NỘI DUNG SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM
Cơ sở lí luận
1.1 Chương trình đổi mới toàn diện nền giáo dục
Vào tháng 12 năm 2018, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT, quy định chương trình giáo dục phổ thông bao gồm cả chương trình tổng thể và chương trình chi tiết cho từng môn học Sự đổi mới trong giáo dục là điều cần thiết và hiện nay, nền giáo dục Việt Nam đang ở giai đoạn đầu của quá trình đổi mới này.
Quá trình dạy học là một quá trình linh hoạt, với sự thay đổi liên tục giữa các yếu tố dạy và học Đổi mới là yếu tố then chốt để thúc đẩy sự chuyển biến sâu sắc trong tư duy, mục tiêu và phương pháp tổ chức dạy học Do đó, nội dung chương trình môn học cũng cần phải được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu đổi mới chung.
Để khắc phục những hạn chế của chương trình và sách giáo khoa hiện hành, cần xây dựng chương trình và biên soạn sách giáo khoa mới theo tinh thần Nghị quyết Trung ương 8 (khóa XI) về đổi mới giáo dục Việc này đòi hỏi sự đổi mới toàn diện về mục tiêu, nội dung, phương pháp dạy học và hình thức tổ chức thi cử, nhằm phát triển phẩm chất và năng lực học sinh Đổi mới chương trình sách giáo khoa cũng yêu cầu phương pháp dạy học phải tập trung vào việc hướng dẫn cách học và tự học, khuyến khích tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh Hơn nữa, cần cải tiến hình thức và phương pháp kiểm tra, đánh giá chất lượng giáo dục để phù hợp với tiêu chí phát triển năng lực người học.
1.2 Đổi mới chương trình phải đổi mới cách học và phải thay đổi cách dạy
Mục tiêu của bậc THPT là đào tạo con người toàn diện, tuy nhiên, các bộ môn khoa học xã hội thường bị xem nhẹ, mặc dù kiến thức từ những môn này rất quan trọng Để học sinh phát triển toàn diện và hứng thú với tất cả các môn học, việc vận động và kêu gọi là chưa đủ; điều cốt yếu là giáo viên cần thay đổi phương pháp dạy học Mỗi giáo viên cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đổi mới, chuyển từ phương pháp dạy học truyền thụ một chiều sang dạy học tích cực Điều này giúp học sinh phát huy tính tự giác, sáng tạo, rèn luyện thói quen tự học, nâng cao tinh thần hợp tác và kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, từ đó tạo niềm tin và hứng thú trong học tập cho người học.
Để đổi mới cách học, cần phải cải tiến phương pháp dạy Giáo viên cần được bồi dưỡng và kiên trì áp dụng phương pháp dạy học tích cực, tổ chức các hoạt động nhận thức từ đơn giản đến phức tạp, giúp học sinh hình thành thói quen học tập Sự hợp tác giữa thầy và trò, cùng với sự phối hợp giữa hoạt động dạy và học, là yếu tố quan trọng để đạt được kết quả tốt trong quá trình đổi mới giáo dục.
Giáo viên cần thiết kế và sử dụng các phương pháp dạy học hợp lý, hiệu quả và linh hoạt, phù hợp với đặc trưng của cấp học, môn học và trình độ học sinh Họ phải tạo ra môi trường học tập hấp dẫn, khuyến khích học sinh tham gia tích cực và sáng tạo trong việc khám phá kiến thức Việc khai thác vốn kiến thức, kinh nghiệm của học sinh và phát triển tối đa năng lực của các em là rất quan trọng Giáo viên cũng cần hướng dẫn học sinh thực hiện các bài tập phát triển tư duy, sử dụng thiết bị học tập, và tổ chức các giờ thực hành hiệu quả Cuối cùng, việc lựa chọn và kết hợp các phương pháp dạy học một cách hợp lý là mấu chốt để nâng cao chất lượng giáo dục.
Ngữ văn là môn học quan trọng trong nhóm khoa học xã hội, đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển tư duy và giáo dục quan điểm, tư tưởng, tình cảm cho học sinh Môn văn không chỉ liên kết chặt chẽ với các môn học khác trong chương trình giáo dục phổ thông mà còn ảnh hưởng tích cực đến việc học tập của học sinh Để nâng cao hiệu quả học tập, cần tăng cường tính thực hành, giảm bớt lý thuyết, và kết nối kiến thức với thực tiễn phong phú của cuộc sống.
