TỔNG QUAN VẺ DỊCH vụ LOGISTICS VÀ CHẤT LƯỢNG DỊCH vụ LOGISTICS
Tổng quan về logistics
Logistics, mặc dù là thuật ngữ mới xuất hiện trong vài thế kỷ gần đây, nhưng đã tồn tại cùng loài người từ lâu, bắt đầu từ việc tích trữ, phân chia và vận chuyển hàng hóa Khoảng 2700 trước Công Nguyên, kỹ thuật vận chuyển nguyên vật liệu để xây dựng kim tự tháp Giza cao 146 mét, nặng 6 triệu tấn đã cho thấy sự phát triển đáng kinh ngạc của logistics Vào khoảng 300 năm trước Công Nguyên, sự ra đời của tàu có mái chèo đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chuỗi hoạt động logistics Ngoài ra, công trình nhà thờ Mezquita tại Cordoba, Tây Ban Nha, được xây dựng khoảng 700 năm sau Công Nguyên với những mái vòm kiến trúc Hồi Giáo và 856 cột đá quý, cũng là một minh chứng cho sự phát triển của logistics trong lịch sử.
Vào khoảng những năm 1800, dịch vụ bưu chính đầu tiên với cam kết giao hàng đúng hạn đã ra đời tại Châu Âu, đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của ngành logistics nhờ vào sự ra đời của động cơ hơi nước và ứng dụng của nó trong các phương tiện vận tải như đường bộ, đường sắt và đường thủy Trong hai cuộc Chiến tranh thế giới, nhiều giải pháp logistics đã được áp dụng hiệu quả để điều binh và vận chuyển lương thực, khí tài, quân trang và quân phục.
Theo Hội đồng kinh tế xã hội Liên hiệp quốc (ECOSOC), quá trình phát triển của logistics những năm gần đây được chia thành 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1 của phân phối vật chất bắt đầu từ những năm 60 - 70 của thế kỷ XX, tập trung vào việc quản lý hệ thống các hoạt động liên quan nhằm đảm bảo hiệu quả giao hàng thành phẩm và bán thành phẩm cho khách hàng Các hoạt động chính trong giai đoạn này bao gồm vận tải, phân phối, bảo quản hàng hóa, quản lý hàng tồn kho, bao bì và đóng gói, tất cả đều được gọi là phân phối vật chất.
Giai đoạn 2 của hệ thống logistics diễn ra trong thập niên 1980 và 1990, nổi bật với việc các công ty kết hợp giữa đầu vào (cung ứng vật tư) và đầu ra (phân phối sản phẩm) Mục tiêu chính của giai đoạn này là tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu quả trong chuỗi cung ứng.
Giai đoạn 3 của quản trị chuỗi cung ứng diễn ra từ những năm cuối thế kỷ XX đến nay, tập trung vào việc quản lý liên kết giữa nhà cung cấp, nhà sản xuất và khách hàng tiêu dùng Khái niệm này mang tính chiến lược, nhằm tạo ra giá trị gia tăng thông qua việc lập và cung cấp các chứng từ liên quan, cũng như thiết lập hệ thống theo dõi và kiểm tra, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm cuối cùng.
Logistics là một lĩnh vực đa dạng với nhiều khái niệm khác nhau trên toàn cầu, được phát triển dựa trên ngành nghề và mục đích nghiên cứu khác nhau về dịch vụ logistics Dưới đây là một số khái niệm chủ yếu về logistics.
Theo tài liệu của Liên Hiệp Quốc (UNESCAP), logistics được định nghĩa là quản lý dòng chu chuyển và lưu kho nguyên vật liệu, quá trình sản xuất, thành phẩm, cùng với việc xử lý thông tin liên quan từ nơi xuất xứ đến nơi tiêu thụ cuối cùng theo yêu cầu của khách hàng.
Theo Hội đồng các nhà quản trị chuỗi cung ứng chuyên nghiệp (CSCMP), logistics là phần quan trọng trong dây chuyền cung ứng, bao gồm việc lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát quá trình lưu chuyển hàng hóa, quản lý kho, xử lý thông tin và cung cấp dịch vụ liên quan Mục tiêu của logistics là đảm bảo sự hiệu quả và hiệu lực trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng từ điểm xuất phát đến nơi tiêu dùng.
Logistics là quá trình lập kế hoạch, cung cấp và quản lý hiệu quả việc vận chuyển và lưu kho hàng hóa, dịch vụ cùng thông tin liên quan, từ nơi xuất xứ đến nơi tiêu thụ, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Theo Liên hiệp quốc, logistics là quản lý quá trình lưu chuyển nguyên vật liệu từ kho, sản xuất đến tay người tiêu dùng, đáp ứng yêu cầu của khách hàng Khái niệm này được áp dụng trong khóa đào tạo quốc tế về vận tải đa phương thức và quản trị logistics tổ chức tại Đại Học Ngoại Thương Hà Nội vào tháng 10/2002.
Theo Coyle, Bardi & Langley, logistics là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng, chịu trách nhiệm lập kế hoạch, triển khai và kiểm soát hiệu quả dòng chảy cũng như việc lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ nguồn cung đến điểm tiêu thụ, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Logistics không chỉ là một hoạt động đơn lẻ mà là một chuỗi các hoạt động liên quan đến mọi yếu tố tạo nên sản phẩm Nó bao gồm quá trình lưu kho, sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
Logistics là một khái niệm rộng lớn, bao trùm nhiều lĩnh vục và đuợc phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Logistics bên thứ nhất (1PL - First Party Logistics) là hình thức mà người sở hữu hàng hóa tự tổ chức các hoạt động logistics nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân của mình.
Logistics bên thứ 2 (2PL) đề cập đến các nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên cung cấp các hoạt động riêng lẻ như vận tải, kho bãi, thủ tục hải quan và thanh toán Họ đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong chuỗi cung ứng logistics, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Logistics bên thứ 3 (3PL - Third Party Logistics): Nguời này thay mặt cho chủ hàng quản lý và thục hiện các dịch vụ logistics cho từng bộ phận chức năng.
Logistics bên thứ 4 (4PL - Forth Party Logistics) là mô hình quản lý chuỗi cung ứng, trong đó 4PL tích hợp và kết nối các nguồn lực, tiềm năng và cơ sở vật chất công nghệ với các tổ chức khác Mục tiêu của 4PL là thiết kế, xây dựng và vận hành các giải pháp logistics hiệu quả, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất trong chuỗi cung ứng.
Tổng quan về dịch vụ logistics
1.2.1 Khái niệm dịch vụ logistics
Luật Thương mại 2005 lần đầu tiên pháp điển hóa khái niệm dịch vụ logistics, định nghĩa rằng dịch vụ logistics là hoạt động thương mại trong đó thương nhân thực hiện một hoặc nhiều công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói, ghi ký mã hiệu, giao hàng và các dịch vụ liên quan đến hàng hóa theo thỏa thuận với khách hàng để nhận thù lao.
Mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau nhung các khái niệm về dịch vụ logistics có thể chia làm hai nhóm:
Định nghĩa về logistics theo Luật Thương mại 2005 có nghĩa hẹp, chủ yếu liên quan đến hoạt động giao nhận hàng hóa Tuy nhiên, định nghĩa này cũng mang tính mở với cụm từ "hoặc các dịch vụ khác có liên quan tới hàng hóa" Trong một số lĩnh vực chuyên ngành, khái niệm logistics cũng được hiểu theo nghĩa hẹp, chỉ giới hạn trong phạm vi của ngành đó, như trong lĩnh vực quân sự Dịch vụ logistics chủ yếu tập trung vào việc tập hợp các yếu tố hỗ trợ cho quá trình vận chuyển sản phẩm từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
Dịch vụ logistics bao gồm nhiều yếu tố vận tải, và người cung cấp dịch vụ logistics theo khái niệm này không khác biệt nhiều so với người cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức (MTO).
Dịch vụ logistics được định nghĩa rộng rãi, bao gồm toàn bộ quy trình từ nhập nguyên liệu, sản xuất hàng hóa đến phân phối tới tay người tiêu dùng Định nghĩa này giúp phân biệt rõ ràng giữa các nhà cung cấp dịch vụ đơn lẻ như vận tải, khai thuê hải quan và phân phối, với các nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp, những người đảm nhận toàn bộ các khâu trong chuỗi cung ứng Do đó, nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp cần có chuyên môn cao để đảm bảo hiệu quả trong quá trình hình thành và giao hàng hóa.
* nghiệp vụ vững vàng để cung cấp dịch vụ mang tính “trọn gói” cho các nhà sản xuất Đây là một công việc mang tính chuyên môn hóa cao.
1.2.2 Vai trò của dịch vụ logistics
Dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng cường sức cạnh tranh cho doanh nghiệp Theo nghiên cứu, hoạt động logistics tại Trung Quốc tăng trưởng trung bình 33% mỗi năm, trong khi tại Brazil là 20% Chi phí logistics chiếm khoảng 10-13% GDP ở các nước phát triển và 15-20% ở các nước đang phát triển, cho thấy sự ảnh hưởng lớn của nó đến nền kinh tế Việc phát triển dịch vụ logistics không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí mà còn tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh doanh Thực tế tại Châu Âu cho thấy chi phí logistics đã giảm đáng kể và dự kiến sẽ tiếp tục giảm trong những năm tới.
- Dịch vụ logistics có tác dụng tiết kiệm và giảm chi phí trong hoạt động luu thông phân phối.
- Dịch vụ logistics góp phần gia tăng giá trị kinh doanh của các doanh nghiệp vận tải giao nhận.
Dịch vụ logistics ngày nay đã trở thành một lĩnh vực phức tạp và mở rộng hơn so với vận tải giao nhận đơn thuần Trước đây, các nhà cung cấp dịch vụ chỉ cung cấp những dịch vụ đơn giản, nhưng với sự phát triển của sản xuất và thương mại toàn cầu, nhu cầu của khách hàng đã trở nên đa dạng hơn Các sản phẩm hiện nay có thể được cung ứng từ nhiều quốc gia khác nhau và tiêu thụ trên nhiều thị trường, điều này đòi hỏi các dịch vụ logistics phải phong phú và linh hoạt Các nhà vận tải giao nhận đã chuyển mình thành những nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp, góp phần gia tăng giá trị kinh doanh cho các doanh nghiệp trong ngành.
Dịch vụ logistics phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường thương mại quốc tế Sản xuất được thực hiện nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng, vì vậy trong lĩnh vực sản xuất, việc tối ưu hóa logistics là cần thiết để đáp ứng hiệu quả nhu cầu của thị trường.
- trường cho sản phẩm của mình phải cần sự hỗ trợ của dịch vụ logistics.
Dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và vận chuyển hàng hóa đến các thị trường mới, đáp ứng đúng yêu cầu về thời gian và địa điểm Sự phát triển của dịch vụ logistics góp phần đáng kể vào việc khai thác và mở rộng cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp.
- Dịch vụ logistics phát triển góp phần giảm chi phí, hoàn thiện và tiêu chuẩn hóa chứng từ trong kinh doanh quốc tế.
Dịch vụ logistics lõi (Core Logistics Service) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động logistics, bao gồm các dịch vụ thiết yếu như làm hàng, lưu kho, đại lý vận tải và các dịch vụ hỗ trợ khác Để thúc đẩy sự lưu chuyển hàng hóa, cần tiến hành tự do hóa các dịch vụ này.
Dịch vụ vận tải đóng vai trò quan trọng trong logistics, bao gồm vận chuyển hàng hóa qua đường biển, đường thủy nội địa, hàng không, đường sắt, đường bộ và cho thuê phương tiện không có người lái Ngoài ra, các dịch vụ liên quan như phân tích và thử nghiệm kỹ thuật, dịch vụ chuyển phát, đại lý hoa hồng, cùng với dịch vụ bán buôn và bán lẻ cũng góp phần tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của logistics bên thứ ba.
Dịch vụ thứ yếu trong logistics bao gồm các dịch vụ hỗ trợ như dịch vụ máy tính và các giải pháp liên quan, dịch vụ đóng gói chuyên nghiệp và dịch vụ tư vấn quản lý, nhằm tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động.
1.2.2.1 Theo quỉ định của Luật Thương mại
- Theo Luật Thương mại Việt Nam 2005, Điều 233 qui định các dịch vụ logistics cụ thể sau:
- Các dịch vụ logistics chủ yếu bao gồm:
- + Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, bao gồm cả hoạt động bốc xếp Container.
- + Dịch vụ kho bãi, lưu trữ hàng hóa bao gồm cả hoạt động kinh doanh kho
- bãi Container và kho xử lý nguyên liệu, thiết bị.
- + Dịch vụ đại lý vận tải, bao gồm cả hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan và lập kế hoạch bốc dỡ hàng hóa.
Dịch vụ bổ trợ trong logistics bao gồm việc tiếp nhận, lưu kho và quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa Những hoạt động này diễn ra xuyên suốt chuỗi cung ứng, từ xử lý lại hàng hóa, quản lý hàng tồn kho, hàng bị trả lại cho đến hàng lỗi mốt Ngoài ra, dịch vụ cũng bao gồm tái phân phối và các hoạt động cho thuê, thuê mua container.
- Các dịch vụ logistics liên quan đến vận tải bao gồm:
- + Dịch vụ vận tải hàng hải.
- + Dịch vụ vận tải thủy nội địa.
- + Dịch vụ vận tải hàng không.
- + Dịch vụ vận tải đường sắt.
- + Dịch vụ vận tải đường bộ.
- + Dịch vụ vận tải đường ống.
- Các dịch vụ logistics liên quan khác
- + Dịch vụ kiểm tra, phân tích kỹ thuật.
- + Dịch vụ thương mại bán buôn.
- + Dịch vụ bán lẻ bao gồm hoạt động quản lý hàng lưu kho, thu gom, tập họp, phân loại, phân phối và giao hàng.
- + Dịch vụ hỗ trợ vận tải khác.
Các phân loại dịch vụ vận tải hiện tại phù hợp với Biểu cam kết của Việt Nam với WTO, tuy nhiên vẫn chưa phản ánh đầy đủ các loại hình dịch vụ hiện đại trong bối cảnh hiện nay.
1.2.2.2 Theo nội dung dịch vụ
Nhóm dịch vụ thiết kế và hoạch định chiến lược logistics giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chuỗi cung ứng bằng cách tái cấu trúc quy trình sản xuất Dịch vụ này dựa trên thực trạng tổ chức sản xuất của khách hàng, nhằm xây dựng một chuỗi cung ứng phù hợp, hợp lý hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu thời gian cũng như chi phí không cần thiết, từ đó phát huy tối đa lợi thế cạnh tranh.
- Nhóm dịch vụ logistics đầu vào (Inbound logistics): bao gồm
- + Kitting: Quản lý công đoạn lựa chọn, đóng góp và chuyên chở các bộ phận linh kiện chưa lắp ráp tới dây chuyền sản xuất của doanh nghiệp.
Kiểm soát chất lượng là một phần quan trọng trong quy trình sản xuất, bao gồm việc kiểm tra chất lượng tại kho Những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn sẽ được loại bỏ và gửi trả lại cho nhà sản xuất để thay thế các linh kiện không đảm bảo chất lượng.
- + Sequencing: sắp xếp các bộ phận, vật tư cho một dây chuyền sản xuất theo thứ tự cụ thể để tiện sản xuất và đóng gói.
NỘÌ dung của dịch vụ logistics
- Nhu cầu về dịch vụ logistics được cụ thể hóa thành các tiêu chuẩn để đánh giá.
1.3 Nội dung của dịch vụ logistics
1.3.1 Dịch vụ mua sắm nguyên vật liệu
- Thu mua trong tiếng Anh là Procurement Thu mua trong Logistics là hoạt động thiết yếu của tổ chức, là sự phát triển, mở rộng chức năng mua hàng.
Thu mua là quá trình liên quan đến việc thu thập sản phẩm và nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp bên ngoài Mục tiêu chính của thu mua là giúp các nhà sản xuất và thương mại thực hiện hoạt động mua sắm hiệu quả với chi phí tối ưu.
- Nội dung của hoạt động thu mua trong Logistics:
- So với mua hàng thì trong thu mua người ta chú trọng nhiều hon đến các vấn đề mang tính chiến lược.
- Thu mua bao gồm các việc: Mua sắm, vận chuyển, dự trữ và tất cả các hoạt động liên quan đến việc nhập vật tư đầu vào.
- Thu mua bao gồm các hoạt động:
- + Tham gia vào việc phát triển các nhu cầu nguyên vật liệu, dịch vụ, các chi tiết kĩ thuật
- + Thực hiện các nghiên cứu về nguyên vật liệu và quản lí các hoạt động phân tích có giá trị
- + Thực hiện những nghiên cứu chuyên sâu về thị trường nguyên vật liệu
- + Thực hiện các hoạt động của chức năng mua hàng
- + Quản trị chất lượng của các nhà cung cấp
- + Quản lí quá trình vận chuyển
- + Quản trị các hoạt động mang tính đầu tư (ví dụ: tận dụng giấy vụn, kim loại vụn )
Quy trình thu mua thường khởi đầu từ một nhu cầu hoặc yêu cầu cụ thể, có thể liên quan đến việc quản lý hàng tồn kho hoặc cung cấp dịch vụ.
Bộ phận thu mua sẽ xây dựng bảng tiêu chuẩn chi tiết các yêu cầu về đặc tính, thông số kỹ thuật, và tính chất vật lý, hóa học Sau đó, hồ sơ mời thầu (RFP) hoặc yêu cầu báo giá (RFQ) sẽ được thiết lập và gửi đến các nhà cung cấp Các nhà cung cấp sẽ phản hồi bằng cách gửi báo giá phù hợp với các RFQ đã nhận.
Bộ phận thu mua sẽ lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhất dựa trên tiêu chí giá cả, giá trị và chất lượng sản phẩm Đơn đặt hàng sẽ được thực hiện kèm theo các điều khoản và điều kiện cụ thể, nhằm thiết lập thỏa thuận trong hợp đồng giao dịch.
Các nhà cung cấp sẽ phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ theo đơn đặt hàng Hóa đơn do nhà cung cấp phát hành giúp đối chiếu đơn đặt hàng với giấy tờ kiểm tra hàng hóa đã nhận Sau khi hoàn tất kiểm tra, bộ phận thu mua sẽ tiến hành thanh toán cho nhà cung cấp.
Sự trung thành của khách hàng và tỷ lệ khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ logistics là những chỉ số quan trọng đánh giá thành công trong lĩnh vực chăm sóc khách hàng của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp logistics hiện nay, công ty nào cung cấp dịch vụ tốt nhất với mức giá hợp lý nhất sẽ là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng.
Trong mọi ngành nghề, không chỉ riêng lĩnh vực logistics, việc cung cấp sản phẩm chất lượng cho khách hàng là chưa đủ Chúng ta cần cung cấp các dịch vụ đi kèm nhằm đảm bảo sự hài lòng và thỏa mãn của khách hàng khi lựa chọn chúng ta.
- Phần dịch vụ tăng thêm này vốn mang tính vô hình nhung lại là phần giá trị tăng thêm của sản phẩm (hay dịch vụ) của công ty.
Lĩnh vực logistics đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và vận chuyển hàng hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng Để trở thành một công ty logistics uy tín và hiệu quả, việc chú trọng đến các khâu trong quy trình logistics là điều cần thiết.
■ Dịch Vụ Khách Hàng Trong Logỉstics
- Các dịch vụ khách hàng logistics tại Việt Nam
■ Quản trị dây chuyền cung ứng (SCM) gồm:
- Nhận họp đồng, yêu cầu từ khách hàng
- Lập kế hoạch đóng gói và vận chuyển hàng theo yêu cầu.
- Phát hành chứng từ vận tải
- Thu gửi chứng từ thuơng mại (nếu có)
■ Dịch vụ giao nhận vận tải
■ Dịch vụ kho bãi, phân phối:
- Giao nhận, kiểm hàng, xếp hàng
- Xử lý với hàng hư hỏng
- Lập và lưu trữ hồ sơ
■ Các dịch vụ tăng thêm:
- Làm thủ tục hải quan
- Thủ tục bảo hiểm hàng hóa.
■ Tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng
Dịch vụ khách hàng không chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực logistics mà còn tác động đến mọi ngành kinh doanh, thể hiện qua những số liệu cụ thể và có thể đo đếm được.
- Một doanh nghiệp logistics có dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt sẽ tác động đến:
Thói quen mua hàng và sự trung thành của khách hàng phụ thuộc vào trải nghiệm dịch vụ mà họ nhận được Khi khách hàng chi tiền cho dịch vụ và cảm thấy hài lòng, họ sẽ nhớ đến bạn Để đảm bảo khách hàng quay lại nhiều lần, thái độ phục vụ và dịch vụ hậu mãi sau khi sử dụng là yếu tố quyết định quan trọng.
Doanh nghiệp có khả năng quản trị chăm sóc khách hàng tốt sẽ đạt được sự phát triển ổn định và tăng trưởng doanh thu Ngược lại, những doanh nghiệp không chú trọng vào chăm sóc khách hàng thường phải liên tục tăng cường hoạt động bán hàng và marketing để thu hút khách hàng mới.
- Quản trị dịch vụ khách hàng:
Khách hàng mới mang lại nhiều cơ hội và tiềm năng mở rộng cho doanh nghiệp, đồng thời góp phần tăng trưởng lợi nhuận Tuy nhiên, nguồn doanh thu bền vững và ổn định cho doanh nghiệp chủ yếu đến từ những khách hàng trung thành.
Trong bối cảnh hiện nay, các doanh nghiệp cần chú trọng xây dựng uy tín và thương hiệu để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ Tuy nhiên, dịch vụ chăm sóc khách hàng tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế so với các công ty quốc tế, dẫn đến việc các doanh nghiệp trong nước phải đối mặt với nhiều thách thức và thiệt thòi.
1.3.3 Dịch vụ quản lỷ hoạt động lưu trữ
Dự trữ là các hình thức kinh tế liên quan đến việc quản lý và vận chuyển sản phẩm hữu hình như vật tư, nguyên liệu, bán thành phẩm và sản phẩm trong hệ thống logistics Mục tiêu của dự trữ là đáp ứng nhu cầu cung ứng cho sản xuất và tiêu dùng, đồng thời tối ưu hóa chi phí.
- Sự cần thiết của dự trữ:
Tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ logistics
1.5.1 Tiêu chỉ nhanh chóng kịp thời
Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng yêu cầu cao về dịch vụ, lãnh đạo ngành logistics đang nỗ lực không ngừng để cải thiện và tối ưu hóa tất cả các quy trình cung ứng dịch vụ.
Thời gian vận chuyển là khoảng thời gian tổng cộng từ khi hàng hóa được gửi từ điểm xuất phát cho đến khi đến tay khách hàng, được gọi là thời gian vận chuyển tận nhà (transit time door to door).
- T Ì C = r DC T\D + T K (giờ hoặc ngày) - t ữc , = (giờ hoặc ngày)
- 7 OC = 2L'ĐCÍ (ể lờ h °ặ c ngày) - VD 1 • (giờ hoặc ngày)
Thời gian vận chuyển lô hàng (TVC) là khoảng thời gian từ khi nhận hàng đến khi giao hàng Thời gian này thường được thống nhất giữa nhà vận tải và chủ hàng, và được quy định trong điều khoản thời gian giao hàng của hợp đồng vận tải.
TDC, hay thời gian phương tiện di chuyển, là tổng thời gian dịch chuyển của các phương thức vận chuyển khác nhau trong tổ chức vận tải lô hàng Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách thức tổ chức và lựa chọn phương tiện vận chuyển.
- Li - Khoảng cách vận tải của phương thức vận tải i (Km);
- Vkt- Tốc độ khai thác bình quân trên tuyến của phương thức vận tải i (km/giờ (ngày));
TXD là thời gian cần thiết để xếp dỡ hàng hóa lên xuống phương tiện vận chuyển Thời gian này phụ thuộc vào số lượng phương thức vận tải được sử dụng để vận chuyển lô hàng Tổng thời gian xếp dỡ sẽ bao gồm thời gian xếp dỡ tại các điểm nhận và trả hàng (txdi).
Thời gian không thực hiện tác nghiệp vận chuyển có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thời tiết, khí hậu và thủy văn không thuận lợi Ngoài ra, sự kết nối giữa các phương thức vận tải và các đầu mối thu gom, giao trả hàng hóa cũng có thể không liên tục, dẫn đến gián đoạn trong quá trình vận chuyển Những trục trặc trong tổ chức vận chuyển hoặc xếp dỡ hàng hóa, cùng với việc thực hiện kiểm tra lô hàng theo yêu cầu quản lý nhà nước, cũng góp phần làm tăng thời gian không thực hiện tác nghiệp này.
Để đảm bảo tính nhanh chóng và kịp thời trong quy trình Tvc lô hàng, kích thước lô hàng cần phải nhỏ nhất có thể Do đó, mỗi thành phần thời gian, đặc biệt là thời gian không tác nghiệp, phải được tối ưu hóa để đạt hiệu quả cao nhất.
1.5.2 Tiêu chỉ đảm bảo an toàn của hàng hóa trong quá trĩnh vận chuyển
Hàng hóa vận chuyển rất đa dạng, bao gồm các mặt hàng dễ tổn thất như hàng dễ vỡ, dễ ẩm mốc và khó bảo quản Để giảm thiểu mức tổn thất, cần lựa chọn hình thức vận chuyển phù hợp cho từng loại hàng hóa Đối với những mặt hàng quan trọng, các đơn vị vận chuyển nên xem xét mua bảo hiểm cao, thậm chí là bảo hiểm toàn bộ cho hàng hóa.
Mức độ đền bù thiệt hại trong vận chuyển hàng hóa cần được xác định rõ ràng và hợp lý, nhất là khi Việt Nam đang phát triển với cơ sở hạ tầng và phương tiện vận chuyển còn hạn chế, dẫn đến nhiều tổn thất trong quá trình vận chuyển Do đó, các doanh nghiệp cần đảm bảo an toàn tối đa cho hàng hóa, đặc biệt là hàng hóa vận chuyển đường biển, vì tổn thất trong trường hợp này thường rất lớn Việc phân bổ tổn thất cần phải được thực hiện một cách rõ ràng và chính xác.
- Ty lệ hàng hóa bị hư hóng trong quá trình vận chuyên - T SL 11 ™ *100 (%)
- Tỷ lệ hàng hóa bị niất niát trong quá trình vận chuyên - T = *100
- TVH - Tỷ lệ hàng hóa bị hư hỏng trong khi vận chuyển;
- - - Khôi lượng hàng hóa bị hư hỏng trong khi vận chuyên;
- £ " w - Khối lượng hàng hóa giao nhận;
- TVM - Tỷ lệ hàng hóa bị mất mát trong khi vận chuyển;
- — "■" - Khối lượng hàng hóa bị mất mát trong khi vận chuyển.
- 1.5.3 Tiêu chỉ độ tin cậy về thời gian
Tiêu chí đánh giá độ tin cậy trong vận chuyển hàng hóa dựa vào tính chính xác về thời gian giao nhận và chất lượng dịch vụ Các yếu tố ảnh hưởng đến độ tin cậy bao gồm thời tiết, tình trạng giao thông, số lần dừng trên tuyến, cũng như thời gian tập họp và giao nhận hàng hóa Đánh giá này được thực hiện thông qua chỉ tiêu “tỷ lệ lô hàng giao chậm so với quy định”.
- TGHC - Tỷ lệ % số lô hàng bị giao hàng chậm theo qui định;
- — í '"'" - Tổng số lô hàng bị giao hàng chậm theo qui định;
- “G"v - Tổng số lô hàng hàng hóa giao nhận.
Trong chuỗi dịch vụ vận tải, việc thay đổi phương thức vận chuyển và cảng xếp dỡ hàng hóa thường xuyên xảy ra để phù hợp với tình hình thực tế Nguyên nhân của những thay đổi này có thể đến từ các yếu tố khách quan như thời tiết, thủy văn, hoặc sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng về khối lượng hàng hóa.
Các nhà vận tải cần linh hoạt trong việc điều chỉnh kế hoạch chuyển đổi để nhanh chóng ứng phó với những thay đổi thực tế, nhằm đảm bảo không ảnh hưởng đến thời gian giao hàng và duy trì an toàn cho các lô hàng vận chuyển.
1.5.5 Tiêu chí giá dịch vụ
Các dịch vụ chất lượng cao với mức giá hợp lý không chỉ thu hút khách hàng mà còn gia tăng giá trị cho trải nghiệm dịch vụ.
Tiết kiệm thời gian vận chuyển không chỉ giúp giảm chi phí cho khách hàng mà còn yêu cầu các doanh nghiệp logistics áp dụng nhiều biện pháp để tối ưu hóa chi phí Để đạt được điều này, các công ty cần tìm ra hình thức vận chuyển hiệu quả nhất và cải thiện quy trình, rút ngắn các bước không cần thiết nhằm giảm thiểu lãng phí.
Khi đánh giá chất lượng hàng hóa, giá cả thường là yếu tố quyết định sự hài lòng của khách hàng và ảnh hưởng lớn đến quyết định sử dụng sản phẩm Chất lượng hàng hóa được đo bằng sự thỏa mãn của người tiêu dùng, trong đó chi phí vận chuyển đóng vai trò quan trọng Để tồn tại và phát triển trên thị trường, các doanh nghiệp cần tìm cách giảm giá thành mà vẫn nâng cao chất lượng Tuy nhiên, việc này không hề đơn giản, vì giảm giá thành có thể tác động tiêu cực đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ Đối với logistics, việc giảm chi phí đòi hỏi các công ty phải xây dựng hệ thống kho bãi một cách khoa học, tính toán cẩn thận và áp dụng công nghệ hiện đại, cũng như vi tính hóa các hoạt động.
Các yếu tố ảnh hưởng chất lượng dịch vụ logistics
1.6.1 Yeu tổ bên ngoài doanh nghiệp vận tải
- + Các yếu tổ điều kiện khai thác
Điều kiện khai thác bao gồm cơ sở hạ tầng giao thông cho tất cả các phương thức vận tải, ảnh hưởng rõ rệt đến thời gian hoạt động của phương tiện và tính an toàn của hàng hóa trong quá trình vận chuyển Nếu điều kiện khai thác không thuận lợi, thời gian chờ đợi sẽ tăng, dẫn đến thời gian giao hàng kéo dài và chi phí phát sinh tăng cao.
- + Các yếu tổ về khách hàng
Trong nhiều trường hợp, mặc dù đã thống nhất về yêu cầu vận chuyển như loại hàng, khối lượng, yêu cầu bảo quản và thời gian giao nhận, khách hàng vẫn có thể thay đổi một số điều khoản của hợp đồng vì nhiều lý do khác nhau Điều này buộc nhà vận tải phải điều chỉnh kế hoạch ban đầu để đáp ứng các yêu cầu mới.
Việc này không chỉ kéo dài thời gian giao hàng mà còn làm tăng chi phí, gây khó khăn cho các nhà vận tải trong việc tổ chức hoạt động vận chuyển.
Liên quan đến lô hàng, các yếu tố như chủng loại, khối lượng, tính chất và yêu cầu bảo quản trong vận chuyển và xếp dỡ rất quan trọng Mỗi lô hàng sẽ có phương thức vận tải, địa điểm thu gom hoặc giao trả, và thiết bị xếp dỡ khác nhau Nếu lựa chọn không khoa học và thực tiễn, thời gian giao hàng có thể kéo dài và chất lượng lô hàng không được đảm bảo Hơn nữa, tính chất lô hàng còn liên quan đến quản lý nhà nước về hàng hóa xuất, nhập khẩu Tại các điểm thu gom hoặc giao trả, hàng hóa phải trải qua các kiểm tra về tính hợp pháp, kiểm tra dịch tễ, môi trường và văn hóa Số lượng kiểm tra càng nhiều sẽ làm tăng thời gian giao hàng và có thể ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa.
- + Sự hợp tác phối hợp của các tổ chức liên quan
Trong hoạt động vận tải của dây chuyền logistics, sự phối hợp giữa các tổ chức vận tải, cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức xếp dỡ hàng hóa là rất quan trọng Nếu không có sự hợp tác chặt chẽ, sẽ dẫn đến tình trạng chờ đợi, làm kéo dài thời gian giao hàng, gia tăng chi phí phát sinh và ảnh hưởng đến chất lượng của lô hàng.
1.6.2 Yếu tố bên trong doanh nghiệp vận tải
- + Nguồn lực cơ sở vật chất
- Cơ sở vật chất của các doanh nghiệp vận tải chủ yếu là đội phuơng tiện vận tải
Các phương tiện như xe ô tô, máy bay, tàu thủy, toa xe và đầu kéo đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa giữa các điểm thu gom và giao trả Doanh nghiệp vận tải có đội phương tiện đủ về quy mô và phù hợp với loại hàng hóa sẽ đảm bảo lô hàng được giao đúng hạn Ngược lại, nếu các nhà vận tải thiếu phương tiện chuyên chở, họ sẽ gặp khó khăn trong việc tổ chức vận tải, dẫn đến việc kéo dài thời gian giao hàng và tăng chi phí khai thác, từ đó làm tăng giá cước vận chuyển.
Việc trang bị các thiết bị xếp dỡ hiện đại và chuyên dụng tại các cảng đường thủy, cảng hàng không, ga đường sắt và các cảng nội địa (ICD) sẽ nâng cao năng suất xếp dỡ và giảm thiểu thời gian xử lý hàng hóa.
- + Mức độ ứng dụng khoa học kỹ thuật và công nghệ
Công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là EDI (Electronic Data Interchange), đã được các nhà vận tải áp dụng mạnh mẽ, mang lại sự thuận tiện và nhanh chóng trong việc kết nối thông tin giữa các tổ chức liên quan đến vận tải lô hàng Việc này không chỉ đảm bảo tính chính xác của thông tin lô hàng mà còn giúp giảm thiểu lãng phí thời gian và tổn thất liên quan đến hàng hóa Nhờ đó, thời gian giao hàng được rút ngắn, an toàn hàng hóa được nâng cao và hiệu quả dịch vụ logistics cũng được cải thiện.
Nguồn nhân lực trong lĩnh vực vận tải chủ yếu bao gồm nhân viên vận hành phương tiện, thiết bị xếp dỡ và nhân viên giao nhận hàng hóa Hiện nay, sự ứng dụng khoa học và công nghệ trong vận tải cùng với yêu cầu chuẩn mực thông tin hàng hóa giữa các quốc gia đã làm tăng nhu cầu về nghiệp vụ chuyên môn, kỹ năng tin học và ngoại ngữ, cũng như kiến thức sâu về vận tải Container trong chuỗi logistics Những kiến thức và kỹ năng này giúp nhân viên thực hiện nhiệm vụ một cách chuyên nghiệp, giảm thiểu thao tác công việc, rút ngắn thời gian vận chuyển và nâng cao khả năng xử lý tình huống bất thường.
Xu hướng phát triển dịch vụ logistics
- Xu thế tất yếu của thời đại ngày nay là toàn cầu hoá nền kinh tế thế giới.
Toàn cầu hóa đã thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động giao thương giữa các quốc gia và khu vực, dẫn đến nhu cầu gia tăng về vận tải, kho bãi và các dịch vụ phụ trợ Dự báo cho thấy, trong vài thập niên đầu thế kỷ 21, ngành dịch vụ logistics sẽ phát triển theo những xu hướng chính đáng chú ý.
- Thứ nhất, xu hướng ứng dụng công nghệ thông tin, thương mại điện tử ngày càng phổ biến và sâu rộng hơn trong các lĩnh vực của logistics.
Phương pháp quản lý logistics kéo (Pull) đang ngày càng phát triển mạnh mẽ và dần thay thế phương pháp quản lý logistics đẩy (Push) truyền thống.
- Thứ ba, xu hướng thuê dịch vụ logistics từ các công ty logistics chuyên nghiệp ngày càng phổ biến.
Xu hướng an ninh trong vận chuyển tiếp tục là vấn đề quan trọng trong giai đoạn phát triển tiếp theo của ngành dịch vụ logistics Các vấn đề an ninh liên quan chặt chẽ đến vận tải container và vận tải hàng hóa, đòi hỏi sự chú trọng và giải pháp hiệu quả để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Xu hướng sáp nhập trong ngành logistics đang gia tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực cung ứng dịch vụ trọn gói (dịch vụ 3PL) Các công ty logistics chuyên nghiệp ngày càng nhận thấy tầm quan trọng của việc hợp tác để mở rộng dịch vụ và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Mỗi công ty logistics sẽ có những chiến lược phát triển riêng của mình, nhưng tựu chung lại thường theo những hướng chính sau:
- Mở rộng phạm vi nguồn cung ứng và phân phối.
- Đẩy mạnh tốc độ lưu chuyển nguyên vật liệu, hàng hóa, dịch vụ.
- Phát triển các dịch vụ làm tăng giá trị gia tăng.
- Đẩy mạnh hoạt động marketing logistics.
- Thiết kế mạng lưới phân phối ngược, thực hiện quản lý việc trả lại hàng hóa cho các nhà phân phối, nhà sản xuất hoặc người bán hàng.
- Phát triển mạnh thương mại điện tử, coi đây là bộ phận quan trọng của logistics.
- ứng dụng những thành tựu mới của công nghệ thông tin.
- Không ngừng cải tiến bộ máy quản lý, tích cực đào tạo nhân viên trong các công ty logistics.
- -Thứ sáu, phát triển sự họp tác liên kết toàn cầu giữa các công ty logistics chuyên nghiệp và sự phát triển các nhà cung cấp 4PL và 5PL.
Việt Nam đang trong quá trình hội nhập sâu rộng, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế toàn cầu Qua nghiên cứu về dịch vụ Logistics, chúng ta nhận thấy rằng Logistics không chỉ quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia mà còn giúp giảm chi phí và nâng cao sức cạnh tranh cho các doanh nghiệp trên thị trường.
Việt Nam cần tận dụng các ưu thế và khắc phục hạn chế hiện có để nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp Logistics, cả trong nước và quốc tế Đồng thời, cần tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến dịch vụ và chất lượng dịch vụ Logistics, nhất là trong bối cảnh hội nhập.