Lịch sử nghiên cứu vấn đề 9
Nghiên cứu lịch sử đạo Cao Đài từ những ngày đầu ra đời giúp khám phá thời kỳ tiềm ẩn của tôn giáo mới này Đã có nhiều sách và báo được xuất bản liên quan đến chủ đề này, cung cấp thông tin quý giá về sự phát triển và đặc điểm của đạo Cao Đài.
Georges Coulet's 1926 work, "Les Sociétés Secrètes en Terre d’Annam," published by Librairie C Ardin in Saigon, provides an in-depth exploration of secret societies in Southern Vietnam, detailing their activities and significance in the region.
Đào Trinh Nhất (1929) trong tác phẩm "Cái án Cao Đài" xuất bản bởi Nxb Saigon Imprimerie Commerciale, Sài Gòn, đã chỉ trích việc cầu cơ giáng bút của các vị sáng lập đạo Cao Đài Ông nhấn mạnh rằng các điều kiện kinh tế, văn hóa và xã hội không được xem xét đầy đủ, điều này đã ảnh hưởng đến sự hình thành và phát triển của tôn giáo này.
- Băng Thanh (không có năm xuất bản), Cải Án Cao Đài, không có
Nxb là nơi xuất bản bài viết mang tính bút chiến, trích dẫn các kinh sách của đạo Cao Đài nhằm giải đáp những nghi ngờ của tác giả Đào Trinh Nhất và các học giả đương thời.
Cuốn sách của Nguyễn Hiệp, được xuất bản bởi nhà in Xưa Nay - Nguyễn Háo Vĩnh tại Sài Gòn, tập trung vào việc phân tích và giải quyết những điểm yếu trong giáo lý của đạo Cao Đài, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến sự ra đời của tôn giáo này.
- Gabriel Gobron (1950), Histoire et Philosophie du Caodạsme /
History and Philosophy of Caodaism (Translated from the original French by
Trong bài viết, tác giả Phạm Xuân Thái phân tích phong trào Thông linh học (Spiritisme) và lý giải nguyên nhân hình thành đạo Cao Đài dựa trên yếu tố này Sự kết hợp giữa các yếu tố tâm linh và tôn giáo đã tạo ra nền tảng cho sự phát triển của đạo Cao Đài trong bối cảnh xã hội.
Bài viết của J J (1950) mang tiêu đề “Un mouvement religieux au Viêtnam: le Caodạisme” được đăng trên tạp chí Sud - Est, số 11, năm 1950, tập trung vào các hoạt động của đạo Cao Đài trong giai đoạn phát triển sau khi ra đời Nội dung bài viết phân tích sự hình thành và ảnh hưởng của đạo Cao Đài tại Việt Nam, đồng thời nêu bật những đặc điểm nổi bật của phong trào tôn giáo này.
Paul Mus (1952) trong tác phẩm "Viêt – Nam Sociologie d’ une Guerre" cho rằng đạo Cao Đài ra đời từ sự xuất hiện của Thông linh học và được xem như là “đạo Phật canh tân”, vì nó giáo dục những giá trị cốt yếu của tinh thần Phật giáo Cuốn sách chủ yếu tập trung vào các vấn đề chính trị, xã hội Việt Nam sau Thế chiến thứ hai, trong đó tác giả đã điểm qua về đạo Cao Đài sau năm 1945, nhưng không đi sâu vào phân tích các nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của tôn giáo này.
- Nguyễn Lương Hưng (1965), “Cao Đài giáo như một tôn giáo tổng hợp”, tạp chí Hòa Đồng, các số từ 29 đến 52, năm 1965 Bài viết này của ông
Nguyễn Lương Hưng, giáo sư, đã trình bày trước Hội Đồng Quốc Gia Lập Pháp về Tôn giáo của chính phủ Sài Gòn vào năm 1965, yêu cầu công nhận tư cách pháp nhân của đạo Cao Đài Trong bài thuyết trình, ông nhấn mạnh rằng Cao Đài giáo xuất phát từ hiện tượng Thông linh học tại Việt Nam, nhưng không đề cập đến các yếu tố lịch sử, địa lý, và chính trị ảnh hưởng đến sự ra đời của tôn giáo này Ông lý giải rằng sự phát triển nhanh chóng của đạo Cao Đài thu hút nhiều tín đồ nhờ vào nội dung kỳ diệu trong các ngôn từ được phổ hiện trong đàn cơ, sau này được gọi là Thánh Giáo hay Thánh Huấn (Messages spirites).
Trân Văn Khê (1968) trong tác phẩm “Le Caodạisme”, được trích từ Encyclopédie des musiques sacrées, Éditions Labergerie, Paris, đã nghiên cứu sâu về đạo Cao Đài Bài viết tập trung vào các lễ nghi tôn giáo của đạo Cao Đài, đặc biệt là lĩnh vực âm nhạc, sau khi đạo này ra đời.
Trong tiểu luận "Đạo Cao Đài và chính trị" của Phan Kỳ Chưởng (1973), tác giả phân tích sự ra đời của đạo Cao Đài từ năm 1926, nhấn mạnh hệ thống tổ chức của tôn giáo này và mối quan hệ chính trị liên quan Tuy nhiên, tiểu luận không đề cập đến giai đoạn tiềm ẩn trước đó cũng như các nguyên nhân dẫn đến sự hình thành của đạo Cao Đài.
