Kiểm định mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận và giải pháp nhằm tối đa hóa lợi nhuận tại công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học
TÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Trong những năm qua, tình hình thế giới diễn biến phức tạp với xung đột và thiên tai gia tăng, dẫn đến sự phục hồi kinh tế chậm hơn dự báo Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu hiện nay được coi là nghiêm trọng nhất kể từ Đại suy thoái 1929-1933, buộc nhiều quốc gia công nghiệp phát triển phải điều chỉnh chính sách bảo hộ sản xuất Tình hình này ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, với những hạn chế trong nền kinh tế và tác động của chính sách hỗ trợ làm gia tăng lạm phát, đe dọa ổn định kinh tế vĩ mô Kinh tế tăng trưởng chậm lại, sản xuất và đời sống người dân gặp khó khăn, trong khi sức cạnh tranh thấp trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, đặc biệt khi Việt Nam tham gia các tổ chức kinh tế như ASEAN và WTO Năm 2013 đánh dấu năm thứ 6 Việt Nam rơi vào trì trệ, tăng trưởng dưới mức tiềm năng, và là giai đoạn bất ổn kinh tế vĩ mô kéo dài nhất từ thập niên 1990.
Trong năm 2013, số doanh nghiệp phải giải thể hoặc ngừng hoạt động lên tới 60.737, tăng 11,9% so với năm 2012, với 9.818 doanh nghiệp đã giải thể và 10.803 doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động Đặc biệt, có 40.116 doanh nghiệp ngừng hoạt động mà không đăng ký Điều này đặt ra câu hỏi cho các doanh nghiệp, đặc biệt là công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học (INCOM), về cách tồn tại và phát triển trong bối cảnh khó khăn Lợi nhuận là chỉ tiêu kinh tế quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh và là yếu tố sống còn của doanh nghiệp, vì vậy việc tối ưu hóa mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận là điều mà mọi doanh nghiệp cần chú trọng để duy trì và phát triển.
Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học vẫn khẳng định được vị thế của mình trong ngành Viễn thông Tin học Tuy nhiên, công ty đang gặp phải những thách thức như doanh thu tăng nhưng lợi nhuận thực tế lại thấp và biến động do áp lực chi phí Việc phân bổ và sử dụng nguồn lực chưa hiệu quả là vấn đề cần khắc phục Sau thời gian thực tập và tìm hiểu hoạt động kinh doanh, tác giả nhận thấy việc tối ưu hóa mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận là rất cần thiết để đạt được mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Kiểm định mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận và giải pháp nhằm tối đa hóa lợi nhuận tại công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học” cho khóa luận của mình.
TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU
Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu chính của doanh nghiệp mà còn là chủ đề được các nhà nghiên cứu kinh tế quan tâm Nhiều tác giả cả trong và ngoài nước đã tiến hành nghiên cứu về chi phí, lợi nhuận và mối quan hệ giữa chúng, nhằm làm rõ các vấn đề liên quan Mỗi nghiên cứu đều tập trung vào những khía cạnh khác nhau và phạm vi cụ thể, hướng tới việc giải quyết các mục tiêu riêng biệt của từng đề tài.
Theo Vũ Thị May (2010) tại Đại học Thương mại, đề tài “Mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận” đã phân tích và đánh giá tình hình chi phí và lợi nhuận của công ty cổ phần phát triển kỹ thuật công nghệ EDH Tác giả đã xây dựng mô hình hàm cầu và hàm chi phí biến đổi bình quân (AVC), xác định sản lượng và mức giá tối ưu để cải thiện kết quả kinh doanh Bằng phương pháp so sánh và đồ thị, nghiên cứu chỉ ra những thành công, hạn chế cùng nguyên nhân tồn tại Tuy nhiên, tác giả chưa đi sâu vào phân tích chi phí ảnh hưởng lớn nhất đến lợi nhuận, từ đó chưa đưa ra giải pháp tối ưu nhất để tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
Nguyễn Thị Mơ (2012) tại Đại học Thương mại đã nghiên cứu mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận tại công ty TNHH thiết bị và công nghệ y tế Việt Nam, phân tích tình hình thực hiện chi phí và lợi nhuận trong kinh doanh sản phẩm thiết bị y tế Đề tài xây dựng mô hình hàm cầu và chi phí biến đổi bình quân, sử dụng Eviews để ước lượng và phân tích mối quan hệ này, từ đó tìm ra mức sản lượng tối ưu nhằm tối đa hóa lợi nhuận Tác giả đã chỉ ra thành công và hạn chế của công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp Tuy nhiên, nghiên cứu còn thiếu sót khi không xác định được nguyên nhân cụ thể, khiến các giải pháp đưa ra chưa thực sự hiệu quả trong việc giải quyết khó khăn về chi phí mà công ty gặp phải.
