Lịch sử vấn đề
Ngay từ khi ra đời, Thơ mới đã khơi dậy nhiều cuộc tranh luận giữa Thơ mới và thơ cũ, với Thơ mới được xem là thể thơ tự do, trái ngược với hình thức chặt chẽ của thơ Đường Luật Trong bài viết "Một lối Thơ mới trình chánh giữa làng thơ" (1932), Phan Khôi đã định nghĩa Thơ mới là việc "Đem ý thật có trong tâm khảm tả ra bằng những câu có vần mà không phải bó buộc bởi những niêm luật gì hết" Ông đã khởi xướng cuộc bút chiến giữa các nhà thơ cũ và mới, và cuộc tranh luận này được ghi lại đầy đủ trong cuốn "Tranh luận văn nghệ XX" (Nxb Lao động, 2001, tập II) Mục đích cuối cùng của cuộc tranh luận là xác định diện mạo cho Thơ mới.
Trên hành trình phát triển của Thơ mới, nhiều ý kiến đã được đưa ra trên các phương tiện truyền thông, đặc biệt là trong công trình "Việt Nam văn học sử yếu." Sự chú ý này cho thấy tầm quan trọng và ảnh hưởng của Thơ mới trong bối cảnh văn học Việt Nam.
Năm 1941, Dương Quảng Hàm đã tiến hành khảo sát về âm luật và thể cách của Thơ mới Sau đó, công trình này được tiếp nối trong cuốn "Thi nhân Việt Nam" của Hoài Thanh và Hoài.
Bài viết "Một thời đại trong thi ca" đã giới thiệu khái niệm Thơ mới với ý nghĩa sâu sắc Kể từ sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Thơ mới trải qua nhiều thăng trầm Trong ba mươi năm chiến tranh, văn học phải phục vụ cho nhiệm vụ cách mạng và kháng chiến, dẫn đến sự phê phán nghiêm khắc đối với một số hiện tượng văn học tiền chiến Tuy nhiên, không thể phủ nhận những đóng góp tích cực của Thơ mới về mặt nghệ thuật và nội dung, với các công trình tiêu biểu như của Bùi Văn Nguyên và Hà Minh Đức (1968), cùng những tác phẩm ở miền Nam như "Việt Nam văn học sử giản ước tân biên" (tập III - 1961) của Phạm Thế Ngũ Đặc biệt, từ năm 1975 và đặc biệt là sau năm 1986, Thơ mới đã thu hút nhiều sự chú ý hơn với những bài viết tiêu biểu về phong trào cải cách.
Thơ mới đã đóng vai trò quan trọng trong tiến trình phát triển thơ tiếng Việt, với những tác giả tiêu biểu như Lại Nguyên Ân, Trần Đình Sử, Nguyễn Đăng Mạnh, Lê Tiến Dũng, và Nguyễn Đức Mậu Các tác phẩm của họ không chỉ thể hiện sự đổi mới thi pháp thơ trữ tình mà còn kế thừa và phát huy truyền thống dân tộc Đặc biệt, Xuân Diệu với thể loại thơ bảy chữ đã tạo nên những dấu ấn sâu sắc trong văn học Ngoài ra, các giáo trình đại học như "Thơ mới - bình minh thơ Việt Nam hiện đại" của Nguyễn Quốc Túy cũng góp phần quan trọng trong việc nghiên cứu và giảng dạy về thơ mới.
Ngôn ngữ thơ của Nguyễn Phan Cảnh, Con mắt thơ của Đỗ Lai Thúy, Mấy vấn đề thi pháp văn học trung đại Việt Nam của Trần Đình Sử…
Trong nghiên cứu về Yếu tố dân gian trong Thơ mới giai đoạn 1932 - 1945, rất ít sinh viên và học viên thực hiện khóa luận tốt nghiệp hay luận văn cao học Chúng tôi đã khảo sát các đề tài khóa luận của sinh viên, trong đó có những nghiên cứu về các nhà thơ, nhà văn có ảnh hưởng từ dân gian, như sinh viên Lê Thị Hoa với đề tài "Những kế thừa và cách tân của phong trào Thơ mới" Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ dừng lại ở cuốn "Thi Nhân Việt Nam" của Hoài Thanh và Hoài Chân Gần đây, luận văn cao học của học viên Biện Thị Quỳnh Nga với đề tài "Thể loại truyền thống thuần" đã góp phần làm phong phú thêm lĩnh vực này.
