1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn phục vụ quy hoạch môi trường tỉnh champasak (lào) giai đoạn 2012 2015 và định hướng đến năm 2025

116 5 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nghiên Cứu Cơ Sở Khoa Học Và Thực Tiễn Phục Vụ Quy Hoạch Môi Trường Tỉnh Champasak (Lào) Giai Đoạn 2012-2015 Và Định Hướng Đến Năm 2025
Tác giả Xaysana Chone
Người hướng dẫn TS. Phạm Hồng Nhật
Trường học Đại học Bách Khoa
Chuyên ngành Quản lý môi trường
Thể loại khóa luận thạc sĩ
Năm xuất bản 2012
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 116
Dung lượng 3,06 MB

Cấu trúc

  • 130305 Tom tat tieng Lao.pdf

  • lv.pdf

Nội dung

ĐẶT VẤN ĐỀ

Hầu hết các chính phủ cam kết phát triển bền vững, nhưng các chính sách và giải pháp thực hiện chưa đạt hiệu quả cao Hậu quả là nguồn tài nguyên thiên nhiên bị suy kiệt và ô nhiễm môi trường gia tăng Một nguyên nhân chính là thiếu quy hoạch môi trường hoặc chưa lồng ghép hiệu quả quy hoạch môi trường với phát triển kinh tế - xã hội.

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào đang trải qua quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, mang lại nhiều thành tựu kinh tế và cải thiện đời sống người dân Tuy nhiên, quốc gia này cũng đang đối mặt với tình trạng suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường Để khắc phục vấn đề này, việc tích hợp quy hoạch môi trường vào quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội là rất cần thiết Dù vậy, do nhiều yếu tố khác nhau, nhiều quốc gia, bao gồm cả Lào, vẫn chưa thực hiện được điều này.

Vì mục tiêu phát triển bền vững, các quy hoạch và chiến lược phát triển kinh tế

- xã hội cần phải có một chiến lược quy hoạch môi trường hợp lý, phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế ở đó

Tỉnh Champasak, Lào, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, là trung tâm kinh tế, thương mại, tài chính, công nghiệp và dịch vụ lớn nhất miền Nam Với vị trí chiến lược, Champasak là đầu mối giao thông quan trọng, kết nối khu vực phía Nam với cả nước và quốc tế Chính phủ đã chú trọng quy hoạch đầu tư hạ tầng kỹ thuật đô thị để phát triển tỉnh, dẫn đến việc đầu tư vào các công trình cơ sở hạ tầng tại Champasak cao hơn mức trung bình của toàn quốc.

Giáo viên hướng dẫn PGS.TS Phạm Hồng Nhật và sinh viên Xaysana Chone đã nghiên cứu mối liên hệ giữa hoạt động phát triển kinh tế - xã hội tại tỉnh Champasak và tác động của nó đến môi trường Những hoạt động này không chỉ góp phần vào sự phát triển kinh tế mà còn có ảnh hưởng rõ rệt đến môi trường xung quanh.

Việc xây dựng các khu công nghiệp (KCN) và các cơ sở hoạt động kinh tế, dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa đất nước Nhờ vào vị trí địa lý thuận lợi cùng với điều kiện tự nhiên và kinh tế, những khu công nghiệp này sẽ thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.

Trong những năm qua, tỉnh Champasak đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ, cùng với việc đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng Tuy nhiên, những hoạt động này cũng đã gây ra những tác động đáng kể đến môi trường.

Trong những năm gần đây, tỉnh Champasak đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, trở thành một trong những địa phương có tỷ lệ tăng trưởng cao nhất cả nước.

Thị xã Pakse, với tiềm năng phát triển các ngành như công nghiệp chế biến gỗ, khai thác đá và cát trên sông Mê Kông, cùng dịch vụ du lịch, đã góp phần tạo nên diện mạo hiện đại cho Champasak Tuy nhiên, sự phát triển này chưa gắn liền với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững Ý thức của người dân còn thấp, dẫn đến ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên Do đó, việc đề xuất quy hoạch chi tiết cho bảo vệ môi trường là cần thiết để đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho tỉnh Champasak.

Xuất phát từ nhu cầu bảo vệ môi trường để phát triển kinh tế - xã hội bền vững và thực trạng suy thoái tài nguyên, ô nhiễm môi trường tại tỉnh Champasak, tác giả đã chọn nghiên cứu “Cơ sở khoa học và thực tiễn phục vụ quy hoạch môi trường tỉnh Champasak (Lào) giai đoạn 2012-2015 và định hướng đến 2025”.

TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU TRONG VÀ NGOÀI NƯỚC

I.2.1 Tình hình nghiên cứu ngoài nước

Từ những năm đầu thế kỷ XIX, khái niệm quy hoạch môi trường đã bắt đầu hình thành và được biết đến rộng rãi Lý thuyết này phát triển liên tục từ nhà xã hội học Pháp, Le Play, đến các nhà quy hoạch, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc tổ chức và quản lý không gian sống.

Scotlen - Sir Patrick Geddes, sau đó là học trò của ông - Lewis Mumford (người

Ian McHarg, tác giả của “Thiết kế cùng tự nhiên,” đã đóng góp quan trọng vào quy hoạch môi trường, một lĩnh vực được chú ý từ “Làn sóng môi trường” ở Mỹ vào những năm 60 Thời điểm này, các quốc gia phát triển bắt đầu quan tâm nghiêm túc đến các yếu tố môi trường trong chiến lược phát triển Tuy nhiên, chỉ đến những năm 90, quy hoạch môi trường mới thực sự được phổ biến và triển khai rộng rãi.

Tại Châu Á, Nhật Bản dẫn đầu trong quy hoạch môi trường vùng, với sự chú trọng cả khu vực nông thôn và thành thị Nhiều chương trình quy hoạch vùng nông thôn đã được triển khai, tập trung vào các hoạt động định cư tại các quốc gia Châu Á.

+ Ủy ban Phát triển Gal Oya với chương trình phát triển tài nguyên nước

+ Quy hoạch phát triển thống nhất tài nguyên nước lưu vực sông Mê Kông

(1957) tại Lào, Thái Lan, Campuchia và Việt Nam

Các chương trình tập trung vào quy hoạch tài nguyên kết hợp với phát triển kinh tế, và những nghiên cứu này có thể được áp dụng hiệu quả cho tỉnh.

Champasak do tỉnh có nhiều loại nguồn nước

Quy hoạch môi trường đang được chú trọng trên toàn cầu, với nhiều tổ chức quốc tế phát hành tài liệu hướng dẫn và chia sẻ kinh nghiệm Những tài liệu này hỗ trợ các nhà lập quy hoạch môi trường ở nhiều quốc gia Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của thế giới đã dẫn đến sự thay đổi liên tục về quan điểm và khái niệm, bao gồm cả quy hoạch môi trường Việc thiếu hiểu biết về các khái niệm này có thể cản trở việc thực hiện các nhiệm vụ cần thiết, và không phải ai cũng nắm rõ Hiện nay, thuật ngữ “Quy hoạch môi trường” vẫn chưa có sự đồng thuận chung, vì vậy cần thiết phải thiết lập một thuật ngữ thống nhất để đảm bảo tính đồng bộ trong nghiên cứu.

Giáo viên hướng dẫn PGS.TS Phạm Hồng Nhật và sinh viên Xaysana Chone đã thực hiện nghiên cứu dựa trên thuật ngữ của Tổ chức Lương thực Thế giới (FAO), định nghĩa quy hoạch môi trường là tất cả các hoạt động quy hoạch nhằm bảo vệ và củng cố giá trị môi trường hoặc tài nguyên.

