Tính c ấ p thi ế t c ủa đề tài
Cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường đóng vai trò quyết định cho sự tồn tại của doanh nghiệp, là động lực chính thúc đẩy sự phát triển của cả doanh nghiệp lẫn nền kinh tế Nó tạo ra sự thay đổi, thay thế những doanh nghiệp không tận dụng cơ hội bằng những doanh nghiệp biết nắm bắt thời cơ và tối ưu hóa nguồn lực Do đó, cạnh tranh không chỉ là yếu tố quan trọng cho sự phát triển của mỗi doanh nghiệp mà còn cho mỗi quốc gia, với năng lực cạnh tranh là chỉ tiêu tổng hợp thể hiện sức mạnh đa dạng của doanh nghiệp.
Trong vài năm qua, thị trường đầu tư xây dựng tại Việt Nam đã giảm sút, đặc biệt là các dự án sử dụng vốn ngân sách Nhà nước, dẫn đến hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng cũng bị thu hẹp Mặc dù số lượng doanh nghiệp tư vấn xây dựng gia tăng, nhưng sự quản lý của Nhà nước ngày càng chặt chẽ, tạo ra sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp trong nước và nước ngoài Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần nắm bắt thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh Việc tìm ra giải pháp để củng cố và hoàn thiện doanh nghiệp là cần thiết, nhằm chiếm lĩnh thị phần lớn hơn Do đó, tác giả chọn đề tài “Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tại Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn” cho luận văn của mình.
Đối tượ ng nghiên c ứ u
Đối tượng nghiên cứu của luận văn này là năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong lĩnh vực quản lý và xây dựng giao thông Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp này, từ đó đưa ra các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững trong ngành.
Ph ạ m vi nghiên c ứ u
Đề tài luận văn này tập trung vào việc nghiên cứu năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn, nhằm đánh giá vị thế và khả năng cạnh tranh của công ty trong ngành xây dựng giao thông.
+ Về không gian: nghiên cứu tại Công ty cổ phần quản lý và xây dựng Giao thông
+ Về thời gian: Các số liệu, tình hình được khảo sát, đánh giá, xem xét trong giai đoạn từ 2014-2016 và kiến nghị giải pháp đến năm 2020.
4.Nội dung nghiên cứu của đề tài
Năng lực cạnh tranh là yếu tố then chốt đối với doanh nghiệp tư vấn xây dựng trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế Việc nâng cao năng lực cạnh tranh không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn phát triển bền vững Bài viết sẽ hệ thống hóa và làm rõ các vấn đề lý luận cơ bản về năng lực cạnh tranh, đồng thời đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần quản lý và xây dựng, từ đó nhấn mạnh sự cần thiết khách quan trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp này.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động tư vấn xây dựng của Công ty cổ phần quản lý và xây dựng Giao thông Lạng Sơn, cần đề xuất một số giải pháp hiệu quả Những giải pháp này bao gồm cải thiện chất lượng dịch vụ, tăng cường đào tạo nhân lực, ứng dụng công nghệ mới và nâng cao khả năng tiếp cận thông tin thị trường Việc thực hiện các biện pháp này sẽ giúp công ty phát triển bền vững và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực giao thông.
Phương pháp nghiên cứ u
Để đạt được mục đích và ý nghĩa đã nêu, luận văn áp dụng một cách tổng hợp nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau.
Luận văn tiến hành phân tích các tài liệu lịch sử về sự hình thành và phát triển của Công ty, đồng thời đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty trong ba năm gần đây Bài viết cũng xem xét chủ đề nghiên cứu trong mối tương quan logic và biện chứng với các vấn đề khác, từ đó nâng cao tính ứng dụng của luận văn.
Phương pháp phân tích hệ thống, phân tích tổng hợp và so sánh được áp dụng để mô tả và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của công ty, đảm bảo tính chính xác và trung thực của tài liệu thu thập Để có nguồn dữ liệu đầy đủ và phù hợp cho nghiên cứu, tác giả đã thực hiện thu thập dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu chính thức của Tổng Cục Thống kê và hệ thống văn bản quy phạm pháp luật.
3 trương, chính sách và các tài liệu về hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty từ phòng kinh doanh, phòng kế toán.
K ế t c ấ u c ủ a lu ận văn
Kết cấu luận văn gồm 3 chương:
Chương 1 - Cơ sở lý luậnvà thực tiễn về năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp tư vấn xây dựng.
