Tính cấp thiết, ý nghĩa khoa học và thực tiễn của Luận văn
Tốc độ tăng trưởng kinh tế là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự phát triển của một quốc gia Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, đổi mới công nghệ để nâng cao năng lực cạnh tranh trở thành ưu tiên hàng đầu trong chính sách phát triển kinh tế Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ phát triển khoa học công nghệ và doanh nghiệp công nghệ cao nhằm hướng tới mục tiêu trở thành nước công nghiệp vào năm 2020 Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp công nghệ cao Việt Nam gặp phải là thiếu vốn và khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay từ các tổ chức tín dụng Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến việc triển khai các dự án đầu tư mới, từ đó tác động đến sự phát triển của các doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng kinh tế của Việt Nam.
Vấn đề phát triển khoa học công nghệ tại Việt Nam hiện nay cần được đầu tư kịp thời và đúng mức Để hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cao, vốn đầu tư mạo hiểm (ĐTMH) là lựa chọn tối ưu, vì nó có khả năng sinh lời cao và chấp nhận rủi ro nhất định Tuy nhiên, mặc dù Việt Nam có khoảng 400 quỹ đầu tư đang hoạt động, nhưng chỉ có một số ít quỹ thực sự tập trung vào việc hỗ trợ các dự án công nghệ mới.
Ba quỹ đầu tư mang tính chất ĐTMH trong lĩnh vực công nghệ tại Việt Nam bao gồm IDGVV - IDG Venture Vietnam, DFJ VinaCapital (DFJV) và CyberAgent Ventures Vietnam Sự khan hiếm về nguồn cung vốn ĐTMH CNC đã tạo ra nhu cầu cấp thiết cho Việt Nam trong việc xây dựng một thị trường vốn ĐTMH CNC, bao gồm việc hình thành một quỹ ĐTMH CNC riêng của Việt Nam và thu hút thêm nguồn vốn ĐTMH CNC từ nước ngoài Điều này sẽ giúp tạo ra một môi trường cạnh tranh cao, hỗ trợ sự phát triển của lĩnh vực CNC, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững tại Việt Nam.
“THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ MẠO HIỂM CHO PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của Luận văn là cung cấp cái nhìn tổng quát về thị trường Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm Công Nghệ Cao (ĐTMH CNC) tại Việt Nam, từ đó hình thành Quỹ ĐTMH CNC Việt Nam và thu hút đầu tư từ các Quỹ ĐTMH CNC toàn cầu, nhằm phát triển thị trường này một cách bền vững.
Phân tích quá trình hình thành và phát triển của các thị trường vốn ĐTMH CNC hàng đầu thế giới giúp rút ra những bài học quý giá cho sự phát triển của thị trường vốn ĐTMH CNC tại Việt Nam Việc nghiên cứu các mô hình thành công quốc tế sẽ cung cấp những kinh nghiệm cần thiết để tối ưu hóa quy trình phát triển và nâng cao hiệu quả hoạt động của thị trường vốn trong nước.
Các nhân tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường vốn ĐTMH CNC tại Việt Nam bao gồm chính sách kinh tế, sự ổn định chính trị, hạ tầng công nghệ thông tin, và môi trường pháp lý Phân tích thực tế cho thấy rằng, chính sách hỗ trợ từ chính phủ và sự phát triển của các công ty công nghệ cao đã tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường này Bên cạnh đó, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cũng thúc đẩy sự đổi mới và tăng trưởng.
Để phát triển thị trường vốn Đầu tư mạo hiểm công nghệ cao (ĐTMH CNC) tại Việt Nam, cần đề xuất các giải pháp khả thi, đặc biệt là việc hình thành Quỹ ĐTMH CNC riêng của Việt Nam Bài viết cũng phân tích triển vọng phát triển của lĩnh vực ĐTMH CNC thông qua việc đánh giá một số ngành công nghệ cao tiềm năng nhất, từ đó giúp các nhà đầu tư nhận diện cơ hội đầu tư hấp dẫn trong lĩnh vực này tại Việt Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu cụ thể trên luân văn tập trung trả lời các câu hỏi nghiên cứu sau:
- VN có thể học hỏi được gì từ sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp ĐTMH CNC hàng đầu trên thế giới?
- Các nhân tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường vốn ĐTMH CNC
VN, cụ thể như thế nào?
- Các doanh nghiệp CNC VN và Chính phủ VN cần phải làm gì để hình thành và thu hút đầu tư vào thị trường vốn ĐTMH CNC VN?
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu dữ liệu thứ cấp, thống kê lịch sử và tổng hợp để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường vốn ĐTMH CNC tại Việt Nam Nghiên cứu được thực hiện thông qua phương pháp định lượng, sử dụng bảng khảo sát đối với các doanh nghiệp CNC, với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS.
Những điểm mới của luận văn
Dựa trên nghiên cứu lý thuyết về Đầu tư mạo hiểm công nghệ cao (ĐTMH CNC) và khảo sát thực trạng hoạt động của các quỹ ĐTMH CNC nổi bật trên thế giới, cùng với việc nghiên cứu các doanh nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam, luận văn đã xác định được nhiều vấn đề quan trọng trong lĩnh vực này.
- Các bài học kinh nghiệm trong quá trình hình thành và phát triển thị trường vốn ĐTMH CNC có thể áp dụng với VN,
- Các nhân tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường vốn ĐTMH CNC VN,
- Cung cấp một cái nhìn tổng quát nhất về thực trạng nguồn cung và nhu cầu vốn ĐTMH CNC VN,
- Đồng thời đề xuất mô hình Quỹ ĐTMH CNC có thể áp dụng cho VN và cho thấy tiềm năng của thị trường vốn ĐTMH CNC VN
Kết cấu luận văn
Mở đầu Chương 1: Tổng quan về ĐTMH Chương 2: Thực trạng hoạt động của thị trường vốn ĐTMH CNC VN
Chương 3: Hình thành và thu hút vốn ĐTMH CNC tại VN
TỔNG QUAN VỀ ĐẦU TƯ MẠO HIỂM
Khái niệm ĐTMH
Trong những ngày đầu hình thành hình thức đầu tư mạo hiểm (ĐTMH), các nhà đầu tư đã nhận thức được giá trị cao và bắt đầu cung cấp nguồn vốn cần thiết để phát triển ý tưởng, khám phá hay phát minh khoa học công nghệ của những cá nhân thiếu tiềm lực tài chính ĐTMH thường được gọi là đầu tư rủi ro, và sự phát triển của hình thức này đã dẫn đến việc hình thành các quỹ ĐTMH Trong những năm qua, thuật ngữ "đầu tư cổ phần tư nhân" đã trở nên phổ biến hơn, chỉ số vốn được sử dụng để cung cấp vốn cổ phần cho các doanh nghiệp không niêm yết trên thị trường chứng khoán, theo hiệp hội các nhà ĐTMH Châu Âu.
