Mục đích nghiên cứu
- Nghiên cứu lý luận về RRTD và quản trị RRTD trong NHTM
Bài viết phân tích tình hình hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tại Ngân hàng TMCP Quân đội - Chi nhánh Nghệ An, chỉ ra những kết quả đạt được cũng như những hạn chế và nguyên nhân của chúng.
Để nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tín dụng tại chi nhánh, cần đề xuất một số định hướng và giải pháp cụ thể Đồng thời, các kiến nghị đối với các đơn vị liên quan cũng rất quan trọng nhằm góp phần lành mạnh hóa hoạt động của chi nhánh Việc này sẽ giúp cải thiện hiệu quả quản lý rủi ro, đảm bảo sự phát triển bền vững cho tổ chức.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Nghiên cứu thực trạng hoạt động quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng TMCP Quân đội – Chi nhánh Nghệ An trong thời gian từ năm 2011-2013.
Phương pháp nghiên cứu
Trong chuyên đề nghiên cứu, các phương pháp chính được sử dụng bao gồm phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, cùng với phương pháp chỉ số, phân tích so sánh và tổng hợp Ngoài ra, khái quát hóa và trừu tượng hóa cũng là những kỹ thuật quan trọng, bên cạnh phương pháp thống kê để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Cấu trúc đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, đề tài nghiên cứu gồm 3 phần:
Phần 1: Lý luận chung về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại
Phần 2 : Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội – chi nhánh Nghệ An
Phần 3: Giải pháp quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội – chi nhánh Nghệ An trong thời gian tới
LUẬN CHUNG VỀ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ QUẢN TRỊ RỦI
Lý luận chung về ngân hàng thương mại và tín dụng ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái quát về ngân hàng thương mại
Lịch sử hình thành của các Ngân hàng thương mại (NHTM) gắn liền với sự phát triển của sản xuất và lưu thông hàng hóa qua các giai đoạn kinh tế xã hội khác nhau Ban đầu, ngân hàng bắt nguồn từ hoạt động giữ hộ và thanh toán chi trả, sau đó phát triển thêm cho vay và các dịch vụ khác từ những thợ kim hoàn Qua thời gian, những người giữ hộ đã trở thành các nhà Ngân hàng thực thụ với ba nghiệp vụ chính: nhận tiền gửi, thanh toán hộ và cấp tín dụng, đồng thời mở rộng các dịch vụ ngân hàng khác Mặc dù có nhiều tổ chức tài chính như công ty chứng khoán, quỹ tương hỗ và công ty bảo hiểm đang cung cấp dịch vụ ngân hàng, NHTM vẫn giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có nhiều định nghĩa khác nhau trên thế giới Tại Mỹ, NHTM được coi là công ty kinh doanh tiền tệ, cung cấp dịch vụ tài chính trong ngành dịch vụ tài chính Theo Đạo luật Ngân hàng của Pháp năm 1941, NHTM là các xí nghiệp nhận tiền từ công chúng thông qua ký thác và sử dụng nguồn lực đó cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính Tại Việt Nam, theo Điều 3 khoản 4 của Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010, NHTM cũng được định nghĩa rõ ràng, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong hệ thống tài chính.
NHTM là ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng, bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng, cung cấp dịch vụ thanh toán qua tài khoản, và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
1.1.2 Tín dụng ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng cho khách hàng trong một thời gian xác định, kèm theo một khoản chi phí nhất định.
Cũng nhƣ các quan hệ tín dụng khác, tín dụng ngân hàng bao gồm 3 nội dung:
- Có sự chuyển nhượng quyền sủ dụng vốn từ người sở hữu cho người sử dụng
- Sự chuyển nhƣợng này có thời hạn hay mang tính tạm thời
- Sự chuyển nhƣợng này có kèm theo chi phí
Tín dụng ngân hàng đại diện cho mối quan hệ cho vay giữa ngân hàng và các cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức kinh tế xã hội, cùng với các tổ chức tín dụng khác, dựa trên nguyên tắc hoàn trả.
