1. Trang chủ
  2. » Kỹ Năng Mềm

Giáo trình Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm - TS. Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu

33 32 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 33
Dung lượng 3,6 MB

Cấu trúc

  • 1. HƯỚNG NGHIỆP LÀ GÌ? (4)
  • 2. VẤN ĐỀ CỦA SINH VIÊN KHI HƯỚNG NGHIỆP (5)
  • 3. BA TIÊU CHÍ CỦA MỘT NGHỀ NGHIỆP ĐÚNG (7)
  • 4. MÔ HÌNH "CÂY NGHỀ NGHIỆP" (8)
  • 5. QUY TRÌNH TỰ HƯỚNG NGHIỆP (14)
  • 6. MỘT SỐ LƯU Ý QUAN TRỌNG ĐỂ CHUẨN BỊ HÀNH (15)
  • 1. THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG HỘI NHẬP TIẾN ĐẾN CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ 4 (21)
    • 1.1. Thị trường lao động và hội nhập (21)
    • 1.2. Thị trường lao động tiến đến cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0) (21)
    • 1.3. Nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xu hướng việc làm (24)
  • 2. NHU CẦU NHÂN LỰC CÁC NG ÀNH TRỌNG ĐIỂM (25)
  • 3. DỰ B ÁO NHU CẦU NHÂN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ (27)

Nội dung

Giáo trình Kỹ năng hướng nghiệp và chuẩn bị hành trang việc làm cung cấp cho người học những kiến thức như: Hướng nghiệp là gì?; Vấn đề của sinh viên khi hướng nghiệp; Ba tiêu chí của một nghề nghiệp đúng; Mô hình cây nghề nghiệp; Quy trình tự hướng nghiệp

HƯỚNG NGHIỆP LÀ GÌ?

Hướng nghiệp là quá trình xác định nghề nghiệp phù hợp với năng lực và mong muốn cá nhân, đồng thời đáp ứng nhu cầu nhân lực của cộng đồng và xã hội.

Hướng nghiệp không chỉ là vấn đề của học sinh Trung học phổ thông mà còn rất quan trọng đối với sinh viên, giúp họ xác định rõ ràng vị trí nghề nghiệp mà mình hướng tới sau khi tốt nghiệp.

Quản trị kinh doanh không chỉ là một "ngành" mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng cho sinh viên sau khi tốt nghiệp Họ có thể đảm nhận nhiều "vị trí nghề" khác nhau như giám đốc điều hành, trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng marketing, quản lý thương hiệu, quản lý sản xuất, chuyên viên sales, chuyên viên quản lý dự án, và chuyên viên chăm sóc khách hàng Mặc dù các vị trí này có sự khác biệt lớn, nhưng mỗi sinh viên cần có một lộ trình "cá biệt hoá" song song với lộ trình chung mà nhà trường đã thiết lập.

Từ thời sinh viên, bên cạnh việc nắm vững kiến thức nền tảng của ngành, bạn nên tập trung chuyên sâu vào một hoặc vài vị trí nghề nghiệp cụ thể để phát triển kỹ năng và tăng cường cơ hội việc làm trong tương lai.

"tay nghề cao" trong các vị trí này Đó sẽ là lợi thế cạnh tranh của riêng bạn khi ra trường so với các bạn khác cùng thế hệ

Sơ đồ: Minh hoạ ngành và ngách trong việc hướng nghiệp

Ngoài kiến thức và kỹ năng nền của ngành, bạn có thể chọn duy nhất 1 ngách để luyện sâu (một nghề cho chín còn hơn chín nghề)

Trong tương lai, nhiều nghề sẽ chuyển biến thành nghề tích hợp, đòi hỏi người lao động phải sở hữu "năng lực liên ngành" Nếu bạn đang theo học một nghề thuộc nhóm này, hãy chọn nhiều ngách khác nhau để phát triển năng lực liên ngành của mình.

Kiến thức và kỹ năng chung của ngành thường được truyền đạt qua chương trình đào tạo dành cho tất cả sinh viên Tuy nhiên, kiến thức và kỹ năng cho vị trí nghề nghiệp cụ thể thường cần được sinh viên tự thiết kế và phát triển theo định hướng cá nhân.

VẤN ĐỀ CỦA SINH VIÊN KHI HƯỚNG NGHIỆP

Có một nguyên lý trong việc quản lý hiệu quả khi làm bất cứ việc gì, gọi là nguyên lý thùng gỗ

Thùng gỗ được cấu tạo từ nhiều tấm ván ghép lại, nhưng lượng nước trong thùng lại phụ thuộc vào tấm ván ngắn nhất Sinh viên thường gặp phải những "tấm ván ngắn nhất" trong quá trình chuẩn bị hành trang cho việc làm, dẫn đến việc định hướng nghề nghiệp không nghiêm túc sau khi ra trường Hệ quả là sinh viên dễ rơi vào tình trạng "3 không": không biết mình muốn gì, không có kế hoạch rõ ràng và không chuẩn bị đầy đủ cho tương lai.

- Không có mục tiêu nghề nghiệp, không biết mình ra trường sẽ làm vị trí cụ thể nào trong lĩnh vực ngành đang theo học

- Không có danh sách các tiêu chí yêu cầu của nghề nghiệp mà mình cần phải đạt trước khi ra trường

Việc không có lộ trình học tập rõ ràng trong 4 năm đại học là một vấn đề nghiêm trọng, vì thiếu chiến lược học tập sẽ dẫn đến khó khăn trong việc đạt được thành công nghề nghiệp Học tập diễn ra một cách ngẫu nhiên và thiếu tập trung, từ việc lựa chọn môn học, môi trường thực tập đến đề tài nghiên cứu và tốt nghiệp Sinh viên thường không có định hướng rõ ràng, dẫn đến việc thiếu kỹ năng, chuyên môn và chứng chỉ cần thiết khi ra trường, buộc họ phải bổ sung hoặc học lại, trong khi doanh nghiệp phải tốn thời gian đào tạo lại.

