Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Diệp Quang Ban (1992), Ngữ pháp tiếng việt, tập 1, 2, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng việt |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
1992 |
|
4. Diệp Quang Ban (2009), ngữ pháp tiếng việt, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ngữ pháp tiếng việt |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
5. Lê biên (1996), Từ loại tiếng việt hiện đại, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ loại tiếng việt hiện đại |
Tác giả: |
Lê biên |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
1996 |
|
6. Phan Mậu Cảnh (2003), Câu đơn phần trong tiếng việt, nxb Đại học sƣ phạm Hà Nội, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Câu đơn phần trong tiếng việt |
Tác giả: |
Phan Mậu Cảnh |
Nhà XB: |
nxb Đại học sƣ phạm Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
7. Nguyễn Phan Cảnh (2003), Ngôn ngữ thơ, nxb Văn hóa thông tin, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ thơ |
Tác giả: |
Nguyễn Phan Cảnh |
Nhà XB: |
nxb Văn hóa thông tin |
Năm: |
2003 |
|
8. Nguyễn Tài Cẩn (1975), Ngữ pháp tiếng việt, tiếng, từ ghép, đoản ngữ, nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng việt, tiếng, từ ghép, đoản ngữ |
Tác giả: |
Nguyễn Tài Cẩn |
Nhà XB: |
nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1975 |
|
9. Đỗ Hữu Châu (1962), giáo trình việt ngữ, tập 2, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
giáo trình việt ngữ |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
1962 |
|
11. Đỗ Hữu Châu (1998), cơ sở ngữ nghĩa học từ vững, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
cơ sở ngữ nghĩa học từ vững |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
12. Đỗ Hữu Châu (1999), Từ vững ngữ nghĩa tiếng việt, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ vững ngữ nghĩa tiếng việt |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
13. Nguyễn Minh Châu (2000), Bên là tiểu thuyết, trong cuốn “Bàn về tiểu thuyết”, nxb Văn hóa thông tin, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bên là tiểu thuyết |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Châu |
Nhà XB: |
nxb Văn hóa thông tin |
Năm: |
2000 |
|
14. Trương Văn Chình, Nguyễn Hiến Lê (1963), Khảo luận về ngữ pháp Việt Năm, nxb Đại học Huế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo luận về ngữ pháp Việt |
Tác giả: |
Trương Văn Chình, Nguyễn Hiến Lê |
Nhà XB: |
nxb Đại học Huế |
Năm: |
1963 |
|
15. Mai Ngọc Chừ, vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến (2002), Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt |
Tác giả: |
Mai Ngọc Chừ, vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
16. Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán (2007), Nhập môn ngôn ngữ học, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn ngôn ngữ học |
Tác giả: |
Mai Ngọc Chừ, Nguyễn Thị Ngân Hoa, Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
17. Nguyễn Đức Dân (1989), Lôgic- ngữ nghĩa- cú pháp, nxb ĐH và THCN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lôgic- ngữ nghĩa- cú pháp |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
nxb ĐH và THCN |
Năm: |
1989 |
|
18. Trần Trí Dõi (2001), Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội, nxb văn hóa, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ và sự phát triển văn hóa xã hội |
Tác giả: |
Trần Trí Dõi |
Nhà XB: |
nxb văn hóa |
Năm: |
2001 |
|
19. Hữu Đạt (2009), Đặc trƣng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc trƣng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt |
Tác giả: |
Hữu Đạt |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
20. Trịnh Bá Đĩnh (2002), chủ nghĩa cấu trúc và văn học, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
chủ nghĩa cấu trúc và văn học |
Tác giả: |
Trịnh Bá Đĩnh |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
21. nguyễn Thiện Giáp (1996), từ vững học tiếng việt, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
từ vững học tiếng việt |
Tác giả: |
nguyễn Thiện Giáp |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
1996 |
|
22. Lê Bà Hán, trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (1997), từ điển thuật ngữ văn học, nxb giáo dục, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lê Bà Hán, trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi |
Nhà XB: |
nxb giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
23. Hoàng Văn Hành (1985), từ láy tiếng việt, nxb khoa học xã hội, H |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
từ láy tiếng việt |
Tác giả: |
Hoàng Văn Hành |
Nhà XB: |
nxb khoa học xã hội |
Năm: |
1985 |
|