Cơ sở thực tiễn
Với 10 năm kinh nghiệm giảng dạy môn Ngữ Văn, tôi nhận thấy rằng giáo viên cần thường xuyên đổi mới phương pháp dạy học từ truyền thụ một chiều sang dạy học tích cực Điều này không chỉ giúp học sinh phát huy tính tự giác, chủ động và sáng tạo, mà còn rèn luyện thói quen tự học, tinh thần hợp tác và kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn Quá trình học trở thành hành trình khám phá, giúp học sinh tự hình thành hiểu biết và phẩm chất, từ đó đáp ứng tốt hơn những yêu cầu của cuộc sống hiện tại và tương lai.
Thực trạng việc vận dụng hệ thống phiếu học tập vào dạy học Văn
Hiện nay, nhiều giáo viên đang áp dụng các phương pháp và kỹ thuật dạy học để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập Tôi cũng nhận thức rõ rằng đổi mới cách dạy sẽ dẫn đến sự thay đổi trong cách học và chất lượng của học sinh Qua quá trình tìm hiểu, tôi đã áp dụng hệ thống phiếu học tập một cách linh hoạt và sáng tạo trong giờ dạy, điều này không chỉ giúp giảm căng thẳng và sự nhàm chán khi học văn mà còn tăng cường sự tự tin cho học sinh trong việc tiếp cận văn bản Hơn nữa, phiếu học tập giúp các em tự ghi nhớ kiến thức một cách nhanh chóng mà không cần phải ghi chép quá nhiều.
Mặc dù không phải bài học nào cũng áp dụng hệ thống phiếu học tập, việc giáo viên linh hoạt và đổi mới phương pháp giảng dạy sẽ tạo ra sự hứng thú và đam mê cho học sinh Khi sử dụng phiếu học tập, học sinh sẽ chủ động tham gia vào quá trình học dưới sự hướng dẫn của giáo viên, giúp khắc phục tình trạng học sinh ngồi im lặng nhưng không hiểu bài giảng.
Tôi đã áp dụng hệ thống phiếu học tập trong 4 lớp giảng dạy và nhận thấy tinh thần cùng kết quả học tập của học sinh cải thiện rõ rệt Các em đã phát huy tính tích cực, tự giác và chủ động, đồng thời rèn luyện thói quen tự học, tinh thần hợp tác, cũng như kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn.
4 Sử dụng linh hoạt, sáng tạo hệ thống phiếu học tập nhằm phát triển năng lực đọc hiểu văn bản văn chương cho học sinh THPT
NQ số 29 – NQTW 8 nhấn mạnh việc đổi mới hình thức, phương pháp thi, kiểm tra và đánh giá trong giáo dục Trong bối cảnh này, việc phát triển phẩm chất và năng lực học sinh đang được chú trọng Thay vì dạy học hàn lâm, máy móc, giáo dục cần hướng tới việc trang bị cho học sinh khả năng làm chủ bản thân và cuộc sống Điều này bao gồm việc vận dụng kiến thức, kỹ năng, thái độ và cảm xúc cá nhân để giải quyết các vấn đề thực tiễn phức tạp.
Để cải thiện phương pháp dạy học môn Ngữ văn, cần tập trung vào việc phát triển năng lực của học sinh Mục tiêu chính là xác định và nâng cao những năng lực cần thiết cho học sinh, giúp họ tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn.
- Năng lực đặc thù của môn học: năng lực giao tiếp tiếng Việt, năng lực thưởng thức văn học/cảm thụ thẩm mỹ.
Sử dụng linh hoạt, sáng tạo hệ thống phiếu học tập trong dạy Văn nhằm phát triển năng lực đọc hiểu văn bản văn chương cho học sinh THPT
tác, năng lực tự quản bản thân.
Trên cơ sở đó, các hoạt động kiểm tra đánh giá và tổ chức dạy học sẽ được tiến hành với các đổi mới cụ thể.
4.1 Khái lược về đọc hiểu
Đọc là một hoạt động quan trọng của con người, giúp nhận biết chữ viết và tư duy, đồng thời truyền đạt thông tin qua âm thanh Đây là năng lực thiết yếu để học hỏi, mở rộng hiểu biết và khám phá thế giới Đọc không chỉ nâng cao tri thức mà còn tạo ra sự hiểu biết phong phú về cuộc sống Văn bản văn chương, với sức hấp dẫn đặc biệt, vừa gần gũi vừa thách thức, lưu giữ những khoảnh khắc đã qua và kết nối với đời sống hiện đại qua sự tiếp nhận của độc giả.
Trong hệ thống giáo dục, mỗi học sinh cần trở thành một độc giả sáng tạo và độc lập, có khả năng tự chiếm lĩnh văn bản nghệ thuật Để đáp ứng nhu cầu này, trường THPT Quảng Xương II đã xây dựng một thư viện với hơn nghìn đầu sách, tạo ra môi trường học tập lành mạnh Thư viện không chỉ giúp học sinh phát triển khả năng tiếp cận và đọc hiểu văn bản mà còn đặc biệt nâng cao năng lực đọc hiểu văn chương.
Học sinh đọc sách tại thư viện trường THPT Quảng Xương II
Hiểu biết là khả năng nhận diện và nắm bắt mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng và đối tượng, đồng thời hiểu rõ ý nghĩa của những mối quan hệ này Nó cũng bao gồm việc tổng quát nội dung và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn cuộc sống.
Cụ thể: hiểu là phải trả lời được các câu hỏi: Cái gì? Như thế nào? Làm như thế nào?.
* Khái niệm đọc hiểu văn bản
Đọc không chỉ đơn thuần là việc tiếp nhận thông tin mà còn là quá trình hình thành năng lực giải thích, phân tích và khái quát Điều này bao gồm khả năng biện luận đúng sai dựa trên logic, kết hợp với tư duy phản biện và khả năng biểu đạt một cách rõ ràng.
Trong các tác phẩm văn chương, chúng ta cần phải hiểu: Nội dung của văn bản đánh giá được tư tưởng của tác giả.
Các cấp độ đọc hiểu: đọc tái hiện, đọc giải thích, đọc sáng tạo, đọc đánh giá,đọc nghiên cứu, đọc suy ngẫm và liên tưởng.
* Khái niệm phiếu học tập:
Phiếu học tập, theo PGS.TS Nguyễn Đức Thành, là công cụ tổ chức hoạt động học của học sinh, bao gồm các tờ giấy rời với nhiệm vụ độc lập hoặc theo nhóm nhỏ Những phiếu này được phát cho học sinh để hoàn thành trong thời gian ngắn (5-10 phút) trong tiết học Mỗi phiếu học tập ghi rõ nhiệm vụ nhằm phát triển kiến thức, kỹ năng và rèn luyện tư duy cho học sinh.
* Vai trò phiếu học tập:
Phiếu học tập là công cụ quan trọng, cung cấp thông tin, dữ liệu và sự kiện cần thiết cho các hoạt động nhận thức Chúng đóng vai trò làm cơ sở cho việc hiểu biết và khám phá kiến thức mới.
Phiếu học tập là công cụ quan trọng trong quá trình hoạt động và giao tiếp, bao gồm các câu hỏi, bài tập và yêu cầu hoạt động Nó giúp học sinh giải quyết những vấn đề cụ thể và thực hiện các nhiệm vụ, kèm theo hướng dẫn và gợi ý cách làm để hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả.
Phiếu học tập là công cụ hữu ích giúp học sinh tương tác trực tiếp với văn bản, tạo cơ hội cho các em khám phá và trải nghiệm văn chương một cách thú vị Thông qua hệ thống phiếu học tập, tôi có thể khơi dậy niềm đam mê văn học trong bối cảnh nhiều học sinh hiện nay đang tỏ ra thờ ơ và xem nhẹ việc học môn văn.
Phiếu học tập là công cụ dạy học quan trọng, giúp tổ chức hoạt động trên lớp, kiểm tra đánh giá và gợi ý những hình thức học tập mới mẻ Chúng không chỉ nâng cao ý thức tự học và khám phá văn chương của học sinh mà còn cần được thiết kế để kích thích hoạt động tích cực Mỗi phiếu học tập cần khơi gợi hứng thú, sáng tạo, tư duy phản biện và khả năng tự học của học sinh Sau khi áp dụng phiếu học tập trong giờ dạy văn, tôi nhận thấy giờ học trở nên sinh động, hấp dẫn và thu hút hơn, không còn khô khan và thụ động.
* Phân loại phiếu học tập:
- Dựa vào mục đích: Phiếu học bài, phiếu ôn tập, phiếu kiểm tra
+ Phiếu thông tin: Nội dung gồm các thông tin bổ sung, mở rộng, minh họa cho các kiến thức cơ bản của bài
+ Phiếu bài tập: Nội dung là các bài tập nhận thức hoặc bài tập củng cố
+ Phiếu yêu cầu: Nội dung là các vấn đề và tình huống cần phải giải quyết
+ Phiếu thực hành: Nội dung liên quan đến những nhiệm vụ thực hành, rèn luyện kĩ năng.
* Các bước thiết kế phiếu học tập:
- Bước 1: Xác định trường hợp cụ thể của việc sử dụng phiếu học tập trong bài dạy học
- Bước 2: Xác định nội dung của phiếu học tập, cách trình bày nội dung của phiếu học tập và hình thức thể hiện trong phiếu học tập
Nội dung phiếu học tập được xây dựng dựa trên các yếu tố như mục tiêu bài học, kiến thức cơ bản, phân bố thời gian, phương pháp và phương tiện dạy học, cùng với môi trường lớp học Những yếu tố này giúp xác định nội dung và khối lượng công việc trong phiếu học tập một cách phù hợp.
- Bước 3: Viết phiếu học tập:
Phiếu học tập cần ghi rõ ràng, ngắn gọn và chính xác các thông tin, yêu cầu để dễ hiểu Phần dành cho học sinh điền thông tin phải có khoảng trống hợp lý Cách trình bày phiếu cần đảm bảo tính khoa học và thẩm mỹ.
Ví dụ minh họa 1: Hệ thống phiếu học tập bài Tam đại con gà và Nhưng nó phải bằng hai mày
Ví dụ minh họa 2: Hệ thống phiếu học tập tiết 1 bài Vội vàng của Xuân
* Sử dụng phiếu học tập:
Phiếu học tập là công cụ quan trọng giúp giáo viên tổ chức hoạt động nhận thức cho học sinh, đồng thời khuyến khích học sinh tham gia tích cực và chủ động trong quá trình học Việc sử dụng phiếu học tập nên được áp dụng trong giảng dạy kiến thức mới, ôn tập và kiểm tra, thường theo một quy trình cụ thể.
Giáo viên xác định nhiệm vụ học tập và phát phiếu học tập cho học sinh, tùy thuộc vào cách tổ chức lớp học, giáo viên có thể giao phiếu cho từng học sinh hoặc cho từng nhóm.
- Tiến hành quan sát, hướng dẫn và giám sát kết quả hoạt động của học sinh
Tổ chức cho các cá nhân hoặc đại diện nhóm trình bày kết quả làm việc thông qua phiếu học tập, sau đó hướng dẫn toàn lớp trao đổi và bổ sung để hoàn thiện phiếu học tập Giáo viên có thể yêu cầu học sinh thực hiện việc trao đổi chéo để sửa chữa và đánh giá kết quả làm việc của nhau, dựa trên các kết luận đã được giáo viên đưa ra.
4.3 Kế hoạch bài dạy và xây dựng hệ thống phiếu học tập bài Tấm Cám tại lớp 10A2
- Hiểu được ý nghĩa của những mâu thuẫn, xung đột và sự biến hóa của Tấm trong truyện Tấm Cám.
- Nắm được giá trị nghệ thuật của truyện
2 Về kĩ năng: Biết cách đọc và hiểu một truyện cổ tích thần kì: nhận biết được một truyện cổ tích thần kì qua đặc trưng thể loại.
3 Về thái độ, phẩm chất:
- Thái độ: Có tình yêu thương đối với người lao động, có niềm tin vào sự chiến thắng của cái thiện, của chính nghĩa trong cuộc sống.
- Phẩm chất: Sống yêu thương, sống tự chủ và sống trách nhiệm
Năng lực tự học và tự giải quyết vấn đề là những kỹ năng quan trọng trong thời đại hiện nay Bên cạnh đó, khả năng sáng tạo, thẩm mỹ và thể chất cũng đóng góp vào sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân Năng lực giao tiếp và hợp tác giúp xây dựng mối quan hệ hiệu quả, trong khi năng lực tính toán và công nghệ thông tin, truyền thông là yếu tố then chốt trong việc thích ứng với xu hướng công nghệ hiện đại.
+ Năng lực tái hiện và vận dụng kiến thức,
+ Năng lực đọc – hiểu, giải mã văn bản,
+ Năng lực sáng tạo, năng lực tạo lập văn bản,
+ Năng lực vận dụng kiến thức văn học vào cuộc sống…
II THIẾT BỊ VÀ HỌC LIỆU
- Phiếu học tập, trả lời câu hỏi.
- Bảng phân công nhiệm vụ cho học sinh hoạt động trên lớp.
- Các sản phẩm thực hiện nhiệm vụ học tập ở nhà (do giáo viên giao từ tiết trước).
Máy tính, máy chiếu, đồ dùng dạy học trực quan Đèn chiếu; Đồ dùng dạy học: SGK, SGV, Tài liệu tham khảo
- Chuẩn bị của GV và HS: