LỜI CÁM ƠN Để hoàn thành được Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế với đề tài “Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh tại Công ty Cổ phần Tư vấn Đầu tư Phát triển Cửa Đông – tỉnh Lạng Sơn” b
CƠ S L LU N V THỰC TIỄN VỀ N NG LỰC CẠNH TRANH TRONG DOANH NGHIỆP
Khái niệm và vai trò của cạnh tranh
Cạnh tranh là một yếu tố thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, và có nhiều quan điểm khác nhau về nó tùy thuộc vào cách hiểu và tiếp cận của từng người.
- Cạnh tranh là sự phấn đấu về chất lƣợng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp mình sao cho tốt hơn doanh nghiệp khác
- Cạnh tranh là sự thôn tính lẫn nhau giữa các đối thủ cạnh tranh nhằm giành lấy thị trường và khách hàng về doanh nghiệp của mình
Cạnh tranh là quá trình ganh đua giữa các doanh nghiệp trên thị trường, nhằm thu hút khách hàng và giành lợi thế trong việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự so với các đối thủ.
Dưới thời kỳ CNTB phát triển vượt bậc, Các Mác đã quan niệm rằng: “Cạnh tranh
TBCN đại diện cho cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các nhà tư bản trong việc giành lấy các điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Theo từ điển kinh doanh (xuất bản năm 1992) tại Anh, cạnh tranh trong cơ chế thị trường được hiểu là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm chiếm lĩnh tài nguyên sản xuất giống nhau.
Ngày nay, trong bối cảnh cơ chế thị trường được quản lý bởi nhà nước, khái niệm cạnh tranh đã có sự thay đổi nhưng bản chất của nó vẫn không thay đổi Cạnh tranh vẫn là cuộc đấu tranh quyết liệt giữa các tổ chức và doanh nghiệp nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi trong sản xuất và kinh doanh, từ đó đạt được mục tiêu của mình.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất kinh doanh và phát triển xã hội Cạnh tranh không chỉ là điều kiện cần thiết mà còn là động lực chính giúp tăng năng suất lao động và phát triển bền vững.
Cạnh tranh là quy luật khách quan trong nền sản xuất hàng hóa theo cơ chế thị trường, với sự phát triển của sản xuất và số lượng hàng hóa bán ra ngày càng tăng, cạnh tranh trở nên gay gắt hơn Kết quả của cạnh tranh là một số doanh nghiệp sẽ bị loại khỏi thị trường, trong khi những doanh nghiệp khác sẽ tồn tại và phát triển mạnh mẽ hơn Điều này thúc đẩy doanh nghiệp trở nên năng động và nhạy bén hơn trong việc nghiên cứu, cải thiện chất lượng sản phẩm, giá cả và dịch vụ sau bán hàng, từ đó nâng cao vị thế trên thị trường, tạo dựng uy tín với khách hàng và gia tăng lợi nhuận.
1.1.2 Vai trò của cạnh tranh
1.1.2.1 Vai trò của cạnh tranh đối với nền kinh tế quốc dân
Cạnh tranh là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao năng suất lao động xã hội Một nền kinh tế mạnh mẽ được xây dựng từ những doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh cao Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững, cạnh tranh cần phải là cạnh tranh hoàn hảo và lành mạnh, nơi các doanh nghiệp cùng nhau phát triển Cạnh tranh độc quyền gây ra môi trường kinh doanh không công bằng, dẫn đến mâu thuẫn về quyền lợi và làm giảm tính ổn định của nền kinh tế Do đó, Chính phủ cần thực thi các biện pháp chống độc quyền để tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh Cạnh tranh hoàn hảo sẽ loại bỏ những doanh nghiệp kém hiệu quả, buộc các doanh nghiệp phải tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả kinh tế, từ đó thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng kinh tế.
1.1.2.2 Vai trò của cạnh tranh đối với người tiêu dùng
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp, khách hàng là người hưởng lợi nhất Sự cạnh tranh không chỉ giúp người tiêu dùng không bị áp lực mà còn mang lại nhiều lợi ích như chất lượng sản phẩm tốt hơn, giá cả hợp lý hơn và dịch vụ khách hàng cải thiện Đồng thời, người tiêu dùng cũng tác động ngược trở lại bằng cách đặt ra các yêu cầu cao về chất lượng hàng hóa, giá cả và dịch vụ Khi nhu cầu của khách hàng ngày càng tăng cao, doanh nghiệp buộc phải cải thiện để đáp ứng mong đợi của họ.
