Những vấn đề chung về thông tin 1.1 Một số khái niệm
Thoâng tin
Ngày nay, từ "thông tin" xuất hiện khắp nơi trong đời sống hàng ngày, cho thấy vai trò quan trọng của nó như một nguồn lực phát triển Chúng ta đang sống trong một thời đại thông tin, nơi mà thông tin trở thành khái niệm cốt lõi của khoa học và xã hội Tất cả các mối quan hệ và hoạt động của con người đều dựa vào việc trao đổi thông tin, và mọi tri thức đều bắt nguồn từ thông tin về những sự kiện đã xảy ra Điều này xác định bản chất và chất lượng của các mối quan hệ trong xã hội hiện đại.
Vậy thông tin là gì?
Thông tin có nhiều cách hiểu khác nhau, và không có định nghĩa thống nhất trong các từ điển Chẳng hạn, từ điển Oxford English Dictionary định nghĩa thông tin là "điều người ta đánh giá hoặc nói đến; là tri thức, tin tức" Một số từ điển khác lại đồng nhất thông tin với kiến thức, cho rằng "thông tin là điều mà người ta biết" hoặc "thông tin là sự chuyển giao tri thức làm tăng thêm sự hiểu biết của con người" Thông tin thường xuất hiện trong quá trình hoạt động và thông qua các tương tác.
Trong tiếng La tinh, "information" mang hai nghĩa: một là hành động tạo ra hình dạng (form), và hai là sự truyền đạt ý tưởng, khái niệm hay biểu tượng Theo sự phát triển của xã hội, khái niệm thông tin cũng đã tiến hóa Thông tin thường được hiểu là tất cả những sự việc, sự kiện, ý tưởng và phán đoán giúp tăng cường sự hiểu biết của con người Nó được hình thành thông qua giao tiếp, và con người có thể tiếp nhận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau như người khác, phương tiện truyền thông, ngân hàng dữ liệu, hoặc từ các hiện tượng quan sát được trong môi trường xung quanh.
Theo triết học, thông tin là sự phản ánh của thế giới vật chất thông qua ngôn từ, ký hiệu và hình ảnh Trong đời sống con người, thông tin là nhu cầu cơ bản, gia tăng cùng với sự phát triển của các mối quan hệ xã hội Mỗi người sử dụng thông tin cũng tạo ra thông tin mới, được truyền đạt qua thảo luận, mệnh lệnh, thư từ và các phương tiện truyền thông khác Thông tin được tổ chức theo các mối quan hệ logic, trở thành một phần của tri thức và cần được khai thác một cách hệ thống Trong hoạt động con người, thông tin xuất hiện dưới nhiều hình thức như con số, chữ viết, âm thanh và hình ảnh, không loại trừ thông tin truyền đạt bằng ngôn ngữ tự nhiên Thông tin cũng có thể được ghi lại và truyền tải qua nghệ thuật, nét mặt, động tác và cử chỉ.
Thông tin, được cung cấp dưới dạng mã di truyền, thấm vào cả thế giới vật chất và tinh thần của con người, tạo nên sự đa dạng và phong phú, khiến cho việc định nghĩa thông tin trở nên khó khăn Thông tin có nhiều mức độ chất lượng khác nhau, với dữ liệu ban đầu từ điều tra, khảo sát được coi là thông tin nguyên liệu Qua xử lý và phân tích, dữ liệu này trở thành thông tin có giá trị gia tăng, và ở mức cao hơn, thông tin quyết định trong quản lý và lãnh đạo, cũng như tri thức từ các nghiên cứu khoa học Dữ liệu là các số liệu, sự kiện được ghi lại, trong khi thông tin là kết quả của phân tích và đánh giá dựa trên dữ liệu Đặc trưng cơ bản của dữ liệu là có cấu trúc, có thể tổ chức và lưu trữ trong các hệ thống thông tin Sự gia tăng đột biến của thông tin trong thế kỷ XX đã khiến nó trở thành đối tượng nghiên cứu của nhiều ngành khoa học, bao gồm triết học, vật lý, sinh học, ngôn ngữ học, và khoa học quản lý Ngành công nghiệp dịch vụ thông tin đã trở thành một lĩnh vực toàn cầu, ảnh hưởng đến tất cả các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện nay.
Thông tin là một khái niệm đa dạng với nhiều quan điểm và hiện tượng khác nhau trong lĩnh vực này, dẫn đến sự hình thành các định nghĩa và khái niệm phong phú.
Các đặc trưng của thông tin
Thông tin chỉ có thể được lưu giữ và truyền tải qua không gian và thời gian nếu được ghi lại trên các vật chất, được gọi là tài liệu Tài liệu là những vật thể cung cấp chỉ dẫn và thông tin, là giá vật chất mang tri thức nhân loại Chất liệu của tài liệu thể hiện qua kích thước, trọng lượng, cách trình bày và phương tiện sản xuất, với các chất liệu truyền thống như đá, gỗ, kim loại và giấy, được phát minh ở Trung Quốc từ thế kỷ II Những tiến bộ công nghệ đã tạo ra các chất liệu mới như chất dẻo, chất liệu từ tính và chất liệu hoá học Tài liệu được phân loại thành tài liệu văn bản và không văn bản, trong đó tài liệu văn bản chứa thông tin dưới dạng bài viết có thể đọc, bao gồm sách, ấn phẩm định kỳ và văn bản pháp lý.
Có 13 thuật và thương mại liên quan đến tài liệu không văn bản, thường chứa một phần văn bản nhưng chủ yếu trình bày thông tin dưới các dạng có thể nghe, nhìn hoặc sờ mó Các dạng tài liệu này được phân loại thành nhiều loại khác nhau.
- Các tài liệu dạng biểu đồ: Bản vẽ, sơ đồ, bản đồ, bảng biểu, biển quảng cáo, tranh ảnh v.v…
- Các tài liệu âm thanh: Đĩa hát, băng nhạc, đĩa quang CD
- Các tài liệu dạng nghe nhìn, bao gồm cả âm thanh và hình ảnh: Phim, băng và đĩa video
- Các tài liệu có bản chất vật chất: Các tượng đài, các mẫu vật, các sản phẩm mẫu, các ma-két (maquettes), các giáo cụ trực quan v.v…
Trong lĩnh vực tin học, tài liệu được phân loại thành các phần mềm hệ thống, phần mềm chuyên dụng, chương trình tính toán, quản lý và các tệp dữ liệu Tài liệu được chia thành hai loại chính: tài liệu nguyên khai, là những vật thể tự nhiên như mẫu đá, quặng và hóa thạch, và tài liệu do con người tạo ra, bao gồm các vật khảo cổ, sản phẩm mẫu, tác phẩm nghệ thuật, phát minh sáng chế và công trình nghiên cứu Các kỹ thuật chính để tạo ra tài liệu bao gồm chạm khắc, in ấn và sao chép, trong đó, kỹ thuật sao chép hiện đại cho phép nhân bản tài liệu một cách nhanh chóng và tiện lợi, trong khi công nghệ vi phim và vi phiếu mang lại nhiều lợi ích cho việc lưu trữ và truy xuất thông tin.
Công nghệ thông tin hiện đại trong thế kỷ XX đã revolution hóa việc lưu trữ và truy cập tài liệu bằng cách sử dụng kỹ thuật điện từ và kỹ thuật số để ghi lại văn bản, âm thanh và hình ảnh Các phương tiện lưu trữ như băng từ, đĩa từ và đĩa quang cho phép lưu giữ thông tin đa dạng và khối lượng lớn Đặc điểm tri thức của tài liệu được thể hiện qua nội dung, giá trị sử dụng, đối tượng công chúng và mức độ xử lý biên tập Nội dung tài liệu được đánh giá dựa trên các tiêu chí như chủ đề, cách trình bày và tính cập nhật của thông tin Một tài liệu có thể không chứa thông tin mới nhưng có thể được trình bày rõ ràng và dễ hiểu hơn Tùy thuộc vào mức độ xử lý, tài liệu được phân loại thành tài liệu cấp một, cấp hai và cấp ba.
Tài liệu cấp một là tài liệu gốc do tác giả biên soạn, có thể là cá nhân, nhóm hoặc tổ chức Các loại tài liệu này rất đa dạng, bao gồm sách chuyên khảo, sách giáo khoa, báo cáo hội nghị, luận án, tài liệu phát minh sáng chế và ấn phẩm định kỳ như tạp chí, tập san.