Chương 2 Thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng
Chương 3 Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Quản lý và
Xây dựng giao thông tại Lạng Sơn là một trong những ưu tiên hàng đầu nhằm nâng cao cơ sở hạ tầng và kết nối vùng miền Đại học Thủy Lợi đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức và nghiên cứu phục vụ cho các dự án giao thông Với sự hợp tác giữa các cơ quan chức năng và các trường đại học, Lạng Sơn hướng tới việc phát triển mạng lưới giao thông hiện đại, an toàn và hiệu quả Các giải pháp sáng tạo trong thiết kế và thi công sẽ góp phần cải thiện tình hình giao thông, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của địa phương.
CƠ SỞ LÝ LU Ậ N VÀ TH Ụ C TI Ễ N V Ề NĂNG LỰ C C Ạ NH
Tư vấ n xây d ự ng và doanh nghi ệp tư vấ n xây d ự ng
1.1.1 Khái ni ệm về tư vấn xây dựng và các đặc trưng của của hoạt động tư vấn xây d ựng
1.1.1.1 Khái niệm về tư vấn xây dựng
Tư vấn là một lĩnh vực dịch vụ quan trọng, phát triển trong bối cảnh phân công lao động và cạnh tranh gia tăng trong nền kinh tế thị trường Xu hướng hội nhập, khu vực hoá, quốc tế hoá và xã hội hoá đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho dịch vụ tư vấn Dịch vụ này giúp người ra quyết định có được thông tin đầy đủ và cách giải quyết vấn đề khách quan, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh tế - xã hội.
Tư vấn là dịch vụ trí tuệ cung cấp lời khuyên chiến lược và biện pháp hành động cho khách hàng, đồng thời hỗ trợ thực hiện các giải pháp đó Hoạt động này bao gồm nghiên cứu, soạn thảo dự án và giám sát thực thi nhằm đạt hiệu quả cao nhất Khách hàng tìm đến tư vấn không chỉ để tăng cường hiểu biết mà còn để có định hướng và hành động cụ thể Mỗi giải pháp tư vấn cần phù hợp với từng tổ chức và tình huống cụ thể, vì một phương án có thể hiệu quả cho một tổ chức nhưng không nhất thiết phù hợp với tổ chức khác.
Tư vấn xây dựng là dịch vụ trí tuệ, sử dụng kiến thức và kỹ năng khoa học để hỗ trợ cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp giải quyết các vấn đề liên quan đến lập dự án đầu tư, quy hoạch, khảo sát, thiết kế và thi công xây lắp Mục tiêu chính của dịch vụ này là tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và nâng cao hiệu quả sử dụng.
Mối quan hệ giữa nhà cung cấp dịch vụ tư vấn xây dựng và khách hàng, bao gồm chủ đầu tư hoặc người sử dụng, diễn ra liên tục từ giai đoạn chuẩn bị cho đến khi hoàn thành dự án đầu tư xây dựng Sự tương tác này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng dự án mà còn quyết định sự thành công của quá trình đầu tư Việc duy trì mối quan hệ chặt chẽ và hiệu quả giữa hai bên là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo tiến độ và đạt được mục tiêu đề ra.
Hình 1.1 Sơ đồ mối quan hệ giữa nhà tư vấn và khách hàng
(nguồn công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn)
1.1.1.2 Đặc trưng của hoạt động tư vấn xây dựng a Đặc trưng của hoạt động tư vấn xây dựng
Hoạt động tư vấn xây dựng là một loại hình hoạt động đặc biệt có những đặc trưng riêng sau :
Quá trình tư vấn xây dựng diễn ra thông qua việc trao đổi thông tin liên tục giữa nhà tư vấn và khách hàng, nhằm đạt được hiệu quả và mục tiêu đã đề ra.
- Nhiệm vụ của hoạt động tư vấn luôn được xác định cụ thể - theo đơn đặt hàng của khách hàng
Sản phẩm của dịch vụ tư vấn là sản phẩm trí tuệ đặc biệt, mang tính chất vô hình do không có hình thái vật chất rõ ràng.
Tư vấn xây dựng cung cấp giải pháp toàn diện về nội dung và phương pháp thực hiện cho cả người ra quyết định và người thực hiện quyết định Hoạt động này giúp giải quyết hiệu quả những vấn đề khó khăn mà người cần tư vấn đang gặp phải.
Nhà tư vấn cần phát triển các giải pháp chiến lược tổng hợp cho người ra quyết định, đồng thời chỉ ra các biện pháp thực hiện và cung cấp hướng dẫn chi tiết cho người thực hiện.
Sản phẩm của hoạt động tư vấn thường mang tính chất đơn lẻ và phụ thuộc vào đơn đặt hàng cụ thể Mỗi sản phẩm tư vấn có sự khác biệt do mục đích thông tin, phương pháp xử lý thông tin của từng nhà tư vấn và bối cảnh xã hội tại thời điểm khách hàng đặt hàng.
