1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Phim thương mại trong đời sống văn hóa thành phố hồ chí minh

211 9 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phim Thương Mại Trong Đời Sống Văn Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 211
Dung lượng 3,79 MB

Cấu trúc

  • VI- BỐ CỤC LUẬN VĂN (9)
    • 1.1 Khái niệm phim thương mại (11)
      • 1.1.1 Định nghĩa phim thương mại (12)
      • 1.1.2 Tính chất thương mại của phim ảnh (16)
      • 1.1.3 Đối tượng của phim thương mại (19)
      • 1.1.4 Chức năng giải trí của phim thương mại (25)
    • 1.2 Phim thương mại Mỹ và phim thương mại Hàn Quốc (31)
      • 1.2.1 Phim thương mại Mỹ (31)
      • 1.2.2 Đặc ủiểm phim thương mại Mỹ (0)
      • 1.2.3 Phim thương mại Hàn Quốc (47)
      • 1.2.4 Đặc điểm của phim thương mại Hàn Quốc (50)
  • Chương 2: PHIM THƯƠNG MẠI Ở SÀI GÒN- THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (0)
    • 2.1 Phim thương mại ở Sài Gòn (53)
      • 2.1.1 Sự ra đời của điện ảnh ở Sài Gòn (53)
      • 2.1.4 Điện ảnh Sài Gòn giai đoạn 1955 – 1975 (62)
    • 2.2 Phim thương mại ở thành phố Hồ Chí Minh (68)
      • 2.2.1 Điện ảnh thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 1975-1986 (68)
      • 2.2.2 Phim thương mại thời kỳ đổi mới (1989 – 1997) (70)
      • 2.2.3 Phim thương mại thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2002 đến nay (80)
      • 2.2.4 Đặc điểm của phim thương mại giai đoạn 2002 đến nay (86)
    • 3.1 Thành phố Hồ Chí Minh là môi trường phù hợp cho phim thương mại phát triển (89)
      • 3.1.1 Môi trường dân cư (89)
      • 3.1.2 Môi trường kinh tế (91)
      • 3.1.3 Môi trường văn hóa xã hội (94)
    • 3.2 Thị trường khán giả điện ảnh thành phố Hồ Chí Minh (99)
      • 3.2.1 Chân dung khán giả thành phố (99)
      • 3.2.2 Nhu cầu điện ảnh của khán giả thành phố Hồ Chí Minh (103)
      • 3.2.3 Nhu cầu giải trí của người dân thành phố (107)
      • 3.2.4 Thị hiếu điện ảnh của khán giả thành phố Hồ Chí Minh (110)
    • 3.3 Ảnh hưởng của phim thương mại đến một số khía cạnh trong đời sống vật chất của cư dân thành phố Hồ Chí Minh (122)
      • 3.3.1 Tiếp thị bằng phim ảnh (122)
      • 3.3.2 Thời trang (125)
      • 3.3.3 Các mặt hàng tiêu dùng (127)
      • 3.3.4 Ẩm thực (127)
      • 3.3.5 Nhạc phim (128)
    • 3.4 Những ảnh hưởng của phim thương mại đến đời sống văn hóa xã hội, văn hóa tinh thần (129)
      • 3.4.1 Aûnh hưởng từ thần tượng (129)
      • 3.4.2 Ảnh hưởng tới hành vi, ứng xử (131)
    • 3.5 Những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của phim thương mại tới người xem Thành phố (134)
      • 3.5.1 Những ảnh hưởng tích cực (134)
      • 3.5.2 Những ảnh hưởng tiêu cực (136)
    • 3.6 Một số dự báo và kiến nghị (138)
      • 3.6.1 Dự báo xu hướng phát triển của phim thương mại thành phố Hồ Chí Minh (138)
      • 3.6.2 Kiến nghị cho sự phát triển của phim thương mại thành phố Hồ Chí Minh (139)
  • KẾT LUẬN (143)

Nội dung

BỐ CỤC LUẬN VĂN

Khái niệm phim thương mại

Trước khi tìm hiểu về phim thương mại, cần định nghĩa khái niệm phim Phim là thuật ngữ vay mượn từ tiếng nước ngoài khi điện ảnh du nhập vào Việt Nam, được gọi là "film" trong tiếng Anh và tiếng Pháp, và "Фильм" trong tiếng Nga Với sự phổ biến toàn cầu của phim ảnh, thuật ngữ "phim" đã trở thành từ quốc tế, được nhiều dân tộc sử dụng Theo Đại từ điển tiếng Việt và từ điển tiếng Anh, tiếng Pháp, từ "phim" (film) mang hai ý nghĩa chính.

