3
Một số khái niệm về nhiễm khuẩn bệnh viện
1.1.1 Khái niệm về nhiễm khuẩn bệnh viện
Nhiễm khuẩn bệnh viện là những nhiễm khuẩn phát triển trong thời gian bệnh nhân điều trị tại bệnh viện, không có mặt khi nhập viện Theo Tổ chức Y tế Thế giới, nhiễm khuẩn bệnh viện được định nghĩa là những nhiễm khuẩn mắc phải trong thời gian điều trị tại bệnh viện và không nằm trong giai đoạn ủ bệnh khi bệnh nhân nhập viện Thông thường, nhiễm khuẩn bệnh viện xuất hiện sau 48 giờ từ lúc bệnh nhân nhập viện.
Nhiễm khuẩn bệnh viện là một vấn đề nghiêm trọng liên quan đến các hoạt động chăm sóc và khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế, đe dọa an toàn của bệnh nhân Trong bối cảnh hiện nay, sự gia tăng số người nhiễm HIV/AIDS và viêm gan càng làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn trong bệnh viện.
B, viêm gan C và các bệnh dịch nguy hiểm có nguy cơ gây dịch, người bệnh đứng trước nguy cơ có thể bị mắc thêm bệnh khi nằm viện hoặc khi nhận các dịch vụ từ nhân viên y tế và những người trực tiếp chăm sóc cũng có nguy cơ cao mắc bệnh như chính bệnh nhân mà họ chăm sóc [8].
1.1.2 Khái niệm về giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện và một số nội dung cơ bản về giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện
1.1.2.1 Khái niệm về giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện
Giám sát NKBV là quá trình thu thập và phân tích dữ liệu một cách hệ thống và liên tục Việc kết hợp giám sát với thông báo kịp thời các kết quả tới những người liên quan là biện pháp quan trọng trong thực hành phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn.
Giám sát NKBV không chỉ nhằm nắm bắt thực trạng và các vấn đề liên quan mà còn là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu NKBV Để đạt được hiệu quả cao trong công tác này, mỗi cơ sở khám chữa bệnh cần thiết lập một hệ thống giám sát phù hợp, bao gồm lập kế hoạch thu thập dữ liệu thường xuyên, có hệ thống giám sát, phân tích và thông báo kịp thời kết quả giám sát Giám sát NKBV là một biện pháp KSNK quan trọng trong chương trình KSNK.
Dữ liệu giám sát NKBV là yếu tố then chốt trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc y tế tại các cơ sở khám bệnh Bằng cách áp dụng các nguyên tắc dịch tễ học và phương pháp giám sát phù hợp, dữ liệu thu thập được hỗ trợ các cơ sở y tế trong việc đưa ra quyết định và biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả.
1.1.2.2 Nguyên tắc xác định ca bệnh nhiễm khuẩn bệnh viện
Phương pháp xác định ca bệnh NKBV cần dựa theo các nguyên tắc sau:
Khi chẩn đoán bệnh, cần kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm Triệu chứng lâm sàng có thể được thu thập qua thăm khám trực tiếp hoặc từ hồ sơ bệnh án Bằng chứng xét nghiệm vi sinh bao gồm kết quả nuôi cấy, phát hiện kháng nguyên kháng thể và nhuộm soi trực tiếp Ngoài ra, các kết quả từ các phương pháp hỗ trợ chẩn đoán như X-quang, siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan), chụp ảnh cộng hưởng từ, nội soi và sinh thiết cũng là nguồn dữ liệu quan trọng giúp xác định nguyên nhân bệnh.
Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhân viên giám sát và bác sĩ điều trị, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) như nhiễm khuẩn vết mổ mà không có kết quả nuôi cấy vi khuẩn Chẩn đoán NKBV có thể dựa vào triệu chứng lâm sàng nếu có sự đồng thuận của bác sĩ điều trị, trừ khi có bằng chứng bác bỏ.
Một số trường hợp không phải NKBV:
Nhiễm khuẩn thường xuất hiện ngay khi bệnh nhân nhập viện, trừ khi có bằng chứng rõ ràng về việc mắc các tác nhân gây nhiễm khuẩn mới hoặc có triệu chứng cho thấy bệnh nhân mắc một nhiễm khuẩn mới trong thời gian điều trị tại bệnh viện.
Các nhiễm khuẩn ở trẻ sơ sinh có bằng chứng lây truyền qua đường nhau thai (xác định được bằng chứng trong vòng 48 giờ sau khi sinh) như nhiễm
Herpes simplex, Toxoplasma, Rubella, vi rút Cytomegalo hoặc giang mai.
Vi sinh vật (VSV) thường trú trên da, màng niêm mạc, miệng, vết thương mở và các chất tiết mà không gây ra triệu chứng hay biểu hiện lâm sàng Sự hiện diện này cho thấy VSV có thể tồn tại trong cơ thể mà không ảnh hưởng đến sức khỏe.
Các biểu hiện viêm là kết quả phản ứng của tổ chức hoặc kích thích bởi yếu tố không nhiễm khuẩn như hóa chất [9].
1.1.2.3 Mục đích, ý nghĩa của giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện
Giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là mục tiêu quan trọng nhằm giảm thiểu số ca mắc, số ca tử vong và chi phí điều trị Việc thường xuyên thông báo tỷ lệ NKBV, các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân đến nhân viên y tế sẽ giúp nâng cao nhận thức và thực hành phòng ngừa hiệu quả Hướng đến việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe, sự thay đổi trong nhận thức và hành động của đội ngũ y tế là cần thiết để đạt được mục tiêu này.
Xác định tỷ lệ lưu hành nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) là rất quan trọng, vì 90% - 95% các NKBV thường biểu hiện dưới dạng "lưu hành dịch" Việc giám sát thường xuyên NKBV không chỉ giúp xác định tỷ lệ lưu hành mà còn cung cấp cơ sở để theo dõi xu hướng phát triển của NKBV và phát hiện sớm các dịch bệnh liên quan.
Thuyết phục nhân viên y tế tuân thủ quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn là rất quan trọng Thông tin và bằng chứng từ giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện có ảnh hưởng lớn đến hành vi của nhân viên y tế, giúp tăng cường sự tuân thủ các thực hành kiểm soát nhiễm khuẩn.
Thông tin từ giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện, bao gồm tỷ lệ mới mắc, tác nhân gây nhiễm khuẩn và tính đề kháng kháng sinh, cùng với các yếu tố nguy cơ, sẽ hỗ trợ bác sĩ lâm sàng trong việc điều chỉnh các biện pháp điều trị Điều này có thể bao gồm việc thay đổi kháng sinh hoặc tháo bỏ các dụng cụ xâm lấn nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.
Lượng giá hiệu quả các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn là rất quan trọng, đặc biệt thông qua giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) Ví dụ, việc giám sát nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) giúp đánh giá hiệu quả của liệu pháp kháng sinh dự phòng trong phẫu thuật Dù biện pháp can thiệp đã đạt được những thành công ban đầu, việc theo dõi và lượng giá liên tục là cần thiết, bởi vì kháng sinh có thể mất đi tính nhạy cảm với các chủng vi khuẩn gây bệnh.
Phục vụ công tác kiểm tra, đánh giá chất lượng khám bệnh, chữa bệnh:
Nguồn gây bệnh
Bệnh có thể do hai nguồn gốc chính: nội sinh và ngoại sinh Tác nhân nội sinh phát sinh từ các quần thể vi sinh vật sống trên da, đường tiêu hóa hoặc hô hấp của bệnh nhân Trong khi đó, tác nhân ngoại sinh được lây truyền từ các nguồn bên ngoài sau khi bệnh nhân nhập viện.
Các yếu tố nội sinh, bao gồm các bệnh mãn tính, tình trạng suy giảm khả năng phòng vệ của cơ thể, trẻ sinh non và người cao tuổi, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng Đặc biệt, vi sinh vật cư trú trên da và các hốc tự nhiên của cơ thể có thể gây ra nhiễm trùng cơ hội, đặc biệt ở những bệnh nhân sử dụng kháng sinh kéo dài.