Bài viết "Kiểm định mối quan hệ giữa chi phí - lợi nhuận và đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu chi phí hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần sản xuất và thương mại Thành Phú Trường" phân tích chi phí và lợi nhuận của sản phẩm bột chống thấm và sơn Jumbotox trong giai đoạn 2010 - 2012 Tác giả đã xác định các nguyên nhân ảnh hưởng đến chi phí và lợi nhuận, đồng thời nêu ra những thành công và hạn chế của công ty, từ đó đề xuất các giải pháp giảm chi phí hiệu quả Bằng việc áp dụng mô hình kinh tế lượng và phần mềm Eviews, tác giả đã kiểm định mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận, ước lượng hàm cầu và hàm chi phí biến đổi bình quân Tuy nhiên, đề tài vẫn chưa chỉ ra được các vấn đề cần nghiên cứu tiếp về mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận một cách tổng quát.
Hoàn thiện công tác tổ chức kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học (INCOM) là một nhiệm vụ quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính Việc cải tiến quy trình kế toán không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác trong việc chi trả lương mà còn hỗ trợ công ty trong việc tuân thủ các quy định pháp lý liên quan Để đạt được điều này, cần áp dụng các phương pháp hiện đại và công nghệ thông tin vào công tác kế toán, từ đó tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất làm việc.
Trong nghiên cứu của mình, Lan (2013) tại Học viện Ngân hàng đã tập trung vào công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học, qua đó làm rõ các vấn đề liên quan đến công tác kế toán tiền lương, một phần quan trọng trong chi phí của công ty Bằng phương pháp thu thập dữ liệu và phân tích tổng hợp, tác giả đã chỉ ra thực trạng công tác tiền lương và đề xuất các giải pháp khắc phục những hạn chế hiện có Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn chưa đề cập một cách đầy đủ đến mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận trong công ty này.
Nguyễn Đình Kiệm và Bạch Đức Hiển (2008) đã làm rõ các khái niệm về chi phí, doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp, đồng thời trình bày nội dung chi phí kinh doanh, doanh thu và các loại thu nhập khác, cũng như lợi nhuận và phân phối lợi nhuận Tuy nhiên, các tác giả chưa đề cập đến mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận cả về lý thuyết lẫn thực tiễn trong một doanh nghiệp cụ thể.
Adnan Kasman và Canan Yildirim (2006) đã phân tích hiệu quả chi phí và lợi nhuận trong ngân hàng thương mại tại tám quốc gia Trung Âu và Đông Âu mới gia nhập Liên minh châu Âu, chỉ ra những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và hiệu quả sử dụng chi phí thấp, đồng thời đề xuất các phương pháp thực hiện cụ thể Tuy nhiên, bài viết chưa làm rõ mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận, cũng như chưa tập trung vào một ngân hàng cụ thể để nâng cao tính minh bạch Trong khi đó, Anca và Ciumag, Marin (2010) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa chi phí, giá cả và lợi nhuận trong khai thác than non, đề xuất các giải pháp nhằm giảm chi phí sản xuất để tối đa hóa lợi nhuận Dù vậy, các tác giả chỉ đưa ra cái nhìn tổng quan mà chưa đi sâu vào tính ứng dụng và cụ thể.
Francesco Aiello và Grazielle Bonanno (2013) đã phân tích lợi nhuận và hiệu quả chi phí trong ngành ngân hàng Ý từ năm 2006 đến 2011 Nghiên cứu chỉ ra rằng, mặc dù các ngân hàng Ý thực hiện tốt trong việc kiểm soát chi phí, nhưng vẫn tồn tại sự bất đồng nhất cao trong kết quả Tuy nhiên, tác giả chưa xác định rõ mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận, cũng như cách thức chi phí ảnh hưởng đến lợi nhuận Họ cũng không nêu ra các hạn chế hiện có, điều này cản trở việc đưa ra giải pháp khắc phục phù hợp.
Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận trong nhiều ngành hàng khác nhau Công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học đã có một số nghiên cứu về các khía cạnh khác, nhưng chưa có đề tài nào kiểm định mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận cũng như đưa ra giải pháp tối đa hóa lợi nhuận Do đó, tác giả chọn vấn đề này làm đề tài nghiên cứu tại công ty INCOM Để đạt được kết quả tốt nhất, tác giả không chỉ phân tích lý thuyết liên quan đến chi phí và lợi nhuận mà còn thu thập dữ liệu hoạt động kinh doanh thực tế từ năm 2010 đến 2013 Sau đó, tác giả sử dụng phần mềm Eviews để ước lượng hàm cầu và hàm AVC, nhằm đề xuất các giải pháp tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
XÁC LẬP VÀ TUYÊN BỐ ĐỀ TÀI
Dựa trên tính cấp thiết của nghiên cứu và đánh giá tổng quan, tác giả nhận thấy chưa có đề tài nào trước đây nghiên cứu mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận tại công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học Vì vậy, tác giả quyết định thực hiện đề tài: “Kiểm định mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận và giải pháp nhằm tối đa hóa lợi nhuận tại công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học”.
Trong bài khóa luận này tác giả xin tập trung nghiên cứu các vấn đề để trả lời các câu hỏi sau:
Chi phí và lợi nhuận là hai yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Khi chi phí tăng lên, lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng tiêu cực, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát chi phí trong quá trình sản xuất và kinh doanh Theo lý thuyết, mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận có thể được mô tả qua các mô hình kinh tế, cho thấy rằng việc tối ưu hóa chi phí sẽ dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận Việc hiểu rõ cơ sở lý luận này giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
- Tình hình thực hiện chi phí, lợi nhuận của công ty INCOM giai đoạn 2010 -
2013 nhƣ thế nào? Đã đạt đƣợc hiệu quả cao trong kinh doanh hay chƣa? Hạn chế tồn tại và nguyên nhân các hạn chế đó là gì?
Để kiểm định mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận của công ty INCOM, cần áp dụng mô hình kinh tế để ước lượng Trong quá trình ước lượng, các phần mềm kinh tế như EViews, STATA hoặc SPSS thường được sử dụng để phân tích dữ liệu và đưa ra những kết luận chính xác.
Để tối đa hóa lợi nhuận cho công ty INCOM, việc xác định mức chi phí tối ưu là rất quan trọng Tuy nhiên, có một số hạn chế trong việc thực hiện các giải pháp nhằm đạt được mục tiêu này Những nguyên nhân này có thể bao gồm thiếu thông tin chính xác, sự thiếu hụt nguồn lực, hoặc các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh Việc khắc phục những hạn chế này sẽ giúp công ty nâng cao hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận.
- Giải pháp và kiến nghị nào giúp công ty INCOM có thể tối đa hóa lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh?
ĐỐI TƢỢNG, MỤC TIÊU VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Đối tƣợng nghiên cứu
Bài viết tập trung vào việc nghiên cứu thực trạng chi phí và lợi nhuận, từ đó kiểm định mối quan hệ giữa chúng trong hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu về mặt lý luận
Hệ thống hóa lý luận về chi phí và lợi nhuận bao gồm khái niệm chi phí, lợi nhuận và vai trò của chúng trong kinh doanh Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và lợi nhuận là cần thiết để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa hai yếu tố này Cơ sở lý luận về điều kiện tối đa hóa lợi nhuận và nguyên tắc lựa chọn sản lượng tối ưu cũng được đề cập Ngoài ra, đồ thị thể hiện mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận giúp minh họa rõ nét các khía cạnh này trong quản lý tài chính.
Mục tiêu về mặt thực tiễn
Tìm hiểu tổng quan về Công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học (INCOM) để đánh giá thực trạng chi phí và lợi nhuận của công ty trong giai đoạn hiện tại.
Từ năm 2010 đến 2013, công ty tiến hành phân tích tình hình lợi nhuận và chi phí, đánh giá mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận, đồng thời xác định nguyên nhân biến động của chúng Các mô hình ước lượng đã được xây dựng để biểu diễn mối quan hệ này, bao gồm ước lượng hàm lợi nhuận, hàm cầu và hàm chi phí biến đổi bình quân, nhằm tìm ra mức sản lượng và giá cung cấp tối ưu Dựa trên kết quả phân tích, công ty đã đánh giá những thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp và kiến nghị cho Nhà nước và các ban ngành liên quan, giúp công ty INCOM tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận.
Phạm vi nghiên cứu
Phạm vi về nội dung
Công ty INCOM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn, thiết kế, xây dựng và lắp đặt công trình, cùng với đầu tư hạ tầng thông tin Bưu chính viễn thông cho thuê Ngoài ra, công ty còn cung cấp thiết bị và giải pháp cho ngành Viễn thông, cũng như xây dựng và thiết kế phần mềm công nghệ thông tin Lĩnh vực tư vấn, thiết kế, xây dựng và lắp đặt công trình là mảng chính, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và doanh thu của công ty Bài viết này sẽ tập trung phân tích chi phí, lợi nhuận và mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận trong hai lĩnh vực chủ chốt của INCOM.
Để có cái nhìn tổng quát và chi tiết về đề tài, tác giả đã tiến hành phân tích dữ liệu tổng hợp từ tất cả các ngành dịch vụ mà công ty đăng ký kinh doanh, cùng với toàn bộ thị trường của INCOM trên toàn quốc.
Bài viết này tập trung vào việc phân tích dữ liệu về chi phí và lợi nhuận của Công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học trong giai đoạn năm 2010 Nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tài chính của công ty và cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động kinh doanh trong thời kỳ này.
- 2013 và định hướng giải pháp tới năm 2020.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp thu thập số liệu
Trong quá trình thực tập tại công ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học, tác giả đã thu thập dữ liệu về doanh thu, chi phí và lợi nhuận từ năm 2010 đến 2013, cùng với mục tiêu và định hướng phát triển của công ty Dữ liệu này được cung cấp bởi phòng tài chính - kế toán và phòng kinh doanh Để hoàn thiện đề tài, tác giả cũng tham khảo các tài liệu thứ cấp như nghiên cứu liên quan, sách báo và thông tin từ internet về chi phí, lợi nhuận và các chỉ tiêu đánh giá cùng các yếu tố ảnh hưởng.
Việc thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này được thực hiện liên tục từ đầu đến cuối, nhằm cung cấp thông tin và số liệu cần thiết Những dữ liệu này hỗ trợ cho việc xây dựng phần cơ sở lý luận, cũng như trong quá trình phân tích và đánh giá tình hình thực hiện chi phí và lợi nhuận Mục tiêu cuối cùng là xây dựng mô hình thể hiện mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận của công ty INCOM.
Phương pháp phân tích, xử lý số liệu
Phương pháp so sánh, đối chiếu
Dựa trên dữ liệu chi phí và lợi nhuận của công ty INCOM giai đoạn 2010 - 2013, tác giả áp dụng phương pháp so sánh để phân tích tình hình chi phí và lợi nhuận Chương 2 của nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá sự thay đổi lợi nhuận qua các năm, so sánh chi phí tương ứng và xem xét sự tương xứng giữa lợi nhuận và chi phí Tác giả cũng chỉ ra những ưu điểm và hạn chế hiện có, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tối thiểu hóa chi phí và tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
Phương pháp biểu đồ, đồ thị
Phương pháp biểu đồ và đồ thị kết hợp số liệu với hình vẽ, đường nét và màu sắc, giúp trình bày đặc điểm của đối tượng một cách trực quan, dễ hiểu và nhanh chóng Chương 1 giới thiệu các đồ thị về hàm chi phí, mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận, cũng như đồ thị tối đa hóa lợi nhuận trong các trường hợp cụ thể Trong khi đó, chương 2 tập trung vào phương pháp lập bảng biểu, cung cấp số liệu cụ thể về chi phí, doanh thu và lợi nhuận, nhằm hỗ trợ việc xây dựng hàm tương ứng.
Phương pháp phân tích hồi quy
Phương pháp nghiên cứu sự phụ thuộc của một biến vào các biến khác nhằm ước lượng giá trị trung bình của biến phụ thuộc dựa trên các giá trị đã biết của biến độc lập Tác giả sử dụng phần mềm Eviews để ước lượng mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận thông qua phương pháp bình quân nhỏ nhất OLS Các bước ước lượng được thực hiện một cách hệ thống và chi tiết.
Bước 1: Xác định mô hình ước lượng
Xác định phương trình các hàm cần ước lượng: hàm chi phí lợi nhuận, hàm cầu và hàm chi phí biến đổi bình quân
Bước 2: Thu thập và xử lý các số liệu
Trong giai đoạn 2010 - 2013, chúng tôi đã thu thập dữ liệu về các biến trong hàm cầu và chi phí lợi nhuận theo quý Sau đó, các số liệu này được xử lý để phù hợp với mô hình đã đề xuất.
Bước 3: Tiến hành ước lượng
Nhập dữ liệu và sử dụng Eviews để ước lượng các mô hình hàm cầu và chi phí của công ty thông qua phương pháp bình phương nhỏ nhất (OLS).
Bước 4: Kiểm định sự phù hợp mô hình đã ước lượng và đưa ra kết quả
- Kiểm tra sự phù hợp về dấu của các tham số so với cả lý luận và thực tế
- Kiểm định ý nghĩa thống kê của các tham số
- Kiểm định sự phù hợp của mô hình.
KẾT CẤU KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
Khóa luận được cấu trúc thành 3 chương chính, bên cạnh các phần mở đầu, tóm tắt, mục lục, danh mục bảng biểu, sơ đồ hình vẽ, danh mục từ viết tắt, tài liệu tham khảo và phụ lục.
Chương 1: Cơ sở lý luận về chi phí, lợi nhuận và mối quan hệ giữa chi phí – lợi nhuận của doanh nghiệp
Chương 2 phân tích thực trạng chi phí và lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Tư vấn và Đầu tư Viễn thông Tin học trong giai đoạn 2010 - 2013, nhấn mạnh những yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của công ty Chương 3 đưa ra các đề xuất và kiến nghị nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho công ty đến năm 2020, tập trung vào việc cải thiện quản lý chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.
MỘT SỐ LÝ LUẬN VỀ CHI PHÍ, LỢI NHUẬN VÀ MỐI QUAN HỆ GIỮA CHI PHÍ - LỢI NHUẬN CỦA DOANH NGHIỆP
MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN
Tất cả doanh nghiệp, từ hãng hàng không đến cửa hàng thực phẩm nhỏ, đều cần chú trọng đến chi phí sản xuất và cung ứng dịch vụ Chi phí đóng vai trò quan trọng trong quyết định sản xuất và định giá của doanh nghiệp Tuy nhiên, việc xác định chi phí không hề đơn giản như nhiều người nghĩ Theo Paul A Samuelson (2007, tr 236), “chi phí chỉ đơn thuần là sự hấp dẫn của cạnh tranh.”
Chi phí có thể được định nghĩa là số tiền mà doanh nghiệp đã chi ra để sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ.
Các doanh nghiệp luôn đặt ra mục tiêu ngắn hạn và dài hạn nhằm tồn tại và phát triển Mặc dù doanh thu cao là điều mong muốn, nhưng nếu chi phí sản xuất và cung ứng dịch vụ quá lớn thì chưa chắc đã mang lại lợi ích Do đó, mục tiêu kinh tế hàng đầu mà các doanh nghiệp hướng tới là tối ưu hóa lợi nhuận.
“lợi nhuận”, là một động cơ kinh tế cho các doanh nghiệp Lợi nhuận là gì?
Theo David Begg (1992, tr.139) đƣa ra “lợi nhuận là lƣợng dôi ra của doanh thu so với chi phí”
Lợi nhuận đƣợc định nghĩa một các khách quan là phần chênh lệch giữa tổng doanh thu và tổng chi phí (Ngô Đình Giao, 2007, tr.127)
Lợi nhuận là phần tài sản mà nhà đầu tư thu được từ các khoản đầu tư, sau khi đã trừ đi tất cả chi phí liên quan Nó được tính bằng cách lấy tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí, thể hiện sự chênh lệch tài chính từ hoạt động đầu tư.
MỘT SỐ LÝ THUYẾT VỀ CHI PHÍ VÀ LỢI NHUẬN
1.2.1 Lý thuyết về chi phí
1.2.1.1 Vai trò của chi phí
Chi phí là yếu tố thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động và sự tồn tại của doanh nghiệp Chi phí không chỉ phát sinh thường xuyên trong quá trình sản xuất mà còn thay đổi liên tục trong tái sản xuất Nó được coi là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, phản ánh tình hình hoạt động kinh doanh và là căn cứ quan trọng để đánh giá hiệu quả giữa các kỳ hoặc so sánh với các doanh nghiệp khác Để đạt được kết quả tốt, chi phí cần được sử dụng hợp lý và có kế hoạch rõ ràng Quản lý chi phí hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu rõ bản chất của chi phí và mối quan hệ giữa doanh thu, chi phí và lợi nhuận, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng chi phí.
Chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được phân loại theo các tiêu thức nhất định để hỗ trợ quản lý chi phí, phân tích hiệu quả sử dụng, và hạch toán kiểm tra Việc này giúp doanh nghiệp tìm ra các biện pháp tiết kiệm chi phí nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận Thông thường, có một số phương pháp chủ yếu để phân loại chi phí dựa vào nội dung và tính chất của các khoản chi.