Nhiều sinh viên hiện nay ra trường mà không có định hướng nghề nghiệp rõ ràng, thường chỉ "rải hồ sơ" khắp nơi và đến phỏng vấn mà không có kế hoạch cụ thể, dẫn đến cuộc sống thiếu tập trung và không đạt được mục tiêu Họ thường chọn những nghề nghiệp dễ "giàu" như quản lý hay kinh doanh mà không hiểu rõ tiêu chí của một nghề nghiệp phù hợp Việc thiếu mô hình chọn nghề và không biết đánh giá ưu thế bản thân khiến họ dễ dàng bị phân vân giữa nhiều lựa chọn mà không thể quyết định Hơn nữa, nhiều sinh viên chưa xác định được mục tiêu cuộc đời và ước mơ của mình, dẫn đến việc chọn nghề không phù hợp với tính cách và sở thích cá nhân Việc lựa chọn nghề nghiệp mà không tìm hiểu kỹ về yêu cầu, thu nhập, nhu cầu xã hội và điều kiện tuyển dụng cũng là một vấn đề lớn Cuối cùng, mâu thuẫn với gia đình trong quyết định nghề nghiệp cũng làm cho sinh viên gặp khó khăn trong việc chọn lựa con đường phù hợp.

BA TIÊU CHÍ CỦA MỘT NGHỀ NGHIỆP ĐÚNG

Muốn có một nghề nghiệp hợp lý nhất, phải thỏa mãn cả 3 tiêu chí chọn nghề như sau:

Một là cái mình giỏi Đây có thể là thế mạnh chuyên môn do mình rèn luyện, hoặc năng khiếu sẵn có và được mài giũa thêm

Hai là cái mình thích Đây là cái mình hứng thú làm, mang đến cho mình niềm vui, sự

"hưởng thụ" ngay trong quá trình làm việc, giúp mình không còn là làm việc mà thực sự là đang sống theo ý thích

Sự hứng thú mang lại cho mình động lực mạnh mẽ để theo đuổi và sáng tạo các sản phẩm mới, đồng thời cải tiến công việc một cách công phu Nhờ vào niềm đam mê này, mình cảm thấy hạnh phúc khi đi làm và luôn vui vẻ bước đến nơi làm việc.

Ngành nghề này mang đến nhiều cơ hội việc làm cho sinh viên, cho phép họ tự tạo ra công việc cho mình Các lĩnh vực xã hội đang cần lao động, do đó, người lao động có thể dễ dàng tìm kiếm thu nhập tốt và ổn định.

BÀI TẬP ỨNG DỤNG: a Bước 1:

Từ mô hình trên, bạn hãy liệt kê ra:

+ Những khả năng mình giỏi

+ Những điều mình thích trong công việc

+ Những nhu cầu mà thị trường đang cần b Bước 2:

Liệt kê ra tất cả những vị trí nghề có vẻ sẽ thoả mãn các tiêu chí bạn vừa liệt kê c Bước 3:

Chấm điểm từng vị trí nghề theo các tiêu chí đó

+ Mỗi tiêu chí có thang điểm từ 0 đến 10

+ Tiêu chí nào quan trọng, bạn có thể nhân hệ số 1,5 hoặc hệ số 2 hoặc hệ số 3, tuỳ vào mức quan trọng của tiêu chí đó

+ Tiêu chí nào kiên quyết phải có, hoặc tối thiểu phải từ 5 điểm trở lên, hoặc từ bao nhiêu điểm trở lên là tuỳ bạn d Bước 4:

Tổng kết điểm của tất cả các vị trí nghề và chọn vị trí nghề nào cao điểm nhất

MÔ HÌNH "CÂY NGHỀ NGHIỆP"

Bạn hoàn toàn có thể xây dựng mô hình lựa chọn nghề nghiệp cá nhân hóa, phù hợp với thực tế và giá trị của bản thân Một ví dụ điển hình cho điều này là mô hình "CÂY NGHỀ NGHIỆP", được cụ thể hóa từ ba nhóm tiêu chí đã được nghiên cứu trước đó.

+ Bên dưới các rễ cây là CÁI MÌNH GIỎI (các khả năng)

+ Bên trái tán lá là CÁI MÌNH THÍCH (các tiêu chí)

+ Bên phải tán là là CÁI LÀM RA TIỀN (nhu cầu của thị trường lao động/ cơ hội việc làm & mức thu nhập)

Sơ đồ: Mô hình cây nghề nghiệp

Một sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh hoặc Marketing có thể tự phân tích cây nghề nghiệp của mình bằng cách thực hiện các bước sau: Bước 1.

Khả năng viết lách tốt của tôi được hình thành từ những năm học Văn xuất sắc, với nhiều bài viết báo tường được khen ngợi Tôi cũng đã tham gia các cuộc thi viết và đạt được một số giải thưởng nhỏ Các bài viết trên Facebook của tôi thường nhận được nhiều lượt thích và chia sẻ từ bạn bè, cho thấy sự quan tâm và đánh giá cao từ cộng đồng.

* Nhiều ý tưởng (hay nghĩ ra các ý tưởng lạ, ý tưởng điên rồ không giống ai)

* Kiến thức marketing (do học ở trường và tự tìm hiểu sâu)

* Hiểu tâm lý (hiểu tâm lý sở thích của những người xung quanh, thường được khen là tâm lý)

* Làm việc trong lĩnh vực quảng cáo

Công việc có thể được tự động hóa để mang lại sự tự do cho bản thân, hoặc tái sử dụng sản phẩm để giảm bớt khối lượng công việc.

Tự do sáng tạo theo ý tưởng cá nhân là điều quan trọng, giúp tránh việc bị kìm hãm trong những môi trường bảo thủ Ít nhất, sự sáng tạo nên được khuyến khích trong những khuôn khổ linh hoạt, chẳng hạn như khi thực hiện các dự án theo tiêu chí mà khách hàng đặt ra.

