TỔNG QUAN VỀ NGHIÊN CỨU
Lý do chọn đề tài
Ngân hàng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế quốc dân hiện nay, mặc dù không trực tiếp sản xuất của cải vật chất Với những đặc điểm hoạt động đặc thù, ngành ngân hàng góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Ngành ngân hàng (NH) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, hoạt động như cầu nối giữa những người có tiền tạm thời và những người đang thiếu hụt tài chính Sự vận hành của ngành này liên quan chặt chẽ đến sự phát triển chung của toàn bộ nền kinh tế.
Theo Luật các tổ chức tín dụng 2010, ngân hàng (NH) là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán Trong ba hoạt động này, cấp tín dụng là hoạt động chủ yếu và chiếm tỷ trọng lớn trong kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) Mặc dù hoạt động ngân hàng ngày nay đã trở nên phong phú và đa dạng, tín dụng vẫn là nguồn thu nhập chính của các NHTM.
Hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro cho ngân hàng, có thể dẫn đến tổn thất do khách hàng không trả nợ đúng hạn hoặc không trả đủ vốn và lãi Điều này gây phát sinh chi phí, giảm thu nhập, ảnh hưởng đến uy tín và khả năng cạnh tranh của ngân hàng Nghiêm trọng hơn, nó còn làm giảm khả năng thanh khoản, khiến ngân hàng không thể đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng, từ đó có nguy cơ dẫn đến phá sản Sự sụp đổ của một ngân hàng có thể kéo theo sự khủng hoảng cho toàn bộ hệ thống ngân hàng.
Rủi ro từ hoạt động tín dụng không chỉ tác động đến hệ thống ngân hàng mà còn ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, làm gián đoạn việc trung chuyển vốn và ảnh hưởng đến sản xuất kinh doanh Để giảm thiểu thiệt hại từ rủi ro tín dụng, các ngân hàng cần nghiên cứu và triển khai các biện pháp phòng ngừa phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình Một trong những biện pháp hiệu quả là trích lập dự phòng rủi ro tín dụng, giúp đảm bảo an toàn trong hoạt động cho vay.
Trong những năm gần đây, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã yêu cầu các ngân hàng thương mại (NHTM) xác định nợ xấu và trích lập dự phòng đúng quy định, dẫn đến việc trích lập dự phòng được thực hiện nghiêm túc hơn, mặc dù lợi nhuận giảm Những biến động trong ngành ngân hàng Việt Nam liên quan đến nợ xấu và tín dụng đã tạo ra nhu cầu cấp thiết cho nghiên cứu về giải quyết rủi ro và nợ xấu thông qua dự phòng rủi ro tín dụng Việc đánh giá các yếu tố tác động đến dự phòng rủi ro tín dụng sẽ giúp nhà quản trị hiểu rõ các khoản tổn thất mà ngân hàng phải gánh chịu, từ đó đưa ra quyết định quản trị vốn hiệu quả.
Mặc dù trên thế giới đã có nhiều nghiên cứu thực nghiệm về vấn đề dự phòng rủi ro tín dụng, nhưng tại Việt Nam, số lượng công trình nghiên cứu vẫn còn hạn chế Điều này chỉ ra rằng cần thiết phải tiến hành các nghiên cứu phân tích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến việc dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại.
CP Việt Nam là rất cần thiết
Tác giả đã nghiên cứu đề tài “Các yếu tố tác động đến dự phòng rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam” nhằm đáp ứng các yêu cầu thực tiễn trong lĩnh vực ngân hàng.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng (DP RRTD) tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Bài viết sẽ đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng cho các ngân hàng này.
- Xác định các yếu tố tác động đến dự phòng RRTD tại các NHTM
- Xác định mối quan hệ của các yếu tố này đến dự phòng RRTD tại các NH TMCP
- Đưa ra kết luận và đề xuất giải pháp trong công tác quản trị DP RRTD tại các NH TMCP.
Câu hỏi nghiên cứu
- Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến dự phòng RRTD tại các NHTM ở Việt Nam ?
- Tác động của các yếu tố này đến dự phòng RRTD là như thế nào?