Theo Nguyễn Văn Dần (2007) đƣa ra căn cứ vào nội dung và tính chất của các khoản chi, chi phí bao gồm các loại sau:
Chi phí cơ hội: Chi phí cơ hội của một vật là tất những vật khác bạn phải bỏ đi để có đƣợc nó Nó gồm 2 loại:
Chi phí cơ hội hiện tại là các khoản chi phí thực tế phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm chi phí lương công nhân, tiền lãi phải trả và chi phí mua nguyên vật liệu.
Chi phí cơ hội ẩn: Là những chi phí không thể hiện trong tính toán trên sổ sách giấy tờ, thể hiện một phần thu nhập bị mất đi
Chi phí kế toán là tổng hợp tất cả các khoản chi mà doanh nghiệp đã chi ra để sản xuất hàng hóa và dịch vụ, phản ánh chi phí hiện tại của doanh nghiệp.
Chi phí kinh tế: Là chi phí kế toán và chi phí ẩn hay nói cách khác nó bao gồm cả chi phí hiện và chi phí ẩn
Chi phí chìm: Là khoản chi tiêu đã thực hiện và không thể thu hồi đƣợc
Chi phí tài nguyên là tổng hợp các nguồn tài nguyên được sử dụng trong quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Điều này phụ thuộc vào sự thay đổi của đầu vào trong quá trình hoạt động.
Căn cứ vào thay đổi của đầu vào, chi phí đƣợc phân biệt làm hai loại nhƣ sau:
Chi phí trong ngắn hạn là các khoản chi phí phát sinh trong một thời kỳ nhất định, trong đó một số yếu tố đầu vào như quy mô nhà máy và diện tích sản xuất không thay đổi Điều này có nghĩa là trong giai đoạn này, doanh nghiệp không thể điều chỉnh các yếu tố sản xuất cơ bản để tối ưu hóa chi phí.
Chi phí trong dài hạn là những chi phí mà doanh nghiệp có thể điều chỉnh tất cả các yếu tố đầu vào Đặc điểm chính của chi phí dài hạn là không tồn tại chi phí cố định Căn cứ vào tính chất biến đổi của chi phí, chúng ta có thể phân tích mối quan hệ giữa chi phí và mức sản lượng.
Căn cứ vào tính chất biến đổi của chi phí so với mức sản lƣợng, chi phí đƣợc phân biệt thành hai loại:
Chi phí cố định (TFC): Là những chi phí không thay đổi khi sản lƣợng thay đổi
Chi phí cố định là những khoản chi mà doanh nghiệp phải trả ngay cả khi không sản xuất sản phẩm nào (Vũ Kim Dũng, 2010, tr.155) Trong ngắn hạn, khi số lượng và cơ cấu hàng hóa tiêu thụ không thay đổi, chi phí cố định cũng sẽ không thay đổi Ví dụ điển hình của chi phí cố định bao gồm tiền thuê nhà máy và tiền khấu hao máy móc.
Chi phí biến đổi (TVC) là những chi phí thay đổi theo mức sản lượng, tăng hoặc giảm cùng với sự thay đổi của sản lượng hàng hóa Chi phí này luôn đồng hành với sự biến động của sản lượng sản xuất và tiêu thụ.
Ví dụ như tiền mua nguyên vật liệu, nhiên vật liệu, tiền lương công nhân viên… d, Căn cứ vào công dụng kinh tế và địa điểm phát sinh
Nguyễn Đình Kiệm và Bạch Đức Hiển (2008) phân loại chi phí thành các khoản mục dựa trên công dụng kinh tế và địa điểm phát sinh.
Chi phí vật tư trực tiếp bao gồm các khoản chi cho nguyên liệu, vật liệu, nhiên liệu và động lực cần thiết để sản xuất sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm các khoản chi mà doanh nghiệp phải trả cho người lao động trực tiếp trong sản xuất, như tiền lương, tiền công, phụ cấp lương, chi phí ăn ca, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn.
Chi phí sản xuất chung bao gồm các khoản chi phí phát sinh tại các phân xưởng và bộ phận kinh doanh của doanh nghiệp, như tiền lương, phụ cấp ăn ca cho nhân viên, chi phí vật liệu và công cụ dụng cụ sử dụng tại phân xưởng Ngoài ra, còn có khấu hao tài sản cố định thuộc phạm vi phân xưởng, chi phí dịch vụ mua ngoài và các chi phí bằng tiền khác phát sinh trong bộ phận sản xuất.
Chi phí bán hàng bao gồm tất cả các khoản chi phát sinh trong quá trình tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ, như tiền lương và phụ cấp cho nhân viên bán hàng, hoa hồng cho đại lý, chi phí tiếp thị, đóng gói, vận chuyển, bảo quản, cùng với chi phí vật liệu bao bì và dụng cụ.
Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm các khoản chi cho quản lý kinh doanh, hành chính và các chi phí chung liên quan đến hoạt động của toàn doanh nghiệp Những chi phí này bao gồm tiền lương và phụ cấp cho hội đồng quản trị, giám đốc và nhân viên quản lý, chi phí bảo hiểm, kinh phí công đoàn, chi phí vật tư văn phòng, đào tạo nâng cao tay nghề công nhân và chi phí bảo vệ môi trường.
Theo cách phân loại này, toàn bộ chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đƣợc chia thành các yếu tố sau đây:
NỘI DUNG VÀ NGUYÊN LÝ VỀ KIỂM ĐỊNH MỐI QUAN HỆ GIỮA CHI PHÍ VÀ LỢI NHUẬN
1.3.1 Lý thuyết về mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận
Trong doanh nghiệp, chi phí và lợi nhuận có mối quan hệ tương tác chặt chẽ, với các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sản xuất cũng tác động đến lợi nhuận Mối liên hệ này được thể hiện qua tổng doanh thu (TR) và tổng chi phí (TC), cho thấy sự quan trọng của việc quản lý chi phí để tối ưu hóa lợi nhuận.
Tổng doanh thu (TR) là thu nhập từ việc bán hàng hóa và dịch vụ, được tính bằng giá thị trường (P) nhân với lượng hàng hóa bán ra (Q): TR(Q) = P Q Độ dốc của đường TR tương ứng với doanh thu cận biên (MR) của doanh nghiệp Tổng chi phí (TC) bao gồm tổng chi phí cố định (TFC) và tổng chi phí biến đổi (TVC), với đường TC bắt đầu từ TFC ở phía trên gốc tọa độ Độ dốc của đường TC chính là chi phí cận biên (MC) Tổng lợi nhuận được xác định là khoảng cách thẳng đứng giữa tổng doanh thu và tổng chi phí (TR - TC).
Mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận trong quá trình sản xuất được thể hiện rõ ràng trong phụ lục 6 Khi doanh nghiệp sản xuất ở mức sản lượng Q = Q0 < Q1, các yếu tố chi phí và lợi nhuận bắt đầu có sự tương tác đáng kể.
TC nằm trên đường TR (6b), dẫn đến tổng doanh thu không đủ bù đắp tổng chi phí, gây ra lợi nhuận âm dưới trục hoành (6c) Tại mức sản lượng Q1, TR giao với TC (TR = TC), doanh nghiệp hòa vốn khi lợi nhuận = 0 (6c) Nếu sản lượng tăng từ Q1 lên Q*, đường TR sẽ nằm phía trên đường TC.
Doanh nghiệp sẽ có lãi khi TC, tức là TR – TC > 0, như thể hiện ở phụ lục 6c Khi sản lượng tăng từ Q1 đến Q*, khoảng cách giữa TR và TC sẽ lớn hơn, dẫn đến lợi nhuận tăng dần Ở mức sản lượng Q*, tại điểm MR = MC, TR và TC cách nhau như ở phụ lục 6b, với E và F là tiếp điểm của hai tiếp tuyến song song Điểm A ở phụ lục 6a là điểm sản xuất tối ưu tại Q* Tuy nhiên, khi sản lượng vượt qua Q*, đến Q2, MR < MC sẽ khiến TR giảm và TC tăng, làm khoảng cách giữa TR và TC rút ngắn, dẫn đến lợi nhuận giảm (vẫn > 0 do TR vẫn nằm trên TC) Nếu tiếp tục tăng sản lượng đến Q = Q2, doanh nghiệp sẽ hòa vốn (TR = TC) Khi sản lượng Q > Q2, TC sẽ tiếp tục tăng trong khi TR không tăng tương ứng, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.
Khi TR liên tục giảm, đường TC nằm phía trên đường TR, dẫn đến lợi nhuận âm và doanh nghiệp bị lỗ Điều này được thể hiện rõ trong phụ lục 6c, với đường lợi nhuận đi xuống ở phía dưới trục hoành.
Tóm lại, từ đồ thị trên cho thấy mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận:
Nếu doanh nghiệp sản xuất với mức sản lượng Q nhỏ hơn Q1, doanh nghiệp sẽ chịu lỗ do tổng chi phí (TC) lớn hơn tổng doanh thu (TR) Ngược lại, nếu doanh nghiệp sản xuất ở mức sản lượng Q1 hoặc Q2, tại đó doanh nghiệp sẽ hòa vốn, tức là tổng chi phí bằng tổng doanh thu.
Nếu doanh nghiệp sản xuất ở mức sản lƣợng Q1 < Q< Q* thì thu đƣợc > 0, tăng chi phí sẽ làm tăng lợi nhuận của doanh ngiệp;
Nếu doanh nghiệp sản xuất ở mức sản lƣợng Q = Q*, tại đó MR = MC, doanh nghiệp thu đƣợc tối đa hóa lợi nhuận ( max);
Nếu tăng sản lƣợng Q*< Q< Q 2 thì thu đƣợc > 0, nhƣng tăng chi phí làm cho lợi nhuận giảm;
Nếu tiếp tục giảm sản lƣợng Q > Q2, thì lợi nhuận âm, doanh nghiệp thua lỗ, tăng chi phí càng làm lợi nhuận giảm
1.3.2 Xây dựng mô hình kiểm định mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận
1.3.2.1 Mô hình ước lượng về mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận
Hàm tuyến tính biểu diễn mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận có dạng:
Y = a + b 1 X 1 + b 2 X 2 Trong đó: Y là biến lợi nhuận
X 1 : là biến chi phí tƣ vấn thiết kế và dịch vụ
X 2 : là biến chi phí xây lắp Dấu của các hệ số phản ánh mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận Nếu lớn hơn
Khi chi phí lớn hơn 0, chi phí và lợi nhuận có mối quan hệ tỷ lệ thuận, tức là khi chi phí tăng, lợi nhuận cũng sẽ tăng Ngược lại, khi chi phí nhỏ hơn 0, chi phí và lợi nhuận sẽ có mối quan hệ tỷ lệ nghịch, nghĩa là khi chi phí giảm, lợi nhuận sẽ tăng.
1.3.2.2 Mô hình ước lượng hàm cầu
Hàm cầu cầu đối với sản phẩm có dạng:
Q = c + dP + ePr +fM + gN + hT + kPe Trong đó: Q: là lƣợng hàng hóa dịch vụ cung cấp theo quý
P: là giá hàng hàng hóa dịch vụ Pr: là giá cả của dịch vụ thay thế hoặc bổ sung M: thu nhập của người tiêu dùng
N: số lượng người mua trên thị trường T: là thị hiếu của người tiêu dùng Pe: là kỳ vọng về giá trong tương lai
Các hệ số trong mối quan hệ giữa giá và lượng cầu được dự kiến như sau: d = Q/P có dấu âm, thể hiện mối quan hệ tỷ lệ nghịch; e = Q/Pr có dấu dương cho hàng hóa thay thế và âm cho hàng hóa bổ sung; f = Q/M mang dấu dương với hàng hóa thông thường và âm với hàng hóa thứ cấp; g = Q/N có dấu dương vì doanh số bán hàng tỷ lệ thuận với số lượng người tiêu dùng; h = Q/T mang dấu dương khi mong muốn tiêu dùng tăng làm lượng cầu tăng; và k = Q/Pe có dấu dương nếu kỳ vọng giá tương lai tăng và âm nếu kỳ vọng giá giảm.
Do những hạn chế về kiến thức và thời gian, cùng với các yếu tố khó định lượng, tác giả đã ước lượng mô hình theo công thức: Q = c + dP + ePr.
1.3.2.3 Mô hình ước lượng hàm chi phí biển đổi bình quân
Hàm chi phí biến đổi bình quân có dạng: AVC = l + mQ + nQ 2 Để phù hợp với lý thuyết, các tham số phải thỏa mãn điều kiện: l > 0, m < 0, n >
0 Tiến hành ước lượng hàm bằng phương pháp (OLS), sau đó phân tích các hệ số và ý nghĩa của các hệ số Phân tích giá trị của hệ số xác định R 2 , R 2 thể hiện mức độ giải thích của các biến độc lập cho biến phụ thuộc là bao nhiêu % hay đo lường tỷ lệ % sự biến động của biến phụ thuộc đƣợc giải thích bởi hàm hổi quy Từ đó, đƣa ra các kết luận về mô hình ƣớc lƣợng.