* Lĩnh vực kinh doanh online đang "hot", chẳng hạn như thương mạ i điện tử, báo online, quảng cáo online

* Thu nhập: Tối thiểu là 15 triệu/ tháng, mục tiêu lý tưởng là đạt 50 triệu/tháng

Sơ đồ: Ví dụ về mô hình cây nghề nghiệp của một sinh viên đang học trong lĩnh vực kinh doanh b Bước 2:

Một trong những vị trí nghề có thể đáp ứng các tiêu chí đã nêu là Giám đốc một công ty quảng cáo tự khởi nghiệp Vị trí này không chỉ mang lại cơ hội lãnh đạo và sáng tạo, mà còn cho phép cá nhân phát triển các chiến lược marketing độc đáo và xây dựng thương hiệu riêng.

+ Vị trí 2: Trưởng phòng kinh doanh (điều hành chiến lược kinh doanh/ kế hoạch kinh doanh chung)

+ Vị trí 3: Chuyên viên quản lý thương hiệu/ hoặc brand manager (đi sâu về brand)

+ Vị trí 4: Chuyên viên tổ chức sự kiện (sâu vào mảng event)

+ Vị trí 5: Chuyên viên trong các phòng marketing truyền thống

+ Vị trí 6: Biên tập viên quảng cáo/ Copywriter chuyên viết kịch bản quảng cáo

Chuyên viên viết quảng cáo Facebook và quản lý chiến dịch trên Facebook Ads Manager là vị trí lý tưởng, bao gồm công việc tại một công ty quảng cáo theo dự án và làm freelancer Công việc này yêu cầu kỹ năng sáng tạo và chiến lược để tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo trên nền tảng mạng xã hội lớn nhất hiện nay.

+ Vị trí 8: Chuyên viên quảng cáo google adwords c Bước 3:

Chấm điểm từng vị trí nghề theo các tiêu chí đó

Điểm số được nêu trên đây là kết quả đánh giá và cảm nhận chủ quan của từng cá nhân, do đó, tổng điểm có thể khác nhau giữa các sinh viên.

Chọn vị trí nghề nào cao điểm nhất:

Vị trí 7: Chuyên viên viết quảng cáo facebook & chạy quảng cáo trên công cụ facebook ads manager

Nếu vị trí nghề thứ 7 là lựa chọn yêu thích nhất của bạn sinh viên này, đồng thời phù hợp với khả năng và đáp ứng tiêu chí về thu nhập, bạn sẽ cần tìm hiểu ba yếu tố quan trọng sau đây.

Để thành công trong nghề này, bạn cần đáp ứng một số tiêu chí quan trọng bao gồm kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành, phẩm chất cá nhân, bằng cấp phù hợp, chứng chỉ liên quan và kinh nghiệm làm việc.

Để trở thành một chuyên viên viết quảng cáo Facebook chuyên nghiệp và thành thạo trong việc sử dụng Facebook Ads Manager, bạn cần theo đuổi lộ trình rèn luyện bản thân rõ ràng Bắt đầu bằng việc nắm vững các nguyên tắc viết quảng cáo hấp dẫn, sau đó tìm hiểu sâu về các công cụ và tính năng của Facebook Ads Manager Thực hành thường xuyên và phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng và nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu Hãy liên tục cập nhật xu hướng mới trong ngành quảng cáo để duy trì sự cạnh tranh và phát triển sự nghiệp.

Hãy lập "Cây nghề nghiệp" để chọn lựa một vị trí công việc cụ thể sau khi ra trường

QUY TRÌNH TỰ HƯỚNG NGHIỆP

Từ các phân tích trên, có thể tóm tắt các việc cần làm để tự hướng nghiệp một cách hiệu quả cho bản thân như sau:

Sơ đồ: Quy trình các bước để tự hướng nghiệp

Để đảm bảo vị trí nghề nghiệp bạn lựa chọn là tối ưu nhất cho bản thân, hãy bổ sung những bước còn thiếu trong quá trình chuẩn bị Đồng thời, lập lộ trình công danh sẽ giúp bạn định hướng rèn luyện bản thân và chuẩn bị hành trang việc làm từ bây giờ cho đến khi ra trường.

MỘT SỐ LƯU Ý QUAN TRỌNG ĐỂ CHUẨN BỊ HÀNH

a Ba mảng lớn cần rèn luyện để chuẩn bị hành trang:

Dù bạn chọn bất cứ nghề nghiệp nào đi chăng nữa, hành trang việc làm cũng cần phải có ba mảng lớn như sau:

Sơ đồ: Các mảng cần phải sẵn sàng trong hành trang việc làm của sinh viên

- Một là: Bạn phải giỏi CHUYÊN MÔN trong nghề nghiệp đó

- Hai là: Bạn phải có đủ KỸ NĂNG MỀM cần thiết trong quá trình làm việc

- Ba là: Bạn phải rèn luyện các THÁI ĐỘ làm việc sao cho chuyên nghiệp (hay còn gọi là cách phẩm chất nhân cách/ các tính cách)

Trong ba mảng trên, mảng thái độ là quan trọng nhất, quyết định đến hai mảng còn lại

Trong quá trình học tập lẫn quá trình làm việc, nếu THÁI ĐỘ của bạn luôn là

Để trở thành một chuyên gia giỏi và sở hữu kỹ năng mềm đầy đủ, bạn cần hết mình trong việc học tập và làm việc Điều này thể hiện qua việc chăm chỉ học, đọc sách, nghiên cứu khoa học, và thực tập tích cực trong thời gian học đại học Khi bắt đầu đi làm, hãy luôn học hỏi từ những người đi trước, từ sếp, và tham gia các khóa đào tạo bổ sung Đồng thời, hãy siêng năng tham dự các hội thảo cần thiết và lăn xả trong công việc để phát triển bản thân.

Khi tuyển dụng, dù bạn sở hữu chuyên môn và kỹ năng xuất sắc, thái độ kiêu ngạo và khó chịu sẽ khiến nhà tuyển dụng từ chối bạn Những yêu cầu quá đáng cũng có thể làm giảm cơ hội được tuyển dụng.

Dù bạn có chuyên môn và kỹ năng xuất sắc, nhưng nếu thái độ làm việc lười biếng, ngại khó, thiếu ý thức và không hòa nhập với văn hóa doanh nghiệp, cùng với việc thiếu trung thực hoặc có hành vi trộm cắp dữ liệu và tài sản, bạn sẽ nhanh chóng bị loại khỏi công ty.

Hãy cấu trúc lại lộ trình công danh của bạn theo 3 mảng trên để định hướng cho quá trình rèn luyện bản thân, chuẩn bị hành trang việc làm

b Các hoạt động rèn luyệ n 3 mảng lớn trong hành trang việc làm:

Dưới đây là 15 hoạt động quan trọng mà sinh viên nên trải qua để phát triển bản thân toàn diện, bao gồm kỹ năng nghề nghiệp, kỹ năng mềm và kiến thức chuyên môn Bên cạnh đó, cần lưu ý về phương pháp học tập hiệu quả trong thời gian học đại học để chuẩn bị tốt cho sự nghiệp tương lai.

Khi chuyển từ bậc THPT lên Đại học, sinh viên cần nhận thức rõ những khác biệt quan trọng để điều chỉnh cách học của mình Trong môi trường Đại học, sinh viên sẽ phải tự quản lý thời gian và trách nhiệm học tập, điều này đòi hỏi tính tự giác cao hơn Ngoài ra, phương pháp học tập cũng sẽ chuyển từ việc tiếp thu kiến thức thụ động sang việc chủ động nghiên cứu và phân tích thông tin Sự tương tác với giảng viên và bạn bè cũng sẽ mang tính chất hợp tác hơn, khuyến khích sinh viên phát triển kỹ năng làm việc nhóm Cuối cùng, áp lực và khối lượng công việc trong Đại học thường lớn hơn, yêu cầu sinh viên phải biết cách sắp xếp ưu tiên và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần thiết.

Sơ đồ: So sánh một số điểm khác nhau giữa bậc THPT và bậc đại học

Trong đó, sinh viên cần nhớ, khi học đại học:

Học tập cần gắn liền với thực hành để chuẩn bị cho công việc tương lai Việc làm bài tập, thực tập và tham gia các công việc liên quan, thậm chí là làm không công, sẽ giúp sinh viên áp dụng lý thuyết vào thực tế và nâng cao kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp sau này.

Khi bước vào đại học, sinh viên cần chuyển từ cách học nông của THPT sang việc khai thác sâu ba nguồn tri thức quan trọng: giảng viên, sách và thực tế Giảng viên cung cấp những kinh nghiệm quý báu giúp rút ngắn quá trình học tập, trong khi sách mở rộng hiểu biết thông qua kiến thức của tác giả Cuối cùng, thực tế là môi trường làm việc tương lai, nơi sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tiễn.

Khi bước vào thời đại học, sinh viên cần tự học theo lộ trình tự lập, trong đó giảng viên chỉ đóng vai trò hỗ trợ Vì vậy, việc xây dựng lộ trình học tập cần được thực hiện một cách cẩn thận, thông minh và có chiến lược, với sự hướng dẫn từ giáo viên và phản biện từ những người có kinh nghiệm thực tế.

Các kỳ thi là cơ hội để bạn tự đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu học tập, không nên coi điểm số là mục tiêu cuối cùng Thay vào đó, kiến thức, thái độ và kỹ năng mà bạn thu được từ môn học mới là mục tiêu thực sự cần hướng tới.

+ Tóm lại, học đại học, bạn phải ở vai trò hoàn toàn chủ động:

1 Chủ động khám phá bản thân

2 Chủ động khám phá các vị trí nghề nghiệp

3 Chủ động chọn mục tiêu nghề nghiệp cụ thể

4 Chủ động tìm hiểu yêu cầu trong nghề đó

Chủ động lập lộ trình nghề nghiệp là điều quan trọng, bao gồm việc xây dựng lộ trình học tập trong 4 năm đại học và kế hoạch tự học để nâng cao kỹ năng sau khi tốt nghiệp Việc này không chỉ giúp sinh viên định hướng rõ ràng cho tương lai mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.

6 Chủ động thực hiện lộ trình, kế hoạch đã lập

7 Chủ động kiểm tra đánh giá bản thân, chủ động bù khuyết

Bạn chính là người chịu trách nhiệm cho sự nghiệp và cuộc đời của mình, không phải giảng viên Hãy chủ động trong việc xây dựng hành trang nghề nghiệp để đạt được thành công.

- Sau đây là quy trình học tập của một sinh viên thất bại để bạn rút kinh nghiệm:

Sơ đồ: Các bước học tập của một sinh viên thất bại

- Sau đây là quy trình học tập của các sinh viên thành công để bạn tham khảo và tiến hành:

Sơ đồ: Các bước học tập của một sinh viên thành công

Trước khi bắt đầu học một môn học, bước đầu tiên là xác định rõ mục tiêu của môn học đó Bạn cần hiểu rõ môn học này có vai trò gì trong sự nghiệp, ứng dụng của nó trong công việc là gì, và những kiến thức, kỹ năng, cũng như thái độ nào bạn cần tiếp thu để đạt được hiệu quả cao nhất.

Bước 2: Tìm kiếm các sách liên quan đến mục tiêu môn học để đọc, vì đây là giai đoạn học tập quan trọng nhất Cuộc sống sinh viên chủ yếu diễn ra tại thư viện.

Bước 3: Trong quá trình tham gia lớp học, hãy chú ý đến việc thực hành các bài tập mô phỏng thực tế mà bạn sẽ gặp phải trong công việc Đừng chỉ lắng nghe mà hãy chủ động đặt câu hỏi để khai thác kinh nghiệm từ giảng viên Để có những câu hỏi chất lượng, bạn cần thực hiện Bước 1 và Bước 2 trước đó để tích lũy kiến thức Bước 4: Hãy tìm cách tiếp cận thực tế sớm để trả lời bốn câu hỏi quan trọng: "Thực tế ra sao? Có khớp với kiến thức đã học không? Có thể áp dụng những gì đã học vào thực tế không? Cần học thêm gì để thích nghi với thực tế khi ra trường?" Bạn có thể tham khảo nhiều hình thức tiếp cận thực tế khác nhau.

* Cách 1: Xin làm trợ lý (không công) cho một người đang hành nghề thực sự

* Cách 2: Xin thực tập (không công) cho một cơ sở hành nghề/ công ty/ xí nghiệp

Để nâng cao kinh nghiệm và kiến thức trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, bạn có thể đăng ký đề tài nghiên cứu ứng dụng thực tiễn, cho phép thực hiện thí nghiệm trong phòng lab, khảo sát tại các công ty, và phỏng vấn chuyên gia Bên cạnh đó, việc tham gia thực tập theo kế hoạch của trường cũng là một cách hiệu quả để áp dụng lý thuyết vào thực tế.

+ Cách 5: Tham gia các hội thảo khoa học có những người đang hành nghề báo cáo

THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG TRONG CÁCH MẠNG 4.0

DỰ BÁO NHU CẦU NHÂN LỰC CÁC NGÀNH TRỌNG ĐIỂM

THỊ TRƯỜNG LAO ĐỘNG HỘI NHẬP TIẾN ĐẾN CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP LẦN THỨ 4

Thị trường lao động và hội nhập

Việt Nam đang tích cực hội nhập quốc tế thông qua Cộng đồng ASEAN và các Hiệp định tự do thương mại mới Để tận dụng cơ hội này, việc trang bị kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp phù hợp là rất quan trọng, giúp Việt Nam thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp toàn cầu Đổi mới giáo dục và dạy nghề là mục tiêu chiến lược trong phát triển kinh tế xã hội, nhằm nâng cao chất lượng lao động, từ đó thúc đẩy hiện đại hóa nền kinh tế và phát triển bền vững.

Việc Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu thông qua các hiệp định thương mại tự do và tham gia Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) đang tạo ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế Điều này dẫn đến dự báo nhu cầu nhân lực tại Việt Nam sẽ tăng mạnh trong thời gian tới.

Theo dự báo của Tổ chức Lao động Thế giới (ILO), Việt Nam có khả năng tạo thêm 6 triệu việc làm, chiếm 1/10 tổng số việc làm tăng thêm của toàn khối ASEAN đến năm 2025 nhờ vào sự hình thành của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) Sự tham gia vào AEC dự kiến sẽ thúc đẩy số việc làm tại Việt Nam tăng 14,5% vào năm 2025 Trong giai đoạn 2016 - 2025, nhu cầu tuyển dụng nhân sự sẽ hình thành 03 cấp độ nhân lực: chuyên môn kỹ thuật bậc cao tăng 41% (14 triệu chỗ làm việc), chuyên môn kỹ thuật bậc trung tăng 22% (38 triệu chỗ làm việc), và chuyên môn kỹ thuật bậc thấp tăng 24% (12,4 triệu chỗ làm việc).

Theo thỏa thuận trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC), có 08 ngành nghề được công nhận cho lao động có kỹ năng tay nghề cao di chuyển giữa 10 nước ASEAN Những ngành nghề này bao gồm dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ điều dưỡng, kiến trúc, giám sát thi công, kế toán, bác sĩ, nha sĩ và du lịch, với giá trị tương đương của chứng chỉ đào tạo giữa các nước thành viên.

Thị trường lao động tiến đến cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng công nghiệp 4.0)

Theo tài liệu của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và nghiên cứu từ các chuyên gia kinh tế trong các hội thảo năm 2017 - 2018, Cách mạng công nghiệp 4.0 đang mở ra viễn cảnh về các nhà máy thông minh Những nhà máy này sử dụng máy móc kết nối Internet, cho phép chúng tự động hóa quy trình sản xuất và đưa ra quyết định một cách hiệu quả.

Cách mạng công nghiệp 4.0 đang gia tăng nguy cơ mất việc làm và thất nghiệp, với nhiều ngành phải đối mặt với thách thức lớn do cạnh tranh khốc liệt Việt Nam có thể mất 5 triệu việc làm vào năm 2020 do chất lượng nhân lực chỉ đạt 3,79 điểm trên thang điểm 10, xếp thứ 11/12 nước châu Á Chỉ số năng lực cạnh tranh của Việt Nam cũng thấp, đạt 4,3/10 và xếp hạng 56/133 quốc gia Đặc biệt, tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp chỉ đạt 20,3% vào năm 2015, trong khi nhân lực còn thiếu các kỹ năng mềm như ngoại ngữ, công nghệ thông tin, kỹ năng làm việc nhóm, giao tiếp và đạo đức nghề nghiệp.

Trong hai thập kỷ tới, khoảng 56% lao động tại năm quốc gia Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, có nguy cơ mất việc do tự động hóa, đặc biệt trong ngành may mặc Theo nghiên cứu của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO), ngành dệt may và da giày hiện đang là những lĩnh vực thâm dụng lao động nhất tại Indonesia, Việt Nam và Campuchia Cụ thể, 86% công nhân ngành dệt may tại Việt Nam, 64% tại Indonesia và 88% tại Campuchia sẽ phải đối mặt với nguy cơ mất việc làm do xu hướng tự động hóa.

Trong tương lai, nhiều ngành nghề như lái xe, công nhân xây dựng, công nhân chế biến và kỹ thuật cơ giới sẽ chứng kiến sự thay thế của robot đối với các công việc đơn giản Điều này đặc biệt rõ ràng trong các nhà máy công nghiệp, nơi sản xuất tập trung theo dây chuyền.

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đang diễn ra toàn cầu, mang đến sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin Mặc dù sự phát triển này có thể tạo ra mối đe dọa cho một số dự đoán về việc làm, nhưng sẽ có khoảng 2,1 triệu việc làm mới được tạo ra, chủ yếu trong các lĩnh vực máy tính, toán học, kiến trúc và kỹ thuật.

Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang gây ra tổn thất việc làm do sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo, công nghệ nano, in 3D, di truyền học và công nghệ sinh học Những tiến bộ này không chỉ làm thay đổi môi trường kinh doanh mà còn tạo ra sự rối loạn trên thị trường lao động, đòi hỏi người lao động phải trang bị các kỹ năng mới để thích ứng với yêu cầu mới.