- Những giải pháp nào có thể góp phần tăng cường quản trị DP RRTD và qu đó hạn chế trích lập DPRRTD , tăng thu nhập cho NHTM
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng nghiên cứu: Các yếu tố ảnh hưởng đến dự phòng RRTD tại các NHTM Việt Nam
Nghiên cứu này được thực hiện tại 17 ngân hàng thương mại cổ phần (NH TMCP) ở Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các ngân hàng trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2017.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp định lượng chủ yếu, tham khảo các nghiên cứu trước để xây dựng mô hình lý thuyết và tiến hành kiểm định Dựa trên lý thuyết và kết quả kiểm định, nghiên cứu đưa ra giả thuyết về mối quan hệ giữa các yếu tố như "nợ xấu, thu nhập trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và trước thuế, quy mô ngân hàng, tăng trưởng tín dụng" với dự phòng rủi ro tín dụng.
Luận văn áp dụng các kỹ thuật định tính như thống kê mô tả để tập hợp và phân tích dữ liệu, xác định mức độ tương quan giữa các biến, và so sánh các mô hình dựa trên giả thuyết Ngoài ra, nó còn phân tích, suy luận và tổng hợp kết quả, đồng thời so sánh với thực tế để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Ý nghĩa của nghiên cứu
Hệ thống hóa khung lý thuyết về các yếu tố ảnh hưởng đến việc dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) là cần thiết Bài viết cung cấp bằng chứng thực nghiệm nhằm làm rõ các nhân tố tác động đến việc trích lập dự phòng RRTD Đồng thời, tài liệu này cũng góp phần bổ sung nguồn tham khảo cho các nghiên cứu trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần tóm tắt, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục, nội dung luận văn được kết cấu thành 5 chương sau:
Chương 1: Tổng quan về nghiên cứu
Chương này cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, bao gồm lý do chọn đề tài, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đối tượng cùng phạm vi nghiên cứu, phương pháp thực hiện, và ý nghĩa của nghiên cứu.
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan
Chương này sẽ trình bày lý thuyết về rủi ro tín dụng và các biện pháp dự phòng liên quan, đồng thời tổng hợp những nghiên cứu trước đây về vấn đề này Nội dung được trình bày sẽ là cơ sở lý thuyết cho việc xác định các yếu tố cần thiết đưa vào mô hình nghiên cứu trong chương 3.
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 3 sẽ trình bày quy trình nghiên cứu, xây dựng mô hình nghiên cứu, cách đo lường các biến, và phát triển các giả thuyết nghiên cứu dựa trên đối tượng và phạm vi nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu được nêu trong chương 1, kết hợp với cơ sở lý thuyết trong chương 2, sẽ được áp dụng để phân tích và xử lý dữ liệu nghiên cứu.
Chương 4: Kết quả nghiên cứu thảo luận
Chương 4 sẽ trình bày sơ lược về thực trạng dự phòng rủi ro tín dụng của các ngân hàng TMCP tại Việt Nam Phân tích kết quả nghiên cứu của mô hình, thiết lập và kiểm định tính phù hợp của hàm hồi quy, kiểm định các giả thuyết nghiên cứu Dựa trên các kết quả đó, so sánh với tình hình thực tế chương này sẽ trình bày các phân tích, đánh giá về mối tương quan giữa các biến trong mô hình nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Trong chương này, tác giả sẽ tổng kết những kết luận chính, đồng thời đề xuất một số kiến nghị và chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu, từ đó đưa ra hướng nghiên cứu tiếp theo.
Trong chương 1 của luận văn, tác giả đã nêu rõ sự cần thiết của nghiên cứu và lý do chọn đề tài Mục tiêu nghiên cứu được xác định cụ thể với ba câu hỏi nhằm giải quyết mục tiêu Ngoài ra, luận văn cũng tóm tắt đối tượng, phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và cấu trúc của luận văn theo quy định chung.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
Tổng quan về rủi ro tín dụng
2.1.1 Khái niệm tín dụng và rủi ro tín dụng trong hoạt động của ngân hàng
Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung cấp các dịch vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và thanh toán qua tài khoản Trong đó, cấp tín dụng ngân hàng là hoạt động quan trọng nhất, mang lại nguồn thu nhập chủ yếu cho ngân hàng Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, cấp tín dụng được định nghĩa là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, bao gồm các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Khi ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, họ sẽ đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán được thực hiện Tuy nhiên, dù quy trình đánh giá có tuân thủ quy định, không thể đảm bảo chắc chắn khả năng trả nợ do những yếu tố khách quan như biến động kinh tế hoặc tình trạng của chính khách hàng Điều này dẫn đến rủi ro tín dụng cho ngân hàng, gây ra tổn thất về tài sản.