Capital Association-EVCA) ĐTMH là một trong những hình thức của "đầu tư cổ phần tư nhân"
Đầu tư mạo hiểm (ĐTMH) được coi là hình thức đầu tư khởi nghiệp chủ yếu nhằm hình thành các doanh nghiệp công nghệ cao (CNC) Theo Hiệp hội ĐTMH Mỹ, ĐTMH là vốn mà nhà đầu tư cung cấp cho các doanh nghiệp mới có tiềm năng cạnh tranh và phát triển nhanh, thường hoạt động trong lĩnh vực khoa học công nghệ Đây là quá trình đầu tư vào nghiên cứu phát triển CNC, với mục tiêu thương mại hóa sản phẩm tiềm ẩn rủi ro để đạt lợi nhuận cao ĐTMH không chỉ cung cấp vốn cho các công ty chưa niêm yết trên thị trường chứng khoán mà còn hỗ trợ phi tài chính như chiến lược kinh doanh, marketing và kết nối với khách hàng, đối tác tiềm năng, giúp doanh nghiệp phát triển và tiến tới niêm yết, hợp nhất hoặc chuyển nhượng cổ phần để thu hồi vốn đầu tư với lợi nhuận vượt mức trung bình.
Hình 1.1: Cấu trúc nguồn tài trợ vốn cổ phần
Đặc điểm của ĐTMH
- Đây là các khoản đầu tư có mức độ rủi ro rất cao nhưng khả năng mang lại lợi nhuận cũng rất cao
Các doanh nghiệp mới khởi sự trong lĩnh vực CNC thường phải đối mặt với rủi ro cao, với tài sản đảm bảo chủ yếu là những ý tưởng công nghệ mới Điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tài trợ từ các tổ chức tín dụng, bao gồm cả vay tín chấp và huy động vốn từ thị trường chứng khoán Trong bối cảnh đó, nguồn vốn từ các Quỹ Đầu tư mạo hiểm CNC trở thành lựa chọn tối ưu, vì các quỹ này thường đầu tư vào giai đoạn khởi nghiệp, mặc dù đối mặt với rủi ro cao Tuy nhiên, điều hấp dẫn nhất đối với các Quỹ Đầu tư mạo hiểm CNC là tiềm năng mang lại lợi suất cao từ các doanh nghiệp được đầu tư, tạo nên sự khác biệt với các nguồn vốn tài trợ khác.
Các Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm không chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính mà còn mang lại giá trị phi tài chính cho các doanh nghiệp nhận đầu tư thông qua kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của các nhà quản lý quỹ Hiệu quả hoạt động của các Quỹ này phụ thuộc lớn vào khả năng tìm kiếm những dự án đầu tư và ý tưởng công nghệ mới có tiềm năng tăng trưởng.
Nguồn tài trợ vốn cổ phần
Nguồn vốn cổ phần công
Nguồn vốn cổ phần tư nhân
Nguồn vốn đầu tư mạo hiểm
Cá nhân đầu tư mạo hiểm
Nguồn vốn thay thế có tiềm năng cao và khả năng thành công trong tương lai, đòi hỏi các nhà quản lý Quỹ ĐTMH phải có kinh nghiệm, kỹ năng và chuyên môn tài chính vững vàng Họ cần nắm vững kiến thức trong lĩnh vực CNC và có khả năng điều hành quản trị doanh nghiệp Khi lợi ích của nhà đầu tư và doanh nghiệp được kết nối thông qua hỗ trợ tài chính, các nhà quản lý Quỹ ĐTMH sẽ cung cấp tư vấn chiến lược về tài chính, chính sách nhân sự, chiến lược kinh doanh và marketing Nhờ đó, các Quỹ ĐTMH không chỉ tham gia vào điều hành và quản trị doanh nghiệp mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển của các doanh nghiệp mà họ đầu tư.
Đầu tư vào quỹ đầu tư mạo hiểm (ĐTMH) tiềm ẩn nhiều rủi ro cao, do đó, phần lớn nhà đầu tư là các định chế tài chính lớn như công ty tài chính và công ty bảo hiểm Nhà đầu tư đóng vai trò cung cấp vốn, trong khi các nhà quản lý quỹ chịu trách nhiệm về tất cả hoạt động đầu tư của quỹ.
Để giảm thiểu rủi ro, các Quỹ Đầu tư mạo hiểm thường phân bổ vốn cho nhiều dự án khác nhau và không cung cấp toàn bộ nguồn vốn một lần, mà chia thành nhiều giai đoạn phù hợp với sự tăng trưởng của doanh nghiệp Do tỷ lệ thất bại cao ở nhiều dự án, các quỹ này chỉ đầu tư vào những dự án có tiềm năng phát triển rõ ràng ở mỗi giai đoạn, từ đó tập trung nguồn lực vào những cơ hội có khả năng thành công cao nhất, thay vì phân bổ đều vốn cho tất cả các công ty trong danh mục đầu tư của họ.
Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm (ĐTMH) chủ yếu tập trung vào giai đoạn đầu của doanh nghiệp, cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết để hiện thực hóa các ý tưởng công nghệ Khi doanh nghiệp đạt được quy mô và uy tín nhất định, đủ điều kiện để bán cho các tập đoàn kinh tế, các định chế tài chính hoặc thực hiện IPO, các Quỹ ĐTMH sẽ tiến hành thu hồi vốn, đánh dấu sự kết thúc của chu kỳ đầu tư.
Vai trò của ĐTMH
Vốn ĐTMH đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu và mở rộng của công ty, nhưng tầm quan trọng này giảm dần khi vốn cổ phần tư nhân và các hình thức đầu tư khác trở nên nổi bật hơn Quỹ ĐTMH là nguồn cung cấp vốn ban đầu chính cho doanh nghiệp, trong khi các cá nhân ĐTMH vẫn giữ vai trò tư vấn và cung cấp nguồn vốn cơ bản, đặc biệt ở giai đoạn đầu Mặc dù họ thực hiện nhiều chức năng tương tự như Quỹ ĐTMH, nhưng nguồn vốn mà họ cung cấp thường nhỏ hơn so với các quỹ này.