Trong luận văn "Việt trong Thơ mới 1932 - 1945", tác giả đã phân tích chi tiết về vị trí, vai trò và chức năng của các thể loại thơ truyền thống thuần Việt trong bối cảnh Thơ mới Bài viết tập trung khảo sát nội dung và thi pháp của các tác phẩm tiêu biểu trong giai đoạn này, nhằm làm rõ sự phát triển và ảnh hưởng của chúng đến văn học Việt Nam.
Lại Nguyên Ân đã sưu tầm và tập hợp tài liệu về hệ thống thể loại Thơ mới 1932 – 1945, bao gồm lục bát, song thất lục bát và hát nói, nhưng chưa đi sâu vào việc nghiên cứu sự kế thừa và cách tân của yếu tố dân gian trong Thơ mới về mặt nội dung và hình thức nghệ thuật Do đó, chúng tôi mong muốn đóng góp thêm những hiểu biết mới qua đề tài này.
Yếu tố dân gian trong Thơ mới không thể thiếu các thể thơ thuần Việt như Lục bát, Song thất lục bát, Ngâm khúc và Hát nói Những thể thơ này được thể hiện rõ nét qua các tác phẩm tiêu biểu như Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam của Vũ.
Ngọc Phan đã khám phá sự phát triển của thể loại hát nói từ điệu khúc ca trù đến văn học của Nguyễn Đức Mậu Trong khi đó, nội dung thơ song thất lục bát của Phan Ngọc mang đến những giá trị biểu đạt độc đáo Phan Diễm Phương cũng nhấn mạnh chức năng của thể thơ lục bát và song thất lục bát trong thơ ca Việt Nam trung cận đại, cho thấy tầm quan trọng của bảy chữ trong việc thể hiện cảm xúc và tư tưởng của tác giả.
Xuân Diệu đã tiếp nhận ảnh hưởng từ thơ truyền thống và văn học dân gian, đặc biệt là từ Đinh Gia Khánh Nổi bật trong nghiên cứu này là công trình về thể loại Lục bát và phong trào Thơ mới của Ngô Văn Phú và Nguyễn Đức Mậu, cùng với luận án tiến sĩ về thể loại hát nói trong bối cảnh lịch sử văn học.
Chúng tôi nhận thấy rằng chưa có công trình nào nghiên cứu chuyên sâu về yếu tố dân gian trong Thơ mới giai đoạn 1932 – 1945, điều này cho thấy đây là một đề tài mới mẻ, đầy thách thức và khó khăn.
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Để làm sáng tỏ “Yếu tố dân gian trong Thơ mới 1932 – 1945” luận văn tập trung vào các nhiệm vụ:
Thơ mới có mối quan hệ chặt chẽ với văn học dân gian, thể hiện sự kế thừa và phát triển các yếu tố nội dung từ truyền thống Việc khảo sát cho thấy Thơ mới không chỉ tiếp thu mà còn sáng tạo, làm phong phú thêm các chủ đề và hình thức biểu đạt, từ đó tạo ra một dòng chảy văn học độc đáo, vừa hiện đại vừa giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
3.3 Khảo sát, xác định sự kế thừa văn học dân gian của Thơ mới về phương diện hình thức nghệ thuật
4 Đối tƣợng và phạm vi khảo sát
Luận văn này nghiên cứu yếu tố dân gian trong Thơ mới giai đoạn 1932 – 1945, tập trung vào mối quan hệ giữa văn học dân gian và Thơ mới, cũng như việc Thơ mới kế thừa văn học dân gian cả về nội dung lẫn hình thức.
Chúng tôi tập trung khảo sát, tìm hiểu “Yếu tố dân gian trong Thơ mới
1932 - 1945” bên cạnh sự kế thừa các thể thơ ca truyền thống: Lục bát, song thất lục bát, hát nói…
Tài liệu luận văn dùng để khảo sát là các cuốn: Hoài Thanh, Hoài Chân
(2000), Thi nhân Việt Nam, Nxb Văn học, Hà Nội Lại Nguyên Ân (2004 ),
Thơ mới 1932 - 1945 là một giai đoạn quan trọng trong văn học Việt Nam, với nhiều tác giả và tác phẩm nổi bật Đinh Gia Khánh là chủ biên của cuốn sách sưu tầm và tập hợp các tác phẩm này, được xuất bản bởi Nxb Hội Nhà văn, Hà Nội vào năm 2006 Ngoài ra, Vũ Ngọc Phan cũng có đóng góp đáng kể với tác phẩm "Tục ngữ, ca dao, dân ca Việt Nam", phát hành bởi Nxb Văn học, Hà Nội vào năm 2003, góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học dân gian Việt Nam.