Rủi ro tín dụng xảy ra khi người vay không thể hoàn trả nợ, bao gồm cả gốc và lãi, điều này có thể gây ra tác động tiêu cực đến dòng tiền và khả năng thanh toán của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng, theo Theo Greuning và Bratanovic (2003), là nguy cơ mà người đi vay không thể thanh toán lãi hoặc vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Tình trạng này xảy ra khi người vay chậm trễ trong việc trả nợ hoặc không thể hoàn trả một phần hoặc toàn bộ khoản vay.
2.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
2.1.2.1 Phân theo nguồn gốc hình thành rủi ro
Nếu căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro thì rủi ro tín dụng phân chia thành
2 loại là: rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như việc đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn là loại rủi ro liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn những phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay.
Rủi ro bảo đảm liên quan đến các tiêu chuẩn bảo đảm trong hợp đồng cho vay, bao gồm điều khoản, loại tài sản đảm bảo, chủ thể bảo đảm, phương thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến việc quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế cụ thể Những rủi ro này thường liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng vay, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoàn trả nợ.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng, hoặc cho các doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế Điều này cũng có thể xảy ra khi ngân hàng tập trung cho vay trong một khu vực địa lý cụ thể hoặc đối với các loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao.
2.1.2.2 Phân theo tính chất của rủi ro
Rủi ro tín dụng còn có thể được chia thành rủi ro khách quan và rủi ro chủ quan căn cứ vào nguyên nhân gây ra rủi ro
Rủi ro khách quan là những rủi ro phát sinh từ các yếu tố bên ngoài như thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, hỏa hoạn, hoặc trường hợp người vay qua đời hoặc mất tích Những tình huống này có thể dẫn đến việc mất vốn vay, ngay cả khi ngân hàng và người vay đã tuân thủ đầy đủ các quy định về quản lý và sử dụng khoản vay.
Rủi ro chủ quan là loại rủi ro phát sinh từ những sai sót của bên đi vay hoặc ngân hàng, có thể là do vô tình hoặc cố ý, dẫn đến mất mát vốn vay Tuy nhiên, với các biện pháp hợp lý, loại rủi ro này có thể được khắc phục hoặc hạn chế hiệu quả.
2.1.2.3 Phân theo khả năng trả nợ của khách hàng
Dựa trên khả năng trả nợ của khách hàng, rủi ro tín dụng được phân thành hai loại chính: rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn và rủi ro không có khả năng trả nợ.
Rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn xảy ra khi ngân hàng và khách hàng thiết lập mối quan hệ tín dụng với quy định về thời gian hoàn trả khoản vay Nếu đến thời hạn mà ngân hàng chưa thu hồi được vốn vay, những tổn thất phát sinh sẽ được xem là rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn.
Tổng quan về dự phòng rủi ro tín dụng
2.2.1 Khái niệm dự phòng rủi ro tín dụng
Khi cho vay, ngân hàng phải đối mặt với nguy cơ người vay không trả được nợ gốc và lãi suất Để ứng phó với khả năng không thu hồi đủ số tiền cho vay, ngân hàng tạo ra nguồn dự trữ nhằm trang trải tổn thất tín dụng Trên bảng cân đối kế toán, dự phòng là khoản mục tài sản, làm giảm giá trị tài sản có để phản ánh sự suy giảm trước những tổn thất có khả năng xảy ra Đồng thời, trong bảng kết quả kinh doanh, dự phòng được ghi nhận là chi phí phi tiền mặt, làm giảm lợi nhuận và vốn chủ sở hữu của ngân hàng.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN, dự phòng rủi ro là khoản tiền được trích lập và ghi nhận vào chi phí hoạt động nhằm bảo vệ tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài trước những tổn thất có thể xảy ra từ nợ Dự phòng rủi ro được chia thành hai loại: dự phòng cụ thể và dự phòng chung.
2.2.2 Phân loại nợ và cách trích lập dự phòng rủi ro tín dụng
2.2.2.1 Phân loại nợ và cách trích lập dự phòng theo thông lệ quốc tế
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), một khoản nợ được xem là nợ xấu khi quá hạn trả lãi hoặc gốc trên 90 ngày, hoặc khi các khoản lãi chưa trả từ 90 ngày trở lên đã được nhập vào gốc, tái cấp vốn hoặc chậm trả theo thỏa thuận.