Bài viết đề cập đến 15 loại tài liệu như thông báo, ấn phẩm thư mục, tiêu chuẩn, catalog kỹ thuật và thương mại, cùng với các tập bản đồ, biểu đồ, phim ảnh, băng nhạc, băng hình, đĩa hát, đĩa quang và sổ tay ghi chép bản thảo Việc phân loại các tài liệu này giúp tối ưu hóa quá trình xử lý, sắp xếp và tìm kiếm thông tin một cách hiệu quả.
Tài liệu cấp hai đóng vai trò quan trọng trong việc tra cứu tài liệu cấp một, vì nó không thể tồn tại độc lập mà không có sự hỗ trợ từ tài liệu cấp một Những tài liệu này bao gồm các thư mục, mục lục, và tạp chí tóm tắt, cung cấp thông tin cần thiết để người dùng dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận tài liệu gốc.
Tài liệu cấp ba được biên soạn từ tài liệu cấp một và cấp hai, nhằm tổng hợp và đúc kết thông tin gốc một cách phù hợp với nhu cầu của một nhóm người dùng cụ thể Nó bao gồm các tổng kết, tổng quan, tổng luận và báo cáo về các hiện trạng khác nhau.
Tài liệu được phân loại thành tài liệu công bố và tài liệu không công bố dựa trên mức độ phổ biến Tài liệu công bố là những ấn phẩm có sẵn rộng rãi trên thị trường, dễ dàng tiếp cận qua các hiệu sách hoặc cơ quan xuất bản Ngược lại, tài liệu không công bố thường không được bán trên thị trường và có mức độ phổ biến hạn chế, bao gồm các bản chép tay, tài liệu in lại với số lượng nhỏ, ghi chép nhật ký khoa học, báo cáo nghiên cứu, luận văn và giáo trình giảng dạy Nguồn gốc của những tài liệu này thường từ các viện nghiên cứu, trường đại học và hoạt động học tập khác, chứa đựng thông tin mới nhất trong lĩnh vực mà chúng đề cập.
Có 16 giá trị cao chưa được thẩm định chính xác, và mặc dù không rõ số lượng tài liệu này, nhưng chắc chắn rằng chúng đang gia tăng đáng kể Việc tiếp cận các tài liệu này là cần thiết, tuy nhiên, nó đòi hỏi nhiều công sức và thời gian.
Nguồn lực thông tin
Nguồn lực thông tin được định nghĩa là một bộ sưu tập có hệ thống các tài liệu phù hợp với chức năng, loại hình và đặc điểm của từng thư viện Mục tiêu của nguồn lực này là phục vụ cho người đọc của thư viện cũng như các thư viện khác.
Nguồn lực thông tin được thể hiện rõ ràng qua hệ thống tra cứu và được bảo quản bền vững Tùy theo nhu cầu bổ sung, nguồn tài liệu có thể được phân loại thành tài liệu tổng hợp, đa ngành, chuyên ngành và chuyên biệt Vốn tài liệu thư viện là nguồn lực thông tin thiết yếu mà các thư viện và cơ quan thông tin cần xây dựng và phát triển.
Vốn tài liệu tổng hợp bao gồm nhiều loại tài liệu đa dạng, phục vụ cho hầu hết các ngành tri thức, chủ yếu được lưu trữ tại các thư viện công cộng.
+ Vốn tài liệu đa ngành gồm những tài liệu về một số ngành tri thức
+ Vốn tài liệu chuyên ngành gồm những tài liệu về một ngành tri thức nhất định
Vốn tài liệu chuyên biệt là tập hợp các tài liệu được lựa chọn dựa trên những tiêu chí nhất định, chẳng hạn như loại hình tài liệu như tài liệu sáng chế và phát minh.
17 tra cứu, luận án v.v…) hoặc theo đối tượng bạn đọc nào đó (người mù v.v…) Các đặc tính của nguồn lực thông tin:
+ Tính hệ thống: Vốn tài liệu bao hàm hệ thống tri thức nhất định
Vốn tài liệu của một thư viện nào đó là bộ phận của hệ thống vốn tài liệu của địa phương, ngành, cả nước
Vốn tài liệu của thư viện luôn được cập nhật và mở rộng, giống như một cơ thể sống động đang phát triển Việc bổ sung liên tục các đầu sách mới giúp nâng cao chất lượng nguồn tài liệu, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng.
+ Tính bền vững: Tồn tại cùng với thư viện
+ Tính thông tin: Chứa đựng những thông tin mới nhất, hay nhất có thể về ngành nào đó
+ Tính giá trị: Đáp ứng những giá trị khoa học, thực tiễn, tư tưởng của thời đại, của đất nước.
Người dùng tin và nhu cầu tin
Người dùng tin là yếu tố cốt lõi trong mọi hệ thống thông tin, vừa là khách hàng của dịch vụ thông tin, vừa là nguồn tạo ra thông tin mới Họ đóng vai trò quan trọng trong việc tương tác với các đơn vị thông tin, giúp định hướng các hoạt động của đơn vị này Sự tham gia của người dùng tin không chỉ làm phong phú thêm thông tin mà còn ảnh hưởng đến cách thức cung cấp dịch vụ thông tin.
Người dùng tin đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quy trình truyền thông tin, từ việc nhận diện và đánh giá các nguồn thông tin cho đến việc tham gia vào các chính sách bổ sung dựa trên nhu cầu của họ Họ có khả năng tham gia vào việc điều chỉnh các hoạt động kỹ thuật như xây dựng ngôn ngữ tư liệu và xác định cấu trúc của các bộ phiếu Bên cạnh đó, họ cũng tham gia vào việc mô tả nội dung, phát triển chiến lược tìm kiếm thông tin và đánh giá hiệu quả của kết quả tìm kiếm.
Người dùng tin cũng tham gia sản sinh ra thông tin mới, tham gia dòng thông tin bằng tiếp xúc cá nhân
Người dùng tin là yếu tố thiết yếu và năng động trong hoạt động của một trung tâm thông tin Tuy nhiên, sự thiếu nhận thức từ một số người dùng về hoạt động thông tin, cũng như sự coi nhẹ vai trò của cán bộ thông tin, đã tạo ra trở ngại trong quá trình đối thoại Cán bộ thông tin thường tập trung vào các hoạt động kỹ thuật mà không chú trọng đến việc phổ biến thông tin và nhu cầu của người dùng Để cải thiện tình hình, cần có sự thay đổi quan điểm từ cả hai phía: cán bộ thông tin phải nhận thức rõ mục tiêu phục vụ người dùng, trong khi người dùng cũng cần hiểu tầm quan trọng của việc tiếp nhận thông tin.
19 coi trọng các cán bộ thông tin và phải được đào tạo để thích ứng với các kỹ thuật thông tin
Người dùng tin được phân loại theo hoạt động xã hội của họ, bao gồm các nhà nghiên cứu trong khoa học cơ bản và ứng dụng, giáo sư, sinh viên, cán bộ chuyên môn, kỹ thuật viên, doanh nghiệp trong các lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất và kinh doanh Ngoài ra, còn có các nhà lãnh đạo, cán bộ quản lý và kế hoạch, những người chịu trách nhiệm điều hành các hoạt động khoa học kỹ thuật và kinh tế xã hội tại đơn vị, địa phương hoặc quốc gia.
Người dùng tin thường có nhu cầu thông tin khi cần nắm bắt kết quả trong lĩnh vực quan tâm, bao gồm dữ kiện, số liệu và phương pháp phục vụ công việc Nhu cầu này thay đổi theo bản chất công việc và nhiệm vụ cụ thể Các nhà lãnh đạo cần thông tin xác thực, tổng hợp và phân tích hệ thống để đưa ra quyết định đúng đắn, trong khi cán bộ nghiên cứu tìm kiếm thông tin chuyên sâu về các vấn đề hiện tại và định hướng nghiên cứu Cán bộ chuyên môn lại chú trọng đến dữ liệu, số liệu và phương pháp liên quan đến ngành nghề của họ.
Yêu cầu thông tin thể hiện nhu cầu cụ thể của người dùng tin, và nhân viên thông tin cần đáp ứng những yêu cầu này bằng cách hiểu rõ nội dung, khối lượng và thời hạn thông tin Tập quán thông tin của người dùng, bao gồm cách thức tìm kiếm và thái độ đối với thông tin, phụ thuộc vào việc đào tạo và hướng dẫn sử dụng sản phẩm, dịch vụ thông tin Điều kiện làm việc, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm cũng ảnh hưởng đến tập quán này Mối quan hệ giữa người dùng tin và đơn vị thông tin dựa trên yêu cầu, tập quán thông tin và khả năng phục vụ của cơ quan thông tin Do đó, cán bộ thông tin cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với người dùng tin, vì họ là đối tượng chính và tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động của cơ quan.
Nghiên cứu người dùng tin là một bước quan trọng để nâng cao hiệu quả công tác thông tin Mục tiêu của việc này là hiểu rõ nhu cầu và thói quen của người dùng, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ thông tin và đáp ứng tốt hơn yêu cầu của họ.
Phân tích yêu cầu của người dùng tin là quá trình xác định nội dung và các loại tài liệu mà người dùng cần, từ đó giúp xác định các sản phẩm và dịch vụ thông tin phù hợp với nhu cầu của họ.
Phân tích thói quen và tập quán thông tin của người dùng tin là cần thiết để hiểu và đáp ứng tốt nhất yêu cầu của họ Đồng thời, việc này cũng giúp định hướng đào tạo cho người dùng tin một cách hiệu quả Những nghiên cứu này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ cho nhu cầu thông tin của người dùng.
21 yếu tố cần thiết để định hướng hoạt động của một đơn vị thông tin nhằm phục vụ đối tượng người dùng cụ thể Nghiên cứu này có thể được thực hiện trước khi thành lập đơn vị thông tin hoặc trong quá trình hoạt động của nó.
Phương pháp nghiên cứu người dùng tin là phương pháp nghiên cứu tâm lý xã hội
Có thể áp dụng nhiều phương pháp để thu thập thông tin, bao gồm phỏng vấn, điều tra qua hệ thống câu hỏi, quan sát trực tiếp các tập quán thông tin, phân tích các biểu ghi và mẫu thống kê liên quan đến nhu cầu của người dùng tin, cũng như tổ chức các buổi gặp gỡ với họ.
Sự phát triển của đơn vị thông tin yêu cầu người dùng tiềm năng hiểu rõ về đơn vị và lợi ích mà họ có thể nhận được, đồng thời khuyến khích họ tham gia và ủng hộ các hoạt động Để đạt được điều này, có thể áp dụng nhiều phương pháp như tổ chức tham quan, tiếp xúc cá nhân, tuyên truyền qua các phương tiện truyền thông, và cung cấp dịch vụ thông tin thử nghiệm Đào tạo người dùng tin là một phần quan trọng, giúp họ nắm bắt cơ chế tổ chức của công tác thông tin và biết cách sử dụng các nguồn thông tin hiện có Đào tạo sơ cấp bao gồm các lớp ngắn hạn để cung cấp kiến thức về dịch vụ và phương tiện chuyển giao thông tin hiện đại, trong khi đào tạo chuyên sâu hướng đến việc trang bị cho người dùng tin và cộng tác viên những kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể.
Để tham gia vào dịch vụ thông tin cụ thể, các đơn vị thông tin cần thực hiện 22 động tác quan trọng Các cộng tác viên, thường là các nhà khoa học, đóng vai trò biên tập các tóm tắt và tổng luận Đào tạo người dùng tin là một chính sách thiết yếu của các cơ quan thông tin, tổ chức quốc gia và quốc tế, và có thể xem như một phần của các chương trình giáo dục.
Sản phẩm và dịch vụ thông tin trong thư viện là kết quả của quá trình xử lý thông tin, nhằm đáp ứng nhu cầu tra cứu và nội dung thông tin của người dùng Các sản phẩm này bao gồm mục lục truyền thống hoặc hiện đại, hệ thống phiếu tra cứu dữ kiện, thư mục, tạp chí tóm tắt, danh mục, tổng luận và cơ sở dữ liệu.
Dịch vụ thông tin - thư viện bao gồm các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin và trao đổi của người dùng Chúng được chia thành hai nhóm: nhóm đầu tiên phục vụ nhu cầu thông tin như tra cứu, cung cấp tài liệu và phổ biến thông tin; nhóm thứ hai tập trung vào trao đổi thông tin qua hội thảo, hội chợ, triển lãm, tư vấn và thư điện tử Các sản phẩm và dịch vụ này được phát triển để tổ chức và sử dụng hiệu quả nguồn lực thông tin, từ đó kích thích đổi mới và thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội, đặc biệt trong các thư viện đại học.
23 đóng vai trò quan trọng trong việc thỏa mãn nhu cầu người dùng tin - phục vụ mục đích lãnh đạo, giảng dạy, nghiên cứu và học tập
Vai trò của hoạt động thông tin – thư viện
Hoạt động thông tin – thư viện tại các trường đại học đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, phục vụ cho sự phát triển đất nước Đây là yếu tố phản ánh trình độ phát triển của giáo dục đại học, đồng thời góp phần phát triển khoa học công nghệ, nâng cao sản xuất và cải thiện trình độ dân trí của xã hội.
Giáo viên và nhà nghiên cứu cần hiểu rõ nhu cầu của sinh viên để định hướng và hỗ trợ hiệu quả cho họ trong quá trình học tập.
Quá trình phát triển kỹ năng học tập và nghiên cứu độc lập cho sinh viên là rất quan trọng, đòi hỏi giảng viên phải dạy cách học và tự nghiên cứu tài liệu để sinh viên có thể tiếp thu kiến thức trước khi đến lớp Giảng viên cũng cần tự nghiên cứu để nâng cao kiến thức của bản thân, từ đó truyền đạt hiệu quả hơn cho sinh viên Các trung tâm thông tin - thư viện đóng vai trò thiết yếu trong việc mở rộng kiến thức cho giảng viên, giúp họ cập nhật những thành tựu mới trong khoa học và công nghệ, làm phong phú bài giảng và hỗ trợ nghiên cứu Hoạt động của các trung tâm này không chỉ giúp giảng viên chuẩn hóa kiến thức mà còn kích thích sự tìm tòi và đam mê học hỏi của sinh viên Để hướng dẫn sinh viên tự tìm kiếm và đánh giá kiến thức, giảng viên cần cập nhật thông tin và định hướng cho sinh viên trong việc tìm kiếm tài liệu Do đó, hoạt động thông tin - thư viện có vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức và hỗ trợ giảng viên áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, đáp ứng yêu cầu đào tạo.
Các trung tâm thông tin – thư viện đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường tự học và nghiên cứu thuận lợi cho sinh viên Chúng giúp sinh viên thu thập, lựa chọn và xử lý thông tin hiệu quả, từ đó hoàn thành tốt nhiệm vụ học tập và nâng cao kiến thức Ngoài ra, các trung tâm này cung cấp không gian học tập đa dạng, giúp sinh viên tiếp cận với nhiều lĩnh vực tri thức mà chương trình đào tạo không thể cung cấp Qua quá trình tìm kiếm thông tin, sinh viên phát huy tính chủ động trong học tập, từ đó hình thành thói quen say mê khám phá và sáng tạo trong nghiên cứu khoa học, những phẩm chất cần thiết cho hoạt động nghiên cứu sau này.
Trung tâm thông tin – thư viện đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời cho các nhà quản lý và lãnh đạo nhà trường Điều này giúp họ tiếp cận tri thức và thông tin liên quan đến lĩnh vực đào tạo, hỗ trợ ra quyết định hiệu quả trong công tác lãnh đạo, đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo.
Một trung tâm thông tin – thư viện với nguồn tài liệu phong phú và đa dạng, cùng với không gian đọc thoáng mát, rộng rãi, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu Cơ sở vật chất hiện đại, sạch đẹp, kết hợp với đội ngũ cán bộ thư viện nhiệt tình, có năng lực và phục vụ chu đáo, sẽ cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ thông tin đa dạng, từ đó kích thích sự sáng tạo và nâng cao chất lượng công việc của giảng viên, sinh viên và những người làm công tác chuyên môn.
1.2.1 Thành phố Hồ Chí Minh trong công cuộc đổi mới đất nước
Thành phố Hồ Chí Minh, còn được gọi là Sài Gòn, là một thành phố trẻ với hơn 300 năm lịch sử hình thành và phát triển Nơi đây nổi bật với nhiều công trình kiến trúc cổ, di tích lịch sử và hệ thống bảo tàng phong phú Sài Gòn được thành lập vào năm 1623, nhưng chỉ đến năm 1698, Chúa Nguyễn mới cử Thống soái Nguyễn Hữu Cảnh vào khai thác vùng đất phương Nam, chính thức khai sinh thành phố Sài Gòn Đặc biệt, vào năm 1911, Sài Gòn trở thành nơi Hồ Chủ tịch ra đi tìm đường cứu nước, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử dân tộc.