Một doanh nghiệp mới khởi sự thường bắt đầu bằng việc sử dụng nguồn vốn tự có hoặc hỗ trợ tài chính từ gia đình và bạn bè để thử nghiệm ý tưởng Tuy nhiên, khi ý tưởng phát triển, nhu cầu kinh phí có thể vượt quá khả năng tài chính cá nhân Trong giai đoạn này, vốn đầu tư mạo hiểm (ĐTMH) trở nên quan trọng, cung cấp nguồn lực tài chính cho dự án Doanh nghiệp sẽ sử dụng vốn này để phát triển ý tưởng, nghiên cứu tiềm năng thị trường và chuẩn bị kế hoạch kinh doanh Nếu thành công, họ cần xây dựng đội ngũ quản lý với sự hỗ trợ từ nhà đầu tư trong các lĩnh vực marketing, tài chính và quản lý để đáp ứng yêu cầu của giai đoạn phát triển tiếp theo.
Công ty non trẻ cần vốn để chuẩn bị cho hoạt động thương mại, hoàn thành nghiên cứu thị trường, phát triển kế hoạch kinh doanh và sẵn sàng bắt đầu kinh doanh Tuy nhiên, do chưa có doanh thu và lợi nhuận, công ty phải dựa vào nguồn vốn khởi nghiệp và tài chính giai đoạn đầu để duy trì hoạt động.
Khi thiếu tài liệu để đánh giá công ty, Quỹ ĐTMH sẽ dựa vào nhận thức, kinh nghiệm và khả năng quản lý để quyết định đầu tư Để bảo vệ vốn đầu tư, các Quỹ thường yêu cầu giấy chứng nhận quyền nắm giữ cổ phần và áp đặt các điều kiện như bổ nhiệm quản lý chủ chốt và tham gia vào ban lãnh đạo Khi công ty mở rộng, nhu cầu vốn tăng lên để phát triển sản phẩm, thị trường và bổ sung vốn lưu động Mặc dù công ty có doanh thu và có thể tạo ra lợi nhuận, nhưng điều này có thể không đủ cho việc mở rộng Do đó, công ty cần tìm kiếm nhà đầu tư cho nguồn vốn giai đoạn 2-3.
Công ty sẽ chuẩn bị các tài liệu cần thiết để hỗ trợ các Quỹ ĐTMH trong việc đưa ra quyết định đầu tư Các quỹ này có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách hợp tác đầu tư với các quỹ khác Một công ty thành công sẽ tiến đến giai đoạn phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO) và trở thành công ty niêm yết Tùy thuộc vào lĩnh vực, IPO có thể diễn ra trước khi công ty có lợi nhuận, như trong ngành công nghệ sinh học.
Công ty có thể yêu cầu cơ cấu lại các vị trí cổ đông lớn hoặc bổ nhiệm nhà quản lý mới để thay đổi công tác quản lý hiện tại Để thực hiện các giao dịch này, công ty có thể cần tài chính tạm thời (bridge finance).
Trong giai đoạn tài chính bắt cầu, tổng số vốn đóng vai trò quan trọng, giúp công ty xây dựng hồ sơ rủi ro rõ ràng để thu hút các nhà đầu tư Lúc này, vốn ĐTMH trở nên kém quan trọng hơn, và nguồn vốn chủ yếu cho giai đoạn này là vốn cổ phần.
1.3.2 ĐTMH góp phần thúc đẩy sự phát triển của DN và lĩnh vực CNC
Trong giai đoạn đầu của việc hỗ trợ đầu tư, Quỹ ĐTMH chấp nhận rủi ro và tham gia nắm giữ vốn chủ sở hữu, trở thành một trong những chủ sở hữu của ý tưởng hoặc công ty Họ không yêu cầu bảo đảm cho khoản đầu tư và không đòi hỏi trả lãi, mà kỳ vọng đạt được lợi tức thông qua sự thành công cuối cùng của công ty và sự phát triển của vốn đầu tư.
Các doanh nghiệp (DN) phải chấp nhận việc mất quyền kiểm soát tỷ lệ thuận với mức độ tham gia của Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm (ĐTMH) vào công ty, thường không vượt quá 30% vốn điều lệ Tuy nhiên, các Quỹ ĐTMH có thể áp đặt điều kiện kiểm soát trong một số trường hợp nhất định Mặt tích cực là DN sẽ nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp về marketing, tài chính và quản lý, cùng với các kỷ luật tài chính nghiêm ngặt từ Quỹ ĐTMH để theo dõi hoạt động đầu tư Điều này thúc đẩy sự phát triển của DN và hiện thực hóa các ý tưởng khoa học công nghệ mới, tạo động lực cho việc hình thành nhiều ý tưởng sáng tạo hơn Ngược lại, sự gia tăng ý tưởng mới mang lại cho các Quỹ ĐTMH nhiều cơ hội lựa chọn dự án đầu tư tiềm năng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của chính các Quỹ này Theo quy luật này, sự phát triển của DN và Quỹ ĐTMH trong lĩnh vực công nghệ cao (CNC) đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành CNC tại quốc gia.
1.3.3 ĐTMH góp phần vào sự phát triển của thị trường tài chính và kinh tế của một quốc gia
Quỹ ĐTMH đã đóng góp vào sự đa dạng hóa các kênh huy động vốn cho doanh nghiệp, đặc biệt là cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ cao Ngoài việc cung cấp nguồn lực tài chính, Quỹ còn thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ cao, đồng thời tạo ra cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư cho các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việc phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng của các Quỹ ĐTMH không chỉ tăng tính thanh khoản cho thị trường mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính quốc gia, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Quy trình hoạt động của quỹ ĐTMH
Quy trình hoạt động của Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm (ĐTMH) bắt đầu từ giai đoạn gây quỹ và kết thúc khi nhà quản lý quỹ hoàn tất các dự án đầu tư thành công, sau đó hoàn trả vốn cho nhà đầu tư.
1.4.1 Tiến trình gây quỹ có thể mất đến vài tháng, trong đó đội ngũ quản lý tìm kiếm các cam kết từ các nhà đầu tư Để làm được điều này đội ngũ quản lý lập một bản thông tin, trong đó, ngoài các điều khoản và các điều kiện chính nêu trên, sẽ cung cấp thông tin về:
- Chiến lược đầu tư của quỹ;
- Thị trường tiềm năng và chiến lược tiếp thị của quỹ để xác định và thu hút các cơ hội đầu tư;
- Kinh nghiệm và năng lực của đội ngũ quản lý;
- Quy trình ra quyết định;
- Đánh giá của đội ngũ quản lý đối với các công ty nhận đầu tư và khả năng thành công của dự án;
- Chế độ báo cáo cho nhà đầu tư (báo cáo hàng năm, hội họp )
1.4.2 Thẩm định và thực hiện đầu tư
Bên cạnh rủi ro kinh doanh, các Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm (ĐTMH) còn phải đối mặt với rủi ro đại lý, phát sinh từ sự bất cân xứng thông tin giữa quỹ và doanh nghiệp nhận đầu tư Điều này xảy ra khi các doanh nghiệp không cung cấp đầy đủ thông tin về dự án của họ, dẫn đến những quyết định đầu tư không chính xác (Gavin C Reid và Julia A Smith, 2003, Venture Capital).
Risk in High – Technology Enterprises), điều này gây rất nhiều khó khăn cho các
Quỹ ĐTMH luôn coi giai đoạn thẩm định là khâu then chốt trong quyết định đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thành công cho dự án Trong quá trình này, nhà quản lý quỹ sẽ kiểm tra cẩn thận tính khả thi của dự án, có thể nhờ sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn bên ngoài, như các chuyên gia từ trường đại học, chuyên gia nghiên cứu thị trường, và các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ cao và công nghệ thông tin.
Kỹ năng quản lý là yếu tố then chốt cho sự thành công của dự án, do đó, quá trình thẩm định sẽ xem xét kỹ năng quản lý của bên kêu gọi đầu tư Nếu bên này thiếu kỹ năng cần thiết, nhà quản lý quỹ sẽ yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật, marketing và tài chính từ quỹ đầu tư, có thể thông qua việc tuyển dụng chuyên gia Khi chia sẻ quyền sở hữu với các Quỹ ĐTMH, công ty hy vọng nhận được sự hỗ trợ để khắc phục thiếu hụt khả năng quản lý và đáp ứng nhu cầu vốn.
Thẩm định dự án bao gồm việc tính toán chi phí R&D, chi phí hoạt động và các chi tiêu vốn trong giai đoạn phát triển cho đến khi công ty có thể kỳ vọng doanh thu hợp lý Nhà quản lý quỹ cũng dự tính các khoản đầu tư ban đầu và có thể là các vòng đầu tư tiếp theo để đáp ứng nhu cầu tài chính của công ty Nếu yêu cầu đầu tư vượt quá điều kiện của quỹ, nhà quản lý sẽ tìm cách thương thảo với các quỹ khác Cuối cùng, họ ước tính IRR dự kiến cùng với các rủi ro và lợi nhuận của thỏa thuận Thông thường, công ty nhận đầu tư ở giai đoạn phát triển sớm có khả năng đạt được lợi nhuận cao hơn.
Bảng 1.1: Lợi nhuận mong đợi dựa vào giai đoạn đầu tư
Giai đoạn đầu tư Lợi nhuận mong đợi (%)
1 Giai đoạn hạt giống, khởi nghiệp IRR > 60
2 Giai đoạn đầu tiên IRR > 50
4 Giai đoạn bắt cầu IRR > 30
(Nguồn: Constantin Christofidis & Olivier Debande (2001), “Financing innovative firms throught venture capital”, European Investment Bank)
Sau khi hoàn tất quá trình thẩm định, công ty ĐTMH sẽ phát hành một bản điều khoản xác định các điều kiện đầu tư, bao gồm hình thức và số lượng vốn, thay đổi về quản lý, khuyến khích quản lý, Ban đại diện, quyền phủ quyết, báo cáo và phê duyệt ngân sách, cùng với kiểm soát quá trình rút vốn Công ty nhận đầu tư sẽ có thời gian nhất định để đáp ứng các đề nghị này Khi bản điều khoản được chấp nhận, thỏa thuận đầu tư sẽ chính thức được thông qua.
1.4.3 Thu hồi vốn đầu tư
Trong chu kỳ ĐTMH, việc thu hồi vốn thành công là yếu tố then chốt để đảm bảo lợi nhuận hấp dẫn cho các nhà đầu tư, đồng thời tạo điều kiện huy động vốn bổ sung cho quỹ Có nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện việc thu hồi vốn này.
Phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng (IPO) là một cách hiệu quả để các quỹ ĐTMH thu hồi vốn đầu tư, đồng thời nâng cao tính thanh khoản cho công ty Khi cổ phiếu được giao dịch công khai, điều này tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc thu hút vốn Hình thức thoái vốn này được ưa chuộng vì mang lại kết quả định giá cao nhất cho công ty, trong khi vẫn giữ được sự độc lập trong quản lý.
Bán thương mại là hình thức bán một công ty khởi nghiệp cho các tập đoàn lớn, được coi là phương thức thoái vốn nhanh và tiết kiệm hơn so với IPO Các công ty lớn thường tìm kiếm việc mua lại những startup có sản phẩm phát triển và dòng tiền ổn định, nhằm thu lợi nhuận thay vì xây dựng doanh nghiệp từ đầu Tuy nhiên, hình thức này có thể gây bất lợi cho công ty nhận đầu tư, vì họ có thể mất đi sự độc lập khi bị mua lại hoặc sáp nhập với một công ty lớn hơn.
Sáp nhập và Mua lại (M&A) là hình thức thoái vốn dự phòng cho các Quỹ Đầu tư Mạo hiểm (ĐTMH) khi các dự án đầu tư không thành công Để giảm thiểu rủi ro, các Quỹ ĐTMH thường đưa vào điều khoản mua lại trong hợp đồng với công ty nhận đầu tư.
Mỗi Quỹ ĐTMH cần có chiến lược thoái vốn cụ thể khi tiến hành đầu tư vào
Để tìm ra hình thức thoái vốn phù hợp, các nhà quản lý quỹ cần xem xét nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quá trình này, bao gồm sự phát triển của thị trường chứng khoán, sự thiếu hụt các công ty lớn có khả năng mua lại doanh nghiệp, và mức độ minh bạch thông tin của doanh nghiệp.
Quy trình ĐTMH kết thúc khi Quỹ ĐTMH hoàn tất việc thu hồi vốn hoặc khi công ty nhận đầu tư được thương mại hóa, niêm yết trên thị trường chứng khoán, được mua lại, hoặc khi dự án đầu tư không thành công.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của nền công nghiệp vốn mạo hiểm của quốc gia
1.5.1 Cấu trúc thị trường tài chính
Một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển của ngành công nghiệp vốn mạo hiểm là sự thiếu hụt một thị trường IPO có tính thanh khoản cao, điều này ảnh hưởng đến khả năng rút vốn cho các nhà đầu tư thiên thần khi các khoản đầu tư thành công.