Các yếu tố ngoại sinh ảnh hưởng đến sức khỏe bao gồm vệ sinh môi trường, chất lượng nước và không khí, quản lý chất thải, tình trạng quá tải bệnh viện, việc nằm ghép với bệnh nhân khác, sự tiếp xúc với nhân viên y tế, dụng cụ y tế, cũng như các phẫu thuật và can thiệp xâm lấn.
Căn nguyên gây nhiễm khuẩn bệnh viện
Các tác nhân gây NKBV phần lớn do vi khuẩn gây lên, sau đó là do vi rút, nấm và ký sinh trùng.
Vi khuẩn gây nhiễm khuẩn bệnh viện (NKBV) có nguồn gốc từ hai loại chính: vi khuẩn nội sinh, thường cư trú ở lông, tuyến mồ hôi và tuyến chất nhờn, có thể trở thành tác nhân gây nhiễm trùng khi khả năng bảo vệ tự nhiên của cơ thể bị suy yếu; và vi khuẩn ngoại sinh, có nguồn gốc từ môi trường bên ngoài như dụng cụ y tế, nhân viên y tế, không khí, nước hoặc lây nhiễm chéo giữa các bệnh nhân Các vi khuẩn chủ yếu gây NKBV hiện nay bao gồm Staphylococcus aureus, Enterococci, các trực khuẩn Gram (-) thuộc họ đường ruột Enterobacteriaceae và Pseudomonas aeruginosa.
Acinetobacter baumannii Trước đây nhiễm khuẩn do tụ cầu đứng hàng đầu, hiện nay đang nhường chỗ cho vi khuẩn Gram(-)[12]. a Các cầu khuẩn Gram (+)
Staphylococus aureus (tụ cầu vàng)
Tụ cầu vàng (S aureus) là vi khuẩn gây bệnh phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong nhiễm khuẩn bệnh viện từ cả nguồn nội sinh và ngoại sinh, gây ra nhiều loại bệnh như nhiễm trùng phổi, xương, tim, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn vết mổ và vết bỏng Các nhiễm trùng do S aureus thường khó điều trị do vi khuẩn này có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh, với hơn 90% chủng kháng Penicillin và 15-35% kháng Methicillin Do đó, phương pháp điều trị hiệu quả nhất là dựa vào kháng sinh đồ để lựa chọn thuốc phù hợp.
Vi khuẩn này là nguyên nhân chính gây nhiễm khuẩn tiết niệu tiên phát và đứng thứ hai về tỷ lệ gây nhiễm khuẩn ở bệnh nhân có vết bỏng.
Enterococci (liên cầu đường ruột)
Ngoài việc gây nhiễm NKBV, Enterococci còn có khả năng gây viêm nội tâm mạc và các nhiễm khuẩn ngoài ổ bụng Vi khuẩn này có đặc tính kháng tự nhiên với nhiều loại kháng sinh, bao gồm Cephalosporin, Aminoglycoside, Clindamycin và Co-trimoxazol, dẫn đến hiệu quả điều trị kém đối với Enterococci.
Họ vi khuẩn đường ruột Enterobacteriaceae
Họ vi khuẩn đường ruột Enterobacteriaceae là một nhóm lớn và phức tạp, đóng vai trò quan trọng trong việc gây bệnh Những trực khuẩn Gram(-) gây bệnh đáng chú ý trong họ này bao gồm E.coli, Klebsiella pneumoniae và Enterobacter cloacae.
Serratia marcescens và Proteus mirabilis là hai loại trực khuẩn đường ruột thường gặp, có khả năng kháng nhiều loại kháng sinh, chủ yếu thông qua R-plasmid Điều này khiến việc điều trị trở nên khó khăn, và việc lựa chọn kháng sinh hiệu quả thường dựa vào kết quả kháng sinh đồ Hiện nay, nhiều chủng trực khuẩn Gram(-), đặc biệt là E.coli, đang nổi lên, gây thêm thách thức trong việc kiểm soát và điều trị nhiễm khuẩn.
Klebsiella produces enzymes that confer resistance to broad-spectrum β-lactam antibiotics, known as extended spectrum β-lactamases (ESBL) This Gram-negative bacterium, which produces β-lactamase, is resistant to all Penicillins, Cephalosporins, and Aztreonam.