Theo Luật các tổ chức tín dụng Việt Nam, tổ chức tín dụng có quyền cấp tín dụng cho cá nhân và tổ chức thông qua nhiều hình thức như cho vay, chiết khấu thương phiếu, bảo lãnh, cho thuê tài chính và các hình thức khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Hoạt động tín dụng là quá trình mà các tổ chức tín dụng sử dụng vốn tự có và vốn huy động để cấp tín dụng Để đảm bảo an toàn và khả năng sinh lời, các tổ chức tín dụng cần tuân thủ những nguyên tắc quan trọng.
- Khách hàng phải cam kết hoàn trả vốn (gốc) và lãi với thời gian xác định nhƣ đã thoả thuận
Khách hàng cần đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích đã thỏa thuận với ngân hàng, tuân thủ các quy định pháp luật và các quy định của ngân hàng cấp trên.
- Ngân hàng tài trợ dựa trên phương án (hoặc dự án) có hiệu quả Thực hiện nguyên tắc này là điều kiện để thực hiện nguyên tắc thứ nhất
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng nhất trong các ngân hàng thương mại (NHTM) vì nó tạo ra nguồn thu nhập từ lãi lớn nhất Tuy nhiên, đây cũng là lĩnh vực có mức độ rủi ro cao nhất đối với các NHTM.
1.1.2.2 Đặc điểm tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng cho vay bằng tiền tệ là hình thức tín dụng phổ biến và linh hoạt, phục vụ cho nhiều đối tượng trong nền kinh tế quốc dân.
Tín dụng ngân hàng chủ yếu dựa vào nguồn vốn vay mượn từ các thành phần trong xã hội, thay vì chỉ sử dụng vốn tự có như trong tín dụng nặng lãi hay tín dụng thương mại.
Quá trình phát triển của tín dụng ngân hàng thường độc lập với sự phát triển của tái sản xuất xã hội Trong giai đoạn kinh tế khủng hoảng, nhu cầu tín dụng ngân hàng có thể gia tăng mặc dù sản xuất và lưu thông hàng hóa giảm sút, điều này xảy ra để ngăn chặn tình trạng phá sản Ngược lại, trong thời kỳ kinh tế hưng thịnh, khi các doanh nghiệp mở rộng sản xuất và lưu thông hàng hóa gia tăng, tín dụng ngân hàng lại không đáp ứng kịp thời Đây là hiện tượng bình thường trong nền kinh tế.
Hơn nữa tín dụng ngân hàng còn có một số ƣu điểm nổi bật so với các hình thức khác là:
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn của các tác nhân và cá nhân trong nền kinh tế Ngân hàng có khả năng huy động nguồn vốn từ tiền nhàn rỗi trong xã hội qua nhiều hình thức khác nhau và với khối lượng lớn, cho phép họ cung cấp vốn vay cho nhiều đối tượng.
Tín dụng ngân hàng đa dạng với các hình thức cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cho phép ngân hàng linh hoạt điều chỉnh nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu vay của khách hàng.
Ngân hàng đã mở rộng mạng lưới hoạt động trên toàn quốc, phủ sóng khắp các tỉnh thành, nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch và cung cấp dịch vụ cho khách hàng một cách hiệu quả.
* Ý nghĩa của việc thiết lập quy trình tín dụng
Rủi ro tín dụng ngân hàng
1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Hoạt động kinh doanh ngân hàng luôn tiềm ẩn nguy cơ rủi ro cao, đặc biệt là rủi ro tín dụng, tức khả năng khách hàng không trả nợ đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Rủi ro này gắn liền với hoạt động cho vay của ngân hàng, nơi mà việc mất mát là điều khó tránh khỏi Rủi ro tín dụng xảy ra khi ngân hàng không thu đủ gốc và lãi của khoản vay, hoặc khi việc thu này không diễn ra đúng thời hạn Sự phá sản của khách hàng làm giảm khả năng thu hồi gốc và lãi, từ đó gia tăng rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt.
Rủi ro tín dụng không chỉ xuất hiện trong hoạt động cho vay mà còn liên quan đến nhiều hoạt động tín dụng khác như bảo lãnh, cam kết, chấp thuận tài trợ thương mại, cho vay trên thị trường liên ngân hàng và bao thanh toán.
Nhƣ vậy có thể thấy:
- Về mặt định lƣợng: RRTD đƣợc phản ánh bởi chính số lƣợng nợ quá hạn, nợ đọng của mỗi TCTD
RRTD có mối quan hệ ngược chiều với CLTD, tức là CLTD cao sẽ dẫn đến mức độ rủi ro thấp và ngược lại Khi CLTD thấp và nợ quá hạn cao, RRTD sẽ rất lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng Tại các nước đang phát triển, ngân hàng thường thiếu sự đa dạng trong các dịch vụ tài chính, khiến tín dụng trở thành nguồn thu chủ yếu, đặc biệt là đối với các ngân hàng nhỏ Do đó, mức độ rủi ro tín dụng sẽ quyết định kết quả kinh doanh của ngân hàng.
1.2.2 Phân loại rủi ro tín dụng
RRTD của NH khá đa dạng và phức tạp, có thể nhận diện RRTD qua các tiêu chí khác nhau
* Căn cứ vào nguyên nhân phát sinh rủi ro, RRTD được phân chia thành các loại sau:
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tài chính phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như đánh giá khách hàng Rủi ro này bao gồm ba thành phần chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro đảm bảo và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn và rủi ro đảm bảo là hai loại rủi ro quan trọng trong quá trình cho vay của ngân hàng Rủi ro lựa chọn liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng để đưa ra quyết định vay vốn hiệu quả Trong khi đó, rủi ro đảm bảo phát sinh từ các tiêu chuẩn như điều khoản hợp đồng cho vay, tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo, hình thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản đảm bảo.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là một dạng của rủi ro tín dụng, phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng Rủi ro này được chia thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là những yếu tố đặc thù xuất phát từ từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế cụ thể Những rủi ro này liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng vay, ảnh hưởng đến khả năng hoàn trả nợ.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng tập trung cho vay quá nhiều vào một số khách hàng, ngành nghề hoặc lĩnh vực kinh tế cụ thể, hoặc vào các loại hình cho vay có nguy cơ cao.
Thiếu sự đa dạng hóa có thể khiến ngân hàng phải đối mặt với rủi ro tập trung và rủi ro nội tại Để kiểm soát rủi ro danh mục, việc đa dạng hóa là cần thiết, bên cạnh việc đặt ra các giới hạn tập trung và tỷ lệ dư nợ vay tối đa đối với những ngành hoặc doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao.
* Căn cứ vào khả năng trả nợ của khách hàng
Rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn xảy ra khi ngân hàng và khách hàng thiết lập mối quan hệ tín dụng với quy định về thời gian hoàn trả khoản vay Nếu đến thời hạn mà ngân hàng chưa thu hồi được vốn vay, tổn thất phát sinh sẽ được gọi là rủi ro không hoàn trả nợ đúng hạn.
Rủi ro không có khả năng trả nợ xảy ra khi khách hàng mất khả năng chi trả, dẫn đến việc ngân hàng phải thanh lý tài sản của khách hàng để thu hồi nợ.
1.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá rủi ro tín dụng
1.2.3.1 Các chỉ tiêu định lượng a Chỉ tiêu nợ quá hạn
Nợ quá hạn trong hoạt động tín dụng xảy ra khi khách hàng không thể thanh toán đúng hạn khoản nợ của mình Đây là biểu hiện đặc trưng của rủi ro tín dụng (RRTD) Mặc dù việc phát sinh nợ quá hạn là điều khó tránh khỏi, nhưng nếu tỷ lệ nợ quá hạn vượt quá mức cho phép, nó có thể dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM).
Tỷ lệ nợ quá hạn = x 100%
Tổng dƣ nợ tín dụng
Nợ quá hạn là khoản nợ mà một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và lãi đã quá hạn, phản ánh khả năng quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy các chính sách phòng ngừa rủi ro của ngân hàng không hiệu quả, cần rà soát chất lượng khoản vay và áp dụng giải pháp thu hồi nợ kịp thời Ngược lại, tỷ lệ nợ quá hạn thấp chứng tỏ ngân hàng đang thực hiện hiệu quả các biện pháp phòng ngừa RRTD Để hạn chế RRTD, tỷ lệ nợ quá hạn cần được kiểm soát ở mức thấp nhất có thể, vì vậy các ngân hàng thương mại luôn nỗ lực giảm tỷ lệ này.
Nợ xấu, hay còn gọi là nợ có vấn đề, là những khoản vay mà thỏa thuận hoàn trả có nguy cơ không được thực hiện, mặc dù thời hạn trả nợ gốc và lãi vẫn chưa đến.
Quản trị rủi ro trong ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Theo quan điểm cổ điển, quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) là quá trình mà ngân hàng tác động đến hoạt động tín dụng thông qua hệ thống và công cụ phù hợp, nhằm phòng ngừa, cảnh báo và đưa ra các biện pháp cần thiết để giảm thiểu tối đa tổn thất do không thu hồi được nợ.
Theo quan điểm hiện đại, quản trị rủi ro tài chính là một quá trình quản trị hệ thống gồm bốn hoạt động cơ bản: nhận diện, đo lường, đánh giá và tài trợ rủi ro Mỗi bước trong quy trình này cung cấp thông tin quan trọng cho bước tiếp theo, đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý rủi ro.
Ngân hàng cần thiết lập các thiết chế và bộ máy hoạt động với phương pháp và chính sách phù hợp Cấp quản trị cao nhất có trách nhiệm hoạch định chiến lược, xác định mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và mức rủi ro tương ứng Bộ máy này hỗ trợ triển khai các chính sách cụ thể, cũng như các thủ tục cần thiết để nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng Tất cả các bộ phận trong hệ thống quản trị được liên kết chặt chẽ thông qua một hệ thống thông tin quản lý hiệu quả và thông suốt.
1.3.2 Vai trò của quản trị rủi ro tín dụng
- Vai trò quan trọng đầu tiên của QTRRTD là đề ra những mục tiêu cụ thể giúp
NH đi đúng hướng trong phòng ngừa và xử lý RRTD Cụ thể:
Dự báo và phát hiện rủi ro tiềm ẩn là quá trình nhận diện các biến cố có thể xảy ra, từ đó xây dựng phương án ngăn chặn những tình huống bất lợi có nguy cơ xảy ra.
Dựa trên việc dự báo và phát hiện rủi ro, việc hoạch định phương hướng và kế hoạch phòng chống rủi ro tín dụng (RRTD) là cần thiết Phương hướng này tập trung vào việc xác định các rủi ro có thể xảy ra, điều kiện và nguyên nhân dẫn đến rủi ro, cũng như hậu quả của chúng Đồng thời, cần tổ chức công tác phòng chống rủi ro một cách khoa học, xác định các mục tiêu cụ thể cần đạt được, ngưỡng an toàn và mức độ sai sót chấp nhận được trong hoạt động tín dụng.
Tham gia xây dựng các chương trình nghiệp vụ và cơ cấu kiểm soát rủi ro là rất quan trọng, bao gồm việc phân quyền hạn và trách nhiệm cho từng thành viên Việc lựa chọn công cụ kỹ thuật để phòng chống và xử lý rủi ro, cũng như giải quyết hậu quả do rủi ro gây ra, cần được thực hiện một cách nghiêm túc và chặt chẽ.
Để đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch phòng chống rủi ro, cần tiến hành kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ Qua việc phát hiện các sai sót trong công tác phòng chống rủi ro, chúng ta có thể đề xuất các biện pháp điều chỉnh và bổ sung, từ đó hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro và thiên tai (QTRRTD).
- Góp phần giảm thiểu chi phí hoạt động, giảm tổn thất cho chính bản thân
Ngân hàng (NH) chủ yếu thu nhập từ hoạt động tín dụng, trong khi rủi ro tín dụng (RRTD) là mối nguy hiểm lớn nhất và thường xuyên nhất trong lĩnh vực này.
Nâng cao chất lượng tín dụng và hạn chế rủi ro tín dụng là những yếu tố quan trọng để tạo điều kiện lành mạnh cho tình hình tài chính của ngân hàng Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh mà còn ngăn ngừa nguy cơ phá sản Đồng thời, việc gia tăng năng lực tài chính của ngân hàng là cần thiết trong quá trình thực hiện cam kết gia nhập WTO trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, đáp ứng yêu cầu của đề án tái cấu trúc ngân hàng thương mại nhà nước và thúc đẩy cổ phần hóa các ngân hàng thương mại nhà nước.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) trong hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định tình hình kinh tế xã hội của đất nước và khu vực Hoạt động ngân hàng được xem như "huyết mạch" của nền kinh tế, do đó, việc quản lý RRTD hiệu quả không chỉ là tiền đề cho sự phát triển bền vững của ngân hàng mà còn góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Điều này tạo ra lòng tin vững chắc từ công chúng và khách hàng, đồng thời nâng cao uy tín của ngân hàng trong mắt cộng đồng quốc tế.
1.3.3 Nội dung của quản trị rủi ro tín dụng
Hoạch định phương hướng kế hoạch phòng chống rủi ro là việc dự đoán khả năng xảy ra của các rủi ro, xác định điều kiện, nguyên nhân và hậu quả của chúng Đồng thời, cần tổ chức các biện pháp phòng chống rủi ro một cách khoa học, nhằm xác định các mục tiêu cụ thể cần đạt được, ngưỡng an toàn và mức độ sai sót có thể chấp nhận.
Xây dựng chương trình nghiệp vụ và cơ cấu kiểm soát rủi ro là rất quan trọng, bao gồm việc phân quyền và xác định trách nhiệm cho từng thành viên Đồng thời, cần lựa chọn các công cụ kỹ thuật phù hợp để phòng chống, xử lý rủi ro và giải quyết hậu quả một cách nghiêm túc.
Để đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch phòng chống rủi ro, cần tiến hành kiểm tra và kiểm soát nhằm phát hiện các rủi ro tiềm ẩn và sai sót trong giao dịch Dựa trên những phát hiện này, cần kiến nghị các biện pháp điều chỉnh và bổ sung để hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro.
1.3.4 Nguyên tắc Basel về quản trị rủi ro tín dụng Ủy ban Balsel về giám sát NH là một ủy ban bao gồm các chuyên gia giám sát hoạt động NH đƣợc thành lập vào năm 1975 bởi các Thống đốc NH Trung ƣơng của nhóm G10 Ủy ban tổ chức họp thường niên tại trụ sở NH Thanh toán Quốc tế tại Washington hoặc tại thành phố Basel
Ủy ban Basel, xuất phát từ diễn đàn trao đổi kinh nghiệm và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thanh tra và giám sát ngân hàng, hiện nay đã trở thành cơ quan chủ chốt trong việc xây dựng và phát triển các chuẩn mực ngân hàng được công nhận toàn cầu Đặc biệt, Ủy ban đã ban hành 17 nguyên tắc về quản lý nợ xấu, thực chất là các nguyên tắc trong quản trị rủi ro tín dụng, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động cấp tín dụng Những nguyên tắc này tập trung vào các nội dung cơ bản liên quan đến quản lý rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng.
Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng của một số ngân hàng thương mại
1.4.1 Quản trị rủi ro tín dụng của một số NHTM Việt Nam
1.4.1.1 Quản trị rủi ro tín dụng của Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam (Vietinbank)
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, thể chế tín dụng tại Việt Nam đã trải qua những thay đổi quan trọng, bao gồm việc chuyển từ lãi suất cố định sang lãi suất khung và hiện tại là lãi suất thỏa thuận Đồng thời, tín dụng chính sách đã được tách biệt khỏi tín dụng thương mại, các nghiệp vụ tín dụng mới được bổ sung, đối tượng tiếp cận tín dụng được mở rộng, và các ngân hàng thương mại (NHTM) được trao quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm.
Quá trình phát triển chính sách tín dụng của VietinBank là sự kế thừa và phát huy giá trị hiện có, đồng thời thích ứng với biến động của môi trường kinh tế và xã hội, cũng như tuân thủ pháp luật qua từng giai đoạn Ngân hàng nhanh chóng tiếp cận xu thế mới, thông lệ quốc tế và áp dụng các phương pháp quản lý tiên tiến Giá trị cốt lõi trong chính sách này là chuyển từ tư duy bao cấp sang tư duy tín dụng thị trường, tập trung vào việc phục vụ nhu cầu hợp lý của khách hàng, tạo ra lợi nhuận với sự chấp nhận rủi ro, và đưa ra các quyết định tín dụng dựa trên đánh giá lợi ích, rủi ro cùng các biện pháp kiểm soát rủi ro hiệu quả.
+ Áp dụng mô hình bộ máy tín dụng độc lập trong toàn hệ thống
VietinBank đã thực hiện chuyển đổi mô hình tổ chức tín dụng với các chức năng độc lập, nâng cao tính chuyên nghiệp và khả năng giám sát Cụ thể, chức năng nghiên cứu và tham mưu chính sách tín dụng được tách biệt khỏi quản lý khách hàng, thẩm định và đề xuất tín dụng, cũng như thẩm định rủi ro và quản lý danh mục tín dụng Các phòng ban như quản lý nợ có vấn đề và kiểm tra, giám sát tín dụng độc lập cũng được thiết lập Sự đổi mới này đã mang lại nhiều kết quả quan trọng cho ngân hàng.
+ Sử dụng chính sách tín dụng linh hoạt, thích hợp với từng thời kỳ
Vietinbank thực hiện chính sách tăng trưởng tín dụng linh hoạt, nhằm giải quyết tình trạng thừa vốn và tăng trưởng tín dụng nóng Ngân hàng chú trọng vào việc cấp tín dụng hợp lý cho các đối tượng cụ thể, tuân thủ danh mục tín dụng đã được thiết lập, đồng thời ưu tiên cho các khu vực kinh tế phát triển và khách hàng có năng lực tài chính mạnh Ngoài ra, Vietinbank nâng cao tiêu chuẩn lựa chọn khách hàng, phương án và dự án kinh doanh, tăng cường biện pháp quản lý tín dụng, trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ và tích cực xử lý nợ xấu.
Quy mô tín dụng của VietinBank đã tăng trưởng bình quân 31% hàng năm, đạt gần 170 lần so với khi mới thành lập, đáp ứng nhu cầu vốn hợp lý của nền kinh tế và góp phần quan trọng vào công cuộc công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước Cơ cấu tín dụng được điều chỉnh tích cực theo địa bàn, đối tượng khách hàng, mục đích sử dụng vốn, ngành hàng, kỳ hạn cấp tín dụng và hình thức bảo đảm tiền vay Chất lượng tín dụng cũng được nâng cao, giúp VietinBank trở thành một trong những ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu thấp nhất.
+ Thực hiện phân cấp thẩm quyền và gắn trách nhiệm cho từng cán bộ có thẩm quyền tương ứng
Vietinbank tập trung vào quản lý điều hành hiệu quả thông qua cơ chế, chính sách và quy trình tín dụng rõ ràng, phân quyền cho cá nhân và đơn vị trong hoạt động tín dụng Hoạt động này diễn ra đồng nhất trên toàn hệ thống, đảm bảo giới hạn chấp nhận rủi ro qua các tiêu chuẩn cấp tín dụng và biện pháp quản lý tín dụng, giúp khách hàng tại mọi chi nhánh đều được hưởng lợi từ các sản phẩm tín dụng tương tự Đồng thời, cá nhân và đơn vị có quyền chủ động thực hiện các hoạt động tín dụng dựa trên sự phân cấp và ủy quyền từ Hội đồng Quản trị, Tổng giám đốc, phù hợp với môi trường hoạt động, chất lượng dịch vụ, xếp hạng tín dụng và năng lực của người được ủy quyền.
1.4.1.2 Quản trị rủi ro tín dụng của NHTMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VP Bank )
Trước đây, VP Bank gặp nhiều khó khăn trong hoạt động, đặc biệt là tín dụng với nợ xấu tăng cao và khả năng thanh toán kém Tuy nhiên, nhờ sự hỗ trợ của NHNN, ban lãnh đạo đã tiến hành cải tổ toàn bộ hoạt động ngân hàng Sau hai năm, VP Bank đã cải thiện đáng kể hoạt động tín dụng, mở rộng quy mô và gia tăng giá trị cổ phiếu, đồng thời thu hút cổ đông lớn như OCBC Ngân hàng đã vượt qua chỉ tiêu lợi nhuận, giảm tỷ lệ nợ xấu và thoát khỏi sự kiểm soát đặc biệt của NHNN nhờ vào việc rà soát và giải quyết nợ xấu một cách triệt để.
Văn bản tín dụng của VP Bank được tổ chức thành một tài liệu thống nhất, đóng vai trò như cẩm nang cho cán bộ tín dụng trong việc xử lý nghiệp vụ Sự hệ thống hóa này góp phần nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng.
* Quy trình kiểm tra, giám sát vốn vay
Nhân viên phòng nghiệp vụ có trách nhiệm quản lý hồ sơ cho vay và thường xuyên kiểm tra, giám sát quá trình vay vốn, sử dụng vốn vay và trả nợ Họ cũng theo dõi tình hình tài sản đảm bảo khoản vay của khách hàng để hạn chế rủi ro và bảo đảm an toàn cho vốn vay Việc đánh giá mức độ tín nhiệm và phân loại khách hàng giúp kịp thời phát hiện và xử lý vi phạm, đảm bảo hoạt động tín dụng diễn ra an toàn, hiệu quả Quá trình kiểm tra và giám sát trước, trong và sau khi cho vay được thực hiện phù hợp với tiêu chí của VPBank và đặc điểm kinh doanh của ngân hàng.
* Hệ thống xếp hạng tín dụng
Hệ thống xếp hạng tín dụng của VPBank được thiết kế dành cho cả khách hàng doanh nghiệp và cá nhân, với hệ thống xếp hạng doanh nghiệp được chia thành ba phần.
- Phần một: Chấm điểm RRTD
Cán bộ tín dụng sẽ phân loại khách hàng theo nhóm cụ thể và áp dụng các bảng xếp hạng tín dụng phù hợp để đánh giá mức độ rủi ro của từng khoản vay Mỗi bảng xếp hạng sẽ bao gồm các yếu tố chấm điểm khác nhau, trong đó điểm cao nhất sẽ phản ánh khả năng trả nợ của khách hàng.
Điểm số đánh giá khách hàng dao động từ 0 đến 100, với mức thấp nhất là 20 và có thể dưới 0 trong một số trường hợp Tùy thuộc vào kết quả chấm điểm, khách hàng được phân loại thành sáu mức độ RRTD: thấp, trung bình, cao, tương ứng với các đánh giá xuất sắc, tốt, trung bình, dưới trung bình, rủi ro không thu hồi cao và rủi ro không thu hồi rất cao Các loại phân loại này được ký hiệu bằng các chữ cái A+, A, B+, B, C+, C.
- Phần hai: Đánh giá tài sản đảm bảo
Tài sản đảm bảo được phân loại thành ba mức độ: mạnh, trung bình và yếu Mỗi loại tài sản sẽ có mức cho vay tương ứng dựa trên bảng phân loại cụ thể.
Đánh giá tín dụng kết hợp là quá trình đánh giá dựa trên mức xếp hạng rủi ro và phân loại tài sản đảm bảo theo mô hình ma trận Kết quả của đánh giá này nằm ở ô giao điểm giữa mức xếp hạng rủi ro và mức xếp hạng tài sản đảm bảo.
1.4.2 Quản trị rủi ro tín dụng một số ngân hàng trên thế giới
Ngân hàng Phát triển Singapore (DBS bank tại Singapore)
* Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng của DBS Bank
DBSBank là NH đa năng, một NH điển hình ở Singapore, đƣợc thành lập năm
DBS Bank, được thành lập vào năm 1968 theo mô hình tập đoàn tài chính, hiện là ngân hàng lớn nhất tại Singapore với các chi nhánh tại Hồng Kông, Indonesia, Trung Quốc, Ấn Độ và nhiều quốc gia khác trên thế giới Ngân hàng này chiếm thị phần lớn ở khu vực châu Á và được công nhận là đơn vị dẫn đầu trong dịch vụ ngân hàng bán lẻ DBS Bank cũng đã nhận giải thưởng về quản trị rủi ro xuất sắc tại châu Á.