LÝ LUẬN CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG THANH TOÁN THẺ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) ra đời từ quá trình phát triển kinh tế thị trường lâu dài Mặc dù khái niệm về NHTM có sự khác biệt giữa các quốc gia, nhưng đều thống nhất rằng NHTM là doanh nghiệp chuyên về tiền tệ và cung cấp dịch vụ tài chính NHTM đóng vai trò là tổ chức tài chính trung gian, dẫn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu Tại Việt Nam, Pháp lệnh ngân hàng, HTX tín dụng và Công ty tài chính năm 2003 đã quy định rõ về chức năng và hoạt động của NHTM.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là một tổ chức kinh doanh tiền tệ, hoạt động chủ yếu và thường xuyên là nhận tiền gửi từ khách hàng với trách nhiệm hoàn trả NHTM sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và cung cấp các phương tiện thanh toán.
Luật các tổ chức tín dụng (số 02/1997/QH10) Điều 20 định nghĩa Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan Hoạt động ngân hàng chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng từ số tiền này, và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Ngân hàng được xem như các tổ chức tài chính cung cấp một loạt dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tín dụng, tiết kiệm và dịch vụ thanh toán Chúng thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức kinh doanh nào khác trong nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển các hoạt động kinh tế.
Hệ thống ngân hàng Việt Nam đã có những thay đổi tích cực để hội nhập với sự phát triển chung của nền kinh tế, bao gồm việc chấn chỉnh hệ thống, mở rộng và đa dạng hóa dịch vụ ngân hàng Chất lượng phục vụ khách hàng đã được cải thiện đáng kể, đồng thời ngân hàng cũng đang trải qua những bước đột phá trong hiện đại hóa công nghệ.
Các ngân hàng thương mại hiện nay không chỉ thực hiện các chức năng truyền thống như huy động vốn, cho vay và thanh toán, mà còn mở rộng sang nhiều dịch vụ khác như bảo lãnh, cho thuê tài sản và tài trợ đầu tư Điều này làm cho ngân hàng trở thành một tổ chức quan trọng trong nền kinh tế Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường có sự quản lý của Nhà nước, các ngân hàng liên tục nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển.
1.1.2 Chức năng của ngân hàng thương mại
Hệ thống ngân hàng thương mại hiện nay đang phát triển mạnh mẽ với sự đa dạng và phức tạp trong các sản phẩm nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng Mặc dù vậy, ngân hàng thương mại vẫn giữ những chức năng chính, phản ánh rõ nét đặc trưng của mình.
* Chức năng trung gian tín dụng:
Trong nền kinh tế thị trường sôi động, các giao dịch kinh tế tạo ra thu nhập, chi tiêu và tích lũy tiền bạc cho nhiều tầng lớp xã hội Quá trình này dẫn đến sự hình thành những người có nguồn tiền tích lũy, đủ khả năng cung cấp tín dụng, cùng với những người có nhu cầu tín dụng để đầu tư phát triển Vấn đề đặt ra là làm thế nào để kết nối họ và thỏa mãn những nhu cầu đa dạng của cả hai bên.
Thị trường tài chính năng động, với vai trò chủ đạo của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM), hoạt động như cầu nối giữa khả năng cung ứng vốn và nhu cầu về vốn trong xã hội NHTM, với vai trò là trung gian tín dụng, kết nối người cho vay và người vay, giúp thu hút nguồn tiền tệ nhàn rỗi và phân bổ cho nhu cầu sản xuất kinh doanh Bằng cách áp dụng các biện pháp và chính sách hiện đại, ngân hàng biến tiền tệ tạm thời thành nguồn vốn hoạt động, từ đó phát triển kinh doanh và tối ưu hóa nguồn lực tài chính trong xã hội.