Để thúc đẩy sự phát triển của thị trường chứng khoán (TTCK) hỗ trợ doanh nghiệp trẻ, các quốc gia cần điều chỉnh hệ thống pháp lý một cách linh hoạt, thay vì nới lỏng đồng đều Các điều kiện niêm yết nên được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp, trong khi yêu cầu công khai cần được duy trì nghiêm ngặt để bảo đảm niềm tin của nhà đầu tư Tuy nhiên, có những nghi vấn về tầm quan trọng của TTCK, chẳng hạn như việc các doanh nghiệp có thể sử dụng các kênh huy động vốn khác như bán thương mại thay cho IPO để đạt được tính thanh khoản Thêm vào đó, các sàn giao dịch chứng khoán quốc tế như NASDAQ cũng cung cấp cơ hội huy động vốn cho doanh nghiệp ở nhiều quốc gia, cho thấy rằng sự phát triển của TTCK nội địa không phải lúc nào cũng là ưu tiên hàng đầu.
Nền công nghiệp mạo hiểm cần sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư tổ chức lớn, những người sẵn sàng đầu tư vào các dự án rủi ro cao với tiềm năng lợi nhuận lớn Tuy nhiên, các ngân hàng thường không tham gia vào thị trường này vì thiếu khả năng và động lực phù hợp để phát triển, đồng thời họ cũng tránh các giao dịch mạo hiểm ở giai đoạn đầu.
1.5.2 Khả năng về nguồn nhân lực
Thị trường vốn mạo hiểm chỉ phát triển mạnh khi có đủ nguồn cung doanh nghiệp Sự quyết tâm trở thành doanh nhân của người dân phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm truyền thống kinh doanh của quốc gia, sự công nhận của xã hội đối với doanh nghiệp, tính linh hoạt của môi trường lao động và mức độ an toàn trong công việc tại các tổ chức lớn.
Trong ngành công nghiệp vốn mạo hiểm, sự khác biệt giữa tổ chức ĐTMH độc lập và tổ chức ĐTMH phụ thuộc rất rõ ràng Các nhà quản lý quỹ của tổ chức độc lập thường nhận được 20% lợi nhuận từ quyết định đầu tư của họ, trong khi các nhà quản lý quỹ của tổ chức phụ thuộc chỉ được trả công để thực hiện công việc này Điều này dẫn đến việc nhà quản lý quỹ của tổ chức phụ thuộc thiếu khả năng phát triển tư duy đầu tư mạo hiểm, họ thường giữ quan điểm bảo thủ, tập trung vào việc tránh thua lỗ thay vì thực hiện các quyết định đầu tư có rủi ro.
Khả năng nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các công ty mới, đặc biệt là ở Thung lũng Silicon, nơi mà thành công thường đến từ sự kết hợp giữa các nhà sáng lập và những nhà quản lý chuyên nghiệp giàu kinh nghiệm Một thách thức lớn đối với các quốc gia là không chỉ khuyến khích người dân trở thành doanh nhân hay nhà đầu tư mà còn phải đảm bảo có đủ nhân tài để thực hiện điều đó.
Khả năng sẵn có của các cơ hội đầu tư là yếu tố then chốt trong việc hình thành các hợp đồng làm ăn hiệu quả, phụ thuộc vào nhiều nhân tố quan trọng.
- Mức độ phát triển của môi trường nghiên cứu và công nghệ
Các kênh kết nối giữa công tác nghiên cứu và ngành công nghiệp vốn mạo hiểm rất quan trọng, vì chúng tạo điều kiện cho việc thương mại hóa các nghiên cứu công nghệ mới Việc thiết lập những mối liên hệ này giúp tối ưu hóa quy trình chuyển giao công nghệ và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong thị trường.
- Mức độ dễ dàng cho các doanh nghiệp tiếp cận được với thị trường nội địa
- Mức độ dễ dàng cho việc lần đầu thành lập một công ty
Hệ thống pháp lý cần được củng cố để đảm bảo rằng các cơ hội kinh doanh không bị biến thành cơ hội tham nhũng do sự can thiệp của các quan chức và các thế lực khác.
1.5.4 Các cơ quan hỗ trợ
Thung lũng Silicon là trung tâm với hệ thống tổ chức giàu kinh nghiệm, bao gồm công ty săn đầu người, luật sư, kế toán và tư vấn, hỗ trợ đắc lực cho doanh nghiệp Môi trường năng động và phân quyền tại đây tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển các ngành nghề kinh doanh và dịch vụ hỗ trợ, khuyến khích sự hình thành ngày càng nhiều doanh nghiệp mới Các quốc gia cần xem xét vai trò của các cơ quan công quyền trong việc thúc đẩy mạng lưới phức tạp các công ty hỗ trợ, nhằm phát triển doanh nghiệp khởi nghiệp.
1.5.5 Chính sách của Chính phủ
Chính phủ tác động đến quy mô và cấu trúc của nền công nghiệp vốn mạo hiểm thông qua việc lựa chọn cơ chế chính sách Các hành động của chính phủ có thể được phân thành ba loại.
- Chính phủ với chức năng là nhà sáng lập thị trường
Chính sách thuế và các quy định liên quan đến hoạt động đầu tư mạo hiểm của Chính phủ có ảnh hưởng trực tiếp đến ngành công nghiệp vốn mạo hiểm.
Luật lệ và quy định liên quan đến Quỹ hưu trí của Chính phủ, thị trường chứng khoán, thị trường lao động và các lĩnh vực khác có tác động gián tiếp đến ngành công nghiệp vốn mạo hiểm Các chính sách cụ thể cần được xem xét, bao gồm mức thuế lợi vốn hợp lý và các chương trình của chính phủ nhằm khuyến khích hoạt động đầu tư mạo hiểm.
Các nghiên cứu thực nghiệm về các nhân tố ảnh hưởng đến việc phát triển thị trường vốn ĐTMH CNC tại VN
1.6.1 Constantin Christofidis & Olivier Debande (2001), Financing innovative firms throught venture capital, là nghiên cứu về việc tài trợ vốn cho các công ty công nghệ thông qua vốn ĐTMH đã xác định ngoài môi trường kinh tế vĩ mô, có những yếu tố và điều kiện khác nhau ảnh hưởng đến sự phát triển của thị trường vốn ĐTMH của Mỹ và châu Âu, bao gồm 05 yếu tố sau:
+ Cơ chế thu hồi vốn đầu tư và TTCK
Phương thức IPO đã được chứng minh là một cơ chế hiệu quả để thu hồi vốn đầu tư, với nghiên cứu của Gompers (1995) cho thấy các quỹ đầu tư mạo hiểm đạt lợi nhuận hàng năm trung bình 60% khi rút vốn qua IPO, trong khi chỉ đạt 15% từ việc mua lại Nghiên cứu của Venture Economics cho biết mỗi 1$ đầu tư vào công ty IPO mang lại lợi nhuận trung bình 196% sau khoảng 4,2 năm, so với 40% trong 3,7 năm đối với công ty mua lại Bank of England (2000) cũng chỉ ra mối liên hệ tích cực giữa hoạt động IPO và giá trị của các quỹ đầu tư mạo hiểm tại Anh và Mỹ Gompers (1998) nhấn mạnh sự phát triển của ngành công nghiệp vốn đầu tư mạo hiểm Mỹ trong những năm 1980 đã được thúc đẩy bởi sự gia tăng số lượng công ty IPO Thị trường chứng khoán Mỹ hồi phục vào những năm 1990 đã đồng nghĩa với sự phục hồi của thị trường vốn đầu tư mạo hiểm Tóm lại, bất kỳ điều chỉnh đáng kể nào trên thị trường chứng khoán đều có thể tác động mạnh mẽ đến thị trường vốn đầu tư mạo hiểm.
Cách thu hồi vốn đầu tư qua IPO ảnh hưởng đến nhu cầu vốn ĐTMH, giúp các công ty có khả năng cao hơn để lấy lại quyền kiểm soát Đồng thời, nó cung cấp một cơ chế hiệu quả cho các Quỹ ĐTMH trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của các nhà quản lý quỹ và so sánh với các quỹ ĐTMH khác.
+ Sự trưởng thành và hiệu quả hoạt động của thị trường vốn ĐTMH
Sự phát triển của thị trường vốn ĐTMH tại Mỹ và việc tăng cường liên kết trong tài trợ vốn mạo hiểm đã có tác động tích cực đến sự phát triển của thị trường này.
Khi thị trường vốn đầu tư mạo hiểm phát triển với nhiều quỹ hoạt động, sự cạnh tranh để tài trợ cho các dự án tiềm năng sẽ gia tăng, khiến các quỹ phải chi nhiều hơn để giành quyền đầu tư Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các quỹ Hơn nữa, với nguồn vốn dồi dào nhưng thiếu các dự án đầu tư chất lượng, các quỹ có nguy cơ đầu tư vào những dự án kém hoặc với tỷ lệ không hợp lý.
Các Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm (ĐTMH) thường ưu tiên tài trợ cho các công ty ở giai đoạn phát triển muộn, nơi có khả năng hấp thụ vốn lớn và mang lại lợi nhuận cao hơn Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc thiếu hụt nguồn vốn cho các công ty mới nổi, làm giảm số lượng và chất lượng của các khoản đầu tư ở giai đoạn sau.
Sự can thiệp của các cá nhân có tiềm lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cho các công ty khởi nghiệp Các nhà đầu tư này thường dựa vào kiến thức và thông tin cá nhân, cũng như khuyến nghị từ gia đình và bạn bè để lựa chọn dự án đầu tư Họ ưu tiên đầu tư trong phạm vi gần để giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa việc chia sẻ thông tin và xây dựng mối quan hệ đôi bên cùng có lợi trong tương lai.
Sự phát triển của ngành công nghiệp ĐTMH chịu ảnh hưởng từ các thay đổi trong quy định thuế thu nhập từ vốn, quy tắc đảm bảo an toàn cho quỹ hưu trí, tính linh hoạt của thị trường lao động, và mức độ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
Poterba (1989), Gompers and Lerner (1998) chỉ ra hiệu quả của việc đánh thuế thu nhập từ vốn đối với ngành công nghiệp ĐTMH
Sự sửa đổi "nguyên tắc người đàn ông thận trọng" trong đạo luật ERISA năm 1978, cho phép các quỹ hưu trí tham gia vào ĐTMH, đã tạo ra tác động tích cực đối với sự phát triển của ngành công nghiệp ĐTMH tại Mỹ.
Trong khi nhiều quốc gia Châu Âu khác hạn chế hoạt động của các quỹ hưu trí trên thị trường ĐTMH, chỉ có bốn nước thành viên là Phần Lan, Ireland, Hà Lan và Anh không bị ràng buộc bởi các quy định pháp lý Một chỉ thị của Ủy ban Châu Âu vào năm 2000 nhấn mạnh rằng sự dè dặt "sợ rủi ro" trong đầu tư của các quỹ hưu trí cần được khắc phục, đặc biệt là trong giai đoạn đầu tư đầu tiên.
Quy định về thị trường lao động có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của thị trường ĐTMH Tại Đức, các quy định nghiêm ngặt về tính di động và thâm niên công tác của người lao động đã tạo ra những rào cản Nghiên cứu của Black và Gilson (1998), cùng với Jeng và Wells (2000), chỉ ra rằng những quy định tương tự đã hạn chế sự phát triển của ngành công nghiệp ĐTMH ở Nhật Bản.
Mức độ bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thị trường ĐTMH, đặc biệt trong bối cảnh phát triển các ngành công nghệ cao và thu hút đầu tư giai đoạn đầu Việc đảm bảo an toàn cho các nhà đầu tư ĐTMH thông qua việc cấp bằng sáng chế cho kết quả R&D, như trong công nghệ sinh học, hoặc bảo vệ quyền tác giả trong các ngành công nghiệp sáng tác, sẽ khuyến khích hoạt động của các quỹ ĐTMH và thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp này.
+ Khác biệt văn hóa trong kinh doanh
Một yếu tố quan trọng giải thích sự phát triển của thị trường vốn ĐTMH ở Mỹ và châu Âu là sự thiếu tinh thần kinh doanh tại châu Âu Các nhà quản lý châu Âu thường ít chấp nhận rủi ro và có xu hướng bảo thủ hơn so với đồng nghiệp Mỹ Hơn nữa, các doanh nghiệp ở châu Âu thường được tổ chức theo kiểu gia đình, dẫn đến việc họ rất coi trọng quyền kiểm soát kinh doanh và lo ngại mất quyền kiểm soát, từ đó làm giảm nhu cầu đối với các dịch vụ ĐTMH so với Mỹ.
Sự khác biệt văn hóa trong lĩnh vực CNC ngày càng rõ nét, nhờ vào sự am hiểu và kinh nghiệm phong phú của các nhà đầu tư Mỹ so với các nhà đầu tư Châu Âu.
Thiếu thông tin về các dự án đầu tư và sự chuẩn bị không đầy đủ của các công ty cho hoạt động ĐTMH có thể cản trở khả năng thu hút vốn từ các nhà đầu tư tiềm năng vào các công ty khởi nghiệp.
+ Rủi ro và lợi nhuận
Phân biệt nguồn tài trợ từ quỹ ĐTMH và nguồn tài trợ khác
Chỉ tiêu Quỹ ĐTMH Ngân hàng Đối tượng
Các doanh nghiệp mới khởi nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp công nghệ cao, thường có tiềm năng tăng trưởng lớn nhưng lại thiếu tài sản đảm bảo, dẫn đến rủi ro cao trong quá trình hoạt động.
Những công ty lớn, có uy tín, có dòng tiền ổn định, các tổ chức, cá nhân có tài sản đảm bảo
Mức lãi vốn cao hơn mức bình quân nhằm bù đắp cho rủi ro đi kèm cao hơn mức trung bình
Cấp thành nhiều lần khác nhau với số vốn theo từng giai đoạn tăng trưởng của DN
Cấp đủ một lần nguồn vốn mà
DN cần theo hợp đồng tín dụng
Tham gia hội đồng quản trị, trực tiếp điều hành hoạt động của DN nhận đầu tư
Việc tài trợ vốn độc lập với quyền kiểm soát DN
Hỗ trợ phi tài chính
Tư vấn ở cấp chiến lược cho DN về kỹ năng về tài chính, chính sách nhân sự, chiến lược kinh doanh, marketing…
Không hỗ trợ nhiều cho DN về mặt phi tài chính
Thời hạn thu hồi vốn
Các Quỹ ĐTMH luôn hy vọng có thể thực hiện thoái vốn sau 7-10 năm
Tài trợ vốn theo các kỳ hạn khác nhau (Ngắn, trung hay dài hạn)
Hình thức thu hồi vốn
Bán thương mại, IPO hay mua lại, hợp nhất DN
Theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng
Các điểm khác nhau chính giữa tài trợ vốn từ Quỹ ĐTMH và Ngân hàng đã được nêu rõ Đặc biệt, các quỹ đầu tư thường nhắm đến những doanh nghiệp đã phát triển, có thị phần ổn định và niêm yết trên thị trường chứng khoán, nhằm hỗ trợ họ huy động vốn bổ sung cho các kế hoạch phát triển tiếp theo.
Các quỹ đầu tư tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận và mở rộng quy mô hoạt động Các yếu tố như hình thức cấp vốn, hỗ trợ phi tài chính cho doanh nghiệp và thời gian thu hồi vốn thường được xác định dựa trên thỏa thuận giữa doanh nghiệp và quỹ đầu tư.
Tài trợ vốn từ các Quỹ ĐTMH là hình thức tài trợ có mức độ rủi ro cao nhất trong tất cả các hình thức tài trợ Thành công của một dự án đầu tư chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố con người, cụ thể là kinh nghiệm và trình độ chuyên môn của các nhà quản lý quỹ.
Bài học kinh nghiệm cho VN qua việc tìm hiểu thực trạng hoạt động của thị trường vốn mạo hiểm CNC tại một số nước trên thế giới
1.8.1 ĐTMH CNC tại Thung lũng Silicon – Mỹ 1.8.1.1 Khái quát quá trình hình thành và phát triển nền công nghiệp ĐTMH CNC tại Thung lũng Silicon – Mỹ Để có cái nhìn tổng quan nhất về quá trình hình thành và phát triển nền công nghiệp ĐTMH CNC tại Thung Lũng Silicon, Luận văn sẽ tìm hiểu từ khi hình thức ĐTMH bắt đầu xuất hiện (Phụ lục 1) và đạt đến giai đoạn cực thịnh từ năm 2000 cho đến nay:
Năm 2000 được xem là năm đỉnh cao của vốn đầu tư mạo hiểm (ĐTMH) tại Mỹ và Thung lũng Silicon, với 8.032 giao dịch và tổng vốn đạt 99,2 tỷ USD Thung lũng Silicon dẫn đầu về số lượng giao dịch, ghi nhận 2.176 giao dịch và tổng vốn mạo hiểm 31,9 tỷ USD, chiếm 32,2% tổng vốn mạo hiểm của Mỹ Khu vực này duy trì vị trí trung tâm trong giai đoạn 2000-2011, với tỷ trọng 40,9% vào năm 2011 Đóng góp của hoạt động ĐTMH vào GDP của Mỹ tăng từ 0,058% năm 1994 lên 1,087% năm 2000, và tiếp tục tăng lên 0,164% năm 2003 và 0,182% năm 2004.
(Nguồn: PricewaterhouseCoopers/National Venture Capital Association
Hình 1.2: Vốn mạo hiểm phân theo vùng tại Mỹ 2000-2011
Silicon Valley Colorado & Texas DC/Metroplex LA/Orange County Northwes t & Midwes t New England
Trong 10 năm qua, cơ cấu đầu tư vốn mạo hiểm tại Thung lũng Silicon cho thấy lĩnh vực phần mềm là ngành thu hút nhiều nhất, chiếm gần 30% tổng vốn mạo hiểm vào năm 2011.
Từ năm 2003 đến 2007, các tổ chức đầu tư mạo hiểm đã tài trợ cho nhiều công ty khởi nghiệp, nhưng việc thoát vốn lại gặp khó khăn với lợi nhuận từ hoạt động đầu tư mạo hiểm trong giai đoạn 2001-2009 rất thấp Hầu hết các trường hợp thoát vốn mạo hiểm chủ yếu diễn ra qua kênh sáp nhập và thâu tóm (M&A), chiếm tới 80%, trong khi tỷ lệ thoát vốn qua hình thức phát hành cổ phiếu lần đầu (IPO) chỉ đạt 20%.
Nguyên nhân của việc thoát vốn thông qua kênh IPO giảm là do:
Trong thập niên 1990, nhiều công ty chứng khoán nhỏ đã sụp đổ, mặc dù họ từng phát triển mạnh mẽ trong thập niên 1970 và 1980 Những tổ chức này thường đầu tư từ 3 triệu USD đến 50 triệu USD để thực hiện IPO cho các công ty khởi nghiệp nhỏ, góp phần vào sự phát triển của cổ phần sau IPO Phí dịch vụ cho việc này có thể lên tới 8% tổng số tiền cổ phần bán ra, kèm theo nhiều điều khoản khác.
Đạo luật Sarbanes-Oxley, được thông qua bởi Quốc hội Mỹ vào ngày 30/7/2002, yêu cầu các công ty đại chúng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về báo cáo tài chính và kiểm soát kế toán Tuy nhiên, các công ty đại chúng nhỏ gặp khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu này do phải gánh chịu thêm chi phí kế toán và chi phí pháp lý cho cả công ty và các công ty chứng khoán.
Trong bối cảnh khó khăn của kênh thoát vốn IPO, nhiều công ty khởi nghiệp đã được đề nghị mua lại bởi các tổ chức lớn, được gọi là "người mua chiến lược" Từ năm 2000 đến 2009, các nhà đầu tư chiến lược lớn nhất bao gồm Cisco với 48 vụ mua lại, IBM với 35 vụ, Microsoft với 30 vụ và Google với 17 vụ.
(Nguồn: PricewaterhouseCoopers/National Venture Capital Association
Lợi nhuận từ hoạt động đầu tư mạo hiểm (ĐTMH) trong thập niên 2000 đã giảm mạnh từ 4,3% xuống -4% Tổng vốn ĐTMH tại Mỹ cũng sụt giảm từ 30,5 tỷ USD vào năm 2008 xuống còn 19,7 tỷ USD vào năm 2009 Tại Thung Lũng Silicon, tổng vốn ĐTMH giảm từ 11,2 tỷ USD năm 2008 xuống 8,1 tỷ USD năm 2009 Nhiều dự đoán cho rằng đây có thể là dấu hiệu kết thúc cho ngành công nghiệp vốn mạo hiểm ở Mỹ, sau 8 năm phát triển mạnh mẽ kể từ thời kỳ hoàng kim vào năm 2000.
Trong hai năm qua, ngành công nghiệp vốn mạo hiểm tại Mỹ đã có những tín hiệu tích cực, đặc biệt là sự gia tăng đầu tư vào công nghệ xanh và công nghệ sạch Tổng vốn đầu tư mạo hiểm tại Mỹ đã tăng 43,95% từ 19,7 tỷ USD năm 2009 lên 28,3 tỷ USD vào năm 2011 Tại Thung lũng Silicon, vốn đầu tư mạo hiểm cũng ghi nhận mức tăng 45%, đạt 8,1 tỷ USD trong cùng năm.
Hình 1.4: Vốn mạo hiểm tại Mỹ và Thung lũng Silicon
Vốn mạo hiểm tại Mỹ Vốn mạo hiểm tại Thung Lũng Silicon
Số lượng giao dịch vốn mạo hiểm tại Thung lũng Silicon
USD với 968 giao dịch năm 2009 lên 11,6 tỷ USD năm 2011 với 1.158 giao dịch (Hình 1.4)
(Nguồn: PricewaterhouseCoopers/National Venture Capital Association
Vào năm 2011, vốn mạo hiểm đầu tư vào công nghệ sạch tại Mỹ đạt mức cao nhất với 4,29 tỷ USD, chiếm 15,08% tổng vốn mạo hiểm trong nước và tăng 72,7% so với năm 2009 Đây cũng là năm quan trọng khi Mỹ lần đầu tiên vượt qua Trung Quốc về tổng đầu tư vào công nghệ sạch, với 55,9 tỷ USD so với 47,4 tỷ USD của Trung Quốc, tăng 35% so với năm 2010 Tổng đầu tư toàn cầu vào lĩnh vực công nghệ sạch đạt 260 tỷ USD, gấp 5 lần so với năm 2004.
Hình 1.5: Vốn mạo hiểm lĩnh vực công nghệ sạch tại Mỹ
Vốn mạo hiểm lĩnh vực công nghệ sạch tại Mỹ
Số lượng giao dịch vốn mạo hiểm lĩnh vực công nghệ sạch tại Mỹ
Thung lũng Silicon đã chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ trong đầu tư vào công nghệ sạch vào năm 2011, với 3 tỷ USD, chiếm gần 70% tổng vốn mạo hiểm trong lĩnh vực này tại Mỹ, tăng hơn 85% so với năm 2009 và 2010 Đây là mức cao nhất trong lịch sử phát triển vốn mạo hiểm công nghệ sạch tại Thung lũng Silicon, phản ánh một xu hướng mới trong việc đầu tư vào công nghệ thân thiện với môi trường.
Mỹ là đầu tư vào lĩnh vực công nghệ xanh, công nghệ sạch với năng lượng sạch là ngành chủ đạo (Hình 1.7)
(Nguồn: PricewaterhouseCoopers/National Venture Capital Association
Hình 1.8: Vốn mạo hiểm phân theo giai đoạn đầu tư tại Mỹ 2000 - 2011
Giai đoạn hạt giống Giai đoạn đầu Giai đoạn mở rộng Giai đoạn sau
1.8.1.2 Nghiên cứu thực nghiệm về ĐTMH ở Thung Lũng Silicon (Mỹ):
“Sự dễ dàng trong việc tiếp cận nguồn vốn mạo hiểm ở Thung lũng Silicon” của Junfu Zhang, Viện chính sách công California
Nghiên cứu của Zhang đã áp dụng ba phương pháp đo lường để so sánh mức độ tiếp cận vốn mạo hiểm tại Thung lũng Silicon và các khu vực khác ở Mỹ trong giai đoạn 1992-2001 Các chỉ số được sử dụng bao gồm thời gian trung bình của vòng quay vốn mạo hiểm đầu tiên, tổng số vòng quay vốn trên mỗi công ty khởi nghiệp, và tổng số tiền gia tăng cho mỗi dự án Kết quả cho thấy rằng Thung lũng Silicon có mức độ tiếp cận vốn mạo hiểm dễ dàng hơn, với các công ty khởi nghiệp nhận được vốn sớm hơn, có nhiều vòng quay vốn hơn và tổng số tiền gia tăng cho mỗi dự án cao hơn so với các khu vực khác ở Mỹ.
Nghiên cứu đã tìm ra các nguyên nhân cụ thể như sau:
- Thung lũng Silicon có nguồn cung, cũng như là nhu cầu về vốn mạo hiểm nhiều hơn các khu vực khác ở Mỹ
Sự gần gũi về địa lý giữa các doanh nghiệp tiềm năng và nhà đầu tư mạo hiểm (ĐTMH) tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng lòng tin thông qua các cuộc gặp gỡ và hoạt động xã hội Thành công của các dự án ĐTMH phụ thuộc vào doanh nghiệp nhận đầu tư, nhưng các nhà ĐTMH thường thiếu kinh nghiệm với doanh nghiệp, dẫn đến vấn đề bất cân xứng thông tin Tuy nhiên, sự tin tưởng và mối quan hệ cá nhân giữa các bên có thể giúp giải quyết vấn đề này, từ đó thúc đẩy quá trình đầu tư nhanh chóng hơn.
Sự tập trung của các công ty vốn mạo hiểm tại thung lũng Silicon đã dẫn đến sự hình thành các công ty đầu tư chung, giúp chia sẻ rủi ro khi đầu tư vào các công ty khởi nghiệp Những công ty này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư mạo hiểm.
Các công ty khởi nghiệp tại Thung lũng Silicon sở hữu kế hoạch kinh doanh xuất sắc, với nhiều sáng kiến có tính khả thi cao, có khả năng phát triển để hỗ trợ các ngành nghề tại khu vực này.
- Các nhà ĐTMH ở Thung lũng Silicon sẵn sàng chấp nhận rủi ro hơn so với các nhà ĐTMH ở các khu vực khác của Mỹ