5 cho cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ngày càng gay gắt hơn để giành đƣợc nhiều khách hàng hơn
1.1.2.3 Vai trò của cạnh tranh đối với doanh nghiệp
Cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu trong mỗi doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế thị trường Nó giống như một cuộc đua khốc liệt mà các doanh nghiệp phải nỗ lực không ngừng để nâng cao vị thế và giành chiến thắng.
Cạnh tranh thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đồng thời thay đổi kiểu dáng mẫu mã để đáp ứng nhu cầu khách hàng Nó khuyến khích việc áp dụng công nghệ mới và hiện đại, tạo áp lực buộc doanh nghiệp sử dụng hiệu quả nguồn lực nhằm giảm giá thành, nâng cao chất lượng, cải tiến mẫu mã và phát triển sản phẩm mới có tính cạnh tranh cao.
Cạnh tranh khốc liệt là cơ hội để doanh nghiệp thể hiện bản lĩnh trong kinh doanh Khi đối mặt với áp lực thị trường, doanh nghiệp có khả năng phát triển và trở nên vững mạnh hơn.
Sự tồn tại và ảnh hưởng của cạnh tranh đối với nền kinh tế và từng doanh nghiệp yêu cầu việc nâng cao khả năng cạnh tranh là điều tất yếu trong nền kinh tế thị trường.
Cạnh tranh là quy luật khách quan của kinh tế thị trường, và Việt Nam đang xây dựng nền kinh tế hàng hoá nhiều thành phần theo định hướng XHCN, với sự quản lý vĩ mô của nhà nước Doanh nghiệp, dù thuộc thành phần nào, cũng phải tuân thủ quy luật của nền kinh tế thị trường; nếu không, sẽ bị loại bỏ Chấp nhận cạnh tranh và nâng cao khả năng cạnh tranh là con đường sống của doanh nghiệp trong bối cảnh này.
Cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trong nghiên cứu cạnh tranh, năng lực cạnh tranh được định nghĩa bởi Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) là khả năng của các công ty, ngành, vùng, quốc gia hoặc khu vực siêu quốc gia trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế bền vững Theo Diễn đàn Kinh tế thế giới (WEF), năng lực cạnh tranh không chỉ giúp doanh nghiệp tạo ra cơ hội tăng trưởng và giá trị cho cổ đông, mà còn góp phần tạo ra việc làm mới và cải thiện điều kiện sống cho xã hội.
Năng lực cạnh tranh được đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia, doanh nghiệp, cũng như sản phẩm và dịch vụ Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung chủ yếu vào năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành.
Hiện nay, quan điểm về năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp rất đa dạng Nhiều người cho rằng sức cạnh tranh liên quan đến ưu thế sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp Một số khác lại xem sức cạnh tranh gắn liền với thị phần mà doanh nghiệp chiếm giữ Ngoài ra, có ý kiến cho rằng công cụ cạnh tranh được đo lường qua các chỉ tiêu của hàng hóa và doanh nghiệp, trong khi một số quan niệm khác lại đồng nghĩa sức cạnh tranh với hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh đề cập đến khả năng của doanh nghiệp trong việc chiếm lĩnh và duy trì thị phần trên thị trường, đồng thời đạt được lợi nhuận nhất định Quan điểm này chủ yếu tập trung vào kết quả, cụ thể là thị phần mà doanh nghiệp đạt được sau quá trình cạnh tranh, nhưng chưa làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng cung ứng sản phẩm trên các thị trường khác nhau, không phụ thuộc vào vị trí địa lý của doanh nghiệp Tuy nhiên, định nghĩa này chỉ tập trung vào khía cạnh cung cấp sản phẩm mà chưa xem xét đến nhiều yếu tố nội bộ khác của doanh nghiệp, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả cạnh tranh tổng thể.
Năng lực cạnh tranh đƣợc xác định bằng thế mạnh mà công ty có thể hay huy động đƣợc để có thể cạnh tranh thắng lợi
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định bởi khả năng duy trì và mở rộng thị phần cũng như thu lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh cả trong nước và quốc tế Điều này thể hiện qua việc doanh nghiệp xây dựng, duy trì và sáng tạo lợi thế cạnh tranh, nhằm đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng so với đối thủ và đạt được các mục tiêu đề ra.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp không chỉ dựa vào thực lực và lợi thế nội tại mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bên ngoài Một số doanh nghiệp có thực lực nhỏ vẫn có thể duy trì vị trí trên thị trường nhờ huy động ngoại lực Nếu chỉ xem sức cạnh tranh là thực lực của chính doanh nghiệp, sẽ hạn chế những ý tưởng kinh doanh mạo hiểm và khả năng tận dụng lợi thế từ bên ngoài Điều này không còn phù hợp trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu hiện nay Do đó, năng lực cạnh tranh nên được hiểu là khả năng huy động thực lực và lợi thế để duy trì và cải thiện vị trí trên thị trường, từ đó tối đa hóa lợi ích cho doanh nghiệp.
1.2.2 Các cấp độ năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh được phân thành ba cấp độ: cấp quốc gia, doanh nghiệp và sản phẩm, dịch vụ, với mối liên hệ chặt chẽ và phụ thuộc lẫn nhau Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực nếu năng lực cạnh tranh quốc gia và của sản phẩm thấp Do đó, việc cải thiện năng lực cạnh tranh ở mỗi cấp độ là rất quan trọng để thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
8 đƣợc trình bày ở mục 1.2.1, sau đây tác giả chỉ đề cập đến hai cấp độ năng lực cạnh tranh còn lại
1.2.2.1 Năng lực cạnh tranh quốc gia
Năng lực cạnh tranh quốc gia phản ánh khả năng của Nhà nước trong việc sản xuất, phân phối và cung cấp hàng hóa trên thị trường quốc tế, đồng thời cạnh tranh hiệu quả với các sản phẩm và dịch vụ từ các quốc gia khác Mục tiêu của năng lực này là nâng cao mức sống cho người dân thông qua việc cải thiện chất lượng và giá trị hàng hóa.
Năng lực cạnh tranh quốc gia được hiểu là khả năng của nền kinh tế trong việc đạt được tăng trưởng bền vững, thu hút đầu tư và đảm bảo ổn định kinh tế - xã hội, qua đó nâng cao đời sống người dân Điều này chủ yếu phụ thuộc vào khả năng cung cấp công nghệ, có thể thông qua sự sáng tạo hoặc việc tiếp thu nhanh chóng công nghệ từ nước ngoài Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), năng lực cạnh tranh của một quốc gia là khả năng duy trì mức tăng trưởng cao dựa trên các chính sách và thể chế bền vững cùng với các đặc trưng kinh tế khác.
Theo bài viết của Phó Thủ tướng Chính phủ Vương Đình Huệ được đăng trên Cổng
Năng lực cạnh tranh quốc gia, theo thông tin từ Chính phủ điện tử (2016), là sự kết hợp của các thể chế, chính sách và yếu tố quyết định đến hiệu quả và năng suất của một quốc gia Một nền kinh tế có năng suất và hiệu quả sẽ biết khai thác và sử dụng tốt các nguồn lực hạn chế.
Bản chất của năng lực cạnh tranh quốc gia là khả năng vận hành nền kinh tế hiệu quả với chi phí hợp lý, mang lại sự thịnh vượng và bền vững tối đa Năng lực này gắn liền với môi trường kinh doanh, nơi mà việc hoàn thiện và thực thi hiệu quả các quy định pháp luật cùng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng hoạt động của doanh nghiệp, mà còn thúc đẩy phân bổ nguồn lực minh bạch Điều này dẫn đến việc nâng cao năng suất nền kinh tế và cải thiện năng lực cạnh tranh quốc gia.
Sự phát triển bền vững của nền kinh tế phụ thuộc vào năng lực cạnh tranh quốc gia và mức độ thuận lợi của môi trường kinh doanh Một môi trường kinh doanh thuận lợi sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Hiện nay trên thế giới, “Chỉ số năng lực cạnh tranh toàn cầu” (GCI) của Diễn đàn
Chỉ số GCI (Global Competitiveness Index) được công nhận là một công cụ quan trọng để đánh giá năng lực cạnh tranh của các nền kinh tế trên toàn cầu Nó được phân thành ba nhóm chỉ số chính: Nhóm 1 bao gồm các yêu cầu cơ bản như thể chế, cơ sở hạ tầng, môi trường kinh tế vĩ mô, y tế và giáo dục tiểu học Nhóm 2 tập trung vào sự phát triển chất lượng và hiệu quả với các chỉ số như giáo dục sau tiểu học, hiệu quả thị trường hàng hóa và lao động, phát triển thị trường tài chính, sẵn sàng công nghệ và quy mô thị trường Cuối cùng, Nhóm 3 phản ánh trình độ doanh nghiệp và khả năng đổi mới sáng tạo qua các chỉ số về trình độ kinh doanh và năng lực đổi mới.
Mặc dù 12 chỉ số trụ cột được đo lường riêng biệt, nhưng chúng có mối liên hệ và tương tác hỗ trợ lẫn nhau Ba đột phá chiến lược của Việt Nam phản ánh 9 trong số 12 chỉ số trụ cột, trong khi 3 trụ cột còn lại (mức độ sẵn sàng công nghệ, trình độ kinh doanh và năng lực đổi mới sáng tạo) phụ thuộc vào chính sách khoa học công nghệ và phát triển doanh nghiệp Đây là những trọng tâm chính trong hoạch định chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong giai đoạn tới Một số nội dung trong Chỉ số cạnh tranh toàn cầu tương đồng với chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI), chỉ số hiệu quả hoạt động xây dựng và thi hành pháp luật kinh doanh (MEI) và chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh.
(PAPI) đang áp dụng tại Việt Nam; nhất là về vấn đề thể chế và mô hình tăng trưởng
Kinh nghiệm về nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Trong các chính sách hỗ trợ nâng cao sức cạnh tranh, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được xác định là đối tượng trọng tâm vì chúng đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng và ổn định kinh tế DNNVV không chỉ thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn tạo ra việc làm và giải quyết các vấn đề xã hội Tuy nhiên, nhóm doanh nghiệp này cũng dễ bị tổn thương và cần được hỗ trợ để phát huy tối đa tiềm năng và huy động nguồn lực xã hội cho đầu tư phát triển.
Trong quá trình toàn cầu hóa, các doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn do thị phần hạn chế và thiếu vốn, cũng như hạn chế trong việc tiếp cận thông tin, công nghệ và trình độ lao động Để hỗ trợ nhóm doanh nghiệp này, các quốc gia đã xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao sức cạnh tranh Đối với các nước đang phát triển, chính sách tập trung vào việc cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường nội địa Ngược lại, các nước phát triển chú trọng vào việc giúp doanh nghiệp mở rộng ra thị trường quốc tế và phát triển thành các công ty xuyên quốc gia Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ cũng có những ưu tiên riêng về quy mô doanh nghiệp; chẳng hạn, Hàn Quốc tập trung vào phát triển các tập đoàn lớn trong khi Đài Loan chú trọng vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp cần tuân thủ bốn nguyên tắc cơ bản: không trái với các cam kết quốc tế và quy định của tổ chức Mỗi doanh nghiệp có thể nhận được các hình thức hỗ trợ khác nhau, nhưng mục tiêu chung vẫn là đảm bảo sự phát triển bền vững và thành công cho tất cả.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp phát huy nội lực và tự phát triển Đồng thời, WTO cũng đảm bảo công bằng trong việc tiếp cận các chính sách, phù hợp với mục tiêu và chiến lược phát triển quốc gia.
Chính sách hỗ trợ các DNNVV của các nước thường tập trung vào 3 nhóm chính sách chủ yếu sau:
3.1.1.1 Chính sách tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi
Môi trường kinh doanh thuận lợi cần có hệ thống luật pháp và hành chính rõ ràng, minh bạch, hiệu lực và hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí Ngoài ra, sự ổn định của kinh tế vĩ mô và hạn chế tác động từ yếu tố bất khả kháng cũng rất quan trọng Để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cần có các biện pháp đảm bảo thị trường như ổn định giá cả hàng hóa, giảm rào cản thương mại và duy trì quan hệ quốc tế ổn định.
Trong việc tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, có hai xu hướng chính Xu hướng đầu tiên là xây dựng môi trường kinh doanh tích cực cho tất cả các doanh nghiệp, không phân biệt quy mô, như các nền kinh tế Bắc Mỹ, bao gồm Mỹ và Canada Điều này giúp thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh lành mạnh trong thị trường.
Xu hướng thứ hai trong phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là tập trung vào các chương trình hỗ trợ trong một khoảng thời gian nhất định Nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Trung Quốc và Nhật Bản, đều áp dụng cách tiếp cận này để thúc đẩy sự phát triển của DNNVV.
Nhiều quốc gia như Trung Quốc đã áp dụng chính sách riêng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nhằm giảm áp lực cạnh tranh từ các công ty lớn Chính phủ xác định một số sản phẩm và dịch vụ dành riêng cho DNNVV, đồng thời mua bao tiêu sản phẩm để đảm bảo đầu ra cho doanh nghiệp Ngoài ra, các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) cũng được yêu cầu hợp tác với DNNVV thông qua hình thức thầu phụ.
Trong việc đảm bảo môi trường kinh doanh thuận lợi, các quốc gia mới nổi và đang phát triển thường chú trọng vào việc tạo ra khung pháp lý và cải cách thủ tục hành chính Chính phủ Trung Quốc hàng năm rà soát các thủ tục hành chính, tiếp nhận phản hồi từ doanh nghiệp để loại bỏ những quy định lạc hậu Ngược lại, các nước phát triển đã có hệ thống pháp luật vững chắc và minh bạch hơn, do đó họ tập trung vào việc giảm thiểu tác động của yếu tố thị trường như ổn định kinh tế vĩ mô và hạn chế rủi ro từ xung đột hay dịch bệnh, đồng thời vẫn chú trọng đơn giản hóa thủ tục hành chính.
3.1.1.2 Chính sách tăng khả năng tiếp cận tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc huy động vốn do hạn chế về tài chính và tài sản thế chấp Để hỗ trợ các doanh nghiệp này, nhiều quốc gia áp dụng hai nhóm chính sách: Thứ nhất, tăng cường nguồn vốn qua hệ thống ngân hàng, bao gồm việc thành lập các quỹ đầu tư, quỹ hỗ trợ phát triển và các chương trình tài chính vi mô nhằm nâng cao khả năng tiếp cận tín dụng Thứ hai, cải thiện khả năng thế chấp bằng cách đơn giản hóa thủ tục đăng ký tài sản và cho phép áp dụng các hình thức thế chấp linh hoạt hơn, như thế chấp bằng động sản và trang thiết bị.
Tùy thuộc vào tình hình tài chính và ngân sách, các quốc gia áp dụng các chính sách hỗ trợ tài chính khác nhau cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Thực tế cho thấy, chính sách hỗ trợ tài chính của các nước rất đa dạng và phong phú.
Vốn mạo hiểm và hỗ trợ xuất khẩu là những công cụ tài chính quan trọng được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, đặc biệt là tại các nước phát triển như Mỹ, Canada và Nhật Bản.
Nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Singapore, và các nước Mỹ Latinh (Chili, Peru, Mexico) cùng với các quốc gia châu Á (Trung Quốc, Malaysia, Đài Loan, Thái Lan) đã áp dụng các công cụ hỗ trợ doanh nghiệp Chính phủ Singapore cung cấp hỗ trợ tài chính và bảo lãnh ngân hàng cho các doanh nghiệp sáng tạo, giúp họ vay vốn để phát triển sản xuất và kinh doanh Tương tự, Chính phủ Anh đã thiết lập mạng lưới “nhà đầu tư mạo hiểm” để tài trợ cho các doanh nghiệp tiềm năng Trong khi đó, Trung Quốc thực hiện chính sách hoàn thuế xuất khẩu mạnh mẽ, với tỷ lệ hoàn thuế lên đến 15% vào năm 2011, nhằm thúc đẩy xuất khẩu cho các doanh nghiệp.
Bảo lãnh tín dụng là công cụ quan trọng mà nhiều chính phủ sử dụng để nâng cao khả năng tiếp cận tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Tại Mỹ, Anh và Canada, quỹ bảo lãnh tín dụng cho DNNVV hoạt động hoàn toàn bằng ngân sách nhà nước, trong khi Đài Loan, Hàn Quốc, Thái Lan và Ấn Độ có tỷ lệ vốn nhà nước thấp hơn Trung Quốc có cách tiếp cận đặc thù khi xây dựng hệ thống tổ chức tài chính với nguồn vốn chủ yếu từ ngân sách và xã hội hóa để bảo lãnh tín dụng cho DNNVV Hiện tại, Trung Quốc đã có hơn 4.000 tổ chức tài chính cung cấp bảo lãnh vay vốn cho DNNVV, trong khi ở ASEAN, Malaysia cũng nổi bật với các chính sách hỗ trợ tương tự.
Quốc gia 600.000 DNNVV đã triển khai chính sách hỗ trợ tài chính mạnh mẽ cho doanh nghiệp thông qua việc thành lập "Quỹ cho các DNNVV" và "Quỹ các doanh nghiệp mới" Những quỹ này giúp doanh nghiệp tiếp cận vốn vay với lãi suất thấp, chỉ khoảng 4 - 6% mỗi năm.