I.2.2 Tình hình nghiên cứu trong nước

Nhà nước Lào đã nhận thức sâu sắc về vai trò và tầm quan trọng của công tác bảo vệ môi trường trong những năm gần đây, vì vậy đã đặc biệt quan tâm và ban hành nhiều văn bản pháp quy liên quan, trong đó có Chiến lược bảo tồn quốc gia được ban hành năm 1986.

Kế hoạch quốc gia về môi trường và phát triển bền vững (1995); Luật bảo vệ môi trường (2003): Kế hoạch hành động đa dạng sinh học (1995); Luật tài nguyên nước

Quy hoạch môi trường đóng vai trò quan trọng trong công tác bảo vệ môi trường, được Chính phủ Lào đặc biệt chú trọng Nhiều đề tài và dự án đã được triển khai nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ môi trường cho từng ngành và địa phương.

Dự án NDF C5 Lào tại Pakse nhằm cải thiện môi trường đô thị là một sáng kiến quan trọng NDF đã hỗ trợ nghiên cứu tiền khả thi cho dự án này, góp phần nâng cao chất lượng sống và phát triển bền vững cho thành phố Pakse.

Pakse, thành phố bên bờ sông Mê Kông tại Lào, đang tập trung vào các vấn đề thích ứng với biến đổi khí hậu và cải thiện môi trường Chính phủ Lào đã chọn Pakse làm mô hình cho chương trình ASEAN - Thành phố xanh, với hy vọng nhân rộng ra các thị trấn khác nếu thành công Một trong những ưu tiên hàng đầu là thực hiện các biện pháp bảo vệ Pakse khỏi ngập úng Dự án đầu tư tiếp theo sẽ được tài trợ bởi Ngân hàng Phát triển Châu Á cùng với các nhà tài trợ khác, trong đó NDF cam kết hỗ trợ 415.000 EUR cho nghiên cứu tiền khả thi Sáng kiến phát triển các thành phố Châu Á (CDIA) sẽ đóng vai trò điều phối trong việc thực hiện nghiên cứu này.

- Cán bộ dự án bảo tồn cá heo nước ngọt sông Mê Kông, một trong những loài

Dự án flagship toàn cầu của GMPO và WWF Lào, được tài trợ bởi WWF Thụy Sĩ, đang tích cực hoạt động Các cán bộ dự án sẽ chủ yếu tập trung hỗ trợ cho sự phát triển của dự án này.

- Dự án bảo vệ và phòng chống cháy rừng trong khu vực huyện

Pathoumphone và huyện Munlapamuk, tỉnh Champasak

Dự án “Quy hoạch bảo vệ môi trường tổng thể của tỉnh Champasak,” được tài trợ bởi Tổ chức SIDA (Thụy Điển), đã được triển khai vào năm 2010, đánh dấu những bước đầu tiên trong việc định hướng quy hoạch môi trường cho tỉnh.

Trong quy hoạch tại Champasak, cần chú trọng đến việc xây dựng cơ sở dữ liệu kinh tế và môi trường, đồng thời thực hiện các phân tích sâu về điều kiện tự nhiên và các chính sách định hướng của tỉnh.

Champasak được đánh giá một cách chi tiết sẽ là cơ sở cho thực hiện quy hoạch môi trường của tỉnh.

SỰ CẦN THIẾT NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI

Phát triển kinh tế bền vững không gây ô nhiễm môi trường là mục tiêu toàn cầu mà các quốc gia hướng tới Đây là một chiến lược phát triển được các tổ chức quốc tế về bảo vệ môi trường khuyến khích Để đạt được mục tiêu này, việc kết hợp quy hoạch môi trường với quy hoạch phát triển kinh tế là điều cần thiết.

Do những lợi ích to lớn từ bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, tỉnh Champasak đã triển khai nhiều chính sách định hướng bảo vệ môi trường Các quyết định và chính sách này thể hiện cam kết của tỉnh trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

- Ngày 8/10/2011, tại thị xã Pakse, Tỉnh ủy, HĐND, UBND, UBMTTQ tỉnh Champasak đã tổ chức long trọng lễ công bố Nghị định số

112/2011/NĐ-CP của Chính phủ về việc thành lập Thành phố Pakse thuộc tỉnh Champasak;

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Hình ảnh 1-1 TP Pakse-Trung tâm kinh tế và văn hóa miền Nam của Lào

Tỉnh đang xác định rõ chiến lược phát triển nhằm khai thác hiệu quả các tiềm năng và lợi thế, đồng thời huy động nguồn lực để phát triển hạ tầng và mở rộng quy mô Thành phố Mục tiêu là chuyển dịch cơ cấu kinh tế một cách hợp lý và bền vững để đạt được tăng trưởng kinh tế nhanh Tuy nhiên, nếu quản lý theo kiểu đơn ngành, sẽ xảy ra nhiều mâu thuẫn giữa các ngành trong việc sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường cho sự phát triển.

- Chiến lược sinh thái quốc gia đến năm 2020 và quy trình đến năm 2010 do Danida (Vương Quốc Đan Mạch) tài trợ thực hiện năm 2010

Theo FAO, quy hoạch môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên Tại tỉnh Champasak, quy hoạch này giúp giảm thiểu suy thoái nguồn nước và hệ sinh thái, đồng thời hạn chế ô nhiễm do hoạt động khai thác khoáng sản.

Quy hoạch môi trường đóng vai trò quan trọng trong công tác bảo vệ môi trường, là một công cụ thiết yếu trong hệ thống quản lý nhà nước về môi trường Nó có mối liên hệ chặt chẽ với các công cụ khác, góp phần nâng cao hiệu quả trong việc bảo vệ và cải thiện môi trường.

Quy hoạch môi trường là hành động bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên, nhằm phát triển bền vững kết hợp với sự phát triển kinh tế - xã hội của một vùng hoặc lãnh thổ Vì vậy, quy hoạch môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển hài hòa và bền vững cho cộng đồng.

Quy hoạch môi trường là quá trình lập kế hoạch cho việc sử dụng đất, tài nguyên nước, giao thông và phát triển kinh tế - xã hội trong một khu vực, đồng thời chú trọng đến việc bảo vệ môi trường.

- Quy hoạch môi trường cần phải đi trước các quy hoạch khác, từ đó làm cơ sở để quy hoạch các lĩnh vực thành phần: Đất, nước, giao thông.…

Dựa trên các nhận định về quy hoạch môi trường và định nghĩa của FAO, tác giả nhấn mạnh rằng việc bảo vệ môi trường là điều kiện tiên quyết và không thể tách rời trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội.

Dựa vào những chính sách phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường của tỉnh

Quy hoạch môi trường tại Champasak cần được tích hợp từ giai đoạn đầu trong kế hoạch phát triển vùng, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên Sự kết hợp này không chỉ đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội bền vững mà còn yêu cầu nghiên cứu dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn để phục vụ cho quy hoạch môi trường Điều này là cần thiết để đảm bảo các khía cạnh môi trường được xem xét đồng thời với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Champasak.

MỤC TIÊU VÀ NỘI DUNG NGHIÊN CỨU

Mục tiêu nghiên cứu chính của đề tài là thiết lập cơ sở khoa học và cung cấp dữ liệu thực tiễn nhằm hỗ trợ việc xây dựng quy hoạch môi trường cho tỉnh Champasak.

