MỞ ĐẦU
S ự cần thiết của đề tài
Huyện Thống Nhất, được thành lập theo Nghị định số 97/2003/NĐ-CP ngày 21/08/2003, nằm ở trung tâm tỉnh Đồng Nai với tổng diện tích 24.719ha Huyện có dân cư đa dạng và phong phú cùng với nhiều hoạt động kinh tế, văn hóa và xã hội.
Huyện Thống Nhất mới được thành lập với số lượng nhà máy, xí nghiệp công nghiệp còn hạn chế, chủ yếu là các cơ sở tiểu thủ công nghiệp quy mô nhỏ phân bố trong khu dân cư Các khu, cụm công nghiệp vẫn đang trong giai đoạn quy hoạch, chờ phê duyệt và mời gọi đầu tư Về lĩnh vực nông nghiệp, huyện hiện có khoảng 376 trang trại chăn nuôi, trong đó một số trang trại đã lắp đặt hầm biogas để xử lý chất thải, nhưng phần lớn vẫn chưa có biện pháp xử lý hiệu quả, dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường, đặc biệt là tại các hộ chăn nuôi nằm gần khu dân cư.
Hiện nay, các khu dân cư chưa có hệ thống xử lý nước thải tập trung, dẫn đến tình trạng nước thải xả trực tiếp ra mương thoát nước và suối Vấn đề xử lý chất thải rắn cũng gặp nhiều khó khăn, mặc dù đã quy hoạch bãi chôn lấp và xử lý chất thải tập trung, nhưng vẫn đang trong quá trình hoàn tất thủ tục xây dựng Khi huyện Thống Nhất tăng tốc phát triển kinh tế, chuyển dịch từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, các vấn đề ô nhiễm môi trường sẽ gia tăng, bao gồm khí thải, nước thải và chất thải công nghiệp chưa được xử lý, đặc biệt là từ các cơ sở sản xuất nhỏ với công nghệ lạc hậu Do đó, việc thực hiện "Quy hoạch môi trường huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai đến năm 2015 và định hướng đến năm 2020" là cần thiết và cấp bách, nhằm dự báo và giải quyết các vấn đề môi trường, đưa ra giải pháp cụ thể và lộ trình thực hiện các mục tiêu quản lý môi trường, từ đó bảo vệ môi trường của huyện một cách hiệu quả.
Quy hoạch môi trường huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai đến năm 2015 và định hướng đến năm 2020 được xây dựng dựa trên hiện trạng tài nguyên môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Mục tiêu là cung cấp cơ sở khoa học cho việc kế hoạch hóa các nhiệm vụ và dự án liên quan đến bảo vệ môi trường trong khu vực.
1.3 Phạm vi và đối tượng nghiên cứu:
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu của đề tài luận văn này là các yếu tố đặc trưng về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội, hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội huyện Thống Nhất để từ đó đưa ra các đánh giá, dự báo về diễn biến môi trường nảy sinh trong quá trình phát triển kinh tế xã hội phục vụ cho việc quy hoạch môi trường một cách hiệu quả nhất, nhằm mục tiêu hướng tới phát triển bền vững
• Giới hạn nghiên cứu về mặt không gian: Huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai.
• Giới hạn nghiên cứu về mặt thời gian: Quy hoạch môi trường huyện Thống
Nhất tỉnh Đồng Nai đến năm 2015 và định hướng đến năm 2020.
1.4.1 Phương pháp luận và cách tiếp cận
Huyện Thống Nhất đã xây dựng quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, do đó, quy hoạch môi trường cần dựa trên điều kiện tự nhiên và hiện trạng phát triển Việc này giúp dự báo diễn biến môi trường và đề xuất giải pháp hạn chế tác động tiêu cực trong quá trình phát triển, đồng thời điều chỉnh quy hoạch kinh tế - xã hội theo hướng phát triển bền vững.
Các cách tiếp cận trong quy hoạch môi trường:
Tiếp cận phát triển bền vững (PTBV) tập trung vào việc cân bằng ba hệ thống chính: kinh tế, xã hội và môi trường Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu phát triển hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Cách tiếp cận hệ thống là phương pháp phổ biến trong nghiên cứu quy hoạch môi trường, bao gồm việc xem xét các yếu tố như điều kiện tự nhiên, tài nguyên môi trường, kinh tế xã hội và chính sách thể chế.
• Tiếp cận cộng đồng: Nhấn mạnh đến vai trò của cộng đồng và các bên có liên quan trong tham gia công tác quy hoạch môi trường.
Trong quá trình thực hiện đề tài, những phương pháp được thực hiện bao gồm:
• Thu thập tài liệu và kế thừa những kết quả từ các đề tài đã nghiên cứu trong thời gian qua tại tỉnh Đồng Nai và huyện Thống Nhất;
• Khảo sát thực địa, thu thập mẫu và phân tích;
Phương pháp chuyên gia là một cách tiếp cận hiệu quả trong việc tổ chức hội thảo để thu thập ý kiến từ các chuyên gia Bằng cách tận dụng kinh nghiệm và kiến thức của họ, các tổ chức có thể xây dựng kế hoạch và định hình chiến lược một cách chính xác và phù hợp hơn.
• Thực hiện thống kê, lập phiếu điều tra, phỏng vấn thu thập thông tin, đánh giá kết quả khảo sát;
• Phương pháp đánh giá nhanh; Phương pháp phân tích hệ thống; Phương pháp lựa chọn ưu tiên; Phương pháp phân tích dữ liệu GIS;
1.5 Tính mới, tính khoa học và tính thực tiễn của đề tài
1.5.1 Tính mới của đề tài
Hiện nay, nhiều nghiên cứu về quy hoạch môi trường đã được thực hiện cho các vùng kinh tế, đô thị và tỉnh thành trên cả nước Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên quy hoạch môi trường được áp dụng cho huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Huyện này có đặc thù kinh tế nông nghiệp và đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng tài nguyên phong phú.
1.5.2 Tính khoa học của đề tài
Luận văn này áp dụng các luận điểm và phương pháp khoa học trong công tác quy hoạch môi trường nhằm xây dựng quy hoạch bảo vệ môi trường liên kết với phát triển kinh tế xã hội của huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đây là một trong số ít đề tài nghiên cứu quy hoạch môi trường cho huyện mới thành lập, nơi có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và đang trong quá trình công nghiệp hóa, hứa hẹn mang lại nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai.
1.5.3 Tính thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu huyện Thống bao gồm việc phân tích các đặc điểm tự nhiên, điều kiện kinh tế - xã hội, tài nguyên thiên nhiên và xu hướng phát triển của khu vực Thông tin này giúp hiểu rõ hơn về hiện trạng và tiềm năng phát triển của huyện.
Nghiên cứu tại tỉnh Đồng Nai đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các vấn đề môi trường tiềm ẩn tại huyện Thống Nhất Luận văn này không chỉ giúp phát hiện các thách thức môi trường mà còn đề xuất các mục tiêu và giải pháp nhằm giải quyết mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế xã hội và bảo vệ môi trường Điều này sẽ hỗ trợ nâng cao hiệu quả quản lý môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững của huyện Thống Nhất, một địa phương mới nổi và đang trên đà phát triển.
1.6 Tiến độ thực hiện đề tài
Thời gian thực hiện Năm 2008 Năm 2009
Nhận đề tài, thu thập tài liệu tổng quan về vấn đề cần nghiên cứu
Thực hiện đề cương chi tiết, GVHD chỉnh sửa và nộp về khoa Môi trường
Phân tích số liệu quan trắc nước mặt, nước ngầm, không khí, tiếng ồn và nhận thức cộng đồng về môi trường của huyện Thống
4 Nghiên cứu phương pháp luận quy hoạch môi trường
5 Đề xuất quy hoạch môi trường cho huyện Thống
6 Phác thảo luận văn và
Ph ạm vi và đối tượng nghiên cứu
1.3.1 Đối tượng nghiên cứu: Đối tượng nghiên cứu của đề tài luận văn này là các yếu tố đặc trưng về điều kiện tự nhiên và kinh tế xã hội, hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội huyện Thống Nhất để từ đó đưa ra các đánh giá, dự báo về diễn biến môi trường nảy sinh trong quá trình phát triển kinh tế xã hội phục vụ cho việc quy hoạch môi trường một cách hiệu quả nhất, nhằm mục tiêu hướng tới phát triển bền vững
• Giới hạn nghiên cứu về mặt không gian: Huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai.