Hiện nay, nhiều ngân hàng trên thế giới đang áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 39 để tính toán trích lập dự phòng Chuẩn mực này nhằm thiết lập các nguyên tắc nhận diện và đánh giá tài sản tài chính, các khoản vay, cũng như một số tài sản phi tài chính.
Dự phòng theo IAS 39: là sự điều chỉnh giảm giá trị ghi sổ của khoản vay khi có bằng chứng về sự giảm giá trị
Theo IAS 39, thời điểm lập dự phòng là vào ngày lập bảng cân đối kế toán, khi có bằng chứng khách quan cho thấy tài sản tài chính đã giảm giá trị.
Theo IAS 39, việc xác định khoản vay cần trích lập dự phòng cụ thể dựa trên các bằng chứng khách quan cho thấy tài sản tài chính hoặc nhóm tài sản tài chính bị suy giảm giá trị Những sự kiện tổn thất bao gồm khó khăn tài chính của bên có nghĩa vụ, vi phạm hợp đồng như vỡ nợ hoặc lỗi trong thanh toán gốc và lãi, khả năng người đi vay bị phá sản hoặc tái cơ cấu tài chính, cũng như sự biến mất hoặc suy giảm của thị trường hoạt động liên quan đến tài sản tài chính.
Nguyên tắc trích lập dự phòng yêu cầu ngân hàng đánh giá sự giảm giá của các khoản cho vay tại thời điểm lập báo cáo tài chính và khi có bằng chứng khách quan về sự giảm giá trị tài sản tài chính Ngân hàng cần xem xét các sự kiện có thể gây suy giảm dòng tiền trong tương lai bằng phương pháp chiết khấu dòng tiền, một phương pháp giúp xác định giá trị hiện tại của khoản tiền thu được trong tương lai dựa trên tỷ lệ chiết khấu nhất định.
Phương pháp chiết khấu dòng tiền giúp xác định giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến mà ngân hàng thu được từ các khoản cho vay cho khách hàng, dựa trên lãi suất thực của tài sản tài chính.
Chênh lệch giữa giá trị ghi sổ và giá trị hiện tại của dòng tiền ước tính trong tương lai, khi được chiết khấu bằng lãi suất thực, phản ánh tổn thất ước tính của khoản vay Đây chính là mức dự phòng cần thiết để trích lập cho các khoản vay này.
Công thức tính dự phòng cụ thể: P = C – PV
P: Tổn thất được ghi nhận/ Dự phòng giảm giá
C: Giá tr rủi ro của khoản vay
PV: Giá tr hiện tại của dòng ti n ước tính trong tương lai
2.2.2.2 Phân loại nợ và cách trích lập dự phòng tại các NHTM ở Việt Nam ỉ Phõn loại nợ
Theo thông tư 02/2013/TT-NHNN, các ngân hàng thương mại phải thiết lập hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để định kỳ xếp hạng khách hàng và gửi thông tin cho CIC (Trung tâm thông tin tín dụng) Kết quả phân loại từ CIC sẽ là cơ sở để ngân hàng điều chỉnh phân loại nợ theo 5 nhóm, trong đó nợ xấu được xác định là các nhóm 3, 4 và 5, được đánh giá bằng cả phương pháp định lượng và định tính.
- Phương pháp định lượng: Theo phương pháp này, nợ được phân thành 5 nhóm sau:
+ Nhóm 1 (Nợ tiêu chuẩn) bao gồm:
• Nợ trong hạn và được đánh giá là có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng hạn;
Nợ quá hạn dưới 10 ngày được đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc lẫn lãi Khả năng thu hồi này cho thấy rằng nợ gốc và lãi còn lại sẽ được thanh toán đúng hạn.
+ Nhóm 2 (Nợ cần chú ý) bao gồm:
• Nợ quá hạn từ 10 ngày đến 90 ngày;
• Nợ điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu
+ Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm:
• Nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày;
• Nợ gia hạn nợ lần đầu;
• Nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng
+ Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) bao gồm:
• Nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày;
• Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu;
• Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai;
• Nợ phải thu hồi theo kết luận thanh tra nhưng đã quá thời hạn thu hồi đến 60 ngày mà vẫn chưa thu hồi được
+ Nhóm 5 (Nợ có khẳ năng mất vốn) bao gồm:
• Nợ quá hạn trên 360 ngày;
• Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu;
• Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai quá hạn theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần thứ hai;
• Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, kể cả chưa b quá hạn hoặc đã quá hạn;
Nợ của khách hàng là các tổ chức tín dụng mà Ngân hàng Nhà nước đã công bố vào tình trạng kiểm soát đặc biệt, trong khi đó, các chi nhánh ngân hàng nước ngoài bị phong tỏa về vốn và tài sản.