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Ngoài ra, nghiên cứu của đề tài còn góp phần:

Nâng cao hiệu quả quản lý môi trường là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ và cải thiện chất lượng môi trường, đồng thời nâng cao sức khỏe cộng đồng Điều này cũng góp phần đảm bảo sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Champasak theo quy hoạch chung đã được phê duyệt.

Thiết lập nền tảng cho việc phối hợp quản lý và giải quyết đồng bộ các vấn đề môi trường tại các huyện và thị xã thuộc tỉnh Champasak cùng với các khu vực lân cận.

- Đánh giá hiện trạng môi trường tự nhiên, môi trường kinh tế - xã hội tỉnh

- Ảnh hưởng môi trường của tỉnh Champasak đến năm 2025 do phát triển kinh tế - xã hội và điều kiện tự nhiên;

- Định hướng mục tiêu bảo vệ môi trường và nhiệm vụ cụ thể của tỉnh

- Xây dựng cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc đề xuất giải pháp quy hoạch môi trường cho tỉnh Champasak giai đoạn 2012-2015, định hướng đến năm

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Quy hoạch môi trường có tính đa ngành, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình ra quyết định, từ việc xác định các định hướng phát triển kinh tế - xã hội đến việc đảm bảo tính bền vững Bản thân quy hoạch môi trường cũng là một tiến trình ra quyết định cần thiết cho sự phát triển bền vững.

Lựa chọn và xác định các vấn đề ưu tiên là cần thiết để xây dựng các chương trình, quy hoạch và kế hoạch phù hợp Do đó, quy hoạch môi trường cần được thực hiện thông qua nhiều phương pháp phối hợp, trong đó phương pháp phân tích hệ thống được coi là nổi bật, dựa trên các mối quan hệ chặt chẽ.

Quy hoạch môi trường cần được tích hợp chặt chẽ với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, vì nó liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau Để thực hiện quy hoạch môi trường hiệu quả, cần dựa vào các yếu tố như điều kiện tự nhiên, tình hình kinh tế - xã hội, chính sách, thể chế và các phương án phát triển kinh tế.

Quy hoạch môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường Nó nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Quy hoạch môi trường là một lĩnh vực liên ngành, nghiên cứu đa dạng các hợp phần tự nhiên, môi trường, hoạt động kinh tế - xã hội và các phạm trù đạo đức Trong quá trình nghiên cứu, quy hoạch môi trường áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào từng loại quy hoạch cụ thể để lựa chọn phương pháp phù hợp Do đó, việc xây dựng cơ sở khoa học và thực tiễn cho quy hoạch môi trường cần dựa vào nhiều yếu tố liên quan.

Trong nghiên cứu này, các phương pháp được sử dụng gồm:

Phương pháp kế thừa là việc áp dụng hợp lý các kết quả nghiên cứu từ các chương trình và đề tài khoa học liên quan đến quy hoạch môi trường.

- Phương pháp điều tra, khảo sát, thu thập thông tin: Thu thập dữ liệu, số liệu có liên quan đến phát triển kinh tế - xã hội, môi trường tỉnh

Champasak từ các đề tài/dự án, báo cáo khoa học và thu thập thực tế về tỉnh Champasak

- Phương pháp phân tích tổng hợp: Phân tích tổng hợp các vấn đề được sử dụng xuyên suốt đề tài

Phương pháp đánh giá tác động môi trường là quá trình xác định ảnh hưởng của các hoạt động dự kiến trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Phương pháp chủ yếu được áp dụng trong đánh giá này là liệt kê, giúp phân tích và đánh giá rõ ràng các tác động đến môi trường.

(check-list), ma trận (matrix) và ma trận trọng số

- Phương pháp dự báo (đánh giá nhanh): Dựa vào các hệ số tính toán phát thải các chất ô nhiễm do Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 1993) đề xuất

Phương pháp dự báo được sử dụng để dự báo xu hướng phát triển các

Giáo viên hướng dẫn PGS.TS Phạm Hồng Nhật cùng sinh viên Xaysana Chone thực hiện nghiên cứu về dự báo tải lượng ô nhiễm từ khí thải, nước thải và chất thải rắn Nghiên cứu này nhằm mục đích dự báo xu hướng biến đổi môi trường, phục vụ cho việc lập các quy hoạch môi trường hiệu quả.

- Phương pháp chuyên gia: Lấy ý kiến đóng góp của các chuyên gia, nhà quản lý và đại diện các cơ quan, ban ngành có liên quan tại tỉnh

Champasak bằng phiếu khảo sát/điều tra và phỏng vấn trực tiếp.

ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU

Đối tượng nghiên cứu là:

- Các thành phần môi trường (không khí, đất, nước, hệ sinh thái…);

- Các thành phần kinh tế (công nghiệp, nông nghiệp…) và điều kiện kinh tế - xã hội;

- Các thành phần phát thải (nước thải, khí thải, chất thải rắn);

- Các phân vùng sinh thái (đồng bằng, vùng núi, cao nguyên, vùng ngập nước…);

- Các chủ đề (nguồn nước, khai khoáng, hệ sinh thái…).

PHẠM VI NGHIÊN CỨU

- Giới hạn phạm vi nghiên cứu về mặt thời gian là từ nay đến năm 2025;

- Phạm vi nghiên cứu về mặt không gian là toàn tỉnh Champasak trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội

I.8.1 Tính mới của óaluận văn

Quy hoạch môi trường là một lĩnh vực mới mẻ tại Lào, và nghiên cứu trong luận văn này sẽ làm rõ các lý luận cơ sở khoa học cũng như thực tiễn, nhằm hỗ trợ công tác quy hoạch môi trường cho tỉnh Champasak.

Tỉnh Champasak, được tách ra từ tỉnh Champasak cũ vào năm 2011, đang đối mặt với thách thức mới trong việc lồng ghép vấn đề môi trường vào kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việc này không chỉ cần thiết mà còn mang ý nghĩa quan trọng cho sự phát triển bền vững của tỉnh Nghiên cứu sẽ tập trung vào việc áp dụng các giải pháp kết hợp giữa các yếu tố kinh tế - xã hội và môi trường, dựa trên các thông số hiện trạng môi trường và kế hoạch phát triển kinh tế mới nhất từ năm 2011.

I.8.2 Ý nghĩa khoa học Đề tài nghiên cứu của óaluận văn góp phần làm sáng tỏ một số lý luận, xác lập cơ sở khoa học phục vụ xây dựng quy hoạch môi trường, gắn với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội cụ thể và phù hợp cho tỉnh Champasak dựa trên cơ sở phương pháp phân tích hệ thống

I.8.3 Ý nghĩa thực tiễn Đề tài có ý nghĩa thực tiễn cao trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc xây dựng quy hoạch môi trường tỉnh Champasak, góp phần đề ra các giải pháp cụ thể, thiết thực để giải quyết mâu thuẫn trong phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường Việc giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách liên quan tới khai thác tài nguyên hợp lý, gắn phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống một cách bền vững

Nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào quy hoạch môi trường tỉnh Champasak, cung cấp công cụ hữu ích cho các cơ quan quản lý môi trường địa phương Qua đó, giúp họ định hướng và nắm bắt các chương trình quản lý môi trường trong quá trình phát triển đến năm 2025.

ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN

II.1.1 Vị trí địa lý

Tỉnh Champasak nằm ở vùng đồng bằng sông Mê Kông, miền Nam của Lào được giới hạn bởi đường vĩ độ 105º12’E đến 16º50’E và đường vĩ tuyến 13º55’N đến 15º22’N

Các tỉnh lân cận Champasak theo chiều kim đồng hồ từ phía Bắc gồm tỉnh

Saravane với chiều dài 140 km, tỉnh Sekong và tỉnh Attapeu với chiều dài 180 km, các tỉnh Stung Treng và Preah Vihear của Campuchia về phía Nam với chiều dài

135 km, tỉnh Ubon Ratchathani của Thái Lan về phía Tây với chiều dài 233 km

Bản đồ 2-1 Tỉnh Champasak có diện tích tự nhiên là 1.541.500 ha

Tỉnh Champasak nằm ở miền Nam Trung bộ, có địa hình tương đối bằng phẳng, có những cách đồng lúa, mía và có sông Mê Kông chảy qua

Tỉnh Champasak được chia ra 2 vùng khác nhau với điều kiện tự nhiên như sau:

Vùng đồng bằng chiếm 75% diện tích tự nhiên 1.134.500 ha, với độ cao từ 75-102 m so với mực nước biển Khí hậu nông nghiệp ẩm ướt, nhiệt độ trung bình đạt 27ºC và lượng mưa trung bình là 2.233,31 mm/năm Đất đai chủ yếu là phù sa do các sông bồi đắp, nhưng có thành phần cát cao và chịu ảnh hưởng của xói mòn do thời tiết thất thường, đặc biệt tại huyện Pakse Chất lượng đất ở đây tương đối nghèo, khả năng thoát nước nhanh và thường xuyên trải qua tình trạng khô hạn kéo dài trong nhiều tháng Màu sắc nhạt của bề mặt đất phản ánh sự thiếu mùn.

Tỉnh Champasak sở hữu nhiều vùng đất rộng lớn phù hợp cho nông nghiệp, với nước từ các sông lớn bắt nguồn từ đồi núi phía Bắc chảy qua đồng bằng và đi qua Campuchia trước khi đổ ra biển.

Lưu lượng của các dòng sông thay đổi theo mùa, với nước chảy ổn định trong mùa nắng Tuy nhiên, vào mùa mưa, những cơn mưa lớn làm mực nước sông tăng cao, dẫn đến tình trạng tràn vào các khu vực lân cận.

Vùng cao nguyên chiếm 26% diện tích tự nhiên với 405.500 ha, có độ cao từ 400-1.284 m so với mực nước biển, độ ẩm đạt 80%, nhiệt độ trung bình từ 20-21ºC và lượng mưa trung bình khoảng 3.500 mm/năm Điều kiện khí hậu này rất thích hợp cho việc trồng các cây công nghiệp như cà phê và cao su.

Tỉnh Champasak nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa của đồng bằng Nam bộ, với nhiệt độ cao và ổn định quanh năm Khí hậu tại đây ôn hòa, với nhiệt độ trung bình dao động từ 23-33,1°C Champasak có hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài từ tháng 6 đến tháng 11 và mùa khô từ tháng 12 đến tháng 5.

Trong những năm qua, tỉnh Champasak có nhiệt độ trung bình hàng năm từ

23-33,1oC Giai đoạn 2000-2010, nhiệt trung bình tháng nóng nhất là 36,6oC (tháng

4/2001) và tháng lạnh nhất là 17,9oC (tháng 1/2003) Chênh lệch nhiệt độ giữa các tháng trong năm không lớn lắm, khoảng 13,0oC (tháng 1/2005)

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Nguồn: Meteorology and Hydrology of Province Service, 2011

Hình 2-1 Diễn biến nhiệt độ trung bình qua các năm 2000-2010

Trong những năm gần đây, số giờ nắng trung bình đã có xu hướng gia tăng, cụ thể năm 2000 là 6,4 giờ/ngày, năm 2001 đạt 6,7 giờ/ngày, và năm 2010 tăng lên 6,8 giờ/ngày Thời gian nắng cao nhất thường rơi vào các tháng mùa khô, bao gồm tháng 1, 2, 3, 4, 5, 11 và 12.

2002 vào tháng 1 và tháng 2 số giờ nắng tới 9,4 giờ/ngày Số giờ nắng thấp nhất vào các tháng mùa mưa (tháng 8 với số giờ nắng là 3,3 giờ/ngày)

Nguồn: Meteorology and Hydrology of Province Service, 2011

Hình 2-2 Diễn biến số giờ nắng trung bình qua các năm 2000-2010

Theo thống kê giai đoạn 2000-2010, lượng mưa trung bình hàng năm ở tỉnh Champasak không ổn định, với tổng lượng mưa năm 2002 đạt 2.793,9 mm, trong khi năm 2008 chỉ còn 1.813,7 mm Lượng mưa trong mùa mưa (tháng 6-10) chiếm 89% tổng lượng mưa cả năm, đạt đỉnh điểm vào tháng 7 với 725,7 mm (năm 2000).

5), lượng mưa không đáng kể, đặc biệt vào các tháng 1-4 hầu như không có mưa

Diễn biến tổng lượng mưa trung bình qua các năm được thể hiện trong Hình 2-3 và

Nguồn: Meteorology and Hydrology of Province Service, 2011

Hình 2-3 Diễn biến tổng lượng mưa trung bình qua các năm 2000-2010

Bảng 2-1 Diễn biến tổng lượng mưa trung bình qua các năm 2000-2010

Nguồn: Meteorology and Hydrology of Province Service, 2011

Độ ẩm không khí tại tỉnh Champasak biến đổi theo mùa, với mức thấp nhất vào giữa tháng 2 đến tháng 3 trong mùa khô, dao động từ 52-57% Ngược lại, trong mùa mưa, độ ẩm cao nhất xuất hiện từ giữa tháng 8 đến tháng 10, đạt khoảng 80-86% Trung bình hàng năm trong giai đoạn 2000-2010, độ ẩm không khí tương đối ổn định, dao động trong khoảng 69%.

Gió ở tỉnh Champasak có 2 hướng chính là:

Gió mùa Đông chủ yếu có hướng thịnh hành từ Đông Nam và Đông, với tần suất lần lượt là 20% và 18% Gió mùa này mang theo không khí khô hơn, đánh dấu sự khởi đầu của mùa khô.

* Gió mùa Tây Nam: Hướng gió thịnh hành là hướng Tây Nam với tần suất

65%, mang theo nhiều hơi nước, thổi vào mùa mưa (xem Bảng 2-2 và Hình 2-4)

Bảng 2-2 Diễn biến tốc độ gió qua các năm 2000-2010 (m/s)

Nguồn: Meteorology and Hydrology of Province Service, 2011

Hình 2-4 Diễn biến tốc độ gió qua các năm 2000-2010 (m/s)

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Tỉnh Champasak chủ yếu là nông thôn, với diện tích nông nghiệp lên tới 445.788 ha, trong đó khoảng 190.393 ha có tiềm năng trồng các cây có giá trị kinh tế cao như cây công nghiệp và cây ăn quả Tuy nhiên, chất lượng đất nông nghiệp ở vùng đồng bằng tương đối thấp, trong khi đất ở vùng cao nguyên mặc dù phong phú hơn nhưng lại nằm trên địa hình dốc và có lượng mưa lớn, không thuận lợi cho canh tác Đất ở tỉnh Champasak được hình thành từ hai loại trầm tích khác nhau.