* Chức năng trung gian thanh toán
Trong cuộc sống hàng ngày, hàng tỷ giao dịch diễn ra bằng tiền mặt, nhưng nếu mọi khoản thanh toán đều thực hiện theo hình thức này, sẽ phát sinh nhiều phức tạp và rủi ro Sự ra đời và phát triển của ngân hàng thương mại (NHTM) đã tạo ra một giải pháp hiệu quả, khi ngân hàng làm trung gian tín dụng cho các nhà kinh doanh Bằng cách mở tài khoản tại ngân hàng, các doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch thanh toán một cách nhanh chóng và an toàn Ngân hàng giữ vai trò là thủ quỹ và bộ máy kế toán đáng tin cậy, giúp giảm lượng tiền mặt lưu thông, tiết kiệm chi phí và tăng tốc độ lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế.
* Chức năng tạo phương tiện thanh toán
Quá trình tạo tiền của ngân hàng thương mại diễn ra thông qua hoạt động tín dụng và thanh toán, gắn liền với hệ thống ngân hàng trung ương Khả năng tạo tiền cho phép ngân hàng biến mức tiền gửi ban đầu thành một khoản tiền lớn hơn nhiều lần thông qua các nghiệp vụ tín dụng Khi một ngân hàng cho vay xong, số vốn đó sẽ chuyển sang ngân hàng khác, trở thành tiền gửi và làm tăng vốn tiền gửi của các ngân hàng khác trong hệ thống.
Chức năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng thương mại gắn liền với chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Ngân hàng Trung ương điều chỉnh lượng tiền cung ứng bằng cách thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc, nhằm mục đích điều tiết vĩ mô và ổn định nền kinh tế.
1.1.3 Vai trò của ngân hàng thương mại
* NHTM là nơi cung cấp vốn cho nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) ra đời là điều tất yếu trong nền sản xuất hàng hóa, khi mà sản xuất và lưu thông hàng hóa ngày càng phát triển Trong xã hội, có người sở hữu vốn nhàn rỗi, trong khi người khác cần vốn để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối hai bên này, giúp người cần vốn tiếp cận được nguồn tài chính, đồng thời cho phép người có vốn kiếm lãi từ số tiền nhàn rỗi của họ Các ngân hàng huy động vốn từ cá nhân và doanh nghiệp, sau đó cung ứng lại cho những nơi cần vốn để tái sản xuất với trang thiết bị hiện đại hơn, từ đó tạo ra sản phẩm tốt hơn và mang lại lợi nhuận cao hơn Khi xã hội phát triển, nhu cầu vốn cho nền kinh tế ngày càng tăng, và chỉ có ngân hàng - tổ chức trung gian tài chính - mới có khả năng điều hòa và phân phối vốn, giúp các thành phần kinh tế phát triển một cách nhịp nhàng và cân đối.
* NHTM là cầu nối giữa doanh nghiệp với thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần trả lời ba câu hỏi quan trọng: sản xuất cái gì, sản xuất như thế nào và sản xuất cho ai, nhằm đáp ứng tín hiệu từ thị trường Để cạnh tranh hiệu quả, doanh nghiệp phải cung cấp sản phẩm chất lượng cao, mẫu mã đẹp và phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng Điều này đòi hỏi đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cao trình độ lao động, dẫn đến nhu cầu vốn lớn mà chỉ ngân hàng mới có khả năng đáp ứng Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp đạt được mục tiêu sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
* NHTM là công cụ điều tiết vĩ mô nền kinh tế của nhà nước
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung tâm tiền tệ, đảm bảo sự phát triển hài hòa cho các thành phần kinh tế Mỗi biến động của NHTM đều ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác, do đó, hoạt động hiệu quả của NHTM là công cụ quan trọng để Nhà nước điều tiết vĩ mô nền kinh tế Thông qua tín dụng và thanh toán, NHTM góp phần mở rộng khối lượng tiền cung ứng trong lưu thông Bằng việc cho vay vốn, NHTM dẫn dắt luồng tiền, tập hợp và phân chia vốn, đảm bảo cung cấp kịp thời nhu cầu vốn cho quá trình tái sản xuất và thực hiện vai trò điều tiết gián tiếp vĩ mô nền kinh tế.
* NHTM là cầu nối nền tài chính quốc gia với nền tài chính quốc tế
Tổng quan về thẻ thanh toán tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm cấu tạo và phân loại thẻ thanh toán
1.2.1.1 Khái niệm thẻ thanh toán
Thẻ là một thiết bị thanh toán không dùng tiền mặt, được phát hành bởi ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, chứa băng từ hoặc chip điện tử để lưu trữ thông tin mã hoá Thẻ cho phép khách hàng rút tiền mặt tại các ngân hàng đại lý và máy rút tiền tự động, cũng như thanh toán hàng hoá và dịch vụ tại những đơn vị chấp nhận thẻ, trong giới hạn số dư tài khoản hoặc hạn mức tín dụng đã thỏa thuận.
1.2.1.2 Đặc điểm cấu tạo của thẻ thanh toán
Hầu hết thẻ thanh toán quốc tế được làm từ nhựa với cấu trúc 3 lớp ép chặt, có kích thước 84mm x 54mm x 0,76mm và góc tròn Thẻ có hai mặt in đầy đủ thông tin như nhãn hiệu thương mại, tên và logo của nhà phát hành, số thẻ, tên chủ thẻ và ngày hiệu lực, cùng một số yếu tố khác theo quy định của các tổ chức thẻ quốc tế.
Mặt trước của thẻ gồm:
Tên và biểu tượng của ngân hàng phát hành thẻ và tổ chức thẻ là yếu tố quan trọng, mỗi loại thẻ đều có biểu tượng riêng biệt, thể hiện đặc trưng của tổ chức phát hành Điều này không chỉ giúp nhận diện thương hiệu mà còn đóng vai trò như một biện pháp bảo mật, ngăn chặn tình trạng giả mạo thẻ.
Số thẻ (in nổi) là mã duy nhất dành cho từng chủ thẻ, được dập nổi trên thẻ và hiển thị trên hóa đơn khi thanh toán Cấu trúc và chữ số của số thẻ có thể khác nhau tùy theo từng loại thẻ.
- Họ tên chủ thẻ: in chữ nổi, là tên của cá nhân nếu là thẻ cá nhân, tên của người được uỷ quyền nếu là thẻ công ty
Ngày hiệu lực của thẻ, được in nổi, xác định thời gian thẻ có thể sử dụng Tùy thuộc vào loại thẻ, thông tin này có thể bao gồm ngày bắt đầu và ngày kết thúc hiệu lực của thẻ.
Ký tự an ninh trên thẻ và số mật mã của đợt phát hành là yếu tố quan trọng giúp tăng cường tính bảo mật cho thẻ Mỗi loại thẻ đều có ký hiệu an ninh được in ở mặt sau, bên cạnh ngày hiệu lực, nhằm ngăn chặn việc làm giả thẻ.
Ngoài ra còn có thể có các yếu tố khác như: chữ kí, hình của chủ thẻ, hình nổi không gian 3 chiều (hoặc chip đối với thẻ điện tử)
Mặt sau của thẻ gồm:
- Dải băng từ chứa các thông tin như: số thẻ, ngày hết hạn, tên chủ thẻ, ngân hàng phát hành, các yếu tố kiểm tra an toàn khác
- Dải băng chữ kí của chủ thẻ: cơ sở chấp nhận thẻ đối chiếu chữ ký này với chữ ký khi thực hiện thanh toán thẻ
1.2.1.3 Phân loại thẻ thanh toán
* Phân loại theo đặc tính kỹ thuật
Thẻ băng từ (Magnetic Stripe) được sản xuất bằng công nghệ từ tính, với một băng từ chứa hai rãnh thông tin ở mặt sau Trong suốt 20 năm qua, thẻ này đã trở thành một công cụ phổ biến Tuy nhiên, nó cũng tồn tại một số nhược điểm đáng lưu ý.
Thẻ không được mã hóa thông tin dễ bị lợi dụng, vì người dùng có thể dễ dàng đọc dữ liệu trên thẻ bằng thiết bị đọc kết nối với máy tính.
Thẻ thông tin cố định có khu vực chứa dữ liệu hạn chế và không áp dụng các kỹ thuật mã hóa bảo mật Điều này đã dẫn đến việc thẻ này bị lợi dụng để lấy cắp tiền trong những năm gần đây.
Thẻ thông minh, hay còn gọi là thẻ điện tử có bộ vi xử lý chip, là thế hệ mới nhất trong lĩnh vực thanh toán Loại thẻ này sử dụng công nghệ vi xử lý tiên tiến, cho phép thực hiện giao dịch nhanh chóng và an toàn hơn.
"Chip" điện tử được thiết kế giống như một máy tính hoàn hảo, mang lại sự an toàn và hiệu quả vượt trội so với thẻ băng từ Thẻ thông minh với "chip" có khả năng lưu trữ thông tin nhiều hơn gấp 80 lần so với dãy băng từ truyền thống.
* Phân loại theo chủ thể phát hành
Thẻ ngân hàng là công cụ tài chính cho phép khách hàng linh hoạt quản lý tài khoản và sử dụng hạn mức tín dụng do ngân hàng cấp Hiện nay, thẻ này rất phổ biến và không chỉ được chấp nhận ở một số quốc gia mà còn trên toàn cầu, với các loại thẻ nổi tiếng như VISA và MASTER.
Thẻ do các tổ chức phi ngân hàng phát hành, như DINNERS CLUB và AMEX, là loại thẻ du lịch và giải trí phổ biến, được chấp nhận trên toàn cầu.
* Phân loại theo tính chất thanh toán của thẻ
Thẻ tín dụng là loại thẻ cho phép chủ thẻ chi tiêu trong một hạn mức tín dụng do ngân hàng phát hành, mà không phải trả lãi nếu hoàn trả đúng hạn Chủ thẻ có thể sử dụng thẻ để mua sắm hàng hóa và dịch vụ tại các cơ sở chấp nhận thẻ, như cửa hàng và khách sạn.
Thẻ ghi nợ là công cụ thanh toán hàng hóa, dịch vụ hoặc rút tiền mặt dựa trên số dư trong tài khoản ngân hàng của chủ thẻ Có hai loại thẻ ghi nợ cơ bản.
Vai trò và lợi ích của thẻ thanh toán
* Đối với nền kinh tế
Thanh toán bằng thẻ không chỉ giảm lượng tiền mặt lưu chuyển trong nền kinh tế mà còn tiết kiệm chi phí in ấn, bảo quản và vận chuyển Hình thức thanh toán này đơn giản, nhanh chóng và an toàn, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và giúp nhà nước quản lý hiệu quả cả ở cấp vi mô và vĩ mô Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong phát hành và thanh toán thẻ sẽ hỗ trợ Việt Nam hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu.
* Đối với toàn xã hội
Thanh toán bằng thẻ không chỉ cải thiện môi trường thương mại và thanh toán văn minh, mà còn thu hút du khách và nhà đầu tư, đồng thời nâng cao hiểu biết của người dân về công nghệ thông tin trong cuộc sống Hơn nữa, việc sử dụng thẻ thanh toán còn giúp quốc gia hòa nhập tốt hơn vào cộng đồng quốc tế.
1.3.2 Lợi ích của thẻ thanh toán
Thẻ thanh toán mang lại sự tiện lợi cho chủ thẻ khi có thể sử dụng để thanh toán hàng hóa, dịch vụ, rút tiền mặt và tiếp nhận các dịch vụ ngân hàng tại nhiều cơ sở chấp nhận thẻ, máy ATM và ngân hàng trong và ngoài nước Đặc biệt, với thẻ tín dụng, chủ thẻ có thể chi tiêu trước và trả tiền sau, đồng thời thực hiện các giao dịch mua sắm ngay tại nhà.
Thẻ thanh toán sử dụng công nghệ cao đảm bảo an toàn tuyệt đối với mã số cá nhân cho chủ thẻ, giúp bảo mật thông tin Các giao dịch tiền được chuyển trực tiếp vào tài khoản, giảm thiểu rủi ro mất mát và trộm cắp.
Sử dụng thẻ tín dụng mang lại sự linh hoạt cho khách hàng trong việc quản lý chi tiêu, giúp họ điều chỉnh các khoản chi một cách hợp lý trong khoảng thời gian nhất định với hạn mức tín dụng Điều này tạo ra nhiều thuận lợi trong tiêu dùng, sinh hoạt và sản xuất.
* Đối với cơ sở chấp nhận thẻ
Cung cấp dịch vụ chấp nhận thanh toán bằng thẻ không chỉ giúp tăng doanh số bán hàng mà còn giảm chi phí bán hàng và tăng lợi nhuận Việc này tạo ra một môi trường mua sắm văn minh, hiện đại, mang lại cảm giác thoải mái cho khách hàng và thu hút nhiều người đến cửa hàng hơn Ngoài ra, các khoản tiền bán hàng được chuyển trực tiếp vào tài khoản ngân hàng, đảm bảo an toàn và thuận tiện trong việc quản lý tài chính.
Ngân hàng phát hành thẻ không chỉ giúp đa dạng hóa dịch vụ mà còn thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ Qua hoạt động này, ngân hàng có thể tăng nguồn vốn ngắn hạn, từ đó gia tăng doanh thu và nâng cao uy tín, danh tiếng của mình nhờ cung cấp các dịch vụ đầy đủ và tiện ích.
Ngân hàng thanh toán thẻ không chỉ thu hút khách hàng sử dụng sản phẩm mà còn góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận thông qua việc thu phí chiết khấu đại lý Hoạt động này không chỉ nâng cao uy tín của ngân hàng mà còn thúc đẩy sự phát triển trong nền kinh tế.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động thanh toán thẻ tại ngân hàng thương mại
Nhiều nhân tố tác động đến hoạt động thanh toán thẻ, với mỗi nhân tố có nhiều hướng ảnh hưởng khác nhau Tuy nhiên, các nhân tố này có thể được phân chia thành hai nhóm chính.
1.4.1 Nhóm nhân tố khách quan:
Trình độ dân trí và thói quen tiêu dùng của người dân ảnh hưởng lớn đến sự phát triển dịch vụ thanh toán thẻ Một xã hội có trình độ dân trí cao sẽ dễ dàng tiếp cận các công nghệ mới, bao gồm thanh toán qua thẻ, giúp phương thức này phát triển mạnh mẽ hơn Tuy nhiên, tại Việt Nam, thói quen chi tiêu bằng tiền mặt vẫn phổ biến và việc mua sắm tại các chợ nhỏ gần đường là thói quen khó thay đổi, gây trở ngại cho các ngân hàng trong việc mở rộng dịch vụ thanh toán thẻ.
Khi thu nhập của người dân tăng cao, nhu cầu về thanh toán nhanh chóng và an toàn cũng gia tăng, khiến thẻ thanh toán trở thành giải pháp lý tưởng Mức sống cao không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn thúc đẩy nhu cầu tinh thần như du lịch và giải trí Do đó, ở những quốc gia có thu nhập cao, việc phát triển sản phẩm thẻ thanh toán của các ngân hàng sẽ thuận lợi hơn Ngược lại, ở những nước có thu nhập thấp, việc phát triển các sản phẩm thẻ thanh toán sẽ gặp nhiều khó khăn vì chỉ đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân.
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc kinh doanh dịch vụ thẻ tại mỗi quốc gia Các quy chế và quy định về thẻ có thể khuyến khích hoặc cản trở hoạt động này Những quy định hợp lý sẽ thúc đẩy việc phát hành và sử dụng thẻ, trong khi quy định quá chặt chẽ hoặc lỏng lẻo có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến thanh toán thẻ.
Môi trường công nghệ ảnh hưởng lớn đến hoạt động thanh toán thẻ, đặc biệt là nhờ vào sự phát triển của công nghệ thông tin Các ngân hàng ở những quốc gia có công nghệ tiên tiến có khả năng cung cấp dịch vụ thẻ nhanh chóng và an toàn hơn Do đó, việc đầu tư vào nâng cấp công nghệ và nghiên cứu khoa học là cực kỳ cần thiết để cải thiện chất lượng dịch vụ và bảo mật trong hoạt động ngân hàng.
Môi trường cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hoặc thu hẹp thị phần của ngân hàng trong lĩnh vực thẻ Khi chỉ có một ngân hàng cung cấp dịch vụ thẻ, ngân hàng đó sẽ hưởng lợi thế độc quyền nhưng có thể áp dụng mức phí cao, khiến thị trường ít sôi động Ngược lại, khi nhiều ngân hàng tham gia, sự cạnh tranh gia tăng dẫn đến việc giảm thị phần của các ngân hàng, nhưng đồng thời cũng thúc đẩy sự đa dạng hóa dịch vụ và giảm phí phát hành cũng như thanh toán thẻ.
1.4.2 Nhóm nhân tố chủ quan:
Trình độ của đội ngũ cán bộ làm công tác thẻ là yếu tố then chốt trong phát triển dịch vụ thẻ ngân hàng Đội ngũ cán bộ có năng lực, năng động và kinh nghiệm sẽ giúp ngân hàng tăng cường hoạt động kinh doanh thẻ Ngân hàng nào chú trọng đào tạo nhân lực hợp lý trong lĩnh vực thẻ sẽ có cơ hội mở rộng và đẩy nhanh sự phát triển trong tương lai, từ đó góp phần tạo nên thành công cho hoạt động kinh doanh thẻ của mình.
Tiềm lực kinh tế và trình độ kỹ thuật công nghệ của ngân hàng đã được nâng cao nhờ sự phát triển vượt bậc của khoa học và công nghệ, mang lại những tiện ích tuyệt vời cho người dùng thẻ.
Thanh toán thẻ gắn liền với hệ thống máy móc hiện đại, và bất kỳ sự cố nào trong hệ thống này có thể gây ra ách tắc Do đó, ngân hàng cần đảm bảo một hệ thống thanh toán tiên tiến để đáp ứng nhu cầu toàn cầu Việc bảo trì và vận hành hiệu quả các thiết bị phục vụ phát hành và thanh toán thẻ không chỉ giảm chi phí dịch vụ mà còn thu hút thêm người dùng Để thực hiện điều này, ngân hàng cần trang bị các thiết bị như máy đọc hóa đơn, máy xin cấp phép EDC, máy rút tiền tự động ATM và hệ thống điện thoại Điều này đòi hỏi ngân hàng phải có tiềm lực kinh tế và khả năng về vốn.
Ngân hàng phát hành cần có quy mô hoạt động rộng lớn và uy tín cao cả trong nước lẫn quốc tế Để cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường, ngân hàng phải là thành viên chính thức của các tổ chức thẻ quốc tế nổi tiếng và sở hữu hệ thống phương tiện hiện đại, an toàn, cập nhật nhanh chóng.
Số lượng đơn vị chấp nhận thẻ là yếu tố quan trọng trong nghiệp vụ thanh toán thẻ, đóng vai trò cầu nối giữa ngân hàng và chủ thẻ Nếu không có mạng lưới đơn vị chấp nhận thẻ đa dạng và chất lượng, người dân sẽ không được khuyến khích sử dụng thẻ Do đó, một ngân hàng sở hữu mạng lưới cơ sở chấp nhận thẻ dày đặc và chất lượng cao sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động thanh toán thẻ.
Để phát triển dịch vụ thẻ bền vững và ổn định, ngân hàng cần xây dựng định hướng cụ thể với các kế hoạch và chiến lược marketing rõ ràng Việc khảo sát khách hàng mục tiêu và nâng cao tính tiện ích của thẻ là rất quan trọng để tạo sự thuận lợi cho người sử dụng Trong bối cảnh Việt Nam, sự phát triển của thanh toán thẻ còn yếu và thiếu nhiều điều kiện, do đó các ngân hàng cần nỗ lực khắc phục hạn chế và tìm ra giải pháp phù hợp để thúc đẩy sự phát triển này.
Rủi ro trong hoạt động kinh doanh thẻ
1.5.1 Rủi ro trong hoạt động phát hành thẻ
* Đơn xin phát hành thẻ giả
Ngân hàng có thể phát hành thẻ cho khách hàng với thông tin giả mạo nếu không thẩm định kỹ lưỡng Điều này dẫn đến rủi ro khi khách hàng không đủ khả năng thanh toán Tuy nhiên, trường hợp này hiếm khi xảy ra do hợp đồng thẻ dễ kiểm tra và thường được đảm bảo bằng thế chấp hoặc tài khoản tiền gửi của khách hàng tại ngân hàng.
* Chủ thẻ thật không nhận được thẻ đã phát hành
Ngân hàng gửi thẻ qua bưu điện cho chủ thẻ, nhưng thẻ bị đánh cắp trong quá trình vận chuyển và được sử dụng mà chủ thẻ không hay biết Trong tình huống này, ngân hàng phát hành thẻ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về chi phí các giao dịch đã thực hiện.
* Tài khoản thẻ bị lợi dụng
Rủi ro xảy ra khi ngân hàng gia hạn hoặc phát hành lại thẻ, đặc biệt khi nhận được thông báo thay đổi địa chỉ từ khách hàng Nếu ngân hàng không xác thực thông tin, thẻ có thể bị gửi đến địa chỉ mới mà không phải của chủ thẻ thật, dẫn đến việc tài khoản bị lợi dụng Sự việc chỉ được phát hiện khi chủ thẻ thật liên hệ với ngân hàng do không nhận được thẻ hoặc khi ngân hàng gửi yêu cầu thanh toán.
1.5.2 Rủi ro trong thanh toán Đây là khâu thường xảy ra rủi ro trong kinh doanh thẻ Rất nhiều rủi ro đã xảy ra cho các tổ chức phát hành và thanh toán thẻ trong khâu này
Thẻ giả mạo được sản xuất bởi các tổ chức tội phạm hoặc cá nhân, dựa trên thông tin từ các giao dịch thẻ hoặc thẻ bị mất Việc sử dụng thẻ giả để thực hiện các giao dịch giả mạo đã gây ra tổn thất nghiêm trọng cho các ngân hàng phát hành.
* Thẻ bị mất cắp, thất lạc
Trong quá trình lưu hành thẻ, việc mất thẻ thường xảy ra và có thể gây ra rủi ro lớn cho cả khách hàng và ngân hàng Khi chủ thẻ không kịp thời thông báo cho ngân hàng về việc mất thẻ, kẻ xấu có thể lợi dụng thông tin để thực hiện các giao dịch giả mạo, dẫn đến tổn thất cho khách hàng Hơn nữa, các tổ chức tội phạm còn có khả năng mã hóa lại thẻ để thực hiện giao dịch, từ đó tạo ra nguy cơ cho ngân hàng phát hành thẻ.
Thẻ giả mạo băng từ là loại thẻ sử dụng công nghệ cao, được tạo ra từ thông tin của khách hàng trên băng từ của các cơ sở chấp nhận thanh toán Các tổ chức tội phạm sử dụng phần mềm mã hóa để tạo ra băng từ giả và thực hiện giao dịch, gây rủi ro cho ngân hàng phát hành, ngân hàng thanh toán và chủ thẻ Hiện tượng này thường xảy ra ở những quốc gia có dịch vụ thẻ phát triển mạnh.
Rủi ro về đạo đức xảy ra khi nhân viên cơ sở chấp nhận thanh toán thẻ và in ra nhiều bộ hóa đơn, nhưng chỉ giao một bộ cho khách hàng Các bộ hóa đơn còn lại sẽ bị giả mạo chữ ký của khách hàng và gửi đến ngân hàng để yêu cầu chi trả Thiệt hại từ rủi ro này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả ngân hàng phát hành và ngân hàng thanh toán.