần 41% tổng kim ngạch xuất khẩu sang Hàn Quốc Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu mặt hàng này giai đoạn 2015-2018 đạt 58%, trong khi quần áo và hàng may mặc cũng ghi nhận mức tăng 22% Các mặt hàng gỗ, máy công cụ và giày dép có tốc độ tăng trưởng lần lượt là 22%, 46% và 10% Mặc dù cá và động vật giáp xác nằm trong top 5 mặt hàng xuất khẩu lớn nhất, mức tăng trung bình chỉ đạt 9%.
Bảng 2.2 tỷ trọng thương mại Việt Nam – Hàn Quốc theo nhóm hàng, giai đoạn 2015-2018 (%)
Nguồn: Tính toán của tác giả trên dữ liệu Trademap (2020), truy cập lần cuối ngày 25 tháng 1 năm 2020, https://www.trademap.org
Qua VKFTA, Việt Nam mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường Hàn Quốc với những sản phẩm có lợi thế cạnh tranh Hiện tại, trong số 20 mã sản phẩm có lợi thế so sánh, có 10 mã có chỉ số định hướng xuất khẩu (ROI) cao sang Hàn Quốc, bao gồm: cá, động vật giáp xác, nhuyễn thể (1,4); sản phẩm chế biến từ thịt cá, động vật giáp xác và thân mềm (1,33); gỗ và sản phẩm gỗ (2,88); sợi filament tổng hợp hoặc nhân tạo (1,84); quần áo và hàng may mặc không thuộc loại dệt kim, đan móc (2,03); mũ, khăn đội đầu (1,21); máy móc, thiết bị điện (1,22) Những sản phẩm này cũng đang có kim ngạch xuất khẩu cao sang Hàn Quốc hiện nay.
Việt Nam chủ yếu nhập khẩu máy móc thiết bị cơ khí và điện tử từ Hàn Quốc, chiếm gần 60% tổng kim ngạch nhập khẩu vào năm 2017, với mức tăng trưởng giá trị trung bình 33% trong giai đoạn 2015-2018 Các nhóm hàng có giá trị nhập khẩu cao tiếp theo bao gồm thiết bị quang học, đồng hồ, nhạc cụ, y tế; sản phẩm kim loại cơ bản; sản phẩm nhựa và cao su; cùng với khoáng sản và dầu mỏ Trong số những sản phẩm nhập khẩu có giá trị trên 1 tỷ USD từ Hàn Quốc, nổi bật là máy móc thiết bị điện, dụng cụ quang học và y tế, nhựa và sản phẩm nhựa, máy công cụ, thiết bị cơ khí, cùng với nhiên liệu khoáng và dầu khoáng.
Hình 2.2 Chỉ số bổ sung thương mại (tci) Việt Nam – Hàn Quốc
Nguồn: WITS (2020) và tính toán của tác giả với phân loại hàng hóa theo mã
HS2007, truy cập lần cuối ngày 15 tháng 1 năm 2020,
Chỉ số bổ sung thương mại (TCI) giữa Việt Nam và Hàn Quốc dao động từ 0 đến 100, phản ánh sức mạnh xuất khẩu của Việt Nam so với nhu cầu nhập khẩu của Hàn Quốc Mức TCI đạt 49,51 cho thấy Việt Nam có khả năng đáp ứng nhu cầu Hàn Quốc, và sau năm 2015, chỉ số này đã tăng lên gần 75, cao nhất trong khu vực Sự gia tăng này chỉ ra sự tương thích trong cơ cấu thương mại giữa hai nước, phù hợp với xu hướng gia tăng thương mại hai chiều, đặc biệt là nhập khẩu từ Hàn Quốc nhờ vào VKFTA Hiệp định VKFTA không chỉ tạo cơ hội nâng cao lợi thế cạnh tranh cho hàng xuất khẩu Việt Nam mà còn cải thiện hiệu quả nhập khẩu nguyên liệu cho các ngành sản xuất chủ lực, giúp đa dạng hóa nguồn cung và giảm phụ thuộc vào thị trường truyền thống Do đó, Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy xuất nhập khẩu với Hàn Quốc để tối ưu hóa nguồn lực và khai thác lợi thế so sánh của cả hai bên.
Ảnh hưởng của VKFTA tới các doanh nghiệp nói chung
Đề xuất giải pháp chung
Chính sách và môi trường kinh tế vĩ mô cần được duy trì ổn định, minh bạch và thông thoáng, đồng thời phù hợp với các thông lệ quốc tế, nhằm giúp doanh nghiệp có thể thích nghi dần trước khi tham gia kinh doanh hoặc đầu tư vào Hàn Quốc.
Các hoạt động tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp cần được điều chỉnh phù hợp với từng đối tượng và thời điểm cụ thể Đồng thời, các thủ tục hành chính nên được đơn giản hóa để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.
Doanh nghiệp Việt Nam cần xây dựng chiến lược phát triển quan hệ bền vững với đối tác Hàn Quốc thông qua việc học hỏi kinh nghiệm từ các đối tác này tại Việt Nam Việc đầu tư vào đổi mới công nghệ, cải tiến chất lượng sản phẩm và nâng cao dịch vụ là rất quan trọng Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường Hàn Quốc, bao gồm các vấn đề liên quan đến đối tác, hộ gia đình, dân cư và văn hóa, để phát triển chiến lược thâm nhập hiệu quả.
Các doanh nghiệp nên hợp tác và tham gia vào chuỗi sản xuất cũng như mạng phân phối của các công ty Hàn Quốc để tận dụng lợi thế về thị trường, thương hiệu và kinh nghiệm quản lý Điều này giúp họ nhanh chóng vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội trong môi trường cạnh tranh Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần nâng cao năng lực dự báo và khả năng thích ứng với rủi ro trong bối cảnh tự do hóa thương mại ngày càng gia tăng.
Những ảnh hưởng của VKFTA đối với công ty cổ phần may Việt Thịnh và đề xuất giải pháp
Công ty Cổ phần may Việt Thịnh là một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành dệt may tại Việt Nam, nổi bật trong sản xuất và xuất khẩu Thời gian qua, công ty đã ghi nhận những thành tựu ấn tượng trong việc mở rộng xuất khẩu, đặc biệt là sang thị trường Hàn Quốc Kim ngạch xuất khẩu của công ty vào Hàn Quốc đã tăng trưởng ổn định qua các năm, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động xuất khẩu.
2015 sau khi có hiệp định VKFTA
Thị trường xuất khẩu chính của Công ty Cổ phần may Việt Thịnh
Để phát triển các giải pháp hiệu quả cho Công ty CP may Việt Thịnh, việc nghiên cứu mô hình SWOT là cần thiết Mô hình này sẽ giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà công ty phải đối mặt khi Việt Nam tham gia VKFTA.
S1: Xây dựng được mạng lưới quan hệ kinh doanh rộng lớn với nhiều bạn hàng ở các khu vực khác nhau
S2: Trình độ chuyên môn nghiệp vụ, kỹ thuật, tay nghề của công nhân cao, thường xuyên đáp ứng được các đơn hàng khó
S3: Dây chuyền máy móc thiết bị hiện đại, nhà xưởng và hệ thống kho đạt chuẩn.
Áp dụng tốt các tiêu chuẩn ISO9001:
2000, SA8000 và ISO14000 trong sản xuất, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng ĐIỂM YẾU (W)
W1: Phụ thuộc quá nhiều vào các đối tác nước ngoài về việc cung cấp nguyên vật liệu
W2: Chưa phát triển sản xuất kinh doanh theo chiều sâu, các sản phẩm chưa phong phú, tỷ lệ sản phẩm cao cấp còn thấp
W3: Việc tìm kiếm những thị trường và khách hàng mới còn khá bị động do khâu marketing của Công ty chưa chú trọng nhiều.
O1: Giải quyết được bài toán về nguồn nguyên liệu khi gia nhập SAFSA.
O2: Hưởng ưu đãi về Thuế quan khi ký kết Hiệp định VKFTA.
O3: Ngành công nghiệp hỗ trợ ngày càng được chú trọng đầu tư, phát triển.
O4: Tạo cơ hội việc làm cho người lao động
T1: Cạnh tranh gay gắt với các đối thủ cũ và mới ở thị trường Hàn Quốc như Trung Quốc, Campuchia.
T2: Yêu cầu về các tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu khắt khe.
T3: Nhận thức về các FTA và năng lực hội nhập quốc tế của doanh nghiệp còn hạn chế.
T4: Nguồn lao động tại Công ty không ổn định
1) Những điểm mạnh của Việt Thịnh:
Công ty Cổ phần may Việt Thịnh sở hữu một mạng lưới quan hệ kinh doanh rộng lớn và lâu năm, liên tục nhận đơn đặt hàng gia công sản xuất từ các khách hàng quốc tế và nhãn hàng nổi tiếng như Nike, Adidas, Nautica, Colombia Sports Được đánh giá cao về chất lượng sản phẩm và trình độ sản xuất, công ty tập trung vào việc hoàn thiện quy trình và mở rộng thị trường Trong thời gian tới, Việt Thịnh sẽ tiếp tục tìm kiếm thêm đối tác mới để gia tăng số lượng đơn hàng bên cạnh các khách hàng lâu năm.
Nhân công tay nghề cao là yếu tố quan trọng trong việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường khó tính như Nhật Bản, Hàn Quốc, Châu Âu và Mỹ Kinh nghiệm lâu năm giúp nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ thuật và tay nghề của công nhân, từ đó đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng hiệu quả các đơn hàng khó.
● S3: Yếu tố về cơ sở vật chất, trình độ khoa học kỹ thuật – công nghệ của Công ty:
Công ty đầu tư vào dây chuyền may công nghiệp khép kín, từ khâu chuẩn bị sản xuất đến hoàn thành, sử dụng công nghệ tiên tiến hàng đầu thế giới Trang thiết bị bao gồm nhiều loại máy móc hiện đại phục vụ cho sản xuất hàng may mặc và thêu Đặc biệt, công ty áp dụng hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001 và SA.
Việt Thịnh, với chứng nhận WRAP, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và uy tín trên thị trường trong nước và quốc tế Sự hiện đại của máy móc, thiết bị cùng công nghệ sản xuất tiên tiến chính là lợi thế cạnh tranh nổi bật của công ty trong ngành.
2) Những điểm yếu trong hoạt động kinh doanh của Việt Thịnh trước
Mặc dù kim ngạch xuất khẩu hàng may mặc sang Hàn Quốc đã tăng liên tục qua các năm và đây là một thị trường quan trọng đối với công ty, nhưng hoạt động kinh doanh xuất khẩu vẫn gặp nhiều khó khăn và vướng mắc.
Công ty hiện đang phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ các đối tác nước ngoài, chủ yếu là Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan và Hồng Kông, với giá trị nguyên phụ liệu chiếm tới 70-80% kim ngạch xuất khẩu Sự phụ thuộc này dẫn đến việc thực hiện hợp đồng thường xuyên bị gián đoạn do trục trặc trong việc cung cấp nguyên liệu và thành phẩm Mặc dù công ty đã đầu tư vào công nghệ và dây chuyền sản xuất hiện đại, nhưng nguyên liệu sản xuất trong nước vẫn không đủ hoặc không đáp ứng tiêu chuẩn của khách hàng quốc tế.
Công ty chưa phát triển sản xuất kinh doanh theo chiều sâu, dẫn đến sự hạn chế trong đa dạng hóa sản phẩm, với tỷ lệ sản phẩm cao cấp còn thấp và chủ yếu vẫn là sản phẩm đại trà Phương thức xuất khẩu hàng tự doanh cũng còn nhiều hạn chế, mặc dù doanh thu xuất khẩu đã tăng cao trong vài năm qua, nhưng doanh thu thực tế thu về không có sự gia tăng đáng kể.
Công ty đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường và khách hàng mới do chưa chú trọng đến marketing, không có phòng ban chuyên trách và chủ yếu phụ thuộc vào các hợp đồng với khách hàng lâu năm Hạn chế về kinh phí đã khiến thông tin thị trường bị gián đoạn, gây khó khăn trong việc tiếp cận đối tác Chất lượng sản phẩm vẫn ở mức trung bình, chủ yếu phục vụ xuất khẩu, nhưng hệ thống giới thiệu và tiêu thụ sản phẩm chưa phát triển Nhãn hiệu và tên tuổi của công ty còn xa lạ trên thị trường may mặc Hàn Quốc, một phần do thiết kế sản phẩm còn yếu và chưa có sự độc đáo để tạo uy tín trên thị trường quốc tế.
Sự thiếu chủ động trong nguồn nguyên liệu đang gây khó khăn lớn cho hoạt động sản xuất của công ty, đặc biệt là trong lĩnh vực gia công may mặc xuất khẩu hiện nay.
Một nguyên nhân quan trọng dẫn đến hạn chế trong sản xuất là sự thiếu thốn về cơ sở vật chất kỹ thuật Mặc dù Công ty đã đầu tư đáng kể vào trang thiết bị và máy móc, nhưng hệ thống hiện tại vẫn chưa đủ để chủ động sản xuất các sản phẩm cao cấp, chỉ đủ để tập trung vào sản xuất các sản phẩm truyền thống.
Công tác kế hoạch quản lý và điều động sản xuất hiện đang gặp nhiều khó khăn, với việc điều phối kế hoạch chưa nhịp nhàng Điều này dẫn đến sự không liên hoàn giữa các khâu trong dây chuyền sản xuất, gây ra tình trạng chờ đợi lẫn nhau, kéo dài thời gian sản xuất và làm giảm năng suất lao động Hệ quả là chất lượng sản phẩm cũng trở nên không đồng đều.
Việc đầu tư vào nghiên cứu và dự báo thị trường, cũng như tìm kiếm đối tác, chưa được chú trọng đối với các công ty quy mô vừa và nhỏ Khả năng tài chính hạn chế khiến họ gặp khó khăn trong việc xây dựng hình ảnh và thương hiệu trên thị trường quốc tế, từ đó ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm bạn hàng.
Lĩnh vực gia công xuất khẩu tại Việt Nam còn mới mẻ, với công nghệ và trình độ sản xuất còn hạn chế, đặc biệt trong ngành may mặc, nơi luôn phải đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường Công ty cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp may xuất khẩu Trung Quốc, dẫn đến xu hướng giảm giá gia công, gây bất lợi cho các bên gia công.