VI họp ngày 2.7.1976 đã chính thức đổi tên thành phố Sài Gòn Thành phố Hoà Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh nằm trong tọa độ địa lý khoảng 10 0 10’ –
Vị trí địa lý của khu vực này nằm tại tọa độ 10° 38' vĩ độ Bắc và 106° 22' – 106° 54' kinh Đông Khu vực giáp ranh với nhiều tỉnh thành, phía Bắc tiếp giáp tỉnh Bình Dương, Tây Bắc giáp tỉnh Tây Ninh, Đông và Đông Bắc giáp tỉnh Đồng Nai, Đông Nam giáp tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, trong khi phía Tây và Tây Nam giáp tỉnh Long An và Tiền Giang.
Thành phố Hồ Chí Minh có diện tích 2.095,239 km² và dân số khoảng 6.239.938 người theo thống kê năm 2005 Thành phố đa dạng về dân tộc với các nhóm như Việt, Hoa, Khơme, Chăm, và được chia thành 24 quận huyện.
Thành phố Hồ Chí Minh, cách thủ đô Hà Nội khoảng 1.730km, nằm ở vị trí ngã tư quốc tế quan trọng giữa các tuyến đường hàng hải Bắc - Nam và Đông - Tây Với khoảng cách 50km từ bờ biển Đông, thành phố này trở thành một trong những đầu mối giao thông chính kết nối các tỉnh trong khu vực và là cửa ngõ giao lưu quốc tế.
Sài Gòn, được biết đến với danh hiệu “Hòn ngọc Viễn Đông”, sở hữu vị trí địa lý thuận lợi, đã phát triển thành trung tâm thương mại sầm uất và là điểm hội tụ của nhiều nền văn hóa.
Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh, với nền văn hóa Việt Nam 4000 năm lịch sử, là nơi hội tụ của 27 dân tộc anh em, mỗi dân tộc mang những tín ngưỡng và sắc thái văn hóa riêng, tạo nên sự đa dạng phong phú Đặc điểm văn hóa của Sài Gòn là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống dân tộc và ảnh hưởng từ văn hóa phương Bắc, phương Tây, hình thành nên tính cách con người nơi đây: thẳng thắn, bộc trực, phóng khoáng, năng động và sáng tạo Thành phố Hồ Chí Minh luôn dẫn đầu cả nước trong các phong trào xã hội và là nơi đầu tiên hoàn thành phổ cập giáo dục trung học.
Hơn một thế kỷ thống trị của chủ nghĩa thực dân đã để lại những hậu quả nghiêm trọng đối với đời sống tinh thần của người dân thành phố Hồ Chí Minh, một thành phố trẻ với sức thu hút lớn và cơ cấu dân cư phức tạp nhất cả nước Những yếu tố này cần được các nhà nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn chú ý và đầu tư nghiên cứu một cách thích đáng.
Thành phố Hồ Chí Minh đã trải qua hơn 20 năm phát triển mạnh mẽ kể từ sau Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam vào năm 1986, khi đường lối đổi mới được đề ra Trong thời gian này, thành phố đã triển khai nhiều chính sách đổi mới và đạt được nhiều thành tựu to lớn trên các lĩnh vực kinh tế, văn hóa và xã hội.
Thành phố luôn duy trì ổn định chính trị, ngay cả trong bối cảnh khó khăn trong nước và biến động phức tạp trên thế giới, góp phần quan trọng vào sự ổn định chung của đất nước Hệ thống chính trị được củng cố, năng lực lãnh đạo của Đảng và quản lý của chính quyền được nâng cao, đồng thời dân chủ được mở rộng Sức mạnh khối đại đoàn kết dân tộc ngày càng được phát huy, và bộ máy tổ chức của hệ thống chính trị cũng như tổ chức Đảng được kiện toàn từng bước Đây là một trong những thành tựu nổi bật, vừa là nguyên nhân vừa là kết quả của sự ổn định và phát triển kinh tế – xã hội trong suốt 20 năm qua.