Nhận và xứ lý thông tin, chỉ dẫn của khách hàng theo yêu của khách hàng
Các phương thức, các công cụ khác nhau đề giải quyết các vấn đề mà khách hàng yêu cầu tư vấn
Cung cấp thông tin cần thiết cho nhà tư vấn và nhận chỉ dẫn từ Đại học Thủy lợi là bước quan trọng giúp sinh viên và học viên có được sự hỗ trợ tối ưu trong quá trình học tập Việc này không chỉ giúp nâng cao kiến thức mà còn tạo cơ hội kết nối với các chuyên gia trong lĩnh vực Hãy đảm bảo rằng bạn luôn cập nhật thông tin mới nhất từ trường để tận dụng tối đa các nguồn lực và cơ hội học tập.
- Hoạt động tư vấn là hoạt động cung cấp các loại dịch vụ tư vấn cho khách hàng
Hoạt động tư vấn bao gồm nhiều lĩnh vực kinh tế - xã hội như chính trị, kinh tế, pháp luật, cũng như tâm lý tình cảm và sức khỏe Thị trường sản phẩm tư vấn rất đa dạng và không chỉ giới hạn ở một loại sản phẩm cụ thể nào.
Hoạt động tư vấn kinh doanh là dịch vụ được thực hiện thông qua hợp đồng giữa người sử dụng và nhà cung cấp Giá cả là một yếu tố quan trọng trong hợp đồng và là tiêu chí chính để đánh giá hiệu quả của dịch vụ tư vấn.
- Kết quả của một dịch vụ tư vấn luôn là một kết quả "kép" đối với người sử dụng
Người sử dụng dịch vụ tư vấn không chỉ nhận được giải pháp cho các vấn đề hiện tại mà còn được nâng cao năng lực thông qua việc tiếp cận thông tin và kiến thức từ các chuyên gia tư vấn Các sản phẩm và hình thức hoạt động tư vấn xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ khách hàng phát triển và cải thiện kỹ năng.
Sản phẩm của tư vấn xây dựng bao gồm các lời khuyên, giải pháp và hướng dẫn nhằm giải quyết vấn đề cho khách hàng Những sản phẩm này được thể hiện qua các hoạt động như lập báo cáo đầu tư, khảo sát, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế thi công và giám sát chất lượng công trình Mục tiêu là đảm bảo kỹ thuật, mỹ thuật và chất lượng công trình, đồng thời bảo vệ môi trường phù hợp với mức đầu tư và thời hạn xây dựng.
Hiện nay, trong lĩnh vực tư vấn xây dựng có các loại hình tư vấn chủ yếu sau :
Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình là quá trình quan trọng nhằm tạo ra tài liệu chứng minh cho nhà đầu tư về sự cần thiết, mục tiêu, hiệu quả đầu tư và khả năng hoàn vốn của dự án Việc lập dự án đầu tư không chỉ giúp xác định rõ ràng các yếu tố quyết định mà còn tăng cường tính khả thi và minh bạch trong quyết định đầu tư.
C ạnh tranh và năng lự c c ạ nh tranh c ủ a doanh nghi ệp tư vấ n xây d ự ng
1.2 1 Khái ni ệm chung về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là yếu tố cốt lõi của nền kinh tế thị trường; nếu không có cạnh tranh, nền kinh tế thị trường sẽ không thể tồn tại Khi hoạt động, nền kinh tế thị trường phải tuân theo các quy luật khách quan, trong đó quy luật cạnh tranh đóng vai trò quan trọng Theo quy luật này, các doanh nghiệp cần liên tục cải tiến máy móc, thiết bị và công nghệ, đồng thời nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm để tạo ra lợi thế cạnh tranh Doanh nghiệp nào nắm bắt được lợi thế này sẽ có khả năng tồn tại và phát triển bền vững.
Cạnh tranh là quá trình nỗ lực không ngừng để tồn tại và phát triển trong một lĩnh vực, thông qua việc áp dụng những tiến bộ khoa học.
- kỹ thuật tạo ra nhiều lợi thế nhất, tạo ra sản phẩm mới, tạo ra năng suất và hiệu quả cao nhất
Cạnh tranh, theo từ điển Thuật ngữ Kính tế học, được định nghĩa là sự đấu tranh giữa các cá nhân, tập đoàn hoặc quốc gia Nó xảy ra khi hai hoặc nhiều bên cố gắng giành lấy một tài nguyên hoặc lợi ích mà không phải ai cũng có thể đạt được.
Cạnh tranh về chất được hiểu là một trạng thái động, liên quan đến mối quan hệ so sánh tương đối Mọi hình thức giao tiếp mà các bên tham gia đều cố gắng tìm kiếm vị thế có lợi cho mình đều có thể được diễn tả qua khái niệm cạnh tranh.
Cạnh tranh là động lực quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất, nhưng khi trở nên cực đoan, nó có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực Trong bối cảnh hội nhập và tự do hóa thương mại, khái niệm cạnh tranh và năng lực cạnh tranh đang được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, vì vậy việc tiếp cận những khái niệm này cần được xây dựng trên cơ sở logic và hệ thống.
Cạnh tranh trong kinh tế là cuộc chiến giành thị trường tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ thông qua nhiều phương pháp khác nhau như kỹ thuật, kinh tế, chính trị, quân sự và tâm lý xã hội Trong bối cảnh này, những cá nhân hoặc tổ chức có khả năng cạnh tranh mạnh sẽ chiếm ưu thế hơn trong việc thu hút khách hàng và duy trì vị trí trên thị trường.
Sức cạnh tranh của sản phẩm được xác định bởi khả năng cạnh tranh mạnh hoặc yếu Năng lực cạnh tranh này quyết định vị thế của sản phẩm trên thị trường.
Phân loại theo chủ thể tham gia thị trường
Cạnh tranh giữa người mua và người bán diễn ra khi người bán mong muốn bán hàng hóa với giá cao nhất, trong khi người mua lại tìm cách mua với giá thấp nhất Cuối cùng, giá cả được xác định thông qua quá trình thương lượng giữa hai bên.
Cạnh tranh giữa người mua gia tăng khi cầu vượt cung trên thị trường, dẫn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên Trong tình huống này, người mua buộc phải chấp nhận mức giá cao hơn để có thể sở hữu sản phẩm và dịch vụ mà họ cần.
Cạnh tranh giữa các nhà bán lẻ diễn ra nhằm chiếm lĩnh thị trường, dẫn đến việc giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng Trong bối cảnh này, những doanh nghiệp yếu kém sẽ không thể chịu đựng áp lực và buộc phải rút lui khỏi thị trường, nhường lại thị phần cho những đối thủ mạnh hơn.
Phân lọai theo phạm vi kinh tế
Cạnh tranh nội bộ ngành là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trong cùng một lĩnh vực kinh tế, sản xuất cùng loại hàng hóa hoặc dịch vụ Kết quả của sự cạnh tranh này thúc đẩy sự phát triển của kỹ thuật.
Cạnh tranh giữa các ngành diễn ra khi các doanh nghiệp trong các lĩnh vực kinh tế khác nhau cạnh tranh nhằm đạt được lợi nhuận tối đa Quá trình này dẫn đến sự phân bổ vốn đầu tư tự nhiên giữa các ngành, từ đó hình thành tỷ suất lợi nhuận bình quân.
Phân loại theo tính chất
Cạnh tranh hoàn hảo là hình thức cạnh tranh giữa nhiều người bán trên thị trường, nơi không ai có thể kiểm soát giá cả Sản phẩm và dịch vụ được coi là đồng nhất, không có sự khác biệt về quy cách, phẩm chất hay mẫu mã Để thành công trong môi trường cạnh tranh này, doanh nghiệp cần tìm cách giảm chi phí, hạ giá thành hoặc tạo sự khác biệt cho sản phẩm so với đối thủ.
Cạnh tranh không hoàn hảo diễn ra giữa các nhà bán hàng với sản phẩm không đồng nhất, mỗi sản phẩm mang hình ảnh và uy tín riêng Để đạt được lợi thế cạnh tranh, người bán cần áp dụng các công cụ hỗ trợ bán hàng như quảng cáo, khuyến mại và cung cấp dịch vụ kèm theo.
Cạnh tranh độc quyền xuất hiện khi chỉ có một hoặc một số ít nhà cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ trên thị trường Trong trường hợp này, giá cả của sản phẩm hoặc dịch vụ được xác định hoàn toàn bởi nhà cung cấp, mà không bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ cung cầu.
Thịtrường tư vấn xây dựng luôn luôn tồn tại ba loại quan hệ cạnh tranh
Tiêu chí đánh giá và các nhân tố ảnh hưởng đến năng lự c c ạ nh tranh c ủ a doanh
doanh nghiệp tư vấn xây dựng
1.3.1 Các nhân t ố ảnh hưởng tới năng lực cạnh tranh và nâng cao năng lực cạnh tranh c ủa doanh nghiệp tư vấn xây dựng
Trong thị trường cạnh tranh, mỗi doanh nghiệp đều cần có một vị trí nhất định để tồn tại Nếu một doanh nghiệp tham gia mà không có khả năng cạnh tranh hoặc khả năng cạnh tranh yếu, họ sẽ khó có thể duy trì hoạt động Do đó, việc duy trì và nâng cao khả năng cạnh tranh là một quá trình liên tục và lâu dài trong suốt thời gian phát triển của doanh nghiệp Khả năng cạnh tranh không chỉ đảm bảo sức mạnh lâu dài cho doanh nghiệp mà còn là nền tảng vững chắc để đạt được các mục tiêu kinh doanh như lợi nhuận và thị phần.
Trong cơ chế thị trường, cạnh tranh là yếu tố không thể tránh khỏi mà các doanh nghiệp phải đối mặt Sự cạnh tranh không chỉ tạo ra áp lực khó khăn cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy họ cải tiến công nghệ, giảm giá thành sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng Do đó, cạnh tranh vừa là thách thức vừa là động lực để các doanh nghiệp phát triển bền vững.
Trong bối cảnh hiện tại, quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp ngày càng mở rộng, đối mặt với môi trường kinh doanh khắc nghiệt và cạnh tranh gay gắt để tồn tại và phát triển Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp có thể được phân chia thành hai nhóm chính.
1.3.1.1 Các nhân tố bên trong ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp tư vấn
Các yếu tố bên trong, hay còn gọi là nhân tố chủ quan, là những yếu tố phát sinh từ nội tại của doanh nghiệp, có ảnh hưởng lớn đến việc củng cố và nâng cao năng lực cạnh tranh Một trong những nhân tố chính là chất lượng nguồn nhân lực Chất lượng nhân lực cao sẽ góp phần quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Nhân lực là yếu tố rất quan trọng vì nó chính là yếu tố chính tạo nên sản phẩm tư vấn
Nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất của doanh nghiệp, với chất lượng thể hiện qua trình độ quản lý, chuyên môn và tay nghề của nhân viên Chất lượng nguồn nhân lực cao dẫn đến sản phẩm trí tuệ có hàm lượng kỹ thuật cao, đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp tư vấn, giúp tăng số lượng hợp đồng, giá trị sản phẩm và lợi nhuận Uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp cũng được nâng cao nhờ vào chất lượng nguồn nhân lực Khách hàng thường dựa vào yếu tố này để đánh giá năng lực của nhà thầu Trong bộ tiêu chí đánh giá năng lực của các công ty tư vấn, tiêu chí về trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của nhân sự thường chiếm từ 40% đến 50% tổng điểm đánh giá.
Chính sách nhân sự của doanh nghiệp tập trung vào việc sử dụng lao động đúng người, đúng việc và đúng mục đích Khuyến khích tìm kiếm nhân tài có trình độ là một trong những ưu tiên hàng đầu Đội ngũ nhân sự có kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh Phát triển nguồn nhân lực là cần thiết để nâng cao trình độ, tay nghề và khả năng học hỏi của cán bộ công nhân viên.
Năng lực lãnh đạo được thể hiện qua khả năng quản lý nội bộ và quan hệ ngoại giao Trong hoạt động nội bộ, lãnh đạo cần phát huy sở trường của từng cá nhân và tiềm năng của tập thể doanh nghiệp Đối với quan hệ ngoại giao, một lãnh đạo có năng lực phải có tầm nhìn xa, khả năng quan sát và phân tích tốt, cũng như phán đoán chính xác các cơ hội và nguy cơ từ môi trường bên ngoài Họ cũng cần có khả năng xử lý hiệu quả các mối quan hệ với các bên liên quan như nhà đầu tư, cơ quan nhà nước và địa phương, nhằm tận dụng thời cơ và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp.
Ngoài năng lực chuyên môn, kỹ sư tư vấn cần trang bị cho mình những kỹ năng và hiểu biết đa dạng Các kỹ năng quan trọng bao gồm khả năng tư duy, hiểu biết sâu rộng, cộng tác hiệu quả, giao tiếp rõ ràng, thuyết phục và thúc đẩy người khác Hơn nữa, niềm đam mê sáng kiến cá nhân, đạo đức nghề nghiệp và tính trung thực cũng là những yếu tố không thể thiếu trong sự nghiệp của họ.
20 thực, có khảnăng chịu áp lực, có tri thức về pháp luật nói chung và pháp luật xây dựng nói riêng …
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là khả năng tạo ra, duy trì và phát triển bền vững các lợi thế cạnh tranh Đặc biệt, trình độ công nghệ và trang thiết bị sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực này.
Năng lực máy móc thiết bị và công nghệ của doanh nghiệp được thể hiện qua tổng giá trị tài sản, bao gồm số lượng và chủng loại máy móc, thiết bị cùng sự đồng bộ của chúng Doanh nghiệp cần giới thiệu năng lực này trong hồ sơ dự thầu để chứng minh khả năng thực hiện dự án đúng tiến độ và chất lượng Đối với các doanh nghiệp tư vấn xây dựng, phần mềm chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo ra sản phẩm tư vấn Do đó, việc cập nhật thường xuyên các phần mềm này là cần thiết để nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và cải thiện năng lực cạnh tranh.
Các yếu tố quan trọng trong việc xây dựng năng lực công nghệ bao gồm khả năng đào tạo nhân lực, tiến hành nghiên cứu cơ bản, thử nghiệm các phương tiện kỹ thuật, tiếp nhận và thích nghi với các công nghệ mới, cũng như khả năng cung cấp và xử lý thông tin Đánh giá năng lực công nghệ cần dựa vào các yếu tố này để đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả.
- Tổng giá trị các tài sản là máy móc thiết bị, công nghệ hiện có của doanh nghiệp, số lượng, chủng loại và tính chất sở hữu
Trình độ công nghệ hiện đại trong máy móc thiết bị là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng dịch vụ tư vấn Việc dẫn đầu về công nghệ cho phép doanh nghiệp tạo ra những sản phẩm tư vấn chất lượng và ưu việt, từ đó chiếm ưu thế trong các cuộc đấu thầu và nâng cao khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
Sự dẫn đầu về công nghệ là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực tư vấn Những công nghệ và phần mềm độc quyền này chỉ có một số ít doanh nghiệp trong ngành sở hữu, từ đó cho phép họ thực hiện các chiến lược hiệu quả hơn Việc áp dụng công nghệ tiên tiến không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn cải thiện chất lượng dịch vụ, giúp doanh nghiệp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Khả năng đổi mới công nghệ và chiến lược đổi mới công nghệ của doanh nghiệp tư vấn xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì thị phần mà còn tăng cường sức mạnh cạnh tranh trên thị trường.
Năng lực công nghệ của doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào trang thiết bị hiện đại mà còn vào trình độ chuyên môn và kỹ năng của người lao động, đặc biệt là năng lực của các nhà quản lý trong thiết kế công trình xây dựng Một doanh nghiệp dù có công nghệ tiên tiến nhưng thiếu đội ngũ lao động biết cách sử dụng hiệu quả công nghệ đó sẽ khó có thể cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.
Kinh nghi ệ m v ề nâng cao năng lự c c ạ nh tranh c ủ a doanh nghi ệ p
1.4.1.1 Kinh nghiệm của tập đoàn điện khí điện tử Siemens
Siemens là một trong mười tập đoàn xuyên quốc gia hàng đầu thế giới trong lĩnh vực sản xuất điện khí và điện tử Để đạt được thành công hiện tại, tập đoàn đã áp dụng nhiều giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh Trong bài viết "Kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh của một số doanh nghiệp trên thế giới và một số gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam" đăng trên tạp chí Những vấn đề kinh tế và chính trị thế giới (Số 1, 2007), PGS TS Trần Thị Minh Châu đã tổng kết những kinh nghiệm quý báu của Siemens trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh.
Tập đoàn Siemens luôn đi đầu trong việc sáng tạo và đổi mới kỹ thuật, với khả năng phát minh lên đến 20.000 cải tiến mỗi năm Nhà sáng lập của tập đoàn là một nhà phát minh nổi tiếng trong các lĩnh vực như hóa học, điện tử và quang học Siemens chú trọng phát triển kỹ năng cho người lao động, đầu tư vào đào tạo công nhân mới và tạo điều kiện cho những nhân viên có tiềm năng học tại các trường đại học Đồng thời, tập đoàn cũng tập trung vào đào tạo cán bộ quản lý cao cấp thông qua hợp tác với các trung tâm đào tạo Trong quá trình tuyển dụng, Siemens áp dụng nhiều chính sách thu hút nhân tài, phân quyền cho những người có năng lực và ưu tiên năng lực thực tế hơn là quan hệ cá nhân.
Chú trọng vào đầu tư để nâng cao sức mạnh của các tổ chức cơ sở, Siemens đã tạo ra một vị thế cạnh tranh mạnh mẽ thông qua chuyên môn hóa Là một tập đoàn xuyên quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực, Siemens đã thực hiện phân cấp mạnh mẽ nhằm tăng cường tính linh hoạt trong hoạt động Tập đoàn đặc biệt quan tâm đến hai yếu tố quan trọng là vốn và công nghệ, đảm bảo rằng nguồn lực này được phân bổ cho các chi nhánh dựa trên chức năng và hiệu quả hoạt động của chúng.
Tập đoàn đã phát huy sức mạnh của từng phân hệ, đồng thời đảm bảo rằng các phân hệ không ly khai khỏi kế hoạch hành động chung Việc này giúp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của toàn bộ tổ chức.
1.4.1.2 Kinh nghiệm cạnh tranh của các doanh nghiệp tại Nhật Bản
Sự vươn lên mạnh mẽ và khẳng định vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp Nhật Bản đã thu hút sự ngưỡng mộ toàn cầu Sau chiến tranh, nền kinh tế Nhật Bản phục hồi nhanh chóng và trở thành một cường quốc với nhiều ngành công nghiệp hàng đầu thế giới Nghiên cứu của James C Abegglen và George Stalk Jr chỉ ra bốn phương thức cạnh tranh hiệu quả mà doanh nghiệp Nhật Bản đã áp dụng.
Thứ nhất, các doanh nghiệp Nhật Bản lấy mục tiêu tăng trưởng thịtrường để phấn đấu
Cuối thập kỷ 50, Honda đã gia tăng sản xuất nhanh chóng, vượt qua thị trường và chỉ trong 5 năm đã chiếm vị trí dẫn đầu trong ngành sản xuất xe máy, khiến Tohatsu cùng 45 hãng khác phải phá sản hoặc rút lui khỏi ngành.
Các doanh nghiệp Nhật Bản thường xuyên theo dõi đối thủ để tìm cách đối phó hiệu quả, nhằm nắm bắt thông tin và cải thiện sản phẩm của mình Chẳng hạn, hãng Matsushita thường để đối thủ phát triển sản phẩm mới trước, sau đó đầu tư mạnh vào sản phẩm tương tự nhưng với những đặc trưng nổi bật hơn và quy mô lớn hơn.
Khi các đối thủ đưa ra sáng kiến mới, doanh nghiệp thường phản ứng nhanh chóng để cạnh tranh trên thị trường Sự đổi mới liên tục này dẫn đến sự đa dạng hóa sản phẩm, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Các doanh nghiệp Nhật Bản có khả năng tận dụng tối đa lợi thế cạnh tranh của mình Lợi thế chủ yếu của họ trong giai đoạn đầu là chi phí thấp nhờ vào mức lương thấp Khi yếu tố tiền công không còn là lợi thế, các doanh nghiệp Nhật Bản đã chuyển đổi chiến lược để duy trì sức cạnh tranh.
Sản phẩm của chúng tôi nổi bật với chất lượng cao, đa dạng và được cải tiến kỹ thuật liên tục Chúng tôi đã tận dụng những lợi thế này cùng với khả năng lựa chọn thị trường và sản phẩm để mở rộng thâm nhập vào thị trường nước ngoài.
Vào thứ Tư, các doanh nghiệp Nhật Bản đã áp dụng chính sách tài chính công ty kết hợp với chính sách nhân sự nhằm thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng và tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh Để đạt được điều này, họ phải vay vốn lớn và chấp nhận hy sinh lợi nhuận Thay vì tuyển dụng thêm nhân công, các doanh nghiệp này đã xây dựng các công đoàn mạnh mẽ để duy trì quan hệ lao động hài hòa và tập trung vào đào tạo nhân viên Hệ thống lương thưởng được điều chỉnh linh hoạt theo tình hình kinh doanh và tương xứng với công sức lao động của nhân viên.
1.4.2.1 Kinh nghiệm của Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1
Công ty CIENCO1, thuộc Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 1, là một trong những doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực xây dựng cơ sở hạ tầng, được thành lập từ năm 1964 Công ty hoạt động đa dạng trong các lĩnh vực như xây dựng công trình giao thông, công nghiệp và dân dụng, tư vấn đầu tư xây dựng, cũng như khảo sát thiết kế.
Chúng tôi chuyên giám sát thí nghiệm các công trình giao thông và sản xuất vật liệu xây dựng Ngoài ra, chúng tôi còn thực hiện xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị giao thông vận tải và nhiên liệu Trong lĩnh vực dịch vụ, chúng tôi kinh doanh khách sạn, nhà hàng, siêu thị và cung cấp dịch vụ du lịch Chúng tôi cũng chú trọng đào tạo công nhân kỹ thuật và hỗ trợ xuất khẩu lao động.
Công ty CIENCO1, trải qua 48 năm phát triển từ 1964 đến 2012, đã xây dựng một lực lượng hùng hậu với hơn 40 đơn vị thành viên, một trường đào tạo công nhân kỹ thuật, và 3 chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh, Tây Nguyên và Campuchia Đội ngũ của công ty hiện có hơn 9.000 cán bộ công nhân viên, trong đó có 7.250 công nhân kỹ thuật, 350 người tốt nghiệp trung cấp, 2.100 người tốt nghiệp đại học và trên đại học, cùng 32 người có trình độ thạc sỹ và tiến sỹ Công ty CIENCO1 đã được tặng thưởng nhiều danh hiệu trong quá trình phát triển.
Huân chương Hồ Chí Minh, danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, 10
Huân chương độc lập, 5 cá nhân Anh hùng lao động, 7 công trình được cấp Huy chương vàng về chất lượng
Công ty CIENCO1 đã thực hiện nhiều công trình tiêu biểu, đóng góp quan trọng vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, trong đó có các công trình nổi bật như cầu Rạch Miễu, cầu Rồng và cầu Trần Thị.
Lý, cầu Vĩnh Tuy, cảng xuất sản phẩm Nhà máy lọc dầu Dung Quất, đường cao tốc
Sài Gòn – Trung Lương, cầu Giẽ - Ninh Bình, cầu đường sắt Phả Lại, dựán Vành Đai
3 – Hà Nội, Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, đường 78 Vương quốc Campuchia,
T ổng quan các công trình đã đượ c công b ố có liên quan đến đề tài
Nâng cao cạnh tranh là chủ đề quan trọng được nhiều tổ chức, doanh nghiệp và nhà khoa học nghiên cứu từ nhiều góc độ khác nhau Các nghiên cứu này đã được công bố dưới dạng bài viết trao đổi, chuyên khảo trên các tạp chí và báo chí, cũng như trong một số luận văn thạc sĩ.
Nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là một vấn đề quan trọng Luận văn thạc sỹ kinh tế của tác giả Nguyễn Thúy đã phân tích những thách thức và cơ hội mà các doanh nghiệp này đang đối mặt Bài viết nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện chiến lược kinh doanh, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như tăng cường khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu Ngoài ra, việc áp dụng công nghệ hiện đại và đào tạo nguồn nhân lực cũng được xem là yếu tố quyết định để tăng cường sức cạnh tranh.
Hiền, Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội - 2007
Nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh xi măng thuộc Tổng công ty Xi măng Việt Nam, đặc biệt là Tổng công ty Xi măng Hoàng, là một yếu tố quan trọng trong việc phát triển bền vững ngành xi măng Việc cải tiến quy trình sản xuất, áp dụng công nghệ hiện đại và tăng cường quản lý chất lượng sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu thị trường Đồng thời, việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và mở rộng thị trường tiêu thụ cũng góp phần nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành.
Mai)” luận văn thạc sỹ kinh tế của tác giả Nguyễn Hương Sơn, Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội – 2008
Luận văn thạc sỹ của tác giả Lê Minh Hưởng tại Đại học Kinh tế tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành viễn thông Thanh Hóa trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của viễn thông tại địa phương, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
- “Nâng cao năng lực cạnh tranh của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương
Việt Nam trên địa bàn tỉnh Nghệ An”, luận văn thạc sỹ kinh tế của tác giả Bùi Xuân Đông, Đại học Kinh tế Quốc dân, Hà Nội – 2010
Nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp thép Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế là chủ đề quan trọng trong luận văn kinh tế của tác giả Tào Thị Kim Vân tại Đại học Kinh tế Bài viết phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của ngành thép, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu suất và vị thế của doanh nghiệp trong thị trường toàn cầu Việc nâng cao năng lực cạnh tranh không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn góp phần vào sự tăng trưởng của nền kinh tế Việt Nam.
Bài luận văn thạc sỹ kinh tế của tác giả Hoàng Văn Tuyến, thuộc Đại học Kinh tế Quốc dân, tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Tổng công ty Đầu tư và Phát triển nhà Hà Nội Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Tuy nhiên nghiên cứu về năng lực cạnh tranh và nâng cao năng lực cạnh tranh của
Công ty cổ phần quản lý và xây dựng Giao thông Lạng Sơn chưa có nghiên cứu nào đề cập đến Từ góc độ kinh tế, luận văn này cung cấp cái nhìn tổng quan về các định hướng chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Bài viết phân tích nội lực của công ty cũng như môi trường bên ngoài, giúp xác định những cơ hội và thách thức mà công ty phải đối mặt.
45 hưởng tác động đến năng lực cạnh tranh của Công ty cổ phần quản lý và xây dựng
Giao thông Lạng Sơn là chủ đề chính của bài viết, tập trung vào việc tổng hợp khái quát về năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Quản lý và Xây dựng Giao thông Lạng Sơn Bài viết phân tích hệ thống năng lực cạnh tranh ở các cấp độ khác nhau và nêu rõ thực trạng của công ty, từ đó áp dụng mô hình phân tích nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Trong chương 1, luận văn trình bày cơ sở khoa học về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng, tạo nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo Tác giả khái quát về khái niệm cạnh tranh và năng lực cạnh tranh, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Luận văn đã nêu rõ các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng, bao gồm năng lực tài chính, hoạt động, quản lý, chất lượng nguồn nhân lực, máy móc thi công, cũng như chất lượng và tiến độ thi công Để nghiên cứu sâu hơn, tác giả đã phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, cả từ bên trong và bên ngoài doanh nghiệp Những căn cứ khoa học này sẽ là tiền đề cho việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong các chương tiếp theo của luận văn.