Cơ sở lý luận
Chiến lược sản phẩm
Sản phẩm là bất kỳ thứ gì được đưa vào thị trường nhằm thu hút sự chú ý, nhận được sự chấp nhận và sử dụng, đồng thời đáp ứng nhu cầu hoặc ước muốn của người tiêu dùng.
Sản phẩm có thể tồn tại dưới nhiều hình thức, bao gồm hàng hóa, dịch vụ, con người, địa điểm, tổ chức, hoạt động, tư tưởng và cam kết, nhằm thỏa mãn một hoặc nhiều nhu cầu của thị trường tại một thời điểm cụ thể.
Một sản phẩm được cấu thành bởi 3 cấp độ sau:
Ba cấp độ của sản phẩm
Chiến lược sản phẩm a Kích thước tập hợp sản phẩm
Tập hợp sản phẩm là tổng hợp những dòng sản phẩm và món hàng mà một người bán cụ thể đưa ra để bán cho những người mua.
Tập hợp sản phẩm của một doanh nghiệp bao gồm chiều rộng, chiều dài, chiều sâu và tính đồng nhất Chiều rộng của tập hợp được xác định bởi số loại sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp Để nâng cao chiều rộng, doanh nghiệp có thể thực hiện chiến lược tăng cường các dòng sản phẩm phù hợp.
Chiều dài của tập hợp sản phẩm là tổng số lượng chủng loại mà doanh nghiệp cung cấp Chiến lược này nhằm mục đích mở rộng số lượng mặt hàng trong mỗi dòng sản phẩm, giúp công ty xây dựng các dòng sản phẩm hoàn chỉnh và đa dạng hơn.
Chiều sâu của tập hợp sản phẩm liên quan đến mẫu mã đặc trưng cho từng loại hàng hóa Chiến lược này bao gồm việc mở rộng số lượng biến thể của mỗi sản phẩm thông qua việc thay đổi kích cỡ và hương vị, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Sản phẩm cụ thể Bao bì
Tính đồng nhất của tập hợp sản phẩm thể hiện mức độ liên quan giữa các dòng sản phẩm về cách sử dụng, thiết bị sản xuất và kênh phân phối Việc phát triển nhãn hiệu sản phẩm là một yếu tố quan trọng trong chiến lược marketing, giúp tăng cường nhận diện và giá trị thương hiệu trên thị trường.
Lựa chọn một nhãn hiệu duy nhất cho tất cả sản phẩm giúp tăng tốc độ nổi tiếng cho sản phẩm, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn; nếu xảy ra thất bại, nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ danh mục sản phẩm.
Để tạo sự lựa chọn dễ dàng cho người tiêu dùng, các công ty nên phân biệt hóa nhãn hiệu cho từng dòng sản phẩm khác nhau, thay vì sử dụng một nhãn hiệu chung cho tất cả.
Phân biệt hóa nhãn hiệu cho tất cả các sản phẩm là một chiến lược hiệu quả giúp sản phẩm thâm nhập vào các phân khúc thị trường mạnh mẽ hơn Tuy nhiên, để đưa sản phẩm vào thị trường, doanh nghiệp cần đầu tư thêm chi phí cho quảng cáo.
- Kết hợp thương hiệu của doanh nghiệp với tên riêng của từng sản phẩm.
Yêu cầu đối với nh ã n hiệu:
- Phải nói lên được một điều gì đó về lợi ích sản phẩm.
- Phải nói lên chất lượng của sản phẩm như tính năng, màu sắc…
- Phải dễ đọc, dễ viết, dễ nhận ra, dễ nhớ, có thể sử dụng ở nước ngoài và khi dịch ra tiếng nước ngoài không có ý nghĩa xấu.
Nhãn hiệu và thương hiệu là tài sản vô hình quan trọng của doanh nghiệp, giúp tăng doanh số bán hàng, nâng cao giá trị sản phẩm và tối đa hóa lợi nhuận Việc lựa chọn nhãn hiệu cho sản phẩm đóng vai trò then chốt trong sự thành công của việc phát triển sản phẩm mới Để đảm bảo hiệu quả, quá trình chọn lựa nhãn hiệu cần tuân thủ những yêu cầu tối thiểu nhất định.
• Phải hàm ý về lợi ích của sản phẩm
• Phải hàm chứa ý đồ về định vị
• Phải hàm ý về chất lượng
• Tên nhãn hiệu phải dễ phát âm và dễ nhớ
• Không trùng hoặc không tương tự với nhãn hiệu của doanh nghiệp khác
Để phù hợp với phong tục tập quán của thị trường mục tiêu, mỗi sản phẩm cần được mô tả qua nhiều đặc tính khác nhau Các đặc tính kỹ thuật, lý, hóa bao gồm công thức, thành phần, vật liệu, kiểu dáng, màu sắc và kích thước Đặc tính sử dụng liên quan đến thời gian sử dụng, tính đặc thù, độ bền, an toàn và hiệu năng Đặc tính tâm lý thể hiện qua vẻ đẹp, sự trẻ trung, cảm giác thoải mái và độ vững chắc Cuối cùng, các đặc tính kết hợp như giá cả, nhãn hiệu, bao bì, tên gọi và các dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sản phẩm.
Trong marketing, mối quan hệ giữa các đặc tính sản phẩm và nhận thức, thái độ, tập quán tiêu dùng của người tiêu thụ là rất quan trọng Các đặc tính của sản phẩm quyết định sự lựa chọn của người tiêu dùng so với các sản phẩm cạnh tranh Vì vậy, nhà sản xuất thường phát triển nhiều mẫu sản phẩm với các đặc tính riêng để xác định đặc trưng nào thu hút người tiêu dùng nhất, từ đó xác định các đặc trưng chủ chốt nhằm lôi kéo khách hàng Bao bì và đóng gói cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng ban đầu với người tiêu dùng.
Những yếu tố của một nhãn hàng tốt:
• Gợi mở một cái gì đó về đặc tính của sản phẩm chẳng hạn như lợi ích, giá trị sử dụng của sản phẩm.
• Dễ phát âm, đánh vần và dễ nhớ
• Dễ phân biệt với các nhãn hàng khác
• Thích nghi với sản phẩm mới để có thể thêm vào dòng sản phẩm sẵn có của doanh nghiệp
• Đúng luật lệ để có thể đăng ký nhãn hàng với cơ quan có thẩm quyền (Fundamentals of Marketing
Đóng gói sản phẩm vào bao bì là một quyết định quan trọng trong chiến lược sản phẩm Việc lựa chọn bao bì không chỉ ảnh hưởng đến hình thức mà còn đến chức năng và sự bảo vệ sản phẩm Cả hai yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc thu hút khách hàng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Bảo vệ sản phẩm: chống ẩm ướt, vỡ, bể.
- Tạo thuận lợi cho việc chuyên chở: đảm bảo việc chất xếp, bốc dỡ nhanh chóng, vận chuyển an toàn.
- Tạo thuận lợi cho việc bán hàng: giúp cho việc bán hàng nhanh chóng, nhất là bán hàng tự phục vụ.
Để sản phẩm thích ứng với nhu cầu người tiêu dùng, thông tin trên bao bì cần gợi nhớ đến các yếu tố đã được đề cập trong quảng cáo Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện thương hiệu và đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa về nhà an toàn.
- Tạo thuận lợi cho việc tiêu dùng: nhờ hướng dẫn, định lượng ghi trên bao bì, việc tiêu dùng trở nên dễ dàng.
- Dễ bảo quản hàng hóa: trong quá trình dự trữ, nhờ có bao gói sản phẩm được bảo quản tốt hơn.
Do có nhiều chức năng quan trọng, doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc đổi mới bao bì và đóng gói để phù hợp với thị trường Bao bì sản phẩm cần thực hiện đồng thời bốn chức năng chính: bảo quản và bán hàng hóa, cung cấp thông tin, tạo tính thẩm mỹ và hấp dẫn cho khách hàng, cùng với chức năng thương mại gắn liền với sản phẩm.
Chiến lược giá
Giá là số tiền mà khách hàng phải chi trả để sở hữu một sản phẩm có chất lượng nhất định, tại một thời điểm và địa điểm cụ thể.
Tầm quan trọng của giá
Giá cả là yếu tố cốt lõi trong Marketing mix, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu, trong khi các yếu tố khác chủ yếu chỉ tạo ra chi phí và đầu tư.
Biến số giá trong Marketing mix thường tạo ra phản ứng nhanh chóng hơn từ phía người tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh.
• Giá có ảnh hưởng lớn đến doanh số và do đó ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Giá cả có ảnh hưởng lớn đến quyết định chi tiêu của người tiêu dùng, vì vậy nó thường được coi là yếu tố quan trọng trong việc mua sắm và lựa chọn sản phẩm.
Dù cạnh tranh về giá đã giảm sút so với chất lượng và dịch vụ hậu mãi trên thị trường hiện nay, giá vẫn giữ vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc định giá a Chính sách giá
Hiện nay, mặc dù giá cả không còn là yếu tố cạnh tranh chủ yếu, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng, đặc biệt ở những thị trường có thu nhập thấp Để phát triển sản phẩm mới thành công, doanh nghiệp cần áp dụng chính sách giá hợp lý, giúp sản phẩm có vị trí vững chắc trên thị trường.
Trong chính sách giá đối với sản phẩm mới, doanh nghiệp có thể theo đuổi những mục tiêu cơ bản sau đây:
• Để tồn tại (giá cao hơn chi phí)
Các quyết định về giá
- Tính chất cạnh tranh của thị trường
- Số cầu -Giá và hàng hóa của đối thủ cạnh tranh
- Chính sách quản lý giá của nhà nước
• Để tối đa hoá lợi nhuận trước mắt
• Để thu hồi vốn nhanh
• Để dẫn đầu về chất lượng
Một doanh nghiệp có thể sử dụng chiến lược giá để đạt được nhiều mục tiêu cụ thể, chẳng hạn như đặt giá thấp nhằm ngăn chặn cạnh tranh hoặc điều chỉnh giá tương đương với đối thủ để duy trì sự ổn định trên thị trường Giá cũng có thể được xác định để giữ gìn uy tín thương hiệu, hỗ trợ các nhà phân phối, hoặc để tránh sự can thiệp từ Chính phủ.
Doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào ý muốn của mình để định giá sản phẩm, mà cần tuân thủ các ràng buộc nhất định Khi xác định giá cho sản phẩm mới, doanh nghiệp nên xem xét áp dụng chính sách giá hớt váng (skimming) hoặc giá thâm nhập thị trường (penetration pricing) để tối ưu hóa chiến lược định giá.
Chính sách giá hớt váng thị trường (Market-Skimming Pricing) đề cập đến việc định giá sản phẩm cao hơn mức giá thị trường hiện tại Phương pháp này đặc biệt hiệu quả cho các sản phẩm mới, giúp tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu khi nhu cầu còn cao.
• Trong giai đoạn đầu của chu kỳ sống của một sản phẩm, giá cả không phải là yếu tố quan trọng nhất.
• Thị trường sẽ được phân định theo thu nhập nhờ giá cao.
• Nó có thể là một yếu tố bảo vệ một khi giá cả xác định sai
• Giá cao ban đầu sẽ hạn chế nhu cầu ở mức sản xuất ban đầu của doanh nghiệp
Chính sách giá thâm nhập thị trường là chiến lược sử dụng mức giá thấp ban đầu nhằm nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần Để triển khai hiệu quả chính sách này, cần đảm bảo một số điều kiện nhất định.
• Sản phẩm có mức cầu giãn lớn.
• Giá đơn vị của sản phẩm sẽ phải giảm đi đáng kể khi sản phẩm được sản xuất theo quy mô lớn.
Doanh nghiệp cần chuẩn bị cho sự cạnh tranh mạnh mẽ ngay khi sản phẩm ra mắt trên thị trường Bên cạnh đó, việc áp dụng định giá chiết khấu và các khoản giảm giá là cần thiết để thu hút khách hàng và tăng khả năng cạnh tranh.
Nhiều doanh nghiệp thường điều chỉnh giá cơ bản của mình để tri ân những hành động của khách hàng Những điều chỉnh giá này được biết đến với tên gọi là chiết khấu hoặc giảm giá.
Chiết khấu tiền mặt là hình thức giảm giá dành cho khách hàng thanh toán ngay, áp dụng cho tất cả những ai đáp ứng điều kiện Phương pháp này đang được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành để cải thiện tình hình tài chính cho người bán, đồng thời giảm thiểu chi phí thu nợ và nợ khó đòi.
+ Chiết khấu số lượng: là giảm giá cho những người mua với khối lượng lớn Ví dụ giá mua 10 sản phẩm khách giá mua 100 sản phẩm.
Chiết khấu theo mùa là hình thức giảm giá dành cho khách hàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ trong thời gian ế ẩm Phương pháp này giúp người bán duy trì sản xuất ổn định suốt cả năm Chẳng hạn, các khách sạn thường áp dụng chiết khấu vào mùa vắng khách để thu hút du khách.
Khoản giảm giá thêm là hình thức giảm giá từ giá bán lẻ, ví dụ như giảm giá đổi hàng khi khách hàng trả lại sản phẩm cũ để mua sản phẩm mới, thường thấy trong ngành xe hơi và các mặt hàng bền như tivi, tủ lạnh, máy giặt Giảm giá xúc tiến là khoản bớt giá để khuyến khích các nhà buôn tham gia vào chương trình xúc tiến Định giá phân biệt là chiến lược mà nhiều doanh nghiệp áp dụng để điều chỉnh giá cho từng đối tượng khách hàng, sản phẩm và khu vực tiêu thụ, cho phép bán một sản phẩm với nhiều mức giá khác nhau mà không dựa trên chi phí sản xuất.
+ Định giá theo đối thượng khách hàng: vé xem phim dành cho sinh viên.
+ Định giá theo hình thức sản phẩm: bột giặt trong bao giá khác trong hộp
+ Định giá theo khu vực: trong cũng một rạp giá khác nhau theo từng khu vực.
+ Định giá theo thời gian: Khi thực hiện chính sách giá thực hiện chính sách giá phân biệt, cần chú ý:
+ Phải hợp pháp: Nhiều nơi có luật cấm áp dụng chính sách giá phân biệt nếu không chứng minh được sự khác nhau về chi phí.
+ Thị trường có thể phân khúc được và những khúc thị trường này phải thể hiện các mức nhu cầu khác nhau.
+ Khách hàng ở khu vực giá thấp không mua đi bán lại.
+Đối thủ cạnh tranh không tấn công bằng giá vào khu vực giá cao
Chiến lược thay đổi giá
Chiến lược phân phối
a Cấu trúc kênh phân phối
Kênh phân phối có thể được phân loại thành hai dạng chính, với cấu trúc đơn giản hoặc phức tạp, nhằm phục vụ nhu cầu đa dạng của thị trường.
Cấu trúc kênh phân phối sản phẩm tiêu dùng
Người bán buôn Đại lý Người bán buôn
Cấu trúc kênh phân phối sản phẩm công nghiệp b Các trung gian trong kênh phân phối
Tầm quan trong của trung gian phân phối
- Hỗ trợ nghiên cứu Marketing
- Ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính của doanh nghiệp
- Hỗ trợ các hoạt động xúc tiến của doanh nghiệp
- Hỗ trợ cung cấp dịch vụ khách hàng
- Ảnh hưởng đến các quyết định về sản phẩm
- Ảnh hưởng đến các quyết định về giá
- Cầu nối sản xuất với tiêu dùng.
- Hỗ trợ nhà sản xuất đáp ứng nhu cầu đa dạng, đơn lẻ của khách hàng
Các trung gian trong kênh phân phối
Bán lẻ là hoạt động kinh doanh liên quan đến việc cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng cuối cùng, bao gồm cá nhân và hộ gia đình, và đây là giai đoạn cuối trong kênh phân phối Các nhà sản xuất, nhà nhập khẩu và nhà bán buôn cũng có thể tham gia vào bán lẻ khi họ trực tiếp bán hàng cho người tiêu dùng Tuy nhiên, phần lớn thị trường bán lẻ và hoạt động chiếm lĩnh được thực hiện bởi các nhà bán lẻ chuyên nghiệp.
Các nhà bán lẻ có các chức năng sau:
Tham gia vào quá trình phân phối bằng cách thu thập và phân loại sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, đồng thời sắp xếp sản phẩm một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu đa dạng và phong phú của khách hàng.
Cung cấp thông tin cho người tiêu dùng là một phần quan trọng trong chiến lược marketing, thông qua quảng cáo, trưng bày sản phẩm và đội ngũ nhân viên bán hàng Bên cạnh đó, việc hỗ trợ nghiên cứu marketing và cung cấp thông tin phản hồi cho các thành viên khác trong kênh phân phối cũng đóng góp vào sự hiệu quả của hoạt động kinh doanh.
- Dự trữ sản phẩm, ghi giá, chất xếp và những công việc chăm sóc, chuẩn bị sản phẩm sẵn sàng bán ra.
Nhà PPCN Đại lý Đại lý Nhà
Để tạo thuận tiện cho khách hàng và hoàn tất giao dịch một cách hiệu quả, cần cung cấp sản phẩm đúng vị trí và thời gian, kèm theo các chính sách tín dụng hợp lý và dịch vụ hỗ trợ đa dạng.
Hoạt động bán lẻ rất phong phú, bao gồm nhiều quy mô và hình thức khác nhau, từ những người bán hàng rong cho đến các cửa hàng và siêu thị lớn Các hình thức bán lẻ bao gồm cửa hàng truyền thống, siêu thị, và các mô hình kinh doanh trực tuyến.
- Cửa hàng bán lẻ độc lập: Là các cửa hàng bán lẻ không phụ thuộc nhau.
- Hệ thống bán lẻ: có nhiều đầu mối bán lẻ có chung sở hữu và được tiêu chuẩn hóa, chuyên môn hóa , có chung hệ thống kiểm soát.
Bán lẻ đặc quyền là hình thức hợp tác giữa nhà sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ và nhà bán lẻ, cho phép nhà bán lẻ kinh doanh dưới tên hiệu và quy tắc riêng của mình Sự hợp tác này mang lại lợi ích cho cả ba bên, giúp tăng cường sự hiện diện trên thị trường và tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
- Hợp tác bán lẻ: Một số cửa hàng bán lẻ liên kết với nhau để chia sẻ chi phí bán hàng, dựa trữ, vận chuyển, quảng cáo
Những người mua sản phẩm từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để bán lại cho các doanh nghiệp công nghiệp, nhà bán lẻ và các nhà bán buôn khác không trực tiếp bán cho người tiêu dùng cuối cùng.
Các nhà sản xuất và nhà cung cấp dịch vụ có thể sở hữu hệ thống bán buôn riêng hoặc hợp tác với các nhà bán buôn độc lập Việc bán buôn thường diễn ra với số lượng lớn, giúp giảm thiểu chi phí phân phối sản phẩm vật chất.
Những nhà bán buôn giữ chức năng quan trọng trong hệ thông phân phối Họ có những chức năng sau:
- Giúp nhà sản xuất và nhà cung cấp dịch vụ phân phối sản phẩm đến những địa phương mà họ chưa tạo được quan hệ với khách hàng
- Cung cấp những thông tin nhằm hỗ trợ việc nghiên cứu Marketing của nhà sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ, các tổ chức người tiêu thụ
- Thu mua và phân loại sản phẩm nhằm tạo điều kiện dễ dàng cho khách hàng trong việc lựa chọn.
- Giúp các nhà bán lẻ trong việc huấn luyện nhân viên bán hàng, trưng bày và giới thiệu sản phẩm, xây dựng hệ thống kế toán, kiểm kho.
- Dự trữ sản phẩm để đảm bảo cung cấp hàng hóa đầu đặn cho những nhà bán lẻ hay các nhà sản xuất khác.
Đại lý là người đại diện cho người bán hoặc người mua trong các giao dịch với khách hàng, nhận hoa hồng hoặc thù lao theo hợp đồng đã ký Họ thường là cá nhân hoặc doanh nghiệp có vị trí kinh doanh thuận lợi và khả năng bán hàng tốt Một đại lý có thể đại diện cho nhiều công ty khác nhau, miễn là các công ty này không phải là đối thủ cạnh tranh trực tiếp Các loại đại lý bao gồm đại lý hoa hồng, đại lý bao tiêu, đại lý độc quyền và tổng đại lý.
Người môi giới đóng vai trò kết nối giữa người bán và người mua mà không tham gia trực tiếp vào giao dịch hàng hóa Họ không chịu rủi ro nào và nhận thù lao từ bên sử dụng dịch vụ môi giới.
Người môi giới đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người bán và người mua trên thị trường, nơi mà thông tin giữa hai bên thường không đầy đủ Họ giúp tăng tốc quá trình giao dịch, tạo dựng niềm tin và nâng cao hiệu quả cho cả hai bên trong việc mua bán.
Người môi giới và đại lý giống nhau ở đặc điểm không sở hữu sản phẩm và chỉ thực hiện một số chức năng nhất định. c Kênh phân phối
Có ba loại kênh phân phối chính:
• Hạn chế số nhà phân phối trung gian
• Nhà trung gian không bán hàng của đối thủ cạnh tranh;
• Doanh nghiệp hy vọng khách hàng có đủ kiến thức và năng động để mua sản phẩm;
• Tăng cường ấn tượng của sản phẩm và có lãi cao
• Chọn một địa điểm để bán sản phẩm
Phân phối có chọn lọc là phương thức trong đó số lượng doanh nghiệp sản xuất vượt trội hơn số lượng nhà phân phối, cho phép doanh nghiệp sản xuất dễ dàng kiểm soát các địa điểm bán hàng mà không tốn nhiều chi phí.
Doanh nghiệp nên phân phối sản phẩm rộng rãi bằng cách lựa chọn nhiều địa điểm bán hàng để tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc tìm kiếm sản phẩm Tuy nhiên, việc này có thể dẫn đến việc mất kiểm soát đối với hệ thống bán hàng Bên cạnh đó, việc chọn phương tiện vận chuyển phù hợp cũng rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong lưu thông hàng hóa và tiêu thụ sản phẩm, giúp tiết kiệm chi phí, giảm giá bán và tăng sức cạnh tranh Việc tối ưu hóa chi phí vận chuyển, chiếm từ 10% đến 25% doanh số bán hàng, là cần thiết để nâng cao hiệu quả phân phối, giảm lượng tồn kho và bảo vệ chất lượng hàng hóa.
Thực trạng chiến lược sản phẩm
Sơ lược về công ty
Công ty cổ phần Thương mại Masan được thành lập vào năm 2003 thông qua việc sáp nhập giữa Công ty cổ phần Công nghiệp – Công nghệ – Thương mại Việt Tiến và Công ty cổ phần Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Minh Việt Tiến.
• Tháng 11/ 2004 Thành lập Công ty Cổ phần Hàng hải Ma
San (MSC) với vốn điều lệ ban đầu là 3.200.000.000 đồng.
• Tháng 11/2004 - 8/2009 MSC hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển.
• Tháng 5/2005 MSC tăng vốn từ 3,2 tỷ đồng lên 32 tỷ đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho các cổ đông hiện hữu.
• Tháng 7/2009 MSC được chuyển giao toàn bộ cho Công ty
Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San (MSC) đã thực hiện việc tăng vốn từ 32 tỷ đồng lên 100 tỷ đồng thông qua hình thức phát hành cổ phiếu riêng lẻ cho Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San.
Vào tháng 8 năm 2009, Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San đã chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Ma San (Masan Group) và tăng vốn điều lệ từ 100 tỷ đồng lên 3.783 tỷ đồng thông qua việc phát hành cổ phiếu riêng lẻ cho các cổ đông hiện hữu và thành viên trong Tập đoàn.
• Masan Group nắm giữ 54,8% cổ phiếu Masan Food và 19,99% cổ phiếu Techcombank.
• Tháng 9/2009 Masan Group tăng vốn từ 3.783.650.010.000 đồng lên 4.065.528.690.000 đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho các cổ đông hiện hữu và các cá nhân trong Tập đoàn.
Vào tháng 10 năm 2009, Masan Group đã tăng vốn từ 4.065.528.690.000 đồng lên 4.285.927.700.000 đồng và tiếp tục đạt 4.763.998.200.000 đồng thông qua việc phát hành riêng lẻ cho BI Private Equity New Markets II K/S, một quỹ đầu tư do Bank Invest quản lý, cùng với các nhà đầu tư khác.
Masan Group đã hoàn tất quá trình tái cấu trúc và hiện nắm giữ 54,8% cổ phần của Masan Food Hai công ty con của Masan Group, Hoa Bằng Lăng và Hoa Phong Lan, lần lượt sở hữu 11,0% và 7,0% cổ phiếu của Masan Food Đồng thời, Masan Group vẫn duy trì 19,99% cổ phần tại Techcombank.
Masan Group chính thức trở thành Công ty đại chúng từ ngày 16/10/2009, với mục tiêu xác định và đánh giá cơ hội kinh doanh trong lĩnh vực tiêu dùng và phân phối nội địa Công ty tập trung vào việc tăng vốn để hỗ trợ hoạt động kinh doanh hiện tại và đầu tư mới, đồng thời quản lý các công ty con và công ty liên kết, tư vấn cho kế hoạch phát triển chiến lược.
• Từ ngày 10/03/2011, tại Việt Nam công ty Masan Food đã đổi tên giao dịch mới :
Tên viết công ty bằng Tiếng Việt : Công Ty Cổ Phần Hàng Tiêu
Dùng Masan (gọi tắt là công ty Masan ).
Tên công ty viết bằng tiếng Anh : Masan Consumer Corporation
Tên công ty viết tắt : Masan Consumer Corp
Chiếc lược v à ý nghĩa biểu tượng:
Masan tin rằng quy mô, nền tảng vận hành và dòng tiền là những yếu tố thiết yếu để xây dựng một doanh nghiệp thành công và bền vững tại Việt Nam.
Chiến lược xây dựng Tập đoàn hàng đầu trong khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam.
Dòng tiền bền vững là yếu tố quan trọng trong một thị trường đang phát triển như Việt Nam, nơi mà các biến động kinh tế vĩ mô có ảnh hưởng lớn Để đạt được sự tăng trưởng bền vững, việc xây dựng các doanh nghiệp có khả năng tạo ra dòng tiền là cần thiết Masan cam kết không tham gia vào hoạt động mua bán tài sản, như mua quỹ đất hay đầu cơ ngắn hạn, nhằm tập trung vào phát triển bền vững.
Sự tăng trưởng bền vững chỉ có thể đạt được thông qua việc xây dựng các hệ thống và nền tảng vận hành tốt nhất Các nền tảng kinh doanh và vận hành thường bao gồm mạng lưới phân phối quốc gia, công cụ kiểm soát tài chính, danh mục thương hiệu, hệ thống thông tin quản lý, năng lực nghiên cứu và phát triển, cùng với đội ngũ quản lý chuyên nghiệp Masan hiện đang sở hữu ba nền tảng vận hành hàng đầu thị trường, khẳng định vị trí dẫn đầu trong từng ngành mà họ hoạt động.
Masan giữ vị thế dẫn đầu thị trường với quy mô lớn, giúp công ty cạnh tranh hiệu quả trong bối cảnh kinh tế tư nhân phân tán và sự cạnh tranh khốc liệt từ các công ty đa quốc gia cũng như doanh nghiệp nhà nước Điều này mang lại cho Masan lợi thế trong việc tiếp cận nguồn vốn, xây dựng đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và phát triển bền vững.
Tải bản FULL (59 trang): https://bit.ly/3jsJKrF
Dự phòng: fb.com/TaiHo123doc.net mang đến cơ hội lớn để đầu tư vào việc xây dựng hệ thống và nền tảng vận hành Chúng tôi phát triển quy mô thông qua các khoản đầu tư có chọn lọc và chiến lược hợp nhất hiệu quả.
Masan là tập đoàn kinh tế tư nhân lớn nhất nước về vốn hóa thị trường.
MASAN GROUP sẽ không tham gia các lĩnh vực sau đây:
Masan Group không đầu tư tiền mặt nhàn rỗi vào việc mua bán bất động sản, mà thay vào đó, chúng tôi tập trung vào chiến lược xây dựng các doanh nghiệp có khả năng tạo ra dòng tiền bền vững.
Masan Group cam kết nắm giữ quyền sở hữu đa số hoặc kiểm soát trong các doanh nghiệp của mình, tránh đầu tư thụ động Chiến lược này không chỉ giúp gia tăng giá trị mà còn đảm bảo áp dụng những tiêu chuẩn tốt nhất trong quản lý.
Masan Group không phải là một công ty gia đình, mà là một tổ chức quản lý chuyên nghiệp Chúng tôi cam kết tuyển dụng những chuyên gia quản lý xuất sắc ở mọi cấp độ và tạo cơ hội cho họ trở thành cổ đông, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.
Sở hữu chéo không tồn tại trong các doanh nghiệp của chúng tôi, vì họ không đầu tư chéo và cũng không nắm giữ cổ phần của Masan Group Điều này không chỉ nâng cao tính minh bạch mà còn giúp ngăn ngừa xung đột lợi ích.