Tiểu luận của Trần Văn Rạng (1975) về vị thế Cao Đài Tây Ninh trong lịch sử chính trị và quân sự từ 1937-1954 cho rằng sự ra đời của đạo Cao Đài ban đầu xuất phát từ mục đích tò mò trong việc ngâm thơ với các Thần linh, không phải với ý định lập đạo Đồng thời, ảnh hưởng của các phong trào chống Pháp đã khiến nhóm tín đồ cầu xin sự chỉ giáo từ các Thần linh Tác giả nhấn mạnh rằng nhóm xây bàn lúc bấy giờ mang trong mình “mối hận nước nhà bị đô hộ” và chịu sự theo dõi, khủng bố gắt gao từ chính quyền thực dân, dẫn đến việc giải tán các cuộc tụ tập Từ đó, nhóm này đã chuyển hướng sang hoạt động tôn giáo sâu sắc hơn, với cơ bút, góp phần vào sự hình thành của đạo Cao Đài.
Trần Văn Giàu (1975) trong tác phẩm "Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam từ thế kỷ XIX đến cách mạng tháng Tám" đã chỉ ra nguyên nhân ra đời của Đạo Cao Đài liên quan đến chính sách kinh tế của thực dân sau Thế chiến thứ nhất, cùng với chính sách áp bức và bóc lột Ông cũng nhấn mạnh rằng sự "ít học hơn" của Đàng Ngoài đã góp phần vào sự phát triển này Người dân Nam Kỳ, với sự tiếp xúc lâu dài với tín ngưỡng thổ dân và tín ngưỡng ma thuật, cùng trí tưởng tượng từ các câu chuyện Tàu, đã tạo nên một phong trào tôn giáo mới Đặc biệt, tôn giáo này được thực dân và phong kiến khuyến khích phát triển.
- Jayne Susan Werner (1981), Peasant Politics and Religious
Sectarianism: Peasant and Priest in the Cao Dai in Viet Nam, Monograph
Luận án tiến sĩ Triết học của Yale University Southeast Asia Studies đề cập đến các nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của đạo Cao Đài ở Nam Kỳ, đặc biệt là những điều kiện kinh tế xã hội sau chiến tranh thế giới thứ nhất Tuy nhiên, tác giả chỉ dành 3 trang (trang 4 - 6) cho vấn đề này, dẫn đến việc phân tích chưa sâu về tác động của các nguyên nhân kinh tế, chính trị và xã hội ở Nam Kỳ Nhà nghiên cứu Cao Đài Lê Anh Dũng đã chỉ ra rằng luận án của bà Werner chưa minh họa đầy đủ mối quan hệ giữa bối cảnh xã hội đầu thế kỷ 20 và sự phát triển nhanh chóng của đạo Cao Đài.
Lê Anh Dũng (1994) trong tác phẩm "Con đường Tam giáo Việt Nam" đã phân tích sự dung hợp tư tưởng của ba trường phái Phật giáo, Lão giáo và Nho giáo trong thi văn Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử Ông nhấn mạnh rằng sự kết hợp này đã tạo nền tảng tư tưởng cho sự ra đời của đạo Cao Đài.
- Đặng Nghiêm Vạn và các tác giả khác (1995), Bước đầu tìm hiểu đạo
Phương pháp nghiên cứu và nguồn tư liệu 19
Đạo Cao Đài ra đời là sự kế thừa và phát triển từ truyền thống Tam giáo tại Việt Nam, bao gồm Nho giáo, Lão giáo và Phật giáo, cùng với những ảnh hưởng lịch sử, tạo nên một hiện tượng tôn giáo độc đáo Nghiên cứu này áp dụng phương pháp luận khoa học, kết hợp giữa phương pháp lịch sử và lôgích, cùng với các phương pháp nghiên cứu liên ngành như điền dã và so sánh đối chiếu để làm rõ vấn đề.
Việc kết hợp các phương pháp nghiên cứu giúp làm rõ các giai đoạn lịch sử và sự kiện cụ thể, đồng thời thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa chúng Đầu tiên, cần sưu tầm và thu thập tài liệu, bao gồm tư liệu thành văn và hiện vật như hình ảnh và thông tin từ thực địa Sau đó, nguồn tài liệu phải được xử lý một cách trung thực và khoa học, nhằm khái quát các sự kiện và biến cố lịch sử, đồng thời vạch trần bản chất và quy luật chi phối bối cảnh nghiên cứu Để hoàn thiện luận văn, chúng tôi còn sử dụng hình ảnh, trích dẫn từ sách báo, tạp chí, bài nói chuyện của các chức sắc Cao Đài, cũng như thông tin từ báo chí và website liên quan, nhằm bổ sung cho phần phụ lục và làm sáng tỏ các chương trước.
Những đóng góp của đề tài 20
Bài viết phân tích các tư liệu để phục dựng bức tranh xã hội Nam Kỳ trước khi đạo Cao Đài ra đời, từ đó giúp người đọc nhận thức rằng sự ra đời của đạo Cao Đài ở Việt Nam là một hiện tượng lịch sử, chịu ảnh hưởng bởi các quy luật khách quan.
Đạo Cao Đài ra đời là một phần quan trọng trong việc khám phá một tôn giáo mới mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam Việc tìm hiểu về đạo Cao Đài không chỉ giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm văn hóa vùng miền mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguyên nhân ra đời của tôn giáo này từ góc độ địa-lịch sử và địa-văn hóa.
Bố cục của luận văn 21
Ngoài phần Dẫn Luận (21 trang), Kết Luận (11 trang), Tài liệu tham khảo (15 trang) và Phụ lục (59 trang), nội dung của luận văn gồm 3 chương:
Chương 1 của luận văn trình bày bối cảnh lịch sử toàn cầu và trong nước, đặc biệt là tại Nam Kỳ trong những thập niên đầu thế kỷ XX, nơi mà đạo Cao Đài được hình thành Nội dung này giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự ra đời của đạo Cao Đài trong một thời kỳ có nhiều biến động và thay đổi xã hội.