- Chỉ một loại vật liệu dùng để chụp ảnh, in ảnh sau khi chụp

- Chỉ một tác phẩm nghệ thuật ghi lên cuộn phim để chiếu trên màn ảnh

Trong bài viết này, từ "phim" được hiểu theo nghĩa chỉ việc đi xem phim, với nhiều cách diễn đạt khác nhau như "chiếu bóng" hay "xi nê" Từ "xi nê" bắt nguồn từ "Cinéma" trong tiếng Pháp, có nghĩa là chuyển động, phản ánh sự phát triển của điện ảnh từ nhiếp ảnh Điện ảnh ra đời từ chiếc máy ảnh đầu tiên vào năm 1823, với các bộ phận chính là ống kính, buồng tối và phim Sự phát triển của máy ảnh đã dẫn đến sự ra đời của camera quay phim và phim nhựa Để chiếu phim, máy chiếu đầu tiên cũng được gọi là cinema, và ở Việt Nam, xem phim được gọi là "xi nê" do ảnh hưởng của người Pháp Ban đầu, điện ảnh chỉ có những bộ phim ngắn, nhưng ngày nay đã phát triển thành nhiều loại hình như phim truyện, tài liệu, hoạt hình và thể nghiệm Trong bài này, chúng ta sẽ tập trung khảo sát về phim truyện, với các thể loại như phim hành động, phiêu lưu, hài và tâm lý xã hội.

1.1.1 Định nghĩa phim thương mại

Buổi chiếu đầu tiên của anh em nhà Lumiere vào ngày 28/12/1895 được xem là ngày khai sinh của điện ảnh, hay còn gọi là Nghệ thuật thứ bảy Từ sự kiện này, điện ảnh đã phát triển nhanh chóng và lan tỏa ra toàn cầu, bắt đầu từ Pháp và sau đó là các quốc gia châu Âu và Mỹ Sau Thế chiến II, điện ảnh đã xuất hiện ở hầu hết các quốc gia, trở thành một trong những bộ môn nghệ thuật thu hút đông đảo công chúng nhất trong lịch sử nhân loại.

Trên thế giới, phim thương mại và phim nghệ thuật là hai khái niệm phổ biến, xuất phát từ sự phân hóa trong ngành điện ảnh Ban đầu, điện ảnh chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí nhằm thu lợi nhuận từ khán giả Tuy nhiên, với sự phát triển của kỹ thuật, điện ảnh đã chứng tỏ mình là một loại hình nghệ thuật độc đáo, có khả năng truyền tải cảm xúc mạnh mẽ Được gọi là "Nghệ thuật thứ bảy", điện ảnh đã phát triển nhiều trường phái khác nhau, như Làn sóng mới và chủ nghĩa tân hiện thực, làm phong phú thêm khả năng biểu cảm Tính thương mại và tính nghệ thuật trong phim ảnh không phải là mâu thuẫn mà thực sự bổ sung cho nhau, tuy nhiên, sự nhấn mạnh vào một trong hai yếu tố này đã dẫn đến sự hình thành hai dòng phim khác nhau.

Phim nghệ thuật (Art Cinema) còn được gọi dưới những tên khác là phim độc lập (Independent films) hay phim tác giả Theo Bách khoa toàn thư Việt

Khái niệm phim tác giả, bắt nguồn từ điện ảnh Pháp và lan rộng sang các nước Tây Âu và Hoa Kỳ vào thập niên 50-60, nhấn mạnh rằng bộ phim truyện phải là sản phẩm sáng tạo nghệ thuật của một tác giả duy nhất, thường là đạo diễn kiêm biên kịch Trong mô hình này, các thành phần khác chỉ thực hiện nhiệm vụ theo sự chỉ đạo của đạo diễn Phim tác giả thể hiện nỗ lực của các nghệ sĩ trong việc tự thể hiện bản sắc cá nhân và chống lại sự can thiệp từ các hãng phim hay nhà sản xuất vào quá trình sáng tạo nghệ thuật.

