Lịch sử nghiên cứu
2.1 Nghiên cứu về phân tích diễn ngôn
*Các nghiên cứu về phân tích diễn ngôn ở nước ngoài
Phân tích diễn ngôn là giai đoạn tiếp theo của "ngữ pháp văn bản", mở rộng sự chú ý từ văn bản sang các vấn đề ngôn ngữ học chức năng, lý luận giao tiếp, ngôn ngữ học xã hội, phong cách chức năng và dụng học, tất cả đều có ý nghĩa quan trọng đối với thực tiễn xã hội.
Từ giữa thế kỷ XX, phân tích diễn ngôn đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu của nhiều quốc gia trên thế giới Một trong những công trình tiêu biểu trong lĩnh vực này là "An Introduction to Discourse Analysis".
(1977) của Malcolm Coulthard Tiếp tục với phân tích diễn ngôn có tác phẩm Discourse (1990) của Guy Cook Tác phẩm Introducing Discourse Analysis (1993) của
David Nunan Năm 1993, Halliday và Hasan đã xuất bản cuốn sách "Cohesion in English", trong đó nêu bật tầm quan trọng của mạch lạc trong phân tích diễn ngôn.
Ngoài các công trình đã đề cập, còn có một số nghiên cứu về diễn ngôn nước ngoài được dịch sang tiếng Việt, như tác phẩm "Dụng học" và một số dẫn luận nghiên cứu ngôn ngữ của George Yule, do các dịch giả Hồng Nhâm, Trúc Thanh và Ái Nguyên thực hiện.
1997), Công trình Dẫn nhập phân tích diễn ngôn của David Nunan (Hồ Mỹ Huyền,
Trong công trình Phân tích diễn ngôn (Discourse Analysis) (Trần Thuần dịch,
Trong tác phẩm của mình, Gillian Brown và George Yule (2002) đã phân tích sâu sắc các hình thức và chức năng của ngôn ngữ trong giao tiếp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ngữ cảnh, đặc biệt là ngữ cảnh ngữ dụng, bao gồm tiền giả định, hàm ý và phép suy luận Họ cũng làm rõ vấn đề cấu trúc thông tin liên quan đến các khái niệm cũ và mới.
Nghiên cứu phân tích diễn ngôn tại Việt Nam đã nhanh chóng tiếp cận các lý thuyết mới, giúp các nhà Việt ngữ học hòa nhập với xu hướng toàn cầu Giai đoạn đầu của phân tích diễn ngôn tập trung vào “phân tích ngữ pháp văn bản”, với các khía cạnh như “liên kết, mạch lạc, cấu trúc” Một công trình tiêu biểu trong lĩnh vực này là "Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt" của Trần Ngọc Thêm, đánh dấu sự ra đời của ngôn ngữ học văn bản ở Việt Nam.
Nguyễn Hòa giới thiệu hệ thống lý thuyết và phương pháp phân tích diễn ngôn trong ngôn ngữ học qua công trình "Phân tích diễn ngôn: Một số vấn đề lý luận và phương pháp." Tác giả trình bày chi tiết các hướng phân tích diễn ngôn, đặc biệt là hướng biến đổi ngôn ngữ, mang đến cái nhìn đa chiều cho người đọc Đây là một công trình chuyên sâu, tập trung và có hệ thống về lý thuyết phân tích diễn ngôn.
Trong tác phẩm "Giao tiếp, diễn ngôn và cấu tạo của văn bản," Diệp Quang Ban đã thực hiện những nghiên cứu sâu sắc và toàn diện về diễn ngôn Ông nhấn mạnh rằng mạch lạc là một yếu tố quan trọng trong phân tích diễn ngôn, góp phần làm rõ ý nghĩa và cấu trúc của văn bản.
Tác giả Nguyễn Thiện Giáp trong công trình "Dụng học Việt ngữ" đã nghiên cứu sâu về diễn ngôn và phân tích diễn ngôn, nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh, ý nghĩa, cấu trúc thông tin và ngữ dụng học diễn ngôn Những nghiên cứu này không chỉ mang giá trị lý luận mà còn có ứng dụng thực tiễn sâu sắc, tạo nền tảng vững chắc cho chúng tôi trong quá trình thực hiện đề tài này.
2.2 Nghiên cứu về phóng sự
Phóng sự báo chí, như nhiều thể loại tin tức và phỏng vấn khác, có một lịch sử phong phú và đáng chú ý Nghiên cứu về phóng sự đã được thực hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, nhưng chủ yếu có thể phân chia thành hai hướng tiếp cận chính: báo chí học và ngôn ngữ học.
❖ Tiếp cận phóng sự trên bình diện báo chí
Phóng sự là một thể loại báo chí quan trọng, xuất hiện sớm trong lịch sử báo chí thế giới và Việt Nam Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng thể loại phóng sự tại Việt Nam bắt đầu phát triển vào những năm 1930.
XX với tác phẩm Tôi kéo xe của Tam Lang Vũ Đình Chí đăng trên tờ Đông Tây tháng 8/1932
Nghiên cứu về thể loại phóng sự đã có nhiều công trình nổi bật, trong đó Đức Dũng đã khái quát đặc trưng của các loại hình báo chí, bao gồm phóng sự, trong tác phẩm "Các thể ký báo chí" Tiếp theo, trong chuyên luận "Phóng sự báo chí hiện đại", tác giả không chỉ phân tích đặc điểm và đặc trưng của phóng sự mà còn chỉ ra các xu hướng phát triển hiện nay cùng với những yêu cầu cần thiết trong quá trình sáng tạo tác phẩm phóng sự báo chí hiện đại.
Trong công trình "Nghề nghiệp và công việc của nhà báo" do Nguyễn Uyển chủ biên, không chỉ giới thiệu về nghề báo và công việc của nhà báo, biên tập viên, cũng như nghệ thuật nhiếp ảnh, mà còn đề cập đến nhiều thể loại báo chí quan trọng như tin, phóng sự, điều tra, tiểu phẩm, bút chiến và bình luận.
Tác giả Huỳnh Dũng Nhân, một chuyên gia về phóng sự, đã nghiên cứu sâu sắc về thể loại này trong công trình "Để viết phóng sự thành công", từ quá trình phát triển đến kỹ thuật viết bài phóng sự hoàn chỉnh Ông cũng cho ra mắt tác phẩm "Phóng sự - Từ giảng đường đến trang viết", trong đó trình bày về cấu trúc, đặc điểm và phong cách của phóng sự, nhưng chủ yếu tập trung vào các kỹ thuật viết phóng sự.
Tác giả Sơn Tùng đã nghiên cứu các thể ký như đặc tả, phóng sự, ký sự, bút ký và tùy bút trên Tạp chí Văn học, nêu rõ những đặc điểm nổi bật của từng thể loại, trong đó phóng sự được nhấn mạnh.
Bên cạnh đó, công trình Thể loại báo chí của Khoa Báo chí, Trường Đại học
Mục đích nghiên cứu
Khóa luận này nhằm làm rõ đặc điểm của diễn ngôn phóng sự báo chí thông qua việc khảo sát trên dữ liệu từ báo Lao Động Nghiên cứu tập trung vào các đặc trưng về ngữ vực, cấu trúc và tính mạch lạc của diễn ngôn Kết quả nghiên cứu sẽ đóng góp vào cơ sở lý luận cho việc nghiên cứu diễn ngôn phóng sự và diễn ngôn báo chí nói chung Đồng thời, phân tích diễn ngôn phóng sự báo chí giúp làm nổi bật các đặc trưng ngôn ngữ của thể loại này so với các thể loại báo chí khác.
Phương pháp nghiên cứu và nguồn ngữ liệu
Để giải quyết các vấn đề trong đề tài, chúng tôi đã tiến hành khảo sát 104 văn bản phóng sự trên báo Lao Động Nghiên cứu được thực hiện dựa trên hai phương pháp chính.
Phương pháp miêu tả được áp dụng dựa trên nguồn ngữ liệu khảo sát nhằm phân tích các đặc điểm sử dụng ngôn ngữ Qua đó, khóa luận tìm ra những đặc điểm nổi bật và rút ra những nhận xét quan yếu từ kết quả nghiên cứu.
Phương pháp phân tích diễn ngôn là công cụ chính được sử dụng trong nghiên cứu đề tài này Chúng tôi dựa trên các khái niệm liên quan đến diễn ngôn và phóng sự để thực hiện phân tích diễn ngôn Phân tích sẽ tập trung vào ba khía cạnh chính: ngữ vực, cấu trúc diễn ngôn và tính mạch lạc trong diễn ngôn.
Để đảm bảo tính cập nhật và thời sự của bài báo, chúng tôi đã khảo sát các bài phóng sự trên báo Lao Động từ năm 2015 đến tháng 2 năm 2017, thu thập được 313 bài Tuy nhiên, để phục vụ cho mục đích nghiên cứu, chúng tôi đã chọn lọc 104 bài phóng sự, với mỗi năm khảo sát từ 48 đến 50 bài bằng cách chọn ngẫu nhiên 1 bài/tháng Đặc biệt, chúng tôi chỉ khảo sát các phóng sự về đời sống xã hội, nhằm giải quyết vấn đề ngữ vực diễn ngôn trong khóa luận này.
Kết cấu của đề tài
Phần chính văn của khóa luận gồm trang Ngoài phần mở đầu 8 trang, phần kết luận 4 trang, khóa luận gồm 3 chương với các nội dung chính như sau:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết cung cấp cái nhìn tổng quan về khung lý thuyết của đề tài, bao gồm các khái niệm cơ bản về diễn ngôn và phân tích diễn ngôn Chương này cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến ngữ vực, liên kết và mạch lạc trong diễn ngôn Đặc biệt, chúng tôi tập trung vào thể loại phóng sự, bao gồm khái niệm, vai trò và vị trí của phóng sự, cùng với những kiến thức nền tảng cần thiết để phân tích các diễn ngôn phóng sự, từ đó xác định những đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ trong thể loại này.
Chương 2: Đặc điểm ngữ vực, cấu trúc và mạch lạc trong diễn ngôn phóng sự trên báo Lao Động Chương này phân tích đặc điểm của diễn ngôn phóng sự báo chí từ các khía cạnh ngữ vực, cấu trúc và mạch lạc, sử dụng các ngữ liệu cụ thể được khảo sát từ báo Lao Động.
Chương 3: Đặc trưng ngôn ngữ phóng sự trên báo Lao Động
(So sánh với một số phóng sự báo The New York Times)
Trong chương này, chúng tôi sẽ phân tích đặc điểm ngôn ngữ phóng sự báo trên các bình diện ngữ vực, cấu trúc và mạch lạc trong diễn ngôn phóng sự dựa trên cứ liệu báo tiếng Anh Qua đó, chúng tôi sẽ thực hiện so sánh và đối chiếu để xác định những đặc trưng tiêu biểu của ngôn ngữ phóng sự trên báo Lao Động.
Khóa luận bao gồm thư mục Tài liệu tham khảo với 45 đầu sách và bài viết từ các tạp chí, cùng với 104 bài phóng sự khảo sát trên báo Lao Động Những tài liệu và ngữ liệu này có liên quan trực tiếp đến đề tài mà chúng tôi đã thu thập.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ THUYẾT
Diễn ngôn và phân tích diễn ngôn
Diễn ngôn, một thuật ngữ có nguồn gốc lâu đời, chỉ thực sự thu hút sự chú ý trong lĩnh vực phân tích vào đầu những năm 60 của thế kỷ XX Nghiên cứu diễn ngôn phát triển từ ngôn ngữ học, không phải là một sáng kiến đơn lẻ mà là kết quả của quá trình tìm kiếm hướng đi Sau sự phát triển của ngôn ngữ học tiền cấu trúc của F de Sausure và cấu trúc luận của L Bloomfield, các nhà nghiên cứu đã bắt đầu quan tâm đến những cấu trúc ngôn ngữ lớn hơn câu, mở ra hướng tiếp cận mới trong lý thuyết ngôn ngữ.
Hiện nay, trong giới nghiên cứu, khái niệm diễn ngôn được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, song vẫn chưa thật sự thống nhất
Diễn ngôn, theo định nghĩa của Barthes, là một đoạn lời nói hữu hạn, tạo thành một thể thống nhất từ góc độ nội dung Nó được truyền đạt với các mục đích giao tiếp thứ cấp và có tổ chức nội tại phù hợp với những mục đích này Hơn nữa, đoạn lời này còn liên kết với nhiều nhân tố văn hóa khác, bên cạnh các yếu tố liên quan đến ngôn ngữ.
Bellert cho rằng diễn ngôn là một chuỗi liên tục các phát ngôn S1,…Sn, trong đó việc hiểu nghĩa của mỗi phát ngôn Si (với 2≤ i ≤ n) phụ thuộc vào các phát ngôn trước đó trong chuỗi S1,…Si – 1 Điều này có nghĩa là để giải thích chính xác một phát ngôn trong diễn ngôn, cần phải xem xét ngữ cảnh của các phát ngôn trước.
Diễn ngôn, theo định nghĩa của Crystal, là một chuỗi ngôn ngữ lớn hơn một câu, thường mang tính mạch lạc và có thể là bài thuyết giáo, tranh luận, truyện vui hoặc truyện kể.
Widdowson cho rằng diễn ngôn là một quá trình giao tiếp, trong đó kết quả tình huống bao gồm sự thay đổi trong sự thể, thông tin được chuyển tải, và các ý định được làm rõ Sản phẩm của quá trình này chính là văn bản Diễn ngôn không chỉ là giao tiếp đơn thuần mà còn là một hoạt động có mục đích và thống nhất trong một xã hội nhất định.
Hiện nay, khái niệm về diễn ngôn vẫn chưa có sự đồng nhất do tính phức tạp và đa nghĩa của nó, gây khó khăn trong nghiên cứu chuyên sâu Nhiều nhà Việt ngữ học đã đưa ra những quan niệm khác nhau về diễn ngôn, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và phân tích.
Diễn ngôn, theo Nguyễn Hòa, là một sự kiện giao tiếp hoàn chỉnh có mục đích, không giới hạn và diễn ra trong các hoàn cảnh xã hội cụ thể Để đảm bảo tính mạch lạc, diễn ngôn cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các chủ đề, từ chủ đề bộ phận đến chủ đề chung Điều này đòi hỏi việc tổ chức hợp lý các yếu tố giao tiếp, tuân theo các quy tắc về mức độ đầy đủ và chính xác của thông tin Ngoài ra, hoàn cảnh giao tiếp cụ thể cũng ảnh hưởng đến hoạt động ngôn ngữ, bao gồm các yếu tố văn hóa và dụng học.
Diệp Quang Ban được coi là một trong những tác giả tiêu biểu trong nghiên cứu phân tích diễn ngôn tại Việt Nam thông qua công trình "Giao tiếp, diễn ngôn và cấu tạo của văn bản" Ông đồng tình với định nghĩa của Cook về diễn ngôn, cho rằng đó là "những chuỗi ngôn ngữ được nhận biết là trọn nghĩa, được hợp nhất lại và có mục đích".
Diễn ngôn, theo Đỗ Hữu Châu trong công trình "Đại cương ngôn ngữ học - Tập hai: Ngữ dụng học", là thuật ngữ chỉ tất cả các đơn vị lời nói, bao gồm diễn ngôn nói và diễn ngôn viết Diễn ngôn viết được thể hiện qua các văn bản, là sản phẩm liên tục do một người tạo ra Nó có thể là một phát ngôn đơn lẻ hoặc tập hợp nhiều phát ngôn, với cả mặt động và mặt tĩnh Diễn ngôn không chỉ là một đoạn hay chuỗi câu bất kỳ, mà là toàn bộ sự kiện giao tiếp có mục đích, thống nhất và mạch lạc, được ghi nhận lại bằng toàn bộ văn bản.
Diễn ngôn là khái niệm đề cập đến các đơn vị ngôn ngữ lớn hơn câu, mang tính liên tục và có mục đích Nó thể hiện sự thống nhất và mạch lạc trong toàn bộ văn bản, bao gồm cả ngôn ngữ nói và viết Mặc dù có một số vấn đề về cách hiểu và sử dụng thuật ngữ, nhưng các định nghĩa đều nhấn mạnh đến tính liên tục của diễn ngôn trong việc ghi nhận và truyền đạt thông điệp.
Hiện nay, khái niệm văn bản và diễn ngôn vẫn chưa được phân định rõ ràng Nhiều tác giả coi diễn ngôn và văn bản là đồng nghĩa, trong khi một số khác lại phân biệt chúng Theo Nguyễn Thiện Giáp trong công trình Dụng học Việt ngữ, diễn ngôn (discourse) và văn bản (text) thường được hiểu là các sản phẩm của ngôn ngữ, với diễn ngôn bao hàm văn bản và văn bản thiên về sản phẩm viết Có thể coi văn bản là dạng viết của ngôn ngữ, trong khi diễn ngôn là dạng ngôn ngữ nói Diễn ngôn thể hiện tính chức năng của ngôn ngữ, còn văn bản thể hiện mặt hình thức của ngôn ngữ hành chức.
Việc phân định giữa diễn ngôn và văn bản thực sự không đơn giản, như quan điểm của Nguyễn Hòa đã chỉ ra Ông nhấn mạnh rằng trong thực tế, khó có thể phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này, vì văn bản chứa đựng yếu tố diễn ngôn và ngược lại Do đó, sự phân biệt chỉ mang tính tương đối, không phải là hai thực thể tách biệt mà là một thực thể thể hiện ngôn ngữ trong bối cảnh giao tiếp xã hội.
Phân tích diễn ngôn là một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, liên quan đến nhiều khía cạnh của ngôn ngữ học, và được coi là sự tiếp nối của nghiên cứu ngôn ngữ học văn bản Khái niệm này được Z Harris giới thiệu lần đầu tiên qua công trình "Discourse Analysis", cùng với sự đóng góp của nhiều nhà nghiên cứu nổi bật khác như Mitchell và T.A Van Dijk.
Trong công trình "Giao tiếp, diễn ngôn và cấu tạo văn bản", Diệp Quang Ban đã chỉ ra rằng phân tích diễn ngôn là một phương pháp luận quan trọng để nghiên cứu ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn câu Ông nhấn mạnh rằng phân tích này tập trung vào các tiêu chí như tính kết nối và hiện tượng hồi chiếu, nhằm xác định đối tượng khảo sát và các khía cạnh nghiên cứu cụ thể trong diễn ngôn.
Phân tích diễn ngôn là phương pháp tiếp cận tài liệu ngôn ngữ ở cấp độ cao hơn câu, xem xét tính đa diện của thực tế thông qua ngôn từ và ngữ cảnh Nó bao gồm các khía cạnh liên quan đến khái niệm ngôn vực, với nội dung phong phú và đa dạng, từ thể loại và phong cách chức năng đến phong cách cá nhân, cũng như các hiện tượng xã hội, văn hóa và dân tộc.
Phóng sự và các vấn đề liên quan
Phóng sự được coi là một thể tài quan trọng trong báo chí, mang đậm đặc trưng văn học và phản ánh sự kiện qua quá trình diễn biến Theo giáo trình nghiệp vụ báo chí của Trường Tuyên huấn Trung ương, phóng sự không chỉ đơn thuần là miêu tả và tường thuật, mà còn kết hợp với nghị luận, nhằm nêu bật phẩm chất tinh thần của con người và bộ mặt xã hội theo một hệ thống quan điểm chính trị nhất định Điều này khẳng định vai trò của phóng sự trong việc cung cấp thông tin có giá trị và biểu cảm.
Phóng sự là thể loại văn bản báo chí thuộc tin tức, có cấu trúc phức tạp, không chỉ cung cấp thông tin về sự kiện mà còn diễn giải chi tiết quá trình diễn biến và dự báo xu hướng phát triển của chúng Thể loại này mang đến cho người đọc cái nhìn cận cảnh hoặc toàn cảnh về sự việc, hiện tượng thông qua những ghi chép cụ thể và sinh động.
Phóng sự là thể loại viết về những sự kiện và nhân vật có thật, mang tính thời sự và thể hiện rõ dấu ấn cá nhân của tác giả Ngôn ngữ trong phóng sự thường không hư cấu mà đầy hình ảnh, sinh động, hóm hỉnh và tế nhị, giúp người đọc có cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề được đề cập.
Huỳnh Dũng Nhân định nghĩa phóng sự là thể tài báo chí phản ánh các vấn đề thời sự có ý nghĩa chính trị xã hội, thu hút sự quan tâm của độc giả Phóng sự có thể được viết với phong cách văn học, bao gồm nhân vật và cái tôi trần thuật, giúp độc giả hiểu sâu sắc và rõ ràng hơn về sự việc, đồng thời chia sẻ những vấn đề mà tác giả nêu ra trong tác phẩm.
Về phương diện hình thức, phóng sự nằm trong nhóm các thể loại báo chí có dung lượng lớn và có kết cấu tương đối linh hoạt
Phóng sự là một thể loại báo chí đặc trưng, nổi bật với những đặc điểm riêng biệt Thể loại này thường tập trung vào việc khai thác và phản ánh các sự kiện, hiện tượng xã hội một cách chân thực và sinh động Qua việc phân tích các khái niệm liên quan, chúng ta dễ dàng nhận diện các yếu tố cấu thành và đặc trưng của phóng sự, từ đó hiểu rõ hơn về vai trò và ảnh hưởng của nó trong việc truyền tải thông tin đến công chúng.
- Phóng sự là một trong những thể tài thông tin quan trọng của báo chí có ít nhiều đặc trưng văn học
- Phóng sự là thể tài phản ánh những sự kiện có quá trình diễn biến
Phóng sự là thể loại báo chí phản ánh sự kiện thông qua phương pháp miêu tả hoặc tự thuật, đồng thời có thể kết hợp yếu tố nghị luận và các biện pháp biểu đạt của văn học, như biện pháp tu từ và ngôn ngữ hình ảnh phong phú Nhờ vậy, nhiều tác phẩm phóng sự không chỉ mang giá trị thông tin mà còn có giá trị nghệ thuật tương đương với các tác phẩm văn học.
Phóng sự là thể loại viết đa dạng, nhưng chủ đề chính thường xoay quanh các sự kiện và số phận con người Những đề tài này không chỉ mang tính xã hội mà còn có ý nghĩa chính trị sâu sắc Phóng sự khéo léo khai thác những chi tiết giá trị, kết hợp với những nhận định và cảm xúc cá nhân của tác giả, tạo nên những điểm nhấn ấn tượng cho tác phẩm.
Phóng sự báo chí ở Việt Nam hiện nay đang có sự giao thoa mạnh mẽ với các thể loại báo chí khác, tạo ra nhiều dạng phóng sự linh hoạt về nội dung và hình thức Các dạng phóng sự có thể được phân chia theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm loại hình (báo in, báo hình, báo điện tử, báo phát thanh), đối tượng phản ánh và dung lượng tác phẩm (phóng sự ngắn, phóng sự nhiều kỳ) Theo tác giả Đức Dũng trong "Phóng sự báo chí hiện đại", phóng sự được chia thành 5 dạng dựa trên đối tượng phản ánh.
Phóng sự sự kiện là sự kết hợp giữa phóng sự và các thể loại khác có khả năng phản ánh sự kiện, như tường thuật, ghi nhanh và bài thông tấn Sự giao thoa này thể hiện rõ nét khi sự kiện trở thành nội dung chính trong tác phẩm phóng sự.
Phóng sự vấn đề là hình thức phản ánh các vấn đề tiêu biểu, xác thực, đáp ứng nhu cầu thông tin thời sự trong đời sống Thể loại này có sự giao thoa với bình luận chuyên luận và ký chính luận, trong đó vấn đề được nêu lên trở thành nội dung trung tâm của tác phẩm phóng sự.
Phóng sự chân dung là thể loại báo chí phản ánh chân thực con người, có thể là cá nhân hoặc tập thể, tiêu biểu cho những giá trị tốt đẹp hoặc tiêu cực Thể loại này khắc họa rõ nét bối cảnh sống, chiến đấu, lao động và học tập của nhân vật, kết hợp ưu điểm của phóng sự và thể ký chân dung để tạo nên những câu chuyện sống động và ý nghĩa.
Phóng sự phản ánh hoàn cảnh và hiện trạng đời sống, cung cấp thông tin mới mẻ, lý thú và bổ ích về cuộc sống xung quanh Qua đó, phóng sự giúp công chúng suy nghĩ, nhận thức và hành động một cách tích cực hơn.
Phóng sự điều tra là sự kết hợp giữa phóng sự báo chí và thể loại điều tra, trong đó tính chất phóng sự thể hiện qua hình thức tác phẩm, còn đặc điểm điều tra được thể hiện qua việc sử dụng chi tiết, số liệu và dữ kiện để xây dựng luận cứ Mục tiêu của phóng sự điều tra là làm sáng tỏ logic bên trong, phản ánh bản chất của sự thật mà tác phẩm đề cập.
1.2.3 Đặc trưng của phóng sự
Chúng ta có thể khái quát ba đặc trưng nổi bật của thể loại phóng sự như sau:
- Phóng sự phản ánh hiện thực (người thật, việc thật trực tiếp, cụ thể) trong một quá trình phát sinh, phát triển
Phóng sự là thể loại báo chí mang đến cái nhìn hiện thực, đưa độc giả vào câu chuyện đời sống thực tế Thông tin thời sự trong phóng sự tập trung vào những vấn đề nóng hổi, phản ánh những chất liệu tươi mới của cuộc sống Khác với các thể loại báo chí khác, phóng sự không chỉ đơn thuần phản ánh sự kiện mà còn làm rõ bản chất và nguyên nhân của chúng, giúp độc giả hiểu sâu hơn về những gì đang xảy ra Chỉ những sự kiện có vấn đề cần được khai thác mới trở thành đề tài cho phóng sự Do đó, độc giả sẽ nhận được thông tin đầy đủ theo công thức 5W+H (What, When, Where, Who, Why và How), giúp họ theo dõi diễn tiến sự kiện một cách toàn diện hơn.
Trong phóng sự, vai trò của cái tôi trần thuật là rất quan trọng, không chỉ tạo nên sự khác biệt về hình thức mà còn định hình nội dung tác phẩm Yếu tố này góp phần làm tăng tính hấp dẫn của phóng sự Tác giả có quyền bày tỏ quan điểm cá nhân một cách thẳng thắn trước sự thật, như Đức Dũng đã nhấn mạnh.
Một số khái niệm liên quan đến phân tích diễn ngôn phóng sự báo chí
Theo Halliday, ngữ vực được định nghĩa là yếu tố giúp giải thích việc sử dụng ngôn ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau, dẫn đến sự biến đổi ngôn ngữ phù hợp với tình huống Ngữ vực được hình thành từ sự khác biệt về ngữ pháp và từ vựng trong từng diễn ngôn Người nói luôn phải lựa chọn các yếu tố ngữ pháp nhằm đạt được mục tiêu giao tiếp Mỗi ngữ vực có ba đặc trưng chính: trường (field), thức (mode) và không khí chung (tenor).
Theo Diệp Quang Ban, trường là sự kiện tổng quát trong đó văn bản hành chức và tính chủ động của người viết, bao gồm đề tài-chủ đề như một yếu tố quan trọng Trường không chỉ là nơi tạo cảm hứng cho việc viết văn bản mà còn cung cấp đề tài cho nội dung Trong diễn ngôn phóng sự về đời sống xã hội, trường được thể hiện qua các yếu tố từ vựng liên quan đến ngữ vực này Hatim và Mason nhấn mạnh rằng cần phân biệt giữa khái niệm trường diễn ngôn và chủ đề diễn ngôn, vì một trường có thể chứa nhiều chủ đề khác nhau Ví dụ, một bài nghiên cứu về diễn ngôn phóng sự xã hội có thể đề cập đến nhiều vấn đề như an toàn thực phẩm, sự tắc trách của các cơ quan chức năng, tham nhũng, ngập lụt và tình trạng nghèo đói trong xã hội.
Thức (mode) trong văn bản là chức năng của ngôn ngữ trong một sự kiện cụ thể, bao gồm cả hai kênh ngôn ngữ - nói và viết, cũng như các thể loại như kể, giáo huấn và thuyết phục Nó thể hiện vai trò của ngôn ngữ trong tình huống giao tiếp, giúp tạo ra ngôn ngữ phù hợp với sự kiện cần diễn đạt và chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện tạo văn bản Đặc biệt, trong diễn ngôn phóng sự, thức đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thể loại văn bản phù hợp.
Không khí chung (tenor) phản ánh loại hình tương tác theo vai và các quan hệ xã hội giữa những người tham gia Nó biểu thị mối quan hệ giữa người nói và người nghe, hoặc giữa người viết và người đọc, từ đó xác định tính chất của diễn ngôn, có thể là thông tục, lịch sự, hình thức hoặc thân mật.
Ngữ vực trong diễn ngôn bao gồm ba yếu tố chính: trường, thức và không khí, giúp xác định loại văn bản và các mối quan hệ xã hội giữa các tham tố Trường diễn ngôn phản ánh hoạt động đang diễn ra tại thời điểm nói, trong khi thức diễn ngôn là phương tiện thể hiện, có thể là ngôn bản hoặc văn bản Những tiêu chí này cho phép phân biệt các ngữ vực như văn bản khoa học, quảng cáo hay ngôn ngữ báo chí Sự kết hợp của ba yếu tố này là cần thiết để nhận diện và phân biệt các thể loại văn bản, từ truyện kể, văn chương, thơ cho đến hành chính – công vụ, đặc biệt là trong việc phân tích phóng sự so với các thể loại khác.
Vào thập niên 1970, Halliday định nghĩa ngữ vực là những biến thể của ngôn ngữ được xác định qua các ngữ cảnh sử dụng khác nhau Ông cũng nhấn mạnh rằng ngữ vực phản ánh một loạt nghĩa tương ứng với chức năng cụ thể của ngôn ngữ, đồng thời coi ngữ vực là cấu trúc của các nguồn ngữ nghĩa, nơi mà yếu tố văn hóa hòa quyện với từng tình huống giao tiếp.
Vai trò của ngữ vực trong diễn ngôn phóng sự báo chí được hiểu như sau:
- Trường là những gì ngôn ngữ bàn về, cụ thể ở đây là diễn ngôn phóng sự viết về vấn đề gì
Thức diễn ngôn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp tương tác, thể hiện cách thức tạo nên một bài phóng sự thông qua hình thức viết.
Không khí chung là mối quan hệ giữa các bên tham gia tương tác, thể hiện qua diễn ngôn phóng sự, nhằm xác định đối tượng đọc văn bản.
1.3.1.2 Phương pháp phân tích ngữ vực
Theo Nguyễn Hòa, hiện nay có một số đường hướng chính trong phân tích diễn ngôn như:
- Đường hướng dụng học (pragmatics)
- Đường hướng biến đổi ngôn ngữ (language variation – LA)
- Đường hướng ngôn ngữ học xã hội tương tác (interactional socio-linguistics)
- Đường hướng phân tích diễn ngôn trong tâm lý học xã hội (discourse analysis in social psychology DASP)
- Đường hướng phân tích diễn ngôn phê phán (Critial Discourse Analysis – CDA)
Đường hướng giao tiếp liên văn hóa (IC) tập trung vào biến đổi ngôn ngữ (LA) thông qua phương pháp phân tích ngữ vực (RA) để phân tích diễn ngôn phóng sự báo chí Mặc dù LA có nguồn gốc từ ngôn ngữ học, nhưng nó mang tính xã hội, nhằm tìm kiếm các đơn vị diễn ngôn có mối quan hệ hệ thống với nhau, như diễn ngôn pháp lý và quân sự Phương pháp RA công nhận sự khác biệt ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau và tìm hiểu nguyên nhân gây ra sự biến đổi ngôn ngữ khi các tình huống này thay đổi RA hữu ích trong việc khảo sát các khác biệt về hình thức của các biến thể ngôn ngữ và cũng xem xét các yếu tố phi ngôn ngữ ảnh hưởng đến quá trình giao tiếp.
Phân tích diễn ngôn được tiếp cận qua nhiều hướng khác nhau, trong đó biến đổi ngôn ngữ là phương pháp chính, đặc biệt trong các diễn ngôn báo chí Việc phân tích ngữ vực giúp nhận diện các đặc trưng thể loại thông qua sự khác biệt về ngữ pháp và từ vựng Theo Hailliday, hai yếu tố chính ảnh hưởng đến diễn ngôn là người sử dụng (gồm địa lý, thời gian, từ cũ và từ mới, sự phân tầng xã hội, trí thức và cá tính) và cách thức sử dụng Do đó, có các ngữ vực như xã hội, kinh tế, luật pháp và chính trị.
Halliday, một nhà ngữ pháp chức năng nổi tiếng, đã có ảnh hưởng lớn đến nghiên cứu ngôn ngữ trong thế kỷ XX, đặc biệt với tư tưởng về ngữ vực Phân tích ngữ vực, theo Nguyễn Hòa, là việc phân tích các sự kiện giao tiếp dựa trên hai phương diện chức năng và trong ngữ cảnh tình huống cụ thể Phương pháp này tập trung vào việc nhận diện các đặc điểm từ vựng và ngữ pháp có tần suất cao của một biến thể ngôn ngữ, đặc biệt là trong thể loại diễn ngôn phóng sự.
1.3.3 Cấu trúc diễn ngôn phóng sự
Theo Nguyễn Hòa, cấu trúc hay cách tổ chức các yếu tố quan trọng đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo nên sự mạch lạc của diễn ngôn Khái niệm này không phải là điều mới mẻ; nó đã được công nhận và nghiên cứu từ lâu Cấu trúc diễn ngôn bao gồm sự hiện diện của các yếu tố phát triển nội dung, góp phần vào việc truyền đạt thông tin hiệu quả.
Cấu trúc diễn ngôn bao gồm hai khía cạnh liên quan chặt chẽ, đó là cách tổ chức và sự liên kết mạch lạc Hai yếu tố này bổ sung cho nhau và khó có thể tách biệt.
Theo Diệp Quang Ban, cấu trúc diễn ngôn là một dạng cấu trúc hiện diện trong các đơn vị ngôn ngữ lớn hơn câu, bao gồm đoạn văn, phần của văn bản hoặc cấu trúc đề tài Đối với toàn bộ văn bản, cấu trúc diễn ngôn đóng vai trò là cấu trúc lớn nhất, giúp phân loại văn bản thành các thể loại riêng biệt như hội thoại, truyện kể, trữ tình và thư tín thương mại.
Cấu trúc diễn ngôn liên quan đến ngữ cảnh tình huống và mối quan hệ giữa ngôn ngữ với các hiện tượng diễn ra trong diễn ngôn, như chủ đề, vai trò của ngôn ngữ và các nhân vật xuất hiện Ngoài ra, cấu trúc còn thể hiện cách tổ chức và phát triển nội dung của diễn ngôn Đỗ Hữu Châu nhấn mạnh rằng kết cấu không chỉ là sự sắp đặt vị trí của các yếu tố nội dung, mà còn là việc tổ chức nghĩa của văn bản dựa trên mạng lưới các mối quan hệ logic giữa các yếu tố này.
Vài nét về báo Lao Động
Báo Lao Động, cơ quan thông tin của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, được thành lập vào năm 1939 và là một trong những tờ báo lâu đời và có ảnh hưởng nhất trong hệ thống báo chí Việt Nam Với hơn 80 năm hình thành và phát triển, báo Lao Động chỉ đứng sau tờ “Thanh Niên” được thành lập vào ngày 21/6/1925.
Hiện nay, báo Lao Động xuất bản dưới hai hình thức chính: ấn phẩm giấy và bản điện tử, bao gồm nhật báo, tuần báo và các chuyên trang như “Tiền tệ và đầu tư” hay “Lao động – Việc làm” Các ấn phẩm này cung cấp thông tin phong phú, đa dạng và phân tích sâu sắc về những vấn đề được độc giả quan tâm.
Báo Lao Động có trụ sở chính ở 51 Hàng Bồ, Hà Nội và 8 văn phòng đại diện ở Thành phố Hồ Chí Minh, Nghệ An, Huế, Hải Phòng, Quảng Nam,
Lao Động là một trong số ít tờ báo có chuyên mục phóng sự kết hợp với ghi chép, ghi nhanh Chuyên mục này được duy trì đều đặn và xuất hiện định kỳ trong mỗi số báo, cụ thể là tại trang 6 vào năm 2015 và trang 7 trong các năm 2016, 2017.
1.4.2 Đặc điểm phóng sự trên báo Lao Động
Báo Lao Động nổi bật với những bài phóng sự chất lượng, phản ánh sâu sắc các vấn đề xã hội quan tâm Chất lượng bài viết thể hiện sự tìm tòi và nhạy bén của phóng viên, đồng thời có cách tiếp cận hiện thực năng động và linh hoạt Các phóng sự không chỉ ghi nhận nỗ lực của cá nhân, cộng đồng và chính quyền trong việc giải quyết khó khăn mà còn hướng tới những giải pháp tích cực, hợp lý và hợp pháp Nhiều cây bút đã khẳng định tên tuổi, tạo dấu ấn trong lòng độc giả, từ những tên tuổi lớn như Chinh Đức, Vĩnh Quyền đến các cây bút trẻ triển vọng như Lâm Hưng Thơ, Lê Tuyết, Hữu Nhân.
Trong chương này, khóa luận giới thiệu các khái niệm quan trọng liên quan đến việc phân tích các mẫu bài phóng sự cụ thể trong chương tiếp theo Các vấn đề lý thuyết được đề cập bao gồm diễn ngôn, phân tích diễn ngôn, ngữ vực, cấu trúc diễn ngôn và mạch lạc Bên cạnh đó, việc nghiên cứu thể loại phóng sự báo chí trên báo Lao Động sẽ là cơ sở cần thiết để thực hiện phân tích các diễn ngôn cụ thể.
Các lý thuyết cơ bản cung cấp cái nhìn toàn diện về phân tích diễn ngôn theo thể loại, đặc biệt là phóng sự, thông qua ba yếu tố: trường, thức và không khí chung Ba yếu tố này quy định việc lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với hoàn cảnh diễn ngôn Vì vậy, người viết cần tuân thủ các chuẩn mực chung của thể loại diễn ngôn cụ thể, trong trường hợp này là diễn ngôn phóng sự.
Phóng sự là loại ngôn bản có dung lượng lớn và cấu trúc đa dạng, không bị giới hạn trong khuôn khổ nhất định Trong phóng sự, "cái tôi trần thuật" đóng vai trò quan trọng, cho phép tác giả bày tỏ suy nghĩ cá nhân, từ đó giúp người đọc hình thành những nhận định riêng.
Phóng sự là thể loại báo chí đòi hỏi sự đầu tư công phu và sự dũng cảm để thâm nhập vào vấn đề, lao động vất vả hơn so với các thể loại khác Nó không chỉ phản ánh bề nổi mà còn yêu cầu nhìn nhận thực tế trong sự vận động phức tạp và đa chiều Bài phóng sự thường phản ánh con người và sự việc một cách toàn diện nhất so với các thể loại như tin hay ghi nhanh.