Pleieixtoxen và trầm tích Holoxen

(1) Trầm tích Pleieixtoxen (trầm tích phù sa cổ): Thường có địa hình đồi gò hoặc lượn sóng, cao từ 20-25 m và xuống tới 3-4 m, mặt nghiêng theo hướng Đông

Dưới tác động của các yếu tố tự nhiên như sinh học, khí hậu, thời gian và hoạt động của con người, trầm tích phù sa cổ đã hình thành nên nhóm đất với những đặc trưng riêng Bên cạnh đó, còn tồn tại nhóm đất xám, góp phần đa dạng hóa hệ thống đất đai.

- Đất xám cao, có nơi bị bạc màu;

- Đất xám có tầng loang lổ đỏ vàng;

(2) Trầm tích Holoxen (trầm tích phù sa trẻ) được hình thành nhiều loại đất khác nhau:

- Nhóm đất phù sa: Nhóm phù sa không hoặc bị nhiễm phèn;

- Nhóm đất phèn: Đất phèn nhiều và đất phèn trung bình

Tỉnh có tiềm năng lớn về tài nguyên khoáng sản, với khoảng 15 loại khoáng sản đã được phát hiện tại hơn 30 điểm Các loại khoáng sản bao gồm vàng (Au), dầu mỏ, BaSO4, NaCl và bôxít (Al2O3).

PbS2 và NaCl là những khoáng sản có tiềm năng khai thác lâu dài, giúp ngành công nghiệp năng lượng và khai khoáng của tỉnh trở thành điểm thu hút đầu tư Đặc biệt, quặng Bôxít (Al2O3) có khả năng khai thác và chế biến lớn nhất, hứa hẹn mang lại giá trị kinh tế cao cho tỉnh.

Bản đồ 2-2 Phân bố mỏ Bôxít tại huyện Paksong, tỉnh Champasak

Bản đồ 2-3 Phân bố đồng đỏ tại huyện Soukhuma, tỉnh Champasak

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Tổng số 1.541.500 ha diện tích đất tự nhiên của tỉnh Champasak được chia thành các loại như sau:

1./ Đất lâm nghiệp : 261.938 ha, chiếm 17,06%;

3./ Đất phù sa : 18,416 ha, chiếm 1,20%;

5./ Đất vùng sông suối và hồ : 42.320 ha, chiếm 2,76%;

6./ Đất công nghiệp : 1.388 ha, chiếm 0,09%;

7./ Đất hệ thống giao thông : 5.362 ha, chiếm 0,37%;

8./ Đất dân cư : 83.360 ha, chiếm 5,43%;

Bản đồ 2-4 Bản đồ rừng của tỉnh Champasak

HIỆN TRẠNG PHÁT TRIỂN KINH TẾ - XÃ HỘI

(1) Công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp

Theo số liệu năm 2010, tổng số sản phẩm đã sản xuất trên địa bàn tỉnh trong

5 năm qua là 24.220 tỷ KIP, tăng 9,8%/năm; Tổng bình quân đầu người (GDP) là

1.097 USD/người/năm, tăng 16% (năm 2010) so với kế hoạch, trong đó:

Sản xuất công nghiệp đã tăng trưởng trung bình 15% mỗi năm, nâng tỷ trọng ngành công nghiệp trong nền kinh tế từ 24% vào năm 2006 lên 29% vào năm 2010 Tổng sản phẩm công nghiệp trong 5 năm qua đạt hơn 2.221 tỷ KIP, vượt 75% so với kế hoạch đề ra Khu vực kinh tế quốc doanh ghi nhận mức tăng 24% nhờ vào việc sắp xếp lại, đầu tư mở rộng sản xuất và cải tiến công nghệ, từ đó tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy phát triển công nghiệp Một số sản phẩm như bia, bánh kẹo, tinh bột mì, bột giấy và nước khoáng đã có mức tăng trưởng mạnh so với năm 2009, góp phần nâng cao giá trị sản xuất công nghiệp trong năm, như được thể hiện trong Bảng 2-3.

Bảng 2-3 Giá trị sản xuất của ngành công nghiệp theo giá trị hiện hành

Giá trị sản xuất của ngành CN

Nhà nước 641.055 869.946 1.072.825 1.230.722 Trung ương 563.391 768.109 936.043 1.050.034 Địa phương quản lý 77.664 101.837 136.782 180.688

Ngoài quốc doanh 208.807 237.368 264.116 304.130 Đầu tư của nước ngoài 4.0732 5.597

Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Champasak năm 2010

Tỉnh đã có một số khu công nghiệp như KCN Bachieeng, Pathuomphone và Pakse đi vào hoạt động, nhưng chưa có dự án nào bắt đầu sản xuất mặc dù đã cấp giấy phép đầu tư UBND tỉnh đã phê duyệt quy hoạch chi tiết cho một số cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp và đang tích cực chỉ đạo triển khai thực hiện Tuy nhiên, một số huyện vẫn chưa chủ động trong việc thực hiện quy hoạch và huy động nguồn lực địa phương để phát triển sản xuất công nghiệp.

TTCN mà còn trông chờ vào sự hỗ trợ của tỉnh Sản xuất công nghiệp tuy có tăng

Giáo viên hướng dẫn là PGS.TS Phạm Hồng Nhật, trong khi sinh viên thực hiện là Xaysana Chone Ngành công nghiệp chế biến hiện đang ở quy mô nhỏ và gặp khó khăn trong việc đầu tư đổi mới trang thiết bị cũng như công nghệ Hệ quả là sức cạnh tranh trên thị trường còn yếu.

Việc đổi mới và sắp xếp hoạt động sản xuất kinh doanh, cũng như cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước, đã mang lại những chuyển biến tích cực và hiệu quả rõ rệt Năm qua, những nỗ lực này đã góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa nguồn lực trong nền kinh tế.

2011, công tác sắp xếp, đổi mới còn chậm, xử lý nợ tồn đọng ở các đơn vị còn phức tạp và tốn kém thời gian

Giá trị sản xuất nông nghiệp giai đoạn 2006-2010 tăng bình quân 3,4%/năm

Tỷ trọng trồng trọt đã giảm từ 70,2% năm 2007 xuống còn 66,2% năm 2008, trong khi chăn nuôi lại tăng từ 24,5% năm 2005 lên 29,2% năm 2009 Đồng thời, diện tích trồng lúa cũng có xu hướng giảm dần.

Từ năm 2006-2009, năng suất các loại cây trồng tăng Trồng lúa tăng từ

36 tạ/ha lên 45 tạ/ha Dự kiến đến năm 2011, năng suất đạt khoảng 48,4 tạ/ha (Hình

Kết quả đạt được nhờ khuyến khích của tỉnh trong việc chuyển đổi từ 3 vụ sang 2 vụ canh tác Đối với cây mía, sản lượng giảm qua các năm do giá cả thị trường thấp và nông dân chuyển sang trồng các loại cây khác Năm 2010, sản lượng lương thực đạt 11.880 tấn, tăng trung bình 3,3% mỗi năm Đến năm 2010, tổng đàn gia súc bao gồm 210 con trâu, 6.830 con bò và 26.158 con heo.

Bảng 2-4 Diện tích lúa cả năm (ha)

Nguồn: Niên giám thống kê tỉnh Champasak năm 2010

Hình 2-5 Năng suất lúa (tấn/ha)

45,1 49,7 50,0 51,4 58,4 na êm tấn/ha Biểu đồ năng suất lúa (tấn/ha)

Hoạt động du lịch tại thành phố đã có sự chuyển biến rõ rệt, với doanh thu ước tính đạt 33 tỷ KIP trong năm, hoàn thành 100% kế hoạch và tăng 55% so với năm trước.

Năm 2009, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho các khu du lịch như núi Wat Phu và những tuyến đường phong cảnh đẹp như Khone Pha Pheng và Ly Phy đã được chú trọng Đây là những địa điểm nổi bật với thác nước lớn nhất và cảnh quan tuyệt đẹp, cùng với các tuyến đường dẫn qua cầu bắc qua sông.

Mê Kông, huyện Không đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ với 212 điểm du lịch được công nhận Trong số đó, có 112 điểm du lịch tự nhiên, 60 điểm du lịch xã hội và các điểm du lịch lịch sử, tạo nên sự đa dạng cho ngành du lịch của tỉnh.

40 điểm Phục vụ cho ngành du lịch có 47 khách sạn, 133 nhà nghỉ và 31 nhà hàng

Khách du lịch trong năm 2010 đạt 1.008.342 lượt người, so với kế hoạch tăng 4%

- Ngành dịch vụ tăng trên 16%/năm, giúp cho cơ cấu dịch vụ trong nền kinh tế tăng từ 25% lên 31%;

- Ngân sách nhà nước trong 5 năm qua vượt 1.658 tỷ KIP tăng 17%/năm, chiếm 6,8% GDP, tăng 5,5% so với kế hoạch;

- Tổng đầu tư có 679 dự án với tổng giá trị 5.884,8 tỷ KIP, chiếm 24% GDP

Trong đó, tổng đầu tư của nhà nước là 330 dự án với giá trị 754,41 tỷ KIP chiếm

Tổng đầu tư của tỉnh đạt 12,8%, trong đó doanh nghiệp cổ phần và nước ngoài có 229 dự án với giá trị 3.070,40 tỷ KIP, chiếm 52% tổng giá trị đầu tư Đầu tư trực tiếp nước ngoài (ODA) bao gồm 120 dự án đã hoạt động, với giá trị 15,3 triệu USD, chiếm 2% tổng đầu tư của tỉnh Tài chính ngân hàng đạt 1.473 tỷ KIP, chiếm 25% đầu tư của nhà nước, trong khi tài chính xã hội đạt 458 tỷ KIP, chiếm 8% tổng mức đầu tư.

Tổng sản phẩm lâm nghiệp đạt 14.115 tỷ KIP, tăng 3,4% mỗi năm Tỷ lệ sản xuất lâm nghiệp đã giảm từ 51% vào năm 2006 xuống còn 40% vào năm 2010 Sản lượng lâm nghiệp tăng 6,8% hàng năm, từ 309.653 tấn (năm 2006) lên 402.752 tấn (năm 2010), vượt 5,9% so với kế hoạch với năng suất đạt 3,8 tấn/ha Trong khi đó, tổng sản phẩm cà phê lại có xu hướng giảm.

0,2%, từ 30.151 tấn (2006) xuống còn 28.742 tấn (2010), đạt 90% so với kế hoạch

Tổng sản phẩm sa nhân giảm từ 497 tấn (2006) xuống 483 tấn (2010), giảm 0,8% so với kế hoạch;

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Tổng sản phẩm xuất khẩu đạt 182 triệu USD, tăng 26% so với kế hoạch, gấp đôi so với cùng kỳ và tăng trung bình 15% mỗi năm.

Trong 5 năm qua, tổng giá trị sản phẩm năng lượng và tài nguyên khoáng sản đã đạt hơn 316,26 tỷ KIP, tăng 91% so với giai đoạn trước Cụ thể, sản phẩm khoáng sản đạt 136,26 tỷ KIP, trong khi sản phẩm năng lượng điện đạt 180,31 tỷ KIP.

- Tổng nhập khẩu đạt 163 triệu USD, so với kế hoạch tăng lên 1,5 lần, so với cùng giai đoạn tăng lên 74% và tăng 15%/năm;

Sự phát triển cơ sở hạ tầng giao thông trong tỉnh đã ghi nhận nhiều tiến bộ, tiêu biểu như tuyến đường 14A kéo dài 30 km từ ngã ba làng Laksipsong đến Ban Donetalat, và tuyến đường 14C nối từ ngã ba làng Khănngeng, huyện Phonthong đến Watphu, huyện.

Champasak dài 28 km Việc xây dựng khách sạn và nhà nghỉ, phát triển thị xã

Pakse, một thành phố tiêu biểu cho chương trình ASEAN-Thành phố xanh, đang nhận được sự quan tâm từ Ủy ban Nhân dân tỉnh trong việc phát triển bền vững Đặc biệt, dự án xây dựng cầu qua sông Mê Kông sẽ góp phần quan trọng vào việc kết nối và nâng cao hạ tầng giao thông của thành phố.

HIỆN TRẠNG MÔI TRƯỜNG TỈNH CHAMPASAK

II.3.1 Hiện trạng môi trường không khí đô thị

Chất lượng không khí đô thị tại tỉnh Pakse đang có dấu hiệu ô nhiễm nhẹ, với chỉ tiêu bụi vượt mức cho phép, trong khi độ ồn chỉ vượt mức không đáng kể Hầu hết các chỉ số ô nhiễm không khí đều nằm trong giới hạn cho phép Nguyên nhân chính dẫn đến gia tăng hàm lượng bụi trong không khí đô thị là do khí thải từ các hoạt động xây dựng và giao thông.

Kết quả phân tích chất lượng môi trường không khí đô thị tại một số điểm được trình bày trong Bảng 2-13

+ Giao đường Quốc lộ 13 từ làng Dôngkolông-Lak 8

Kết quả quan trắc cho thấy hàm lượng bụi đã vượt mức giới hạn tiêu chuẩn trong 3/5 đợt quan trắc, với mức độ vượt từ 1,4 đến 4,7 lần Tuy nhiên, các giá trị còn lại đều nằm trong giới hạn cho phép.

Bảng 2-13 Kết quả quan trắc tại làng Dôngkolông-Lak 8

TT Thông số Đơn vị đo 2008 2009 2010

Nguồn: Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Champasak năm 2011

II.3.2 Hiện trạng môi trường không khí khu vực giao thông

Trong năm qua, giao thông vận tải tỉnh đã có nhiều chuyển biến tích cực, với sự đầu tư cải tạo nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và đi lại của người dân Tuy nhiên, tỷ lệ đường nhựa và bê tông vẫn còn thấp, nhiều tuyến đường bị hư hỏng và giao thông thủy chưa được chú trọng Sự gia tăng nhanh chóng của xe gắn máy đã tạo áp lực lớn lên hệ thống giao thông, làm gia tăng khó khăn trong công tác an toàn giao thông Đồng thời, hoạt động giao thông cũng gây áp lực lên môi trường, đặc biệt là tình trạng ô nhiễm bụi tại trung tâm đô thị.

Mức ô nhiễm bụi tại thành phố đang gia tăng do các hoạt động làm đường và chỉnh trang đô thị, đặc biệt nghiêm trọng ở các đoạn đường thi công, bến xe và các trục giao thông trọng điểm, nhất là vào mùa khô Ngoài ra, khói thải từ các phương tiện giao thông cũng góp phần làm tăng ô nhiễm Mật độ xe lưu thông cao dẫn đến lượng ô nhiễm chất thải gia tăng, ảnh hưởng đến chất lượng không khí tại các nút giao thông.

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Hình ảnh 2-1 Bến xe Lak 8, huyện Bachieng, tỉnh Champasak

Bảng 2-14 Kết quả phân tích chất lượng không khí tại bến xe Lak 8

TT Thông số Đơn vị đo 2007 2008 2009

Nguồn: Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Champasak năm 2010

II.3.3 Hiện trạng môi trường không khí khu vực hoạt động công nghiệp

Trong những năm gần đây, tỉnh Champasak chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của các hoạt động công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, dẫn đến gia tăng ô nhiễm không khí Mặc dù có sự quan tâm trong việc giám sát môi trường tại các khu công nghiệp, mức độ ô nhiễm không khí trong môi trường lao động vẫn ở mức chấp nhận được Tuy nhiên, một số xí nghiệp và cơ sở sản xuất nằm trong khu vực dân cư đã ghi nhận hàm lượng ô nhiễm như bụi, NO2 và SO2 vượt quá mức cho phép.

Nồng độ ô nhiễm khí thải ở các khu công nghiệp, cụm công nghiệp cũng được xác định theo các thông số và hệ số như sau:

Bảng các thông số và hệ số ô nhiễm khí thải ở các khu công nghiệp, cụm công nghiệp của tỉnh Champasak như bảng 2-15

Bảng 2-15 Hệ số ô nhiễm khí thải tại các KCN, CCN (kg/ha/ngày)

Bụi SO2 NO2 CO THC

Nguồn: Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Champasak năm 2010

Qua Bảng 2-15 có thể xác định tải lượng ô nhiễm khí thải ở các khu công nghiệp của tỉnh Champasak như Bảng 2-16

Bảng 2-16 Tải lượng ô nhiễm khí thải các KCN, CCN tỉnh Champasak

Tải lượng ô nhiễm (kg/ngày)

Hệ số lấp đầy (%) Bụi SO2 NO2 CO THC

Kết quả quan trắc tại Nhà máy Cơ khí và Xây lắp DAFI cho thấy nồng độ bụi không đạt tiêu chuẩn vào năm 2010, trong khi các chỉ tiêu khác đều nằm trong giới hạn cho phép Đặc biệt, nồng độ SO2 và chì có xu hướng giảm qua các năm quan trắc.

• Đánh giá chất lượng môi trường không khí

Trong những năm qua, môi trường không khí tại tỉnh Champasak đã có những diễn biến tích cực nhưng vẫn xuất hiện dấu hiệu ô nhiễm nhẹ Đặc biệt, chỉ tiêu về bụi thường không đạt tiêu chuẩn, điều này cần được chú ý để cải thiện chất lượng môi trường trong tương lai Nguyên nhân chính của tình trạng ô nhiễm này là do sự gia tăng hoạt động con người.

Trong những năm qua, tốc độ đô thị hóa tại tỉnh Champasak đã gia tăng, dẫn đến sự gia tăng lượng xe cộ lưu thông trên đường Những khu vực có mức độ ô nhiễm bụi cao chủ yếu tập trung tại các giao lộ của những tuyến đường lớn Để cải thiện tình hình ô nhiễm trong tương lai, cần áp dụng các biện pháp như tăng cường cây xanh, phun nước trên mặt đường vào giờ cao điểm để giảm bụi, nâng cao ý thức cộng đồng và quy định cụ thể về việc vận chuyển đất, đá, vật liệu xây dựng Các hoạt động thi công cũng cần được thực hiện với các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm.

Bảng 2-17 Kết quả phân tích không khí trước cổng Cty Chế biến gỗ DAFI

TT Thông số Đơn vị đo 2007 2008 2009

Nguồn: Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Champasak năm 2010

Chất lượng không khí hiện tại có tác động lớn đến cuộc sống con người, vì vậy những biến đổi nhỏ trong môi trường không khí cũng ảnh hưởng đến đời sống của người dân Cải thiện chất lượng môi trường đồng nghĩa với việc nâng cao chất lượng cuộc sống.

II.3.4 Hiện trạng môi trường tiếng ồn

Trong ba năm qua (2009-2011), kết quả quan trắc cho thấy độ ồn tại một số điểm trong khu vực đô thị và công nghiệp đạt tiêu chuẩn và ở mức thấp Tiếng ồn là loại ô nhiễm khó xác định, phụ thuộc vào nguồn phát và khu vực tiếp nhận Do đó, cần đánh giá đúng mức tiếng ồn từ các khu sản xuất để ngăn chặn tác động tiêu cực Tổng quan, kết quả quan trắc cho thấy diễn biến tiếng ồn ổn định, không có dấu hiệu ô nhiễm, và mức độ tiếng ồn tại các cơ sở sản xuất đều nằm trong giới hạn cho phép.

II.3.5 Hiện trạng môi trường nước thải đô thị

- Sông Mê Kông là sông chính của tỉnh Champasak, chảy qua 9 huyện trong

Mười huyện của tỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận ô nhiễm từ nước mưa chảy tràn, nước thải sinh hoạt và đặc biệt là nước thải công nghiệp từ khu vực huyện và các vùng lân cận.

Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ đang gây áp lực lên môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước sông Mê Kông ở hạ lưu Sự phát triển của các khu dân cư, khu công nghiệp và các công trình xây dựng, cùng với việc xử lý chất thải chưa triệt để, đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm ngày càng gia tăng Nước sông ô nhiễm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người mà còn tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp và cảnh quan đô thị Đặc biệt, sự gia tăng đầu tư từ bên ngoài và tốc độ phát triển dân cư càng làm trầm trọng thêm vấn đề này Do đó, việc thường xuyên quan trắc và đánh giá chất lượng nước sông Mê Kông tại tỉnh Champasak là rất cần thiết để dự báo và có biện pháp khắc phục hiệu quả.

Hình ảnh 2-2 Nước thải không xử lý thải vào sông Mê Kông, TP Pakse

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Với nước thải sinh hoạt đô thị, lưu lượng nước tiêu thụ của 1 người khoảng

Mỗi người dân sử dụng khoảng 100-120 lít nước mỗi ngày, trong đó khoảng 80% trở thành nước thải Do đó, hệ số nước thải ước tính là 96 lít/người/ngày, phản ánh lưu lượng nước thải sinh hoạt tại tỉnh.

Champasak được thể hiện ở Bảng 2-18

Bảng 2-18 Hiện trạng nước thải sinh hoạt của tỉnh Champasak

TT Tên huyện Dân số Hệ số nước thải

Lưu lượng nước thải (m3/ngày)

II.3.6 Hiện trạng môi trường nước thải công nghiệp

Tỉnh Champasak đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của tỉnh Tuy nhiên, sự phát triển này cũng đi kèm với vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt từ các cơ sở sản xuất công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp chưa có hệ thống xử lý nước thải Mức độ ô nhiễm trong nước thải rất cao, bao gồm ô nhiễm hữu cơ (COD, BOD) và vi sinh vật (Coliform).

Theo số liệu thực nghiệm, mỗi hecta đất xây dựng khu công nghiệp (KCN) cần khoảng 40 m3 nước mỗi ngày, trong đó lượng nước thải sinh ra chiếm khoảng 75% Điều này có nghĩa là lượng nước thải sinh hoạt tại 1 ha đất KCN đạt khoảng 30 m3/ha/ngày.

CCN ở tỉnh Champasak được thể hiện trong Bảng 2-19 và Bảng 2-20

Bảng 2-19 Hiện trạng nước thải các KCN của tỉnh Champasak năm 2011

Hệ số nước thải m3/ha/ngày

Nồng độ nước thải (m3/ngày)

Nguồn: Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Champasak, 2011

Bảng 2-20 Chất lượng nước kênh trên cống thải Nhà máy bia Lào

TT Thông số Đơn vị Đ1 Đ2 Đ3 Đ1 Đ1 Đ2 Đ3

13 Dầu mg/l - - - KPH KPH KPH KPH 0,3

Nguồn: Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Champasak năm 2011

CÁC VẤN ĐỀ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG CẤP BÁCH CỦA TỈNH

II.4.1 Ô nhiễm môi trường nước

Kết quả quan trắc từ năm 2009-2011 cho thấy môi trường nước mặt tại tỉnh Champasak đang bị ô nhiễm vi sinh, với hầu hết các mẫu nước đều không đạt tiêu chuẩn về chỉ tiêu Coliform Vấn đề này cần được chú ý, vì người dân thường xuyên sử dụng nguồn nước từ các sông lớn mà không qua xử lý Việc sử dụng nước không đạt tiêu chuẩn Coliform có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.

Sự ô nhiễm môi trường chủ yếu xuất phát từ nước thải sinh hoạt và nước thải sản xuất của người dân, khi chúng không được xử lý mà thải trực tiếp vào các nguồn tiếp nhận.

Nước ngầm tại các điểm quan trắc đang có dấu hiệu ô nhiễm vi sinh, một vấn đề nghiêm trọng do ô nhiễm từ nguồn nước mặt thẩm thấu qua đất Điều này đặc biệt đáng lo ngại vì nước ngầm là nguồn nước sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt mà không qua xử lý Do đó, việc nâng cao chất lượng nước ngầm là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Ô nhiễm nguồn nước, bao gồm cả nước mặt và nước ngầm, đang trở thành vấn đề nghiêm trọng do nước thải từ các cơ sở sản xuất không qua xử lý thải trực tiếp vào nguồn tiếp nhận Với tốc độ công nghiệp hóa gia tăng, việc thực hiện nghiêm Luật bảo vệ môi trường là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý môi trường tại tỉnh Champasak Tuy nhiên, do nền kinh tế tỉnh còn kém phát triển, yêu cầu xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường gặp nhiều khó khăn Do đó, việc cân bằng giữa bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế cần thời gian và sự quyết liệt trong công tác quản lý của nhà nước.

Trong những năm gần đây, nông nghiệp tỉnh đã gặp phải nhiều vấn đề nghiêm trọng Việc sử dụng phân bón vô cơ và thuốc bảo vệ thực vật với liều lượng gia tăng đang gây ô nhiễm môi trường nước.

II.4.2 Ô nhiễm môi trường không khí

Môi trường không khí ở tỉnh Champasak hiện chưa bị ô nhiễm, nhưng nồng độ bụi đã vượt tiêu chuẩn ở nhiều điểm quan trắc, đặc biệt là trong năm 2010 Nguyên nhân chính là do quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa mạnh mẽ, bao gồm sự gia tăng lượng xe lưu thông và hoạt động công nghiệp Đây là vấn đề quan trọng cần được chú ý trong những năm tới để cải thiện chất lượng không khí, vì ô nhiễm không khí có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và đời sống con người Do đó, việc nâng cao chất lượng môi trường không khí là rất cần thiết.

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Hình ảnh 2-3 Bụi trên Đường số 13 qua thành phố Pakse

II.4.3 Những vấn đề liên quan ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường tỉnh

Chất lượng môi trường tại tỉnh Champasak hiện nay đang chịu ảnh hưởng từ nhiều tác động khác nhau Trong số đó, có một số tác động đáng chú ý cần được quan tâm.

• Hoạt động của các khu công nghiệp

Khu công nghiệp Bachiêng tại Champasak đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm do xả thải lượng lớn nước thải, khí thải và chất thải rắn Mặc dù chất thải đã được Công ty Môi trường Đô thị thu gom và xử lý, nhưng phần lớn nước thải và khí thải từ các đơn vị sản xuất không qua hệ thống xử lý Hiện tại, môi trường nước và không khí chưa có dấu hiệu ô nhiễm nghiêm trọng, nhưng việc bảo vệ môi trường vẫn cần được đặt lên hàng đầu Để ngăn ngừa ô nhiễm, các khu công nghiệp cần được trang bị hệ thống xử lý tập trung hiệu suất cao và yêu cầu các đơn vị thành viên tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ môi trường.

• Hoạt động sản suất các đơn vị riêng lẻ

Ngoài ô nhiễm do các khu công nghiệp, nhiều đơn vị hoạt động bên ngoài cũng thải ra môi trường một lượng chất thải đáng kể Việc quản lý và thanh tra, kiểm soát đối với những đơn vị này gặp nhiều khó khăn, gây trở ngại cho công tác bảo vệ môi trường.

Trong tương lai, cần thiết phải di dời các cơ sở sản xuất gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư và tập trung vào các khu công nghiệp, nhằm đảm bảo việc tuân thủ luật bảo vệ môi trường.

Các cơ sở sản xuất riêng lẻ ngoài khu công nghiệp thường gây ô nhiễm cho khu dân cư xung quanh và làm mất mỹ quan khu vực Do đó, việc di dời các đơn vị sản xuất này vào khu công nghiệp là giải pháp khả thi Đặc biệt, sự tồn tại và phát triển của các làng nghề, cụm tiểu thủ công nghiệp đang được nhân rộng tại tỉnh Champasak, góp phần vào việc cải thiện tình hình.

Loại hình kinh tế này đã đóng góp đáng kể vào việc tạo ra công ăn việc làm cho lao động địa phương, góp phần xóa đói giảm nghèo và nâng cao đời sống nhân dân Tuy nhiên, do hoạt động của các làng nghề và cụm tiểu thủ công nghiệp thường mang tính tự phát và nhỏ lẻ, nên việc quản lý từ các cơ quan chức năng còn lỏng lẻo Hệ quả là những tác động tiêu cực đến môi trường thường bị bỏ qua và ít được chú ý.

• Sự gia tăng dân số và quá trình công nghiệp hóa - đô thị hóa

Dân số gia tăng dẫn đến lượng chất thải tăng lên, gây áp lực lên môi trường không chỉ ở tỉnh Champasak mà còn trên toàn quốc Trong những năm qua, nhờ nỗ lực của toàn xã hội, tốc độ gia tăng dân số đã được kiểm soát và ổn định Để duy trì mức tăng trưởng dân số hợp lý trong tương lai, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng và sự tham gia tích cực của cộng đồng.

Quá trình công nghiệp hóa của tỉnh trong những năm qua đã có sự gia tăng

Năm 2009, giá trị sản xuất công nghiệp hiện hành là 107.314 triệu KIP, năm 2010 là

Giáo viên hướng dẫn: PGS.TS PHẠM HỒNG NHẬT; Sinh viên thực hiện: XAYSANA CHONE

Từ 341.014 triệu KIP năm 2011, giá trị sản xuất công nghiệp của tỉnh đã tăng lên 540.449 triệu KIP Sự gia tăng này cho thấy tốc độ công nghiệp hóa của tỉnh đang diễn ra mạnh mẽ.

Champaak đang trải qua sự gia tăng nhanh chóng về công nghiệp hóa, dẫn đến các vấn đề môi trường nghiêm trọng như tăng lượng chất thải công nghiệp và ô nhiễm không khí cũng như nước Do đó, bên cạnh việc nâng cao giá trị sản xuất, việc bảo vệ môi trường là điều không thể bỏ qua để đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong tương lai.

Ngày đăng: 03/09/2021, 14:45

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN