CƠ SỞ LÝ THUYẾT CỦA PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Khái niệm hiệu quả hoạt động
Đứng trên nhiều góc độ khác nhau có những quan niệm khác nhau về hiệu quả hoạt động
Hiệu quả hoạt động được hiểu là sự chênh lệch giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra, điều này tương đồng với lợi nhuận của doanh nghiệp.
Nếu đứng trên góc độ từng yếu tố để xem xét, hiệu quả thể hiện trình độ và khả năng sử dụng các yếu tố trong quá trình SXKD
Mặc dù có sự đồng thuận về việc hiệu quả hoạt động phản ánh chất lượng kinh doanh của doanh nghiệp, nhưng khái niệm về hiệu quả hoạt động vẫn thiếu sự thống nhất.
Nhiều nhà quản trị học nhận định rằng hiệu quả hoạt động kinh doanh là một vấn đề phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố trong quá trình hoạt động Để đạt được hiệu quả cao, cần có sự kết hợp giữa chi phí và kết quả, trong đó chi phí là yếu tố cần thiết để doanh nghiệp thực hiện các mục tiêu đề ra Để đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động, có thể sử dụng công thức chung.
Chỉ tiêu này cho thấy hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp bằng cách đo lường số đồng thu được từ mỗi đồng chi phí đầu vào trong kỳ phân tích Số liệu cao hơn cho thấy hiệu quả kinh doanh lớn hơn, trong khi kết quả đầu ra có thể được tính qua các chỉ tiêu như tổng giá trị sản lượng, doanh thu và lợi nhuận.
Chi phí đầu vào được tính bằng các chỉ tiêu: giá thành sản xuất, giá vốn hàng bán, chi phí nhân công, chi phí bán hàng,…
Khái niệm, ý nghĩa của phân tích hiệu quả hoạt động
Phân tích là quá trình chia nhỏ sự vật, hiện tượng để hiểu rõ mối quan hệ giữa các bộ phận cấu thành Trong bối cảnh doanh nghiệp, phân tích hiệu quả hoạt động tập trung vào diễn biến và kết quả của quá trình sản xuất kinh doanh, đồng thời xem xét tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình và kết quả này.
Phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp là quá trình đánh giá khả năng sinh lời và đạt được kết quả, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng tài sản Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần khai thác và phát triển tiềm năng kinh tế của mình Nếu không đảm bảo khả năng sinh lãi, lợi nhuận trong tương lai sẽ trở nên không chắc chắn, dẫn đến giảm giá trị doanh nghiệp và rủi ro mất vốn cho chủ sở hữu.
Phân tích hiệu quả hoạt động đòi hỏi phải xem xét tất cả các yếu tố liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm cả những yếu tố trực tiếp và gián tiếp Quá trình này bắt đầu từ việc khảo sát thực tế, thu thập thông tin và số liệu, và tiếp tục với việc phát triển các định hướng cho các hoạt động tiếp theo.
1.2.2.Vai trò, ý nghĩa của phân tích hiệu quả hoạt động
Phân tích hiệu quả hoạt động là một yếu tố quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất Đây là công cụ kinh tế hữu ích mà doanh nghiệp đã áp dụng từ lâu, vì mọi hoạt động kinh doanh đều có sự liên kết chặt chẽ và tác động lẫn nhau.
Phân tích hiệu quả hoạt động giúp doanh nghiệp tự đánh giá việc thực hiện các chỉ tiêu kinh tế và mục tiêu đã đề ra, từ đó tìm ra biện pháp tận dụng tối đa thế mạnh của mình Đây không chỉ là kết thúc một chu kỳ kinh doanh mà còn là khởi đầu cho chu kỳ tiếp theo, với kết quả phân tích quá khứ và dự đoán tương lai làm căn cứ quan trọng để hoạch định chiến lược phát triển và phương án kinh doanh hiệu quả Mục tiêu là phát huy tiềm năng thị trường và khai thác tối đa nguồn lực để đạt lợi nhuận cao nhất Hơn nữa, phân tích hiệu quả hoạt động còn mang ý nghĩa quan trọng đối với nhà đầu tư, ngân hàng và nhà cung cấp, giúp họ đưa ra quyết định chính xác và kịp thời.
Phân tích hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp một cách toàn diện là cần thiết để các nhà quản lý có thể đánh giá đầy đủ và sâu sắc các hoạt động kinh tế trong trạng thái thực tế Việc này giúp hiểu rõ hơn về tình hình kinh doanh và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
- Kiểm tra đánh giá HĐKD thông qua các chỉ tiêu kinh tế đã xây dựng
- Phát hiện những khả năng tiềm tàng của công ty
- Là cơ sở quan trọng để ra quyết định kinh doanh
- Là công cụ quan trọng trong những chức năng quản trị có hiệu quả ở công ty
- Hữu dụng cho cả những đối tượng bên trong và bên ngoài công ty
- Giúp doanh nghiệp tự đánh giá mình về thế mạnh, thế yếu để củng cố, phát huy hay khắc phục, cải tiến quản lý
- Phát huy mọi tiềm năng thị trường, khai thác tối đa những nguồn lực của doanh nghiệp, nhằm đạt đến hiệu quả cao nhất trong kinh doanh
- Kết quả của phân tích là cơ sở để ra các quyết định quản trị ngắn hạn và dài hạn
- Phân tích kinh doanh giúp dự báo, đề phòng và hạn chế những rủi ro bất định trong kinh doanh.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
1.3.1.Các nhân tố bên trong a Công tác tổ chức quản lý
Công tác tổ chức quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia quyền hạn và trách nhiệm cho từng cá nhân và tập thể trong tổ chức Việc tổ chức hợp lý giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn nhờ vào việc phân bổ nguồn lực rõ ràng cho từng nhiệm vụ cụ thể Khi các nhân viên hiểu rõ quy tắc và quy trình làm việc, họ sẽ có khả năng xử lý thông tin, ra quyết định và giải quyết công việc một cách hiệu quả hơn.
Việc khai thác hiệu quả nguồn lực sản xuất như máy móc, lao động và vốn là thách thức lớn đối với doanh nghiệp Nếu không tổ chức sản xuất hợp lý, doanh nghiệp sẽ lãng phí nguồn lực, dẫn đến giảm sản lượng và tăng chi phí, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động Để tăng doanh thu, doanh nghiệp cần chú trọng đến các chính sách tiêu thụ, sản xuất và tài chính, đồng thời cân nhắc giữa chi phí và lợi ích để giảm chi phí mà vẫn tăng lượng hàng tiêu thụ Nguồn tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và là yếu tố sống còn cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để tổ chức sản xuất, doanh nghiệp cần có vốn đủ để đầu tư vào sản phẩm mới, tài sản cố định, thuê lao động và thanh toán các chi phí phát sinh.
1.3.2.Các nhân tố bên ngoài a Nhà cung cấp Để quá trình sản xuất kinh doanh liên tục và có hiệu quả thì cần phải có mối quan hệ mật thiết với các nhà cung cấp Vì họ là những người cung ứng các yếu tố đầu vào của quá trình sản xuất, doanh nghiệp phải lựa chon những nhà sản xuất có uy tín, đúng giá cả và thời hạn để cung ứng kịp thời cho quá trình sản xuất, giúp doanh nghiệp có nguồn lực đều đặn, rẻ nhất, hiệu quả nhất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp b Đối thủ cạnh tranh Đối thủ cạnh tranh là những tổ chức, cá nhân có khả năng thỏa mãn nhu cầu của khách hàng về các mặt hàng giống với mặt hàng của doanh nghiệp hoặc các mặt hàng có thể thay thế lẫn nhau Vì vậy, để dành ưu thế thị phần, để cạnh tranh tốt thì doanh nghiệp phải không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá bán, khuyến mãi…Điều này tạo ra khả năng nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh c Khách hàng và nhu cầu của khách hàng
Nhân tố khách hàng và nhu cầu của họ đóng vai trò quyết định trong việc xác định quy mô và cơ cấu nhu cầu trên thị trường của doanh nghiệp, là yếu tố cốt lõi trong chiến lược kinh doanh Do đó, doanh nghiệp cần tập trung vào khách hàng, cung cấp dịch vụ hàng đầu với giá cả hợp lý, đa dạng lựa chọn sản phẩm, sự thuận tiện và phục vụ tận tình Đây không chỉ là yếu tố quan trọng mà còn là áp lực thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động.
Môi trường kinh tế, chính trị và xã hội đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, với các yếu tố như tỷ lệ lạm phát, tỉ giá hối đoái, lãi suất vay ngân hàng và chính sách tiền tệ có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và bền vững của doanh nghiệp.
Nội dung phân tích
1.4.1.Đánh giá khái quát kết quả hoạt động kinh doanh a Phân tích biến động doanh thu, chi phí và lợi nhuận Để biết được tình hình hoạt động kinh doanh của công ty qua các năm như thế nào thì chúng ta phải phân tích được biến động doanh thu, chi phí và lợi nhuận của công ty bằng việc phân tích thông qua BCKQHĐKD của doanh nghiệp Để chỉ ra được sự biến động hay những biến động đột biến đó ta có thể phân tích bằng số tương đối, hoặc số tuyệt đối với các chỉ tiêu phân tích tổng quát cho toàn doanh nghiệp Báo cáo kết quả kinh doanh là một báo cáo tài chính tổng hợp phản ánh tình hình và kết quả kinh doanh của đơn vị qua một kỳ kế toán Nó phản ánh toàn bộ phần giá trị về sản phẩm, lao động, dịch vụ đơn vị đã thực hiện được trong kỳ và phần chi phí tương xứng tạo ra để tạo nên kết quả đó Kết quả kinh doanh của đơn vị là chỉ tiêu phản ánh hiệu quả của toàn bộ quá trình hoạt động kinh doanh chịu sự tác động của nhiều nhân tố Trong thực tế thì báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được đánh giá cao hơn bảng cân đối kế toán b Tỷ lệ LN/DTT và mức độ sử dụng chi phí
Tỷ lệ lợi nhuận/DTT
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên Lợi nhuận gộp Doanh thu thuần
Mức độ hiệu quả trong việc sử dụng các yếu tố đầu vào như vật tư và lao động trong quy trình kinh doanh có thể được đánh giá bằng cách so sánh tỷ số với các công ty cùng ngành Nếu tỷ số của đối thủ cao hơn, công ty đang phân tích sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh.
- Lợi nhuận từ HĐKD trên doanh thu thuần
Tỷ số này phản ánh mối quan hệ giữa dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh và doanh thu của doanh nghiệp, cho thấy khả năng tạo ra tiền từ doanh thu Nếu doanh thu tăng trưởng nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh không theo kịp, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo về rủi ro tài chính của công ty.
Mức độ sử dụng chi phí
Phân tích tình hình tài chính giúp nhận thức và đánh giá chính xác về quản lý và sử dụng chi phí, từ đó hiểu rõ tác động của nó đến quá trình kinh doanh và kết quả kinh doanh Các chỉ tiêu như GVHB/DTT, CPBH/DTT, CPQLDN/DTT có thể được tính toán để hỗ trợ trong việc đánh giá này.
1.4.2.Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh a.Công tác quản lý tài sản( hiệu suất sử dụng tài sản)
Quản lý tài sản trong hoạt động kinh doanh được đánh giá qua các chỉ tiêu hiệu suất, trong đó hiệu suất sản xuất kinh doanh phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các yếu tố đầu vào.
Hiệu suất sử dụng tài sản
Mục đích của việc đánh giá công tác quản lý và sử dụng tài sản trong doanh nghiệp là để xem xét hiệu quả sử dụng từng loại tài sản Hiệu suất này không chỉ phản ánh khả năng quản trị mà còn cho thấy năng lực tổng thể của doanh nghiệp trong việc tối ưu hóa nguồn lực.
Hiệu suất sử dụng TS Doanh thu thuần Tổng TSBQ Hay:
Hiệu suất sử dụng TS Giá trị sản xuất Tổng TSBQ
Chỉ tiêu này thể hiện số tiền doanh thu thuần mà mỗi đồng tài sản đầu tư tại doanh nghiệp tạo ra Giá trị chỉ tiêu càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản càng lớn.
Khi đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản trong lĩnh vực kinh doanh, mối liên hệ giữa tài sản và doanh thu thuần có thể được xác định thông qua các chỉ số tài chính cụ thể.
Số vòng quay của TS Doanh thu thuần SXKD Tổng TSBQ
Hiệu suất sử dụng TSCĐ (hay vốn cố định)
Hiệu suất sử dụng TSCĐ = Giá trị sản xuất
Hiệu suất sử dụng TSCĐ = DTT
Chỉ tiêu này đo lường giá trị sản xuất hoặc doanh thu thuần mà một đồng nguyên giá bình quân TSCĐ mang lại Chỉ số càng cao cho thấy hiệu suất đầu tư và sử dụng TSCĐ càng lớn Tuy nhiên, mức độ cao hay thấp của chỉ tiêu này còn phụ thuộc vào việc đơn vị đó hoạt động trong lĩnh vực sản xuất hay thương mại.
Hiệu suất sử dụng tài sản lưu động (hay vốn lưu động)
Vốn lưu động đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, với tốc độ lưu chuyển nhanh hơn so với tài sản cố định Trong suốt quá trình hoạt động, vốn lưu động sẽ chuyển đổi qua nhiều hình thái khác nhau, từ giai đoạn dự trữ, sản xuất cho đến lưu thông và phân phối.
Vì vậy, để đánh giá tốc độ lưu chuyển vốn lưu động thì ta cần xem xét số vòng quay bình quân của vốn lưu động
Số vòng quay VLĐ = DTT
Chỉ tiêu này phản ánh số vòng quay của vốn lưu động trong kỳ phân tích, cho biết mỗi đồng vốn lưu động đầu tư mang lại bao nhiêu đồng doanh thu thuần Giá trị của chỉ tiêu này càng cao cho thấy vốn lưu động được sử dụng hiệu quả và quay vòng nhanh chóng Điều này là kết quả của việc quản lý hợp lý vốn lưu động trong các khâu dự trữ, tiêu thụ và thanh toán, từ đó tạo nền tảng cho tình hình tài chính vững mạnh.
Số ngày 1 vòng quay VLĐ = 360
Chỉ tiêu này đo lường số ngày cần thiết để vốn lưu động hoàn thành một vòng quay Hệ số này càng nhỏ, tốc độ luân chuyển vốn lưu động càng nhanh, cho thấy hiệu suất sử dụng vốn lưu động cao hơn.
Thông qua 2 chỉ tiêu trên ta có thể xác định số vốn lưu động tiết kiệm hay lãng phí bằng công thức
N1,N0 : thời gian một vòng luân chuyển vốn lưu động kỳ phân tích, kỳ gốc DTT1: Doanh thu thuần kỳ phân tích
Trong các doanh nghiệp sản xuất và thương mại, hàng tồn kho và nợ phải thu chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn Tốc độ quay vòng của hàng tồn kho ảnh hưởng đáng kể đến luân chuyển vốn lưu động Do đó, để đánh giá hiệu suất sử dụng vốn lưu động, cần phân tích kỹ lưỡng số vòng quay hàng tồn kho và nợ phải thu.
Hiệu suất sử dụng hàng tồn kho
Tốc độ quay vòng hàng tồn kho cao cho thấy khả năng thanh toán tốt của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Chỉ tiêu này phản ánh thời gian lưu kho bình quân trước khi nó được tiêu thụ
Hiệu suất sử dụng nợ phải thu
Chỉ tiêu này đo lường tốc độ chuyển hóa khoản phải thu thành tiền; chỉ số cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thu hồi nợ tốt, từ đó có thể đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn Tuy nhiên, nếu chỉ tiêu này quá cao, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu tiêu thụ, vì doanh nghiệp cần một chính sách tín dụng hợp lý để thu hút khách hàng và tăng doanh thu Trong trường hợp không có số liệu về doanh thu bán chịu thuần, doanh thu bán hàng có thể được sử dụng làm thay thế.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu(ROS)
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÔNG TY CỔ PHẨN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP KON TUM
Giới thiệu sơ lược về công ty Cổ phần thương mại tổng hợp Kon Tum
2.1.1.Quá trình hình thành và phát triển a Giới thiệu khái quát về công ty
Tên Công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP KON TUM Địa chỉ: 348 - Trần Hưng Đạo - Phường Quyết Thắng - TP Kon Tum - Tỉnh Kon Tum
Mã số thuế: 6100102454 Điện thoại: (060) 3863118 – (060) 3862 222
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số: 4103013439 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Kon Tum cấp ngày 25/05/2009
Logo công ty: b Lịch sử hình thành và phát triển của Công ty
Công ty Cổ phần Thương mại Tổng hợp Kon Tum, hay còn gọi là Kon Tum General Trading Joint-stock Company, được thành lập từ việc cổ phần hóa doanh nghiệp Nhà nước (Công ty Thương mại Tổng hợp Kon Tum) theo Quyết định số 1482/QĐ-UBND ngày 22/12/2006 của Ủy ban Nhân dân Tỉnh Kon Tum Là một đơn vị hạch toán độc lập, công ty hoạt động sản xuất kinh doanh theo Luật Doanh nghiệp, Điều lệ Công ty và các quy định pháp lý hiện hành.
Công ty CP thương mại tổng hợp Kon Tum tự hào là nhà phân phối chính thức hàng đầu cho các sản phẩm như dầu ăn, bột ngọt, sữa, bia, rượu, nước giải khát, thuốc lá và phân bón Chúng tôi hợp tác với các công ty uy tín như Công ty CP sữa Việt Nam, Công ty CP dầu thực vật Tường An, Tổng công ty bia rượu nước giải khát Sài Gòn, Công ty thuốc lá Sài Gòn và Công ty thuốc lá Khatoco, nhằm mang đến sản phẩm chất lượng cao nhất cho khách hàng.
“Phục vụ tốt hơn để bán hàng nhiều hơn” đã mở rộng phát triển mạng lưới phân phối rộng khắp các huyện xã trong tỉnh
Công ty có hơn 90 lao động với khả năng thích ứng tốt với cơ chế thị trường, giúp hoạt động kinh doanh phát triển bền vững ngay cả trong bối cảnh kinh tế khó khăn của đất nước.
Công ty đã không ngừng phát triển và mở rộng quy mô kinh doanh cùng với năng lực tài chính qua thời gian hoạt động Để thúc đẩy sự phát triển, công ty tìm kiếm thị trường tiêu thụ hàng hóa, cải tiến phong cách phục vụ và nâng cao chất lượng sản phẩm Đồng thời, công ty cam kết nâng cao văn minh thương nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng đa dạng và phong phú của người dân.
Tuy nhiên, với tình hình kinh tế của đất nước vô cùng khó khăn trong những năm
2010, 2011 và 2012, tình hình hoạt động kinh doanh của Công ty cũng gặp phải không ít những khó khăn như nguồn vốn hoạt động, lãi vay ngân hàng, …
2.1.2.Đặc điểm hoạt động kinh doanh
- Lĩnh vực kinh doanh chính: kinh doanh thương mại
Ngành nghề kinh doanh chính bao gồm việc mua bán lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá và thuốc lào Ngoài ra, công ty còn hoạt động trong lĩnh vực mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và các hóa chất phục vụ cho nông nghiệp.
Sản phẩm đa dạng bao gồm sữa Vinamilk, dầu Tường An, bột ngọt Vedan, bột giặt Lix, nước ngọt Tân Hiệp Phát, bia Sài Gòn, thuốc lá con ngựa và các loại phân bón như Lio Thái và phân đạm Phú Mỹ.
- Đặc điểm hệ thống phân phối:
Hệ thống phân phối của Công ty bao gồm quầy hàng, một cửa hàng tổng hợp và hơn 50 đại lý tại thành phố Kon Tum, cùng với một cửa hàng thương mại tại huyện Sa Thầy và một công ty con tại huyện Ngọc Hồi, nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu tiêu dùng của người dân trong tỉnh Công ty cũng chú trọng phát triển kênh bán hàng lưu động thông qua đội ngũ tiếp thị và bán hàng trẻ, năng động, kết hợp với hơn 15 phương tiện vận tải, giúp giao hàng tận nơi cho khách hàng, từ đó tăng doanh thu và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hình 2.1 Sơ đồ tổ chức kinh doanh của Công ty
Công ty CP thương mại tổng hợp Kon Tum cam kết nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng thông qua các chính sách bán hàng chuyên nghiệp, bao gồm: bán hàng đúng giá và chất lượng, đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng; đội ngũ bán hàng và vận chuyển luôn giao hàng nhanh chóng; hỗ trợ đổi hàng cho sản phẩm bị lỗi do sản xuất; và thông báo kịp thời các chương trình khuyến mãi, chiết khấu thanh toán để khách hàng luôn nhận được quyền lợi đầy đủ.
2.1.3.Tổ chức bộ máy quản lý
Do tình hình kinh tế khó khăn vào cuối năm 2011 và đầu năm 2012, cùng với chính sách thắt chặt tín dụng của ngân hàng, Công ty đã tiến hành tái cấu trúc để ổn định và phát triển bền vững Việc cắt giảm một số phòng ban không còn phù hợp với quy mô hoạt động, như giải thể phòng tổ chức và giao nhiệm vụ quản lý cho một nhân viên, đã được thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty.
Khách hàng, người tiêu dùng
Cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty được thể hiện qua sơ đồ sau:
Hình 2.2 Sơ đồ quản lý của Công ty
Chú thích: : Quan hệ lãnh đạo
: Quan hệ chỉ đạo chuyên môn : Quan hệ tương hỗ chuyên môn
Hội đồng quản trị Ban kiểm soát
P giám đốc Đại hội đồng cổ đông
Bộ phận quản lý tổ chức
2.1.4.Tổ chức bộ máy kế toán a Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán
Hình 2.3 Sơ đồ bộ máy kế toán của Công ty
Chú thích: : Quan hệ lãnh đạo
: Quan hệ tương hỗ chuyên môn
Chức năng, nhiệm vụ của từng bộ phận
Kế toán trưởng là người phụ trách chung, điều hành bộ máy kế toán toàn công ty và giám sát hoạt động tài chính Họ tham mưu cho lãnh đạo về các hoạt động của công ty, lập kế hoạch tài chính hàng năm, báo cáo tài chính và phân tích hoạt động tài chính Ngoài ra, kế toán trưởng còn tập hợp các nhật ký và bảng kê từ các kế toán chi tiết, chịu trách nhiệm đối chiếu số liệu giữa các bộ phận trước khi quyết toán, và thực hiện việc vào sổ sách quyết toán hàng tháng, quý, năm, cũng như lập báo cáo tài chính quý và năm tại văn phòng công ty.
K ế toán thanh toán khối cửa hàng huyện và toàn Công ty Đảm nhiệm công tác kế toán tài sản cố định tại công ty
Kế toán thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi các khoản thu, chi tiền mặt của công ty Công việc này bao gồm việc mở sổ kế toán quỹ tiền mặt để ghi chép hàng ngày, liên tục theo trình tự phát sinh của các khoản thu, chi, xuất, nhập quỹ Kế toán thanh toán cần báo cáo trực tiếp với kế toán trưởng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính.
Kế toán kho và quầy hàng tổng hợp bao gồm việc lập chứng từ cho quá trình nhập và xuất hàng hóa, theo dõi sự biến động của hàng hóa Khi phát sinh giao dịch bán hàng tại kho, cần lập hóa đơn bán hàng và phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ để xuất hàng cho các cửa hàng huyện và nhân viên bán hàng.
Kế toán Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi các giao dịch tiền gửi và tiền vay giữa công ty và ngân hàng Nhiệm vụ của họ bao gồm lập thủ tục vay vốn, thực hiện rút tiền gửi, chuyển tiền cho các đơn vị bán, và đối chiếu số dư hàng ngày để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các hoạt động tài chính.
Kế toán chi phí: Tập hợp các khoản chi phí trên các tài khoản 142, 153, 154,
242, 641, 642, 635, 811, 1562 vào bảng chi tiết, tổng hợp chi phí hàng tháng và luỹ kế năm khi quyết toán
Kế toán công nợ đảm nhiệm việc theo dõi các khoản phải thu và phải trả phát sinh từ hợp đồng, bao gồm cả các khoản tạm ứng của nhân viên Họ cũng thực hiện đòi nợ và thanh toán theo các điều khoản đã ký kết Báo cáo tình hình công nợ khách hàng được thực hiện theo quy định, xác định tuổi nợ của khách hàng chưa thanh toán để kịp thời thông báo cho kế toán trưởng và trưởng bộ phận kinh doanh Điều này giúp cảnh báo và có biện pháp thu hồi công nợ hiệu quả, ngăn chặn việc khách hàng chiếm dụng vốn của công ty.
Thủ quỹ đảm nhiệm việc thu chi và quản lý tiền mặt, đồng thời phối hợp với kế toán công nợ và kế toán thanh toán Họ cũng thực hiện việc đối chiếu và kiểm tra số liệu chứng từ kế toán hàng ngày, cùng với các nghiệp vụ khác liên quan đến công việc của thủ quỹ.
Đánh giá khái quát kết quả hoạt động kinh doanh
2.2.1.Phân tích biến động doanh thu, chi phí và lợi nhuận
Bảng 2.1 Khái quát kết quả hoạt động kinh doanh qua 3 năm 2010-2012
Chứng từ kế toán và các bảng phân bổ
Nhật ký - chứng từ Sổ, Thẻ kế toán chi tiết
Sổ cái Bảng tổng hợp chi tiết
Báo cáo tài chính Bảng kê ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Bảng báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty)
Tổng doanh thu của Công ty trong các năm có sự biến động không ổn định Năm 2011, doanh thu đạt 585.355 triệu đồng, tăng 16,26% so với năm 2010 nhờ vào việc cải tổ nhóm ngành hàng và cắt giảm phương tiện vận chuyển, dẫn đến thu nhập khác tăng cao Tuy nhiên, đến năm 2012, doanh thu giảm mạnh xuống còn 457.623 triệu đồng, giảm 21,82% so với năm 2011 do nhu cầu thị trường thấp, sức mua yếu và lượng hàng hóa nhập về giảm.
Tình hình chi phí của công ty đã có sự biến động lớn trong năm 2011, khi chi phí đạt 584.953 triệu đồng, tăng 81.116 triệu đồng so với năm 2010 Nguyên nhân chủ yếu là do công tác thanh lý phương tiện vận chuyển, dẫn đến tăng doanh thu nhưng cũng kéo theo chi phí cao Bên cạnh đó, lãi suất vay cao đã làm gia tăng chi phí tài chính Kết quả là lợi nhuận của doanh nghiệp giảm mạnh, chỉ còn 402 triệu đồng, giảm 84,78% so với năm trước Đến năm 2012, mặc dù doanh thu giảm, công ty đã kiểm soát chi phí hiệu quả hơn thông qua việc tiết kiệm chi phí vay vốn, áp dụng chính sách lãi suất giảm, cắt giảm nhân viên và giảm chi phí tiếp khách, từ đó cải thiện lợi nhuận.
2012 được cải thiện đáng kể
2010 2011 2012 Tuyệt đối % Tuyệt đối % Doanh thu 503.478 585.355 457.623 81.877 16,26 -127.732 -21,82 Chi phí 500.837 584.953 455.545 84.116 16,80 -129.408 -22,12 Lợi nhuận 2.641 402 2.078 -2.239 -84,78 1.676 416,92
2.2.2.Tỷ lệ LN/DTT và mức độ sử dụng chi phí
Tỷ lệ lợi nhuận/DTT
Bảng 2.2 Bảng phân tích tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu thuần của công ty qua 3 năm (2010-2012) ĐVT: Triệu đồng
I Tỷ suất lợi nhuận gộp biên=(1)/(3) 3,25 5,84 3,57 5,58 2,88 4,2
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty)
Bài khóa luận này chọn công ty An Thi để làm đối thủ cạnh tranh là vì công ty
Công ty An Thi chuyên cung cấp các mặt hàng tương tự như Công ty Cổ phần Thương mại Tổng hợp Kon Tum, bao gồm dầu ăn, bột ngọt, bia, rượu, thuốc lá, phân bón và nhiều sản phẩm liên quan khác.
Lựa chọn công ty cùng địa bàn sẽ giúp việc so sánh giữa hai công ty trở nên dễ dàng hơn, vì các yếu tố kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến cả hai là tương tự.
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên của công ty biến động nhẹ qua 3 năm Cụ thể năm
Năm 2011, tỷ lệ tăng trưởng đạt 3,57% so với năm 2010, nhưng đến năm 2012, con số này giảm xuống còn 2,88% Trong khi đó, tỷ lệ của công ty An Thi lại cao hơn nhiều, cho thấy rằng hiệu quả sử dụng các yếu tố đầu vào của doanh nghiệp này thấp hơn, khiến họ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với đối thủ.
Tỷ lệ dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh so với doanh thu của doanh nghiệp đã giảm trong 3 năm qua và hiện đang ở mức rất thấp Chỉ số này phản ánh khả năng tạo ra tiền từ doanh thu của doanh nghiệp không khả quan Mặc dù doanh thu của công ty có sự tăng trưởng, nhưng sự thiếu hụt trong dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là một dấu hiệu cảnh báo về rủi ro.
2.2.3.Mức độ sử dụng chi phí
Để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh, cần tính toán tỷ lệ chi phí và lợi nhuận so với doanh thu qua từng năm Việc này giúp xác định hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Bảng 2.3 Bảng phân tích khả năng tạo ra lợi nhuận ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Bảng cân đối kế toán của công ty)
Lợi nhuận thuần năm 2011 giảm so với năm 2010, ghi nhận lỗ 3.193 triệu đồng do tác động từ giá vốn hàng bán và sự gia tăng mạnh mẽ của tất cả các khoản mục chi phí Sự tăng cao này đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận thuần, dẫn đến kết quả kinh doanh không khả quan của doanh nghiệp Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ phân tích tình hình chi phí của công ty trong ba năm qua.
Bảng 2.4 Bảng phân tích tình hình chi phí qua 3 năm 2010-2012 ĐVT: Triệu đồng
Qua bảng phân tích ta thấy, tổng chi phí biến động không đều qua các năm Năm
Năm 2011, tổng chi phí đạt 584.953 triệu đồng, tăng 84.116 triệu đồng so với năm 2010, tương đương 16,8% Tuy nhiên, đến năm 2012, tổng chi phí giảm mạnh xuống còn 455.545 triệu đồng, giảm 129.408 triệu đồng so với năm 2011, tương ứng với 22,12% Nguyên nhân chủ yếu là do ảnh hưởng từ các khoản mục chi phí, trong đó giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng cao nhất.
Giá vốn hàng bán là chi phí chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí hàng năm của công ty, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận Năm 2011, giá vốn hàng bán đạt 554.685 triệu đồng, tăng 71.278 triệu đồng so với năm 2010, tương đương với mức tăng 14,74% Sự gia tăng này chủ yếu do giá nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp như công ty thuốc lá Sài Gòn và công ty phân bón Bình Điền.
Giá cả nguyên liệu đầu vào như xăng, than, và khí đang tăng cao, dẫn đến việc giá sản phẩm phân bón và thuốc lá cũng tăng theo, làm cho giá vốn hàng bán (GVHB) của công ty tăng Trong năm 2011, ngành phân bón chứng kiến sự biến động mạnh mẽ, với giá phân bón trên thị trường tăng cao, ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu của công ty, vì phân bón chiếm tỷ trọng lớn thứ hai trong cơ cấu hàng hóa, chỉ sau ngành thuốc lá Trong 6 tháng đầu năm, tình hình này tiếp tục ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Năm 2011, việc kiểm soát kinh doanh thuốc lá trong nước trở nên chặt chẽ hơn, buộc các doanh nghiệp phải nhanh chóng ra mắt sản phẩm thuốc lá loại trung và cao cấp để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và cạnh tranh với thuốc lá nhập lậu Điều này dẫn đến chi phí nghiên cứu và cải tiến sản phẩm tăng cao, làm giá nhập khẩu của công ty thuốc lá tăng Tuy nhiên, đến năm 2012, giá vốn hàng bán giảm xuống còn 440.120 triệu đồng, giảm 20,65% so với năm 2011, do công ty nhập ít hàng hóa hơn và các nhà cung cấp như công ty thuốc lá Sài Gòn, phân bón Bình Điền phân phối với giá thấp hơn.
Qua bảng trên ta thấy, chi phí bán hàng năm 2010 là 7.609 triệu đồng Sang năm
Năm 2011, chỉ tiêu đạt 11.199 triệu đồng, tăng 3.590 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 47,18% so với năm 2010 Tuy nhiên, đến năm 2012, con số này giảm mạnh xuống còn 6.683 triệu đồng, giảm 4.516 triệu đồng, tương đương với 40,33% so với năm 2011.
Năm 2011, công ty đã đầu tư mạnh mẽ vào quảng cáo và khuyến mãi để nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển, với tổng chi phí lên tới 3.590 triệu đồng, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong khoản chi phí bán hàng.
Giá cả hàng hóa tăng cao đã dẫn đến nhu cầu tăng lương cho nhân viên, đặc biệt là nhân viên bán hàng, để đảm bảo mức sống cho người lao động Việc điều chỉnh lương này không chỉ giúp cải thiện đời sống mà còn kích thích nhân viên làm việc năng động và hiệu quả hơn.
+ Ngoài ra, giá xăng những năm qua biến động không ngừng theo hướng tăng lên kéo theo sự tăng lên của chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp