1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc tại Techcombank

43 73 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 43
Dung lượng 433,85 KB

Cấu trúc

  • PHẦN MỞ ĐẦU

    • 1. Lý do chọn đề tài

    • 2. Mục tiêu nghiên cứu

    • 3. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu

    • 4. Phương pháp nghiên cứu

  • PHẦN NỘI DUNG

  • Chương 1: Cơ sở lý luận

    • 1. Các khái niệm liên quan

    • 2. Vai trò của xây dựng quy chế

    • 3. Nội dung cơ bản của quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc

    • 4. Các yêu cầu cần đảm bảo khi xây dựng quy chế

  • Chương 2: Thực trạng quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc tại ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

    • 1. Giới thiệu tổng quan về ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

      • 1.1. Các lĩnh vực kinh doanh

      • 1.2. Sơ đồ tổ chức bộ máy

    • 2. Những quy định của Techcombank trong quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc

    • 3. Thực trạng về quản lý và đánh giá thực hiện công việc tại Techcombank

      • 3.1. Bản tiêu chuẩn thực hiện công việc ở Techcombank

      • 3.2. Đo lường sự thực hiện công việc ở Techcombank

      • 3.3. Thông tin phản hồi kết quả đánh giá ở Techcombank

    • 4. Thực trạng về phương pháp đánh giá thực hiện công việc tại Ngân hàng kỹ thương Việt Nam

      • 4.1. Phương pháp sử dụng

      • 4.2. Mẫu phiếu đánh giá nhân viên

      • 4.3. Về nội dung mẫu phiếu đánh giá nhân viên

    • 5.Kết quả và cách thức sử dụng kết quả

      • 5.1. Sử dụng kết quả đánh giá vào lương thưởng

      • 5.2. Sử dụng kết quả đánh giá vào bố trí nhân sự

      • 5.3. Sử dụng kết quả đánh giá vào công tác đào tạo và phát triển

    • 6. Đánh giá quy chế quản lý và đánh giá kết quả thực hiện công việc tại Techcombank

      • 6.1. Ưu điểm

      • 6.2. Nhược điểm

  • Chương 3: Các giải pháp, kiến nghị nhằm hoàn thiện quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc

  • PHẦN KẾT LUẬN

  • PHỤ LỤC

    • Phụ lục 1: Sơ đồ tổ chức bộ máy của ngân hàng Techcombank

    • Phụ lục 2: Mẫu phiếu đánh giá của nhân viên Techcombank

  • MỤC LỤC

Nội dung

Mỗi hoạt động trong công tác này đều mang đến những lợi ích phục vụ riêng. Tuy nhiên, có thể nói, mọi doanh nghiệp đều quan tâm đến những lợi ích đạt được từ nguồn lực hay nói cách khác là năng suất làm việc. Từ đó, công tác quản trị thực hiện công việc bao gồm quản lý, đánh giá tình hình thực hiện công việc của người lao động được chú trọng

Mục tiêu nghiên cứu

Quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc là một khái niệm quan trọng trong tổ chức, giúp định hướng và kiểm soát hiệu quả công việc của nhân viên Vai trò của quy chế này bao gồm việc xác định tiêu chí đánh giá, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện công việc Nội dung cơ bản của một bảng quy chế cần nêu rõ các tiêu chí đánh giá, phương pháp thực hiện và quy trình phản hồi Để đảm bảo hiệu quả, các yêu cầu cần thiết bao gồm tính khả thi, sự phù hợp với mục tiêu tổ chức và khả năng điều chỉnh linh hoạt theo thực tiễn.

- Phân tích, đánh giá thực trạng của quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc của ngân hàng Techcombank.

- Đề xuất các giải pháp, kiến nghị nhằm hoàn thiện hơn quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc.

Phương pháp nghiên cứu

Các phương pháp cụ thể được sử dụng: thu thập dữ liệu, phân tích, đánh gái, tổng hợp kết quả.

Cơ sở lý luận

Các khái niệm liên quan

Thực hiện công việc là quá trình mà cá nhân hoặc nhóm lao động nhận nhiệm vụ từ người quản lý và thực hiện chúng để đạt được mục tiêu đã được thống nhất trước đó.

Đánh giá thực hiện công việc là quá trình đánh giá hệ thống và chính thức về tình hình làm việc của cá nhân hoặc nhóm lao động, so sánh với các tiêu chuẩn đã được thiết lập Quá trình này cũng bao gồm việc thảo luận kết quả đánh giá với người lao động để đảm bảo tính minh bạch và cải thiện hiệu suất làm việc.

Quản trị thực hiện công việc là quá trình thiết lập và củng cố mục tiêu công việc cho người lao động, đồng thời theo dõi, phản hồi và hỗ trợ các biện pháp nhằm cải thiện hiệu suất làm việc kịp thời Quá trình này cũng bao gồm việc đánh giá tình hình thực hiện công việc cuối kỳ bằng cách so sánh thực tế với các tiêu chuẩn mục tiêu đã được thống nhất từ đầu kỳ Đây chính là cách quản lý và đánh giá hiệu quả công việc của cá nhân hoặc nhóm lao động dựa trên yêu cầu của tổ chức.

Quy chế là các quy định được thể hiện bằng văn bản, bao gồm những điều khoản nhằm điều tiết hành vi của con người trong các hoạt động cụ thể trong tổ chức.

Quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc là một hệ thống quy định, thể hiện qua các điều khoản văn bản, nhằm điều tiết hành vi con người trong quá trình quản lý và đánh giá công việc trong tổ chức.

Vai trò của xây dựng quy chế

- Thể hiện tính chuyên nghiệp trong tổ chức: mộ tổ chức muốn đánh giá hiệu quả phải có quy chế đánh giá rõ ràng.

- Thể hiện tính công bằng: quy trình đánh giá được thiết lập từ trước góp phần cho nhân viên cảm nhận quy trình đánh giá này là công bằng.

- Thể hiện tính hiệu quả: quy chế đánh giá logic, khoa học là tiền đề của một kết quả đánh giá hiệu quả.

Nội dung cơ bản của quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc

Phần 1: Những quy định chung

- Mục đích, yêu cầu của quy chế đánh giá

- Đối tượng áp dụng; đối tượng liên quan

- Các nguyên tắc và căn cứ thực hiện

Phần 2: Tổ chức thực hiện

Quy trình đánh giá bao gồm việc xác định rõ mục tiêu và yêu cầu công việc cần đạt được trong kỳ, theo dõi và giám sát quá trình thực hiện để ghi nhận kết quả, và cuối cùng là đánh giá chính thức kết quả thực hiện công việc.

- Trách nhiệm của các bộ phận

Phần 3: Kết quả và cách thức sử dụng kết quả

Phần 4: Hệ thống các biểu mẫu

Phần 5: Hướng dẫn và các điều khoản thi hành

Các yêu cầu cần đảm bảo khi xây dựng quy chế

- Đảm bảo tính khoa học

- Đảm bảo tính hiệu quả

- Đảm bảo tính hợp lý

Thực trạng quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc tại ngân hàng

Giới thiệu tổng quan về ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam

Trong những năm qua, Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những ngân hàng cổ phần hàng đầu với chất lượng dịch vụ đa dạng và uy tín, được khách hàng và nhà đầu tư tin tưởng.

Ngân hàng Techcombank, viết tắt của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Việt Nam, được thành lập vào ngày 27/09/1993 với số vốn khởi đầu là 20 tỷ đồng Sau 18 năm hoạt động, Techcombank đã vươn lên trở thành một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam, với tổng tài sản vượt 180.874 tỷ đồng tính đến cuối năm 2011.

Techcombank hiện có hơn 300 chi nhánh và phòng giao dịch trải rộng trên 44 tỉnh và thành phố Dự kiến, vào cuối năm 2012, ngân hàng sẽ tiếp tục mở rộng mạng lưới, nâng tổng số chi nhánh và phòng giao dịch lên trên 360 điểm trên toàn quốc.

Techcombank, ngân hàng tiên phong trong ứng dụng công nghệ, đã được Financial Insights vinh danh là Ngân hàng dẫn đầu về giải pháp công nghệ Với đội ngũ nhân viên hơn 7.800 người, Techcombank cam kết đáp ứng mọi nhu cầu dịch vụ của khách hàng Hiện tại, ngân hàng phục vụ hơn 2,3 triệu khách hàng cá nhân và 66.000 khách hàng doanh nghiệp.

1.1 Các lĩnh vực kinh doanh

Ngân hàng huy động tiền gửi từ dân cư và các tổ chức kinh tế thông qua nhiều sản phẩm tài chính đa dạng Các hình thức huy động vốn bao gồm tiền gửi thanh toán, tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn cố định và tiền gửi theo kỳ hạn thực gửi, giúp đáp ứng nhu cầu tiết kiệm và đầu tư của khách hàng.

Cung ứng tín dụng cho nền kinh tế bao gồm nhiều sản phẩm đa dạng như tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, đáp ứng nhu cầu tài chính khác nhau Các hình thức tín dụng đồng tài trợ và ủy thác đầu tư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp Ngoài ra, tín dụng chiết khấu và cầm cố, cùng với tín dụng hỗ trợ xuất, nhập khẩu, giúp thúc đẩy hoạt động thương mại Cuối cùng, tín dụng tiêu dùng góp phần nâng cao đời sống của người dân, tạo động lực cho sự phát triển kinh tế.

- Các hoạt động dịch vụ Ngân hàng khác:

Dịch vụ thanh toán trong nước bao gồm nhiều hình thức như tiền mặt, chuyển khoản, ủy nhiệm thu, ủy nhiệm chi và thương phiếu Ngoài ra, còn có dịch vụ chuyển tiền nhanh, dịch vụ thanh toán thẻ, cùng với ngân quỹ và trả lương, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Dịch vụ thanh toán quốc tế bao gồm các hình thức tín dụng như thanh toán xuất nhập khẩu, thanh toán theo phương thức nhờ thu, và chiết khấu thương phiếu cùng các chứng từ có giá bằng ngoại tệ.

Dịch vụ ngoại hối bao gồm mua bán ngoại tệ, giao dịch kì hạn, hoán đổi và chuyển tiền ngoại tệ cả trong nước và quốc tế Ngoài ra, dịch vụ còn cung cấp đại lý tri trả kiều hối và chuyển thu ngân ngoại tệ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong lĩnh vực tài chính.

Dịch vụ bảo lãnh: Bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thực hiện hợp đồng, bảo lãnh phát hành chứng từ có giá.

Dịch vụ tư vấn đầu tư bao gồm thẩm định và phân tích các dự án đầu tư, cung cấp giải pháp quản lý tài chính doanh nghiệp, hỗ trợ phát hành chứng từ có giá, và tư vấn quản lý danh mục đầu tư tài chính hiệu quả.

Ngoài ra, còn một số dịch vụ theo quy định của Pháp luật và Ngân hàng của Nhà Nước.

1.2 Sơ đồ tổ chức bộ máy

Phụ lục 1: Sơ đồ tổ chức bộ máy ngân hàng Techcombank

Những quy định của Techcombank trong quy chế quản lý và đánh giá thực hiện công việc

Mục đích xây dựng quy trình đánh giá thực hiện công việc tại Techcombank là để thống nhất việc lập kế hoạch, phê duyệt và đánh giá kết quả công việc của cán bộ nhân viên trong toàn hệ thống, bao gồm hội sở, sở giao dịch, chi nhánh, phòng giao dịch và các công ty thành viên Hoạt động này cũng nhằm thực hiện các chức năng quản trị nhân lực khác như đề bạt, đào tạo và thuyên chuyển nhân sự.

Theo quy định chung thì việc đánh giá nhân sự tại Techcombank được tổ chức

02 lần/năm vào cuối quý 02 và quý 04 hàng năm. Đối tượng áp dụng: toàn bộ cán bộ công nhân viên của toàn hệ thống Techcombank

Quy trình đánh giá thực hiện công việc tại Techcombank bao gồm bốn bước chính: đầu tiên là lập và phê duyệt kế hoạch công tác; tiếp theo là đánh giá thực hiện kế hoạch giữa kỳ; sau đó là đánh giá thực hiện kế hoạch cuối kỳ; và cuối cùng là tổng hợp xử lý thông tin đánh giá.

Quy trình này được xây dựng bởi một nhân viên biên soạn, được kiểm tra bởi một người khác và phê duyệt bởi tổng giám đốc, với sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn nhân sự.

Quy trình Đánh giá Nhân sự tại Techcombank

Bước 1: Lập và phê duyệt kế hoạch công tác

Lập kế hoạch công tác Áp dụng đối với tất cả cán bộ nhân viên tại Techcombank (không bao gồm nhân viên thử việc)

-Với nhân viên học việc phải lập Kế hoạch công tác sau khi ký hợp đồng học việc và trình cấp quản lý trực tiếp

Nhân viên có hợp đồng lao động dài hạn cần lập Kế hoạch công tác vào ngày 25-30 của quý 2 và quý 4 hàng năm, sau đó trình bày cho cấp quản lý trực tiếp.

-Nhân viên lập Kế hoạch công tác theo mẫu MB-ĐGNS/01, cán bộ từ cấp Tổ trưởng trở lên lập Kế hoạch theo mẫu MB-ĐGNS/02

Phê duyệt kế hoạch công tác

-Cấp quản lý trực tiếp xem xét và phê duyệt Kế hoạch công tac vào ngày 01-05 đầu quý 3 và quý 1 hàng năm

Cấp quản lý trực tiếp cần lưu trữ 01 bản Kế hoạch công tác và chuyển 01 bản cho cán bộ lập kế hoạch, cùng với 01 bản gửi Phòng QLNS vào ngày 05-10 đầu quý 3 và quý 1 hàng năm Sau đó, tiến hành đánh giá thực hiện kế hoạch giữa kỳ.

Giữa kỳ, vào khoảng thời gian từ ngày 25 đến 30 của quý 1 và quý 3, các cấp quản lý trực tiếp sẽ tiến hành xem xét và đánh giá sơ bộ việc thực hiện kế hoạch của cán bộ dưới quyền.

-Xem xét điều chỉnh kế hoạch tăng thêm hoặc giảm đi các chỉ tiêu cho phù hợp với tình hình thực tế tại đơn vị (nếu thấy cần thiết)

-Nhắc nhở cán bộ về những chỉ tiêu đã và chưa đạt được, đôn đốc và hỗ trợ cán bộ hoàn thành tốt các chỉ tiêu đề ra

Bước 3: Đánh giá thực hiện kế hoạch cuối kỳ

Cán bộ tự đánh giá

-Cán bộ tự đánh giá việc thực hiện kế hoạch đã đề ra vào ngày 25-30 cuối quý 2 và quý 4 hàng năm và trình cấp quản lý trực tiếp

-Đánh giá theo quy định về phương pháp cho điểm đánh giá theo PL-ĐGNS/02

-Nhân viên sử dụng mẫu đánh giá MB-ĐGNS/01, lãnh đạo từ cấp tổ trưởng trở lên sử dụng mẫu MB-ĐGNS/02

Cấp quản lý trực tiếp đánh giá

-Cấp quản lý trực tiếp đánh giá cán bộ mình phụ trách về việc thực hiện kế hoạch đã đề ra vào ngày 25-30 cuối quý 2 và 4 hàng năm

-Đánh giá theo quy định về phương pháp cho điểm đánh giá theo PL-ĐGNS/02

-Nhân viên sử dụng mẫu đánh giá MB-ĐGNS/01, lãnh đạo từ cấp tổ trưởng trở lên sử dụng mẫu MB-ĐGNS/02

Thống nhất kết quả đánh giá

Cấp quản lý và cán bộ nhân viên sẽ tiến hành đánh giá và trao đổi trực tiếp về kết quả đánh giá, nhằm thống nhất kết quả vào ngày 1-5 đầu quý 3 và quý 1 hàng năm Điểm chưa thống nhất giữa hai bên sẽ được đánh dấu bằng dấu (*) để dễ nhận biết.

Để đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình ra quyết định, các cấp quản lý cần phối hợp trao đổi ý kiến Trong trường hợp có sự bất đồng về đánh giá, quyền quyết định cuối cùng thuộc về cấp quản lý cao nhất, đồng thời cần đánh dấu (*) để nhận diện các điểm chưa thống nhất.

Cấp quản lý trực tiếp cần tổng hợp kết quả đánh giá của cán bộ nhân viên theo mẫu MB-ĐGNS/03 Sau khi hoàn thành, lưu 01 bản tại đơn vị và chuyển 01 bản đến Phòng QLNS vào ngày 05-10 đầu quý 3 và quý 1 hàng năm.

Bước 4: Tổng hợp và xử lý thông tin đánh giá

Tổng hợp thông tin đánh giá

-Phòng QLNS có trách nhiệm thu thập, tổng hợp và lưu trữ kết quả đánh giá nhân sự trên toàn hệ thống

-Việc tổng hợp nhằm xác định mức độ hoàn thành công việc và chất lượng đánh giá của cán bộ tại các đơn vị trên toàn hệ thống

Xử lý thông tin đánh giá

Phòng QLNS làm việc cùng các cấp quản lý để xem xét các trường hợp đánh giá chưa hợp lý, đặc biệt là những trường hợp có từ 03 dấu * trở lên trong các tiêu chí đánh giá.

Dựa trên các thông tin đã được tổng hợp, chúng tôi sẽ xây dựng một kế hoạch đào tạo chi tiết, xác định các tiêu chí đánh giá hiệu quả, và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng nhân sự.

Phòng QLNS tiến hành xem xét và so sánh chất lượng đánh giá giữa các đơn vị, đồng thời phân tích phương pháp đánh giá của các cấp quản lý Mục tiêu là đảm bảo sự thống nhất trong cách cho điểm, nhằm tránh sự chênh lệch trong việc nhận định thang điểm cho từng tiêu chí.

Kết quả đánh giá đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ thu nhập kinh doanh bổ sung, xét tăng lương, bổ nhiệm cán bộ cũng như khen thưởng và xử lý kỷ luật.

Khi được hỏi nhân viên về quy trình đánh giá thực hiện công việc của Techcombank có hiệu quả

Bảng 2.4: Kết quả bảng hỏi đánh giá quy trình của công tác ĐGTHCV

Số lượng mẫu: 50 nhân viên của Techcombank

Mức độ Tốt Bình thường Kém

Việc phổ biến quy trình đánh giá

Thời gian thực hiện ĐGTHCV

Tính thực tiễn của quy trình đánh giá

Quy trình đánh giá đã được phổ biến rộng rãi trong ngân hàng, thể hiện tính thực tiễn cao Thời gian thực hiện đánh giá được đánh giá là hợp lý, tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng hiệu quả còn kém do quá trình tổng hợp và xử lý thông tin đánh giá diễn ra chậm chễ.

Thực trạng về quản lý và đánh giá thực hiện công việc tại Techcombank

Hệ thống đánh giá thực hiện công việc bao gồm ba yếu tố cơ bản sau:

- Các tiêu chuẩn thực hiện công việc

- Đo lường sự thực hiện công việc

- Thông tin phản hồi kết quả đánh giá

3.1 Bản tiêu chuẩn thực hiện công việc ở Techcombank

Tiêu chuẩn thực hiện công việc là hệ thống các chỉ tiêu phản ánh yêu cầu về số lượng và chất lượng trong việc hoàn thành nhiệm vụ theo bản mô tả công việc Đây là những mốc chuẩn quan trọng để đo lường hiệu quả thực hiện công việc của người lao động.

Việc xây dựng bản tiêu chuẩn thực hiện công việc là một thách thức lớn, đặc biệt đối với các công việc gián tiếp mà kết quả khó lượng hóa Nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa có bản yêu cầu thực hiện công việc rõ ràng, và nếu có, thường chỉ được ghi trong mô tả công việc hoặc truyền đạt bằng miệng So với phương thức truyền đạt bằng miệng, việc viết ra tiêu chuẩn giúp tổ chức kiểm soát sự phát triển và tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin giữa nhân viên và quản lý Tại Techcombank, hiện chưa có bản tiêu chuẩn chính thức mà chỉ có kế hoạch công tác, trong đó nhân viên nêu ra chỉ tiêu và kế hoạch phát triển cá nhân cho kỳ tới, được quản lý trực tiếp xem xét và phê duyệt Trong quá trình thực hiện, quản lý có thể điều chỉnh chỉ tiêu cho phù hợp với thực tế và hỗ trợ nhân viên hoàn thành tốt công việc.

2 lần/năm, là cơ sở để tiến hành việc đánh giá thực hiện công việc theo các chỉ tiêu đã đề ra.

Một khảo sát nhỏ được thực hiện với 60 nhân viên của Techcombank đã chỉ ra sự cần thiết của bản Tiêu chuẩn thực hiện công việc, phản ánh tầm quan trọng của việc thiết lập các tiêu chí rõ ràng trong công việc Kết quả cho thấy, nhân viên đánh giá cao việc có một tiêu chuẩn cụ thể để hướng dẫn và nâng cao hiệu quả công việc.

80% số nhân viên được hỏi biết được tầm quan trọng của bản TCTHCV

76% nhân viên được hỏi thấy cần phải có bản TCTHCV

3.2 Đo lường sự thực hiện công việc ở Techcombank Đo lường thực hiện công việc là yếu tố trung tâm của công tác đánh giá Đó chính là việc đưa ra các đánh giá có tính quản lý về mức độ “tốt” hay “kém” của thực hiện công việc của người lao động Hay nói cụ thể, đó chính là việc ấn định một con số hay thứ hạng để phản ánh mức độ thực hiện công việc của người lao động theo các đặc trưng hoặc các khía cạnh đã được xác định trước của công việc Trong toàn bộ tổ chức cần xây dựng một công cụ đo lường tốt nhất và nhất quán sao cho tất cả mọi người quản lý đều duy trì được những tiêu chuẩn đánh giá có thể so sánh được. Ở Techcombank, các yếu tố được đo lường bao gồm:

- Các tiêu thức chung (dành cho cả Chuyên viên và Nhân viên chuyên môn nghiệp vụ và Cán bộ có chức từ tổ trưởng trở lên)

Chuyên viên và Nhân viên chuyên môn nghiệp vụ cần đạt được các tiêu chí quan trọng như thái độ công tác tích cực, hành vi công tác chuyên nghiệp, trình độ nghiệp vụ vững vàng và phong cách làm việc hiệu quả.

- Với Cán bộ có chức từ tổ trưởng trở lên có các tiêu thức: Lập và thực hiện kế hoạch, Điều hành, Tổ chức và Kiểm tra giám sát.

Hệ thống đánh giá hiệu suất tại ngân hàng Techcombank tập trung vào hành vi và thái độ làm việc của nhân viên, thay vì chỉ chú trọng vào kết quả công việc hay phẩm chất cá nhân trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.

Trong tiêu thức đạt mục tiêu đã được phê duyệt cho các bộ phận thì phương pháp tính điểm là:

- Đạt mức thấp hơn 85% kế hoạch: 1 điểm

- Đạt mức kế hoạch: 3 điểm

- Vượt mức kế hoạch tối thiểu 5%: 4 điểm

- Vượt mức kế hoạch cả chất lượng hoặc số lượng tối thiểu 10%: 5 điểm a/ Chấm điểm với tiêu thức chấp hành quy chế chung của ngân hàng

- Vi phạm hệ thống: 1 điểm

- Vi phạm hơn 3 lần: 2 điểm

- Vi phạm nhỏ hơn 3 lần nhưng không nghiêm trọng: 3 điểm

- Gương mẫu: 5 điểm b/ Chấm điểm với tiêu thức kết quả thực hiện các chỉ tiêu công tác cá nhân

- Đạt mức thấp hơn 85% kế hoạch: 1 điểm

- Đạt mức cao hơn 85% kế hoạch: 2 điểm

- Đạt mức kế hoạch: 3 điểm

- Vượt mức kế hoạch tối thiểu 5%: 4 điểm

- Vượt mức kế hoạch cả chất lượng hoặc số lượng tối thiểu 10%: 5 điểm c/ Chấm điểm với tiêu thức đánh giá của khách hàng bên ngoài

- Kêu ca, phàn nàn nhiều: 1 điểm

- Kế hoạch đánh giá tốt: 4 điểm

- Giữ và phát triển được khách hàng: 5 điểm d/ Chấm điểm với tiêu thức đánh giá của khách hàng bên trong

Sau khi đánh giá số điểm là được cộng lại và xếp hạng

Sau khi cán bộ nhân viên tại Techcombank hoàn thành việc tự đánh giá, người quản lý trực tiếp sẽ tiến hành đánh giá lại và thống nhất các điểm còn bất đồng Mẫu phiếu tổng hợp sẽ được lưu giữ theo ba bản: một bản do người quản lý giữ, một bản lưu tại đơn vị, và một bản gửi đến phòng Quản lý nhân sự vào ngày 05-10 đầu quý 3 và quý 1 hàng năm.

Phòng Quản lý nhân sự sẽ rà soát và phân chia tỷ lệ đánh giá nhân sự dựa trên hoạt động kinh doanh và hiệu quả công việc của từng đơn vị Tỷ lệ phân chia bao gồm xuất sắc, giỏi, tiên tiến, yếu và kém Nếu một đơn vị không đạt chỉ tiêu kinh doanh nhưng có tỷ lệ lao động xuất sắc và giỏi cao, phòng sẽ yêu cầu điều chỉnh Nếu không thực hiện đúng hạn, cán bộ phụ trách Đánh giá thực hiện công việc sẽ tiến hành điều chỉnh dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên.

Phương pháp thang đo đánh giá đồ họa là một phương pháp truyền thống phổ biến tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam nhờ vào sự đơn giản, dễ hiểu và thuận lợi trong việc sử dụng Các tiêu thức đánh giá bao gồm cả những yếu tố liên quan trực tiếp đến công việc như khối lượng và chất lượng công việc, cũng như những yếu tố không trực tiếp như tính tin cậy, khả năng phán xét, khả năng hiểu biết, thái độ, tinh thần hợp tác và khả năng triển vọng hợp tác.

3.3 Thông tin phản hồi kết quả đánh giá ở Techcombank

Thông tin phản hồi về kết quả đánh giá được trao đổi qua cuộc thảo luận chính thức giữa lãnh đạo và nhân viên Phản hồi này giúp nhân viên hiểu rõ tình hình thực hiện công việc trước đây, tiềm năng phát triển trong tương lai, cũng như các biện pháp cần thiết để cải thiện hiệu suất làm việc.

Tại Techcombank, sau khi thống nhất với người quản lý về kết quả công việc, nhân viên thường không bị thay đổi xếp loại Tuy nhiên, khi có sự điều chỉnh xếp loại, họ thường không nhận được thông tin phản hồi đầy đủ Phản hồi thường chỉ là thông báo về xếp loại cá nhân, mà không đề cập đến tình hình thực hiện công việc trước đó, tiềm năng tương lai và các biện pháp cải thiện hiệu suất công việc.

Cuộc khảo sát cho thấy rằng 100% nhân viên của Techcombank đã nhận được thông báo về kết quả đánh giá công việc, tuy nhiên chỉ có 30% trong số đó được quản lý bộ phận cung cấp thông tin về tiềm năng phát triển và các biện pháp cải thiện hiệu suất làm việc Điều này chỉ ra rằng việc phản hồi về tình hình thực hiện công việc tại Techcombank còn nhiều hạn chế.

Thực trạng về phương pháp đánh giá thực hiện công việc tại Ngân hàng kỹ thương Việt Nam

4.1 Phương pháp sử dụng Để lựa chọn được phương pháp thích hợp đảm bảo cho hệ thống đánh giá được chặt chẽ, công bằng thì các nhà quản lý thường dựa vào 2 phương pháp sau:

Phương pháp thang đo đánh giá đồ họa là một trong những phương pháp truyền thống và phổ biến nhất trong việc đánh giá hiệu suất công việc Người đánh giá sẽ dựa trên ý kiến chủ quan của mình để đưa ra nhận xét về hiệu quả làm việc của đối tượng, sử dụng thang đo từ thấp đến cao Các tiêu chí đánh giá bao gồm cả những yếu tố liên quan trực tiếp đến công việc và những yếu tố không liên quan trực tiếp.

Phương pháp quản lý bằng mục tiêu giúp lãnh đạo và nhân viên cùng xây dựng các mục tiêu cho tương lai Lãnh đạo sử dụng những mục tiêu này để đánh giá nỗ lực của nhân viên và cung cấp phản hồi Phương pháp này không chỉ tập trung vào hoạt động thực hiện công việc mà còn nâng cao trách nhiệm cá nhân đối với công việc.

Techcombank áp dụng hai phương pháp kết hợp trong quản lý: sử dụng phiếu đánh giá để chấm điểm theo thang đo đồ họa và triển khai kế hoạch công tác dựa trên phương pháp quản lý bằng mục tiêu.

4.2 Mẫu phiếu đánh giá nhân viên

Phụ lục 2: Mẫu phiếu đánh giá nhân viên của Techcombank

4.3 Về nội dung mẫu phiếu đánh giá nhân viên

Mẫu phiếu đánh giá hiện nay được sử dụng cho toàn bộ cán bộ nhân viên (trừ nhân viên thử việc) của Techcombank.

Mẫu phiếu được thiết kế phù hợp với trình độ trung bình của nhân viên, với các tiêu chí phân chia rõ ràng và tính khái quát cao Đối với cán bộ có chức vụ tổ trưởng trở lên, công tác chủ yếu là quản lý, do đó các chỉ tiêu quan trọng bao gồm Lập và thực hiện kế hoạch, Điều hành và Tổ chức.

Kiểm tra và giám sát là những hoạt động quan trọng của người quản lý, giúp đánh giá hiệu quả công việc Để việc chấm điểm diễn ra dễ dàng và chính xác, mỗi tiêu chí cần được thiết kế một cách chi tiết.

Trong mẫu phiếu, có sự xuất hiện của các trọng số khác nhau, phản ánh mức độ quan trọng của từng công việc, thái độ và hành vi được đánh giá Các trọng số này cho thấy sự phân biệt giữa các hoạt động dựa trên tầm quan trọng của chúng.

Dựa vào mẫu phiếu đánh giá thực hiện trên ta thấy:

Đối với chuyên viên và nhân viên chuyên môn, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá là kết quả thực hiện công việc, với trọng số cao nhất là 2,5 Trong khi đó, các tiêu chí khác chỉ có trọng số 0,2 Điều này cho thấy, bất kể công việc là gì, kết quả thực hiện luôn là yếu tố then chốt Hơn nữa, do mẫu đánh giá được áp dụng chung cho nhiều loại công việc, nên các trọng số được thiết lập giống nhau.

Đối với cán bộ có chức vụ từ tổ trưởng trở lên, các trọng số được phân bố khác nhau Các tiêu chí chung như chấp hành quy chế ngân hàng, kết quả thực hiện chỉ tiêu cá nhân, đánh giá của khách hàng bên ngoài và bên trong đều có trọng số 0,2 Trong khi đó, tiêu chí về điều hành, tổ chức và kiểm tra giám sát có tỷ trọng 0,3 Đặc biệt, tiêu chí lập và thực hiện kế hoạch có vai trò quan trọng với tỷ trọng đạt được mục tiêu phê duyệt cho bộ phận là 1,5.

Kiểm soát các rủi ro và vấn đề phát sinh: 1,5

Lập và thực hiện kế hoạch là một trong những chức năng quan trọng nhất của người quản lý, thể hiện tầm quan trọng của công tác này trong quản trị Nếu hình dung quản trị như một cái cây, thì lập kế hoạch giống như rễ cây, từ đó phát triển thành các nhánh tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra Do đó, việc phổ biến và áp dụng các chính sách, quy trình nghiệp vụ là cần thiết để đảm bảo sự thành công trong quản lý.

Bảng 2.5 Kết quả bảng hỏi về nội dung mẫu phiếu đánh giá thực hiện công việc tại Techcombank

Nội dung của phiếu ĐGTHCV Tốt Trung bình Kém

Sự dễ hiểu, dễ tiếp thu 55% 40% 5%

Sự phù hợp với công việc hàng ngày 48% 40% 12%

Sự đánh giá công bằng 60% 30% 10%

Dựa trên kết quả từ bảng hỏi về nội dung mẫu phiếu, tôi nhận thấy cần điều chỉnh nội dung mẫu phiếu để phù hợp và xác thực hơn với công việc hàng ngày của nhân viên.

5.Kết quả và cách thức sử dụng kết quả

5.1 Sử dụng kết quả đánh giá vào lương thưởng

Hiện nay, kết quả đánh giá công việc chủ yếu được sử dụng để chia thưởng lợi nhuận, bao gồm thưởng giữa năm và thưởng cuối năm, là những hình thức khuyến khích tài chính Các khuyến khích tài chính này là khoản thù lao ngoài lương nhằm động viên người lao động thực hiện tốt công việc Chúng có tác động tích cực đến hành vi lao động, góp phần nâng cao năng suất và hiệu quả công việc của nhân viên.

Kết quả đánh giá thực hiện công việc chủ yếu được áp dụng trong việc xác định lương thưởng cho nhân viên Ngoài mức lương cơ bản, nhân viên còn nhận được khoản tiền thưởng tương ứng với số điểm tích lũy từ đánh giá hiệu suất Mức tiền thưởng này sẽ phụ thuộc vào lương của từng nhân viên.

5.2 Sử dụng kết quả đánh giá vào bố trí nhân sự

Kết quả đánh giá thực hiện công việc hàng năm đóng vai trò quan trọng trong việc bố trí nhân sự tại Techcombank Hiện nay, những nhân viên có kết quả đánh giá từ loại tốt trở lên sẽ có cơ hội cao hơn trong việc được bổ nhiệm vào các vị trí cao hơn.

5.3 Sử dụng kết quả đánh giá vào công tác đào tạo và phát triển

Nhân viên xếp loại A1, A2 sẽ được đào tạo nâng cao để phát triển trong tương lai, thể hiện chính sách giữ nhân tài của Techcombank Đối với nhân viên có kết quả đánh giá trung bình hoặc yếu, sẽ xem xét nguyên nhân và nếu do trình độ kém, họ sẽ được cử đi học lớp bồi dưỡng nghiệp vụ.

Đánh giá quy chế quản lý và đánh giá kết quả thực hiện công việc tại Techcombank

Quy chế được xây dựng với nội dung đầy đủ, quy định rõ ràng và dễ hiểu, nhằm thể hiện sự quản lý hiệu quả và đánh giá chính xác trong quá trình thực hiện công việc của nhân viên.

Việc kết hợp phương pháp thang đo đồ họa và phương pháp quản lý bằng mục tiêu trong quản lý và đánh giá thực hiện công việc mang lại nhiều lợi ích Phương pháp thang đo đồ họa cho phép thiết kế các tiêu chí chung, phù hợp với nhiều loại công việc, nhưng có thể bỏ qua những đặc trưng riêng Ngược lại, phương pháp quản lý bằng mục tiêu yêu cầu nhân viên lập kế hoạch công việc cá nhân cho tương lai, giúp tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa các công việc và nhóm công việc Sự kết hợp này không chỉ phát huy ưu điểm của từng phương pháp mà còn hạn chế nhược điểm của chúng.

Việc thiết kế mẫu đánh giá của tổ chức Techcombank được thực hiện một cách đầy đủ và rõ ràng, với hệ số gắn liền với từng chỉ tiêu cụ thể Trọng số cao nhất dành cho kết quả thực hiện công việc (2.5) và kế hoạch xếp thứ hai (1.5) thể hiện sự hợp lý, cho thấy tổ chức quan tâm đến kết quả công việc mà không bỏ qua quá trình đặt mục tiêu và thực hiện của nhân viên Điều này phản ánh một cái nhìn toàn diện và sự hợp lý trong quy chế cũng như tầm nhìn của ban lãnh đạo.

Trong hệ thống quản lý và đánh giá công việc, việc thiếu Tiêu chuẩn thực hiện công việc gây khó khăn cho quá trình đánh giá Mặc dù có kế hoạch công tác, nhưng không có cơ sở đánh giá rõ ràng Hơn nữa, thông tin phản hồi từ các cuộc phỏng vấn đánh giá không được cung cấp cho người lao động, ảnh hưởng đến quyết định của họ liên quan đến thù lao, vị trí làm việc, kỷ luật và nhu cầu đào tạo, phát triển.

Một nhược điểm của phương pháp thang đo đánh giá đồ họa trong việc quản lý và đánh giá hiệu suất công việc là khả năng một số điểm cao ở đặc trưng này có thể bù đắp cho điểm thấp ở đặc trưng khác Tại Techcombank, việc phân chia đánh giá chỉ thành hai loại cho chuyên viên và nhân viên chuyên môn nghiệp vụ, cùng với một loại cho cán bộ có chức vụ từ tổ trưởng trở lên, khiến cho đặc trưng của từng nhóm công việc không được thể hiện rõ ràng Với hơn 5.000 cán bộ nhân viên và nhiều loại công việc khác nhau, việc sử dụng chung một mẫu phiếu đánh giá không phản ánh đúng tính chất riêng biệt của từng vị trí, như sự khác biệt giữa nhân viên lễ tân và nhân viên kế toán hay nhân viên tư vấn chăm sóc khách hàng Các tiêu chí đánh giá còn mang tính chất chung chung, dẫn đến trọng số không thể hiện chính xác tình hình thực hiện công việc của cán bộ nhân viên, làm giảm hiệu quả của kết quả đánh giá.

Tại Techcombank, việc đánh giá kết quả thực hiện công việc được thực hiện bởi cán bộ quản lý trực tiếp, mà không có cán bộ chuyên trách phụ trách Điều này dẫn đến việc kết quả đánh giá chủ yếu phản ánh ý kiến của quản lý Hơn nữa, trong quá trình làm việc, những mâu thuẫn giữa quản lý và nhân viên có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của kết quả đánh giá.

Ngày đăng: 06/09/2021, 13:35

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w