TỔNG QUAN VỀ ĐẦU TƯ VÀ NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ ĐỂ PHÁT TRIỂN DU LỊCH
TỔNG QUAN VỀ ĐẦU TƯ
1.1.1 Khái niệm về đầu tư
Hiện nay, đầu tư được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu của các nhà kinh tế học Mỗi quan điểm mang đến những khái niệm riêng biệt về đầu tư, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và tiếp cận vấn đề này.
Theo P.A Samuelson, đầu tư là hoạt động tạo ra vốn tư bản thực, bao gồm xây dựng nhà ở, đầu tư vào tài sản cố định như máy móc và thiết bị, cũng như tăng cường hàng tồn kho Ngoài ra, đầu tư còn có thể là vô hình, như giáo dục và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Đầu tư được xem như một cách tăng thu nhập cho tương lai, là việc từ bỏ tiêu dùng hiện tại để gia tăng sản lượng trong tương lai, với niềm tin rằng lợi nhuận từ đầu tư sẽ vượt qua chi phí đã bỏ ra.
Nhà kinh tế học John M Keynes định nghĩa đầu tư là hoạt động mua sắm tài sản cố định để sản xuất hoặc tài sản tài chính nhằm thu lợi nhuận Đầu tư thường được hiểu là việc cá nhân hoặc công ty mua sắm tài sản, tập trung vào việc tạo ra tài sản vật chất mới như máy móc, thiết bị và nhà xưởng, với mục tiêu thu về lợi nhuận trong tương lai Khi một người đầu tư vào tài sản, họ mua quyền hưởng lợi ích từ sản phẩm mà tài sản đó tạo ra Quan điểm của Keynes nhấn mạnh rằng đầu tư không chỉ làm tăng tài sản cố định mà còn tạo ra giá trị mới, với kết quả thu được lớn hơn chi phí bỏ ra.
Theo Luật Đầu tư năm 2005, đầu tư được định nghĩa là việc nhà đầu tư sử dụng vốn từ các loại tài sản hữu hình hoặc vô hình để hình thành tài sản và thực hiện các hoạt động đầu tư Khái niệm này nhấn mạnh rằng đầu tư chủ yếu liên quan đến việc bỏ vốn để tạo ra tài sản, tuy nhiên không đề cập rõ ràng đến lợi ích kinh tế mà nhà đầu tư có thể thu được từ hoạt động này, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư.
Đầu tư là quá trình sử dụng một lượng giá trị để tạo ra hoặc cải thiện cơ sở vật chất cho nền kinh tế, với mục tiêu thu về kết quả trong tương lai lớn hơn giá trị đã bỏ ra.
Khái niệm này phản ánh bản chất của hoạt động đầu tư trong nền kinh tế, áp dụng cho cả cá nhân, tổ chức và quốc gia Nó giúp nhận diện các hoạt động đầu tư, phân biệt rõ ràng giữa những gì thuộc về đầu tư và những gì không phải đầu tư trong các phạm vi cụ thể.
Từ khái niệm đầu tư ta có thể rút ra một số đặc điểm của đầu tư như sau:
Hoạt động đầu tư sử dụng đa dạng nguồn lực, thường được biểu hiện bằng đơn vị tiền tệ Các nguồn lực này có thể là tiền mặt hoặc tài sản khác như máy móc, thiết bị, nhà xưởng và công trình xây dựng, thuộc nhiều hình thức sở hữu khác nhau, bao gồm sở hữu nhà nước, tư nhân và nước ngoài.
Hai là, đầu tư cần phải xác định trong một khoảng thời gian nhất định
Thời gian đầu tư có thể kéo dài từ nhiều năm đến nhiều tháng, nhưng càng lâu thì mức độ rủi ro càng tăng do sự biến động của nền kinh tế và khả năng xảy ra lạm phát Bên cạnh đó, còn nhiều yếu tố chủ quan khác cũng có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
Mục tiêu chính của đầu tư là tạo ra lợi nhuận không chỉ về mặt tài chính cho nhà đầu tư, mà còn mang lại lợi ích xã hội thông qua các chỉ tiêu kinh tế xã hội, từ đó ảnh hưởng tích cực đến quyền lợi của cộng đồng.
Căn cứ vào tính chất đầu tư mà người ta chia đầu tư ra làm 2 loại, đó là đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp
Theo Luật đầu tư năm 2005, đầu tư trực tiếp được định nghĩa là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn tham gia quản lý các hoạt động liên quan đến đầu tư.
Nhà đầu tư có thể là Chính phủ, thông qua các kênh khác nhau để đầu tư cho xã hội, thể hiện qua chi tiêu cho các công trình và chính sách xã hội Ngoài ra, còn có các nhà đầu tư tư nhân, tập thể và nhà đầu tư nước ngoài đầu tư trực tiếp vào Việt Nam Quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của các chủ thể tham gia đầu tư sẽ được thể hiện tùy theo từng trường hợp cụ thể.
1.1.2.2 Đầ u t ư gián ti ế p Đầu tư gián tiếp là hình thức đầu tư thông qua việc mua cổ phần, cổ phiếu, trái phiếu, các giấy tờ có giá khác, quỹ đầu tư chứng khoán và thông qua các định chế tài chính trung gian khác mà nhà đầu tư không trực tiếp tham gia quản lý hoạt động đầu tư - Luật đầu tư (2005)
Đầu tư gián tiếp là hình thức đầu tư trong đó người cung cấp vốn và người sử dụng vốn không phải là một Hình thức này thường được thực hiện qua kênh tín dụng hoặc thông qua thị trường chứng khoán.
Đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp có mối quan hệ chặt chẽ trong quá trình thực hiện đầu tư Đầu tư trực tiếp tạo nền tảng cho phát triển đầu tư gián tiếp, thể hiện qua nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp từ các tổ chức tín dụng hoặc phát hành cổ phiếu trên thị trường sơ cấp Ngược lại, một môi trường đầu tư gián tiếp mở rộng sẽ thúc đẩy đầu tư trực tiếp, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn Khi thị trường tài chính phát triển, nhà đầu tư có nhiều lựa chọn với chi phí sử dụng vốn thấp và có thể tận dụng lợi thế này để gia tăng đòn bẩy tài chính trong hoạt động kinh doanh.
CÁC NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ
Để thực hiện đầu tư, cần có các nguồn lực đầu vào như sức lao động, tư liệu lao động và đối tượng lao động, trong đó vốn đầu tư là khoản tiền cần thiết để trang trải cho những nguồn lực này Vốn đầu tư được hình thành từ của cải mà cá nhân và tổ chức đã tạo ra sau khi trừ đi phần tiêu dùng Để thu hút vốn đầu tư cho phát triển kinh tế bền vững, cần phân loại và đánh giá đúng tầm quan trọng của từng nguồn vốn Trong phạm vi quốc gia, nguồn vốn đầu tư được chia thành hai loại: vốn đầu tư trong nước và vốn đầu tư nước ngoài.
1.2.1 Nguồn vốn đầu tư trong nước
Nguồn vốn trong nước là biểu hiện của sức mạnh nội lực quốc gia, với những ưu điểm như bền vững, ổn định và chi phí thấp Nó giúp giảm thiểu rủi ro và tránh được ảnh hưởng từ bên ngoài Nguồn vốn này bao gồm vốn Nhà nước, vốn tín dụng, vốn từ khu vực doanh nghiệp tư nhân và dân cư, chủ yếu được hình thành từ các nguồn tiết kiệm trong nền kinh tế.
Mặc dù vốn nước ngoài ngày càng quan trọng đối với các nước đang phát triển, nguồn vốn tiết kiệm trong nước vẫn đóng vai trò quyết định Vào những năm 1960, các nước Đông Á chỉ đạt mức tiết kiệm khoảng 10% hoặc thấp hơn và đã phải vay nhiều từ các thị trường vốn quốc tế.
Vào năm 1990, tỷ lệ tiết kiệm của các nước này đạt trung bình 30%, cao hơn đáng kể so với trước đó Tiết kiệm có tác động tích cực đến tăng trưởng, đặc biệt ở các nước đang phát triển, vì nó gia tăng vốn đầu tư Hơn nữa, tiết kiệm là điều kiện cần thiết để thu hút vốn nước ngoài hiệu quả và giảm áp lực cho ngân hàng Trung ương trong việc cung ứng tiền hàng năm nhằm tiêu thụ ngoại tệ Tiết kiệm trong nước được hình thành từ nhiều khu vực khác nhau.
Tiết kiệm của ngân sách nhà nước là số chênh lệch dương giữa tổng thu không hoàn lại, chủ yếu là thuế, và tổng chi tiêu thường xuyên Tiết kiệm này tạo ra nguồn vốn đầu tư của nhà nước, tuy nhiên, nếu chi tiêu vượt quá thu nhập, nhà nước sẽ không có nguồn để đầu tư Đối với các nước đang phát triển, việc tăng cường tiết kiệm ngân sách là cần thiết để duy trì tăng trưởng kinh tế, nhưng cần xem xét ảnh hưởng đến tiết kiệm của doanh nghiệp và dân cư Gia tăng tiết kiệm ngân sách có thể dẫn đến giảm sút tiết kiệm khu vực tư nhân, nhưng sự sụt giảm này không hoàn toàn tương ứng với mức tăng của ngân sách nếu tiết kiệm chủ yếu đến từ cắt giảm chi tiêu.
Tiết kiệm của doanh nghiệp là số lãi ròng từ kết quả kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vốn cho đầu tư phát triển Quy mô tiết kiệm này phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh, chính sách thuế và sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô.
Tiết kiệm của các hộ gia đình và tổ chức xã hội, hay còn gọi là khu vực dân cư, là số tiền còn lại từ thu nhập sau khi đã chi tiêu cho mục đích tiêu dùng Quy mô tiết kiệm trong khu vực này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như trình độ phát triển kinh tế, thu nhập bình quân đầu người, chính sách lãi suất, chính sách thuế và sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô.
Trong nền kinh tế thị trường, tiền tiết kiệm của khu vực dân cư đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn vốn cho đầu tư thông qua các hình thức như gửi tiết kiệm vào tổ chức tín dụng, mua chứng khoán, và đầu tư trực tiếp Khi ngân sách nhà nước không đủ đáp ứng nhu cầu chi đầu tư, Chính phủ thường phải phát hành trái phiếu để huy động nguồn vốn từ khu vực này Tương tự, trong khu vực tài chính doanh nghiệp, khi cần vốn mở rộng đầu tư, các doanh nghiệp có thể huy động tiền tiết kiệm từ dân cư thông qua phát hành cổ phiếu, trái phiếu, hoặc vay từ tổ chức tín dụng.
Tiết kiệm là quá trình mà nền kinh tế sử dụng một phần thu nhập hiện tại để tạo ra nguồn vốn cho đầu tư phát triển, nhằm nâng cao mức sống của người dân trong tương lai Tuy nhiên, trong giai đoạn chuyển đổi và công nghiệp hóa – hiện đại hóa, nguồn vốn tiết kiệm trong nước còn thấp, không đủ để đáp ứng nhu cầu đầu tư phát triển Do đó, việc thu hút nguồn vốn nước ngoài là cần thiết để tạo ra cú hích cho sự phát triển kinh tế.
1.2.2 Nguồn vốn đầu tư nước ngoài
Nguồn vốn nước ngoài có lợi thế bổ sung cho đầu tư phát triển kinh tế - xã hội, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động theo hướng công nghiệp hóa - hiện đại hóa, đồng thời kết nối kinh tế Việt Nam với thế giới Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn rủi ro như sự lệ thuộc, khủng hoảng nợ và giảm tiết kiệm trong nước Do đó, việc thu hút vốn nước ngoài đặt ra thách thức cho chính sách đầu tư của nền kinh tế đang chuyển đổi, yêu cầu phải huy động vốn hiệu quả trong khi kiểm soát dòng vốn để ngăn chặn khủng hoảng tài chính Nhà nước cần tạo môi trường đầu tư thuận lợi và lựa chọn hình thức thu hút đầu tư bền vững, nhằm đảm bảo lợi ích lâu dài cho nền kinh tế.
Vốn nước ngoài được hình thành từ tiết kiệm của các chủ thể kinh tế nước ngoài và được huy động qua các hình thức cơ bản.
Viện trợ phát triển chính thức (ODA) là các khoản hỗ trợ từ các đối tác nước ngoài dành cho Chính phủ và nhân dân của quốc gia nhận viện trợ.
ODA không chỉ là nguồn vốn bổ sung cho phát triển kinh tế mà còn giúp các quốc gia nhận viện trợ tiếp cận nhanh chóng công nghệ và thành tựu khoa học hiện đại Nó đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế xã hội và đào tạo nguồn nhân lực Tuy nhiên, các nước nhận viện trợ thường phải đối mặt với thách thức lớn, bao gồm gánh nặng nợ quốc gia trong tương lai và việc chấp nhận các điều kiện khắt khe về thủ tục chuyển giao vốn, thậm chí là những ràng buộc về chính trị.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là nguồn vốn do các nhà đầu tư nước ngoài đưa vào một quốc gia để thành lập doanh nghiệp FDI ngày càng trở thành hình thức huy động vốn phổ biến ở nhiều nước đang phát triển, khi các luồng vốn từ các nước phát triển tìm kiếm cơ hội đầu tư nhằm gia tăng thu nhập, tận dụng lợi thế so sánh giữa các quốc gia.
Các hình thức chính của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam bao gồm doanh nghiệp liên doanh, doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, và các hợp đồng hợp tác kinh doanh như BOT, BTO, và BT.
DU LỊCH VÀ SỰ CẦN THIẾT PHẢI THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ ĐỂ PHÁT TRIỂN DU LỊCH
ĐỂ PHÁT TRIỂN DU LỊCH
1.3.1 Khái niệm về du lịch
Du lịch được định nghĩa qua nhiều góc độ khác nhau bởi các tổ chức quốc tế và nhà nghiên cứu Tổ chức Du lịch Thế giới (WTO) đã cung cấp một định nghĩa chính thức về du lịch, nhấn mạnh tầm quan trọng của ngành này trong phát triển kinh tế và văn hóa toàn cầu.
Du lịch là hoạt động của những cá nhân di chuyển đến một địa điểm khác ngoài nơi cư trú thường xuyên trong thời gian không quá một năm, nhằm mục đích giải trí, công việc hoặc các lý do khác không liên quan đến việc kiếm tiền tại nơi đến Theo Luật Du lịch Việt Nam, điều này được quy định rõ ràng.
Theo Nam (2005), du lịch được hiểu là các hoạt động liên quan đến việc di chuyển của con người ra khỏi nơi cư trú thường xuyên để thỏa mãn nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định Tuy nhiên, khái niệm du lịch không chỉ đơn thuần là việc đi lại với mục đích nghỉ ngơi và giải trí, mà còn bao hàm cả những tác động kinh tế mà hoạt động này tạo ra.
Do đó một số nhà nghiên cứu đã định nghĩa khái quát về du lịch như sau:
Du lịch là sự kết hợp giữa các yếu tố kinh tế, kỹ thuật, văn hóa và xã hội, được hình thành từ sự tương tác giữa du khách, nhà cung cấp dịch vụ, chính quyền và cộng đồng địa phương Quá trình này diễn ra khi khai thác tài nguyên du lịch và tổ chức các dịch vụ phục vụ cho du khách.
Du lịch được định nghĩa là sự kết hợp giữa ba yếu tố chính: du khách (chủ thể của du lịch), tài nguyên du lịch (khách thể du lịch) và ngành du lịch (môi giới du lịch).
1.3.2 Sự cần thiết phải thu hút vốn đầu tư để phát triển du lịch
Việc thu hút vốn đầu tư đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của các nhà kinh tế học và chính phủ các nước, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các quốc gia và khu vực Đối với ngành du lịch, đầu tư vào cơ sở hạ tầng như giao thông và phương tiện vận chuyển là rất cần thiết để thu hút du khách Để giữ chân họ, cần đầu tư vào việc xây dựng và tôn tạo các khu du lịch, cơ sở lưu trú, cũng như hoàn thiện hệ thống thông tin liên lạc và cung cấp năng lượng, nước sạch Để gia tăng nguồn thu từ du khách, việc tạo ra các sản phẩm du lịch đa dạng và hấp dẫn cũng cần được chú trọng Xác định quy mô và định hướng đầu tư hợp lý sẽ góp phần phát triển bền vững cho ngành du lịch, khai thác tốt tiềm năng và bảo vệ môi trường Trong nhiều quốc gia, du lịch đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, được coi là "con gà đẻ trứng vàng," và việc tăng cường thu hút vốn đầu tư vào ngành này là điều cần thiết để phát triển trong tương lai.
- Thu hút v ố n đầ u t ư vào phát tri ể n du l ị ch góp ph ầ n t ă ng tr ưở ng kinh t ế
Mô hình Harrod – Domar chỉ ra rằng vốn đầu tư có tác động trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng GDP, với công thức: Mức tăng trưởng GDP = vốn đầu tư / ICOR Để đạt được tốc độ tăng trưởng cao hàng năm, cần tăng cường đầu tư và giảm ICOR Việc thu hút đầu tư không chỉ làm tăng lượng vốn mà còn thúc đẩy sản lượng đầu ra, từ đó góp phần phát triển ngành du lịch và tăng trưởng kinh tế chung.
- Thu hút v ố n đầ u t ư vào phát tri ể n du l ị ch góp ph ầ n chuy ể n d ị ch c ơ c ấ u kinh t ế
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế là quá trình phát triển các ngành kinh tế, dẫn đến sự tăng trưởng khác nhau và thay đổi tương quan giữa chúng Đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ cấu kinh tế hợp lý Ngành du lịch, là một phần của nền kinh tế, khi được thu hút vốn đầu tư sẽ ảnh hưởng đến sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Hoạt động thu hút vốn đầu tư vào ngành du lịch không chỉ đóng vai trò quan trọng trong chuyển dịch cơ cấu ngành mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến chuyển dịch cơ cấu vùng, góp phần hình thành và phát huy vai trò của các vùng trọng điểm Điều này giúp tăng cường tiềm lực kinh tế cho các khu vực khó khăn và thúc đẩy mối liên hệ kinh tế liên vùng, đảm bảo sự phát triển bền vững Định hướng và biện pháp thu hút đầu tư hợp lý cũng ảnh hưởng đến cơ cấu thành phần kinh tế và mối quan hệ giữa đầu tư của khu vực nhà nước và tư nhân Đầu tư công của Nhà nước cần có tác động lôi cuốn và dẫn dắt mà không làm suy giảm hay lấn át đầu tư tư nhân.
- Thu hút v ố n đầ u t ư vào phát tri ể n du l ị ch góp ph ầ n t ă ng c ườ ng khoa h ọ c k ỹ thu ậ t và nâng cao n ă ng l ự c qu ả n lý đ i ề u hành kinh doanh
Thu hút vốn đầu tư vào ngành du lịch không chỉ nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật thông qua việc triển khai các dự án và thay thế thiết bị lạc hậu, mà còn giúp các nước đang phát triển tận dụng lợi thế tiếp thu công nghệ mới Điều này rút ngắn thời gian và giảm rủi ro trong việc áp dụng công nghệ, đồng thời cải thiện năng lực quản lý và điều hành của các doanh nghiệp trong ngành du lịch.
- Thu hút v ố n đầ u t ư vào phát tri ể n du l ị ch góp ph ầ n t ạ o công ă n vi ệ c làm cho đị a ph ươ ng và t ă ng ngu ồ n thu cho NSNN
Thu hút vốn đầu tư không chỉ tạo ra công ăn việc làm và giảm tỷ lệ thất nghiệp, mà còn nâng cao chất lượng và số lượng nguồn nhân lực Điều này giúp khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và góp phần tăng thu ngân sách nhà nước.
NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ VÀO NGÀNH DU LỊCH
TƯ VÀO NGÀNH DU LỊCH
1.4.1 Sự ổn định về kinh tế, chính trị - xã hội và luật pháp đầu tư Đây là điều kiện tiên quyết nhằm giảm thiểu những rủi ro của vốn đầu tư vượt khỏi sự kiểm soát của chủ đầu tư Những bất ổn kinh tế - chính trị không chỉ làm cho dòng vốn đầu tư bị chững lại, thu hẹp mà còn làm cho dòng vốn đầu tư từ trong nước chảy ngược ra ngoài, tìm đến nơi trú ẩn mới an toàn và hấp dẫn hơn
Hệ thống pháp luật đầu tư của nước sở tại cần đảm bảo an toàn cho vốn và cuộc sống cá nhân của nhà đầu tư, không gây phương hại đến an ninh quốc gia Điều này bao gồm việc bảo vệ tài sản tư nhân, tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh và cho phép di chuyển lợi nhuận tự do Một hệ thống pháp luật đồng bộ, chặt chẽ, tiên tiến và cởi mở, phù hợp với luật pháp và thông lệ quốc tế sẽ nâng cao khả năng thu hút vốn đầu tư.
1.4.2 Lợi thế về tài nguyên thiên nhiên, tài nguyên du lịch của địa phương
Sự phát triển của ngành du lịch phụ thuộc vào việc khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên và di tích lịch sử, văn hóa Tài nguyên như núi, rừng, biển, đảo, sông ngòi, ghềnh thác, ao hồ, cảnh quan thiên nhiên và con người là những yếu tố quan trọng thu hút đầu tư vào du lịch Các địa phương có nhiều tài nguyên du lịch sẽ có lợi thế trong việc thu hút vốn đầu tư Tài nguyên du lịch bao gồm tất cả các yếu tố kích thích sự quan tâm của khách du lịch, góp phần tạo ra lợi ích kinh tế và xã hội Tài nguyên du lịch được chia thành ba loại chính.
Tài nguyên thiên nhiên du lịch là những nguồn lực quý giá mà thiên nhiên cung cấp, phục vụ cho các hoạt động như nghỉ ngơi, điều dưỡng, du ngoạn và khảo sát khoa học Những tài nguyên này bao gồm các danh lam thắng cảnh nổi tiếng như sông núi hùng vĩ, biển đảo bao la, suối thác ngoạn mục và hệ thực vật phong phú với hoa thơm cỏ lạ.
Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm các giá trị vật chất và tinh thần do con người tạo ra từ xưa đến nay, thu hút du khách thông qua truyền thuyết, huyền thoại, di tích lịch sử, kiến trúc cổ điển, và các giá trị văn hóa nghệ thuật.
Tài nguyên du lịch xã hội chủ yếu là tài nguyên văn hóa, nơi du khách tìm kiếm trải nghiệm văn hóa độc đáo Mỗi con người, được hình thành trong bối cảnh văn hóa riêng, mang đến những giá trị, cách tư duy và lối sống khác biệt, vì vậy họ cũng chính là một phần quan trọng của tài nguyên du lịch xã hội.
1.4.3 Chính sách thu hút vốn đầu tư ở địa phương
Chính sách thương mại tự do hóa sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, nguyên liệu sản xuất và sản phẩm, từ đó đảm bảo sự kết nối liên tục trong các hoạt động đầu tư của cả nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Các mức ưu đãi tài chính - tiền tệ cho vốn đầu tư cần đảm bảo lợi nhuận cao nhất cho nhà đầu tư trong điều kiện kinh doanh của khu vực và từng quốc gia, đồng thời khuyến khích đầu tư vào những lĩnh vực mà Chính phủ mong muốn Trong số các ưu đãi tài chính, ưu đãi thuế đóng vai trò quan trọng nhất, với mức ưu đãi cao hơn dành cho các dự án đầu tư lớn, dài hạn, sử dụng nhiều nguyên vật liệu và lao động, tái đầu tư lợi nhuận, và có mức độ nội địa hóa sản phẩm và công nghệ cao.
Sự hỗ trợ tín dụng từ Chính phủ, các cơ quan tín dụng xuất khẩu và tổ chức tài chính đa phương như WB, ADB đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy dòng vốn đầu tư, đặc biệt là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, vào các quốc gia và địa phương.
Khi rủi ro giảm và tỷ lệ lợi nhuận tăng, dòng vốn đầu tư sẽ ổn định và gia tăng, ngay cả trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế chậm Ngược lại, nếu nơi tiếp nhận đầu tư có độ tin cậy thấp về tín dụng, nhà đầu tư sẽ trở nên thận trọng và có thể rút lui Các yếu tố như rủi ro chính trị cao, phát triển kinh tế chậm, nợ cao và bất ổn định kinh tế vĩ mô sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định đầu tư Dù có nhiều ưu đãi tài chính, các nhà đầu tư năng động và thận trọng vẫn sẽ tìm kiếm những cơ hội tốt hơn trên toàn cầu.
1.4.4 Sự phát triển của cơ sở hạ tầng
Sự phát triển của cơ sở hạ tầng kinh tế là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư, giúp các nhà đầu tư dễ dàng triển khai các dự án Hệ thống hạ tầng cần bao gồm giao thông vận tải hiện đại với cầu cảng, đường sá và kho bãi, cũng như các phương tiện vận tải quốc tế Ngoài ra, cần có hệ thống bưu điện và viễn thông hiện đại, kết nối toàn quốc và toàn cầu Hệ thống cung cấp điện, nước phải đầy đủ và tiện lợi cho sản xuất và đời sống Cuối cùng, mạng lưới dịch vụ như y tế, giáo dục, và thương mại cần phát triển đa dạng và chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu xã hội.
1.4.5 Sự phát triển của đội ngũ lao động, của trình độ khoa học – công nghệ và hệ thống doanh nghiệp trong nước và trên địa bàn Đội ngũ nhân lực có tay nghề cao là điều kiện rất quan trọng để một nước và địa phương vượt qua được những hạn chế về tài nguyên thiên nhiên và trở nên hấp dẫn các nhà đầu tư Việc thiếu các nhân lực kỹ thuật lành nghề, các nhà lãnh đạo, các nhà quản lý cao cấp, các nhà doanh nghiệp tài ba và sự lạc hậu về trình độ khoa học – công nghệ sẽ khó lòng đáp ứng được các yêu cầu của nhà đầu tư để triển khai các dự án của họ, làm chậm và thu hẹp lại dòng vốn đầu tư chảy vào một lãnh thổ và địa phương
Để thu hút và tối ưu hóa nguồn vốn đầu tư, một hệ thống doanh nghiệp phát triển trong lãnh thổ và địa phương cần có khả năng hấp thụ công nghệ chuyển giao và trở thành đối tác bình đẳng với các nhà đầu tư.
1.4.6 Sự phát triển của nền hành chính quốc gia
Thủ tục hành chính phức tạp và tốn thời gian là rào cản lớn khiến nhà đầu tư chùn bước, gây lãng phí chi phí và làm mất đi cơ hội đầu tư quý giá.
Bộ máy hành chính hiệu quả là yếu tố quyết định sự thành công trong việc thu hút vốn đầu tư và quản lý nguồn lực cho phát triển quốc gia và địa phương Để đạt được điều này, bộ máy cần phải thống nhất, gọn nhẹ, và nhạy bén Các thủ tục hành chính và quy định pháp luật cần được đơn giản hóa, công khai và nhất quán, do những người có trình độ chuyên môn cao, được giáo dục tốt và có kỷ luật thực hiện, nhằm tôn trọng pháp luật.
1.4.7 Hiệu quả của các dự án thu hút đầu tư đã triển khai trong ngành
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ
Để đánh giá hiệu quả thu hút vốn đầu tư, cần xem xét cả khía cạnh kinh tế và hiệu quả xã hội mà các dự án mang lại.
1.5.1 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, hiệu quả kinh tế là mối quan tâm hàng đầu của doanh nghiệp và xã hội Nó phản ánh khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực sẵn có để đạt được các mục tiêu đề ra.
Hiệu quả đầu tư được xác định bằng tỷ lệ giữa kết quả đạt được và nguồn lực đã bỏ ra Thông thường, hiệu quả kinh tế được tính theo công thức tổng quát.
Hiệu quả kinh tế Nguồn lực đầu tư
Kết quả đạt được thường được đo lường qua các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận và giá trị sản xuất, cùng với các nguồn lực đã đầu tư bao gồm số lao động, vốn đầu tư kinh doanh và chi phí đầu tư.
Khi đánh giá hiệu quả đầu tư, cần xem xét không chỉ kết quả đạt được mà còn cả chất lượng của những kết quả đó.
Để đánh giá hiệu quả đầu tư, cần xem xét lợi nhuận liên quan đến tổng vốn đầu tư, doanh thu, chi phí và nguồn lao động mà doanh nghiệp đã sử dụng Các chỉ tiêu thường được áp dụng để đo lường hiệu quả đầu tư bao gồm lợi nhuận trên vốn đầu tư, tỷ suất sinh lời và chi phí đầu tư.
1.5.1.1 Hi ệ u qu ả s ử d ụ ng lao độ ng
Lao động đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước và doanh nghiệp Việc sử dụng đội ngũ lao động có năng lực một cách hợp lý sẽ nâng cao hiệu quả kinh tế cho doanh nghiệp Để đánh giá hiệu quả sử dụng lao động, chỉ số năng suất lao động bình quân thường được áp dụng.
Năng suất lao động bình quân là chỉ số thể hiện khả năng sản xuất của người lao động, cho thấy giá trị sản xuất hoặc doanh thu tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định Khi năng suất lao động bình quân tăng, điều này chứng tỏ hiệu suất sử dụng lao động của doanh nghiệp đang được cải thiện Công thức tính năng suất lao động bình quân như sau:
Tổng giá trị sản xuất (doanh thu)
Năng suất lao động bình quân =
Tổng số lượng lao động
Năng suất lao động bình quân là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lao động của doanh nghiệp Phân tích năng suất lao động giữa các kỳ kinh doanh giúp nhà quản lý xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến sự biến động này, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự Việc cải thiện năng suất lao động không chỉ tăng sản lượng mà còn giảm giá thành sản phẩm, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp.
1.5.1.2 T ỷ su ấ t l ợ i nhu ậ n trên doanh thu
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thể hiện mối quan hệ giữa doanh thu và lợi nhuận, hai yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh Doanh thu phản ánh vị trí của doanh nghiệp trên thị trường, trong khi lợi nhuận cho thấy chất lượng và kết quả cuối cùng của hoạt động kinh doanh Chỉ số này cho biết hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một kỳ kinh doanh; tổng doanh thu, tổng lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận càng cao, hiệu quả kinh doanh càng tốt Tỷ suất này được tính theo công thức cụ thể.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu =
Chỉ tiêu này cho thấy trong mỗi đồng doanh thu từ hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận Chỉ số cao cho thấy chi phí phát sinh trong kỳ kinh doanh thấp, từ đó phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp ngày càng cao.
1.5.1.3 T ỷ su ấ t l ợ i nhu ậ n trên t ổ ng v ố n đầ u t ư
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng vốn trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Chỉ số này cho thấy mỗi đồng vốn đầu tư tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận trong kỳ đầu tư, từ đó đánh giá hiệu quả đầu tư qua các kỳ kinh doanh Công thức tính tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư giúp doanh nghiệp xác định mức độ sinh lời từ các khoản đầu tư.
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư =
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư cho biết số lợi nhuận tạo ra từ mỗi đồng vốn đầu tư trong một kỳ Tỷ suất này cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng quản lý và sử dụng vốn hiệu quả, trong khi tỷ suất thấp phản ánh sự kém hiệu quả trong quản lý vốn Để được coi là hợp lý, tỷ suất lợi nhuận này cần lớn hơn hoặc bằng lãi suất cho vay vốn bình quân trên thị trường trong cùng kỳ.
Phân tích tỷ suất lợi nhuận trên tổng vốn đầu tư cho phép các nhà quản lý đánh giá chính xác chất lượng quản lý vốn trong hoạt động kinh doanh Từ đó, họ có thể đề xuất các biện pháp quản lý nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng tổng vốn của doanh nghiệp.
Để đánh giá hiệu quả đầu tư, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu bổ sung như thời hạn thu hồi vốn, điểm hòa vốn và vòng quay tổng vốn.
1.5.2 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả xã hội