CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
1 Khái niệm, lịch sử các quan niệm và phân loại bệnh
Rối loạn loạn thần được chia thành hai nhóm chính: loạn thần cấp tính và trạng thái ảo giác mạn tính Các loạn thần cấp tính bao gồm trạng thái loạn thần trầm cảm, loạn thần hưng cảm, cơn hoang tưởng - ảo giác cấp, bàng hoàng giống mê mộng, cũng như tình trạng sảng và lú lẫn.
Một số tác giả nhận thấy rằng, từ khi phân loại các rối loạn loạn thần thành mất trí sớm, tâm thần phân liệt và loạn thần hưng trầm cảm, đã xuất hiện nhiều rối loạn loạn thần cấp không thể xếp vào các loại trên Các quan niệm quốc gia như “loạn thần chu kỳ” của trường phái tâm thần học Đức, “cơn hoang tưởng cấp” của trường phái Pháp, hay “loạn thần tâm sinh” từ Bắc Âu, cùng với “tâm thần phân liệt tiên lượng tốt” của Mỹ và “loạn thần không điển hình” của Nhật Bản, đều chứng minh cho sự đa dạng và phức tạp của các rối loạn này.
Các nghiên cứu quốc tế do Tổ chức Y tế Thế giới khởi xướng từ năm 1979 đã chỉ ra sự khác biệt giữa các rối loạn loạn thần không thực tổn và loạn thần không rối loạn cảm xúc Những nỗ lực này đã dẫn đến việc xác định các rối loạn loạn thần "Phân liệt không điển hình," culminated in the establishment of the acute and transient psychotic disorders category in ICD-10 (mục F23) vào năm 1992, với các đặc điểm riêng biệt.
Khởi đầu cấp là quá trình chuyển biến từ trạng thái bình thường sang trạng thái loạn thần rõ rệt trong thời gian ngắn, thường là trong vòng hai tuần hoặc thậm chí ngắn hơn.
Các hội chứng điển hình được lựa chọn chủ yếu là trạng thái biến đổi nhanh chóng và đa dạng, được xem là đặc trưng nổi bật của hiện tượng này.
11 triệu chứng như hoang tưởng, ảo giác, rối loạn cảm xúc, rối loạn hành vi tác phong… thứ đến là các triệu chứng phân liệt điển hình
Các triệu chứng loạn thần thường xuất hiện trong vòng hai tuần sau khi trải qua một hoặc nhiều sự kiện gây sang chấn tâm lý cho nhiều người trong hoàn cảnh tương tự Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp đều có sang chấn tâm lý kèm theo Thông thường, bệnh có thể hồi phục hoàn toàn trong vài tháng, với một số trường hợp hồi phục chỉ trong vài ngày đến vài tuần.
Có thể xác định các thể lâm sàng nhỏ hơn dựa vào sự khác biệt trong đặc điểm khởi phát và triệu chứng của bệnh trong giai đoạn toàn phát Hai thể lâm sàng đặc trưng bởi sự biến đổi nhanh chóng của triệu chứng, trạng thái lo âu, cảm xúc không ổn định và triệu chứng vận động được gọi là “loạn thần cấp đa dạng” Tổ chức Y tế Thế giới đã nỗ lực thống nhất các quan niệm khác nhau về rối loạn loạn thần cấp và nhất thời, bao gồm: cơn hoang tưởng có hoặc không có triệu chứng của tâm thần phân liệt, loạn thần chu kỳ, tâm thần phân liệt cấp, bệnh loạn thần mê mộng, phản ứng paranoid và loạn thần tâm sinh.
1.2 Lịch sử các quan niệm và phân loại bệnh
Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời là một chẩn đoán được công nhận trong Bảng Phân loại Bệnh Quốc tế lần thứ 10 (ICD-10) về các rối loạn tâm thần và hành vi.
Mặc dù được đề cập vào năm 1992, các rối loạn loạn thần cấp đã được biết đến từ lâu trong các bảng phân loại bệnh tâm thần của nhiều quốc gia và các trường phái tâm thần học trên toàn thế giới.
Cơn hoang tưởng cấp và loạn thần hoang tưởng cấp là những chẩn đoán theo phân loại bệnh tâm thần học của Pháp, nhưng lại ít được nhắc đến ở Đức và Anh.
Vào năm 1886, Magnan và Legrain đã giới thiệu khái niệm “Cơn hoang tưởng cấp” hay “Cơn hoang tưởng nhất thời” để mô tả một loại rối loạn tâm thần.
12 cấp tính mà nổi bật là các hoang tưởng trong bệnh cảnh Bonhoeffer đưa ra tên
Thể loạn thần ngoại sinh, còn được gọi là loạn thần ảo giác cấp và loạn thần thoái triển cấp, đã không còn được sử dụng nhiều từ năm 1955.
Ey H và các tác giả khác sau này đã miêu tả chi tiết lâm sàng rối loạn này với các đặc điểm:
- Khởi phát đột ngột như “một tia chớp giữa trời xanh”
- Hoang tưởng, ảo giác đa dạng bất kỳ loại nào
- Ý thức mù mờ kết hợp với sự không ổn định về cảm xúc
- Hồi phục nhanh chóng, hoàn toàn
Năm 1987 Pull và Pichot đưa ra tiêu chuẩn chuẩn đoán cơn hoang tưởng cấp có tính chặt chẽ hơn
A Các hoang tưởng có đặc điểm:
1 Rối loạn khởi phát đột ngột, ít nhất là 48 giờ
3 Hoang tưởng không có hệ thống
B Đảo lộn về tâm thần, không mất định hướng về không gian và thời gian; có ít nhất ba đặc điểm sau:
- Thay đổi một cách nhanh chóng từ phản ứng cảm xúc này sang phản ứng cảm xúc khác như chuyển từ lo âu sang giận dữ
- Thay đổi một cách nhanh chóng từ hành vi tác phong này sang hành vi tác phong khác như từ kích động sang bất động
- Thay đổi về tri giác hoặc ý thức về bản thân hoặc/và tri giác sai thực tại
C Các triệu chứng thuộc nhóm A và B trở lại trạng thái trước khi bị bệnh trong khoảng thời gian dưới hai tháng
D Không có tiền sử các rối loạn loạn thần (cảm xúc hoặc không cảm xúc), trừ trường hợp đó là một hoặc nhiều cơn hoang tưởng cấp
E Trạng thái loạn thần không phải do nguyên nhân thực tổn, nghiện rượu hoặc lạm dụng chất
F Trạng thái loạn thần không phải do cơn hưng cảm hay trầm cảm
Bệnh này có thể phát sinh tự nhiên hoặc do phản ứng với sang chấn tâm lý và không được coi là bệnh tâm thần phân liệt Kể từ đó, chẩn đoán này đã được duy trì độc lập trong bảng phân loại bệnh tâm thần tại Pháp.
Tâm thần phân liệt khởi đầu cấp có thể bắt đầu bằng cơn hoang tưởng cấp, nhưng khác với cơn hoang tưởng cấp ở chỗ thời gian khởi đầu dài hơn, hoang tưởng ít đa dạng hơn và hội chứng tâm thần tự động rõ ràng hơn.
Loạn thần chu kỳ là chuẩn đoán theo phân loại bệnh của tâm thần học Đức
Khái niệm “loạn thần chu kỳ” được hình thành từ thuật ngữ “loạn thần không điển hình” trong loạn thần nội sinh của Kraepelin vào năm 1923 Tác giả đã phân loại đây là một dạng loạn thần không thuộc vào mất trí sớm hay loạn thần hưng trầm cảm Sau này, một số nhà nghiên cứu đã đề xuất rằng có thể tồn tại một nhóm bệnh độc lập trong loạn thần nội sinh, bên cạnh bệnh tâm thần phân liệt và loạn thần hưng trầm cảm, dẫn đến sự ra đời của khái niệm “loạn thần chu kỳ”.
Cơ sở thực tiễn
Công tác chăm sóc và quản lý người bệnh rối loạn loạn thần cấp và nhất thời:
Hiện nay, nhiều mô hình chăm sóc và quản lý người bệnh RLLT cấp và nhất thời đã được giới thiệu tại các nước tiên tiến Tuy nhiên, việc áp dụng những mô hình này tại các quốc gia có nền kinh tế đang phát triển gặp nhiều thách thức do đặc trưng riêng của từng quốc gia.
36 hình quản lý và chăm sóc đó cho người bệnh RLLT tại Việt Nam hiện nay là một điều không thể
Theo bác sĩ CKII Dương Văn Lương, mô hình chăm sóc bệnh nhân RLLT cấp và nhất thời tại Việt Nam chưa được áp dụng do những điểm yếu tồn tại Điều này dẫn đến việc chăm sóc và quản lý bệnh nhân gặp nhiều khó khăn, tạo gánh nặng cho nhân viên y tế và gia đình trong thời gian bệnh nhân nằm viện Hơn nữa, bệnh nhân cũng gặp khó khăn khi trở về cộng đồng sau xuất viện.
Những bệnh nhân hoang tưởng có ý tưởng tự sát hoặc có khả năng gây hại cho người khác cần được cách ly, nhưng các khoa lâm sàng tại bệnh viện tâm thần Trung ương hiện không đủ phòng để thực hiện điều này Hơn nữa, trang thiết bị quản lý cho những bệnh nhân này còn thiếu sót, bao gồm việc loại bỏ các vật dụng nguy hiểm, theo dõi sát sao và ngăn chặn kịp thời Do đó, cơ sở vật chất của các khoa phòng cần được cải thiện bằng cách trang bị thêm giường cố định chuyên khoa, phòng cách ly và cửa thoát hiểm.
Công tác chăm sóc và quản lý bệnh nhân RLLT cấp và nhất thời là nhiệm vụ đặc thù, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia liên ngành như bác sĩ, điều dưỡng và kỹ thuật viên Sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên trong nhóm và gia đình bệnh nhân là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả trong quá trình chăm sóc.
Công tác chăm sóc người bệnh rối loạn loạn thần cấp bắt đầu ngay từ khi tiếp nhận tại cơ sở y tế Điều dưỡng cần đánh giá kỹ lưỡng các rối loạn ngôn ngữ của người bệnh, bao gồm việc họ có nói nhiều, nói liên tục, nói không mạch lạc, hoặc thậm chí không nói và nói một mình hay không Việc này giúp xác định tình trạng của bệnh nhân và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
Cần xác định xem bệnh nhân có triệu chứng hoang tưởng hay không, chẳng hạn như hoang tưởng bị theo dõi hoặc bị truy hại, dẫn đến nỗi sợ hãi về việc có người rình rập để gây hại cho bản thân và gia đình Một số bệnh nhân còn có hoang tưởng bị đầu độc, khiến họ không dám ăn uống vì lo sợ bị hại Việc nhận diện các dạng hoang tưởng này là rất quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị.
Bệnh nhân 37 cao có niềm tin mạnh mẽ vào sự giàu có của bản thân, cho rằng mình sở hữu nhiều tài sản và tiền bạc Họ cũng tự nhận mình có những khả năng đặc biệt, như khả năng điều khiển thời tiết, hô mưa gọi gió.
Kiểm tra xem bệnh nhân có trải qua ảo giác, đặc biệt là ảo thanh hay không là rất quan trọng Ảo thanh có thể bao gồm nhiều nội dung khác nhau như đe dọa, ra lệnh, đàm thoại hoặc bình phẩm Những âm thanh này thường xuất phát từ bên ngoài cơ thể, ở một vị trí nhất định trong không gian, hoặc có thể là tiếng nói trực tiếp tương tác với bệnh nhân, chẳng hạn như những lời nhạo báng, đe dọa hoặc thảo luận về việc gây hại cho họ.
Người bệnh có thể trải qua các rối loạn cảm xúc khác nhau, chẳng hạn như cảm giác vui vẻ khi có hoang tưởng tự cao hoặc nghe thấy ảo thanh khen ngợi Ngược lại, nếu họ gặp hoang tưởng bị truy hại hoặc ảo thanh buộc tội, cảm xúc của họ thường trở nên lo lắng và buồn rầu.
Quan sát bệnh nhân để xác định có các rối loạn hành vi hay không là rất quan trọng Những biểu hiện như sự kích động, tấn công người khác, đập phá đồ đạc, hoặc có hành vi trốn chạy cần được chú ý Bên cạnh đó, việc bệnh nhân không tiếp xúc với người khác hoặc có ý định tự sát cũng là những dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng.
Sau khi hoàn tất việc đánh giá và nhận định tình trạng của người bệnh, điều dưỡng sẽ xây dựng kế hoạch chăm sóc cụ thể nhằm giảm thiểu các rủi ro như tử vong, trốn viện, hoặc hành vi kích động gây hại Kế hoạch này được thiết lập dựa trên các đánh giá và nhận định chính xác để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho bệnh nhân.
* Chăm sóc người bệnh rối loạn loạn thần cấp và nhất thời khi có ý tưởng tự sát
- Điều dưỡng thường xuyên gần gũi tiếp xúc với người bệnh: như trò chuyện để phát hiện kịp thời ý tưởng tự sát của người bệnh
Hiểu rõ diễn biến tâm lý của người bệnh, như việc họ nghe thấy ảo thanh yêu cầu phải tự sát hoặc có hoang tưởng về tội lỗi và bị truy hại, là rất quan trọng Việc báo cáo kịp thời cho bác sĩ sẽ giúp xử trí tình huống một cách hiệu quả và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc tâm lý bệnh nhân, giúp họ yên tâm trong quá trình điều trị Bằng cách giải thích và động viên, điều dưỡng giúp bệnh nhân loại bỏ những lo lắng không cần thiết, như nỗi sợ bị đầu độc khi ăn uống Một phương pháp hiệu quả là điều dưỡng trực tiếp ăn hoặc uống trước mặt bệnh nhân, từ đó khuyến khích họ tin tưởng và thoải mái hơn khi dùng bữa.
Để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, cần loại bỏ những vật dụng nguy hiểm như dao, kéo, dây và các vật nhọn Điều dưỡng nên thường xuyên đi kiểm tra các buồng bệnh để thu gom những vật dụng này, nhằm giảm thiểu rủi ro cho người bệnh.
Điều dưỡng sẽ đưa bệnh nhân vào buồng tiện theo dõi gần nơi làm việc của nhân viên y tế, nơi có nhiều người qua lại Bệnh nhân sẽ được sắp xếp ở cùng phòng với những người đã ổn định bệnh, nhằm tạo điều kiện để họ có thể kịp thời báo cho điều dưỡng nếu bệnh nhân có ý định tự sát.
- Điều dưỡng thông báo tình trạng bệnh của người bệnh có ý tưởng tự sát cho mọi nhân viên trong khoa biết
- Điều dưỡng thường xuyên theo dõi, giám sát người bệnh nhất là khi giao trực, đêm khuya
- Điều dưỡng phải thường xuyên đi tua kiểm tra 15 phút một lần