Chương 2 của luận văn phân tích các yếu tố địa lý, văn hóa, chính trị và xã hội, cũng như nhu cầu tâm linh của một bộ phận cư dân Nam Kỳ, từ đó dẫn đến sự hình thành của đạo Cao Đài.
Chương 3 của luận văn phân tích các hoạt động của những người sáng lập đạo Cao Đài trong giai đoạn chuẩn bị trước năm 1926 và thời điểm khai đạo Nội dung này tập trung vào những nỗ lực và sự kiện quan trọng đã diễn ra, góp phần hình thành nền tảng cho sự phát triển của đạo Cao Đài Các hoạt động này không chỉ phản ánh tầm nhìn của các sáng lập viên mà còn thể hiện bối cảnh xã hội và văn hóa của thời kỳ đó.
Thư mục bao gồm 145 tài liệu, gồm sách, bài báo và trang web bằng cả tiếng Việt và tiếng nước ngoài, mà tác giả đã tham khảo trong quá trình biên soạn luận văn Cuối cùng, bài viết còn có một số phụ lục và hình ảnh minh họa cho nội dung chính của luận văn.
BỐI CẢNH RA ĐỜI ĐẠO CAO ĐÀI 1.Tình hình thế giới và trong nước đầu thế kỷ XX 1.1.Tình hình thế giới sau chiến tranh thế giới thứ nhất 24
Tình hình trong nước 26
1.2.1.Công cu ộ c khai thác thu ộ c đị a l ầ n th ứ hai c ủ a th ự c dân Pháp
Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, Pháp, mặc dù là nước thắng trận và được hưởng nhiều quyền lợi từ hiệp ước Versailles, nhưng vẫn phải đối mặt với những hậu quả nặng nề từ chiến tranh, khiến nền kinh tế kiệt quệ Để khắc phục thiệt hại, tầng lớp tư sản độc quyền Pháp đã tăng cường bóc lột nhân dân lao động trong nước và đẩy mạnh chính sách khai thác thuộc địa, đặc biệt là ở Việt Nam, thông qua chương trình khai thác thuộc địa lần thứ hai Chương trình này chứng kiến sự gia tăng đầu tư vốn vào Đông Dương, với số vốn đầu tư gấp sáu lần so với trước chiến tranh, đạt mức cao nhất trong giai đoạn 1924-1930.
Tình hình đầu tư vốn của tư nhân Pháp ở Đông Dương (1859-1939):
Thời kỳ Số vốn đầu tư (triệu Franc)
Nguồn: Nguyễn Văn Khánh (1999), Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thuộc địa, Nxb Đại Học Quốc Gia,
Trong quá trình khai thác thuộc địa, Pháp chủ yếu đầu tư vào hai ngành mang lại lợi nhuận cao nhất là nông nghiệp, đặc biệt là cây cao su, và khai mỏ, nhằm phục vụ cho ngành công nghiệp xe hơi đang phát triển mạnh tại chính quốc Sự tập trung đầu tư này được thể hiện rõ qua bảng so sánh phân bố vốn đầu tư.
(Xin xem trang tiếp theo)
Tình hình phân bố vốn đầu tư giữa các ngành theo thời kỳ:
Nông nghiệp và khai thác rừng
Thương mại, giao thông vận tải
Bất động sản, ngân hàng - - - - -
Nguồn: Nguyễn Văn Khánh (1999), Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thuộc địa, Nxb Đại Học Quốc Gia,
Ngành thương nghiệp tại Đông Dương đã phát triển hơn trước chiến tranh, nhờ vào các chính sách của chính phủ Pháp Chính phủ Pháp đã ban hành nhiều đạo luật đánh thuế nặng lên hàng hóa nhập khẩu từ Nhật Bản và Trung Quốc, nhằm kiểm soát thị trường Đông Dương và thúc đẩy tiêu thụ hàng hóa sản xuất tại Pháp.
Ngành giao thông vận tải tại Đông Dương được đầu tư phát triển nhằm mục đích chuyên chở hàng hóa trong và ngoài nước, với các tuyến đường sắt quan trọng như Đồng Đăng - Na Sầm (1922) và Vinh - Đông Hà (1927) Tuy nhiên, đời sống của nhân dân lao động trở nên khó khăn hơn sau chiến tranh do chính sách thuế nặng nề Để kiểm soát nền kinh tế Đông Dương, giới tư bản Pháp chỉ đầu tư vào các ngành công nghiệp nhẹ, trong khi ngành công nghiệp nặng gần như vắng bóng Ngân hàng Đông Dương đóng vai trò quan trọng trong việc chỉ huy và lũng đoạn nền kinh tế, làm tăng sự phụ thuộc của Đông Dương vào Pháp.
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, chính sách cai trị thuộc địa của Pháp tại Đông Dương không có sự thay đổi đáng kể Pháp tiếp tục duy trì chế độ cai trị cũ, thực hiện nền chuyên chế triệt để và tập trung mọi quyền lực vào tay người Pháp.
Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, thực dân Pháp đã đẩy mạnh đầu tư vào Đông Dương, tập trung chủ yếu vào nông nghiệp và khai thác khoáng sản để thu lợi nhuận cao, nhằm bù đắp thiệt hại do chiến tranh Các chính sách kinh tế này đã tác động mạnh mẽ đến xã hội Việt Nam.
1.2.2 Xã h ộ i Vi ệ t Nam b ị phân hóa sâu s ắ c v ớ i s ự ra đờ i c ủ a m ộ t s ố t ầ ng l ớ p, và giai c ấ p m ớ i
Chính sách khai thác thuộc địa lần hai của Pháp đã dẫn đến sự phân hoá sâu sắc trong xã hội Việt Nam Bên cạnh các giai cấp truyền thống như địa chủ và nông dân, cuộc khai thác này đã tạo ra những tầng lớp mới như tư sản, tiểu tư sản và công nhân.
Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, mỗi giai cấp trong xã hội thể hiện thái độ chính trị khác nhau đối với các vấn đề dân tộc, tùy thuộc vào địa vị và quyền lợi của họ.
Giai cấp địa chủ phong kiến trong xã hội Việt Nam thời Pháp thuộc là một phần của hệ thống thực dân nửa phong kiến, nơi thực dân Pháp và phong kiến liên kết chặt chẽ để thống trị và bóc lột nhân dân Địa chủ phong kiến không chỉ gia tăng bóc lột và cướp đoạt ruộng đất mà còn thực hiện đàn áp chính trị đối với nông dân Tuy nhiên, do thực dân Pháp độc quyền kinh tế và độc đoán chính trị, đã xuất hiện mâu thuẫn về quyền lợi, và một số địa chủ có tinh thần yêu nước đã đứng về phía dân tộc, chống lại sự áp bức của thực dân.
Nông dân Việt Nam chiếm hơn 90% dân số và phải đối mặt với hai tầng áp bức từ đế quốc và địa chủ phong kiến Họ thường xuyên bị cướp đoạt ruộng đất, dẫn đến việc nhiều người trở thành tá điền, làm thuê cho địa chủ và chịu sự bóc lột nặng nề Một số nông dân phải rời bỏ quê hương để làm công nhân tại các nhà máy, đồn điền, hoặc xí nghiệp, nơi họ tiếp tục bị bóc lột bởi tư bản Việt, Hoa và Pháp Trong xã hội nông dân Việt Nam, có ba tầng lớp khác nhau.
Tầng lớp bần nông và cố nông bao gồm những người không sở hữu ruộng đất hoặc chỉ có một diện tích rất nhỏ Diện tích đất mà họ canh tác thường là phần đất của những trung nông đã thất bại trong sản xuất.
Tầng lớp trung nông tại nông thôn Việt Nam chiếm 32% dân số và sở hữu 30,4% tổng số ruộng đất, với một ít ruộng đất để tự canh tác cùng một số nông cụ và trâu bò Họ tự cày cấy để nuôi sống bản thân và gia đình, nhưng những mảnh ruộng này thường bị địa chủ nhòm ngó, trở thành "miếng mồi ngon" có nguy cơ bị cướp đoạt bất cứ lúc nào.
Tầng lớp phú nông là nhóm người sở hữu ruộng đất dư thừa nhưng không trực tiếp canh tác mà chỉ khai thác sức lao động của tá điền Họ thường có cuộc sống khá giả nhờ vào việc quản lý và cho thuê đất.
Như vậy, giai cấp bần nông và cố nông là lực lượng hăng hái và đông đảo nhất của cách mạng Việt Nam sau này
Trong thời kỳ thực dân Pháp xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ cho việc khai thác thuộc địa lần thứ nhất ở Đông Dương, giai cấp công nhân Việt Nam đã dần hình thành Đây là một giai cấp mới, xuất hiện không theo mong muốn của thực dân Pháp.
Trong giai đoạn khai thác thuộc địa lần thứ hai, giai cấp công nhân Việt Nam đã phát triển nhanh chóng cả về số lượng và chất lượng, với tổng số công nhân tăng từ 10 vạn năm 1914 lên 22 vạn năm 1929, trong đó có 8 vạn công nhân nông nghiệp Hầu hết công nhân tập trung tại các trung tâm kinh tế quan trọng của thực dân Pháp như đồn điền cao su, hầm mỏ và các thành phố công nghiệp lớn như Sài Gòn, Hà Nội, và Hải Phòng Đội ngũ công nhân này không chỉ tham gia vào các hoạt động sản xuất mà còn là đối tượng bị bóc lột nặng nề bởi chủ nghĩa thực dân Pháp Hồ Chí Minh, sau nhiều năm hoạt động ở nước ngoài, đã chỉ ra bản chất bóc lột của chủ nghĩa tư bản đối với giai cấp công nhân và nhân dân lao động trên toàn thế giới.
Lịch sử - Chính trị 40
Lịch sử Nam Kỳ gắn liền với quá trình Nam tiến của người Việt, khi họ khai phá vùng đất hoang vu và xây dựng cuộc sống mới, trong bối cảnh cư dân Khơ-me vẫn đang sinh sống tập trung ven Biển Hồ.
Dân Khơme tập trung khai thác các vùng đất màu mỡ quanh Biển Hồ, nhưng chưa đủ đông đảo và nguồn lực để khai hoang miền nam Thuỷ Chân Lạp, đặc biệt từ bờ Tiền Giang đến lưu vực sông Đồng Nai.
Vùng đất mới với đầy những “sơn lam, chướng khí”, cuộc sống của cư dân phải luôn đối phó với những khó khăn:
Chèo ghe sợ sấu cắn chân, Xuống sông sợ đỉa, lên rừng cọp um
Nam Kỳ là vùng đất kỳ lạ, nơi cư dân đã phải ngỡ ngàng khi lần đầu đặt chân đến, với những âm thanh của chim và cá khiến người ta cảm thấy sợ hãi và kinh ngạc.
Sài Gòn, được mệnh danh là “thủ phủ của lục tỉnh và là một trong những thành phố đẹp đẽ nhất của miền Viễn Đông,” đang phải đối mặt với cảnh nước mất nhà tan Trong bối cảnh các phong trào chống Pháp thất bại, người dân Nam Kỳ và cả nước chỉ còn biết chờ đợi một phép màu giúp họ vượt qua nỗi tuyệt vọng Đất nước rên xiết dưới gót giày quân xâm lược, các cuộc khởi nghĩa bị đàn áp, và hy vọng vào sự trợ giúp từ “anh cả da vàng” cũng không còn Giới trí thức chìm trong thất vọng, chỉ biết than thân trách phận và nhắc lại những câu chuyện xưa để phản ánh thực tại, như trường hợp của Hoài Nam Nguyễn Trọng Cẩn, một danh sĩ nổi tiếng với tập thơ của mình.
“Tiếng Quốc Canh khuya”, mang tên Hoài Nam, thể hiện nỗi nhớ quê hương phương Nam Ông đã dịch bài thơ về tình yêu sông núi ngàn năm của vua Thành Thái.
…Tiếng ai than khóc sầu thương Nhị hà nước xuống trùng dương xa mờ”
Chương Dương, Hàm tử ngày xưa Giờ sau sông núi bụi Hồ vấn vương ?[27, tr.15]
Bài thơ của vua Thành Thái thể hiện sự quở trách các anh hùng trong nước vì không noi gương tổ tiên trong việc chống giặc ngoại xâm, đồng thời cũng bày tỏ sự tự trách của nhà vua trước tình hình đất nước Hoài Nam đã sử dụng tâm tư của bài thơ để phản ánh hoàn cảnh thực tại, nhằm khơi gợi sự đồng cảm từ người đời với những anh hùng đã khuất, trong khi nhân dân vẫn đang sống trong cảnh lầm than, nô lệ.
Năm 1910, khi phong trào Đông Du thất bại do sự bắt tay giữa chính quyền thực dân và chính phủ Nhật nhằm trục xuất du học sinh Việt Nam, cùng với việc các ghe chở vũ khí cách mạng bị chính quyền Anh tại Hồng Kông tịch thu, Tiểu La Nguyễn Thành đã buồn rầu và lâm bệnh qua đời Trước khi mất, ông để lại những lời di chúc được Lam Giang dịch.
…Há sợ mây tuôn dời thế cuộc Chỉ e sóng lộn gớm nhân tình
Mở to đôi mắt xem trời đất Đoạn sử mười năm xét thực rành.[27, tr.20]
Hoặc Cuộc khởi nghĩa Duy Tân (1916) ở Huế thất bại, tâm lý của quần chúng yêu nước cảm thấy tuyệt vọng, chán chường, than thở trước thời cuộc:
Chiều chiều trước bến Văn Lâu
Ai ngồi ai câu, ai sầu ai thảm
Ai thương ai cảm, ai nhớ ai trông Thuyền ai thấp thoáng bên sông Nghe câu mái đẩy chạnh lòng nước non
Trong bối cảnh Nam Kỳ, người dân chủ yếu tự an ủi và hy vọng vào một điều kỳ diệu hoặc một nhân vật siêu nhiên có thể giải cứu họ khỏi ách ngoại bang, khi mà các phong trào kháng chiến đều thất bại Trong khi chưa có một chính đảng đủ sức tập hợp quần chúng để đấu tranh giành độc lập, niềm hy vọng của nhân dân chỉ còn dựa vào sức mạnh tâm linh và những điều kỳ diệu.
Ngựa lồng quỷ mới nhăn răng Cha con dòng họ thầy tăng hết thời.[22, tr.42]
Theo truyền thuyết dân gian, có câu “sấm” dự đoán sự xuất hiện của một minh vương sẽ cứu đời, với hy vọng vị này sở hữu sức mạnh “Phù Đổng” để đánh bại ngoại bang và giành lại độc lập cho dân tộc.
Bảo Giang thiên tử xuất Bất chiến tự nhiên thành
Ưng Bình Thúc Giạ Thị, cháu gọi Tuy Lý Vương Miên Trinh bằng ông nội, hiện có một ái nữ là nhà văn Tôn Nữ Hỷ Khương sống tại thành phố Hồ Chí Minh Trong cuộc tiếp xúc với cô vào ngày 08.12.2007, cô chia sẻ rằng ông cụ đã kể về nhân vật trong các câu thơ của mình, đó là vua Duy Tân và Trần Cao Vân Theo cô, vua Duy Tân thường giả dạng thường dân đi câu cá để gặp Trần Cao Vân và thảo luận về chuyện quốc gia.
Giới trí thức tiểu tư sản cảm thấy bị bạc đãi và chán nản, họ tìm kiếm an ủi qua việc cầu cơ và giáng bút, học hỏi từ các sách Thông linh học phương Tây để ngâm thơ và thảo luận về quốc sự Những người làm chính trị chống thực dân cũng tham gia cầu cơ với hy vọng nhận được “sự chỉ giáo của thần linh”, trong khi quần chúng nhân dân cầu xin sức khỏe và thuốc men Hiện tượng này đã tạo ra “một làn sóng thông linh học” lan rộng khắp Đông Dương trong những năm 1924 - 1925.
2.2.2.Các phong trào yêu n ướ c ch ố ng Pháp ở Nam K ỳ trong nh ữ ng n ă m cu ố i th ế k ỷ XIX đầ u th ế k ỷ XX d ự a trên nh ữ ng t ư t ưở ng th ầ n bí
Khi nói về các phong trào yêu nước chống Pháp ở Nam Kỳ đầu thế kỷ
Phong trào khởi nghĩa chống Pháp của nhân dân Nam Kỳ vào cuối thế kỷ XIX và đầu XX chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tư tưởng thần bí của Phật giáo và Đạo giáo Đây là một hiện tượng phổ biến và quan trọng, không thể xem thường hay bỏ qua trong bối cảnh lịch sử của thời kỳ này.
Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, Nam Kỳ chứng kiến sự ra đời của các hiện tượng tôn giáo mới, gắn liền với tư tưởng chống Pháp mang tính thần bí Đây được xem là một “hiện tượng chính trị và xã hội” quan trọng trong bối cảnh lịch sử Việt Nam thời kỳ này.
Các cuộc khởi nghĩa chống Pháp ở Nam Kỳ trước khi đạo Cao Đài ra đời tiêu biểu qua một số sự kiện có tính chất lịch sử:
Cuộc khởi nghĩa chống thực dân Pháp năm 1873 do Trần Văn Thành lãnh đạo, người theo phái Phật giáo Bửu Sơn Kỳ Hương, đã diễn ra tại căn cứ núi Tượng, tỉnh An Giang Tuy nhiên, cuộc nổi dậy này đã bị thực dân Pháp dập tắt một cách nhanh chóng.
Năm 1875, khởi nghĩa của Nguyễn Văn Chất dưới ngọn cờ Đạo Lành tại Vĩnh Long đã nhanh chóng bị thực dân Pháp dập tắt Sau cuộc đàn áp, Đạo Lành đã chuyển sang tên gọi khác để tiếp tục kháng chiến, cụ thể là “Đạo Phật đường” và “Đạo Minh sư”, nhằm duy trì tinh thần chống đối mà Pháp gọi là “chủ nghĩa dân tộc tôn giáo” (Trần Văn Giàu, 29, tr.523).
- Năm 1885, Đạo Phật đường 5 , tổ chức chuẩn bị đánh vào khám lớn Sài Gòn nhưng kế hoạch bất thành
Kinh tế - Xã hội 46
Trong cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai từ năm 1919 đến 1939, Pháp đã chuyển hướng đầu tư mạnh mẽ hơn vào Việt Nam, tập trung vào xuất cảng tư bản thay vì xuất khẩu hàng hoá Phương thức kinh doanh trong giai đoạn này mang đặc trưng của chủ nghĩa tư bản, thể hiện rõ ràng qua nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, nền nông nghiệp vẫn chủ yếu phụ thuộc vào cây lúa, với đất Nam Kỳ nổi bật trong sản xuất lúa gạo xuất khẩu Sản phẩm lúa gạo chiếm hơn 60% tổng giá trị xuất khẩu của khu vực, dẫn đến sản lượng lúa gạo hàng năm tăng lên để đáp ứng nhu cầu thị trường, đạt 1,5 triệu tấn mỗi năm.
1900 lên 2,7 triệu tấn năm 1931 và 3,05 triệu tấn năm 1937”[18, tr.286] Theo
Vào nửa sau những năm 20 của thế kỷ XX, Sơn Nam ghi nhận rằng Nam Kỳ có một diện tích đất canh tác rộng lớn, trong đó lúa chiếm ưu thế tuyệt đối trong tổng diện tích đất nông nghiệp của đồng bằng sông Cửu Long.
“Ruộng lúa miền Tây Nam đứng hàng đầu, chiếm 92 phần trăm diện tích trồng tỉa của Nam Kỳ, và là 37 phần trăm diện tích toàn lãnh thổ Nam
Mặc dù việc chiếm đoạt và kinh doanh ruộng đất là mục tiêu chính của thực dân Pháp cùng với tầng lớp địa chủ, phong kiến và cường hào quan lại, nhưng tình hình bình quân ruộng đất mỗi khẩu vẫn cần được phân tích rõ ràng Bảng so sánh dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phân bổ ruộng đất trong xã hội.
Tương quan dân số và ruộng đất ở Việt Nam từ 1913-1943
Năm Dân số (người) Diện tích ruộng đất ( ha)
Bình quân ruộng đất/khẩu
Nguồn: Nguyễn Văn Khánh (1999), Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thuộc địa, Nxb Đại Học Quốc Gia,
Tình trạng cướp đoạt ruộng đất của thực dân phong kiến diễn ra phổ biến:
Trước Cách Mạng tháng Tám, nông dân Việt Nam chiếm 95% dân số nhưng chỉ nắm giữ dưới 30% diện tích canh tác, trong khi bần cố nông, chiếm 60% dân số, chỉ sở hữu 10% ruộng đất Giai cấp địa chủ phong kiến và thực dân, mặc dù chỉ chiếm dưới 5% dân số, lại sở hữu tới 70% ruộng đất và bóc lột nông dân qua địa tô và lãi suất cho vay Tình trạng này đã dẫn đến mâu thuẫn xã hội nghiêm trọng trong nông thôn, đặc biệt ở Nam Kỳ, khiến nông dân mất ruộng đất Hệ quả là các cuộc đấu tranh chống thực dân phong kiến, như cuộc nổi dậy của nông dân Ninh Thạnh Lợi ở Bạc Liêu năm 1927, đã diễn ra với mục tiêu giải quyết các vấn đề xã hội và đất đai.
Các phong trào đấu tranh chống thực dân Pháp đã thất bại do thiếu sự lãnh đạo của một chính đảng có khả năng tập hợp lực lượng từ nhiều giai cấp Để xóa bỏ mâu thuẫn xã hội trong xã hội thực dân và phong kiến, cũng như đem lại ruộng đất cho dân cày, phải đến năm 1930, khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời, cách mạng Việt Nam mới giành được thắng lợi.
Thủ công nghiệp tại Việt Nam phát triển chậm chạp và yếu kém do bị thực dân Pháp chèn ép và cạnh tranh Các nghề truyền thống như làm giấy, dệt vải gặp nhiều khó khăn, trong khi một số ngành nghề như nấu rượu phải sản xuất bí mật để tồn tại.
Riêng những nghề thủ công nghiệp truyền thống không phải chịu sức cạnh tranh với tư bản Pháp, là những sản phẩm thủ công nghiệp độc đáo của
Việt Nam, với giá rẻ được khuyến khích sản xuất, xuất khẩu, thu lại lợi nhuận như nghành dệt tơ tằm, tơ lụa, thêu ren, mỹ nghệ…
Năm 1917, Sở kinh tế Đông Dương được thành lập tại Paris, tiến hành tổ chức cuộc triển lãm các sản phẩm của Đông Dương tại thành phố Lyon
(1918), hội chợ triển lãm Marseilles (1922), triển lãm ngành mỹ thuật Đông Dương (1925) tại thành phố Paris…và tại nhiều nước khác như Anh, Ý, Đức
Mầm mống của công nghiệp
Trong thời kỳ thực dân Pháp xâm lược Việt Nam, nền công nghiệp được gọi là mầm mống do chính sách khai thác và bóc lột thuộc địa Các ngành công nghiệp do Pháp độc quyền chủ yếu tập trung vào khai thác quặng mỏ để phục vụ cho công nghiệp chính quốc Hơn nữa, nền công nghiệp thuộc địa bị kiểm soát chặt chẽ bởi các chính sách của thực dân, như tuyên bố của toàn quyền Paul Doumer vào năm 1897, rằng việc khuyến khích xây dựng công nghiệp ở thuộc địa chỉ nên diễn ra trong giới hạn không gây hại cho công nghiệp chính quốc.
Sản xuất thuộc địa chỉ nên tập trung vào việc cung cấp nguyên liệu và sản phẩm cho chính quốc mà Pháp không có Nếu vượt ra ngoài chức năng này và cạnh tranh với sản xuất trong nước, sản xuất thuộc địa sẽ trở thành một đối thủ nguy hiểm.
Nhìn vào bảng số liệu dưới đây, cho thấy tình hình đầu tư vốn của tư bản Pháp vào các ngành công nghiệp ở Đông Dương trong những năm 1903 đến 1939:
(Xin xem trang tiếp theo)
Tình hình đầu tư vốn trong các ngành công nghiệp Đông Dương (1903-1939)
Thời kỳ Tỷ lệ trong tổng số vốn đầu tư
Nguồn: Nguyễn Văn Khánh (1999), Cơ cấu kinh tế xã hội Việt Nam thời thuộc địa, Nxb Đại Học Quốc Gia,
Tình hình đầu tư vốn vào các ngành công nghiệp ở Đông Dương của thực dân Pháp rất hạn chế, chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp khai thác và ngành công nghiệp phục vụ tiêu dùng Ngành công nghiệp dệt được coi là ngành công nghiệp nhẹ lớn nhất của Pháp tại Việt Nam, được chú ý đầu tư nhiều do mang lại lợi nhuận nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến nền công nghiệp chính quốc.
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm tại Nam Kỳ bao gồm các lĩnh vực như xay xát gạo, sản xuất bia, rượu, thuốc lá và đường Với vai trò là vựa lúa của cả nước, ngành xay xát ở đây phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là tại Sài Gòn - Chợ Lớn, nơi tập trung khoảng 200 nhà máy xay vào năm 1885 Đến năm 1929, công suất của các nhà máy này đã tăng lên đáng kể, có khả năng xay xát tới 7.500 tấn thóc mỗi ngày.
Người Pháp chủ yếu đầu tư vào các ngành công nghiệp nhẹ tại Việt Nam, tạo ra một nền công nghiệp không phát triển toàn diện, chỉ đáp ứng một phần nhu cầu tiêu dùng nội địa Điều này khiến Việt Nam phụ thuộc vào các ngành công nghiệp của chính quốc, hạn chế khả năng cạnh tranh của thuộc địa Đông Dương.
Cảng Sài Gòn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động thương nghiệp và ngoại thương tại Nam Kỳ, chiếm 57% tổng khối lượng chuyên chở của toàn Đông Dương Điều này chứng tỏ rằng thương mại ở Nam Kỳ phát triển mạnh mẽ, nhưng lại bị tư bản Pháp độc quyền và lũng đoạn.
Trong quá trình khai thác thuộc địa lần thứ nhất và thứ hai, thực dân Pháp đã đưa vào Việt Nam một phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, đồng thời vẫn duy trì phương thức sản xuất phong kiến để phục vụ cho mục đích khai thác và bóc lột Cuộc khai thác thuộc địa lần hai, đặc biệt sau chiến tranh thế giới thứ nhất, đã tác động mạnh mẽ đến xã hội Việt Nam, dẫn đến những chuyển biến sâu sắc trong cấu trúc xã hội.
Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, xã hội Việt Nam, đặc biệt là ở Nam Kỳ, trải qua sự phân hóa sâu sắc, dẫn đến sự hình thành các tầng lớp và giai cấp mới.
Văn hóa - Tín ngưỡng – Tôn giáo 52
Nam Kỳ, một vùng đất mới, từng là bộ phận của vương quốc Phù Nam trước thế kỷ XVII, đã tồn tại từ năm thế kỷ đầu công nguyên Qua nhiều thế kỷ khai phá, người Việt đã tạo nên Nam Kỳ với những con người mang đậm chất “Nam Bộ”, như nhận xét của Trần Bạch Đằng.
Nam Bộ, vùng đất mới của Đại Việt, đã trải qua 400 năm hình thành và 300 năm trở thành đơn vị hành chính Miền đất hoang sơ này đã phát triển thành làng mạc và đô hội không phải do tự nhiên, mà nhờ vào sự hy sinh, lao động và kiên trì của nhiều thế hệ Chính những thử thách khắc nghiệt đã tạo ra những con người đặc sắc, góp phần quan trọng vào việc làm chủ vùng đất từ núi rừng miền Đông đến mũi Cà Mau, với những đặc trưng như sơn lam chướng khí, đầm lầy và thú dữ.