5 Phương pháp khảo sát Để giải quyết nhiêm vụ của đề tài này, luận văn kết hợp vận dụng nhiều phương pháp và thao tác nghiên cứu:
+ Phương pháp đối chiếu, so sánh
+ Phương pháp thống kê, phân loại
+ Phương pháp phân tích, tổng hợp
+ Phương pháp cấu trúc, hệ thống
6 Đóng góp của luận văn
- Chỉ rõ thêm một yếu tố quan trọng của Thơ mới: Yếu tố dân gian trên cả hai phương diện nội dung và hình thức
Quy luật kế thừa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thơ ca, giúp các nhà thơ Việt Nam hiện nay đổi mới và làm phong phú thêm nền thơ Việt Nam đương đại.
Qua nghiên cứu, luận văn này mang giá trị thực tiễn cao, cung cấp tài liệu tham khảo hữu ích cho học sinh, sinh viên và giáo viên Điều này sẽ hỗ trợ việc học tập và giảng dạy hiệu quả về Thơ mới trong nhà trường.
Ngoài Mở đầu, Kết luận và Tài liệu tham khảo, nội dung chính của luận văn được triển khai trong ba chương:
Chương 1 trình bày tổng quan về mối quan hệ giữa Thơ mới và văn học dân gian, nhấn mạnh sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa hai thể loại Chương 2 phân tích sự kế thừa của Thơ mới từ văn học dân gian về mặt nội dung, chỉ ra những yếu tố văn hóa và chủ đề mà Thơ mới đã tiếp thu và phát triển từ kho tàng văn học dân gian.
Chương 3 Sự kế thừa văn học dân gian của Thơ mới về phương diện hình thức
Chương 1 NHÌN CHUNG VỀ MỐI QUAN HỆ GIỮA THƠ MỚI
VỚI VĂN HỌC DÂN GIAN
1.1 Sự xuất hiện của Thơ mới trong tiến trình thơ ca Việt Nam hiện đại
Xã hội đã trải qua hàng ngàn năm với một cuộc sống gần như không thay đổi, cả về hình thức lẫn tinh thần Dù triều đại có hưng vong và giang sơn đổi chủ, nhưng những biến cố chính trị hiếm khi tác động đến đời sống của nhân dân Từ thế hệ này sang thế hệ khác, các tập tục, ý nghĩ và niềm tin vẫn giữ nguyên, cùng với những cảm xúc như yêu, ghét, vui, buồn đều nằm trong khuôn khổ nhất định Thời gian như ngừng lại, và con người chỉ sống trong không gian.
Chúng ta cần một cuộc duy tân văn hóa và văn học để đưa văn học dân tộc vào đời sống hiện đại Các tác giả tiêu biểu như Nguyễn Trãi, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Du đã đặt nền tảng cho văn học dân tộc với những nội dung về đấu tranh xã hội và truyền thống yêu nước Nhiều tác phẩm văn học dân gian đã trở thành nguồn cảm hứng cho các truyện Nôm khuyết danh, kế thừa các chủ đề triết lý và tư tưởng về vận mệnh và cuộc sống của người lao động trong xã hội phong kiến Những vấn đề như áp bức, bất công và khát vọng sống còn được thể hiện rõ nét Sau cuộc cách mạng văn học, chúng ta có những tác phẩm hiện đại giá trị như Nửa chừng xuân của Khái Hưng và Đoạn tuyệt của Nhất Linh.
Số đỏ của Vũ Trọng Phụng mở ra một cái nhìn rộng lớn về thể loại tiểu thuyết, bao gồm trường thiên, trung thiên và đoản thiên tiểu thuyết, cùng với các tác phẩm truyện ngắn hiện đại như Gió lạnh đầu mùa của Thạch Lam Trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, thơ Phan Bội Châu, Á Nam Trần Tuấn Khải và đặc biệt là thơ Tản Đà – Nguyễn Khắc Hiếu đã đánh dấu một khởi đầu rực rỡ Bài thơ “Tình già” của Phan Khôi đã giới thiệu Thơ mới trên báo Phụ nữ tân văn, dẫn đến nhiều cuộc tranh luận sôi nổi giữa Thơ mới và Thơ cũ Những người ủng hộ Thơ mới như Nguyễn Thị Kiêm, Lưu Trọng Lư đã góp phần không nhỏ vào cuộc chiến này, kéo dài suốt mười năm cho đến khi Thơ mới giành chiến thắng Sự thắng lợi này không chỉ thuộc về những nhà thơ mới mà còn là kết quả của cả một phong trào văn học, khẳng định giá trị của mỗi thời đại trong sự phát triển của văn chương.
Trước ngưỡng cửa của thời đại mới, nền văn minh và văn học truyền thống Việt Nam đã giao thoa với văn minh và văn học phương Tây, tạo ra một nền văn minh và văn học mới độc đáo Cuộc cách mạng văn học diễn ra trong nửa đầu thế kỷ XX đã ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực như thi ca, văn xuôi, âm nhạc, kịch nghệ, hội họa, kiến trúc và báo chí.
Thơ mới, ra đời vào năm 1932, đã trải qua giai đoạn hoàng kim trong suốt mười năm tiếp theo Đặc trưng bởi tính lãng mạn, thể loại thơ này không chỉ phản ánh vẻ đẹp thiên nhiên và đất nước Việt Nam mà còn thể hiện "không khí của thời đại mới", đồng thời khắc họa số phận, đời sống vật chất và bộ mặt xã hội Việt Nam.
Nửa đầu thế kỉ XX, Thơ mới đã nhanh chóng thu hút sự yêu mến của đông đảo người Việt từ thành thị đến nông thôn, với một khí thế hào hứng và sôi nổi ngay từ khi ra đời Dù ban đầu bị phái “thơ cũ” của “các thầy đồ xưa” phản đối kịch liệt hoặc hoài nghi, cuối cùng họ cũng phải chấp nhận sự phát triển của thể loại này Trong khoảng thời gian ngắn, khoảng trên mười năm, Thơ mới đã sản sinh ra nhiều nhà thơ nổi tiếng, để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử văn học dân tộc như Thế Lữ, Huy Thông, Lưu Trọng Lư, Xuân Diệu, Nguyễn Bính, Hàn Mặc Tử, Bích Khê, Huy Cận, Chế Lan Viên và Vũ Hoàng Chương.
Tú Mỡ, Đoàn Văn Cừ, Bàng Bá Lân và Anh Thơ đều thể hiện phong cách tự do, phản ánh bản sắc riêng mà không bị ràng buộc bởi ngoại cảnh, chỉ bị chi phối bởi bản năng nhân bản trong họ Trong quá trình khám phá bản sắc và phong cách riêng, thơ mới đã phát triển thành nhiều trường phái và xu hướng khác nhau, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho nền thơ Đặc biệt, trường thơ “Loạn” của Chế Lan Viên và trường thơ “Điên” của Hàn Mặc Tử là những ví dụ tiêu biểu cho sự phong phú này.
Tử, trường phái “Đạo” của Xuân Thi Nhã Tập Gần đây người ta nói đến trường phái “Hành” của Thâm Tâm, Trần Huyền Trân, Nguyễn Bính…
Những bài thơ mới của Thế Lữ đã đóng góp quan trọng vào sự thành công của phong trào Thơ mới Vào đầu năm 1934, Nguyễn Tường Bách đã nhận định trên tờ Phong hóa (tháng 5/số 97) rằng "Thơ cũ chưa bao giờ tả được như "
Thơ mới thể hiện những cảm xúc vui buồn, từ những khoảnh khắc âm thầm đến những cảnh lộng lẫy, phản ánh nỗi yêu thương, nhớ tiếc và lo sợ trong lòng con người Nó khám phá những tính cách đa dạng và sâu sắc, cùng với những điều huyền bí nhiệm màu của cuộc sống và vũ trụ Những tác phẩm thơ của ông Thế mang đến cho người đọc những trải nghiệm phong phú và sâu sắc về tâm hồn và cuộc sống.