Phương pháp định tính phân loại nợ thành 5 nhóm tương tự như phương pháp định lượng, nhưng không dựa vào số ngày quá hạn thanh toán Thay vào đó, phương pháp này dựa trên hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và chính sách dự phòng rủi ro của tổ chức tín dụng được ngân hàng nhà nước phê duyệt.
Nhóm 1 (Nợ tiêu chuẩn) bao gồm các khoản nợ có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng hạn Đồng thời, các cam kết ngoại bảng cũng được đánh giá dựa trên khả năng của khách hàng trong việc thực hiện đầy đủ nghĩa vụ theo các cam kết đã ký.
Nhóm 2 (Nợ cần chú ý) bao gồm các khoản nợ có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc lẫn lãi, nhưng khách hàng có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ Ngoài ra, các cam kết ngoại bảng cũng được đánh giá là khách hàng có khả năng thực hiện nghĩa vụ, tuy nhiên, có dấu hiệu suy giảm khả năng thực hiện cam kết.
Các nhân tố ảnh hưởng đến dự phòng rủi ro tín dụng
Nghiên cứu của Mustafa và cộng sự (2012) chỉ ra rằng dự phòng rủi ro tín dụng có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản của ngân hàng.
Nghiên cứu của Suluck và Supat (2012) về các ngân hàng và tổ chức tài chính ở mười lăm quốc gia Đông Á, Nam Á và Đông Nam Á trong giai đoạn 1997 - 2009 cho thấy rằng tốc độ tăng trưởng tín dụng cao có thể làm giảm rủi ro tín dụng trong vòng một đến ba năm tiếp theo Việc lựa chọn khách hàng tín dụng tốt giúp giảm thiểu tổn thất do rủi ro tín dụng, đồng thời việc quản lý rủi ro theo yêu cầu của cơ quan quản lý và sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính cho phép mở rộng kinh doanh mà không gia tăng nguy cơ.
Nghiên cứu của Karimiyan và các cộng sự (2013) tại Malaysia chỉ ra rằng có sự liên hệ tích cực giữa việc dự phòng rủi ro tín dụng và thu nhập cũng như lợi nhuận trong tương lai.
2.4.2 Các nghiên cứu trong nước
Năm 2012, Phong đã tiến hành nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố đặc điểm ngân hàng đến rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại Việt Nam, sử dụng dữ liệu tài chính từ 32 ngân hàng trong giai đoạn 2007-2010 Nghiên cứu dựa trên phương pháp tính dự phòng rủi ro tín dụng của Foos và các cộng sự (2010), với biến rủi ro tín dụng được xác định qua tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ cho vay của ngân hàng trong năm trước Kết quả cho thấy rằng tăng trưởng tín dụng tại Việt Nam ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng nhanh hơn so với các quốc gia phát triển, trong khi quy mô ngân hàng và tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập cũng có tác động tích cực đến rủi ro tín dụng.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Diễm Kiều (2013) nhằm mục tiêu phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như nợ xấu, tăng trưởng GDP, lãi suất, hệ số rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng, thu nhập trước thuế và dự phòng đến dự phòng rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Bài nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ 30 ngân hàng trong giai đoạn 2006-2012 và áp dụng mô hình hồi quy để phân tích Kết quả cho thấy có mối tương quan tích cực giữa nợ xấu và quy mô ngân hàng với dự phòng rủi ro tín dụng, trong khi tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng GDP lại có mối tương quan tiêu cực Hai yếu tố còn lại, hệ số rủi ro tài chính và thu nhập trước thuế, không cho thấy mối tương quan đáng kể trong nghiên cứu này.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hiền và Phạm Đình Tuấn (2014) phân tích dữ liệu từ 23 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2008-2012 bằng mô hình hồi quy tuyến tính Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng và nợ xấu có mối quan hệ thuận chiều với dự phòng rủi ro tín dụng, trong đó quy mô ngân hàng có tác động mạnh nhất Chỉ số nợ xấu trên tổng tài sản ảnh hưởng đến dự phòng, trong khi tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ không có ý nghĩa Hơn nữa, nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ ngược chiều giữa hệ số rủi ro tài chính và tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro, đồng thời bác bỏ ảnh hưởng của tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tài sản và thu nhập trước thuế đến mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng.
2.4.3 Tổng hợp các nghiên cứu xác định các yếu tố tác động đến DPRRTD tại các NHTM
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại cổ phần Các yếu tố này có thể tương đồng hoặc khác biệt tùy theo từng nghiên cứu cụ thể.
Bảng 2.1 dưới đây tổng hợp các nghiên cứu trước đây xác định những yếu tố ảnh hưởng đến việc dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại cổ phần.
Bảng 2.1 Tổng hợp các nghiên cứu xác định các yếu tố tác động đến DPRRTD
STT Nhân tố Nghiên cứu trước Dấu ảnh hưởng
Larry D.Wall và Iferkhar Hasan (2003),Chen và các cộng sự (2005), Chang và các cộng sự
(2008), Misman và Ahmad (2011), Frank Packer và Haibin Zhu (2012), Nguyễn Thị Thu Hiền và Phạm Đình Tuấn (2014)
2 Lợi nhuận trước thuế và dự phòng
Beatty & cộng sự (1995), Luc Laeven &
Giovanni Majnoni (2002), Larry D.Wall và Ifterkhar Hasan (2003), Bikker và các cộng sự
(2005), Ruey-Dang Chang và các cộng sự
(2008), Misman và Ahmad (2011), Frank Packer và Haibin Zhu (2012), Karimiyan và các cộng sự
Nguyễn Thị Diễm Kiều (2013), Nguyễn Thị Thu Hiền và Phạm Đình Tuấn (2014) Không ý nghĩa
Bikker và các cộng sự (2005), Daniel Foos và các tác giả (2010) +
Luc Laeven & Giovanni Majnoni (2002), Bikker và các cộng sự (2005), Phong (2012), Nguyễn
Daniel Foos và các tác giả (2010),Phong (2012), Nguyễn Thị Diễm Kiều (2013), Nguyễn Thị Thu
Hiền và Phạm Đình Tuấn (2014) +
Ruey-Dang Chang và các cộng sự (2008) -
Chen & cộng sự (2005) Không ý nghĩa
6 Hệ số rủi ro tài chính
Nguyễn Thị Thu Hiền & Phạm Đình Tuấn(2014) - Nguyễn Thị Diễm Kiều (2013) Không ý nghĩa
7 Lợi nhuận Mohd Isa (2011), Misman và Ahmad (2011),
8 Lãi suất cho vay Chen & cộng sự (2005) +
9 Tỷ lệ cho vay KH trên tiền gửi KH Zoubi và Khazali (2007), Ashour (2011) -
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
(+): Biến có mối tương quan thuận với dự phòng rủi ro tín dụng
(-): Biến có mối tương quan nghịch với dự phòng rủi ro tín dụng
Các nghiên cứu về dự phòng rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đã được thực hiện một cách toàn diện, tuy nhiên, nội dung nghiên cứu của luận văn này có tính kế thừa nhưng khác biệt về dữ liệu và biến nghiên cứu Luận văn không sử dụng yếu tố Hệ số rủi ro tài chính do chưa được xác định trong các quy định về dự phòng rủi ro tín dụng tại Việt Nam, cũng như Tỷ lệ cho vay.
Khách hàng không sử dụng tiền gửi cho các khoản vay vì theo quy định hiện hành, rủi ro của các khoản vay này gần như bằng không Do đó, nghiên cứu này không có sự trùng lặp và được xem như một khe hở nghiên cứu của tác giả.
Chương 2 đã phân tích tổng quan về rủi ro tín dụng và dự phòng rủi ro tín dụng Bên cạnh đó, chương 2 cũng tóm lược một số nghiên cứu thực nghiệm trên thế giới có liên quan đến đề tài và qua đó xác định được các nhân tố có khả năng tác động đến dự phòng rủi ro tín dụng tại ngân hàng Các nhân tố này là tiền đề quan trọng để tác giả xây dựng và kiểm định mô hình nghiên cứu cũng như đưa ra các giải pháp, kiến nghị ở những chương tiếp theo.