Trong bản thảo chưa xuất bản của cuốn Từ điển An Nam – La tinh do giám mục Pigneau de Béhaine (Bá Đa Lộc) biên soạn vào năm 1772, ông đã ghi chép về các câu tục ngữ và ca dao đặc trưng của Nam Kỳ.
“Thắp đuốc tìm giàu, giàu chẳng thấy Cầm gươm chém khó, khó theo sau.”
“Sá bao cá chậu chim lồng
Hễ người quân tử có cùng mới nên.”
“Hãy cho bền chí câu cua Dầu ai câu chạch, câu rùa mặc ai.”[73, tr.10]
Nam Kỳ là vùng đất đa dạng với sự hiện diện của các tộc người Việt, Hoa và Khơ-me, hình thành từ nhiều nguồn gốc khác nhau Điều này đã tạo nên một cộng đồng đoàn kết, gắn bó và luôn hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.
Nước sông trong sao lại chảy hoài Thương người xa xứ lạc loài tới đây
Nếu như Ai Cập được ví von là “tặng phẩm của sông Nil”, thì đồng bằng Tây Nam Kỳ cũng xứng đáng được gọi là “tặng phẩm của sông Cửu Long”, như câu ca dao đã nói.
Ruộng đồng mặc sức chim bay Biển hồ lai láng, cá bầy đua bơi
Miền đất Nam Kỳ với những cánh đồng rộng lớn và màu mỡ từ dòng sông Cửu Long mang đến cuộc sống ấm no và hạnh phúc, đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và tính cách của người dân nơi đây Bản tính của người dân Nam Kỳ được hình thành trong điều kiện "động", không tĩnh lặng, khiến cho những biến thiên lịch sử không làm phai nhạt mà còn làm nổi bật thêm sự năng động của họ.
2.4.2.Tín ng ưỡ ng –Tôn giáo
Tín ngưỡng được hiểu là niềm tin và sự ngưỡng mộ đối với một đối tượng nào đó, đặc biệt trong bối cảnh tôn giáo tại Việt Nam Thuật ngữ này phản ánh những giá trị ổn định, có tính chất tương đối và đã được chứng minh qua thực tiễn, ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và ý thức của con người.
Niềm tin tôn giáo là sự tin tưởng vào những điều không thể chứng minh hay thực nghiệm Mỗi tôn giáo đều có tín ngưỡng riêng, được gọi là tín ngưỡng của tôn giáo đó.
Trong bản thân thuật ngữ tín ngưỡng có thể có hai nghĩa, giáo sư Đặng Nghiêm Vạn có nhận xét:
Tự do tín ngưỡng có thể được hiểu theo hai cách: như tự do về ý thức (conscience) hoặc tự do về tín ngưỡng tôn giáo (croyance religieuse) Nếu xem tín ngưỡng là conscience, nó sẽ bao trùm cả tôn giáo; ngược lại, nếu hiểu là croyance religieuse, tín ngưỡng chỉ là một phần chủ yếu cấu thành nên tôn giáo.
Tín ngưỡng là sự thờ phượng của cá nhân hoặc cộng đồng đối với một đối tượng nhất định Qua thời gian, tín ngưỡng có thể phát triển thành giáo lý, có giáo chủ, hệ thống chức sắc, cùng với một số lượng tín đồ nhất định và cơ sở thờ tự chung.
Tôn giáo thường được định nghĩa là những tín ngưỡng có đầy đủ các yếu tố như giáo chủ, giáo lý, giáo hội, tín đồ và nghi lễ riêng biệt.
Tôn giáo, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "Religio" và tương đương với "Religion" trong tiếng Anh và tiếng Pháp, mang ý nghĩa là giao phó đức tin của mình cho một đấng Thiêng liêng mà không có sự nghi ngờ Mỗi cá nhân và cộng đồng có đức tin riêng, tin rằng đấng Thiêng liêng đó là chủ của vạn vật Ở phương Đông, "Tôn" biểu thị nguồn gốc, trong khi "Giáo" ám chỉ việc giáo hóa, dạy dỗ và sắp xếp lại mọi thứ theo trật tự và quy củ, nhằm hướng đến sự hoàn thiện.
Trong bài phóng sự của nhà báo A Lomon tại Nam Kỳ gửi về báo L’Illustration ở Paris viết về Sài gòn như sau:
Người Việt Nam, giống như người Trung Quốc, có lòng tôn kính sâu sắc đối với mồ mả Thờ cúng tổ tiên không chỉ là một vấn đề đức tin mà còn là một trong những nền tảng đạo đức quan trọng trong văn hóa của họ.
Tín ngưỡng độc đáo của người dân Nam Kỳ, được nhà văn Sơn Nam nghiên cứu, cho thấy sự khác biệt về tôn giáo so với Bắc và Trung Điều này cần được lý giải qua các điều kiện sinh sống của cư dân tại vùng đất mới này.
Sự giao thoa văn hóa giữa cư dân người Việt, Khơ-me và người Hoa tại Nam Kỳ đã dẫn đến việc thờ cúng Quan Công trở nên phổ biến Tục thờ Quan Công, cùng với tín ngưỡng Phật giáo và các vị thánh, đã tồn tại từ lâu ở miền Nam Hình ảnh Quan Công, với tính cách nóng nảy và thẳng thắn, được nhiều người dân thờ cúng, bao gồm cả các phái vô vi như Tứ Ân Hiếu Nghĩa, mặc dù họ không tuân theo hình thức thờ cúng truyền thống Quan Thánh Đế Quân, với hình tượng của Quan Vân Trường, đã trở thành biểu tượng cho lòng cương trực và tinh thần hy sinh vì chính nghĩa, góp phần tập hợp sức mạnh chống lại ngoại xâm một cách hiệu quả.