Phim độc lập tại Mỹ, hay còn gọi là Indies, là những bộ phim được sản xuất bên ngoài Hollywood, không thuộc hệ thống studio lớn Các nhà làm phim độc lập thường có tư duy sáng tạo, phản ánh sự phản kháng trước những quy tắc cứng nhắc của điện ảnh truyền thống Họ tập trung vào việc thể hiện ý tưởng cá nhân thay vì chạy theo lợi nhuận hay sự công nhận từ giới phê bình Về nguồn gốc, nhiều ý kiến cho rằng điện ảnh độc lập Mỹ đã bắt đầu hình thành từ những năm 1920.

Năm 1930, các nhà làm phim Mỹ gốc Phi đã cho ra đời một sản phẩm phục vụ cho một tầng lớp khán giả đặc biệt Một số ý kiến cho rằng bộ phim "Shadows" của John Cassavetes, được thực hiện tại Mỹ bên ngoài hệ thống studio vào cuối thập niên 50, là bộ phim độc lập đầu tiên.

Phim nghệ thuật là thể loại phim độc lập, không bị ràng buộc bởi sự kiểm soát của nhà sản xuất và không nhằm vào số đông khán giả Điều này cho phép các nhà làm phim tự do thể nghiệm những ý tưởng sáng tạo, khám phá các phương pháp nghệ thuật mới và thể hiện bản sắc cá nhân một cách độc đáo.

Phim thương mại, trái ngược với phim tác giả và phim nghệ thuật, được sản xuất với mục đích thu hút đông đảo khán giả và tạo ra lợi nhuận, đồng thời là một sản phẩm của văn hóa đại chúng Ở Việt Nam, khái niệm này chưa xuất hiện trong thời kỳ bao cấp, khi phim ảnh do nhà nước quản lý và không chịu áp lực về doanh thu Sau thời kỳ đổi mới, dòng phim thương mại do tư nhân sản xuất đã xuất hiện từ năm 1989-1997, tạo nên một hiện tượng xã hội mới Báo chí đã gọi dòng phim này bằng nhiều tên như phim thị trường hay phim giải trí, nhằm phân biệt với phim truyền thống chủ yếu về đề tài chiến tranh Theo Bách khoa toàn thư Việt Nam, phim thương mại được định nghĩa là loại phim truyện được sản xuất chủ yếu để kiếm lợi nhuận, thường sử dụng các thủ pháp câu khách mà đôi khi bất chấp yêu cầu về tư tưởng và đạo đức Mặc dù một số phim thương mại có giá trị nghệ thuật cao, nhưng cũng có nhiều phim lạm dụng yếu tố kích thích tính dục và bạo lực, gây tác hại lớn đến người xem, đặc biệt là giới trẻ.

Phạm Ngọc Trương trong tác phẩm "Việt Nam một số tư liệu lịch sử & mấy vấn đề hiện nay" đã đưa ra khái niệm về phim thương mại với một cái nhìn ôn hòa Ông cho rằng phim thương mại là loại hình sản xuất nhằm thu lợi nhuận cao, mặc dù ít mang lại những khám phá mới về tư tưởng xã hội hay sáng tạo nghệ thuật, nhưng vẫn có những giá trị tư tưởng và nghệ thuật nhất định, tùy thuộc vào hệ nhân sinh quan và thế giới quan của tác giả.

Trên báo chí Việt Nam, có nhiều ý kiến khác nhau về phim thương mại từ các nhà biên kịch, đạo diễn và lý luận phê bình điện ảnh Một số ý kiến cho rằng ranh giới giữa phim nghệ thuật và phim thương mại ngày nay không còn rõ ràng, với một tác phẩm điện ảnh cần đạt được cả lượng khán giả và giá trị nghệ thuật Ngược lại, một số ý kiến khác lại phân biệt rõ ràng giữa hai loại phim này, nhấn mạnh rằng phim thương mại và phim nghệ thuật có những đặc điểm riêng biệt.

- Phim thương mại là phim làm nhằm mục đích bán được nhiều vé cho số đông khán giả

Phim thương mại thường áp dụng các công thức nhất định để thu hút số đông khán giả đại trà, nhằm đáp ứng nhu cầu và thị hiếu thẩm mỹ của họ.

Khác biệt lớn nhất giữa phim nghệ thuật và phim thương mại nằm ở đối tượng khán giả mà phim hướng tới Trong khi phim nghệ thuật tập trung vào việc truyền tải thông điệp sâu sắc, phim thương mại lại nhấn mạnh chức năng giải trí, nhằm thu hút đông đảo khán giả Điều này thể hiện rõ ràng qua các yếu tố hấp dẫn và dễ tiếp cận trong nội dung và hình thức của phim thương mại.

Phim thương mại được định nghĩa là loại phim truyện có tính chất hàng hóa rõ ràng, với mục đích phục vụ đông đảo khán giả đại chúng Loại hình này không chỉ mang giá trị tư tưởng và nghệ thuật nhất định, mà còn đặc biệt chú trọng đến chức năng giải trí.

1.1.2 Tính chất thương mại của phim ảnh

Phim ảnh không chỉ là một hình thức nghệ thuật mà còn là một sản phẩm hàng hóa với mục đích thu lợi nhuận Theo các nhà kinh tế học, sản phẩm hàng hóa là bất kỳ thứ gì có thể được thị trường chú ý, đồng tình, sử dụng hoặc tiêu thụ, nhằm thỏa mãn nhu cầu và ước muốn Điện ảnh, với sự phát triển công nghệ, có khả năng phục vụ một lượng khán giả lớn hơn so với các hình thức nghệ thuật khác như văn học hay hội họa Một bộ phim có thể được sao chép hàng trăm bản và trình chiếu đồng thời trên toàn cầu, phục vụ hàng triệu người xem Do đó, điện ảnh không chỉ là sản phẩm văn hóa mà còn là một món hàng hóa có nhu cầu rộng rãi trong xã hội, đáp ứng nhu cầu giải trí cho mọi tầng lớp quần chúng.

Phim thương mại Mỹ và phim thương mại Hàn Quốc

1.2.1 Phim thương mại Mỹ Điện ảnh tới nước Mỹ không sớm Năm 1905 khi ở Châu Âu điện ảnh đã khá phát triển thì cả nước Mỹ, chưa có nổi 10 rạp chiếu phim Cho đến tận thế chiến I (1914-1918), các nhà làm phim châu Âu vẫn thống trị thị trường phim của thế giới Nhưng chỉ trong vòng bốn năm con số rạp chiếu phim ở Mỹ đã tăng tới một vạn Tốc độ tăng trưởng này nhờ vào luồng người di cư qua Mỹ mỗi năm trên dưới một triệu Những rạp chiếu phim hồi ấy được gọi là Nickelodeon (rạp năm xu) vì giá mỗi vé là năm xu Các loại rạp năm xu này đáp ứng nhu cầu của những người dân di cư sang Tân thế giới vì để thưởng thức nó không đòi hỏi sự đông, cung không đủ cầu vì lượng phim cung cấp chủ yếu từ Châu Âu Vì vậy người Mỹ quyết định tự làm phim Hàng trăm nhà sản xuất phim ra đời Số phim sản xuất tại Mỹ hàng năm tăng gấp bốn chục lần trong thời kỳ đó Ngành sản xuất điện ảnh đã thu lợi nhuận rất mau chóng Một ví dụ: một hãng sản xuất nhỏ sang lập với số vốn 600 đô-la sau ba năm hoạt động đã thu lợi 5.000 đô-la, với hai phim một tuần Điện ảnh trở thành một ngành thương mại có lợi nhuận cao, nằm ở hai trung tâm lớn: New York và Chicago Từ năm 1911 các nhà làm phim đã chọn Hollywood ở ngoại thành Los Angeles để xây dựng phim trường Các hãng phim độc lập đua nhau về nơi đây lập nghiệp đã hình thành nên một kinh đô điện ảnh tráng lệ cho đến tận ngày nay Thế chiến I đã làm tê liệt ngành điện ảnh Châu Aâu, nhưng là cơ hội cho sự phát triển của điện ảnh Mỹ Cho đến những năm 1920 thì ba phần tư phim trên thế giới có xuất xứ từ Mỹ Từ sau thế chiến thứ II đến nay, điện ảnh Mỹ nhất là dòng phim thương mại Mỹ đã giữ vị trí thống soái trên thế giới

Hầu hết các bộ phim sản xuất tại Mỹ đều mang tính thương mại cao, với ngành công nghiệp điện ảnh được ví như "cỗ máy sản xuất xúc xích" trong giai đoạn đầu Không quốc gia nào có sự linh hoạt và sáng tạo như Mỹ trong việc tìm kiếm cách thức thu hút khán giả nhằm gia tăng lợi nhuận Qua quá trình này, điện ảnh Mỹ đã phát minh và ứng dụng nhiều thành tựu của điện ảnh toàn cầu, đưa nền điện ảnh nước nhà lên vị trí hàng đầu và đóng góp nhiều tác phẩm có giá trị kỹ thuật Họ đã biến điện ảnh từ một hình thức giải trí bình dân thành một ngành công nghiệp giải trí khổng lồ có ảnh hưởng toàn cầu Lịch sử phát triển của phim thương mại gắn liền chặt chẽ với sự phát triển của điện ảnh Hoa Kỳ.

Trong thời kỳ phim câm (1905-1923), D.W Griffith là một đạo diễn quan trọng đã đưa điện ảnh Hoa Kỳ trở thành một loại hình giải trí có giá trị nghệ thuật, đặc biệt qua bộ phim "Birth of a Nation" (Sự ra đời một quốc gia) sản xuất năm 1915 Mặc dù gây tranh cãi vì nội dung phân biệt chủng tộc, bộ phim đã cách mạng hóa hình thức điện ảnh với việc sử dụng chiều sâu khuôn hình, các cỡ cảnh và kỹ thuật montage song song Những phát kiến kỹ thuật trong "Birth of a Nation" đã mang lại thành công lớn về doanh thu và đánh dấu sự thay đổi diện mạo của điện ảnh Mỹ, với nhiều phương pháp của Griffith vẫn được áp dụng cho đến ngày nay Nếu Griffith đóng góp cho điện ảnh bằng những phát minh kỹ thuật, thì diễn viên cũng đã mang đến một gương mặt sáng chói về diễn xuất và tư tưởng cho nền điện ảnh này.

Charlie Chaplin, nhân vật khổng lồ của thời đại phim câm, đã thu hút sự chú ý nhờ lối diễn xuất tinh tế và những phát minh hài hước độc đáo Trong khi nhiều diễn viên hài tài năng khác tồn tại trong thời kỳ này, Chaplin nổi bật với nhân vật Charlot, được Georges Sadoul ca ngợi là “chàng hiệp sĩ lang thang của thời đại mới.” Ông nhận được sự tán thưởng từ nhiều tầng lớp xã hội, từ người nghèo đến trí thức tinh tế, cho thấy sức hấp dẫn vượt trội của phim ông Sự thành công của Chaplin không chỉ đến từ tài năng diễn xuất mà còn nhờ vào khả năng khán giả tìm thấy hình ảnh của mình trong nhân vật Charlot, biểu trưng cho con người trung bình Mặc dù phim hài của ông mang tính thương mại, những tư tưởng xã hội sâu sắc và nghệ thuật xuất sắc đã tạo nên dấu ấn lớn trong cả lĩnh vực nghệ thuật lẫn thương mại.

Giai đoạn 1930-1948 được xem là thời kỳ hoàng kim của điện ảnh Mỹ với sự xuất hiện của phim có tiếng nói và sự phân chia thể loại rõ ràng như hài, phiêu lưu, kinh dị, trinh thám, hình sự, chiến tranh và cao bồi Sự kết hợp giữa âm thanh, cảnh tượng gay cấn và diễn xuất đã tạo ra những chuẩn mực phức tạp cho điện ảnh Phim tội phạm bắt đầu phát triển, hình thành phong cách đặc trưng cho phim nói của Hoa Kỳ, trong đó các tác phẩm của Alfred Hitchcock đã trở thành kinh điển cho thể loại kinh dị Phim lịch sử cũng ghi dấu ấn mạnh mẽ tại Hollywood, với những thành công vang dội, đặc biệt là các tác phẩm của Orson Welles, người đã sử dụng táo bạo các phương tiện điện ảnh, ảnh hưởng đến nhiều đạo diễn trẻ Châu Âu sau này Thời kỳ này cũng chứng kiến sự xuất hiện của phim hoạt hình Walt Disney, thu hút sự chú ý của công chúng, đặc biệt là giới trí thức Phim cao bồi miền Tây đạt đến đỉnh cao vào những năm 1940.

Năm 1950, văn hóa Mỹ được phản ánh rõ nét qua những quan điểm tích cực, với miền Tây trở thành trung tâm khai thác các câu chuyện ly kỳ về nước Mỹ và tính cách người Mỹ Thể loại phim này tiếp tục phát triển mạnh mẽ cho đến những năm 60, đặc biệt dưới sự dẫn dắt của đạo diễn John Ford, người đã tạo ra những bộ phim nổi bật về miền Tây.

Sau Thế chiến II, phim ảnh Mỹ bị đánh giá là thụ động hơn và nội dung nghèo nàn Sự xuất hiện của truyền hình vào những năm 50 đã buộc các nhà làm phim phải tìm kiếm nhiều cách để thu hút khán giả đến rạp Về mặt kỹ thuật, họ đã thành công với công nghệ mới như màn ảnh đại vĩ tuyến (cinemascope), và Hollywood đã cố gắng cạnh tranh với truyền hình bằng những bộ phim hoành tráng và có chi phí sản xuất khổng lồ như Ben Hur.

Vào năm 1959, một sự kiện quan trọng đã diễn ra khi luật xuất bản và các quy định nghiêm ngặt của đạo luật Hays từ những năm 30 về kiểm duyệt phim được loại bỏ Sự thay đổi này đã mở ra cơ hội cho việc sử dụng ngôn ngữ bình dân và các cảnh tình ái trong điện ảnh Nhờ vào sự thoáng mở trong kiểm duyệt, các bộ phim trong giai đoạn này trở nên mang tính thời sự và chính trị hơn, đồng thời thường xuyên khai thác các hình ảnh về sex, bạo lực và những chủ đề gây tranh cãi trong xã hội Một trong những nhân vật nổi bật của thập niên 60 là Stanley Kubrick với bộ phim Dr Strangelove (1964), phản ánh sự hủy diệt do vũ khí hạt nhân.

Arthur Penn với phim Bonnie and Clyde (1967) phim nói về hoạt động của những kẻ sống ngoài vòng pháp luật, Sam Peckinpah với bộ phim Miền Tây The Wild

Bunch (1969) có những cảnh miêu tả sự dữ dội, quá khích Từ thập niên 1970 một thế hệ các nhà làm phim trẻ được chú ý ở Hollywood, họ được gọi là

Nhóm "movie brats" gồm những đạo diễn trẻ như Francis Ford Coppola, George Lucas, Martin Scorsese và Steven Spielberg, những người đã làm thay đổi diện mạo điện ảnh Mỹ Coppola với bộ phim The Godfather (1972) đã mang lại dấu hiệu phục hồi cho ngành công nghiệp điện ảnh Lucas nổi tiếng với American Graffiti (1973) và Star Wars (1977), đánh dấu bước ngoặt trong việc sản xuất phim hoành tráng Spielberg với Jaws (1975) đã tạo ra cơn sốt phòng vé với doanh thu hơn 100 triệu đô la, góp phần định hình lại bức tranh điện ảnh Mỹ Từ thập niên 1970 đến 1990, sự phát triển của các bộ phim hành động và hiệu ứng đặc biệt đã giúp Hollywood cạnh tranh, với những tác phẩm tiêu biểu như E.T (1982) Thời kỳ này cũng chứng kiến sự ra đời của các siêu phẩm thương mại, trong khi chi phí sản xuất phim ngày càng tăng do việc sử dụng công nghệ hiệu ứng đặc biệt Ngành điện ảnh ngày càng quốc tế hóa, tập trung vào các thể loại phim khoa học viễn tưởng và hành động thám hiểm, nhằm thu hút khán giả từ nhiều nền văn hóa khác nhau.

1.2.2 Đặc điểm phim thương mại Mỹ

Điện ảnh Mỹ nổi bật với tính đại chúng, tập trung vào những mối quan hệ đa dạng giữa con người và cảm xúc cá nhân thay vì triết lý hay rao giảng những vấn đề lớn lao Các bộ phim tình yêu lãng mạn như "Shakespeare đang yêu" và "Bí mật Los" là ví dụ điển hình cho sự lãng mạn và thi vị trong điện ảnh này.

Chủ đề về thành công và thất bại trong cuộc sống, cùng với đạo đức lối sống cá nhân, được thể hiện rõ qua các bộ phim như "Vẻ đẹp Mỹ", "Chicago" và "Kẻ nội gián" Bên cạnh đó, các phim hành động cũng khám phá những tình huống sinh tử, phản ánh truyền thống Mỹ và tôn vinh giá trị cá nhân.

Điện ảnh Mỹ, như Superman hay Die Hard, thường đi sâu vào phân tích nội tâm và hành động của các nhân vật với số phận éo le, thể hiện những đề tài muôn thuở như tình yêu, sự mất mát và lối sống Với kỹ xảo hiện đại và nhịp phim phù hợp, các bộ phim Mỹ dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế và trở nên phổ biến Đây là một ngành công nghiệp điện ảnh kiếm tiền qua nghệ thuật, nơi nhà sản xuất đóng vai trò quan trọng hơn đạo diễn Bộ phim chỉ được phát hành nếu khán giả yêu thích, điều này trái ngược với điện ảnh châu Âu, nơi đạo diễn tập trung vào việc thể hiện cái tôi và tạo ra những tác phẩm mang tính học thuật Một bộ phim Mỹ thành công thường có cốt truyện hấp dẫn, đạo diễn nổi tiếng, dàn diễn viên trẻ đẹp, cùng với kỹ xảo vượt trội và quảng cáo hiệu quả Khán giả Mỹ có trình độ thưởng thức cao, cho thấy rằng phim thương mại có thể đồng thời ăn khách và có giá trị nghệ thuật, với nhiều bộ phim đoạt giải Oscar cũng là phim ăn khách Mục tiêu của các nhà làm phim Mỹ là tạo ra những tác phẩm vừa thương mại vừa nghệ thuật.

Điện ảnh Mỹ đã đóng vai trò quan trọng trong việc phổ biến văn hóa đại chúng của Mỹ ra toàn cầu, biến giấc mơ Mỹ thành hình mẫu lý tưởng cho nhiều người Sự Mỹ hóa ngày càng sâu rộng trong thời kỳ hội nhập hiện nay đang đặt ra nguy cơ làm nghèo nàn nền văn hóa thế giới và mất đi bản sắc văn hóa địa phương Một biểu tượng tiêu biểu là chiếc quần Jean, được hàng triệu người trên thế giới yêu thích Sức mạnh của điện ảnh Mỹ đến từ hai nguyên nhân chính: huyền thoại văn hóa và bối cảnh công nghệ của thế kỷ 20 Hình ảnh người hiệp sĩ cowboy đã thu hút sự chú ý toàn cầu, chỉ là một trong nhiều ví dụ về ảnh hưởng của điện ảnh thương mại Mỹ Xuất khẩu văn hóa, đặc biệt là phim ảnh, là chiến lược sống còn của ngành giải trí Mỹ, mang đến cho thế giới sản phẩm văn hóa đại chúng Tuy nhiên, sự lan tỏa này cũng kéo theo những tác động tiêu cực, khi nó đe dọa sự tồn tại của các nền văn hóa khác Nhiều quốc gia đã thực hiện các chính sách nhằm chống lại ảnh hưởng của văn hóa Mỹ thông qua điện ảnh.

1.2.2.2 Tạo thương hiệu từ các ngôi sao màn bạc

Từ đầu thế kỷ 20, các nhà làm phim Mỹ đã nhận ra rằng sự thành công của một bộ phim phụ thuộc vào việc tạo dựng thương hiệu cho diễn viên có sức hút mạnh mẽ Các diễn viên như Rudolph Valentino và Greta Garbo đã trở thành biểu tượng nhờ vào công nghệ quảng bá, cho thấy rằng họ có thể đảm bảo doanh thu cho phim trường Ngày nay, ngôi sao là nhân tố quyết định sức hấp dẫn của một bộ phim, với khả năng thu hút hàng triệu khán giả Sự hiện diện của các ngôi sao nổi tiếng không chỉ mở ra cơ hội thành công về doanh thu mà còn tạo ảnh hưởng lớn đến xã hội, đặc biệt là giới trẻ, những người thường xem các ngôi sao như thần tượng.

1.2.2.3 Kỹ xảo, hiệu ứng đặc biệt

Georges Méliès, một đạo diễn người Pháp, là người tiên phong trong việc đưa hiệu ứng đặc biệt vào điện ảnh với bộ phim A Trip to the Moon (1902) Tuy nhiên, người Mỹ đã sáng tạo và phát triển các thành tựu khoa học kỹ thuật để tạo ra những hiệu ứng đặc biệt ngày càng ấn tượng hơn trong các bộ phim.

PHIM THƯƠNG MẠI Ở SÀI GÒN- THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Ngày đăng: 14/09/2021, 20:46

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN