1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Tiểu luận kinh tế vĩ mô 2: Bộ ba bất khả thi và lựa chọn chính sách cho Việt Nam

36 49 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 36
Dung lượng 810,72 KB

Cấu trúc

  • Chương I: Mô hình Mundell-Fleming (5)
    • 1. Chính sách tiền tệ mở rộng (5)
    • 2. Chính sách tài khoá mở rộng (5)
    • 3. Ý nghĩa mô hình (0)
  • Chương II: Lý thuyết bộ ba bất khả thi (7)
    • 1. Ba nhân tố của lý thuyết và thước đo của lý thuyết bộ ba bất khả thi (7)
    • 2. Minh họa bộ ba bất khả thi (9)
    • 3. Sự kết hợp ba bất khả thi (10)
    • 4. Thước đo bộ ba bất khả thi (10)
  • Chương III: Thực tiễn ứng dụng bộ ba bất khả thi trên thế giới (13)
    • 1. Nhóm các nước đang phát triển ở Châu Á (13)
    • 2. Nhóm các nước phát triển (14)
    • 3. Kinh nghiệm áp dụng của Trung Quốc và bài học cho Việt Nam (15)
  • Chương IV: Bộ ba bất khả thi và thực trạng nền kinh tế vĩ mô Việt Nam giai đoạn 1990 đến 2010 (18)
    • 1. Giai đoạn 1990-2007 (18)
    • 2. Giai đoạn 2008-2010 (24)
  • Chương V: Giải pháp cho Việt nam (29)
    • 1. Nhóm giải pháp chủ đạo (29)
    • 2. Nhóm giải pháp bổ trợ (34)

Nội dung

Tiểu luận kinh tế vĩ mô 2 FTU Sự bùng phát đột ngột của COVID19 đã ảnh hưởng đến toàn thế giới. Để làm chậm sự lây lan của bệnh truyền nhiễm, các chính phủ đã thực thi các hạn chế nghiêm ngặt về giãncách xã hội (tức là tạm trú tại chỗ và ở tại nhà), đã đóng cửamột sốcác doanh nghiệp và sa thải công nhân trong các công việc và ngành được coi là không cần thiết và làm giảm nghiêm trọng nhu cầu đối với các doanh nghiệp khác.Các biện pháp phong tỏa đã một phần hay toàn diện hiện đang tác động tới 2,7 tỉ người lao động, chiếm khoảng 81% lực lượng lao động trên toàn thế giới. Trong bối cảnh hiện tại, các doanh nghiệp ở mọi lĩnh vực kinh tế phải hứng chịu những tổn thất nặng nề, đe dọa đến hoạt động và khả năng thanh khoản của họ, đặc biệt là các doanh nghiệp có quy mô nhỏ. Trong khi đó, hàng triệu người lao động cũng có nguy cơ mất thu nhập và bị sa thải. Tác động đối với các hoạt động tạo ra thu nhập là đặc biệt nghiêm trọng đối với những người lao động không được bảo vệ và các nhóm dễ bị tổn thương nhất trong khu vực kinh tế phi chính thức.

Mô hình Mundell-Fleming

Chính sách tiền tệ mở rộng

Tỷ giá hối đoái linh hoạt chịu ảnh hưởng từ áp lực giảm lãi suất trong nước, dẫn đến dòng vốn chảy vào các thị trường có lãi suất cao hơn và gây áp lực giảm giá cho đồng nội tệ Sự nhạy cảm của dòng vốn với chênh lệch lãi suất càng cao, thì mức giảm giá của tiền tệ càng lớn, từ đó thúc đẩy xuất khẩu ròng và tăng cường tác động của chính sách tiền tệ mở rộng lên tổng cầu Ngược lại, tỷ giá hối đoái cố định có thể tạo ra sự ổn định nhưng cũng có thể hạn chế khả năng điều chỉnh kinh tế trong bối cảnh biến động lãi suất toàn cầu.

Khi cung tiền tăng, lãi suất và tỷ giá có xu hướng giảm Để ngăn chặn sự sụt giảm của tỷ giá, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ can thiệp bằng cách mua đồng tiền của mình để đổi lấy các loại tiền tệ khác Hành động này nhằm thắt chặt tín dụng trong nước và cân bằng lại chính sách tiền tệ mở rộng.

Chính sách tài khoá mở rộng

a Tỷ giá hối đoái linh hoạt:

Chính sách tài khóa mở rộng có khả năng làm tăng lãi suất trong nước, điều này sẽ thu hút dòng vốn từ các thị trường có lãi suất thấp hơn, đặc biệt khi dòng vốn này rất nhạy cảm với sự thay đổi lãi suất.

Khi có sự chênh lệch lãi suất, đồng nội tệ có xu hướng tăng giá đáng kể, dẫn đến việc xuất khẩu ròng giảm trong khi sản lượng vẫn không đổi Tỷ giá hối đoái cố định cũng ảnh hưởng đến tình hình này.

CSTK mở rộng và tỷ giá tăng buộc ngân hàng Trung ương phải bán đồng nội tệ trên thị trường để ngăn chặn sự tăng giá Sự gia tăng cung tiền trong nước sẽ làm tăng cường hiệu quả của chính sách tài khóa mở rộng đối với tổng cầu.

Khi hoạch định chính sách tài khóa và tiền tệ, ba mục tiêu quan trọng không thể đạt được đồng thời: (1) duy trì chính sách tiền tệ độc lập, (2) cho phép dòng vốn tự do giữa các quốc gia, và (3) cam kết bảo vệ tỷ giá hối đoái cố định.

Khi một quốc gia đồng thời áp dụng ba chính sách kinh tế, sự tăng trưởng nhanh có thể thu hút vốn nước ngoài, làm giảm tỷ giá và tạo áp lực tăng giá nội tệ Để bảo vệ chế độ tỷ giá cố định, ngân hàng trung ương cần thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng, tăng cung tiền và điều tiết tỷ lệ giữa đồng ngoại tệ và đồng VN Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến gia tăng cung tiền trong lưu thông và thúc đẩy lạm phát Để kiềm chế lạm phát không gia tăng, cần thực hiện các biện pháp thích hợp.

Ý nghĩa mô hình

Chính sách thanh khoản đối ứng là việc thu hồi một phần nội tệ thông qua các hoạt động thị trường, chẳng hạn như bán trái phiếu Chính phủ Tuy nhiên, điều này dẫn đến việc lãi suất trong nước tăng cao, đồng thời thu hút nhiều vốn nước ngoài hơn.

Lý thuyết bộ ba bất khả thi

Ba nhân tố của lý thuyết và thước đo của lý thuyết bộ ba bất khả thi

Giáo sư Robert Mundell được xem là cha đẻ của lý thuyết bộ ba bất khả thi Và

Mô hình Mundell-Fleming, được phát triển bởi Robert Mundell và J.M Fleming trong những năm 1960 tại quỹ tiền tệ quốc tế IMF, là nền tảng cho bộ ba bất khả thi trong kinh tế học.

Theo lý thuyết bộ ba bất khả thi, một quốc gia không thể đồng thời đạt được chính sách tiền tệ độc lập, tỷ giá cố định và tự do hóa dòng vốn Điều này giống như việc không thể chặn ba góc của một tấm vải bị gió thổi lên chỉ bằng hai viên đá Nghĩa là, quốc gia chỉ có thể kiểm soát tối đa hai trong ba yếu tố của bộ ba này, trong khi yếu tố còn lại phải được thả nổi Chính sách tiền tệ độc lập là một trong những yếu tố quan trọng cần được xem xét trong bối cảnh này.

Chính sách tiền tệ độc lập là công cụ mà nhà nước sử dụng để điều tiết kinh tế mà không chú trọng đến biến động tỷ giá hay các yếu tố vĩ mô khác Độc lập này cho phép chính phủ chủ động áp dụng các biện pháp như tăng lãi suất hoặc thắt chặt cung tiền khi nền kinh tế phát triển nóng, nhằm duy trì sự ổn định Nhiều nhà kinh tế cho rằng sự độc lập này có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững hơn Tuy nhiên, nếu không được quản lý chặt chẽ, độc lập tiền tệ có thể dẫn đến bất ổn định trong tăng trưởng và tiềm ẩn nguy cơ lạm phát cao, cũng như khả năng chính phủ lạm dụng việc phát hành tiền để tài trợ cho chi tiêu công.

Để khắc phục thâm hụt ngân sách, cần thực hiện các biện pháp ổn định tỷ giá, giúp tạo ra cái neo danh nghĩa cho chính phủ trong việc kiểm soát giá cả Sự ổn định này giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư, tăng cường niềm tin của công chúng vào đồng nội tệ và cải thiện môi trường đầu tư, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Lạm phát cao trong nước kết hợp với tỷ giá cố định có thể khiến hàng hóa mất sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế, dẫn đến giảm xuất khẩu và tăng nhập khẩu Tính cứng nhắc của tỷ giá ngăn cản nhà làm chính sách áp dụng các công cụ phù hợp với tình hình kinh tế, đặc biệt khi có dấu hiệu bong bóng tài sản Vào đầu năm 2008, khi lạm phát tại Việt Nam tăng tốc lên hai con số, tỷ giá dao động ở mức 1 USD = 15.500 VND Nhiều chuyên gia kinh tế đã đề xuất giảm tỷ giá để nhập khẩu hàng hóa với lạm phát thấp hơn từ nước ngoài Giảm tỷ giá sẽ làm giảm giá hàng nhập khẩu, nhưng thực tế, doanh nghiệp Việt Nam lại nhập khẩu quá nhiều ô tô thay vì vật tư cần thiết cho sản xuất, dẫn đến tình trạng không bền vững trong tăng trưởng và phân bổ sai nguồn lực.

Hội nhập tài chính giữa các nền kinh tế, hay dòng luân chuyển vốn, là xu thế không thể tránh khỏi trong thời đại toàn cầu hóa Lợi ích của hội nhập tài chính bao gồm cả hai khía cạnh hữu hình và vô hình Về mặt hữu hình, hội nhập tài chính giúp các quốc gia tăng trưởng nhanh chóng và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện cho nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư, từ đó khuyến khích họ mạnh dạn đầu tư vào nền kinh tế và thị trường tài chính.

Hội nhập tài chính mang lại lợi ích vô hình lớn nhất, đó là tạo động lực cho chính phủ thực hiện nhiều cải cách và phát triển chính sách tốt hơn, nhằm thích ứng với những thay đổi từ quá trình hội nhập.

Minh họa bộ ba bất khả thi

Hình 1 minh họa nguyên tắc hoạt động của bộ ba bất khả thi, trong đó mỗi cạnh biểu thị các mục tiêu tối ưu Các mục tiêu này đối nghịch với các công cụ chính sách tại các đỉnh: mục tiêu hội nhập tài chính đối lập với đỉnh kiểm soát vốn, mục tiêu ổn định tỷ giá ngược với đỉnh thả nổi hoàn toàn, và mục tiêu độc lập chính sách tiền tệ trái ngược với đỉnh liên minh tiền tệ Mọi cặp mục tiêu có thể đạt được thông qua một đỉnh nằm giữa, chẳng hạn như mục tiêu chính sách tiền tệ độc lập và ổn định tỷ giá có thể đạt được nhờ đỉnh kiểm soát vốn hoàn toàn.

Một quốc gia không thể đồng thời đạt được ba mục tiêu kinh tế: dòng vốn lưu động tự do, hệ thống tỷ giá cố định và chính sách tiền tệ độc lập Nếu muốn duy trì tỷ giá cố định và kiểm soát dòng vốn, thì dòng vốn sẽ không thể tự do chảy vào nền kinh tế Ngược lại, nếu cho phép dòng vốn tự do và duy trì tỷ giá cố định, quốc gia sẽ không thể thực hiện chính sách tiền tệ độc lập, dẫn đến việc phải liên minh tiền tệ giống như khối EU Cuối cùng, để có chính sách tiền tệ độc lập và tự do hóa dòng vốn, quốc gia phải từ bỏ hệ thống tỷ giá cố định và áp dụng tỷ giá thả nổi.

Sự kết hợp ba bất khả thi

Thị trường vốn đóng kết hợp giữa độc lập tiền tệ và ổn định tỷ giá mà không có hội nhập tài chính, yêu cầu chính phủ kiểm soát vốn để bảo vệ sự ổn định tài chính và tiền tệ Tuy nhiên, việc áp dụng giới hạn chu chuyển vốn có thể hạn chế cơ hội tăng trưởng nhanh, phân bổ nguồn lực hiệu quả và phát triển thị trường tài chính nội địa.

Tỷ giá thả nổi kết hợp độc lập tiền tệ và hội nhập tài chính, cho phép Ngân hàng Trung ương tự chủ trong điều hành chính sách tiền tệ Tuy nhiên, tỷ giá sẽ do lực thị trường xác định, không trở thành cái neo danh nghĩa Điều này có thể dẫn đến tình trạng lạm phát cao nếu chính sách tiền tệ không đủ mạnh.

Liên minh tài chính và tiền tệ kết hợp hội nhập tài chính với ổn định tỷ giá, yêu cầu quốc gia hy sinh chính sách tiền tệ độc lập và chỉ sử dụng chính sách tài khóa để điều chỉnh kinh tế Mô hình Mundell-Fleming cho thấy, trong môi trường dòng vốn tự do, NHTW phải can thiệp vào tỷ giá bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ, điều chỉnh lãi suất để giữ ổn định Chính sách tiền tệ không thể độc lập với mục tiêu lạm phát hay tăng trưởng, mà phụ thuộc vào tỷ giá và dòng vốn quốc tế Đối với quốc gia có lạm phát cao, chọn tỷ giá cố định và hội nhập tài chính giúp củng cố niềm tin vào giá trị đồng nội tệ, từ đó kiểm soát lạm phát hiệu quả.

Thước đo bộ ba bất khả thi

Tỷ giá là yếu tố đầu tiên trong bộ ba, dễ dàng đo lường nhất và độ ổn định của nó được xác định dựa vào chế độ tỷ giá thực tế thay vì cam kết của quốc gia với IMF Yếu tố thứ hai là độc lập tiền tệ, mà theo Rose (1996), có thể được đo lường thông qua phản ứng của tỷ giá đối với những thay đổi trong sản lượng, lãi suất và cung tiền Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm khi áp dụng cho cung tiền.

Việc phân biệt giữa cú sốc cung và cú sốc cầu tiền tệ trong thực tế là rất khó khăn, đặc biệt khi giả định tốc độ lưu thông tiền tệ là không đổi Chinn và Ito đã phát triển ba thước đo quan trọng để đánh giá độc lập tiền tệ (MI), ổn định tỷ giá (ERS) và hội nhập tài chính (KAOPEN) Mức độ độc lập tiền tệ (MI) được đo lường thông qua hàm đảo nghịch của tương quan hằng năm giữa lãi suất hàng tháng của quốc gia sở tại và quốc gia cơ sở Chỉ số này giúp xác định mức độ độc lập tiền tệ của một quốc gia.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét độ độc lập của chính sách tiền tệ tại Việt Nam so với Mỹ, với Việt Nam là quốc gia sở tại và Mỹ là quốc gia cơ sở Giá trị tối đa và tối thiểu của độ độc lập tiền tệ lần lượt là 1 và 0, trong đó giá trị càng gần 1 thể hiện mức độ độc lập càng cao Bên cạnh đó, độ ổn định tỷ giá (ERS) được đo bằng độ lệch chuẩn của tỷ giá giữa hai quốc gia, tính theo năm từ dữ liệu tỷ giá hàng tháng Độ ổn định tỷ giá cũng nằm trong khoảng từ 0 đến 1, với giá trị càng gần 1 cho thấy tỷ giá càng ổn định.

Phương pháp đo lường độ ổn định tỷ giá cho phép xác định chính sách tỷ giá thực tế mà một quốc gia đang áp dụng, thay vì chỉ dựa vào những tuyên bố của quốc gia đó.

Hội nhập tài chính (KAOPEN) là một khái niệm quan trọng trong việc đánh giá mức độ kiểm soát vốn của một quốc gia Trong số các chỉ số đo lường bộ ba bất khả thi, việc đo lường hội nhập tài chính là khó khăn nhất Để đánh giá mức độ hội nhập này, cần phải xem xét cách thức mà các quốc gia thực hiện kiểm soát vốn, tuy nhiên, việc này rất phức tạp do thực tế thường không phản ánh đầy đủ những khó khăn trong quản lý Ví dụ, có những quốc gia công khai mở cửa thị trường vốn nhưng thực tế lại có nhiều rào cản.

Chính sách vốn có vẻ thông thoáng nhưng thực tế lại bị kiểm soát bởi các biện pháp hành chính Chinn và Ito đề xuất sử dụng chỉ số KAOPEN để đo lường mức độ hội nhập tài chính, dựa trên thông tin từ báo cáo hàng năm về cơ chế tỷ giá và các hạn chế ngoại hối do IMF phát hành.

KAOPEN cho thấy một quốc gia có thực hiện chính sách đa tỷ giá hay không, với việc áp dụng các loại tỷ giá khác nhau cho tài khoản vãng lai và tài khoản vốn Tài khoản vãng lai ghi chép các giao dịch về hàng hóa, dịch vụ, thu nhập và chuyển giao, trong khi tài khoản vốn ghi lại các giao dịch về tài sản giữa cư dân trong nước và quốc tế Khi thặng dư tài khoản vốn xảy ra, điều này cho thấy quốc gia đang kiểm soát vốn Vào năm 2008, trong bối cảnh lạm phát gia tăng tại Việt Nam, đã có đề xuất áp dụng cơ chế đa tỷ giá cho doanh nghiệp xuất khẩu và nhập khẩu, nhưng chính phủ không chấp nhận Chỉ số Chinn-Ito (KAOPEN) dao động từ 0 đến 1, với giá trị cao cho thấy quốc gia mở cửa hơn với giao dịch vốn xuyên quốc gia.

Thực tiễn ứng dụng bộ ba bất khả thi trên thế giới

Nhóm các nước đang phát triển ở Châu Á

Ấn Độ và Trung Quốc đã từng áp dụng chính sách mở cửa tài khoản vốn thấp và tỷ giá hối đoái cố định cùng với chính sách tiền tệ độc lập Tuy nhiên, từ năm 2008 trở đi, cả hai quốc gia này đã nỗ lực giữ tỷ giá hối đoái ít linh hoạt kết hợp với chính sách mở cửa tài khoản vốn mạnh mẽ Mặc dù đã sử dụng các biện pháp can thiệp và kiểm soát vốn, phân tích cho thấy họ không thành công trong việc duy trì chính sách tiền tệ độc lập Để có được tỷ giá hối đoái cố định, họ phải duy trì lãi suất rất thấp trong thực tế.

Nhóm các nước như Malaysia, Đài Loan, Thái Lan, Singapore và Hồng Kông đang có xu hướng mở cửa tài khoản vốn mạnh mẽ, với tỷ giá ít linh hoạt hơn so với Ấn Độ.

Hàn Quốc đã đạt được nhiều tiến bộ trong mô hình kinh tế công nghiệp, nhờ vào việc mở cửa vốn và phát triển hệ thống tài chính mạnh mẽ Tỷ giá hối đoái của quốc gia này cũng gần như linh hoạt nhất ở Châu Á.

Philippines và Indonesia có mức mở cửa tài khoản vốn thấp, với chính sách tiền tệ liên quan đến tỷ giá hối đoái cố định ở mức tối thiểu Tuy nhiên, hai nền kinh tế này đã lựa chọn áp dụng một chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt đáng kể.

Trong nhiều thập kỷ qua, các nước đang phát triển đã có nhiều thay đổi trong chính sách điều hành vĩ mô để tìm kiếm giải pháp cho bộ ba bất khả thi, nhưng chưa có quốc gia nào thực sự giải quyết được vấn đề này Trước đây, các quốc gia này thường ưu tiên mục tiêu chính sách tiền tệ độc lập, duy trì tỷ giá hối đoái cố định và từ bỏ hội nhập tài chính Tuy nhiên, theo thời gian, xu hướng này đã hoàn toàn thay đổi.

Nhóm các nước phát triển

Theo nghiên cứu của Aizenman, Chinn, Ito, ưu tiên của các nước công nghiệp phát triển đã thay đổi theo thời gian, bắt đầu với độc lập tiền tệ, sau đó là hội nhập tài chính vào những năm 90, và hiện nay là duy trì mục tiêu ổn định tỷ giá cao Sự tự do hóa tài chính rộng rãi đã làm giảm độc lập về tiền tệ, dẫn đến việc hầu hết các nước phát triển hiện nay duy trì chế độ tỷ giá neo cố định hoặc thả nổi.

Trường hợp của Thụy Điển trước năm 1992 cho thấy sự thất bại của chế độ tỷ giá hối đoái cố định kết hợp với việc đóng cửa tài khoản vốn, khi mà mức lạm phát vẫn cao Sau khi chế độ tỷ giá cố định sụp đổ do các hoạt động đầu cơ, đồng Krona được thả nổi, nền kinh tế Thụy Điển đã có sự cải thiện rõ rệt với lạm phát giảm xuống gần mức mục tiêu 2% và GDP đạt khoảng 3% Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển mình của Thụy Điển trong việc tự do hóa dòng vốn và áp dụng tỷ giá linh hoạt.

Nước Mỹ đã áp dụng chính sách tiền tệ và cho phép dòng vốn tự do vào nền kinh tế, tạo điều kiện cho người dân đầu tư ra nước ngoài và cho phép người nước ngoài mua chứng khoán tại Mỹ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cũng sử dụng chính sách tiền tệ để thúc đẩy việc làm và ổn định giá cả, tuy nhiên, điều này đã dẫn đến sự bất ổn cho giá trị đồng đôla trên thị trường ngoại hối Ngược lại, nhiều nước châu Âu và Argentina đã chọn duy trì tỷ giá ổn định và hòa nhập tài chính, từ bỏ chính sách tiền tệ độc lập bằng cách sử dụng đồng euro thay thế cho các đồng tiền quốc gia như franc Pháp, mác Đức và lira Italia, qua đó giảm thiểu biến động tỷ giá hối đoái và cho phép dòng vốn tự do di chuyển trong khu vực.

Hình 2: Chí số bộ ba bất khả thi của các nước công nghiệp hóa năm 2010

Biểu đồ cho thấy rằng hầu hết các nước công nghiệp hóa trước đây đã ưu tiên mục tiêu độc lập tiền tệ Tuy nhiên, từ những năm 90, nhiều quốc gia này đã mở cửa tài khoản vốn, dẫn đến sự hình thành hai nhóm quốc gia Một nhóm chọn tự do hóa tài chính với tỷ giá hối đoái cố định, chấp nhận mất độc lập tiền tệ, như Khu vực đồng tiền chung Châu Âu Nhóm còn lại, bao gồm Mỹ và Thụy Điển, duy trì chế độ tỷ giá thả nổi kết hợp với hội nhập tài chính và chính sách tiền tệ độc lập.

Kinh nghiệm áp dụng của Trung Quốc và bài học cho Việt Nam

Trung Quốc đã thành công trong việc áp dụng bộ ba bất khả thi mà vẫn chưa tự do hóa dòng vốn Trong những năm gần đây, nền kinh tế Trung Quốc tăng trưởng nhanh chóng, dẫn đến thặng dư thương mại với Mỹ, điều này đã gây lo ngại cho chính phủ Mỹ và tạo áp lực buộc Trung Quốc phải tăng giá đồng Nhân dân tệ.

Vấn đề tỷ giá tại Trung Quốc đã được giải quyết khi ngân hàng trung ương ngừng can thiệp tỷ giá (sterilization), nhằm kiểm soát cung tiền Người dân Trung Quốc ngày càng giàu có và đạt kỷ lục mới về gửi tiết kiệm, trong khi việc đầu tư ra nước ngoài vẫn khó khăn do kiểm soát tài khoản vốn Hệ quả là lượng vốn nội địa gia tăng.

15 địa khổng lồ đã đầu tư làm tăng năng lực sản xuất trong nước vượt quá cầu nội địa, với phần lớn dự trữ ngoại hối tăng lên từ FDI thay vì thặng dư thương mại Điều này đã tạo áp lực tăng giá cho đồng nhân dân tệ, đặc biệt sau khi cơ chế tỷ giá NDT/USD được điều chỉnh từ năm 2005 Việc nắm giữ đồng nhân dân tệ đang tăng giá trở thành một hình thức đầu tư hiệu quả cho dân chúng Nhìn nhận đồng nhân dân tệ như một hàng hóa, thặng dư cán cân thanh toán của Trung Quốc phản ánh cầu lớn hơn cung Giáo sư Mundell lập luận rằng việc tạo ra tiền trong trạng thái cân bằng có thể dẫn đến lạm phát, nhưng nếu in thêm tiền để đáp ứng nhu cầu tăng lên của dân chúng thì sẽ không xảy ra lạm phát.

Ngân hàng trung ương đã thực hiện hành động sterilization để kiểm soát cung tiền, ngăn chặn sự gia tăng mạnh mẽ nhằm đáp ứng nhu cầu tiền tệ của người dân và duy trì sự cân bằng Khi cầu về đồng nhân dân tệ đạt mức bão hòa, nhu cầu hàng hóa trong nước và nhập khẩu sẽ gia tăng, dẫn đến việc giảm thặng dư thương mại của Trung Quốc, đặc biệt là với Mỹ Đặc biệt, giá nhiều loại hàng hóa tại Trung Quốc đã giảm do các doanh nghiệp mở rộng sản xuất để đáp ứng nhu cầu mới mà không cần tăng giá bán, nhờ vào việc giảm chi phí sản xuất thông qua kinh tế quy mô Sự giảm thặng dư thương mại với Mỹ cũng đồng nghĩa với việc áp lực chiến tranh thương mại giữa hai nước sẽ được giảm bớt.

Thực tế là mặc dù ngân hàng trung ương của Trung Quốc đã thực hiện sterilization nhưng lượng cung tiền (M2) vẫn tăng 17% so với mức tăng GDP 11%

Hình 3: Lượng cung tiền M2 ở Trung Quốc

Hình 4: Chỉ số GDP của Trung Quốc

Dù vậy, lạm phát ở Trung Quốc vẫn ở mức thấp

Hình 5: Tỷ lệ lạm phát ở Trung Quốc

Trong bối cảnh suy thoái nhẹ, Trung Quốc đang phải đối mặt với áp lực giảm phát, khác với nhiều nền kinh tế khác, khi tình trạng kinh tế "nóng" không dẫn đến sự gia tăng cầu mạnh mẽ Nhu cầu nội địa vẫn ở mức yếu, do đó, khi cầu tăng lên, Trung Quốc có khả năng tăng sản lượng mạnh mẽ để đáp ứng, từ đó làm bão hòa lượng cầu mới này.

17 b Bài học cho Việt Nam:

Các nghiên cứu về Trung Quốc chỉ ra rằng quốc gia này đã đạt được những thành công nhất định trong việc ổn định các biến số kinh tế vĩ mô Mặc dù nền kinh tế có mức tăng trưởng cao và cung tiền được mở rộng, lạm phát tại Trung Quốc vẫn được kiểm soát hiệu quả.

Trong một số giai đoạn, mức đầu tư vào quốc gia vẫn ở mức thấp, tương đương với nhiều nước đang phát triển khác Tuy nhiên, dòng vốn đầu tư mạnh mẽ vào Trung Quốc đã tạo ra hiệu quả rõ rệt, góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng kinh tế của đất nước.

Mặc dù Trung Quốc đã đạt được một số thành công, nhưng nước này vẫn phải đối mặt với những tác động của lý thuyết bộ ba bất khả thi Việc duy trì chính sách tỷ giá cố định trong bối cảnh dòng vốn ngoại gia tăng và chính sách vô hiệu hóa ngày càng kém hiệu quả đã dẫn đến sự mất mát tính tự chủ trong chính sách tiền tệ Những diễn biến gần đây cho thấy khó khăn của Trung Quốc ngày càng gia tăng Dù có sự khác biệt về quy mô và cách thức quản lý, kinh nghiệm của Trung Quốc, đặc biệt trong chính sách can thiệp vô hiệu hóa, mang lại bài học quý giá cho Việt Nam.

Bộ ba bất khả thi và thực trạng nền kinh tế vĩ mô Việt Nam giai đoạn 1990 đến 2010

Giai đoạn 1990-2007

a Tổng quan tình hình kinh tế Việt Nam giai đoạn 1990 – 2007:

Từ năm 1990 đến 2007, Việt Nam duy trì tốc độ tăng trưởng GDP cao trên 7% mỗi năm, trong khi lạm phát được kiểm soát dưới 10% Mức tăng cung tiền trung bình ổn định ở mức 25-30% mỗi năm, và cán cân thương mại hàng hóa thâm hụt thấp dưới 1% GDP, nhờ vào nguồn kiều hối chuyển giao đơn phương.

Việt Nam đã thu hút một lượng lớn vốn FDI, viện trợ và đầu tư gián tiếp, cho thấy sự hấp dẫn của nền kinh tế này Trước năm 2007, các chỉ số kinh tế vĩ mô cho thấy Việt Nam có dấu hiệu phát triển ổn định Tuy nhiên, nền kinh tế vẫn tiềm ẩn nhiều bất ổn liên quan đến vấn đề điều tiết vĩ mô.

18 b Vấn đề kiểm soát vốn

Vào những năm 1990, nền kinh tế Việt Nam bắt đầu chuyển đổi từ cơ chế tập trung bao cấp sang cơ chế thị trường, nhờ vào chính sách đổi mới kinh tế được thực hiện vào năm 1986.

Năm 1986 đánh dấu sự ra đời của Luật đầu tư nước ngoài vào ngày 9 tháng 1 năm 1988, tạo nền tảng pháp lý cho hoạt động đầu tư tại Việt Nam Giống như Trung Quốc trước đó, Việt Nam đã thực hiện chính sách thu hút dòng vốn FDI để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế trong nước Tuy nhiên, với hệ thống tài chính yếu kém và điều kiện kinh tế hạn chế, Việt Nam gần như đã đóng cửa với dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII).

Dòng vốn trực tiếp từ nước ngoài FDI

Giai đoạn 1988-1990 đánh dấu sự khởi đầu của dòng vốn FDI vào Việt Nam với 214 dự án và tổng vốn đăng ký 1,6 tỷ USD, trung bình 7,5 triệu USD mỗi dự án mỗi năm Mặc dù quy mô đầu tư còn khiêm tốn, nhưng giai đoạn này chưa có tác động lớn đến nền kinh tế đất nước.

Giai đoạn 1991-1996 chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, với 1.781 dự án được cấp phép và tổng vốn đăng ký đạt 28,3 tỷ USD, trong đó quy mô vốn đăng ký bình quân mỗi dự án là 11,6 triệu USD Thời kỳ này được coi là “bùng nổ” đầu tư nước ngoài, góp phần tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Giai đoạn 1997-1999, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến dòng vốn FDI vào các nước trong khu vực, trong đó có Việt Nam Hệ quả là cả số lượng và chất lượng các dự án FDI đăng ký tại Việt Nam đều giảm sút qua các năm.

Giai đoạn 2000 – 2007 chứng kiến sự phục hồi và tăng trưởng mạnh mẽ của dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào Việt Nam, bắt đầu từ năm 2000 với mức tăng chậm Từ năm 2004, FDI gia tăng nhanh chóng, đạt 4,5 tỷ USD, tăng 45,1% so với năm trước Năm 2005, mức tăng lên tới 50,8%, tiếp theo là 75,4% vào năm 2006 Đặc biệt, năm 2007 ghi nhận mức kỷ lục 20,3 tỷ USD, tăng 69% so với năm 2006 và gấp đôi so với năm 1996, thời điểm cao nhất trước khủng hoảng Điều này cho thấy Việt Nam đã gần như mở cửa hoàn toàn đối với dòng vốn FDI.

Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá là nâng cao năng lực cạnh tranh cho hàng hóa nội địa và tạo ra một môi trường vĩ mô ổn định.

19 mục tiêu này tương tác qua lại lẫn nhau, đôi khi chúng ở vào thế đối kháng nhau, buộc NHNN đối diện với sự lựa chọn

NHNN đã điều chỉnh các biện pháp can thiệp, bắt đầu từ can thiệp trực tiếp trước năm 1991, sau đó chuyển sang can thiệp gián tiếp thông qua sàn giao dịch từ năm 1991 đến 1993 và hiện nay là can thiệp qua tỷ giá liên ngân hàng.

Từ năm 1994 đến nay, tỷ giá trung tâm chính thức do Ngân hàng Nhà nước công bố dựa trên tỷ giá liên ngân hàng trung bình của ngày làm việc trước đó Cơ chế tỷ giá này đã được duy trì từ năm 1999 cho đến hiện tại.

Từ năm 1989 đến 2009, tỷ giá chính thức VND/USD đã diễn biến theo một chu kỳ rõ rệt với hai giai đoạn chính.

(i) trong giai đoạn suy thoái kinh tế hoặc khủng hoảng, VND mất giá khá mạnh

Khi giai đoạn suy thoái kết thúc và nền kinh tế ổn định trở lại, tỷ giá được neo giữ cứng nhắc theo đồng USD Chu kỳ này đã diễn ra hơn hai lần kể từ năm 1989 đến nay.

Giai đoạn 1: nền kinh tế có sự biến động mạnh:

✓ Năm 1989-1992: kinh tế đang chuyển đổi

✓ Năm 1997-2000: cuộc khủng hoảng tài chính châu Á

✓ Năm 2008-2009: cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu

Sự biến động mạnh của thị trường đã dẫn đến chênh lệch lớn giữa tỷ giá chính thức và tỷ giá thị trường tự do Áp lực từ thị trường buộc Ngân hàng Nhà nước phải nới rộng biên độ tỷ giá hoặc thực hiện phá giá chính thức, khiến cho giá trị của VND giảm mạnh so với trước đây.

Giai đoạn 2: nền kinh tế phát triển ổn định (1993-1996 và 2001-2007)

Trong giai đoạn này, tỷ giá được duy trì gần như cố định, và tỷ giá trên thị trường tự do cũng ổn định, bám sát tỷ giá chính thức Nguyên nhân là do trước đó, tỷ giá chính thức đã liên tục tăng và cuối giai đoạn đã đạt mức tương đương với tỷ giá trên thị trường tự do.

Giai đoạn 2008-2010

a Tổng quan tình hình kinh tế Việt Nam giai đoạn 2008 -2010

Năm 2008, kinh tế Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức do suy thoái toàn cầu, khủng hoảng tài chính, và lạm phát gia tăng Hệ thống tín dụng gặp khó khăn về thanh khoản, lãi suất ngân hàng cao, giá lương thực và năng lượng tăng vọt, cùng với sự sụt giảm liên tục của thị trường chứng khoán.

Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam đã giảm mạnh kể từ năm 2008, từ 6,2% xuống chỉ còn 5,2% vào năm 2009, trước khi phục hồi lên 6,78% vào năm 2010 Trung bình trong ba năm (2008-2010), tăng trưởng kinh tế Việt Nam đã giảm xuống dưới mức 7% so với thập niên trước Mặc dù hệ thống tài chính Việt Nam không bị thiệt hại trực tiếp từ các vụ đổ vỡ ngân hàng toàn cầu, nhưng vẫn chịu ảnh hưởng nhất định từ cuộc khủng hoảng kinh tế này.

24 qua tỷ giá; làng nghề, DN nhỏ và vừa gặp khó khăn lớn, không ít lao động đã nghỉ việc,

DN tạm thời ngừng hoạt động; số vốn đầu tư của tư nhân đăng ký bắt đầu giảm xuống

Vốn đầu tư FDI đăng ký tại Việt Nam đã giảm mạnh, nhưng vốn thực hiện vẫn được duy trì ổn định Trong bối cảnh toàn cầu sau khủng hoảng, Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, tiếp tục là điểm đến hấp dẫn với tỷ lệ sinh lời cao và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Dưới sự điều tiết của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) theo định hướng của chính phủ, thị trường tài chính Việt Nam đã duy trì sự ổn định trước những tác động tiêu cực từ cuộc khủng hoảng Trong những tháng đầu năm 2010, thị trường đã dần ổn định, với tỉ giá USD/VND được bình ổn và chênh lệch giữa thị trường tự do giảm Lãi suất trên thị trường cũng đã giảm, bao gồm cả lãi suất liên ngân hàng và lãi suất cho vay nền kinh tế, đảm bảo tính thanh khoản cho thị trường.

Năm 2007, Việt Nam gia nhập WTO và đã thu hút một lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài, với tổng các luồng vốn bao gồm giải ngân vốn đầu tư trực tiếp, đầu tư gián tiếp và vay nợ nước ngoài đạt mức đỉnh điểm, tăng gấp 13 lần so với năm trước.

Vốn đầu tư toàn cầu vào Việt Nam đã tăng gấp 4 lần so với năm 2005, nhưng đã bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu, dẫn đến sự giảm sút vốn khả dụng Tốc độ vốn chảy vào Việt Nam chậm lại trong giai đoạn 2008 - 2009, trước khi phục hồi vào năm 2010.

Cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam đã trải qua nhiều biến động từ năm 2007 Năm 2007, luồng vốn nước ngoài tăng mạnh, dẫn đến cán cân vốn và tài chính thặng dư lớn, vượt quá nhu cầu tài trợ cho thâm hụt cán cân vãng lai, với tổng thặng dư cán cân thanh toán lên tới trên 10 tỷ USD Tuy nhiên, đến năm 2008, thặng dư này giảm mạnh, chỉ còn khoảng 473 triệu USD, trước khi chuyển sang thâm hụt trên 1 tỷ USD.

Năm 2009, đầu tư gián tiếp nước ngoài đạt 8 tỷ USD, đánh dấu sự phục hồi của thị trường sau khủng hoảng Từ năm 2009 đến 2010, mặc dù có lo ngại về dư âm của cuộc khủng hoảng, thị trường đã có sự khởi sắc với khối lượng và giá trị giao dịch của khối ngoại lần lượt chiếm 32,86% và 45,21% so với toàn thị trường Giai đoạn 2008 – 2010, tình hình kiểm soát vốn trở nên thông thoáng hơn so với trước, tuy nhiên vẫn chịu ảnh hưởng tiêu cực từ cuộc khủng hoảng.

25 khủng hoảng tài chính toàn cầu ảnh hưởng đến số lượng và chất lượng của đầu tư nước ngoại tại Việt Nam c Chính sách tỷ giá

Trong giai đoạn 2008 - 2010, Việt Nam đã trải qua sự biến động liên tục trong tỷ giá công bố, thay thế cho chế độ tỷ giá ổn định trước đó Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế sau khủng hoảng, chính phủ đã áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng, tăng cung tiền M2 vào năm 2009, dẫn đến việc VND mất giá Thêm vào đó, việc VND bị định giá cao trong thời gian dài cùng với tình trạng nhập siêu cao đã buộc Ngân hàng Nhà nước phải điều chỉnh tỷ giá nhằm khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.

Giai đoạn 2008-2009 chứng kiến sự biến động trong phản ứng chính sách tỉ giá tại Việt Nam, bắt nguồn từ sự gia tăng đột biến của luồng tiền đầu tư gián tiếp vào nước này từ năm 2007, dẫn đến nguồn cung USD tăng mạnh.

Mặc dù tỷ giá chính thức thường đạt mức tối đa sau mỗi lần điều chỉnh, nhưng tỷ giá trên thị trường tự do vẫn luôn vượt qua biên độ cho phép của Ngân hàng Nhà nước Tình trạng này đã diễn ra từ đầu năm đến nay, cho thấy thị trường ngoại hối đang trong tình trạng căng thẳng.

Năm 2010, Việt Nam áp dụng chính sách tỷ giá "Thả nổi có điều tiết", trong bối cảnh TGHĐ biến động không thuận Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện nhiều biện pháp như nới rộng biên độ tỷ giá từ +/-5% vào tháng 3/2009 xuống +/-3% vào tháng 2/2010, và sau đó thu hẹp xuống +/-1% vào tháng 2/2011 NHNN cũng đã điều chỉnh tăng tỷ giá liên ngân hàng tổng cộng ba lần trong một năm, với mức tăng 11.17%, trong đó lần điều chỉnh gần nhất vào ngày 11/02/2011, tỷ giá đã tăng lên 20.693 VND/USD, tăng 9.3% so với mức 18.932 VND trước đó, đồng thời giữ nguyên biên độ giao dịch.

Trong bối cảnh các chính sách vĩ mô, chính phủ đã quyết định từ bỏ mục tiêu cố định tỷ giá để tập trung vào việc kích thích phát triển kinh tế và phục hồi nhanh chóng đà tăng trưởng sau khủng hoảng Đồng thời, chính phủ cũng khuyến khích dòng vốn đầu tư gián tiếp và kiều hối chuyển về Việt Nam, góp phần quan trọng vào cân đối ngoại tệ của đất nước trong thời gian tới.

Trong giai đoạn 2008-2010, chính sách tiền tệ đã chuyển từ việc kích thích tăng trưởng sang việc kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, nhằm đối phó với tình trạng lạm phát cao và suy giảm kinh tế.

Lãi suất đóng vai trò quan trọng trong chính sách tiền tệ của Việt Nam, được điều hành bởi ngân hàng trung ương nhằm can thiệp và điều chỉnh thị trường, khắc phục những yếu kém trong nền kinh tế.

Giải pháp cho Việt nam

Nhóm giải pháp chủ đạo

a Giải pháp cho kiểm soát vốn

Việc kiểm soát dòng vốn có thể được thực hiện qua nhiều hình thức, nổi bật nhất là đánh thuế cao đối với vốn ngắn hạn và miễn thuế cho vốn dài hạn Ngoài ra, yêu cầu các định chế tài chính phải có xếp hạng tín nhiệm trước khi vay hoặc phát hành cổ phiếu, như trường hợp của Ngân hàng Đầu tư và phát triển VN, cũng là một biện pháp cần thiết Những phương thức này cần được triển khai trong thời gian tới.

Việt Nam đang thực hiện kiểm soát vốn có chọn lọc, phù hợp với quan điểm mới của IMF về các quốc gia mới nổi Trong bối cảnh dòng vốn ồ ạt vào các nước đang phát triển do chênh lệch lãi suất, Việt Nam không cần quá lo lắng về việc vi phạm hướng dẫn hội nhập tài chính của IMF Để quản lý hiệu quả, Việt Nam cần quy định rõ đối tượng, quy mô và chính sách ưu tiên cho từng dòng vốn, đồng thời phân loại và hướng dẫn cụ thể, phân nhiệm cho các cơ quan chuyên môn.

Hình 11: Mô hình kim cương Việt Nam năm 2010

Hình 12: Lựa chọn kiểm soát vốn

Theo thống kê của IMF, các chế độ tỷ giá khuyến khích dòng vốn đầu tư lâu dài, tập trung vào sản xuất và các ngành mũi nhọn mà chúng ta đang quy hoạch phát triển.

Việc kiểm soát dòng vốn cần được thực hiện một cách hợp lý, không gây cản trở cho sự phát triển Học hỏi từ kinh nghiệm của Trung Quốc, Việt Nam nên phân khúc thị trường dựa trên từng đối tượng nhà đầu tư Đồng thời, cần khuyến khích các nhà đầu tư nước ngoài tham gia đầu tư và thiết lập hoạt động kinh doanh lâu dài tại Việt Nam.

Hình dưới đây mô tả các mức độ mở cửa tài khoản vốn, từ mức E thắt chặt hoàn toàn, đến mức D, C, B, A theo chiều hội nhập tài chính tăng dần

Hệ thống tài chính Việt Nam hiện đang thiếu tính đa dạng và các công cụ hạn chế rủi ro, cùng với năng lực tài chính và quản trị ngân hàng còn yếu Việc thiết lập hệ thống giám sát hiệu quả chưa được thực hiện, tạo ra rào cản cho sự hội nhập và phát triển bền vững Do đó, việc tăng cường hợp tác và mở cửa cho hoạt động tài chính - ngân hàng ở cấp khu vực cần được thực hiện cẩn trọng để tránh rủi ro bất ổn Khuyến nghị rằng Việt Nam nên mở cửa tài khoản vốn đến mức C để đảm bảo an toàn.

Hiện nay, trên thế giới có ba chế độ tỷ giá chính: tỷ giá cố định, tỷ giá thả nổi và tỷ giá trung gian Theo phân loại của IMF, hơn 180 quốc gia đang áp dụng các loại tỷ giá hối đoái này Việc lựa chọn chế độ tỷ giá phụ thuộc vào hai vấn đề quan trọng: mối quan hệ giữa các nền kinh tế quốc gia và hệ thống toàn cầu, cùng với mức độ linh hoạt của chính sách kinh tế trong nước.

Lựa chọn chế độ tỷ giá là quyết định giữa hệ thống mở cửa và đóng cửa, với hai phương án chính là tỷ giá cố định và tỷ giá linh hoạt Khi một quốc gia chọn tỷ giá cố định, nó đồng nghĩa với việc phải chấp nhận các ràng buộc đối với chính sách kinh tế, dẫn đến sự phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái cố định và làm cho việc hoạch định chính sách nội địa trở nên bị động Điều này cho thấy rằng lựa chọn cơ chế hối đoái không chỉ là một quyết định quan trọng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ mở cửa thương mại và quan hệ cung cầu trên thị trường ngoại hối.

Cần chú ý đến tính linh hoạt của các chính sách kinh tế đối nội, vì tỷ giá hối đoái cố định quá cứng nhắc có thể che khuất thông tin quan trọng, khiến thị trường không hoạt động hiệu quả Đồng tiền không phản ánh giá trị thị trường thực, dẫn đến sự không chắc chắn và tạo cơ hội cho các kẻ đầu cơ tấn công vào các đồng tiền cố định Điều này có thể khiến nhiều quốc gia mất sạch dự trữ ngoại hối khi cố gắng bảo vệ đồng tiền mà không để nó mất giá.

Kết luận, chế độ tỷ giá hiện tại của Việt Nam là phù hợp, theo phân tích trên So với định nghĩa của IMF, chính sách tỷ giá của Việt Nam thực chất là tỷ giá cố định có điều chỉnh, không phải là tỷ giá thả nổi có quản lý như đã công bố Việc điều chỉnh tỷ giá để phù hợp với cung cầu thị trường đã giúp giảm áp lực phá giá đồng nội tệ.

✓ Một là, tiếp tục giữ ổn định tỷ giá trong ngắn hạn

✓ Hai là, cân đối và đề ra mức dự trữ ngoại hối mục tiêu

31 c Giải pháp cho chính sách tiền tệ:

Chính sách tiền tệ hiện nay được định hướng độc lập, với chính sách lãi suất là công cụ chủ lực nhằm đảm bảo ổn định tiền tệ, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Quá trình hoàn thiện cơ chế điều hành lãi suất cần tránh gây ra cú sốc thị trường, duy trì tính ổn định và thực hiện các mục tiêu kinh tế vĩ mô Đây là nguyên tắc quan trọng trong hoạch định chính sách lãi suất và là định hướng mà chính sách tiền tệ cần chú trọng.

✓ Điều hành chống lạm phát

Chính sách tiền tệ cần phải nhất quán để tạo niềm tin cho thị trường, điều này ảnh hưởng lớn đến hiệu quả của các kế hoạch kinh doanh trong tương lai, bao gồm cả kế hoạch giá Khi thị trường tin tưởng vào khả năng kiểm soát lạm phát của cơ quan chức năng, các kỳ vọng lạm phát sẽ được hình thành ngay từ giai đoạn đầu của một chu kỳ kinh tế.

Chính sách tiền tệ cần sự hỗ trợ từ chính sách tài khóa để kiểm soát lạm phát hiệu quả tại Việt Nam Sự cam kết chi tiêu từ chính sách tài khóa đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tài chính và tiền tệ Do đó, tăng trưởng mức cầu từ chi tiêu của chính phủ cần phải được thực hiện một cách hợp lý và rõ ràng.

Khi chi tiêu chính phủ tăng, nguồn tài trợ sẽ gián tiếp được chuyển từ Ngân hàng Nhà nước thông qua chu trình trái phiếu chính phủ tại các ngân hàng thương mại Điều này cho thấy chính sách tiền tệ có thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi chính sách tài khóa mở rộng, dẫn đến giảm hiệu quả của chính sách tiền tệ.

Cắt giảm chi tiêu công và chuyển hướng đầu tư vào các hạng mục hiệu quả và mang lại lợi ích xã hội cao hơn là chiến lược ưu việt hơn so với việc chỉ tập trung vào tăng chi tiêu.

Sự tăng trưởng kinh tế 32% được thúc đẩy bởi sức cầu từ chi tiêu chính phủ, điều này phản ánh rõ nét trong các chính sách thắt chặt đầu tư công hiện nay.

Nhóm giải pháp bổ trợ

a Phân quyền, phân nhiệm và công bố thông tin:

Hiện nay, việc kiểm soát vốn liên quan đến nhiều cơ quan như NHNN, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Bộ Tài chính và Ủy ban Giám sát Tiền tệ Quốc gia, mỗi cơ quan đều có vai trò và trách nhiệm riêng Tác giả cho rằng chính phủ cần đóng vai trò “nhạc trưởng” hoặc ủy quyền cho NHNN để điều hành thống nhất ba chính sách này Điều này sẽ giúp đảm bảo định hướng và quá trình công bố thông tin được thực hiện một cách nhất quán và minh bạch.

Một yếu tố quan trọng cần xem xét là khả năng phối hợp và thực thi đồng bộ các chính sách của chính phủ Cần nâng cao năng lực chuyên môn của cán bộ thực thi và tăng cường mức độ tuân thủ luật pháp của các đối tượng quản lý để đảm bảo chính sách được thực hiện hiệu quả trong thực tế Bên cạnh đó, vai trò tư vấn của giới học thuật và hội đồng chuyên gia cũng rất cần thiết để hỗ trợ quá trình này.

Trong gần hai năm qua, hệ thống tài chính và kinh tế toàn cầu đã trải qua một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, được coi là nặng nề nhất kể từ sau Thế chiến II Mặc dù quy mô và hậu quả của khủng hoảng vẫn chưa được đánh giá đầy đủ, nhưng rõ ràng nó đã có ảnh hưởng sâu rộng và khốc liệt đối với nền kinh tế toàn cầu Khi khủng hoảng vẫn tiếp diễn, việc rút ra bài học từ tình hình hiện tại là điều khó khăn Do đó, cần chú trọng đến vai trò tư vấn của các chuyên gia, đặc biệt là trong giới học thuật, để hỗ trợ trong quá trình phát triển chính sách trong giai đoạn này.

Theo các chuyên gia kinh tế, khủng hoảng có thể xuất phát từ một hoặc nhiều yếu tố như chính sách kinh tế vĩ mô, quy định và giám sát lĩnh vực tài chính, cùng với các yếu tố kỹ thuật khác.

Hai nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính là sự thất bại trong chính sách kinh tế vĩ mô và trong công tác điều tiết, giám sát tài chính Mặc dù cơ chế liên kết tài chính và toàn cầu hóa không phải là nguyên nhân trực tiếp, nhưng chúng đã làm trầm trọng thêm tình hình Chính sách kinh tế vĩ mô của Mỹ và các nước phát triển đã góp phần châm ngòi cho khủng hoảng Sự lỏng lẻo trong quản lý và điều tiết lĩnh vực tài chính, cùng với môi trường kinh tế và tài chính không lành mạnh, đã làm tình hình trở nên nghiêm trọng hơn.

Cần thận trọng với những dự đoán lạc quan về tương lai kinh tế từ các tổ chức quốc tế, và nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia trong nước, những người am hiểu sâu sắc về nền kinh tế Việt Nam.

Hãy chào đón tương lai toàn cầu hóa bằng cách phối hợp chặt chẽ với các chuyên gia, đồng thời thực hiện những bước chuẩn bị kỹ lưỡng cho khu vực quản lý nhà nước và hoạt động kinh tế.

Giới học thuật cần chủ động nghiên cứu và đưa ra khuyến nghị cho cơ quan quản lý để đảm bảo nền kinh tế Việt Nam ổn định và phát triển bền vững Việc tạo ra kênh truyền dẫn cho các nghiên cứu ứng dụng vào thực tiễn quản lý là rất quan trọng Mặc dù cơ quan quản lý có kinh nghiệm trong việc điều hành ngắn hạn, nhưng cần có cái nhìn toàn cảnh và định hướng phát triển lâu dài từ giới học thuật Đánh giá tình hình lạm phát cho thấy bất ổn kinh tế Việt Nam chủ yếu xuất phát từ nội tại, không phải do tác động bên ngoài Thị trường chứng khoán đã trải qua bong bóng, các doanh nghiệp huy động vốn nhưng không đầu tư hiệu quả vào sản xuất Do đó, bên cạnh việc kiểm soát vốn, cần chú trọng khả năng hấp thụ và hiệu quả đầu tư của dòng vốn đối với nền kinh tế Mặc dù lượng vốn FDI là chỉ tiêu quan trọng, nhưng hiệu quả của FDI mới thực sự là yếu tố quyết định cho sự phát triển của đất nước.

Ngày đăng: 31/08/2021, 16:30

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w