A baumannii là vi khuẩn có thể gây bùng phát thành dịch NKBV Hiện nay tại các bệnh viện lớn như bệnh viện Bạch Mai bệnh viện Chợ Rẫy, A. baumannii là tác nhân gây các nhiễm trùng bệnh viện hay gặp nhất trong số các tác nhân gây bệnh và thường đề kháng với hầu hết các kháng sinh thông dụng làm cho việc điều trị hết sức khó khăn [12].
Pseudomonas aeruginosa (trực khuẩn mủ xanh)
Pseudomonas aeruginosa là một loại vi khuẩn Gram(-), ưa khí thuộc họ Pseudomonadaceae, thường được phát hiện trong các trường hợp nhiễm trùng ở phổi, bàng quang, thận, buồng tử cung, ống dẫn lưu và bề mặt kim loại của máy tạo nhịp tim Trong bệnh nhân bỏng, vi khuẩn gây nhiễm trùng huyết chủ yếu là Pseudomonas aeruginosa và Staphylococcus aureus, trong đó Pseudomonas aeruginosa đã kháng lại hầu hết các kháng sinh thông thường.
1.3.2 Các vi rút gây nhiễm khuẩn bệnh viện
Một số vi rút có thể lây nhiễm khuẩn bệnh viện như vi rút viêm gan B và
Virus có thể lây truyền qua nhiều con đường, bao gồm lây qua đường máu, lọc máu, tiêm truyền và nội soi Các virus hợp bào đường hô hấp, SARS và virus đường ruột (Enteroviruses) thường lây lan qua tiếp xúc tay-miệng và theo đường phân-miệng Ngoài ra, nhiều virus khác như Cytomegalovirus, HIV, Ebola, Influenza và Herpes cũng có khả năng lây truyền trong môi trường bệnh viện.
1.3.3 Các ký sinh trùng và nấm gây nhiễm khuẩn bệnh viện a Nấm
Một số loài nấm như Candida albicans, Aspergillus và Cryptococcus neofromans là nguyên nhân gây nhiễm trùng cơ hội ở những người điều trị kháng sinh kéo dài hoặc có hệ miễn dịch suy yếu Candida albicans có thể gây nhiễm trùng và được phân lập từ nhiều nguồn như đờm, dịch phế quản, niệu sinh dục, máu và dịch não tủy, đặc biệt thường gặp ở âm đạo.
Một số ký sinh trùng như Giardia lambia có khả năng gây tiêu chảy và dễ dàng lây lan từ người sang người, ảnh hưởng đến cả người lớn và trẻ em Cryptosporidium có thể gây nhiễm trùng cơ hội, đặc biệt ở những người đang điều trị kháng sinh kéo dài hoặc có hệ miễn dịch suy giảm Ngoài ra, ghẻ (Sarcoptes scabies) cũng có thể bùng phát thành dịch trong môi trường bệnh viện.
Các phương thức lây truyền của tác nhân gây bệnh
Có 3 con đường lây nhiễm chính trong bệnh viện là: lây qua đường tiếp xúc, lây qua đường giọt bắn và lây qua đường không khí.
1.4.1 Lây qua đường tiếp xúc Đây là con đường lây nhiễm quan trọng và phổ biến nhất trong NKBV và được chia làm hai loại khác nhau là lây nhiễm qua đường tiếp xúc trực tiếp(tiếp xúc trực tiếp với tác nhân gây bệnh) và lây nhiễm qua đường gián tiếp
Tiếp xúc với các vật trung gian chứa tác nhân gây bệnh là một con đường lây nhiễm quan trọng Các tác nhân có thể bao gồm vi khuẩn Gram(-) đa kháng, vi khuẩn đường ruột như Clostridium difficile, Shigella, và Rotavirus Ngoài ra, các tác nhân gây nhiễm trùng da và mô mềm như S.aureus và Streptococcus pyogenes, cũng như các virus như Adenovirus, đều có thể gây ra các bệnh lý nghiêm trọng.
1.4.2 Lây qua đường giọt bắn
Tác nhân gây bệnh có thể lây truyền qua các giọt nhỏ bắn ra khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, tiếp xúc với kết mạc mắt, niêm mạc mũi, miệng của người khác trong khoảng cách ngắn (