Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Tô Thị Thu Hằng (2001). Nghiên cứu tính hình các hà mẹ lớn tuõi dè con so tại viện BVBMTSS từ năm 1996 - 2000. Luận vân thạc sỳ y học. Tnrởng Dại học Y 1 là Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu tính hình các hà mẹ lớn tuõi dè con so tại viện BVBMTSS từ năm 1996 - 2000 |
Tác giả: |
Tô Thị Thu Hằng |
Nhà XB: |
Tnrởng Dại học Y 1 |
Năm: |
2001 |
|
2. Hà Thị Minh Phương (2006). Nghiên cứu một sổ yếu tổ liên quan CŨ(I mẹ lởn tuồi de con so nlu,’ cân tại BVPSTƯtrong 5 năm (200! - 2005), Luận vãn thạc sỳ y học. Trưởng Đại học Y Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu một sổ yếu tổ liên quan CŨ(I mẹ lởn tuồi de con so nlu,’ cân tại BVPSTƯtrong 5 năm (200! - 2005) |
Tác giả: |
Hà Thị Minh Phương |
Nhà XB: |
Trưởng Đại học Y Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
3. San phụ khoa (2007), t/ề/í dạo. Id sinh. Song thai. Nhà xuất lwn y hục. 278- 285.642-652 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
San phụ khoa |
Nhà XB: |
Nhà xuất lwn y hục |
Năm: |
2007 |
|
4. Morrison. I (1975). The elderly primigravidae,Am J Obstetrics and Gynecology, 121(4). 465 - 471 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The elderly primigravidae,"Am "J |
Tác giả: |
Morrison. I |
Năm: |
1975 |
|
5. Edge V and Laics RK (1993). Prenancy outcome in nulliparous women aged 35 or dter. Am J obstetrics Gynecology. 168(6). 1881- 1885 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Prenancy outcome in nulliparous women aged 35 or dter |
Tác giả: |
Edge V, Laics RK |
Nhà XB: |
Am J obstetrics Gynecology |
Năm: |
1993 |
|
6. Susan. MT. Yudkin.PL. Turnbull AC (1988). Pregnancy outcome in elderly primigravidae with and without a liistoiy of infertility. Br.J Obstetrics and Gyn ecology. 95.230 - 231 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pregnancy outcome in elderly primigravidae with and without a liistoiy of infertility |
Tác giả: |
Susan MT, Yudkin PL, Turnbull AC |
Nhà XB: |
Br.J Obstetrics and Gyn ecology |
Năm: |
1988 |
|
7. Tô Thị Thu Hang (2001), Nghiên cừu tính hỉnh các hà mẹ lởn tuồi de con so tại viện BV BMTSS từ năm 1996-2000. Luận vãn thạc sỳ Y hục. Trường Đại Học Y Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cừu tính hỉnh các hà mẹ lởn tuồi de con so tại viện BV BMTSS từ năm 1996-2000 |
Tác giả: |
Tô Thị Thu Hang |
Năm: |
2001 |
|
8. Phạm Thị Minh Đức (1987). Cơ sớ sinh lỷ học cua chũm sóc sức khoẽ sinh san, Chiến lƣợc dân sổ và sức khoe sinh san. 106-114 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sớ sinh lỷ học cua chũm sóc sức khoẽ sinh san |
Tác giả: |
Phạm Thị Minh Đức |
Năm: |
1987 |
|
9. Nguyền Khấc Liêu (1999). Vòng kinh không phỏng noân. Bài giang sản phụ khoa. 244 - 246 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vòng kinh không phỏng noân |
Tác giả: |
Nguyền Khấc Liêu |
Nhà XB: |
Bài giang sản phụ khoa |
Năm: |
1999 |
|
10. Goidon.D, Nlilbetg.j, DalingJ (1991). Advanced materal age as a risk facicn’ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Advanced materal age as a risk facicn |
Tác giả: |
Goidon.D, Nlilbetg.j, DalingJ |
Năm: |
1991 |
|
11. GindofTPR. JeweleuizK (1986), Reproductive potential in the older woman. Fertility and sterility. 46(6). 989 -1000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fertility and sterility |
Tác giả: |
GindofTPR. JeweleuizK |
Năm: |
1986 |
|
12. Naeye. RL (1983), Materal age. Obstetrics complication, and tile outcome of pregnancy. Obstetrics and Gynecology. 61(2). 210 - 216 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Materal age. Obstetrics complication, and tile outcome of pregnancy |
Tác giả: |
Naeye, RL |
Nhà XB: |
Obstetrics and Gynecology |
Năm: |
1983 |
|
13. Trần Thị Phúc vả Nguyền Vân Thẳng (1999). l ính hình nhiễm độc thai nghén qua 249 trưởng hụrp năm 1996 tại viện BVBMTSS. Tạp chí thòng tin ydưực.140 - 141 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
l ính hình nhiễm độc thai nghén qua 249 trưởng hụrp năm 1996 tại viện BVBMTSS |
Tác giả: |
Trần Thị Phúc, Nguyền Vân Thẳng |
Nhà XB: |
Tạp chí thòng tin ydưực |
Năm: |
1999 |
|
14. Bộ môn Phụ san. Trường Đại học Y Hà nội (2002). Các phần phụ cua thai du tháng. Đe non. Nhiễm dộc thai nghèn. Rau tiền đạo. u xơ tư cung. Bài giang san phụ khoa. Nhã xuất ban y học. 26 - 36. 129 - 135. 168 - 199. 199 -210.290-299 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phần phụ cua thai du tháng. Đe non. Nhiễm dộc thai nghèn. Rau tiền đạo. u xơ tư cung. Bài giang san phụ khoa |
Tác giả: |
Bộ môn Phụ san |
Nhà XB: |
Nhã xuất ban y học |
Năm: |
2002 |
|
15. Blanc. B. Gamene. M, Adrai. J et al (1984), La Primipare âgé. Rev. fr. Gynẽcol. Obstẽl, 79(2), 109- 114 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
La Primipare âgé |
Tác giả: |
Blanc, B., Gamene, M., Adrai, J |
Nhà XB: |
Rev. fr. Gynẽcol. Obstẽl |
Năm: |
1984 |
|
16. Phan Trường Duyệt (2003). Phan san khoa, lâm sàng san phụ khoa. 97. 106, 142. 168 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phan san khoa, lâm sàng san phụ khoa |
Tác giả: |
Phan Trường Duyệt |
Năm: |
2003 |
|
17. Dinh Vãn Sinh (2010). Nhận xét chấn đoàn, thài độ xư trí rau tiền đạo trên vet mô de cũ lại bịnh viện Phụ san Trung uơng trong 2 năm 2008 - 2009. Luận vân tot nghiệp thạc sỳ. Trường Dại học Y lỉã nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhận xét chấn đoàn, thài độ xư trí rau tiền đạo trên vet mô de cũ lại bịnh viện Phụ san Trung uơng trong 2 năm 2008 - 2009 |
Tác giả: |
Dinh Vãn Sinh |
Nhà XB: |
Trường Dại học Y lỉã nội |
Năm: |
2010 |
|
18. Lê Thiện Thái (1999). Nhận xét qua lỗng kết 83 bệnh án san giật tại viện BVBNTTSS (1991 - 1995). Tạp chí thòng tin y dược. 149- 153 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhận xét qua lỗng kết 83 bệnh án san giật tại viện BVBNTTSS (1991 - 1995) |
Tác giả: |
Lê Thiện Thái |
Nhà XB: |
Tạp chí thòng tin y dược |
Năm: |
1999 |
|
19. Sàn phụ khoa. (2007). u xơ tư cung. Thiều màu và thai nghẽn. Nhà xuất ban y học. 553-562,379-385 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
u xơ tư cung. Thiều màu và thai nghẽn |
Nhà XB: |
Nhà xuất ban y học |
Năm: |
2007 |
|
20. Lè Thị Thu Hương (2004). "Tím hiên tính hình (tè con so ờ các sun phụ lim tuồi tại RVPSTƯ trong 2 nãm 2002 - 2003, Luận vân Bác sỳ y khoa. Trưởng Đại học Y Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tím hiên tính hình (tè con so ờ các sun phụ lim tuồi tại RVPSTƯ trong 2 nãm 2002 - 2003 |
Tác giả: |
Lè Thị Thu Hương |
Nhà XB: |
Trưởng Đại học Y Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|