• Giới hạn nghiên cứu về mặt thời gian: Quy hoạch môi trường huyện Thống
Nhất tỉnh Đồng Nai đến năm 2015 và định hướng đến năm 2020.
Phương pháp nghiên cứu
1.4.1 Phương pháp luận và cách tiếp cận
Huyện Thống Nhất hiện nay đã có quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, do đó, quy hoạch môi trường cần được xây dựng dựa trên điều kiện tự nhiên và hiện trạng phát triển Việc này giúp dự báo diễn biến môi trường và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển Điều này không chỉ góp phần điều chỉnh quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội mà còn hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
Các cách tiếp cận trong quy hoạch môi trường:
Tiếp cận phát triển bền vững (PTBV) nhằm cân bằng ba hệ thống: kinh tế, xã hội và môi trường, để đáp ứng nhu cầu phát triển hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng phát triển của các thế hệ tương lai.
Cách tiếp cận hệ thống là một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu quy hoạch môi trường, liên quan đến việc xem xét sự lồng ghép giữa các yếu tố tự nhiên, tài nguyên môi trường, kinh tế xã hội và chính sách thể chế.
• Tiếp cận cộng đồng: Nhấn mạnh đến vai trò của cộng đồng và các bên có liên quan trong tham gia công tác quy hoạch môi trường.
Trong quá trình thực hiện đề tài, những phương pháp được thực hiện bao gồm:
• Thu thập tài liệu và kế thừa những kết quả từ các đề tài đã nghiên cứu trong thời gian qua tại tỉnh Đồng Nai và huyện Thống Nhất;
• Khảo sát thực địa, thu thập mẫu và phân tích;
Phương pháp chuyên gia là cách tổ chức hội thảo để thu thập ý kiến từ các chuyên gia, nhằm áp dụng kinh nghiệm và kiến thức của họ vào việc xây dựng kế hoạch và hoạch định chiến lược hiệu quả.
• Thực hiện thống kê, lập phiếu điều tra, phỏng vấn thu thập thông tin, đánh giá kết quả khảo sát;
• Phương pháp đánh giá nhanh; Phương pháp phân tích hệ thống; Phương pháp lựa chọn ưu tiên; Phương pháp phân tích dữ liệu GIS;
1.5 Tính mới, tính khoa học và tính thực tiễn của đề tài
1.5.1 Tính mới của đề tài
Hiện nay, nhiều nghiên cứu quy hoạch môi trường đã được thực hiện cho các vùng kinh tế và đô thị trên cả nước Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai, với đặc thù kinh tế thuần nông nghiệp, được quy hoạch môi trường Huyện đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh nhờ vị trí thuận lợi và tiềm năng tài nguyên phong phú.
1.5.2 Tính khoa học của đề tài
Luận văn này áp dụng các phương pháp khoa học trong công tác quy hoạch môi trường nhằm xây dựng quy hoạch bảo vệ môi trường kết hợp với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội của huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai Đề tài nghiên cứu này đặc biệt quan trọng vì nó tập trung vào quy hoạch môi trường cho một huyện mới thành lập, nơi có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp nhưng đang trong quá trình công nghiệp hóa, mở ra nhiều tiềm năng phát triển trong tương lai.
1.5.3 Tính thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu huyện Thống bao gồm việc tìm hiểu về đặc điểm tự nhiên, điều kiện kinh tế xã hội, tài nguyên thiên nhiên và xu hướng phát triển của khu vực Những thông tin này giúp đánh giá hiện trạng huyện và xác định các cơ hội cũng như thách thức trong phát triển bền vững Việc nắm bắt các yếu tố này là cần thiết để xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với tiềm năng và nhu cầu thực tế của huyện Thống.
Luận văn về huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai, đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu các vấn đề môi trường tiềm ẩn Nó đề xuất các mục tiêu và giải pháp nhằm giải quyết mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế xã hội và bảo vệ môi trường, từ đó hỗ trợ công tác quản lý môi trường hiệu quả hơn Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với một huyện mới nổi và đang phát triển như Thống Nhất.
1.6 Tiến độ thực hiện đề tài
Thời gian thực hiện Năm 2008 Năm 2009
Nhận đề tài, thu thập tài liệu tổng quan về vấn đề cần nghiên cứu
Thực hiện đề cương chi tiết, GVHD chỉnh sửa và nộp về khoa Môi trường
Phân tích số liệu quan trắc nước mặt, nước ngầm, không khí, tiếng ồn và nhận thức cộng đồng về môi trường của huyện Thống
4 Nghiên cứu phương pháp luận quy hoạch môi trường
5 Đề xuất quy hoạch môi trường cho huyện Thống
6 Phác thảo luận văn và
Ti ến độ thực hiện đề tài
Thời gian thực hiện Năm 2008 Năm 2009
Nhận đề tài, thu thập tài liệu tổng quan về vấn đề cần nghiên cứu
Thực hiện đề cương chi tiết, GVHD chỉnh sửa và nộp về khoa Môi trường
Phân tích số liệu quan trắc nước mặt, nước ngầm, không khí, tiếng ồn và nhận thức cộng đồng về môi trường của huyện Thống
4 Nghiên cứu phương pháp luận quy hoạch môi trường
5 Đề xuất quy hoạch môi trường cho huyện Thống
6 Phác thảo luận văn và
TỔNG QUAN VỀ QUY HOẠCH MÔI TRƯỜNG
Quy ho ạch môi trường
Sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước trong những năm qua đã mang lại nhiều thành tựu kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân Tuy nhiên, Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn về suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường Do đó, việc tích hợp vấn đề môi trường vào quy hoạch phát triển là cần thiết để giải quyết mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển và bảo vệ môi trường.
2.1.2 Cơ sở lý luận về quy hoạch môi trường
Trong từ điển về môi trường và phát triển bền vững (Dictionary of Environment and Sustainable Development) Alan Gilpin (1996) cho rằng QHMT là
Xác định các mục tiêu kinh tế - xã hội mong muốn liên quan đến môi trường tự nhiên là rất quan trọng Đồng thời, cần thiết lập các chương trình và quy trình quản lý hiệu quả nhằm đạt được những mục tiêu này.
Vào những năm 60, khi các hoạt động môi trường bắt đầu xuất hiện tại Mỹ, các chính phủ trên toàn cầu mới thực sự chú ý đến yếu tố môi trường trong quyết định phát triển Để đáp ứng nhu cầu này, ADB đã xây dựng hướng dẫn về Quy hoạch thống nhất phát triển kinh tế kết hợp với môi trường vùng.
Lê Thạc Cán (1994) định nghĩa "Lập kế hoạch hóa môi trường" là quá trình lập kế hoạch mà trong đó các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội được xem xét một cách tổng thể cùng với các mục tiêu bảo vệ môi trường.
Mặc dù có nhiều cách hiểu khác nhau về quy hoạch môi trường và tài nguyên (QHMT), nhưng các nghiên cứu ứng dụng trên toàn thế giới đều thống nhất rằng trong quy hoạch phát triển, cần phải xem xét các yếu tố về tài nguyên và môi trường Đồng thời, các mục tiêu phát triển cần phải liên kết chặt chẽ với mục tiêu bảo vệ môi trường.
Chương 2: Tổng quan về quy hoạchmôi trường
2.1.3 Quy hoạch môi trường và Quy hoạch phát triển
Quy trình kế hoạch hóa nền kinh tế thường là từ xây dựng Chiến lược - Quy hoạch đến Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội
Quy hoạch môi trường là quá trình tổ chức và sắp xếp không gian cùng với việc sử dụng các thành phần môi trường và tài nguyên một cách hợp lý, nhằm phù hợp với chức năng môi trường và điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của khu vực Mục tiêu chính của quy hoạch này là hướng tới sự phát triển bền vững.
Quy hoạch và kế hoạch môi trường là hai khái niệm độc lập nhưng có mối liên hệ chặt chẽ, phụ thuộc lẫn nhau Quy hoạch môi trường tập trung vào không gian, trong khi kế hoạch môi trường chú trọng đến thời gian, nhưng cả hai đều hướng đến mục tiêu bảo vệ môi trường Việc kết hợp quy hoạch và kế hoạch môi trường là bước tiến quan trọng trong việc thực hiện chiến lược môi trường, đóng vai trò then chốt trong công tác quản lý và bảo vệ môi trường hiệu quả.
Mục đích của quy hoạch môi trường (QHMT) là điều hòa sự phát triển của ba hệ thống: môi trường, kinh tế và xã hội trong một vùng Điều này nhằm đảm bảo rằng sự phát triển của hệ thống kinh tế - xã hội phù hợp với khả năng chịu tải của hệ thống tự nhiên, từ đó bảo vệ môi trường sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Các loại ô nhiễm môi trường cần được phòng ngừa một cách chủ động, với mục tiêu giảm thiểu tối đa và khắc phục kịp thời các sự cố Quy hoạch môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn ô nhiễm, là phương thức phòng ngừa hiệu quả nhất hiện nay.
Chiến lược Quy hoạch Kế hoạch
Quy hoạch môi trường Kế hoạch môi trường
Giải pháp Quản lý tài nguyên và MT
Hình 2.1: Quan h ệ giữa Quy hoạch môi trường và Quy hoạch tổng thể phát triển vùng
2.1.4 Mục tiêu và nội dung cơ bản của QHMT
QHMT là một công cụ thiết yếu trong hệ thống quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường, với các mục tiêu chủ yếu cần đạt được để đảm bảo hiệu quả trong công tác này.
• Đảm bảo chất lượng môi trường phù hợp với từng đơn vị không gian chức năng môi trường
• Điều chỉnh các hoạt động phát triển và xử lý chất thải nhằm đảm bảo môi trường sống trong sạch cho con người.
Quy hoạch phát triển Theo ngành Theo lãnh th ổ
Hi ện trạng môi trường Môi trường
Quy hoạch môi trường HÒA NHẬP
QUY HOẠCH PHÁT TRIỂN VÙNG ĐẢM BẢO BỀN VỮNG
QUY HO ẠCHPHÁT TRI ỂN
Chương 2: Tổng quan về quy hoạchmôi trường
Để nâng cao hiệu quả khai thác và sử dụng hợp lý tài nguyên, cũng như quản lý môi trường theo vùng quy hoạch, cần thực hiện bốn nội dung chính Đầu tiên, cần phân tích và đánh giá hiện trạng tài nguyên, kinh tế - xã hội và môi trường của vùng quy hoạch, bao gồm kiểm kê và đánh giá tiềm năng của tài nguyên thiên nhiên Thứ hai, dự báo xu thế phát triển kinh tế - xã hội và diễn biến tài nguyên, môi trường, với hai khả năng: vùng đã có quy hoạch tổng thể hoặc chưa có Thứ ba, cần phân vùng các đơn vị chức năng môi trường và dự báo các vấn đề tài nguyên môi trường quan trọng trong từng đơn vị lãnh thổ Cuối cùng, sau khi xây dựng bản đồ quy hoạch các đơn vị chức năng môi trường, cần hoạch định các biện pháp quản lý môi trường để đảm bảo phát triển bền vững cho lãnh thổ quy hoạch.
Quy hoạch môi trường (QHMT) có nhiều điểm tương đồng với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và một số quy hoạch ngành khác, như quy hoạch sử dụng đất, về mặt phương pháp luận Tuy sự khác biệt giữa QHMT và các quy hoạch khác không rõ rệt, nhưng lại rất quan trọng QHMT chú trọng đến chất lượng môi trường của từng đơn vị lãnh thổ và mối quan hệ tác động môi trường giữa các đơn vị lãnh thổ, được xem xét một cách nghiêm túc và hệ thống Thực chất, quy hoạch môi trường là công tác lồng ghép giữa kinh tế và môi trường (E - c - E).
2.1.5 Loại hình, cấp độ và ranh giới QHMT
QHMT, hay quy hoạch không gian lãnh thổ, là quá trình tổ chức và quản lý không gian lãnh thổ Việc quy hoạch này có thể không tuân theo các đơn vị hành chính mà được xác định dựa trên đối tượng và mục đích cụ thể của quy hoạch.
Trong quy hoạch môi trường (QHMT) vùng lãnh thổ, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng do sự biến đổi rõ ràng theo không gian Ngược lại, trong QHMT đô thị, các yếu tố môi trường như đất, nước và không khí lại trở thành yếu tố chủ đạo, bởi trong không gian hẹp, tài nguyên thường ít gặp hoặc đồng nhất Do đó, có thể chia QHMT thành hai nhóm chính: QHMT vùng lãnh thổ và QHMT đô thị.
2.1.6 Trình tự tiến hành quy hoạch môi trường
QHMT được tiến hành dựa theo các nguyên tắc chính sau đây:
Quy hoạch quản lý tổng hợp (QHMT) cần được thực hiện song song với quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, nhằm tích hợp các vấn đề môi trường vào quy hoạch phát triển.
- QHMT phải phù hợp với trình độ phát triển kinh tế - xã hội và hoàn cảnh tự nhiên trên cơ sở phân tích đánh giá hiện trạng.
Hình 2.2: Ranh gi ới của vùng QHMT
Các yếu tố ngoài vùng
VÙNG QUY HOẠCH MÔI TRƯỜNG
- Các yếu tố tự nhiên tài nguyên thiên nhiên
- Các yếu tố kinh tế
- Các yếu tố xã hội
- Các yếu tố môi trường
Các yếu tố tự nhiên, tài nguyên, h ệ sinh thái Các y ếu tố kinh t ế - xã h ội và môi trường.
Các yếu tố ngoài vùng
Chương 2: Tổng quan về quy hoạchmôi trường
Tình hình quy ho ạch môi trường trên thế giới và ở Việt Nam
2.2.1 Lược sử nghiên cứu quy hoạch môi trường trên thế giới
Quy hoạch môi trường trở nên quan trọng từ những năm 60, khi “làn sóng môi trường” xuất hiện tại Mỹ, đánh dấu sự quan tâm nghiêm túc của thế giới đối với các vấn đề môi trường trong chiến lược phát triển.
Từ cuối thập niên 50 và 60 của thế kỷ XX, quản lý môi trường (QHMT) đã thu hút sự chú ý của quốc tế do tình trạng suy thoái môi trường ngày càng nghiêm trọng Các tổ chức tài chính lớn như Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng Phát triển Châu Á cũng đã bắt đầu hỗ trợ tài chính cho các quốc gia trong quá trình phát triển kinh tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của QHMT trong việc bảo vệ môi trường.
Chương 2: Tổng quan về quy hoạchmôi trường tế; ban hành nhiều tài liệu hướng dẫn và giới thiệu kinh nghiệm về QHMT
Trong thập niên 80, có 8 dự án quy hoạch môi trường tại Châu Á, bao gồm 5 dự án quy hoạch vùng, 2 dự án lồng ghép với phát triển kinh tế và 1 dự án cải thiện chất lượng môi trường Mặc dù các nghiên cứu này đã được thực hiện, nhưng vẫn tồn tại một số thiếu sót, đặc biệt là việc chưa đề cập đầy đủ các khía cạnh môi trường của khu vực quy hoạch.
2.2.2 Tình hình quy hoạch môi trường ở Việt Nam:
Kể từ năm 1998, 1999 Cục Môi trường (nay là Cục Bảo vệ Môi trường) đã tổ chức thực hiện những nghiên cứu đầu tiên về quy hoạch môi trường:
Phương pháp luận quy hoạch môi trường
02 hướng dẫn về Quy hoạch môi trường và Quy hoạch môi trường vùng
Quy hoạch sơ bộ môi trường Đồng bằng sông Hồng
Sau các nghiên cứu trước, nhiều đề tài và dự án về quy hoạch môi trường đã được triển khai, nổi bật như nghiên cứu xây dựng quy hoạch môi trường cho Đồng bằng Sông Cửu Long và quy hoạch môi trường vùng Đông Nam Bộ.
Bộ; Nghiên cứu Quy hoạch môi trường cho các tỉnh thành
Trong giai đoạn 2001 - 2005, đã hoàn thành 02 đề tài thuộc chương trình "Bảo vệ Môi trường và Phòng tránh thiên tai" (KC-08) cùng 01 nhiệm vụ trọng điểm cấp Nhà nước về nghiên cứu Quy hoạch môi trường Ba đề tài này đều mang tính toàn diện và lớn về nghiên cứu QHMT, mặc dù mỗi đề tài tiếp cận theo hướng khác nhau, nhưng đều thống nhất về khái niệm, mục tiêu, nội dung và các kỹ thuật, công cụ sử dụng.
HIỆN TRẠNG MÔI TRƯỜNG VÀ QUY HOẠCH PHÁT
Khái quát điều kiện tự nhiên , kinh tế , xã hội huyện Thống Nhất
Theo Nghị định số 97/2003/NĐ-CP ngày 21/08/2003 của Chính phủ, huyện Thống Nhất được thành lập với địa giới hành chính được xác định rõ ràng.
- Từ 107 o 03’4” đến 107 o 15’42” độ vĩ Bắc;
- Từ 10 o 51’11” đến 10 o 50’58” độ kinh Đông.
Ranh giới hành chính:
- Phía Bắc giáp huyệnĐịnh Quán;
- Phía Đông giáp Huyện Long Khánh;
- Phía Nam giáp huyện Cẩm Mỹ và huyện Long Thành;
Huyện có diện tích tự nhiên 24.720,78 ha và dân số 155.790 người (năm 2006) Với vị trí địa lý này, huyện sở hữu những lợi thế và hạn chế riêng.
Huyện là điểm giao thoa của các tuyến giao thông quan trọng, kết nối các trung tâm kinh tế lớn ở vùng Kinh tế trọng điểm phía Nam và khu vực Nam Tây Nguyên, Duyên hải Nam Trung Bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư từ bên ngoài.
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống
+ Những năm trước mắt, huyện sẽ có lợi thế để trở thành vành đai thực phẩm phục vụ cho các đô thị lớn và các khu công nghiệp.
+ Huyện có điều kiện thuận lợi cho chuyển dịch lao động nông nghiệp sang phi nông nghiệp và phát triển mạnh chăn nuôi tập trung
Sức ép tăng thu nhập trong sản xuất nông nghiệp và yêu cầu bảo vệ môi trường ngày càng nghiêm ngặt đã ảnh hưởng đến quy mô phát triển các khu chăn nuôi tập trung (CNTT) Sự hiện diện của nhiều tuyến quốc lộ và tỉnh lộ đi qua cũng đã hạn chế số lượng và quy mô diện tích các khu CNTT, đồng thời làm gia tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh từ nguồn bên ngoài huyện và tỉnh.
Các đơn vị hành chính:
Huyện có 10 xã, phân bố dọc theo quốc lộ 1A và QL20 (ngoại trừ xã
Lộ 25 và Xuân Thiện) rất thuận lợi trong việc giao thông.
Bảng 3.1: Các đơn vị hành chính huyện Thống Nhất Đơn vị Diện tích (Km 2 ) Tỷ lệ (%)
(Nguồn: Phòng Thống kê huyện Thống Nhất, năm 2007)
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống
Huyện Thống Nhất nằm trong khu vực địa hình đồi núi thấp, xen kẽ với các trảng bằng phẳng và lượn sóng Địa hình nơi đây bị chia cắt mạnh mẽ, với độ dốc chính nghiêng dần từ Bắc xuống Nam Diện tích tự nhiên của huyện được phân chia theo các cấp độ dốc khác nhau.
Bảng 3.2: Địa hình huyện Thống Nhất phân theo cấp độ dốc
STT Phân cấp Diện tích (ha) Cơ cấu (%)
(Nguồn: Phòng Thống kê huyện Thống Nhất, năm 2008)
Hầu hết các khu vực đất bằng (0-8 độ) được sử dụng để trồng cao su, trong khi chỉ còn khoảng 5000 ha dành cho trồng lúa và rau màu Khu vực đất sườn thoải (8-15 độ) chủ yếu được trồng cây lâu năm, còn khu vực đất dốc (>15 độ), bao gồm các núi Sóc Lu, Võ Dõng và Bình Lộc, chủ yếu được sử dụng để trồng chuối và các loại cây lâu năm khác.
3.1.1.3 Thổ nhưỡng Đất đai của huyện Thống Nhất phần lớn là đất bazan, phân bố trên địa hình tương đối bằng hoặc ít dốc, thuận lợi để hình thành các vùng chuyên canh cây công nghiệp Đất bazan trong khu vực có tỷ lệ diện tích lớn bị lẫn nhiều sỏi sạn và đá lộ đầu, hiện đang được trồng điều, cây ăn quả, cây rừng; đất bazan tầng dày (loại tốt) đã được sử dụng trồng cao su, số ít là cây ăn trái Đến nay, hầu hết diện tích tự nhiên đã được sử dụng, cơ cấu đất nông nghiệp có chiều hướng ổn định.
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống
Huyện Thống Nhất có khí hậu nhiệt đới gió mùa, cận xích đạo, với đặc điểm nóng ẩm và lượng mưa phong phú Mưa ở đây phân bố rõ rệt theo mùa.
Bảng 3.3: Các chỉ tiêu về khí hậu
Chỉ tiêu Đơn vị Giá trị
Lượng mưa trung bình năm mm 2.200
Nhiệt độ trung bình năm 0 C 25 – 26
Nhiệt độ trung bình tối cao 0 C 34 – 35
Nhiệt độ trung bình tối thấp 0 C 21 – 22
Tổng số giờ nắng trung bình năm Giờ 2.600 – 2.700
Tổng tích ôn 0 C 9490 Độ ẩm trung bình năm % 80 – 85 Độ ẩm cao nhất % 90 – 93 Độ ẩm thấp nhất % 20 – 28
Lượng bốc hơi trung bình năm mm 1.100 – 1.400
(Nguồn: Phòng Thống kê huyện Thống Nhất, năm 2008)
Với khí hậu khô hạn, cây trồng và vật nuôi thường gặp khó khăn do thiếu nước Do đó, trong quy hoạch, cần chú trọng khai thác và bảo vệ chất lượng nguồn nước để phục vụ cho sinh hoạt và sản xuất.
Thủy văn của huyện chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ khí hậu và địa hình, được chia thành hai mùa rõ rệt: mùa lũ và mùa khô Mùa lũ không chỉ làm tăng nguồn nước dự trữ trong các dòng chảy và nước ngầm mà còn giảm thiểu hiện tượng lũ quét.
Thông qua quá trình điều tra bổ sung ngoài thực địa, toàn huyện có 4 nhóm đất chính với 07 đơn vị đất
Bảng 3.4: Cơ cấu các nhóm đất chính
STT Ký hiệu Tên đất Việt Nam Tên đất theo
I AN Nhóm đất đá bọt núi lửa Andosols 65,67 0,27
II FR Nhóm đất đỏ vàng Ferrasols 12.050,93 48,75 III LP Nhóm đất tầng mỏng Leptosols 170,65 0,69
IV LV Nhóm đất đen Luvisols 11.321,31 45,80
V Đất sông suối, hồ đập 1.112,23 4,50
(Nguồn Bộ môn Quản lý Đất đai – MT&TN trường Đại học Nông Lâm TP.HCM)
Đất đai của huyện, mặc dù được hình thành từ đá bazan và có hàm lượng đạm, lân tổng số và mùn cao, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế cơ bản.
- Đất nghèo kali; có tầng kết von nông và nhiều 6.366,8 ha, chiếm 25,8%.
- Đất có đá lộ đầu và tầng đá nông 4.954,5 ha, chiếm 20,0%.
- Đất có tầng canh tác mỏng 8.602,9 ha, chiếm 33,9%
Trong những năm qua, diện tích và trữ lượng rừng của huyện đã giảm dần, hiện chỉ còn 316,1074 ha rừng trồng tập trung, chủ yếu tập trung ở xã Gia Tân 1 Các khu vực núi cao chủ yếu được trồng chuối, điều và một số cây lâu năm khác Để bảo vệ đất đai và hạn chế xói mòn, trong tương lai, cần chú trọng phủ xanh các khu vực núi cao bằng cây công nghiệp lâu năm hoặc trồng rừng.
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống
3.1.2.3 Tài nguyên nước a) Tài nguyên nước mặt
Huyện có mạng lưới sông, suối dày đặc và phân bố đều, nhưng phần lớn các nhánh suối ngắn và dốc, thường cạn kiệt vào mùa khô Hiện tại, huyện đang tối ưu hóa khả năng xây dựng hồ chứa và đập dâng nhỏ nhằm phục vụ sản xuất nông nghiệp.
Huyện có nguồn nước hồ đập phong phú, bao gồm hồ Trị An thuộc xã Gia Tân 1 và 17 công trình đập dâng cùng hồ chứa nhỏ, với khả năng tưới tiêu thiết kế cho khoảng 800 – 900 ha đất nông nghiệp, chủ yếu phục vụ cho việc tưới lúa Bên cạnh đó, tài nguyên nước ngầm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp.
Nước ngầm tầng mặt tại huyện có lưu lượng khai thác hạn chế, đặc biệt ở khu vực phía Nam với lưu lượng nhỏ (Q = 0,5 – 20 l/s) nhưng chất lượng nước tốt Trong khi đó, nước ngầm tầng sâu có lưu lượng cao hơn, nhưng việc khoan khai thác gặp khó khăn do nhiều khu vực có đá tảng nông Hiện tại, nguồn nước ngầm được khai thác chủ yếu phục vụ cho sinh hoạt, trồng trọt và chăn nuôi, nhưng cần cân nhắc đến việc sử dụng nguồn nước mặt đã qua xử lý để phát triển bền vững trong tương lai.
Hi ện trạng môi trường và công tác QLMT huyện Thống Nhất
3.2.1 Hiện trạng môi trường nước
3.2.1.1 Nguyên nhân gây ô nhiễm môi trường nước
Hiện nay, huyện Thống Nhất đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường do lượng nước thải từ sinh hoạt và công nghiệp chưa được xử lý, thải trực tiếp ra môi trường qua nhiều hình thức như tự thấm và xả vào hệ thống sông suối Hệ thống cơ sở hạ tầng thoát nước và xử lý nước thải còn yếu kém, cộng với sự phân tán của các cơ sở sản xuất và chăn nuôi, gây khó khăn cho công tác quản lý Để đánh giá chất lượng nước thải, Chi cục BVMT Tp.HCM đã lấy mẫu tại 5 vị trí khác nhau trong tháng 08/2008, bao gồm nước thải từ công ty TNHH Gia Kiệm, cơ sở nuôi heo, cây xăng Huyền Hậu, chợ Dầu Giây và khu vực hành chính huyện Việc phân tích được thực hiện theo hai tiêu chuẩn TCVN 6772 – 2000 và TCVN 5945 – 2005 do tính chất nước thải tại các vị trí khác nhau.
• Nước thải tại công ty Gia Kiệm và nước thải từ cơ sở nuôi heo, áp dụng: TCVN
Nước thải tại cây xăng Huyền Hậu, khu vực chợ Dầu Giây và khu vực hành chính huyện được xử lý theo tiêu chuẩn TCVN 6772 – 2000, mức II, nhằm đảm bảo chất lượng nước thải sinh hoạt đạt yêu cầu.
Bảng 3.7 Kết quả phân tích chất lượng nước thải tại các vị trí lấy mẫu
STT Chỉ tiêu Đơn vị
Chất lượng nước thải tại cống xả Tiêu chuẩn áp dụng Công ty
Cây xăng Huyền Hậu Chợ
13 P-PO 4 3- mg/L KPH 14,00 KPH 10,78 KPH 6 6
16 Hg àg/L KPH KPH KPH KPH KPH - 10
(Nguồn: Chi cục Bảo vệ Môi trường TP.HCM, 2008)
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống
Nước thải từ hoạt động sinh hoạt
Kết quả phân tích mẫu nước thải so với TCVN 6772 – 2000 (hoạt động sinh hoạt) tại các vị trí đặc trưng nêu trên cho thấy:
pH có giá trị từ 7,11 đến 7,15 (nằm trong giới hạn cho phép)
Chất rắn lơ lửng ở Khu hành chính đạt TCCP, còn tại 2 vị trí còn lại vượt TCCP từ 1,1 đến 5,4 lần.
Giá trị BOD5 tại cây xăng Huyền Hậu và chợ Dầu Giây vượt tiêu chuẩn 1,9 và 90 lần Tại khu hành chính huyện, giá trị BOD5 nằm trong TCCP
Tất cả các chỉ tiêu về tổng coliforms và dầu tổng trong phân tích đều không đạt tiêu chuẩn chất lượng nước (TCCP) Cụ thể, tổng coliforms vượt TCCP từ 240 đến 1.100 lần, trong khi dầu tổng vượt TCCP từ 1,2 đến 2,7 lần.
Nước thải từ hoạt động công nghiệp
Kết quả phân tích mẫu nước thải so với TCVN 5945 – 2005 (hoạt động công nghiệp) tại cơ sở nuôi heo và công ty TNHH Gia Kiệm cho thấy:
Giá trị COD vượt TCCP 15,5 lần tại công ty Gia Kiệm và vượt TCCP 20 lần tại cơ sở nuôi heo.
Giá trị BOD5 vượt TCCP 19,2 lần tại công ty Gia Kiệm và vượt TCCP 15 lần tại cơ sở nuôi heo.
Chất rắn lơ lửng vượt TCCP 7,5 tại cơ sở nuôi heo và 9,6 lần tại công ty Gia
Hầu hết các giá trị Cl- , N-NO2-, N-NO3-, N-NH3+, P-PO43-, Fe, Pb, Hg khi phân tích đều đạt TCCP.
Giá trị tổng Coliforms tại công ty Gia Kiệm đạt TCCP, tuy nhiên tại cơ sở nuôi heo, giá trị này vượt TCCP 920 lần.
Giá trị dầu tổng vượt TCCP từ 2,76 – 3,84 lần.
Phần lớn các chỉ tiêu đo đạc trong nước thải từ hoạt động sinh hoạt và sản xuất không đạt tiêu chuẩn chất lượng Tại các cơ sở nuôi heo, nước thải sau khi qua hầm biogas vẫn rất đục và có nhiều cặn Hệ thống hạ tầng thoát nước và xử lý nước thải còn yếu kém, cùng với việc các cơ sở sản xuất, thương mại dịch vụ và chăn nuôi nằm rải rác, gây khó khăn cho công tác quản lý và quy hoạch hệ thống thoát nước.
3.2.1.2 Hiện trạng môi trường nước mặt
Nhằm đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường nước mặt tại huyện Thống
Vào tháng 08/2008, Chi cục Bảo vệ Môi trường đã tiến hành lấy mẫu và phân tích tại các vị trí quan trọng như đập Ông Thọ và suối Cải thuộc xã Gia Tân 3, suối Mủ ở xã Xuân Thạnh, suối Sông Nhạn tại xã Lộ 25, cùng với hồ Trị An.
Giá trị pH tại 5 vị trí lấy mẫu dao động trong khoảng từ 6,75 đến 7,54, đều nằm trong giới hạn cho phép của TCVN 5942:1995 loại A.
Giá trị TSS tại đập Ông Thọ, Suối Mủ và hồ Trị An đạt tiêu chuẩn, trong khi đó, suối Cải vượt tiêu chuẩn cho phép 2,75 lần và suối Sông Nhạn vượt 1,9 lần.
Giá trị COD vượt TCCP 3,5 – 4,8 lần tại suối Cải và suối Mủ; còn 3 vị trí còn lại giá trị COD đạt TCCP.
Giá trị BOD5 hầu hết đều đạt TCCP.
N-NO 2 - vượt TCCP từ 2,3 đến 192 lần tại cả 5 vị trí lấy mẫu.
Hầu hết các giá trị Cl-, SO4²-, N-NO3-, P-PO4³-, Fe, Pb và Hg đều nằm trong giới hạn TCCP Tuy nhiên, tại đập ễng Thọ, giá trị Hg đo được lên tới 21 µg/L, vượt quá tiêu chuẩn TCCP đến 21 lần.
Tổng coliforms tại các vị trí đập Ông Thọ, suối Cải, suối Mủ và suối Sông Nhạn vượt giới hạn cho phép từ 92 đến 480 lần, trong khi hồ Trị An là nơi duy nhất có giá trị tổng coliforms đạt tiêu chuẩn cho phép.
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống
Bảng 3.8: Kết quả phân tích nước mặt tại các vị trí lấy mẫu
STT Chỉ tiêu Đơn vị
Kết quả phân tích Đập Ông
11 N-NH3 mg/L KPH 15,87 12,47 KPH KPH 0.05
12 SO 4 2- mg/L KPH KPH 2,64 29,44 KPH -
13 P-PO 4 3- mg/L KPH KPH KPH KPH KPH -
16 Hg àg/L 21 KPH KPH KPH KPH 1
(Nguồn: Chi cục Bảo vệ Môi trườnng TP.HCM, 2008)
Chất lượng nước tại các vị trí lấy mẫu vẫn ở mức tốt, nhưng đã xuất hiện dấu hiệu ô nhiễm hữu cơ, vi sinh và một số chỉ tiêu khác Điều này cho thấy rõ ràng tác động tiêu cực từ nước thải đô thị, công nghiệp và hoạt động chăn nuôi đến nguồn nước mặt.
3.2.1.3 Hiện trạng môi trường nước dưới đất Để đánh giá hiện trạng môi trườngnước dưới đất của huyện Thống Nhất, Chi cục Bảo vệ Môi trường đã thực hiện lấy mẫu tại 5 vị trí như sau: gần bãi rác Gia Tân 1, khu trồng rau thuộc xã Gia Tân 3, gần nghĩa trang Gia Kiệm, trại heo ông Đại và khu dân cư Trần Cao Vân – xã Bàu Hàm 2
Bảng 3.9: Kết quả phân tích chất lượng nước dưới đất tại các vị trí lấy mẫu
STT Chỉ tiêu Đơn vị
Kết quả phân tích
Gần bãi rác Gia Tân 1
Khu trồng rau Gia Tân 3
Gần nghĩa trang Gia Kiệm
Trại heo Ông Đại KDC Trần
3 As àg/L KPH KPH KPH KPH KPH 50
6 Cr(VI) àg/L KPH KPH KPH KPH KPH 50
7 CN - àg/L KPH KPH KPH KPH KPH 10
8 Cu àg/L KPH KPH KPH KPH KPH 1
9 Zn àg/L KPH KPH KPH KPH KPH 5
13 Fe mg/L KPH KPH KPH KPH KPH 1 – 5
14 SO4 2- mg/L KPH 1,67 2,08 KPH KPH 200 – 400
15 Hg àg/L KPH KPH KPH KPH KPH 1
16 T ổng Coliform MPN/100 ml KPH 23 1,1.10 4 43 2,4.10 3 3
(Nguồn: Chi cục Bảo vệ Môi trường TP.HCM, 2008)
Luận văn thạc sĩ: “Nghiên cứu quy hoạch môi trường cho huyện Thống Nhất – Tỉnh Đồng Nai đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020”
Kết quả phân tích cho thấy chất lượng nước dưới đất tại huyện Thống Nhất tương đối tốt, với hầu hết các chỉ tiêu nằm trong giới hạn cho phép Tuy nhiên, giá trị pH tại khu vực gần bãi rác Gia Tân I và trại heo ông Đại không đạt tiêu chuẩn chất lượng nước, và chỉ tiêu tổng coliforms cao hơn nhiều lần so với quy định Cụ thể, hàm lượng coliforms trong nước ngầm tại các vị trí lấy mẫu cao hơn từ 7,7 đến 3.667 lần so với tiêu chuẩn TCVN 5944-1995, trong đó khu vực gần nghĩa trang Gia Kiệm có hàm lượng coliforms cao nhất (1,1.10^4 MNP/100ml) Điều này cho thấy nước ngầm bị ô nhiễm do nước thải sinh hoạt từ các hộ dân, do điều kiện vệ sinh chưa đảm bảo và khoảng cách an toàn giữa giếng và nơi sinh hoạt không được thực hiện Tại khu trồng rau Gia Tân 3, nước ngầm được sử dụng để tưới rau cũng phát hiện có mùi thuốc trừ sâu, phản ánh tác động từ việc người dân sử dụng hóa chất để kiểm soát sâu bệnh.
3.2.2 Hiện trạng môi trường không khí và tiếng ồn
3.2.2.1 Các nguồn phát sinh ô nhiễm chính
Huyện nằm trên các trục giao thông quan trọng như quốc lộ 1A, quốc lộ 20 và đường sắt Bắc – Nam, do đó, ô nhiễm từ hoạt động giao thông được xem là nguồn ô nhiễm chính ảnh hưởng đến khu vực này.
Sản xuất công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp tại huyện hiện còn ở mức thấp, chủ yếu diễn ra trong các hộ gia đình Tuy nhiên, khi các khu công nghiệp và cụm khu công nghiệp đã được quy hoạch đi vào hoạt động trong tương lai, sẽ có áp lực lớn về môi trường đối với các khu dân cư trong huyện.
3.2.2.2 Vị trí và các chỉ tiêu đo đạc Để đánh giá chất lượng môi trường không khí huyện Thống Nhất tại thời điểm nghiên cứu, Chi cục BVMT Tp.HCM đã tiến hành khảo sát và đo đạc vào tháng 08/2008 tại một số vị trí đặc trưng trên địa bàn huyện:
Bảng 3.10: Vị trí và các chỉ tiêu đo đạc chất lượng không khí xung quanh
STT Vị trí Các chỉ tiêu đo đạc
3 Trường tiểu học Hoàng Hoa Thám
5 Cơ sở sấy chuối (Quang Trung)
7 Công ty gỗ Hưng Nhơn
8 Khu dân cư Hưng Hiệp
9 Khu dân cư ấp Trần Cao Vân
10 Khu hành chính Huyện Thống Nhất
3.2.2.3 Hiện trạng môi trường không khí
Kết quả phân tích chất lượng không khí khảo sát trên địa bàn huyệnnhư sau:
Bảng 3.11 Kết quả phân tích chất lượng không khí tại các vị trí đo đạc
(Nguồn: Chi cục Bảo vệ Môi trường TP.HCM, 2008)
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống Nhất
- Các chỉ tiêu SO 2 , NO 2 , CO và bụi áp dụng TCVN 5937:2005 – Tiêu chuẩn Chất lượng Không khí xung quanh – Giá trị TB 1 giờ.
Theo tiêu chuẩn TCVN 5949:1998, mức độ tiếng ồn tối đa cho phép trong khu vực công cộng và cộng đồng dân cư, bao gồm khu dân cư, khách sạn, nhà nghỉ và cơ quan hành chính, là 60 dB trong khoảng thời gian từ 6h đến 18h.
N ội dung quy hoạch và kế hoạch phát triển kinh tế xã hội
3.3.1 Mục tiêu của quy hoạch Đẩy mạnh phát triển kinh tế ở mức độ cao để đảm bảo đạt tốc độ tăng trưởng GDP ổn định ở mức 13 – 14% trong suốt thời kỳ 2006 – 2020 Trong đó: tốc độ tăng GDP nông nghiệp đạt trên 5,5% cho giai đoạn 2006 – 2010 và trên 4,6% cho giai đoạn
2011 – 2020; tốc độ tăng trưởng GDP công nghiệp đạt 38 – 39% cho giai đoạn 2006 –
Trong giai đoạn 2011 – 2020, tỷ lệ tăng trưởng GDP dịch vụ đạt từ 21% đến 22%, trong khi tốc độ tăng GDP dịch vụ duy trì ở mức 10% đến 12% cho cả hai giai đoạn 2006 – 2010 và 2011 – 2020 GDP bình quân đầu người tăng từ 11,5 triệu đồng (630 USD) vào năm 2010 lên 30,8 triệu đồng (1.400 USD) vào năm 2020.
Cơ cấu kinh tế huyện đã có sự chuyển dịch rõ rệt, với tỷ lệ nông lâm nghiệp giảm từ 31% vào năm 2010 xuống còn 15 - 16% vào năm 2020 Ngành công nghiệp – xây dựng tăng trưởng mạnh mẽ, từ 28,5% lên 49 - 50%, trong khi dịch vụ giảm từ 40,5% xuống 34 - 35%.
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống Nhất
Đến năm 2010, 100% hộ gia đình đã được sử dụng điện, cấp nước hợp vệ sinh, và có khả năng tiếp cận truyền hình cũng như đài phát thanh Mục tiêu là không còn hộ đói, giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống dưới 3% và cơ bản xóa nghèo vào năm 2020.
3.3.2 Các nội dung chính của quy hoạch
3.3.2.1 Ngành nông, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản
Phát triển nền nông nghiệp chất lượng cao là mục tiêu quan trọng, với việc hình thành các vùng chuyên canh nguyên liệu phục vụ cho ngành chế biến Đồng thời, cần tiếp tục đẩy mạnh chăn nuôi theo hướng tập trung, áp dụng kỹ thuật tiên tiến để nâng cao hiệu quả sản xuất.
Quản lý và bảo vệ hiệu quả diện tích rừng hiện có là rất quan trọng, đồng thời cần thực hiện các biện pháp phủ xanh đất trống và đồi núi trọc Việc phát động trồng cây lâm nghiệp phân tán cũng góp phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tăng cường độ che phủ rừng.
3.3.2.2 Ngành công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp
Tập trung đầu tư vào các khu và cụm công nghiệp tập trung, ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nguyên liệu tại chỗ và thân thiện với môi trường, đặc biệt là ngành chế biến phục vụ nông – lâm nghiệp Đồng thời, khuyến khích mọi thành phần kinh tế đầu tư để thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn.
Trong giai đoạn 2011-2020, huyện phấn đấu đạt tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất công nghiệp bình quân hàng năm từ 20-21% Mục tiêu là nâng tỉ trọng ngành công nghiệp và xây dựng trong cơ cấu kinh tế từ 28,5% năm 2010 lên 50% vào năm 2020.
Bảng 3.14: Dự báo các chỉ tiêu phát triển công nghiệp
Số TT Chỉ tiêu Đơn vị tính hoạch Qui
1 Tổng giá trị SX T ỉ đồng 535,0 3.150,0 13,8 37,8 19,4
Khu CN Dầu Giây Ha 100 350 13,3
Cụm CN-TTCN Quang Trung Ha 50 50 0,0
Cụm CN-TTCN Gia Kiệm Ha 50 50 0,0
Cụm CN-TTCN Gia Tân 2 Ha 50 100 7,2
(Nguồn: Phòng Kinh tế huyện Thống Nhất, năm 2008)
Về phát triển các khu và cụm công nghiệp – TTCN tập trung:
Khu công nghiệp Dầu Giây có tổng diện tích 350 ha, trong đó giai đoạn đầu sẽ phát triển 100 ha Khu công nghiệp này dự kiến tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ, nhằm giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ môi trường xung quanh khu vực dân cư.
- Khu công nghiệp xã Lộ 25 có quy mô 250 ha (đợt đầu 100 ha) phát triển các loại hình công nghiệp tiêu dùng.
- Cụm CN – TTCN Quang Trung có quy mô 50 ha, phát triển các ngành chế biến nông – lâm nghiệp và may mặc.
- Cụm CN – TTCN Sóc Lu có quy mô 200 ha (đợt đầu 50 ha), phát triển các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, kể cả vật liệu xây dựng mới.
Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Gia Tân 2 có diện tích khoảng 100 ha, trong đó giai đoạn đầu phát triển 50 ha Khu vực này tập trung vào các ngành sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông, lâm nghiệp và may mặc.
Huyện sẽ tập trung phát triển các loại hình thương mại phục vụ sản xuất nông nghiệp và đời sống nông thôn, đồng thời hướng tới hình thành các loại hình thương mại cho đô thị và khu công nghiệp Với tiềm năng du lịch cảnh quan và du lịch vườn, huyện cần kêu gọi đầu tư vào các dịch vụ ngắn ngày, như du lịch cảnh quan, du lịch vườn, và các dịch vụ nghỉ ngơi, giải trí Để đạt được mục tiêu này, huyện sẽ tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch và dự kiến phát triển 2 khu du lịch tập trung.
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống Nhất
- Khu du lịch suối Reo (xã Gia Tân) có quy mô diện tích khoảng 100 ha, vốn đầu tư ước 15 tỉ đồng.
- Khu du lịch Sông Nhạn (xã Lộ 25) có quy mô di ện tích khoảng 50ha và vốn đầu tư khoảng 7 tỉ đồng.
3.3.2.5 Dân số - lao động a) Dân số:
Mục tiêu giảm tỷ lệ tăng tự nhiên dân số từ 1,45% năm 2003 xuống 1,28% vào năm 2010 và ổn định ở mức 1,02% vào năm 2020 Dự báo, dân số tăng cơ học của huyện trong giai đoạn 2003-2010 sẽ đạt mức trung bình 0,8 – 0,9% mỗi năm, tương ứng với tổng dân số tăng thêm khoảng 8.000 người Đối với thời kỳ 2011-2020, có ba phương án dự báo được đưa ra.
Bảng 3.15: Dự báo dân số huyện Thống Nhất đến năm 2020
Chỉ tiêu Đơn vị tính
2010 Định hướng 2020 PA.I PA.II PA.III
1 Dân số trung bình Người 154.000 171.500 210.000 230.000 250.000
3 Mật độ dân số Người/km 2 623 694 850 930 1.011
+ Tỉ lệ với tổng dân số % 0 12,8 14,3 21,7 28,0
+ Tỉ lệ với tổng dân số % 100,0 87,2 85,7 78,3 72,0
(Nguồn: Phòng Kinh tế huyện Thống Nhất, năm 2008) b) Lao động:
Dự báo nguồn lao động của huyện sẽ tăng từ 94.000 người vào năm 2010 lên 121.000 người vào PA.I, 135.700 người vào PA.II và 150.000 người vào PA.III vào năm 2020, chiếm lần lượt 58%, 59% và 60% dân số Cơ cấu lao động của huyện sẽ có sự chuyển dịch mạnh mẽ, với tỉ trọng lao động nông – lâm nghiệp giảm và tỉ trọng lao động dịch vụ tăng.
3.3.2.6 Xây dựng kết cấu hạ tầng a) Giao thông
Bảng 3.16 Dự báo một số chỉ tiêu về giao thông huyện Thống Nhất
TT Chỉ tiêu Đơn vị tính
Huyện lộ km 53,6 12,6 16,6 3,8 16,6 3,7 Đường nông thôn km 319,1 74,8 319,5 73,5 319,5 71,3
II Một số chỉ tiêu bình quân Km/km 2
1 S ố km đường bộ trên 1km 2 Km/km 2 1,77 100,0 1,80 100,0 1,85 100,0
2 Số km bình quân/đầu người 2,83 2,65 1,95
(Nguồn: Phòng Kinh tế huyện Thống Nhất, năm 2008) b) Cấp, thoát nước và vệ sinh môi trường:
Chương 3: Hiện trạng môi trường và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội huyện Thống Nhất
Cấp nước đô thị: Theo báo cáo Quy hoạch chung thị trấn Dầu Giây, đến năm
Thị trấn Dầu Giây, vào năm 2010, được công nhận là đô thị loại V với dân số khoảng 25-30 ngàn người Đến năm 2020, thị trấn đã nâng cấp lên đô thị loại IV với quy mô dân số từ 48-50 ngàn người Dự báo tổng nhu cầu sử dụng nước hàng ngày đạt 18.000 m³, trong đó nhu cầu dân dụng chiếm 6.800 m³ và nhu cầu công nghiệp là 12.000 m³ Nguồn cung cấp nước sẽ được triển khai theo hai giai đoạn.
Từ năm 2006 đến 2010, nguồn nước ngầm được khai thác ở độ sâu ≥ 100m, với việc xây dựng một trạm cấp nước tập trung tại khu trung tâm hành chính huyện có công suất 700 – 800 m³/ngày – đêm và tổng vốn đầu tư khoảng 1.561 triệu đồng Trong giai đoạn này, người dân vẫn tiếp tục sử dụng nước giếng khoan, nhưng đã chuyển sang sử dụng nước ngầm tầng sâu Sau năm 2010, nguồn nước sẽ được bổ sung từ Nhà máy nước hồ Trị An thông qua hệ thống đường ống D600 theo Quốc lộ 20.
Phân tích di ễn biến, dự báo mức độ ô nhiễm và suy thoái môi trường
NH ỮNG THÁCH THỨC VỀ MÔI TRƯỜNG VÀ PHÁT TRI ỂN
B ỀN VỮNG TRONG VIỆC THỰC HIỆN CÁC MỤC TIÊU PHÁT TRI ỂN KINH TẾ XÃ HỘI ĐẾN NĂM 2020
4.1 Phân tích mối quan hệ của sự phát triển giữa Kinh tế - Xã hội – Môi trường huyện Thống Nhất trong tương lai
Từ năm 2010 đến 2020, huyện Thống Nhất sẽ trải qua quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ Tuy nhiên, sự phát triển này cũng mang lại những tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội Phân tích mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường trong giai đoạn này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những biến đổi đang diễn ra tại huyện Thống Nhất.
Nhất, từ đó giúp hoạchđịnh được các chiến lược và chính sách phát triển bền vững.
4.1.1 Áp lực của sự gia tăng dân số
Dự báo đến cuối năm 2010, dân số huyện Thống Nhất sẽ đạt khoảng 171.500 người và 230.000 người vào năm 2020, dẫn đến gia tăng lượng chất thải ra môi trường và sức ép về lương thực Sự gia tăng này buộc người dân phải thâm canh tăng vụ và sử dụng nhiều phân bón hóa học cùng thuốc bảo vệ thực vật, gây thoái hóa tài nguyên đất và ô nhiễm nguồn nước ao hồ, kênh rạch Đồng thời, nhu cầu về các tiện ích công cộng cũng gia tăng, khiến cho các công trình đô thị như cấp thoát nước, thu gom rác và vệ sinh môi trường, cũng như hệ thống giao thông trở nên quá tải do sự gia tăng dân số và các hoạt động thương mại, công nghiệp.
Sự phát triển đô thị mới dẫn đến sự gia tăng các tệ nạn xã hội như ma túy, mại dâm và trẻ lang thang Bên cạnh đó, tình trạng người nhập cư với thành phần đa dạng và khó kiểm soát cũng gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến an ninh và trật tự xã hội.
Chương 4: Những thách thức về môi trường và phát triển bền vững trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội đến năm 2020
4.1.2 Áp lực của đô thị hóa
Sự phát triển đô thị dẫn đến sự gia tăng phương tiện cơ giới, gây ra bụi, khí độc hại và tiếng ồn, từ đó làm ô nhiễm môi trường không khí Bên cạnh đó, quá trình đô thị hoá cũng thúc đẩy dòng người di cư từ nông thôn ra thành phố, tạo áp lực lớn lên hệ thống vệ sinh môi trường đô thị.
Trong những năm tới, huyện Thống Nhất sẽ tiến hành chỉnh trang và giải phóng mặt bằng cho một số khu vực, bao gồm các dự án mở rộng, nâng cấp đường giao thông và xây dựng khu dân cư mới Sự chuyển đổi từ đất nông nghiệp sang đất đô thị sẽ dẫn đến việc mất đi diện tích canh tác, làm ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái tự nhiên, đa dạng sinh học và giảm diện tích bề mặt thảm thực vật, từ đó tác động đến khả năng tiêu thoát nước cho đô thị.
4.1.3 Áp lực của phát triển công nghiệp
Sự gia tăng dân số và đô thị hóa đang tạo ra những thách thức lớn trong việc hình thành và phát triển 5 khu, cụm công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp.
Sự phát triển của các ngành công nghiệp dẫn đến việc khai thác tài nguyên ngày càng gia tăng, và nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả, những nguồn tài nguyên này sẽ nhanh chóng bị cạn kiệt.
Việc quy hoạch các khu công nghiệp (KCN) sẽ cải thiện hiệu quả quản lý so với tình trạng phân tán hiện nay Tuy nhiên, nếu không có sự quản lý chặt chẽ, các KCN và trung tâm thương mại (TTCN) có thể gây ra ô nhiễm nghiêm trọng tại một số khu vực nhất định.
Các khu công nghiệp (KCN) và tiểu thủ công nghiệp (TTCN) gần khu đô thị cần được quy hoạch cho các ngành sản xuất ít ô nhiễm như may mặc, lắp ráp và chế biến nông sản để giảm thiểu tác động đến môi trường đô thị Đặc biệt, các KCN và TTCN này phải thực hiện các biện pháp xử lý và kiểm soát chất thải theo quy định ngay từ giai đoạn đầu hình thành.
Sự phát triển của ngành công nghiệp đã thu hút một lượng lớn nhân lực, dẫn đến những thách thức trong quản lý hành chính và việc ngăn chặn các tệ nạn xã hội phát sinh từ các khu dân cư lân cận khu công nghiệp và cụm tiểu thủ công nghiệp.
4.1.4 Áp lực của phát triển nông nghiệp
Theo quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội, huyện sẽ tập trung vào phát triển nông nghiệp hàng hóa chất lượng cao, chuyển đổi diện tích canh tác và phát triển các vùng chuyên canh nguyên liệu cho công nghiệp chế biến Đồng thời, huyện cũng sẽ thúc đẩy chăn nuôi theo hướng hình thành các vùng chăn nuôi tập trung, từ đó sẽ phát sinh một số vấn đề cần được giải quyết.
- Các vấn đề do việc sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật, thuốc diệt cỏ và chất kích thích sinh trưởng, thuốc trừ sâu, phân bón
- Các vấn đề nảy sinh do chuyển đổi mục đích sử dụng đất, chuyển đổi cây trồng và hình thức canh tác.
- Các vấn đề do khai thác nước dưới đất để tưới tiêu
4.1.4.2 Chăn nuôi (gia cầm, gia súc)
Phân gia súc tươi và thức ăn dư thừa từ các chuồng trại có tác động tiêu cực đến môi trường đất và không khí, đồng thời chứa mầm bệnh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- Nước thải chăn nuôi ô nhiễm hữu cơ; ô nhiễm N, P và chứa nhiều loại vi trùng, vi khuẩn gây bệnh
- Ô nhiễm môi trường không khí do phát sinh khí NH 3 , H 2 S, các chất gây mùi hôi như diamin, mercaptan
4.1.5 Áp lực từ hoạt động khai thác khoáng sản
Huyện Thống Nhất sở hữu nguồn khoáng sản phong phú, đặc biệt là đá xây dựng, tập trung chủ yếu ở khu vực núi Sóc Lu với tổng trữ lượng khoảng 133 triệu m³ Tuy nhiên, việc khai thác khoáng sản này sẽ dẫn đến những tác động tiêu cực đáng kể đến môi trường.
Chương 4: Những thách thức về môi trường và phát triển bền vững trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội đến năm 2020
Việc khai thác đất để tạo cảnh quan đã gây ra sự tàn phá nghiêm trọng cho môi trường, làm biến dạng địa hình khu vực, mất đi thảm thực vật và giảm diện tích rừng Hệ quả là tính ổn định của mặt đất bị suy giảm, gia tăng nguy cơ xảy ra sụt lở và trượt đất.
• Môi trường nước khu vực khai thác và lân cận bị ô nhiễm do nước thải của quá trình tháo khô mỏ, sa lắng hoặc chế biến,
Trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản, khí thải phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm bụi do nổ mìn, vận chuyển và xúc bốc Ngoài ra, các phương tiện vận chuyển cũng góp phần gây ra chấn động và tiếng ồn, ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
4.1.6 Áp lực phát triển du lịch
Những áp lực đến môi trường và tài nguyên do hoạt động du lịch gây ra có thể kể đến như sau:
- Du lịch vườn, du lịch cảnh quan là một trong những nét đặc trưng của huyện