Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
1.1.1 Khái niệm về mô hình bệnh tật
Mô hình bệnh tật trong một cộng đồng tại một thời điểm cụ thể phản ánh tỷ lệ phần trăm các nhóm bệnh, các loại bệnh và tỷ lệ tử vong liên quan đến các bệnh đó trong cộng đồng.
Mô hình bệnh tật giúp xác định các nhóm bệnh phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao, từ đó xây dựng kế hoạch phòng chống bệnh tật hiệu quả cho cộng đồng Thống kê bệnh tật và tử vong tại bệnh viện phản ánh trình độ chẩn đoán và khả năng phân loại bệnh nhân theo chuyên khoa, đảm bảo điều trị hiệu quả Việc phân loại và chẩn đoán chính xác là yếu tố then chốt để tiên lượng, điều trị đúng và tối ưu hóa chi phí Giảm tỷ lệ tử vong và tiết kiệm chi phí thuốc men là mục tiêu quan trọng trong quản lý bệnh tật và tử vong của ngành y tế.
1.2 Một số yếu tố ảnh hưởng tới mô hình bệnh tật
Các yếu tố tác động làm thay đổi mô hình bệnh tật rất đa dạng, phong phú gồm:
1.2.1 Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
Theo Lê Nam Trà, yếu tố quyết định cấu trúc mô hình bệnh tật là sự khác biệt giữa các nước phát triển và đang phát triển Ở các nước nghèo, suy dinh dưỡng (SDD) là vấn đề hàng đầu trong chiến lược chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em (CSSKBĐ), trong khi ở các nước giàu, béo phì trở thành mối lo ngại chính Tuy nhiên, dù có GDP thấp, việc thay đổi cấu trúc bệnh tật vẫn khả thi nếu chính phủ có sự đầu tư hợp lý và thực hiện chiến lược CSSKBĐ hiệu quả, đồng thời cải thiện tiếp cận với hệ thống dịch vụ y tế.
Mô hình bệnh tật có sự khác biệt rõ rệt giữa nông thôn và thành phố, cũng như giữa vùng núi và đồng bằng Nghiên cứu của Nguyễn Thu Nhạn chỉ ra rằng tại Vạn Phúc, một làng ngoại thành, những đặc điểm này được thể hiện một cách cụ thể.
Tại Hà Nội, tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng (SDD) là 7,7%, trong khi tại xã Nam Sơn, một xã vùng gò đồi, tỷ lệ này lên tới 30,6%, với 1,4% là SDD nặng Mặc dù các tỉnh đồng bằng có tỷ lệ mắc bướu cổ rất thấp, nhưng ở miền núi như Thái Nguyên và Đắc Lắc, tỷ lệ này vượt quá 40% Đáng chú ý, tỷ lệ tai nạn thương tích ở hai thành phố lớn là Hà Nội và Hồ Chí Minh lại cao nhất cả nước.
Suy dinh dưỡng (SDD) là nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh nhiễm khuẩn ở trẻ em, khiến trẻ dễ mắc các bệnh như viêm phổi và tiêu chảy Những bệnh này không chỉ gây ra tình trạng nhiễm khuẩn mà còn làm trầm trọng thêm tình trạng SDD, tạo thành một vòng luẩn quẩn khó thoát.
Vùng núi cao, ẩm ướt và đầm lầy có khí hậu khắc nghiệt, dẫn đến mô hình bệnh tật trẻ em khác biệt so với các khu vực đồng bằng và khô ráo Ô nhiễm môi trường sống do sự phát triển công nghiệp và đô thị hóa nhanh chóng gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, ảnh hưởng đến cả các quốc gia phát triển và đang phát triển.
Nghiên cứu của Phạm Văn Thân và cộng sự chỉ ra rằng tỷ lệ mắc bệnh hô hấp ở trẻ em tại khu công nghiệp Thượng Đình cao hơn rõ rệt so với khu vực đối chứng không bị ô nhiễm nước và không khí.
1.2.5 Cộng tác y tế và tiến bộ y học
Các dịch vụ y tế cộng đồng như vệ sinh môi trường, cung cấp nước sạch và giáo dục sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tỷ lệ bệnh nhiễm khuẩn Tiến bộ y học, bao gồm sản xuất vắc xin và các kỹ thuật chẩn đoán tiên tiến, đã làm thay đổi mô hình bệnh tật Theo Đàm Viết Cương, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là cấp cứu và CSSKBĐ tại tuyến cơ sở, rất cần thiết trong việc bảo vệ sức khỏe trẻ em Tuy nhiên, điều kiện tiếp cận dịch vụ y tế của trẻ em vẫn còn hạn chế và thiếu công bằng, do thiếu cơ sở khám chữa bệnh chuyên biệt cho trẻ em, số lượng bác sĩ nhi khoa thấp và trang thiết bị lạc hậu CTTCMR đã giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh nhiễm khuẩn, hướng tới việc thanh toán các bệnh như đậu mùa trong quá khứ.
Thiên tai, mất mùa, chiến tranh, dịch bệnh, tâm lý xã hội cũng làm thay đổi mô hình bệnh tật trẻ em.
Công trình nghiên cứu cộng đồng ở xã Phụng Cộng, Châu Giang, Hải Hưng của
Nghiên cứu của GS Nguyễn Thu Nhạn và cộng sự chỉ ra rằng sức khỏe của trẻ em ở nông thôn Hải Hưng kém hơn so với trẻ em Hà Nội Sau ba năm được hướng dẫn chăm sóc sức khỏe, tỷ lệ trẻ em yếu kém đã giảm Tuy nhiên, sau thiên tai và mất mùa tại xã Phụng Cộng, tình trạng sức khỏe của trẻ em lại trở nên xấu đi Đồng thời, đại dịch AIDS đã làm thay đổi mô hình bệnh tật ở trẻ em, đặc biệt là tại các quốc gia Châu Phi.
1.3 Phân loại bệnh tật và bảng phân bệnh của Bộ y tế
Mô hình bệnh tật được hình thành từ các hồ sơ bệnh án riêng lẻ, và tùy thuộc vào từng phương pháp phân loại bệnh, mô hình này sẽ có những đặc điểm riêng biệt.
* Phân loại bệnh tật theo xu hướng bệnh tật
Theo cách phân loại này bệnh tật được chia thành ba nhóm chính [4], [15]:
- Tai nạn, ngộđộc, chấn thương.
Phân loại bệnh tật giúp chúng ta hiểu rõ mô hình bệnh tật ở từng quốc gia và khu vực, từ đó xác định xu hướng phát triển của các loại bệnh Qua đó, chúng ta có thể đánh giá sơ bộ sự phát triển kinh tế-xã hội của mỗi quốc gia và vùng miền.
Việt Nam đang trong quá trình phát triển kinh tế, xã hội và hội nhập quốc tế, với mô hình bệnh tật ngày càng tương đồng với các nước phát triển.
Phân loại số liệu này là một phương pháp đơn giản nhưng tương đối chính xác nhờ vào kích thước mẫu lớn Nó phù hợp cho việc so sánh giữa các quốc gia và vùng miền, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quát về mô hình bệnh tật trong một quốc gia, trở thành chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự phát triển kinh tế và xã hội Hơn nữa, nó còn có khả năng dự báo xu hướng bệnh tật trong tương lai, giúp hoạch định chính sách ở tầm vĩ mô.
Phân loại bệnh tật theo tỷ lệ mắc và tử vong cao nhất giúp xác định các bệnh có tỷ lệ mắc cao, có thể phân chia theo lứa tuổi tùy thuộc vào yêu cầu nghiên cứu Phương pháp này cho thấy thứ tự các bệnh thường gặp và mức độ nguy hiểm của chúng dựa trên tỷ lệ mắc bệnh và tử vong, từ đó tạo điều kiện cho việc xây dựng các chính sách đầu tư phù hợp nhằm giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong Đây là một cách phân loại đơn giản, dễ thực hiện và áp dụng, đặc biệt tại những khu vực có mật độ dân số thấp và chưa có hệ thống quản lý dữ liệu y tế bằng máy tính.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Vai trò của mô hình bệnh tật trong xây dựng kế hoạch y tế
Nguồn tài chính cho chăm sóc sức khỏe hiện còn hạn chế, chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước, do đó cần xây dựng kế hoạch đầu tư y tế hiệu quả Trong hoạch định chính sách y tế, cần chú trọng đến các vấn đề sức khỏe chính của cộng đồng, thường được xác định dựa trên gánh nặng bệnh tật và tỷ lệ tử vong thông qua chỉ số DALY Mô hình bệnh tật của bệnh viện phục vụ cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý y tế hiệu quả.
1.2.2 Vai trò của mô hình bệnh tật trong quản lý bệnh viện
Quản lý chuyên môn trong bệnh viện nhằm tối ưu hóa mọi nguồn lực để nâng cao chất lượng khám bệnh, chẩn đoán, kê đơn, điều trị và chăm sóc người bệnh Điều này không chỉ đảm bảo hiệu quả trong công tác y tế mà còn thực hiện tính công bằng trong việc khám chữa bệnh.
Xây dựng kế hoạch cho bệnh viện cần dựa trên mô hình bệnh tật, nhu cầu của người bệnh, tình hình trang thiết bị y tế, cơ sở vật chất và trình độ của cán bộ y tế Đây là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả hoạt động và nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
1.2.3 Các loại mô hình bệnh tật trên thế giới
- Mô hình bệnh tật ở các nước chậm phát triển: Bệnh nhiễm trùng chiếm tỷ lệ cao.
- Mô hình bệnh tật ở các nước đang phát triển: Bệnh nhiễm trùng chiếm tỷ lệ thấp, bệnh mạn tính và không nhiễm trùng là chủ yếu.
- Mô hình bệnh tật ở các nước phát triển: Bệnh tim mạch, đái tháo đường và bệnh lý người già là chủ yếu.
1.2.4 Mô hình bệnh tật Tại Việt Nam
Tại Hội nghị chuyên đề về công tác y tế dự phòng, Bộ Y tế đã chỉ ra sự thay đổi đáng kể trong mô hình bệnh tật, khi chỉ 27% bệnh lý hiện nay là do vi trùng gây ra, trong khi 62% là các bệnh không phải do vi trùng, bao gồm các bệnh lây nhiễm do siêu vi trùng.
Mô hình bệnh tật ở Việt Nam hiện nay bao gồm sự kết hợp giữa bệnh nhiễm trùng và không nhiễm trùng, cũng như giữa bệnh cấp tính và bệnh mạn tính Xu hướng gia tăng của các bệnh không nhiễm trùng và mạn tính đang trở nên rõ rệt Nguyên nhân của sự biến đổi này là
Sự phát triển xã hội và xu thế công nghiệp hóa đã tạo ra nhiều ngành nghề, dẫn đến sự gia tăng các bệnh nghề nghiệp Đô thị hóa cũng làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông, tai nạn lao động, chấn thương sinh hoạt và ngộ độc Việc quản lý lỏng lẻo đã gây ra các trường hợp ngộ độc hóa chất bảo vệ thực vật và ngộ độc thực phẩm Hơn nữa, ô nhiễm môi trường đang gia tăng nguy cơ mắc các bệnh ung thư, bệnh bụi phổi và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
+ Thống kê của WHO thì tuổi thọ trung bình người Việt Nam đã tăng nhiều; do vậy; tỷ lệ bệnh tim mạch, thoái hóa khớp cũng tăng.
Sự gia tăng mức sống của người dân dẫn đến tỷ lệ mắc các bệnh như đái tháo đường, tim mạch và tăng huyết áp cũng tăng theo Đồng thời, hội chứng chuyển hóa cùng với các tai biến mạch não và mạch vành cũng trở nên phổ biến hơn.
Chương trình tiêm chủng mở rộng đã giúp giảm thiểu các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ em, tuy nhiên, tình hình bệnh lao và HIV/AIDS vẫn đang có xu hướng gia tăng.
+ Bệnh suy dinh dưỡng vẫn còn khá phổ biến
Theo thống kê Bộ y tế [5]:
Tình hình các bệnh lây nhiễm đã giảm đáng kể, trong khi dân số đang lão hóa nhanh chóng Tuy nhiên, sự xuất hiện của các bệnh lây nhiễm mới như HIV/AIDS và các dịch bệnh tiềm tàng như cúm gia cầm, cúm A H5N1 và cúm A H1N1 (2009) có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến xu hướng này trong 5 đến 10 năm tới.
Thực trạng mô hình bệnh tật khoa Cấp cứu BVĐK tỉnh Phú Thọ năm 2017
Các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh tại BVĐK tỉnh Phú Thọ
Mô hình bệnh tật luôn thay đổi theo thời gian và sự phát triển kinh tế, xã hội Việc xác định mô hình bệnh tật và tỷ lệ tử vong tại một địa phương và thời điểm cụ thể là cơ sở khoa học quan trọng Điều này hỗ trợ xây dựng kế hoạch phòng bệnh, điều trị và cấp cứu hiệu quả, từ đó giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong.
Để nâng cao hiệu quả làm việc, cần cải thiện môi trường làm việc dựa trên mô hình bệnh tật theo từng quý, đồng thời chuẩn bị và sắp xếp nhân lực hợp lý theo tháng và quý Trong những tháng có tần suất tai nạn cao, việc phân công nhân lực làm ca là cần thiết để đảm bảo đáp ứng nhu cầu công việc và tạo điều kiện nghỉ ngơi cho nhân viên.
Để nâng cao chất lượng đào tạo, cần tăng cường cử cán bộ tham gia các khóa tập huấn nhằm cập nhật kiến thức mới Trong các tháng cao điểm có nhiều bệnh nhân, việc tổ chức đào tạo lại cho cán bộ trong khoa về các bài học cấp cứu và sơ cứu sẽ giúp nhân viên trở nên thuần thục hơn trong quá trình cấp cứu bệnh nhân.
Trong những tháng cao điểm, bệnh viện sẽ kê thêm giường bệnh và chuẩn bị sẵn các thiết bị y tế cần thiết cho điều trị cấp cứu, bao gồm máy thở, thiết bị theo dõi, bơm tiêm điện và máy truyền dịch, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ cho bệnh nhân.
Cơ sở vật chất tại Khoa cấp cứu đã được nâng cấp với việc xây dựng đơn nguyên mới, tách biệt với khu điều trị Điều này không chỉ đảm bảo công tác vô khuẩn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử trí cấp cứu.
Kết luận
Mô hình bệnh tật và tử vong tại Khoa cấp cứu Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ năm
Năm 2017 cho thấy mô hình bệnh tật tại Việt Nam đang có sự thay đổi rõ rệt Tỷ lệ các bệnh liên quan đến tai nạn, chấn thương và ngộ độc tăng ở mức vừa phải, trong khi tỷ lệ các bệnh nhiễm trùng đã được kiểm soát tốt hơn Tuy nhiên, đáng lưu ý là tỷ lệ mắc các bệnh không lây đang gia tăng, dẫn đến số lượng người tử vong chủ yếu xảy ra ngoài viện.
Dựa trên thực tế mô hình bệnh tật và tử vong tại Khoa cấp cứu Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2017, để giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong, bệnh viện cần triển khai các chính sách ưu đãi nhằm thu hút nhân tài cho Khoa cấp cứu Đồng thời, cần đa dạng hóa các hình thức đào tạo và chuyển giao công nghệ, định hướng chuyên khoa cấp cứu, và tăng cường cử cán bộ đi tập huấn để cập nhật kiến thức mới Ngoài ra, việc bổ sung trang thiết bị điều trị cấp cứu như máy thở, thiết bị monitoring, bơm tiêm điện và máy truyền dịch cũng rất quan trọng để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.