CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Định nghĩa, chẩn đoán, phân loại bệnh sa sút trí tuệ
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, sa sút trí tuệ là rối loạn tiến triển ảnh hưởng đến trí nhớ và quá trình tư duy, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động hàng ngày trong ít nhất sáu tháng Người mắc sa sút trí tuệ phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống, sinh hoạt và các mối quan hệ, cùng với khả năng giải quyết vấn đề và kiểm soát cảm xúc bị suy giảm Họ có thể trải qua những thay đổi về tính cách và hành vi như lo âu, hoang tưởng, ảo giác, và các rối loạn ngôn ngữ cũng như vận động Tình trạng này tiến triển nặng dần và không thể đảo ngược, với triệu chứng nổi bật nhất là suy giảm trí nhớ.
Tỷ lệ mắc sa sút trí tuệ tăng nhanh theo tuổi, tăng gấp đôi sau mỗi khoảng
Trong 5 năm qua, tỷ lệ mắc sa sút trí tuệ ở quần thể người từ 60 tuổi trở lên được thống kê là khoảng 1% Các số liệu này từ y văn thế giới cho thấy sự gia tăng đáng kể về tình trạng sức khỏe tinh thần trong nhóm tuổi này.
64 tuổi, nhưng chiếm 30 đến 50% trong quần thể người trên 85 tuổi Tỷ lệ mắc sa sút trí tuệ trong các viện dưỡng lão từ 60 đến 80%[2]
Cần phân biệt giữa sa sút trí tuệ và quên lành tính của tuổi già Quên lành tính là tình trạng giảm trí nhớ sinh lý do lão hóa, khiến cho người cao tuổi tiếp thu và nhớ thông tin mới chậm hơn người bình thường Tuy nhiên, với thời gian đủ, họ vẫn có thể đạt được thành tích trí tuệ tương đương Các hoạt động hàng ngày của họ cũng không bị ảnh hưởng.
* Tiêu chuẩn chẩn đoán sa sút trí tuệ theo Bảng Phân loại Quốc tế các Bệnh tật (ICD-10) [5], [16]
(1) Suy giảm trí nhớ ngắn hạn (gần) và trí nhớ dài hạn (xa)
Có ít nhất một trong các bất thường sau: suy giảm khả năng tư duy trừu tượng, giảm phán đoán và nhận xét, các rối loạn khác liên quan đến chức năng thần kinh cao cấp, và biến đổi về nhân cách.
(3) Suy giảm quan hệ xã hội và nghề nghiệp do các rối loạn về trí nhớ và trí tuệ ở trên gây ra
(4) Không xuất hiện trong bối cảnh đang bị mê sảng
(5) Có sự hiện diện của các yếu tố sau đây:
- Có bằng chứng về bất thường thực thể đã gây ra những suy giảm về trí tuệ và suy giảm về chức năng trí tuệ
Các suy giảm về trí nhớ và chức năng trí tuệ không là hệ quả của một bệnh tâm thần khác
* Tiêu chuẩn chẩn đoán sa sút trí tuệ theo Sách Thống kê Chẩn đoán các Rối loạn tâm thần (DSM-IV) [9], [16]
(1) Suy giảm trí nhớ (mất khả năng thu nhận các thông tin mới và mất khả năng nhớ lại các thông tin vừa mới tiếpnhận)
(2) Có ít nhất một trong các rối loạn nhận thức sauđây:
- Mất ngôn ngữ (không diễn đạt được, không hiểu được)
- Mất vận động hữu ý(không thực hiện được các động tác có được do huấn luyện, mặc dù không bị liệt)
- Mất nhận thức (mất khả năng nhận biết đồ vật, mặc dù chức năng giác quan vẫn bình thường)
- Rối loạnchức năng tiến hành các kế hoạch(ví dụ: Lập kế hoạch,tổ chức, phân chia giai đoạn, trừu tượng hoá)
(3) Các suy giảm ở (l) và (2) gây cản trở lớn cho sinh hoạt thường ngày và giao tiếp xã hội và tình trạng này ngày càng nặng dần
(4) Các suy giảm trí nhớ và nhận thức xảy đến trong bối cảnh bệnh nhân không bị mê sảng
(5) Không có sự hiện diện của các bệnh khác vốn có có thể gây ra rối loạn nhận thức (ví dụ: Tâm thần phân liệt, trầm cảm)
1.3 Các thể bệnh của sa sút trí tuệ
Triệu chứng sớm nhất và nổi bật nhất của bệnh là suy giảm trí nhớ Trong vòng từ hai đến mười năm, bệnh sẽ tiến triển nặng dần, dẫn đến việc bệnh nhân mất khả năng nhận thức và trí tuệ, cuối cùng không còn khả năng sống độc lập và phụ thuộc vào người khác, có thể tử vong do các bệnh nhiễm khuẩn.
Phân chia các giai đoạn của sa sút trí tuệ là rất quan trọng trong nghiên cứu và đánh giá, giúp áp dụng hiệu quả các biện pháp điều trị trong quản lý và chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện cũng như trong cộng đồng.
Phân chia giai đoạn hiện nay dựa trên các tiêu chí như mức độ rối loạn chức năng nhận thức, ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày và điểm số trong trắc nghiệm tâm trí Folstein (MMSE).
* Sa sút trí tuệ giai đoạn sớm (20 - 24 điểm MMSE)
Triệu chứng chính của bệnh là giảm trí nhớ gần và trí nhớ ngắn hạn, khiến bệnh nhân thường xuyên nhắc lại câu hỏi đã hỏi trước đó hoặc quên vị trí của đồ dùng cá nhân Họ có thể trải qua cảm giác hoang tưởng về việc bị mất cắp Bệnh nhân cũng gặp khó khăn trong việc sử dụng từ ngữ hàng ngày, phải diễn đạt một cách vòng vo khi không nhớ từ cụ thể Các hoạt động thường nhật như lái xe, quản lý nhà cửa và tài chính trở nên khó khăn hơn.
Trong giai đoạn sớm của sa sút trí tuệ, bệnh nhân có thể trải qua những thay đổi về nhân cách và rối loạn cảm xúc, thể hiện qua trạng thái trầm cảm hoặc hưng phấn Họ thường trở nên khó tính, dễ nóng giận và dễ kích động hơn trước Mặc dù có khả năng bù đắp cho những thiếu sót về trí nhớ trong môi trường gia đình quen thuộc, nhưng các vấn đề về nhận thức và hành vi sẽ dễ dàng lộ diện khi họ đối mặt với những tình huống mới.
* Sa sút trí tuệ giai đoạn trung gian (10-19 điểmMMSE)
Giai đoạn tiếp theo của bệnh nhân là khi họ bắt đầu gặp khó khăn trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày như tắm rửa, mặc quần áo và vệ sinh cá nhân Điều này có thể biểu hiện qua việc họ không thể thực hiện những hoạt động này một cách bình thường như trước đây.
Bệnh nhân mất khả năng tiếp thu thông tin mới và không lưu giữ được các thông tin quan trọng về môi trường, dẫn đến rối loạn định hướng nặng nề về không gian và thời gian, thậm chí không nhận biết được vị trí của mình trong nhà Họ dễ bị té ngã và gặp tai nạn trong giai đoạn này Rối loạn hành vi ngày càng trở nên nghiêm trọng, với sự xuất hiện của nhiều hoang tưởng, đặc biệt là hoang tưởng bị ám hại, khiến bệnh nhân nghi kỵ người xung quanh Ngoài ra, các rối loạn hành vi khác như hung dữ, tấn công người khác, tình dục bất thường và kích động không điển hình cũng thường gặp.
Sa sút trí tuệ giai đoạn nặng (dưới 10 điểm MMSE) là giai đoạn cuối của bệnh, khi bệnh nhân hoàn toàn mất khả năng sinh hoạt hàng ngày và phụ thuộc vào người khác cho các hoạt động như ăn uống, vệ sinh, và di chuyển Họ không còn nhớ được người thân và thường phải nằm liệt giường, dẫn đến nguy cơ cao về thiếu dinh dưỡng và viêm phổi do nuốt nhầm Sự lệ thuộc này có thể khiến bệnh nhân phải vào nhà dưỡng lão Các biến chứng ở giai đoạn cuối bao gồm kiệt nước, thiếu dinh dưỡng, viêm phổi do nuốt nhầm, và loét do tỳ đè, nhưng có thể được phòng ngừa bằng chế độ chăm sóc tốt Nguyên nhân tử vong thường gặp là nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu và ngoài da.
Các yếu tố nguy cơ gây sa sút trí tuệ
2.1 Các yếu tố nguy cơ do cá nhân, gia đình và nếp sống
Các yếu tố cá nhân và gia đình, bao gồm tuổi tác, giới tính và tiền sử gia đình có người mắc sa sút trí tuệ, đã được nhiều nghiên cứu chứng minh có mối liên quan chặt chẽ với tình trạng sa sút trí tuệ.
Sa sút trí tuệ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng hiếm gặp ở người dưới 60 Nguy cơ mắc bệnh này tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt ở người cao tuổi, với tỷ lệ mắc bệnh gấp đôi sau mỗi 5 năm.
60 Tỷ lệ bệnh ở người từ 65 tuổi trở lên là khoảng 5 đến 10%; trên 80 tuổi là 20% và trên 90 tuổi có thể đến 47% Người ta chưa chứng minh được nguyên nhân của sự tăng tỷ lệ đó là do lão hóa não hay vì những bệnh và những sự kiện phổ biến ở tuổi già [13], [50] Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỷ lệ mắc sa sút trí tuệ ở nữ giới cao hơn nam giới [20],
Nữ giới có tuổi thọ cao hơn nam giới, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh cao hơn Nghiên cứu tại Nhật Bản cho thấy bệnh Alzheimer phổ biến hơn ở nữ giới, trong khi sa sút trí tuệ mạch máu thường gặp ở nam giới.
Nghiên cứu cho thấy mối liên quan giữa tiền sử gia đình và nguy cơ mắc bệnh sa sút trí tuệ, với tỷ lệ cao hơn ở những người có họ hàng gần mắc bệnh Hiệp hội nghiên cứu bệnh Alzheimer chỉ ra rằng người mắc hội chứng Down có nguy cơ tiến triển bệnh cao hơn ở tuổi trung niên, có thể do sự khác biệt về gen Một số nghiên cứu xác định các gen liên quan trên nhiễm sắc thể 1, 14, 21, và con cái của bố hoặc mẹ mang gen đột biến có nguy cơ khởi phát bệnh Alzheimer sớm lên đến 50% Ngoài ra, các yếu tố tiền sử bệnh tật như đái tháo đường, tăng huyết áp, tai biến mạch não, chấn thương sọ não và bệnh Parkinson cũng được xác định là yếu tố nguy cơ của sa sút trí tuệ Khoảng 1/3 những người sống sót sau tai biến mạch não mắc sa sút trí tuệ, và tỷ lệ này cao hơn ở những người có tiền sử chấn thương sọ não hoặc bệnh Parkinson Đặc biệt, người già bị trầm cảm có nguy cơ mắc sa sút trí tuệ cao gấp hai đến ba lần so với dự kiến, tuy nhiên vẫn chưa rõ liệu trầm cảm là nguyên nhân gây bệnh hay chỉ là triệu chứng của sa sút trí tuệ.
Các yếu tố tâm lý - xã hội, bao gồm học vấn, hoạt động xã hội, giải trí và thể lực, đã được các nghiên cứu dịch tễ chỉ ra là có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của sa sút trí tuệ.
+ Học vấn: Tỷ lệ mắc sa sút trí tuệ ở những người có trình độ văn hóa thấp lớn hơn ở những người có trình độ cao [40]
Nghiên cứu chỉ ra rằng mạng lưới tổ chức xã hội kém hoặc tình trạng cô lập xã hội có liên quan đến suy giảm nhận thức và sa sút trí tuệ, đặc biệt ở người cao tuổi Những người già ít tiếp xúc với bạn bè và người thân có nguy cơ cao hơn mắc sa sút trí tuệ Các tổ chức xã hội không chỉ cung cấp sự hỗ trợ tốt hơn mà còn kích thích tinh thần và trí thông minh, từ đó ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe thông qua các yếu tố hành vi, tâm lý và sinh lý.
Nghiên cứu cho thấy, những người tham gia tích cực vào các hoạt động giải trí và kích thích tâm trí có nguy cơ mắc sa sút trí tuệ thấp hơn Ngược lại, những người ít tham gia vào các hoạt động xã hội, đặc biệt là từ tuổi trung niên đến tuổi già, có nguy cơ mắc sa sút trí tuệ cao gấp đôi Do sự khác biệt về văn hóa và sở thích cá nhân, việc sử dụng thang điểm để tổng hợp các hoạt động khác nhau là cần thiết.
Hoạt động thể lực có liên quan đến việc giảm sa sút trí tuệ, với các nghiên cứu cho thấy rằng luyện tập đều đặn, ngay cả các hoạt động cường độ thấp như đi bộ, có thể giúp cải thiện tình trạng nhận thức Tác dụng bảo vệ của việc luyện tập thể lực đặc biệt rõ rệt ở những người mang gen APOE4 Tuy nhiên, lợi ích của các chương trình luyện tập ngắn hạn đối với chức năng nhận thức vẫn chưa được khẳng định rõ ràng Mặc dù thời gian luyện tập ngắn có thể không mang lại lợi ích rõ rệt cho nhận thức tổng thể, nhưng nó có thể có tác động tích cực đến một số lĩnh vực nhận thức cụ thể.
Các yếu tố trong lối sống như uống rượu, hút thuốc lá và chế độ ăn uống có tác động đáng kể đến sức khỏe, đặc biệt là ở người cao tuổi.
Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ mắc sa sút trí tuệ do mạch máu, theo nghiên cứu của Suh G-H và cộng sự tại Hàn Quốc Ngoài ra, một số nghiên cứu tiến cứu cũng chỉ ra rằng người hút thuốc có nguy cơ cao hơn mắc bệnh Alzheimer.
Uống rượu quá mức có thể dẫn đến sa sút trí tuệ do rượu và tăng nguy cơ sa sút trí tuệ do mạch máu Nghiện rượu nặng ở tuổi trung niên có mối liên hệ chặt chẽ với sự gia tăng nguy cơ sa sút trí tuệ khi về già, đặc biệt là ở những người mang gen apolipoprotein E4.
Chế độ dinh dưỡng ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh Alzheimer thông qua nhiều cơ chế, bao gồm vữa xơ động mạch và viêm Nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ nhiều chất béo bão hòa có liên quan đến nguy cơ cao mắc bệnh Alzheimer, trong khi việc ăn nhiều cá và axit béo không bão hòa n-3 giúp giảm nguy cơ mắc bệnh này.
Các yếu tố nguy cơ bệnh lý về tim - mạch và chuyển hóa
Nghiên cứu cho thấy rằng tăng huyết áp ở tuổi trung niên có liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệ và bệnh Alzheimer Tình trạng tăng huyết áp có thể dẫn đến các dấu ấn thoái hóa thần kinh trong não, cho thấy rằng huyết áp cao mạn tính có thể đóng vai trò trong sự phát triển của bệnh Alzheimer.
Béo phì, giống như tăng huyết áp, có mối liên hệ với sa sút trí tuệ Nghiên cứu gần đây cho thấy chỉ số khối cơ thể cao ở tuổi trung niên có thể làm tăng nguy cơ mắc sa sút trí tuệ khi về già.
Nội dung chăm sóc người bệnh sa sút trí tuệ
Cải thiện chức năng hàng ngày và chất lượng sống có thể giúp làm chậm mức độ tàn tật và giảm nhu cầu nhập viện ở bệnh nhân Những người mắc trầm cảm nặng cần được điều trị kịp thời, vì việc điều trị này không chỉ cải thiện sự chú ý, tập trung và mức năng lượng mà còn có thể giảm tàn tật cho bệnh nhân sa sút trí tuệ Duy trì khả năng độc lập trong các hoạt động hàng ngày là rất quan trọng cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
- Bố trí điều dưỡng luôn ở bên cạnh để chăm sóc và giám sát bệnh nhân
- Kiên trì hướng dẫn bệnh nhân sử dụng các vật dụng thường dùng
Kích thích cảm giác của người bệnh bằng cách sử dụng cà phê, chè và nước hoa để họ ngửi mùi, từ đó giúp họ gọi tên và nhớ lại cách sử dụng cũng như hoàn cảnh sử dụng các chất này.
Hồi phục trí nhớ có thể đạt được bằng cách khơi gợi lại những kỷ niệm cũ và các công việc quen thuộc của người bệnh Việc khuyến khích người bệnh nhớ lại và liên hệ với những hoàn cảnh mà họ thường gặp giúp kích thích khả năng ghi nhớ và cải thiện tình trạng trí nhớ.
Hồi phục khả năng giao tiếp cho người bệnh là rất quan trọng Hãy khuyến khích họ diễn đạt suy nghĩ của mình mà không bị ngắt lời Sử dụng các câu đơn giản như “Ông ăn cơm đi” hay “Ông đi ra bàn” để hướng dẫn họ Đồng thời, khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động chung với người khác để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Khi người bệnh có hành vi kích thích hoặc không phù hợp, cần xác định các yếu tố thúc đẩy để loại bỏ chúng Việc kiên nhẫn và hướng họ sang một hoạt động khác là rất quan trọng để giảm thiểu các hành vi này.
Để giảm nguy cơ mắc các bệnh mạch não, tim mạch và bệnh chuyển hóa, cần duy trì một chế độ ăn uống hợp lý và điều độ Tăng cường rau quả, giảm mỡ và chất béo, cũng như cung cấp đủ protein theo nhu cầu là những yếu tố quan trọng Hạn chế muối trong khẩu phần ăn giúp giảm huyết áp, trong khi bổ sung đầy đủ vitamin B12, B6 và folat sẽ hạ nồng độ homocystein Ngoài ra, việc từ bỏ thuốc lá và hạn chế rượu, bia cũng góp phần giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và tai biến mạch não.
* Tập thể dục [37] : Tập thể dục đều đặn thường xuyên giúp cải thiện trí nhớ và làm chậm quá trình lão hóa
- Tăng cường hoạt động thể lực: Thường xuyên tập dưỡng sinh, đi bộ, chơi các môn thể thao phù hợp lứa tuổi
- Tăng cường hoạt động trí óc:Đánh cờ, làm thơ, viết văn, tham gia nghiên cứu khoa học
- Tham gia các hoạt động tập thể và các hoạt động xã hội: dưỡng sinh, âm nhạc, hội họa, khiêu vũ, thơ, nuôi động vật cảnh…
Để cải thiện trí nhớ, khả năng tư duy và các chức năng nhận thức khác, bạn nên duy trì thói quen đọc sách báo, thường xuyên nhớ lại thông tin và sự kiện trong quá khứ Hãy lập kế hoạch, thực hiện công việc theo thời gian biểu hàng ngày hoặc hàng tuần, và xác định những nhiệm vụ quan trọng cần tập trung thực hiện.
* Sinh hoạt hàng ngày và vệ sinh cá nhân[47]
Bệnh nhân thường gặp khó khăn trong việc thực hiện các công việc hàng ngày như ăn mặc, giặt giũ và nấu ăn, đồng thời không nhớ được công dụng của các đồ dùng trong nhà và không thể tự chăm sóc vệ sinh cá nhân Do đó, việc hỗ trợ bệnh nhân trong các hoạt động như mặc quần áo, đánh răng và sử dụng đồ dùng hàng ngày là rất cần thiết Ngoài ra, việc giải thích cho bệnh nhân biết trước những gì sắp diễn ra, chẳng hạn như chuẩn bị đi tắm, sẽ giúp tránh được những phản ứng tiêu cực hoặc bạo lực.
* Một số điều cần chú ý khác [4], [13]
Để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, cần sắp xếp các vật dụng trong nhà sao cho thuận tiện nhưng không gây nguy hiểm Việc sửa đổi cấu trúc ngôi nhà giúp bệnh nhân dễ dàng sinh hoạt hơn, đồng thời nên lắp đặt chuông báo động nếu bệnh nhân thường xuyên di chuyển Cần đảm bảo đủ ánh sáng và đặt các biển báo hiệu để hỗ trợ bệnh nhân trong việc định hướng Ngoài ra, nên loại bỏ những vật dụng nguy hiểm như dao và các vật sắc nhọn để giảm thiểu rủi ro.
Khi có sự thay đổi về môi trường, thời gian biểu hoặc người chăm sóc, cần giải thích rõ ràng và đơn giản cho bệnh nhân Việc sử dụng lịch, đồng hồ và thời gian biểu trong hoạt động hàng ngày giúp tăng cường sự định hướng cho bệnh nhân Hãy cho bệnh nhân thời gian để thích nghi với những thay đổi này và cố gắng loại bỏ những việc không cần thiết.
Để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, cần cung cấp thẻ thông tin cá nhân nhằm phòng tránh việc đi lạc hoặc tai nạn Giảm thiểu kích thích tâm lý tiêu cực cho bệnh nhân là rất quan trọng Hỗ trợ bệnh nhân trong các vấn đề pháp lý như thừa kế và quyền công dân cũng cần được chú trọng Nên khuyến khích bệnh nhân tham gia các hoạt động cộng đồng để nâng cao chất lượng cuộc sống Theo dõi các biểu hiện bất thường về tâm trí và thực hiện khám sức khỏe định kỳ tại các cơ sở y tế giúp phát hiện sớm dấu hiệu bệnh Cần theo dõi quá trình điều trị và chuẩn bị kế hoạch y tế cũng như tài chính trước khi bệnh nhân có dấu hiệu sa sút trí tuệ nặng.
- Khi sa sút trí tuệ tiến triển nặng, nên tập trung và tạo sự dễ chịu của bệnh nhân.
Cơ sở thực tiễn
Mô tả thực trạng chăm sóc người bệnh sa sút trí tuệ tại Bệnh viện Tâm thần trung ương I
Thông tin về đối tượng nghiên cứu
Bảng 3 1 Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
Thông tin chung về đối tượng thống kê, nghiên cứu
Trình độ học vấn Dưới THPT 30 60
Cán bộ viên chức, Hưu trí
Thời gian mắc bệnh Dưới 5 năm 40 80
Đối tượng nghiên cứu gồm 70% nam và 30% nữ, trong đó 20% dưới 60 tuổi và 80% từ 60 tuổi trở lên Về trình độ học vấn, 60% có trình độ dưới THPT và 40% từ THPT trở lên Nhóm nghề nghiệp có 30% là cán bộ, công nhân, viên chức, hưu trí, trong khi 70% là nghề tự do như làm ruộng, buôn bán, và nội trợ Thời gian mắc bệnh dưới 5 năm chiếm 80%, còn từ 5 năm trở lên chiếm 20%.
Bảng 3 2 Tiền sử mắc các bệnh liên quan
Tiền sử mắc các bệnh liên quan Tần suất
Không có bệnh kèm theo 10 20
Trong nghiên cứu về 50 bệnh nhân sa sút trí tuệ, có 20% bệnh nhân có tiền sử mắc các bệnh như tăng huyết áp, đái tháo đường và suy giảm trí nhớ Tỷ lệ bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch là 12%, trong khi đó, tỷ lệ bệnh nhân mắc tăng lipid máu thấp nhất, chỉ đạt 8%.
Bảng 3.3 Tiền sử gia đình
Tiền sử gia đình Tần suất
Gia đình có người mắc bệnh SSTT 15 30
Gia đình không có người mắc bệnh SSTT 35 70
Nhận xét: Có 30% bệnh nhân SSTT có tiền sử gia đình có người mắc sa sút trí tuệ
Bảng 3 4 Tiền sử uống rượu của bệnh nhân trước đây
Tiền sử uống rượu của bệnh nhân trước đây
Nghiện rượu (uống trên 500ml/ngày) 12 24
Uống ít (từ 50-200ml/ngày) 20 40
Nhận xét: Bệnh nhân có nghiện rượu trước đây là 24%, uống ít là 40% trong khi không uống là 36%.
Thực trạng về chăm sóc người bệnh sa sút trí tuệ
Qua phỏng vấn 50 bệnh nhân sa sút trí tuệ và người chăm sóc tại Bệnh viện Tâm thần trung ương I từ tháng 4 đến tháng 6/2017, chúng tôi đã thu được những kết quả quan trọng về thực trạng chăm sóc bệnh nhân.
2.1 Thực trạng chăm sóc sinh hoạt hàng ngày và vệ sinh cá nhân
Bảng 3.5 Khả năng tự phục vụ bản thân của người bệnh
Khả năng tự phục vụ bản thân Tần suất
(n= 50) Tỷ lệ % Ăn uống Tự phục vụ 20 40
Vệ sinh cá nhân Tự phục vụ 30 60
Các sinh hoạt hàng ngày khác Tự phục vụ 30 60
Bảng 3.6 Nhận được sự chăm sóc hàng ngày
Nhận được sự chăm sóc hàng ngày Tần suất
Từ người nhà bệnh nhân 5 10
Nhận xét: Bệnh nhân chủ yếu nhận được sự chăm sóc từ điều dưỡng tại khoa là 90%
2.2 Thực trạng chăm sóc về chế độ ăn và dùng thuốc của bệnh nhân
Bảng 3.7 Đặc điểm chăm sóc về chế độ ăn và dùng thuốc của bệnh nhân Đặc điểm chăm sóc Đúng giờ
Nhận xét: 100% bệnh nhân được dùng thuốc đúng giờ và 90% bệnh nhân có chế độ ăn đúng giờ
Bảng 3.8 Thái độ của điều dưỡng với việc uống thuốc của người bệnh
Chế độ uống thuốc của người bệnh Tần suất
Không đúng giờ uống thuốc 0 0
Quên cho bệnh nhân uống thuốc 0 0
Nhận xét: Điều dưỡng thực hiện y lệnh cho người bệnh 100%
Bảng 3.9 Thái độ của điều dưỡng khi chăm sóc người bệnh
Thái độ của điều dưỡng Tần suất
Kể chuyện, động viên an ủi 25 50
Tổ chức các hoạt động bổ ích cho BN 25 50
Vòi vĩnh quà của BN 0 0
Nhận xét: Điều dưỡng động viên an ủi, tổ chức các hoạt động bổ ích thường xuyên cho người bệnh
2.3 Thực trạng chăm sóc chế độ tập thể dục, tổ chức hoạt động giải trí hàng ngày cho bệnh nhân
Bảng 3.10 Thực trạng chăm sóc chế độ tập thể dục, tổ chức hoạt động giải trí cho bệnh nhân
Chế độ luyện tập, hoạt động giải trí Tần suất
Bệnh nhân được thực hiện hàng ngày 10 20
Bệnh nhân được thực hiện cách ngày 15 30
Bệnh nhân được thực hiện 3 ngày một tuần 5 10
Bệnh nhân được thực hiện hàng tháng - -
Không có hoạt động nào 20 40
Nhận xét: Số bệnh nhân được tập thể dục hàng ngày chiếm tỷ lệ thấp 20% so với 40% bệnh nhân không được tham gia hoạt động nào
3 Phân tích thực trạng chăm sóc người bệnh sa sút trí tuệ tại bệnh viện Tâm thần trung ương I
3.1 Thực trạng chăm sóc sinh hoạt hàng ngày và vệ sinh cá nhân
Theo nghiên cứu của Phạm Công Thắng, 65% bệnh nhân sa sút trí tuệ được chăm sóc tại cộng đồng, trong khi tỷ lệ này tại viện Lão khoa là 85% vào năm 2004 Kết quả phân tích từ bảng 3.5 cho thấy 90% bệnh nhân sa sút trí tuệ tại bệnh viện Tâm thần trung ương I được chăm sóc bởi đội ngũ điều dưỡng.
3.2 Thực trạng chăm sóc về chế độ ăn và dùng thuốc của bệnh nhân Đây là một trong những khâu rất quan trọng đối với bệnh nhân sa sút trí tuệ vì đa số bệnh nhân không có ý thức trong việc ăn và uống thuốc đúng giờ, tuy nhiên qua khảo sát thấy rằng tỷ lệ bệnh nhân được ăn và uống thuốc đúng giờ là rất cao 90% và 100% (theo kết quả bảng 3.6)
3.3 Thực trạng chăm sóc chế độ tập thể dục, tổ chức hoạt động giải trí hàng ngày cho bệnh nhân
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, chăm sóc tinh thần cho bệnh nhân sa sút trí tuệ là rất quan trọng, giúp làm chậm tiến triển tàn tật Tuy nhiên, chỉ có 20% bệnh nhân tham gia các hoạt động giải trí và luyện tập hàng ngày, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện sự tham gia của họ trong các hoạt động này.
Các ưu, nhược điểm
Ưu điểm
- Cơ sở vật chất của bệnh viện tương đối khang trang, sạch đẹp
- Lãnh đạo bệnh viện và lãnh đạo khoa luôn quan tâm tới công tác truyền thông chăm sóc sức khỏe cho người bệnh sa sút trí tuệ
- Bệnh viện có đội ngũ điều dưỡng chăm sóc đông đảo và nhiệt tình
- Người bệnh có ý thức tốt về tuân thủ dùng thuốc và chế độ ăn uống, luyện tập khi được nhắc nhở thường xuyên và liên tục.
Nhược điểm
Bệnh viện hiện chỉ có một khoa Hoạt động liệu pháp với một số máy móc và dụng cụ hỗ trợ cho bệnh nhân tập luyện thể dục thể thao Tuy nhiên, do số lượng bệnh nhân đông, khoa không đáp ứng đủ nhu cầu luyện tập và giải trí Hơn nữa, nhiều máy móc đã cũ và hỏng hóc, không còn khả năng sử dụng hiệu quả.
- Chưa có quy trình trong chăm sóc riêng cho bệnh nhân sa sút trí tuệ
Công tác truyền thông và giáo dục sức khỏe cho người bệnh sa sút trí tuệ hiện chưa đạt hiệu quả cao, đặc biệt trong việc chăm sóc và phục hồi trí nhớ Thiếu các tài liệu như tranh ảnh, tờ rơi, áp phích và công cụ hỗ trợ để tạo không gian cũng như trò chơi kích thích não bộ cho bệnh nhân.
- Gia đình người bệnh còn chưa quan tâm tới vấn đề chăm sóc sức khỏe cho người sa sút trí tuệ.
Nguyên nhân
- Cán bộ y tế chưa chú ý đến vấn đề chăm sóc riêng cho người bệnh sa sút trí tuệ
- Trong khoa điều trị không phải cán bộ y tế nào cũng nắm bắt và hiểu rõ được vấn đề chăm sóc riêng cho người bệnh sa sút trí tuệ
- Sự quá tải trong công việc vì vậy thời gian của cán bộ y tế dành cho công tác tư vấn giáo dục sức khỏe còn hạn chế
- Không có quy trình tư vấn hướng dẫn giáo dục sức khỏe cho người bệnh, chưa có tranh ảnh hình ảnh minh họa cụ thể.
GIẢI PHÁP, KIẾN NGHỊ, ĐỀ XUẤT
Dựa trên kết quả thống kê nghiên cứu về thực trạng chăm sóc người bệnh sa sút trí tuệ điều trị nội trú tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I, chúng tôi đưa ra một số khuyến nghị nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc và điều trị cho bệnh nhân.
Để quản lý và theo dõi điều trị bệnh nhân sa sút trí tuệ hiệu quả, cần tăng cường công tác chăm sóc sức khỏe, bao gồm hướng dẫn chế độ ăn uống, luyện tập, sử dụng thuốc hợp lý và theo dõi sự tiến triển của bệnh nhân Đồng thời, việc kiểm tra và khám định kỳ theo quy trình chăm sóc riêng cho người bệnh sa sút trí tuệ cũng rất quan trọng.
Cần thiết lập một chương trình chăm sóc đặc biệt cho bệnh nhân sa sút trí tuệ, kết hợp với các khoa Phục hồi chức năng tại bệnh viện Chương trình này nên tăng cường luyện tập và tổ chức nhiều hoạt động giao lưu văn nghệ, trò chơi dân gian, kể chuyện, đọc thơ, và thi câu đối, nhằm giúp bệnh nhân nhanh chóng phục hồi trí nhớ và nâng cao sự hoạt bát trong sinh hoạt hàng ngày.
Xây dựng quy trình chăm sóc chuyên biệt cho bệnh nhân sa sút trí tuệ là rất cần thiết Điều này bao gồm việc nâng cao chuyên môn, cập nhật kiến thức mới trong chăm sóc và tổ chức tập huấn cho đội ngũ điều dưỡng trực tiếp chăm sóc người bệnh.
4.2 Đối với cán bộ nhân viên y tế
- Cần thực hiện tốt công tác chăm sóc sức khỏe cho người bệnh sa sút trí tuệ
Để nâng cao kỹ năng chăm sóc bệnh nhân sa sút trí tuệ, cần tích cực học hỏi và cập nhật kiến thức mới về bệnh lý này Việc thường xuyên thăm hỏi và giao tiếp ân cần với người bệnh không chỉ giúp tạo mối liên hệ tốt đẹp mà còn kích thích não bộ hoạt động thông qua việc gợi nhớ lại những sự kiện trong quá khứ của họ.
- Đề nghị người bệnh người bệnh cần tuân thủ thực hiện tốt chế độ ăn uống, luyện tập, dùng thuốc
Chăm sóc bệnh nhân sa sút trí tuệ đòi hỏi sự kiên nhẫn và hiểu biết từ người nhà Để hỗ trợ hiệu quả, cần tư vấn về các phương pháp chăm sóc tại bệnh viện và hướng dẫn luyện tập cơ bản, giúp bệnh nhân duy trì khả năng vận động Sau khi ra viện, việc tái hòa nhập cộng đồng là rất quan trọng, vì vậy người nhà cần nắm vững các kỹ năng và chiến lược để giúp bệnh nhân thích nghi tốt hơn với cuộc sống hàng ngày.
KẾT LUẬN - ĐỀ XUẤT
5.1 Thực trạng chăm sóc bệnh nhân sa sút trí tuệ tại bệnh viện Tâm thần trung ương I
Khảo sát 50 bệnh nhân sa sút trí tuệ điều trị nội trú tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương I cho thấy việc chăm sóc người bệnh tại đây được thực hiện tương đối tốt.
- Bệnh nhân được điều dưỡng tại bệnh viện trực tiếp chăm sóc là 90%;
- Tỷ lệ bệnh nhân được ăn và dùng thuốc đúng giờ trên 90%
- Tỷ lệ bệnh nhân được tham gia tập luyện và giải trí hàng ngày thấp là 20%
5.2 Giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh sa sút trí tuệ tại Bệnh viện Tâm thần trung ương I
* Xây dựng một quy trình cụ thể việc chăm sóc sức khỏe cho người bệnh sa sút trí tuệ:
- Điều dưỡng luôn chú ý tới các triệu chứng tiền triệu của bệnh để dự phòng hoặc giảm nhẹ sự phát sinh hoặc nặng lên của các triệu chứng bệnh
- Giúp đỡ người bệnh trong các sinh hoạt hàng ngày như: vệ sinh cá nhân, ăn uống, đại tiểu tiện
Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh cần cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm axit béo, vitamin B1, vitamin C, sắt, kẽm, kali và canxi Ngoài ra, việc đảm bảo người bệnh uống đủ nước hàng ngày cũng rất quan trọng để duy trì sức khỏe.
Khuyến khích người bệnh tham gia vào các hoạt động thể dục như tập thể dục nhịp điệu và đi bộ để nâng cao sức khỏe Ngoài ra, họ cũng có thể giải trí bằng cách đọc báo, nghe đài và xem ti vi để thư giãn và cập nhật thông tin.
Giúp người bệnh cải thiện khả năng giao tiếp và tham gia vào các hoạt động xã hội, từ đó nâng cao khả năng tư duy, ghi nhớ và tính toán Việc này không chỉ tăng cường khả năng tư duy mà còn góp phần cải thiện kỹ năng nói của người bệnh.
- Đảm bảo an toàn cho người bệnh:
+ Không để người bệnh tự ra ngoài một mình vì rễ bị lạc đường
+ Luôn có người giám sát chăm sóc vì người bệnh có thể ngã gây chấn thương gãy xương
Khi người bệnh ăn uống, cần chú ý theo dõi để phát hiện sớm các vật thể lạ có thể lọt vào khí quản, gây tắc nghẽn đường thở và tiềm ẩn nguy cơ tử vong.
+ Không để người bệnh ngủ một mình
Để đảm bảo an toàn cho người bệnh, cần tránh để các vật dụng nguy hiểm như dao, kéo, bình thủy tinh, và phích nước nóng trong buồng bệnh Điều này giúp phòng ngừa nguy cơ tự sát và các sự cố ngoài ý muốn.
Để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân sa sút trí tuệ, điều dưỡng cần cải thiện kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp ứng xử Việc này giúp họ thực hiện hiệu quả công tác tuyên truyền giáo dục sức khỏe, từ đó cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt hơn cho người bệnh.
Điều dưỡng liên tục cập nhật kiến thức về bệnh sa sút trí tuệ thông qua các buổi sinh hoạt khoa học tại bệnh viện, hội thảo, hội nghị, và các bài giảng từ chuyên gia Họ cũng tìm kiếm tài liệu trên internet để nâng cao hiểu biết chuyên môn.
Bệnh viện nên kết nối với các chuyên gia hàng đầu về bệnh sa sút trí tuệ để tổ chức các khóa tập huấn định kỳ hàng năm cho đội ngũ điều dưỡng Nội dung tập huấn cần tập trung vào chế độ dinh dưỡng, chăm sóc vận động và các hoạt động tâm lý nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc cho bệnh nhân sa sút trí tuệ.
PHIẾU KHẢO SÁT NHU CẦU CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH SA SÚT TRÍ
I Thông tin chung của bệnh nhân
- Lao động thể lực (làm ruộng, công nhân, buôn bán…)…………□
- Lao động trí óc (công chức,văn phòng, kế toán…)……… □
- Ở nhà (người cao tuổi ≥60 tuổi, nội trợ, mất sức lao động…) …□
5 Ngày vào viện:………Ngày ra viện:………
8 Thời gian mắc bệnh: (ghi rõ số năm mắc bệnh)
9.1 Hút thuốc lá: 1 Có □ 2 Không □ (có= ≥ 10điếu ~2 năm)
Thường xuyên □ (≥ 30ml rượu hoặc/và ≥ 720ml bia trong ~2 năm
Nhiều □ ( ≥ 120ml rượu, hàng ngày hoặc không đều≤ 60ml
Ít □ ≤ 60ml/ lần, không đều
Tăng huyết áp Đái tháo đường typ 2
Rối loạn chức năng gan
Xơ gan hoặc viêm gan do
- Đang dùng olanzapin: Có □ Không □ Đều □ Không đều □
- Đang dùng thuốc hạ áp: Có □ Không □ Đều □ Không đều □
- Đang dùng thuốc hạ đường huyết:
Có □ Không □ Đều □ Không đều □
- Đang dùng thuốc hạ mỡ máu:
Có □ Không □ Đều □ Không đều □
- Đang dùng thuốc giảm cân:
Có □ Không □ Đều □ Không đều □
- Đang dùng thuốc lợi tiểu:
Có □ Không □ Đều □ Không đều □
Có □ Không □ Đều □ Không đều □
- Điều trị thuốc corticoid ( có = ≥ 5mg prednisolon/ngày/3 tháng liên tục)
Có một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm salicylate liều nhỏ, thuốc lợi tiểu nhóm Chlorothiazide, và các thuốc chống lao như Ethambutol và Pyrazinamide Ngoài ra, steroid liều cao và kéo dài, axit nicotinic, cyclosporine, phenylbutazone, cũng như một số thuốc cản quang cũng có thể dẫn đến các phản ứng không đều.
12 Khả năng tự phục vụ bản thân
+ Tự phục vụ □ + Cần người hỗ trợ □ + Hỗ trợ hoàn toàn □
+ Tự phục vụ □ + Cần người hỗ trợ □ + Hỗ trợ hoàn toàn □
+ Tự phục vụ □ + Cần người hỗ trợ □ + Hỗ trợ hoàn toàn □
13 Các bệnh nội khoa liên quan cần theo dõi chăm sóc
_ Bệnh Tăng huyết áp Có □ Không □
_ Bệnh Đái tháo đường: Có □ Không □
_ Bệnh tim mạch: Có □ Không □
_ Bệnh rối loạn mỡ máu: Có □ Không □
_ Bệnh rối loạn chức năng gan: Có □ Không □
II Phỏng vấn thực trạng chăm sóc người bệnh sa sút trí tuệ của điều dưỡng tại khoa điều trị nội trú
- Hàng ngày Ông/bà/bố/mẹ anh (chị) được ai chăm sóc vệ sinh cá nhân
- Ai là người cho Ông/bà/bố/mẹ anh (chị) ăn uống hàng ngày? + Tự bản thân □
- Chế độ ăn của Ông/bà/bố/mẹ anh (chị) hàng ngày như thế nào? + Ăn đúng thực đơn của bệnh viện □
+ Không ăn thực đơn của viện □
2 Chế độ dùng thuốc của bệnh nhân
- Ai là người cho Ông/bà/bố/mẹ anh (chị) uống thuốc
- Điều dưỡng cho Ông/bà/bố/mẹ anh (chị) uống thuốc đúng giờ và đúng đơn bác sĩ kê không
+ Rất đúng giờ và đúng đơn bác sĩ kê □
+ Có hôm quên không cho uống thuốc □
+ Có hôm uống sớm hơn giờ uống thuốc của bệnh viện □
+ Có hôm uống muộn hơn giờ uống thuốc của bệnh viện □
3 Chế độ luyện tập và hoạt động giải trí
- Ông/bà/bố/mẹ anh (chị) có được tập luyện hay có bất kỳ hoạt động văn nghệ giải trí nào không?
+ Không □ + Ngày nào cũng tập □
+ Ba ngày 1 lần □ + Tháng 1 lần □
- Điều dưỡng có nhiệt tình chăm sóc hay có phàn nàn gì việc chăm sóc Ông/bà/bố/mẹ anh (chị) không?
+ Có □ + Than phiền vất vả □
+ Không □ + Vòi vĩnh tiền của BN
+ Hay kể chuyện và hỏi thăm bệnh nhân □ + Động viên bệnh nhân □
+ Đọc báo và tin tức cho bệnh nhân nghe hoặc bệnh nhân được xem ti vi, nghe đài □
+ Chăm sóc rất nhiệt tình, chu đáo □
+ Hay tổ chức các trò chơi kích thích não bộ hoặc cho bệnh nhân hát văn nghệ □