TỔNG QUAN
Đại cương về dị tật bẩm sinh và rối loạn nhiễm sắc thể
1.1.1 Dị tật bẩm sinh a) Khái niệm
Dị tật bẩm sinh, theo định nghĩa của Tổ chức Y tế thế giới năm 1996, là những bất thường về cấu trúc, chức năng hoặc chuyển hóa xảy ra trước sinh, bất kể có được phát hiện hay không Mặc dù có nhiều tác giả đưa ra các khái niệm khác nhau về dị tật bẩm sinh, nhưng vẫn tồn tại những điểm chung trong nội dung định nghĩa của họ.
- Là sự bất thường về: cấu trúc, chức năng hoặc chuyển hóa
- Thể hiện ở nhiều mức độ
- Những bất thường này thể hiện ngay sau khi mới sinh hay ở những giai đoạn muộn hơn
- Để lại hậu quả về thể chất, tinh thần, sinh lý hoặc chết b) Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ phát sinh dị tật bẩm sinh
Cho đến nay các nhà khoa học vẫn chưa xác định được nguyên nhân của nhiều trường hợp DTBS Các nhóm nguyên nhân chính hay gặp [13,17]:
✓ Bất thường cấu trúc NST
Đột biến số lượng nhiễm sắc thể (NST) ở người bình thường có bộ NST 2n với tổng số 46 chiếc Đột biến này có thể xuất hiện dưới dạng đa bội (3n, 4n, ) hoặc lệch bội (2n+1, 2n+2, 2n-1, ), và cũng có thể hình thành thể khảm, trong đó một tế bào chứa hai hoặc ba dòng tế bào khác nhau.
- Đột biến cấu trúc NST: bao gồm mất đoạn, chuyển đoạn, đảo đoạn
Biến đổi trong cấu trúc gen, đặc biệt là ở nucleotide, bao gồm các dạng thêm, bớt, đảo và thay thế nucleotide Di truyền đơn gen có các kiểu di truyền trội, lặn và liên kết giới tính, và tùy thuộc vào từng kiểu di truyền mà các đột biến gen có thể biểu hiện khác nhau Đôi khi, những đột biến này không được phát hiện ngay lập tức do bệnh chưa biểu hiện.
➢ Do yếu tố môi trường
Tác động của các yếu tố môi trường đến sự dị dạng bẩm sinh (DTBS) phụ thuộc vào bản chất, liều lượng và thời điểm tác động của chúng Các tác nhân gây dị dạng có thể bao gồm thuốc và hóa chất, các tác nhân gây viêm nhiễm, yếu tố vật lý, cũng như các bệnh lý của người mẹ.
- Quinin: trước đây được dùng để gây sảy thai nhân tạo, có thể gây điếc bẩm sinh
Thalidomid, một loại thuốc chống nôn và an thần, nếu được sử dụng trong 6 tuần đầu thai kỳ, có thể gây ra các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng như dị tật về tim, tịt ống ruột và thiếu chi Do những tác động nguy hiểm này, Thalidomid hiện đã bị cấm sử dụng.
Các thuốc kháng acid folic là những loại thuốc ức chế chuyển hóa, thường được sử dụng trong điều trị ung thư Tuy nhiên, việc sử dụng chúng trong 3 tháng đầu thai kỳ có thể dẫn đến nguy cơ gây quái thai cho thai nhi.
Các thuốc an thần chống co giật như phenobarbital, trimethadione và paramethadione có thể gây ra các dị tật bẩm sinh như dị tật tim, khe mặt và não nhỏ Ngoài ra, việc sử dụng diazepam và benzodiazepines trong ba tháng đầu của thai kỳ cũng liên quan đến nguy cơ gây khe hở môi và khe hở vòm miệng.
Việc sử dụng thuốc nội tiết, đặc biệt là progesteron tổng hợp để ngăn ngừa sảy thai, có thể dẫn đến hiện tượng nam hóa bộ phận sinh dục ngoài, bao gồm phì đại âm vật và sự sát nhập của các gờ sinh dục.
- Những dược phẩm khác: kháng sinh nhóm aminoglycosids gây điếc bẩm sinh, kali iodua gây bướu cổ và chậm phát triển trí tuệ, tetracyclin ức chế phát triển … [2,11]
- Thủy ngân: gây quái thai, teo tiểu não, cứng cơ và thiểu năng trí tuệ
Chì là một kim loại nặng có khả năng gây nhiễm độc, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của thai phụ Sự tiếp xúc với chì có thể dẫn đến các dị tật bẩm sinh ở thai nhi, bao gồm các vấn đề về cơ xương, khe hở miệng và những bất thường trong hệ tim mạch.
Thuốc trừ sâu, diệt cỏ và thuốc làm trụi lá là những hóa chất có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe, bao gồm sảy thai, thai chết lưu, chửa trứng, quái thai và các dị tật bẩm sinh.
✓ Các tác nhân vật lý
Nhiều nghiên cứu trên người và thí nghiệm với động vật đã chỉ ra rằng các chất phóng xạ gây ra đột biến, từ đó dẫn đến sự hình thành các dị dạng bẩm sinh.
Tia Rơngen (tia X) có thể gây hại cho thai nhi nếu chiếu với liều cao vào khung chậu của người mẹ trong thời gian dài, dẫn đến nguy cơ sảy thai, dị tật ống thần kinh và sự chậm phát triển của thai.
- Các tia tử ngoại với cường độ lớn: cũng gây ra các bất thường bẩm sinh
✓ Yếu tố gây viêm nhiễm trong quá trình mang thai
- Virus Coxsakie B nhiễm trong 3 tháng đầu gây tật lỗ đái ở lưng dương vật, tinh hoàn lạc chỗ, viêm cơ tim và loạn nhịp tim
Rubella là một bệnh nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai, đặc biệt nếu mẹ nhiễm virus trong ba tháng đầu thai kỳ Sự nhiễm trùng này có thể dẫn đến tỷ lệ dị tật bẩm sinh cao, bao gồm các dị dạng như mắt nhỏ, đục thủy tinh thể bẩm sinh, điếc bẩm sinh, cùng với các dị tật về tim, não và mạch máu.
- Các virus cúm, zona và quai bị cũng nghi ngờ gây dị tật nhưng chưa có bằng chứng khoa học chứng minh [12]
- Xoắn khuẩn giang mai gây ra nhiều dị tật bẩm sinh như sứt môi hở vòm miệng, chậm phát triển trí tuệ, điếc và gây xơ hoá gan thận
- Toxoplasma gondi gây ra dị tật não nhỏ và các dị tật ở mắt, tổn thương não
➢ Các yếu tố nguy cơ
Theo báo cáo của TS Phan Thị Hoan từ Đại học Y Hà Nội, trong số 18.834 trẻ sơ sinh tại bệnh viện Phụ Sản Hà Nội, tỷ số giới tính là 1,09 Trong số 64 trẻ bị dị tật bẩm sinh (DTBS), tỷ số giới tính là 1,06 Nghiên cứu trên 36.978 người tại đồng bằng sông Hồng cho thấy tỷ số giới tính là 0,98, cho thấy số nam và nữ gần như tương đương Tuy nhiên, ở nhóm người DTBS, tỷ số giới tính cao hơn với 1,21, đặc biệt là ở nhóm đa dị tật, tỷ lệ này lên đến 1,54.
Tuổi của mẹ là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến sinh con mắc bệnh đái tháo đường type 2 Nghiên cứu cho thấy một số khía cạnh di truyền có liên quan đến chất lượng dân số và tình trạng sức khỏe của trẻ sơ sinh.
Tổng quan về trisomy 21, trisomy 18, trisomy 13
1.2.1 Tổng quan về hội chứng Down (trisomy 21) a) Tần suất và nguy cơ
Down là bệnh có tần suất cao nhất trong các bệnh rối loạn NST Theo WHO
(1972) tần suất này là 120 - 150/100000 trẻ sơ sinh, ở Anh tần suất này là 1,67/1000 trẻ sơ sinh [30]
Là bệnh hay gặp nhất trong các bệnh rối loạn NST với tần suất 1/700 trẻ sống
Tỷ lệ theo giới là 3 nam/2 nữ
Hội chứng Down, được đặt theo tên bác sĩ John Langdon Down, là một tình trạng di truyền được mô tả lần đầu vào năm 1866 Tuy nhiên, trước đó, J E D Esquirol đã mô tả hội chứng này vào năm 1838, và Edouard Seguin cũng đã có những ghi chép về nó vào năm 1844.
Năm 1959, bác sĩ J Lejeune đã xác định Hội chứng Down là do bất thường về số lượng nhiễm sắc thể 21 Hội chứng này có thể xảy ra dưới dạng rối loạn số lượng hoặc cấu trúc của nhiễm sắc thể 21, bao gồm dạng thuần và dạng khảm Theo Zoltán Papp, 95% trường hợp mắc Hội chứng Down là do trisomy 21, trong khi 4% là do chuyển đoạn và 1% là thể khảm.
Hội chứng Down có mối liên hệ chặt chẽ với độ tuổi của mẹ; khi tuổi mẹ tăng, nguy cơ sinh con mắc Hội chứng Down cũng tăng theo Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các yếu tố môi trường cùng với bệnh chuyển hóa hoặc nội tiết của mẹ và gia đình có thể ảnh hưởng đến nguy cơ này.
Nguy cơ sinh con mắc hội chứng Down tăng lên khi có tiền sử sinh con trước đó mắc bệnh này, đặc biệt là khi tuổi của người cha trên 55 Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đáng kể đến tần suất sinh con mắc hội chứng Down.
Các biểu hiện lâm sàng điển hình của Hội chứng Down bao gồm:
Hình 1 1 Hình ảnh đặc điểm hội chứng Down [30]
Trẻ mắc bệnh Down sẽ có những dấu hiệu thể chất điển hình dễ dàng nhận thấy:
Chó có đặc điểm với trán nhỏ, gáy rộng và dẹt, cùng chỏm đầu dẹt Khuôn mặt tròn với khe mắt xếch, lông mi ngắn và thưa, gốc mũi dẹt do giảm sản xương sống mũi Ngoài ra, chó còn có môi dày, lưỡi dày thường hay thè ra, và tai nhỏ, tròn.
- Chân, tay ngắn, to bè Cơ và dây chằng yếu
- Cơ quan sinh dục không phát triển, vô sinh
Hội chứng Down thường đi kèm với sự chậm phát triển tâm thần vận động, với chỉ số IQ trung bình của người mắc dưới 50 Đến tuổi 21, người mắc Hội chứng Down thường chỉ đạt chỉ số IQ khoảng 42, tương đương với trí tuệ của trẻ 5 tuổi.
Người mắc Hội chứng Down thường gặp các vấn đề sức khỏe đi kèm, bao gồm dị tật tim (46%), bất thường về ống tiêu hóa (7%), bệnh bạch cầu cấp (3%) và động kinh (10%) Do đó, việc sàng lọc và chẩn đoán trước sinh là rất quan trọng để giảm tỷ lệ sinh con dị tật.
1.2.2 Tổng quan về hội chứng Edwards (trisomy 18) a) Tần suất
Hội chứng Edwards, hay còn gọi là Hội chứng ba NST 18 (Trisomy 18), là một rối loạn di truyền do sự hiện diện thêm một phần hoặc toàn bộ nhiễm sắc thể thứ 18.
9 được đặt theo tên của John H Edwards, người đầu tiên mô tả Hội chứng này vào năm
Rối loạn NST phổ biến thứ hai sau hội chứng Down, xảy ra với tần suất từ 1/8000 đến 1/4000 trẻ sinh ra, với tỷ lệ mắc bệnh là 4 nữ trên 1 nam.
Tuổi cao của bố mẹ có mối liên hệ rõ ràng với nguy cơ sinh con bị hội chứng ba NST 18, một loại rối loạn nhiễm sắc thể đứng thứ hai sau hội chứng Down Triệu chứng lâm sàng của hội chứng này cần được chú ý để có những can thiệp kịp thời.
Trong giai đoạn phôi, thai nhi mắc hội chứng trisomy 18 thường có dấu hiệu già tháng với thời gian thai kỳ trung bình khoảng 42 tuần Các biểu hiện đi kèm bao gồm hoạt động thai yếu, tình trạng đa ối, rau thai nhỏ và thường chỉ có một động mạch rốn.
Hình 1 2 Hình thái bên ngoài và đặc điểm bàn tay, bàn chân của bệnh nhân thể ba nhiễm 18 [17]
Trẻ mắc trisomy 18 thường có những đặc điểm nhận diện như trán bé và chỏm nhô, khe mắt hẹp, tai thấp và ít quăn, giống như tai chồn Khuôn miệng nhỏ với hàm thụt vào, cùng với da cổ lỏng lẻo Các cẳng tay thường gập vào cánh tay, và sự sắp xếp ngón tay rất đặc biệt: ngón cái chạm lòng bàn tay, ngón trỏ úp lên ngón giữa, ngón nhẫn phủ lên ngón trỏ, và ngón út phủ lên ngón nhẫn Bàn chân có hình dạng vẹo, với gót chân và lòng bàn chân lồi Trẻ cũng thường gặp khó khăn trong phát triển tâm thần và vận động, kèm theo dị dạng tim mạch và niệu sinh dục, có thể có thoát vị rốn.
Người mắc hội chứng trisomy 18 thường có nhiều vân cung ở đầu ngón tay (từ 7 đến 10 ngón) và thường thiếu các nếp gấp xa của các ngón tay Ngoài ra, có thể xuất hiện nếp ngang đơn độc với vị trí đặc biệt ở bàn tay.
1.2.3 Tổng quan về hội chứng Patau (trisomy 13) a) Tần suất
Hội chứng thể ba NST 13 được Patau và cộng sự mô tả lần đầu năm 1960 Sau này người ta gọi hội chứng này là hội chứng Patau
Tần số chung của thể ba nhiễm 13 là: 1/5000 - 1/10000 trẻ sinh, 80% thuần, 20% thể khảm Nữ mắc bệnh nhiều hơn nam
Hình 1 3 Hình thái bên ngoài của bệnh nhân thể ba nhiễm 13 [21] b) Triệu chứng lâm sàng
Trẻ mắc hội chứng Patau (hội chứng 3 NST 13) thường có những biểu hiện như đầu nhỏ, nhãn cầu nhỏ hoặc không có nhãn cầu, tai thấp và biến dạng, dẫn đến khả năng nghe kém Ngoài ra, trẻ có thể bị sứt môi hai bên và nứt khẩu cái, cùng với các dị tật như bàn chân vẹo, số lượng ngón tay hoặc ngón chân không bình thường (6 ngón), và các ngón tay gấp quá mức Da đầu thường bị loét và có thể xuất hiện u mạch máu ở vùng đầu và chẩm Các dị tật nội tạng thường gặp bao gồm dị tật ở tim mạch, ống tiêu hóa và cơ quan sinh dục, dẫn đến sự phát triển kém cả về tâm thần và vận động.
Nếp vân da: người mắc hội chứng 3 NST 13 thường có nếp ngang đơn độc, ngã ba trục ở vị trí t” ở bàn tay
Dị tật kèm theo: thường có dị tật ở tim, ở ống tiêu hóa.
Một số phương pháp sàng lọc và chẩn đoán trước sinh
1.3.1 Một số phương pháp sàng lọc trước sinh
1.3.1.1 Siêu âm a) Siêu âm 3 tháng đầu (thường chiều dài đầu mông từ 45-84mm, tương đương thai từ 11- 13 tuần 6 ngày)
Xác định tuổi thai thông qua việc đo chiều dài đầu mông và số lượng thai Đo khoảng mờ gáy, với ngưỡng sàng ≥ 3mm, được xem là có nguy cơ cao mắc hội chứng Down, trisomy 18, trisomy 13 hoặc hội chứng Turner Khoảng 80% trường hợp thai nhi mắc hội chứng Down có liên quan đến việc tăng khoảng mờ gáy (≥ 3mm) Siêu âm thai ở 3 tháng giữa giúp phát hiện các bất thường cấu trúc của thai.
Siêu âm là phương pháp quan trọng trong việc phát hiện dị tật ống thần kinh, không chỉ giúp sàng lọc mà còn chẩn đoán chính xác các tình trạng như thai vô sọ và nứt đốt sống Mặc dù siêu âm có khả năng phát hiện nhiều dị tật, nhưng một số dị tật nhỏ có thể không được phát hiện qua phương pháp này Thay vào đó, các xét nghiệm sàng lọc từ huyết thanh mẹ hoặc dịch ối có thể giúp phát hiện những dị tật này.
Siêu âm có khả năng phát hiện các dị tật bẩm sinh và những dị tật liên quan đến hội chứng di truyền Ví dụ, thai nhi mắc hội chứng Down có thể biểu hiện qua các dấu hiệu như không có xương sống mũi, ngắn xương chi, hẹp tắc tá tràng, dị tật tim, giãn bể thận, và thoát vị rốn Trong khi đó, thai nhi mắc trisomy 18 thường có dấu hiệu như bàn tay nắm chặt, chậm phát triển trong tử cung, và các bất thường về thận Đối với thai nhi mắc trisomy 13, có thể thấy các dấu hiệu như không phân chia não trước, chi nhiều ngón, và những bất thường về tim.
1.3.1.2 Sàng lọc bằng tuổi mẹ
Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng, theo tuổi của mẹ, nguy cơ sinh con mắc hội chứng Down tăng cao khi mẹ trên 35 tuổi Cụ thể, nghiên cứu của Hook E B và cộng sự (1989) đã chỉ ra rằng mối liên hệ giữa tuổi mẹ và nguy cơ sinh con mắc hội chứng Down là rõ rệt, với nguy cơ gia tăng theo độ tuổi của mẹ.
35 tuổi trở lên) thì nguy cơ sinh con Down càng cao tăng theo từng tuổi một, ví dụ như mẹ 45 tuổi nguy cơ con mắc Down lên đến 1/14 [7,18,20,24,31]
1.3.1.3 Sàng lọc bằng một số sản phẩm của thai có trong máu mẹ a) Double test (PAPP-A + βhCG)
PAPP-A (Protein liên quan đến huyết tương trong thai kỳ) là một protein quan trọng trong huyết tương có liên quan đến quá trình mang thai Nghiên cứu của Cuckle, Wald và Knight cho thấy hội chứng Down có thể được phát hiện với mức sàng lọc trung bình 0,97 MoM Bên cạnh đó, β-hCG (beta - human chorionic gonadotropin) là một glucoprotein do tế bào lá nuôi tiết ra và có thể được phát hiện trong nước tiểu vào ngày thứ 8 sau khi thụ thai.
Nồng độ βhCG có thể được đo trong dịch ối, huyết thanh và nước tiểu của mẹ, với mức độ tiết ra cao nhất vào khoảng tuần 8-9, sau đó giảm dần đến tuần 12 và duy trì cho đến gần ngày sinh Nghiên cứu của Borgart và cộng sự năm 1987 cho thấy nồng độ βhCG liên quan đến bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi; cụ thể, trong hội chứng Down, nồng độ βhCG trong huyết thanh mẹ thường tăng cao ≥ 2,3 MoM, trong khi ở thai nhi bị Trisomi 18, nồng độ này giảm xuống < 0,72 MoM Các nghiên cứu của Jim Macri (1990) và Caran Clall B F (1993) cũng xác nhận sự tăng nồng độ βhCG có ý nghĩa trong hội chứng Down và sự giảm ở hội chứng Trisomi 18, khẳng định mức sàng lọc cao là βhCG ≥ 2,3 MoM và thấp là βhCG < 0,72 MoM.
Hiện nay, xét nghiệm PAPP-A và βhCG là phương pháp sàng lọc quan trọng, được thực hiện từ tuần thai 10 đến 13 tuần 6 ngày, gọi là xét nghiệm double test, nhằm phát hiện hội chứng Down, trisomy 18 và trisomy 13 Ngoài ra, có thể thực hiện xét nghiệm triple test (AFP + βhCG + uE3) hoặc test bộ 4 (AFP + βhCG + uE3 + inhibin A) để nâng cao độ chính xác trong việc sàng lọc.
Alfa feto-protein (AFP) là một protein được tiết ra từ túi noãn hoàng và gan của thai nhi, được phát hiện bởi Berg Stranol và Cazar vào năm 1956 Nồng độ AFP trong máu mẹ chỉ bằng 1/50.000 so với nồng độ trong máu thai nhi và 1/150 trong nước ối, với ngưỡng bình thường từ 0,7 MoM đến 2,0 MoM Các bất thường nhiễm sắc thể như hội chứng Down, Turner và Edward thường liên quan đến nồng độ AFP trong máu mẹ giảm xuống dưới 0,7 MoM Estriol không kết hợp (uE3) được tiết ra từ hoàng thể thai nghén và gai rau, với nồng độ tăng dần trong máu mẹ, đạt đỉnh vào tháng thứ 9 và giảm khi gần chuyển dạ Nồng độ uE3 bình thường là 1 MoM, và mức giảm dưới 0,72 MoM có thể chỉ ra hội chứng Down và Edward.
Inhibin A là một glycoprotein quan trọng, được sản xuất chủ yếu từ buồng trứng ở phụ nữ không mang thai và từ bánh rau trong thời kỳ mang thai Nghiên cứu cho thấy mức độ Inhibin A tăng cao trong huyết thanh mẹ ở những thai nhi mắc hội chứng Down, với giá trị sàng lọc có thể phát hiện hội chứng này khi nồng độ Inhibin A đạt khoảng 1,63 MoM Do đó, xét nghiệm nồng độ Inhibin A trong huyết thanh mẹ có giá trị trong việc sàng lọc hội chứng Down.
1.3.1.4 Phối hợp các phương pháp sàng lọc trước sinh a) Ở 3 tháng đầu
- Thường được làm từ tuần thai 10 - 13 tuần 6 ngày
- Siêu âm để đo khoảng mờ gáy (NT), chiều dài đầu mông (xác định tuổi thai)
- Sàng lọc ở huyết thanh mẹ: Định lượng PAPP- A, fbhCG
Với ngưỡng sàng khoảng mờ gáy > 3mm, trong sàng lọc thai hội chứng Down ở những thai nguy cơ cao thì PAPP-A giảm, βhCG tăng
Khi kết hợp chiều dày da gáy, PAPP-A và βhCG, tỷ lệ phát hiện thai Down có thể đạt 85% với tỷ lệ dương tính giả 5%, và có thể lên tới 90% với tỷ lệ dương tính giả 9% (theo Wald và cộng sự, 1999).
Sàng lọc thường được thực hiện từ tuần 15 đến 18 của thai kỳ, nhưng có thể kéo dài đến tuần thứ 22 Tuy nhiên, việc xử trí ở những tuần thai muộn sẽ khó khăn hơn và ý nghĩa của sàng lọc sẽ giảm Ở giai đoạn này, có thể áp dụng các loại test như 2 test (AFP + hCG), 3 test (AFP + hCG + uE3) hoặc test bộ 4 (AFP + hCG + uE3 + inhibin A).
Theo nghiên cứu của Wald và cộng sự (1999), việc kết hợp các xét nghiệm sàng lọc huyết thanh mẹ có thể làm tăng tỷ lệ phát hiện các bất thường Một phương pháp hiệu quả là phối hợp sàng lọc trong ba tháng đầu và ba tháng giữa thai kỳ, được gọi là xét nghiệm lồng ghép (integrated test).
Sử dụng test lồng ghép trong 3 tháng đầu và giữa thai kỳ có thể nâng cao tỷ lệ phát hiện bệnh Test lồng ghép cho kết quả phát hiện cao hơn so với bất kỳ test riêng lẻ nào khác.
1.3.1.5 Phương pháp sàng lọc không xâm lấn
Sàng lọc trước sinh không xâm lấn là phương pháp phân tích tế bào hoặc ADN tự do của thai nhi trong máu mẹ Phương pháp này không lấy trực tiếp tế bào hoặc ADN từ thai, mà thay vào đó, nó sử dụng các mẫu máu của mẹ để thực hiện phân tích.
Phân tích tế bào thai từ máu ngoại vi của mẹ giúp chẩn đoán tình trạng thai, nhưng số lượng tế bào thai trong máu mẹ rất ít và có thể tồn tại lâu dài, dẫn đến nguy cơ nhầm lẫn với thai kỳ trước Do đó, kỹ thuật dựa vào tế bào tự do của thai trong máu mẹ hiện nay không còn được sử dụng.
Các nghiên cứu về trisomy 21, 18, 13 và phương pháp sàng lọc không xâm lấn NIPT
Hu H và cs (2016) [29] tổng kết kết quả xét nghiệm NIPT cho các thai phụ có tuổi thai trung bình là 17,79 tuần (từ 9-36 tuần) và tuổi 31,12 (từ 18-46) Có tổng
18 cộng 1.543 trường hợp dương tính (0,8%), trong đó 1050 cho nguy cơ cao trisomy
Số liệu cho thấy có 21,316 trường hợp có nguy cơ cao mắc trisomy 18 và 177 trường hợp có nguy cơ cao mắc trisomy 13 Độ nhạy và độ đặc hiệu chung trong việc phát hiện trisomy 21, 18 và 13 lần lượt đạt 99,6% và 99,9% Giá trị tiên đoán dương tính (PPV) là 89,7% và giá trị tiên đoán âm tính (NPV) là 99,9%.
Nghiên cứu của Springett và cộng sự (2014) tại Anh và Wales cho thấy tỉ lệ chẩn đoán hội chứng Edwards và Patau lần lượt là 7,0 và 2,8 trên 10.000 ca sinh Tỉ lệ sàng lọc trước sinh phát hiện hội chứng Edwards trước 15 tuần đã tăng từ 50,0% năm 2005 lên 53,0% năm 2012, trong khi tỉ lệ phát hiện hội chứng Patau tăng từ 41,0% năm 2005 lên 63,0% năm 2012.
Nghiên cứu của Mary E Norton và cộng sự (2015) về hiệu quả của xét nghiệm trước sinh tại 35 trung tâm ở 6 quốc gia, bao gồm Mỹ và Châu Âu, đã phân tích dữ liệu từ 15,841 thai phụ Kết quả cho thấy tần suất mắc hội chứng Down (T21) trong dân số chung là khoảng 38/15,841 (tương đương 1 trên 417) Đặc biệt, xét nghiệm NIPT cho thấy ưu thế rõ rệt so với các phương pháp tầm soát quý I như FTS, với tỷ lệ phát hiện đạt 100%, tỷ lệ dương tính giả chỉ 1/1756 và tỷ lệ tiên đoán dương lên đến 81,0%.
Nghiên cứu của Honggyun Zhang và cộng sự (2015) trên 146,958 thai phụ cho thấy hiệu suất của NIPT trong việc phát hiện T21, T18 và T13 duy trì ở mức cao, tương đương với các nghiên cứu trước đó Di truyền của mẹ và thể khảm của thai/nhau ảnh hưởng lớn đến kết quả NIPT, trong khi mức độ fetal fraction thấp không có tác động đáng kể Đặc biệt, trong nhóm thai phụ nguy cơ thấp, NIPT không cho thấy sự khác biệt rõ rệt so với nhóm nguy cơ cao Kết quả này khẳng định tính khả thi của NIPT như một xét nghiệm sàng lọc thường quy cho các dị tật bẩm sinh T21, T18 và T13 trong cộng đồng.
Theo nghiên cứu của Lê Anh Tuấn (2008) trên 615 thai phụ có chỉ định chọc ối, tỷ lệ bất thường nhiễm sắc thể (NST) đạt 9,4% Trong số đó, hội chứng Down chiếm tỷ lệ cao nhất với 39,9%, tiếp theo là hội chứng Edward và hội chứng Turner với 15,5%.
Báo cáo của tác giả Quách Thị Hoàng Oanh tại Hội nghị Sản phụ khoa Việt-Pháp-Châu Á Thái Bình Dương lần thứ 16 nêu rõ ứng dụng NIPT tại Việt Nam mang lại nhiều triển vọng trong việc phát hiện hội chứng Down NIPT có độ nhạy lên tới 99,3% và tỷ lệ dương tính giả chỉ 0,05%, cho thấy ưu thế vượt trội so với phương pháp Combine test quý I.
19 hiện 90,0%, tỉ lệ dương tính giả 5,0%, đối với Triple Test quý II thì tỉ lệ phát hiện là 70,0% - 5,0% dương tính giả.[10]
Nghiên cứu của PGS.TS Nguyễn Duy Ánh và Ths.Bs Hoàng Hải Yến về việc “Đánh giá kết quả sàng lọc trước sinh phát hiện Hội chứng Down từ DNA tự do trong huyết tương mẹ” đã được trình bày tại Hội nghị Sản Phụ khoa Việt Pháp 2018 Kết quả cho thấy tỷ lệ thai nhi có nguy cơ cao mắc Hội chứng Down thông qua xét nghiệm NIPT là 8/463 (1,7%), với độ tuổi của mẹ nằm trong khoảng từ 19 đến 46 tuổi.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng, địa điểm và thời gian nghiên cứu
Các hồ sơ được chẩn đoán có nguy cơ dị tật bẩm sinh T13, T18, T21 qua sàng lọc NIPT đã được ghi chép đầy đủ, bao gồm các thông tin cần thiết cho nghiên cứu Những trường hợp này liên quan đến thai đơn từ 10 tuần tuổi trở lên và đáp ứng một hoặc nhiều tiêu chuẩn cụ thể.
Tiền sử thai nghén bất thường có thể bao gồm việc sinh con bị dị tật bẩm sinh, thai chết lưu, sảy thai nhiều lần, cũng như các tình trạng sức khỏe của mẹ như bệnh chuyển hóa, bệnh mạn tính hoặc mắc bệnh truyền nhiễm trong thời gian mang thai.
- Thai phụ đồng ý tham gia nghiên cứu
- Thai < 10 tuần, đa thai hoặc thai tiêu biến
- Thai phụ được truyền máu trong vòng 30 ngày
- Thai phụ đã thực hiện phẫu thuật cấy ghép hoặc trị liệu sử dụng tế bào gốc
2.1.2 Địa điểm và thời gian nghiên cứu
- Địa điểm nghiên cứu: Trung tâm Chẩn đoán trước sinh và Sàng lọc sơ sinh- bệnh viện Phụ sản Hà Nội
- Thời gian nghiên cứu: Tháng 1/2017 đến tháng 12/2019
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang sử dụng số liệu hồi cứu
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã áp dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện để thu thập dữ liệu Từ tháng 1/2017 đến tháng 12/2019, tổng cộng 2152 hồ sơ thông tin bệnh nhân đủ tiêu chuẩn đã được thu thập để tham gia nghiên cứu.
2.2.3 Phương pháp thu thập số liệu
Thu thập dựa trên mẫu bệnh án nghiên cứu được thiết kế sẵn (được gắn kèm tại phụ lục)
2.2.4 Các biến số và chỉ số nghiên cứu
STT Biến số Chỉ số/Định nghĩa PP thu thập
Mục tiêu 1: Đặc điểm của đối tượng nghiên cứu
1 Tuổi mẹ Tính theo năm, chia thành các nhóm Hồ sơ
2 Nghề nghiệp Nghề nghiệp của sản phụ Hồ sơ
3 Nơi sống Hà Nội và các tỉnh khác Hồ sơ
4 Tiền sử Tiền sử sản khoa/ nội ngoại khoa/tiền sử sinh con dị tật/tiền sử gia đình Hồ sơ
5 Tuổi thai Tuổi thai tính theo tuần Hồ sơ Siêu âm
Mục tiêu 2: Xác định tỷ lệ trisomy 13, trisomy 18 và trisomy 21 trong các sản phụ có nguy cơ cao theo xét nghiệm NIPT tại bệnh viện Phụ sản Hà Nội
6 Tỉ lệ T13, T18 và T21 theo test sàng lọc Test sàng lọc
2.2.5 Xử lý và phân tích số liệu
Các thông tin được xử lý và phân tích bằng phần mềm excel
- Mã hóa và nhập số liệu theo các bảng
- Xử lý số liệu theo các mục tiêu theo các thuật toán thống kê y học
2.2.6 Đạo đức trong nghiên cứu Đây là một nghiên cứu mô tả, chỉ sử dụng số liệu trên hồ sơ kết quả sàng lọc của bệnh nhân, không can thiệp trực tiếp vào đối tượng vì vậy không ảnh hưởng đến sức khoẻ bệnh nhân, không vi phạm y đức
Nghiên cứu này hoàn toàn tuân thủ các quy định và nguyên tắc đạo đức nghiên cứu y sinh học, cả ở Việt Nam và quốc tế.
Tất cả các thông tin về người bệnh đều được mã hoá, giữ bí mật và chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học
Nghiên cứu chỉ được tiến hành sau khi nhận được sự đồng ý từ Trung tâm Chẩn đoán trước sinh và Sàng lọc sơ sinh, cũng như Ban Giám đốc Bệnh viện Phụ sản Hà Nội.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Một số đặc điểm của thai phụ làm sàng lọc NIPT
3.1.1 Phân bố tuổi của các thai phụ
Các thai phụ tham gia nghiên cứu có độ tuổi từ 17 đến 47 Độ tuổi trung bình là 33,35 tuổi
Biểu đồ 3 1 Phân bố tuổi của thai phụ (n= 2152) 3.1.2 Nghề nghiệp của thai phụ
Nghề nghiệp của thai phụ chủ yếu là cán bộ, công chức (36,5%), chiếm số ít hơn là công nhân, nông dân (chỉ chiếm 25,2%)
Biểu đồ 3 2 Tỷ lệ phân bố nghề nghiệp của các thai phụ (n!52)
Công nhân, nông dân Cán bộ công chức Các nghề nghiệp khác
3.1.3 Nơi ở của các thai phụ
Nơi ở của các thai phụ chủ yếu ở thành phố, đô thị (51,6%), nhưng cũng không chênh lệch nhiều so với khu vực còn lại
Biểu đồ 3 3 Tỷ lệ phân bố nơi ở của các thai phụ ( n!52)
3.1.4 Số lần sinh con của các thai phụ
Bảng 3 1 Thống kê số lần sinh con của các thai phụ (n!52)
Số lần mang thai 1 lần 2 lần 3 lần 4 lần 5 lần
3.1.5 Tiền sử của các thai phụ
Bảng 3 2 Thống kê tiền sử của các thai phụ (n!52)
Tiền sử Số lượng Tỉ lệ %
Sảy thai/thai lưu/đình chỉ thai do DTBS 964 44,8 Đẻ non 59 2,7
Sinh con nhiều lần (>=3 lần) 61 2,8
Thành phố, đô thị Nông thôn
Thai phụ dùng thuốc, bị bệnh trong thai kì/ bị bệnh mãn tính …
Không có yếu tố tiền sử nguy cơ 1015 47,2
3.1.6 Tỉ lệ các thai phụ sử dụng các kỹ thuật sàng lọc trước sinh thường quy bao gồm: siêu âm, Double test, Triple test và số lượng thai nhi phát hiện có nguy cơ DTBS
Bảng 3 3 Các kỹ thuật sàng lọc trước sinh thường quy đã được sử dụng và số trường hợp phát hiện nguy cơ DTBS
Kỹ thuật SLTS Siêu âm Double test Triple Test
Số lượng phát hiện thai có nguy cơ DTBS
Biểu đồ 3.4 cho thấy số lượng thai nhi có nguy cơ dị tật bẩm sinh (DTBS) được phát hiện qua các xét nghiệm thường quy Phần 3.1.7 trình bày các đặc điểm của thai nhi trong quá trình xét nghiệm sàng lọc NIPT.
Biểu đồ 3 5 Tỷ lệ độ tuổi của thai nhi làm xét nghiệm sàng lọc NIPT(n!52)
Siêu âm Double test Tripple test 0
Kỹ thuật sàng lọc tr-ớc sinh
Số l-ợng phát hiện thai có nguy cơ DTBS
Kết quả sàng lọc trước sinh NIPT
3.2.1 Kết quả phát hiện thai Trisomy 21, Trisomy 18, Trisomy 13 có nguy cơ cao, nguy cơ trung bình và nguy cơ thấp ở các thai phụ bằng NIPT
Bảng 3 4 Kết quả sàng lọc NIPT phân loại theo NCC, NCTB, NCT (n!52)
NCC NCTB NCT Tổng số n % n % N % n
- NCC (nguy cơ cao): mốc > 1/100;
- NCTB (nguy cơ trung bình): mốc từ 1/10000- 1/100 (trong nghiên cứu này NCTB lấy mốc 1/300);
- NCT (nguy cơ thấp): mốc < 1/10000
Trong một nghiên cứu với 2152 thai phụ, đã phát hiện 51 trường hợp thai phụ có NCC và NCTB mang thai DTBS Nhóm thai phụ này được gọi là nhóm có kết quả NIPT dương tính với DTBS, trong khi những trường hợp còn lại thuộc nhóm âm tính.
Bảng 3 5 Tỷ lệ thai dương tính DTBS T21, T18, T13 trong tổng số thai phụ dương tính DTBS (nQ)
Dương tính DTBS T21 T18 T13 Tổng số
Biểu đồ 3 6 Tỷ lệ dương tính T21, T18, T13 trong tổng số thai dương tính DTBS
3.2.2 Nguy cơ dương tính DTBS trên thai theo xét nghiệm NIPT so với tuổi của thai phụ
Bảng 3 6 Phân bố tuổi thai phụ dương tính DTBS theo NIPT (n!52)
Theo kết quả xét nghiệm NIPT, thai phụ từ 35 tuổi trở lên có nguy cơ mang thai bị dị tật bẩm sinh (DTBS) cao hơn so với thai phụ dưới 35 tuổi, với tỷ lệ lần lượt là 2,73 và 2,04.
Và xét riêng về từng nhóm đối tượng dương tính DTBS T21, T18, T13 thì sự chênh lệch này cũng không thay đổi (độ tuổi mẹ trên 35 tuổi vẫn chiếm ưu thế)
Biểu đồ 3 7 Phân bố tuổi thai phụ dương tính T21, T18, T13 theo NIPT
3.2.3 Nguy cơ DTBS theo NIPT ở thai phụ có tiền sử bất thường và không có tiền sử bất thường
Bảng 3 7 Tỷ lệ dương tính DTBS theo NIPT phân theo tiền sử (n= 2152)
Sảy thai/ thai lưu/ đình chỉ thai do
1,15% 0,81% 0,38% 98,85% 99,19% 99,62% 97,26% Đã từng sinh con mắc DTBS
Thai phụ dùng thuốc, bị bệnh trong thai kỳ/ bị bệnh mãn tính…
Không có yếu tố tiền sử nguy cơ
Trong số 51 thai phụ có kết quả NIPT dương tính với DTBS, có 24 trường hợp, tương đương 47,06%, có ít nhất một yếu tố tiền sử thai sản bất thường Ngược lại, 27 thai phụ không có yếu tố tiền sử nguy cơ, chiếm 52,94%.
3.2.4 Một số đặc điểm của các thai phụ dương tính DTBS theo kết quả sàng lọc NIPT
Bảng 3 8 Một số đặc điểm thai phụ, thai nhi dương tính DTBS theo NIPT
(nQ) Đặc điểm Dương tính
Xét nghiệm sàng lọc đã làm
> 21w 4 2 0 Đã từng sinh con DTBS 0 0 1
Sảy thai/ thai lưu/ đình chỉ thai do DTBS
Trong quá trình mang thai bị bệnh, dùng thuốc/ bị bệnh mãn tính…
Không có yếu tố tiền sử nguy cơ
BÀN LUẬN
Một số đặc điểm của thai phụ làm xét nghiệm NIPT tại Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
Nghiên cứu tại Việt Nam chỉ ra rằng tỷ lệ dị tật bẩm sinh (DTBS) ở trẻ em khá cao, chiếm 2% tổng số trẻ em dưới 15 tuổi Các yếu tố chính dẫn đến nguy cơ sinh con bị DTBS bao gồm nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Tuổi của mẹ lúc mang thai càng lớn thì khả năng sinh con bị DTBS càng cao
- Tiền sử có con hoặc người trong gia đình bị DTBS
- Người mẹ hoặc bố bị bệnh mạn tính
- Người mẹ có tiền sử sảy thai nhiều lần, thai lưu, đình chỉ thai do phát hiện DTBS
- Người mẹ hoặc bố hút thuốc và nghiện rượu
- Trình độ học vấn của bố mẹ thấp
- Nghèo đói của hộ gia đình
Chính vì vậy chúng ta cần lưu ý đến các yếu tố trên để làm tốt công tác tư vấn và dự phòng DTBS
4.1.1 Phân bố tuổi của các thai phụ
Theo biểu đồ 3.1, độ tuổi của các thai phụ tham gia nghiên cứu dao động từ 17 đến 47 tuổi, trong đó tỷ lệ nhóm dưới 35 tuổi là 47,6% và nhóm từ 35 tuổi trở lên là 52,4% Tuổi trung bình của các thai phụ là 33,35 tuổi, phù hợp với độ tuổi sức khỏe sinh sản được WHO khuyến cáo, từ 20 đến 35 tuổi.
4.1.2 Trình độ học vấn/ nghề nghiệp của thai phụ
Từ biểu đồ 3.2, tỷ lệ thai phụ trong nhóm cán bộ viên chức cao hơn nhóm công nhân, nông dân, với 36,5% so với 25,2% Điều này cho thấy mối liên hệ giữa trình độ học vấn của các bà mẹ và khả năng tiếp cận các kỹ thuật sàng lọc trước sinh Mặc dù sàng lọc trước sinh đã trở nên phổ biến, vẫn cần tăng cường tư vấn chuyên khoa và nâng cao nhận thức cho các thai phụ về quy trình này.
4.1.3 Nơi ở của các thai phụ
Các thai phụ từ cả thành phố và nông thôn đều sử dụng NIPT với tỷ lệ gần như ngang nhau (51,6% và 48,4%) Điều này chứng tỏ rằng kỹ thuật sàng lọc trước sinh đang ngày càng trở nên phổ biến và dễ tiếp cận ở mọi khu vực.
4.1.4 Tiền sử thai sản của các thai phụ
Theo Bảng 3.2, 44,8% các bà mẹ tham gia nghiên cứu có tiền sử thai bất thường như sảy thai, thai lưu hoặc đình chỉ thai do phát hiện dị tật bẩm sinh (DTBS) Tỷ lệ này cho thấy đây là một yếu tố nguy cơ đáng kể dẫn đến thai nhi bị DTBS, đồng thời là lý do quan trọng khiến nhiều thai phụ lo lắng và mong muốn thực hiện sàng lọc trước sinh.
Các bà mẹ có tiền sử sinh con mắc dị tật bẩm sinh (DTBS) hoặc có người trong gia đình bị DTBS thường có tỷ lệ tham gia sàng lọc NIPT lên đến 1,9% Sự quan tâm này xuất phát từ việc các bà mẹ đã có kiến thức và lo ngại về nguy cơ DTBS ở thai nhi.
Trong nghiên cứu này, số lượng bà mẹ có các yếu tố tiền sử như bệnh lý, sử dụng thuốc trong thai kỳ hoặc mắc bệnh mãn tính chỉ có 14 trường hợp, trong khi số mẹ làm thụ tinh ống nghiệm (IVF) chỉ có 2 Sự ít ỏi này phản ánh thực tế rằng những trường hợp thai phụ này không thường xuyên xảy ra.
Trong một nghiên cứu, tỷ lệ các bà mẹ không có yếu tố tiền sử nguy cơ đái tháo đường thai kỳ (DTBS) chiếm đến 47,2% trong số các thai phụ tham gia, cho thấy sự gia tăng đáng kể Tỷ lệ này phản ánh sự hiệu quả của việc sàng lọc trước sinh đã trở nên phổ biến và dễ dàng tiếp cận cho tất cả mọi người.
4.1.5 Các xét nghiệm sàng lọc thường quy được thực hiện ở thai phụ và số lượng thai có nguy cơ DTBS được phát hiện
Sàng lọc trước sinh đúng thời điểm và quy trình giúp phát hiện dị tật bẩm sinh, từ đó đưa ra các khuyến cáo về chẩn đoán trước sinh và chỉ định cho thai nhi.
Theo kết quả thể hiện trong bảng 3.3, ta có thể nhận thấy rằng:
Siêu âm là công cụ xét nghiệm sàng lọc phổ biến nhất, được sử dụng cho 95,31% thai phụ Phương pháp này giúp đánh giá sự phát triển của thai nhi và các phần phụ thông qua các chỉ số quan trọng như chiều dài đầu mông (CRL), chỉ số ối, thể tích ối và cân nặng.
Chỉ số Độ mờ da gáy (NT) và những bất thường về hình thể của thai nhi đóng vai trò quan trọng trong việc sàng lọc và phát hiện sớm nguy cơ mắc Hội chứng Down.
Trong thai kỳ, các xét nghiệm hóa sinh như Double test và Triple test được thực hiện tùy theo quý Cụ thể, trong quý I, tỷ lệ thực hiện Double test đạt 40,9%, trong khi ở quý II, tỷ lệ thực hiện Triple test là 24,3% Chỉ số vượt quá 1/250 được coi là nguy cơ cao.
Hiện nay, hầu hết các xét nghiệm sàng lọc thường quy được phối hợp với nhau, với tỷ lệ sử dụng siêu âm và Double test đạt 91,5% trong quý I thai kỳ và siêu âm cùng Triple test đạt 96,6% trong quý II Xu hướng hiện tại cho thấy những trường hợp có kết quả sàng lọc an toàn ở quý I thường không thực hiện thêm xét nghiệm ở quý II Tuy nhiên, việc phối hợp này không đảm bảo độ chính xác cao trong việc phát hiện nguy cơ dị tật bẩm sinh (DTBS) và có thể kéo dài thời gian chờ đợi Điều này giải thích cho sự chênh lệch giữa số lượng bà mẹ thực hiện Triple test và Double test trong nghiên cứu, với 523 trường hợp và 881 trường hợp tương ứng.
Tất cả các đối tượng nghiên cứu đều thực hiện sàng lọc trước sinh bằng phương pháp NIPT, một phương pháp sàng lọc không xâm lấn, có thể áp dụng từ tuần thứ 10 của thai kỳ và cho kết quả chính xác hơn nhiều so với các phương pháp khác Mặc dù chi phí của NIPT cao, nhưng nó được nhiều thai phụ lựa chọn, phản ánh sự phát triển về nhận thức và điều kiện sống của các gia đình Độ tuổi thai nhi trong nghiên cứu dao động từ 10 tuần đến trên 21 tuần, với nhóm từ 10 tuần đến 13 tuần 6 ngày chiếm 51,02%, tương đương với tỷ lệ nhóm từ 14 tuần đến 20 tuần 6 ngày.
Theo số liệu từ biểu đồ 3.5, 21 tuần chỉ chiếm 2,65%, cho thấy NIPT đã được áp dụng sớm trong việc sàng lọc dị tật bẩm sinh mà không cần phụ thuộc nhiều vào kết quả của Double test hay Triple test, giúp giảm thời gian chờ đợi và lo lắng cho thai phụ.
Phát hiện Trisomy 21, Trisomy 18 và Trisomy 13 bằng xét nghiệm NIPT
4.2.1 Tỉ lệ thai nguy cơ cao mắc Trisomy 21, Trisomy 18, Trisomy 13 được phát hiện bằng NIPT
Trong nghiên cứu với 2152 đối tượng, phương pháp NIPT đã phát hiện 51 trường hợp có nguy cơ cao và trung bình mắc dị tật bẩm sinh (DTBS), tương đương với tỷ lệ 2,4%.
35 tổng số thai nhi (theo số liệu bảng 3.4) Tỉ lệ này là bằng với nghiên cứu của tác giả
Sàng lọc trước sinh do Hà Thị Mỹ Dung thực hiện tại Huế trong giai đoạn 2014-2015 cho thấy tỷ lệ dương tính cao hơn nhiều so với nghiên cứu của Hu H và cộng sự vào năm 2016, với tỷ lệ dương tính chỉ đạt 0,8%.
Trisomy 21 được phát hiện nhiều nhất với 26 ca, chiếm 1,22% tổng số thai nhi, tiếp theo là Trisomy 18 với 17 ca (0,80%), và Trisomy 13 với 8 ca (0,37%) Tỷ lệ phát hiện T21 tương đồng với nghiên cứu của PGS.TS Nguyễn Duy Ánh và cộng sự (2018), cho thấy tỷ lệ thai nhi mắc Hội chứng Down qua xét nghiệm NIPT là 1,7% Ngược lại, tỷ lệ phát hiện Trisomy 18 và T13 cao hơn nhiều so với nghiên cứu của Springett tại Anh và Wales, nơi tỷ lệ này chỉ đạt 7/10000 và 2,8/10000 Sự chênh lệch này cảnh báo tình hình mang thai dị tật bẩm sinh ở Việt Nam.
Nhiều nghiên cứu cho thấy, trong số các dị tật bẩm sinh, Trisomy 21 là thể lệch bội phổ biến nhất với tỷ lệ khoảng 53% Các bất thường nhiễm sắc thể giới tính chiếm 17%, Trisomy 18 là 13%, trong khi Trisomy 13 rất hiếm gặp Kết quả nghiên cứu này cũng khẳng định rằng nguy cơ thai nhi mắc Trisomy 21 là cao nhất, tiếp theo là Trisomy 18.
Tỷ lệ Trisomy 13 trong các trường hợp dị tật bẩm sinh (DTBS) ở Việt Nam là 15,69%, cho thấy sự đáng lo ngại về tình hình sức khỏe thai nhi Hội chứng Patau, hay Trisomy 13, có những biểu hiện nặng nề, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ.
4.2.2 Phân tích một số đặc điểm của thai phụ và thai nhi được phát hiện có nguy cơ cao mắc DTBS bằng NIPT
Trong nghiên cứu về 51 thai phụ có NCC, NCTB mang thai DTBS phát hiện qua NIPT, tỷ lệ bà mẹ từ 35 tuổi trở lên và dưới 35 tuổi không chênh lệch nhiều, nhưng nhóm tuổi trên 35 vẫn chiếm ưu thế với 28 thai phụ Sự chênh lệch này không thay đổi khi xem xét riêng từng nhóm T21, T18, T13 Mặc dù tổng số bà mẹ dưới 35 tuổi trong 2152 đối tượng nghiên cứu chiếm đa số, điều này phù hợp với nhiều nghiên cứu trước đây cho thấy tỷ lệ thai DTBS tăng lên gấp nhiều lần khi tuổi mẹ trên 35.
Nghề nghiệp và nơi ở của thai phụ phản ánh trình độ hiểu biết và hoàn cảnh sống của các bà mẹ Đặc biệt, trong số các bà mẹ mang thai, tỷ lệ các bà mẹ đến từ thành phố và làm việc trong ngành công chức chiếm ưu thế hơn.
Nghiên cứu tại Bệnh viện Phụ sản cho thấy 36 chức có trình độ hiểu biết cao hơn và khả năng tiếp cận với sàng lọc trước sinh tốt hơn.
Hà Nội, nên đối tượng chủ yếu sẽ đến từ Hà Nội
Các xét nghiệm sàng lọc cơ bản như Siêu âm, Double test, và Triple test được nhiều thai phụ lựa chọn trước khi thực hiện NIPT, trong đó siêu âm là phương pháp phổ biến nhất Tuy nhiên, không phải tất cả thai phụ đều làm xét nghiệm sàng lọc cơ bản trước khi thực hiện NIPT; có nhiều trường hợp trực tiếp chọn NIPT, ví dụ, trong 17 ca phát hiện nguy cơ T18 qua NIPT, có 8 ca không làm Double test và 16 ca không làm Triple test NIPT đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong sàng lọc trước sinh Độ tuổi thai nhi phát hiện dương tính với DTBS qua NIPT chủ yếu nằm trong khoảng từ tuần thứ 10 đến 13 tuần 6 ngày, chiếm 31/51 trường hợp, tiếp theo là từ 14 tuần đến 20 tuần 6 ngày với 14 trường hợp, và chỉ có 6 trường hợp ở tuổi thai trên 21 tuần Điều này cho thấy NIPT có khả năng phát hiện DTBS từ rất sớm.
Trong nghiên cứu về các yếu tố tiền sử nguy cơ của 51 thai phụ có NCC, NCTB mang thai DTBS, có đến 52,94% thai phụ không có yếu tố nguy cơ, trong khi 47,06% có ít nhất một yếu tố nguy cơ Tỉ lệ này tương đồng với nghiên cứu của Honggyun Zhang và cộng sự (2015), cho thấy rằng các yếu tố nguy cơ chỉ nên được coi là gợi ý trong quản lý thai sản và sàng lọc thai nhi, chứ không phải là yếu tố quyết định Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc sử dụng NIPT một cách phổ biến và thường quy trong sàng lọc trước sinh.
Trong nghiên cứu, yếu tố tiền sử thai sản sảy thai, thai lưu và đình chỉ thai do dị tật bẩm sinh (DTBS) là yếu tố phổ biến nhất, xuất hiện ở 19 trong 51 trường hợp Tiền sử thai sản đẻ non được ghi nhận ở 2 trường hợp, trong khi tiền sử đã từng sinh con DTBS, tiền sử mang thai có bệnh, dùng thuốc hoặc mắc bệnh mãn tính, bệnh chuyển hóa chỉ gặp 1 trường hợp Đặc biệt, nghiên cứu không phát hiện trường hợp nào có người thân mắc DTBS hoặc thụ tinh ống nghiệm (IVF) liên quan đến DTBS.