Khảo sát chỉ ra rằng các lĩnh vực có nhu cầu lao động tăng cao bao gồm phân tích dữ liệu, bán hàng chuyên nghiệp, cùng với các nguồn nhân lực mới và chuyên gia trong các lĩnh vực vật liệu, hóa sinh, công nghệ nano và robot.

Các lĩnh vực dự kiến sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề về thất nghiệp bao gồm chăm sóc sức khỏe, năng lượng, dịch vụ tài chính và đầu tư sản xuất, đặc biệt là đối với những lao động có kỹ năng thấp.

Để tận dụng cơ hội và theo kịp Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0, Việt Nam cần ưu tiên phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao từ những bước đơn giản, thiết yếu và bền vững nhất.

Các khái niệm công nghệ hiện đại như điện toán đám mây, công nghiệp 4.0, in 3D và tự động hóa đã tạo ra những biến đổi sâu sắc và định hướng mới cho hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như lĩnh vực giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực tại Việt Nam.

Cuộc Cách mạng công nghệ 4.0 đang thay đổi thói quen chọn trường và đánh giá bằng cấp, khi mà sự kết nối, chia sẻ và dữ liệu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Đặc điểm nổi bật của cuộc cách mạng này là tốc độ thay đổi nhanh chóng và sự kết hợp của nhiều công nghệ khác nhau, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi khía cạnh của cuộc sống Mặc dù có tác động tích cực về lâu dài, nhưng trong ngắn hạn, những thay đổi này cũng mang lại một số tác động tiêu cực.

Cuộc cách mạng công nghệ mang lại cơ hội lớn cho doanh nghiệp, giúp giảm chi phí giao dịch và quản lý lên đến 80-90% theo Mckinsey & Co Việc ứng dụng công nghệ hiện đại không chỉ hỗ trợ phát triển sản phẩm và dịch vụ mới mà còn cải thiện quản trị điều hành và hoạch định chiến lược, từ đó tăng năng suất lao động Ngoài ra, doanh nghiệp còn có thể tiếp cận thông tin, dữ liệu một cách dễ dàng hơn, tạo điều kiện cho sự kết nối và hợp tác Những cơ hội kinh doanh mới dựa trên công nghệ số như thương mại điện tử và tài chính số cũng được gia tăng, đồng thời doanh nghiệp có khả năng tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu và khu vực, cũng như hệ sinh thái điện tử đa ngành như tài chính, y tế, bảo hiểm, du lịch, giáo dục, thương mại và bất động sản.

Sự chuyển đổi trong môi trường kinh doanh tạo ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp, bao gồm việc thay đổi mô hình sản xuất, tổ chức và quản trị, cũng như văn hóa kinh doanh và loại hình doanh nghiệp Để đối phó với những thách thức này, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược quản lý sự thay đổi hiệu quả, đồng thời đầu tư lớn vào hệ thống công nghệ thông tin Điều này đòi hỏi nguồn vốn đầu tư đáng kể và các giải pháp đầu tư tối ưu để đảm bảo sự phát triển bền vững.

Các doanh nghiệp hiện đang đối mặt với thách thức về nguồn nhân lực, bao gồm việc cắt giảm và sàng lọc nhân sự, thiếu hụt nhân lực chất lượng cao và chuyên gia công nghệ thông tin Sự dịch chuyển lao động diễn ra nhanh chóng cùng với hiện tượng trì trệ tiền lương tạo áp lực lớn lên người lao động Để áp dụng công nghệ mới và tự động hóa trong sản xuất kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần tìm kiếm nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp, đặc biệt ở các vị trí liên quan đến nghiên cứu phát triển và thiết kế sản phẩm Điều này không chỉ tạo ra sức ép mà còn mở ra cơ hội cho các trường đào tạo và nhân lực Việt Nam trong tương lai gần.

Cuộc Cách mạng công nghệ 4.0 hoàn toàn do con người tạo ra và quyết định, với vai trò cốt lõi không thể thay thế Dù công nghệ và robot thông minh có phát triển đến đâu, con người vẫn là yếu tố chính Do đó, người lao động cần trang bị kiến thức và kỹ năng mới để đáp ứng yêu cầu của công nghệ 4.0, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ thông tin.

Nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và xu hướng việc làm

Thị trường lao động hiện nay đang đối mặt với nghịch lý: thừa lao động nhưng thiếu nhân lực có trình độ cao cho các ngành nghề phát triển Trong bối cảnh hội nhập, nhiều doanh nghiệp không còn quá chú trọng vào bằng cấp khi tuyển dụng Thực tế cho thấy, bằng cấp cao không phải là yếu tố quyết định trong việc tìm kiếm việc làm; thay vào đó, nhân lực phù hợp với yêu cầu tuyển dụng, có kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghề mới là yếu tố chính giúp người lao động đạt được thành công.

Hiện nay, lao động chuyên môn kỹ thuật có tay nghề đang khan hiếm, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tuyển dụng Tuy nhiên, nhiều học sinh và sinh viên tốt nghiệp vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu công việc do kỹ năng thực hành yếu và thiếu kiến thức kỹ năng mềm Điều này tạo ra khoảng cách lớn giữa lý thuyết học được và thực tế công việc.

Trong bối cảnh năm 2018, chúng ta có thể thấy rằng bằng cấp cao không phải là yếu tố quyết định trong việc xin việc Thay vào đó, nhân lực phù hợp với yêu cầu tuyển dụng, cùng với kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghề, mới là yếu tố quan trọng giúp người lao động đạt được thành công trong sự nghiệp.

Thị trường lao động Việt Nam sẽ trải qua những biến chuyển mạnh mẽ, mở ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động nhờ vào những yếu tố quan trọng này.

Hãy có cách nhìn về thị trường lao động mở với 05 xu hướng việc làm:

1- Các cơ quan, doanh nghiệp, cơ sở sản xuất - kinh doanh thuộc các thành phần kinh tế;

2- Khu vực kinh tế phi chính thức (lao động tự do các nhóm ngành dịch vụ, phục vụ và tiểu thủ công nghiệp);

3- Xuất khẩu lao động làm việc ở nước ngoài ;

4- Di chuyển lao động theo nhu cầu thị trường lao động các tỉnh thành, khu vực kinh tế và quốc gia và hội nhập;

5- Khởi nghiệp và tự tạo việc làm.

NHU CẦU NHÂN LỰC CÁC NG ÀNH TRỌNG ĐIỂM

Trong Chiến lược phát triển công nghiệp Việt Nam đến năm 2025, với tầm nhìn đến năm 2035, Chính phủ đã xác định ba nhóm ngành công nghiệp ưu tiên phát triển, bao gồm công nghiệp chế biến chế tạo, ngành điện tử và viễn thông, cùng với năng lượng mới và năng lượng tái tạo.

Quy hoạch phát triển đến năm 2020 với tầm nhìn 2030 tập trung vào 10 ngành công nghiệp chủ yếu: cơ khí - luyện kim, hóa chất, điện tử và công nghệ thông tin, dệt may - da giày, chế biến nông lâm thủy sản, thực phẩm và đồ uống, sản xuất vật liệu xây dựng, khai thác và chế biến khoáng sản, điện, than và dầu khí.

2035 định hướng phát triển công nghiệp hỗ trợ tập trung vào 3 ngành gồm cơ khí - luyện kim; điện tử - tin học, dệt may - da giày

Quy hoạch phân bố theo không gian vùng lãnh thổ được chia thành 5 vùng chính Vùng Trung du miền núi phía Bắc tập trung vào khai thác và chế biến khoáng sản, nông, lâm sản, công nghiệp thủy điện và một số dự án luyện kim Vùng đồng bằng sông Hồng phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực cơ khí, luyện kim, hóa chất, nhiệt điện và công nghệ cao, đồng thời chú trọng công nghiệp hỗ trợ sản xuất linh kiện ô tô và điện tử Vùng Duyên hải miền Trung, bao gồm vùng Kinh tế trọng điểm miền Trung, tập trung vào sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến hải sản, cơ khí đóng tàu và các ngành công nghiệp liên quan đến vận tải biển Vùng Tây Nguyên phát triển công nghiệp chế biến cây công nghiệp và khai thác khoáng sản Vùng Đông Nam bộ, với vùng Kinh tế trọng điểm phía Nam, chú trọng vào cơ khí, dầu khí, hóa chất, điện tử và nghiên cứu phát triển công nghiệp phụ trợ Cuối cùng, vùng Đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm Kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long, tập trung vào chế biến nông sản, thủy hải sản xuất khẩu và công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp.

Vùng Đông Nam Bộ, với trung tâm là thành phố Hồ Chí Minh, đóng vai trò là trung tâm dịch vụ hàng đầu khu vực Đông Nam Á về tài chính, thương mại, du lịch và giao lưu quốc tế Đây cũng là nơi tập trung giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đồng thời dẫn đầu cả nước trong chuyển giao và ứng dụng khoa học công nghệ.

2 Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam bao gồm 8 tỉnh, thành phố: thành phố

Vùng Kinh tế trọng điểm phía Nam, bao gồm các tỉnh Hồ Chí Minh, Tây Ninh, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An và Tiền Giang, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của cả nước Theo Quy hoạch đã được phê duyệt, vùng này là nơi hội tụ đầy đủ các điều kiện và lợi thế để phát triển công nghiệp và dịch vụ, dẫn đầu trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghiệp công nghệ cao, điện tử, tin học, dầu khí và hóa dầu, cùng với sự phát triển của các dịch vụ cao cấp như du lịch, viễn thông, tài chính và ngân hàng.

Theo Quy hoạch kinh tế - xã hội và Quy hoạch nhân lực của 08 tỉnh, thành phố vùng KTTĐPN giai đoạn 2016 – 2020, nhu cầu nhân lực hàng năm đạt 640.000 chỗ làm việc, trong đó chỗ làm việc mới chiếm khoảng 50%.

Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long, hay Tây Nam Bộ, bao gồm TP Cần Thơ và 12 tỉnh như Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, và Cà Mau Từ năm 2016 đến 2020, khu vực này đã tập trung phát triển nhân lực và đào tạo trong các lĩnh vực kinh tế kỹ thuật như công nghệ thông tin, chế biến, xây dựng, giao thông, và năng lượng, nhằm đáp ứng nhu cầu cấp bách hiện tại Dự báo nhu cầu nhân lực tại Đồng Bằng Sông Cửu Long khoảng 300.000 – 350.000 người mỗi năm Mặc dù đây là vựa lúa của cả nước với nông nghiệp và thủy sản là ngành chính, tỷ lệ sinh viên theo học các ngành nông, lâm, thủy sản trong vùng vẫn còn thấp.

DỰ B ÁO NHU CẦU NHÂN LỰC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ

Dựa trên số liệu thống kê và khảo sát, Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và Thông tin thị trường lao động TPHCM đã áp dụng phương pháp hệ số co giãn việc làm, kết hợp với phương pháp kinh tế lượng và ý kiến chuyên gia, để dự báo nhu cầu nhân lực của thành phố từ năm 2018 đến năm 2025.

Giai đoạn 2018 – 2020, tổng nhu cầu nhân lực của thành phố tăng trung bình 2,1% mỗi năm, từ 4.346 nghìn người năm 2016 lên khoảng 4.611 nghìn người vào năm 2020 Dự báo trong giai đoạn 2021 – 2025, nhu cầu nhân lực sẽ tăng trung bình 3% mỗi năm, đạt khoảng 5.345 nghìn người vào năm 2025.

Theo định hướng đến năm 2025, thành phố Hồ Chí Minh sẽ tiếp tục chuyển dịch cơ cấu kinh tế, hướng tới việc trở thành trung tâm công nghiệp, dịch vụ, giáo dục – đào tạo, và khoa học – công nghệ của khu vực Đông Nam Á Cơ cấu kinh tế sẽ giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp và tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ, với dự báo đến năm 2025, tỷ lệ dịch vụ đạt 67,84%, công nghiệp và xây dựng giảm còn 30,73%, và nông nghiệp chỉ còn 1,43%.

Trong tổng nhu cầu nhân lực, 04 nhóm ngành công nghiệp trọng yếu chiếm 19%, trong khi 09 nhóm ngành kinh tế dịch vụ chiếm 45%, và các ngành nghề khác chiếm 36%.

Trong tổng nhu cầu nhân lực qua đào tạo, nhóm ngành Kỹ thuật công nghệ chiếm 35%, Kinh tế - Tài chính - Ngân hàng - Pháp luật - Hành chính chiếm 33%, trong khi nhóm ngành khoa học tự nhiên chiếm 7%, và các nhóm ngành khác chiếm từ 3 đến 5%.

Trong giai đoạn 2018 - 2020 đến năm 2025, nhu cầu nhân lực tại thành phố

Hồ Chí Minh dự báo hàng năm sẽ có khoảng 300.000 chỗ làm việc mới, trong đó nhu cầu nhân lực qua đào tạo chiếm 85% Tỷ lệ nhân lực có trình độ trung cấp cao nhất với 33%, tiếp theo là sơ cấp nghề và công nhân kỹ thuật 18%, cao đẳng 16%, đại học 17% và trên đại học 2%.

Biểu 1: Nhu cầu nhân lực phân theo ngành kinh tế tại TP Hồ Chí Minh giai đoạn 2018 – 2020 đến năm 2025

Tỉ lệ ngành nghề so với tổng số việc làm (% )

Số chỗ làm việc (Người/ năm)

Tổng nhu cầu nhân lực bình quân hàng năm 100 300.000

Nguồn: Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và Thông tin thị trường lao động

Biểu 2: Nhu cầu nhân lực phân theo loại hình kinh tế tại TP Hồ Chí Minh giai đoạn 2018 – 2020 đến năm 2025

Tỉ lệ ngành nghề so với tổng số việc làm (%)

Số chỗ làm việc (Người/năm)

3 Có vốn đầu tư nước ngoài 31 93.000

Tổng nhu cầu nhân lực bình quân hàng năm 100 300.000

Nguồn: Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và Thông tin thị trường lao động

Biểu 3: Nhu cầu nhân lực 04 nhóm ngành công nghiệp trọng yếu tại

TP Hồ Chí Minh giai đoạn 2018 – 2020 đến năm 2025

Tỉ lệ ngành nghề so với tổng số việc làm (%)

Số chỗ làm việc (Người/ năm)

2 Điện tử - Công nghệ thông tin 8 24.000

3 Chế biến lương thực thực phẩm 4 12.000

4 Hóa chất – Nhựa cao su 4 12.000

Tổng nhu cầu nhân lực 04 ngành công nghiệp trọng yếu hàng năm 21 63.000

Nguồn: Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và Thông tin thị trường lao động

Biểu 4: Nhu cầu nhân lực 09 nhóm ngành dịch vụ tại TP Hồ Chí Minh giai đoạn 2018 – 2020 đến năm 2025

STT Ngành nghề Tỉ lệ ngành

Số chỗ làm việc nghề so với tổng số việc làm (%)

1 Tài chính – Tín dụng – Ngân hàng – Bảo hiểm 5 15.000

5 Kinh doanh tài sản – Bất động sản 4 12.000

6 Dịch vụ tư vấn, khoa học – công nghệ, nghiên cứu và triển khai 3 9.000

8 Dịch vụ vận tải – Kho bãi – Dịch vụ cảng 5 15.000

9 Dịch vụ bưu chính, viễn thông và công nghệ thông tin 5 15.000

Tổng nhu cầu nhân lực 09 nhóm ngành dịch vụ

Nguồn: Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và Thông tin thị trường lao động

Biểu 5: Nhu cầu nhân lực ngành nghề khác thu hút nhiều lao động tại

TP Hồ Chí Minh giai đoạn 2018 – 2020 đến năm 2025

Tỉ lệ ngành nghề so với tổng số việc làm (%)

Số chỗ làm việc (Người/ năm)

1 Truyền thông - Quảng cáo - Marketing 8 24.000

3 Dệt may - Giày da - Thủ công mỹ nghệ 10 30.000

4 Quản lý - Hành chính - Nhân sự 4 12.000

5 Kiến trúc - Xây dựng - Môi trường 5 15.000

7 Khoa học - Xã hội - Nhân văn 3 9.000

Tổng nhu cầu nhân lực ngành nghề thu hút nhiều lao động 46 138.000

Nguồn: Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và Thông tin thị trường lao động

Biểu 6: Nhu cầu nhân lực qua đào tạo phân theo 08 nhóm ngành tại TP.Hồ Chí Minh giai đoạn 2018 – 2020 đến năm 2025

Tỉ lệ ngành nghề so với tổng số việc làm (%)

Số chỗ làm việc (Người/ năm)

3 Kinh tế - Tài chính - Ngân hàng - Pháp luật - Hành chính 33 84.150

4 Khoa học xã hội - Nhân văn - Du lịch 8 20.400

5 Sư phạm - Quản lý giáo dục 5 12.750

8 Nghệ thuật - Thể dục - Thể thao 4 10.200

Tổng nhu cầu nhân lực bình quân

Ghi chú: Tổng số 255.000 chỗ làm việc tính trên nhu cầu nhân lực qua đào tạo có trình độ Sơ cấp nghề – Trung cấp – Cao đẳng – Đại học

Nguồn: Trung tâm Dự báo nhu cầu nhân lực và Thông tin thị trường lao động

Biểu 7: Nhu cầu nhân lực theo trình độ nghề tại TP Hồ Chí Minh giai đoạn

Tỉ lệ so với tổng số việc làm trống (%)

Số chỗ làm việc (Người/năm )

Tỉ lệ so với tổng số việc làm trống (%)

Số chỗ làm việc (Người/năm)

Ngày đăng: 15/09/2021, 17:59

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN