TỔNG QUAN VỀ CÔNG TY TNHH MMI-LOGISTICS
Tổng quan về Công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIETNAM
1.1.1 Lịch sử hình thành Công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIETNAM
Sự phát triển mạnh mẽ của giao thương quốc tế đã tạo ra nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, đồng thời thúc đẩy sự mở rộng của ngành vận chuyển hàng hóa.
Các nhà kinh doanh xuất nhập khẩu thường gặp khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa ra nước ngoài và ngược lại do hạn chế về chuyên môn Do đó, sự ra đời của các công ty dịch vụ giao nhận vận tải trở nên cần thiết để đáp ứng nhu cầu này.
- Và Công Ty TNHH MMI-LOGISTICS VIETNAM cũng là một trong những công ty ra đời trong hoàn cảnh trên
- Công Ty TNHH MMI-LOGISTICS VIETNAM là một Công ty tư nhân với 100% vốn trong nước
- Tên giao dịch tiếng Việt : CÔNG TY TNHH MMI-LOGISTICS
- Tên giao dịch quốc tế: MMI-LOGISTICS VIETNAM LTD
- Vốn điều lệ: 1.000.000.000 VNĐ Địa chỉ : Số 23,Nghách 147,Ngõ 29,Phố Thượng Thanh,Phường Thượng Thanh,Long Biên,Hà Nội
Trụ sở chính: 54, Phan Ke Binh Str, Badinh Dist, Hanoi, Vietnam Telephone:(+84)437621616
Website: mmilogisticsvn.com www.mmilog.vn
Tại ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam
Quá trình phát triển của Công ty MMI-LOGISTICS VIET NAM
Công Ty TNHH MMI-LOGISTICS VIETNAM là một doanh nghiệp tư nhân với tư cách pháp nhân và hạch toán độc lập, cam kết phục vụ khách hàng với phương châm “Đảm bảo uy tín, phục vụ nhanh chóng, an toàn chất lượng, mọi lúc mọi nơi.” Sau hơn 6 năm hoạt động, công ty đã xây dựng được vị thế vững chắc trong ngành dịch vụ giao nhận và được nhiều khách hàng lớn trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn MMI-LOGISTICS không chỉ mở rộng mạng lưới kinh doanh mà còn phát triển đa dạng các loại hình dịch vụ như đại lý vận tải quốc tế, vận tải nội địa, dịch vụ khai thuế hải quan, xuất nhập khẩu ủy thác và dịch vụ gom hàng.
- Ngoài văn phòng chính Công ty còn có hai chi nhánh khác :
- Chi nhánh tại Thành Phố Hồ Chí Minh: Địa chỉ : 18/623D, KBT Nam Long, P Phuoc Long B, Q9, Ho Chi Minh,Vietnam
Email: ops-hcm@mmilog.vn
-Chi nhánh tại Hải Phòng: 315 Da nang Road, Ngo Quyen Dist Haiphong, Vietnam
Email: ops-hph@mmilog.vn
Đặc điểm hoạt động kinh doanh của công ty MMI-LOGISTICS
Công ty chuyên cung cấp dịch vụ vận tải và giao nhận hàng hóa, bao gồm đưa hàng ra cảng, thực hiện thủ tục hải quan, tổ chức xếp dỡ hàng hóa, và giao hàng cho người nhận tại địa điểm quy định Ngoài ra, công ty còn hoạt động trong lĩnh vực ủy thác xuất nhập khẩu.
Công ty không chỉ chuyên giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển và hàng không, mà còn cung cấp nhiều dịch vụ khác như thu gom và chia lẻ hàng, khai thuế Hải quan, tư vấn hợp tác đầu tư, gia công, và kinh doanh hàng xuất nhập khẩu.
+ Dịch vụ vận tải và các dịch vụ khác của công ty:
- Đại lý vận tải quốc tế bằng đường biển và đường hàng không
-Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, bao gồm cả hoạt động bốc xếp container
-Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa, bao gồm cả hoạt động kinh doanh kho bãi container và kho xử lý nguyên liệu, thiết bị
-Dịch vụ đại lý vận tải, bao gồm cả hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan và lập kế hoạch bốc dỡ hàng hóa
Dịch vụ bổ trợ trong logistics bao gồm tiếp nhận, lưu kho và quản lý thông tin vận chuyển hàng hóa Ngoài ra, còn có hoạt động xử lý hàng hóa trả lại, hàng tồn kho, hàng quá hạn và lỗi mốt, cùng với việc tái phân phối hàng hóa Dịch vụ cũng bao gồm cho thuê và thuê mua container.
- Ký kết hợp đồng thương mại
- Dịch vụ vận tải hàng hóa
- Dịch vụ vận tải thủy nội địa
- Dịch vụ vận tải hàng không
- Dịch vụ vận tải đường sắt
- Dịch vụ vận tải đường bộ
- Dịch vụ vận tải đường ống
- Dịch vụ thủ tục hàng hóa XNK, hàng chuyển cửa khẩu v.v…
- Dịch vụ ủy thác XNK
+ Các dịch vụ khác liên quan đến dịch vụ losgistics của công ty:
- Dịch vụ kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Dịch vụ thương mại bán buôn
- Dịch vụ thương mại bán lẻ, bao gồm cả hoạt động quản lý hàng lưu kho, thu gom, tập hợp, phân loại hàng hóa, phân phối và giao hàng
1.3.1 Đặc điểm của hoạt động xuất khẩu:
Kinh doanh xuất khẩu là một hoạt động kinh tế phức tạp, được thực hiện bởi các doanh nghiệp được Nhà nước cấp phép, dựa trên hợp đồng kinh tế và các hiệp định quốc tế Trong cơ chế thị trường, các doanh nghiệp phải tuân thủ chế độ hạch toán kinh doanh, đảm bảo thu chi hợp lý, hoàn thành nghĩa vụ với Nhà nước và nâng cao đời sống công nhân viên Các đặc điểm chính của kinh doanh xuất khẩu bao gồm tính chất đa dạng của hàng hóa, yêu cầu về chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế, cùng với sự linh hoạt trong việc thích ứng với thị trường toàn cầu.
- Thị trường rộng lớn trong và ngoài nước, chịu ảnh hưởng của sản xuất trong nước và thị trường nước ngoài
- Người mua, người bán thuộc các quốc gia khác nhau, trình độ quản lý, phong tục tập quán tiêu dùng và chính sách ngoại thương khác nhau
- Hàng hoá xuất khẩu đòi hỏi chất lượng cao, mẫu mã bao bì đẹp, hợp thị hiếu người tiêu dùng từng khu vực, từng quốc gia, từng thời kỳ
Điều kiện địa lý, phương tiện vận chuyển và phương thức thanh toán ảnh hưởng lớn đến thời gian giao hàng và thời gian thanh toán, dẫn đến khoảng cách đáng kể giữa hai yếu tố này.
1.3.2 Đặc điểm của hoạt động nhập khẩu
Thị trường nhập khẩu rất phong phú, với hàng hóa và dịch vụ được nhập từ nhiều quốc gia khác nhau Dựa vào lợi thế so sánh của từng quốc gia, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng, thu hẹp hoặc điều chỉnh thị trường nhập khẩu của mình.
Đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp rất đa dạng và thường thay đổi theo nhu cầu của người tiêu dùng trong nước Nguồn cung ứng và đầu ra có thể ổn định hoặc đa dạng, tùy thuộc vào điều kiện kinh doanh của công ty, khả năng thích nghi và đáp ứng nhu cầu thị trường, cũng như sự biến động của nguồn cung ứng.
Trong kinh doanh nhập khẩu, các bên thường sử dụng nhiều phương thức thanh toán khác nhau, được thỏa thuận trong hợp đồng Phương thức thanh toán chủ yếu sử dụng ngoại tệ mạnh, đặc biệt là USD Do đó, việc thanh toán trong nhập khẩu phụ thuộc lớn vào tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ (VND) và ngoại tệ.
Hoạt động nhập khẩu bị ảnh hưởng bởi nhiều hệ thống pháp luật và thủ tục khác nhau, do có sự tham gia của các đối tác quốc tế với quốc tịch đa dạng Điều này khiến cho việc tuân thủ các quy định pháp lý từ nhiều quốc gia trở nên cần thiết và phức tạp.
Việc trao đổi thông tin với đối tác cần diễn ra nhanh chóng, sử dụng các công nghệ hiện đại như Telex và Fax Trong thời đại số hiện nay, giao dịch qua email và hệ thống mạng Internet trở thành công cụ quan trọng hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh.
Phương thức vận chuyển trong hoạt động nhập khẩu đóng vai trò quan trọng, vì hàng hóa thường được chuyển qua biên giới quốc gia với khối lượng lớn bằng đường biển, hàng không, đường sắt và xe tải nặng Chi phí vận chuyển cao có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
1.3.3 Đặc điểm về khách hàng
Khách hàng của công ty bao gồm cả cá nhân và các doanh nghiệp trong và ngoài nước Công ty chủ yếu ký hợp đồng với những khách hàng quen thuộc, đồng thời không ngừng mở rộng tìm kiếm khách hàng mới Vai trò của khách hàng là rất quan trọng, không chỉ đảm bảo hoạt động của công ty mà còn đóng vai trò giám sát chất lượng dịch vụ mà công ty cung cấp.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định yêu cầu chất lượng và giám sát dịch vụ Do đó, việc đảm bảo chất lượng tốt không chỉ tạo niềm tin từ phía khách hàng mà còn nâng cao uy tín của công ty trên thị trường.
1.3.4 Đặc điểm về đối thủ cạnh tranh:
Công ty chúng tôi tự hào với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu vận tải hàng hóa, đã xây dựng được uy tín vững chắc trên thị trường Sự hội nhập kinh tế toàn cầu đã thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Việt Nam, giúp tăng cường trao đổi hàng hóa với thế giới và dẫn đến sự ra đời của nhiều công ty xuất nhập khẩu, tạo ra cạnh tranh ngày càng gay gắt Kể từ khi gia nhập WTO, Việt Nam đã có cơ hội mở rộng thị trường tiêu thụ, tiếp cận công nghệ tiên tiến và phát triển một môi trường trao đổi hàng hóa tự do và công bằng hơn.
Sự phát triển mạnh mẽ của ngành xuất nhập khẩu Việt Nam đã tạo ra một môi trường cạnh tranh sôi động giữa các công ty trong việc giành hợp đồng dịch vụ Các dịch vụ vận tải ngày càng đa dạng, buộc các đối thủ phải cải thiện hiệu quả và chất lượng dịch vụ, đồng thời cạnh tranh về giá cả và sự hài lòng của khách hàng.
Cơ cấu tổ chức bán hàng và quy trình xuất khẩu hàng hóa của Công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIET NAM
Là một trong những công ty logistics uy tín tại Việt Nam, ban điều hành luôn chú trọng củng cố bộ máy tổ chức bán hàng chuyên nghiệp và khoa học Các bộ phận được phân chia rõ ràng, không chồng chéo nhưng hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra môi trường làm việc kết dính và hiệu quả Điều này đảm bảo công ty hoạt động một cách tối ưu nhất.
1.4.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy của Công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIET NAM
- Bộ máy hoạt động bán hàng của Công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIET NAM khá đơn giản không cồng kềnh nhưng hiệu quả
Theo ban giám đốc điều hành, cơ cấu tổ chức này được coi là hiệu quả nhất cho các công ty dịch vụ logistics tại Việt Nam, đặc biệt là cho công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIET NAM.
+ Chức năng,nhiệm vụ của các phòng ban:
Cơ cấu tổ chức của công ty được mô tả như một hệ thống liên kết chặt chẽ, với Giám Đốc đứng đầu và các phòng ban nằm dưới Tổng thể, công ty áp dụng mô hình kinh doanh rộng để tổ chức hoạt động.
Theo mô hình quản lý, các vấn đề phát sinh trong các bộ phận chức năng sẽ do cán bộ phụ trách quản lý giải quyết Đối với những vấn đề chung của công ty, Giám Đốc sẽ thảo luận với các ban và đưa ra phương hướng giải quyết cuối cùng, hoàn toàn chịu trách nhiệm về quyết định của mình.
- Giám Đốc : cũng là người điều hành công việc theo chỉ đạo trực tiếp của, có trách nhiệm đôn đốc thực thi các hoạt động kinh doanh
Phòng xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu tổ chức của công ty, bao gồm bộ phận giao nhận và bộ phận chứng từ Phòng này trực tiếp tiếp nhận các hợp đồng xuất nhập khẩu và hợp đồng ủy thác, đồng thời phân công nhiệm vụ cho nhân viên để thực hiện công việc một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Bộ phận giao nhận là thành phần quan trọng trong quy trình logistics, đảm nhiệm mọi thủ tục từ mở tờ khai đến giao hàng cho khách hàng Với đội ngũ nhân viên năng động và chuyên nghiệp, bộ phận này không chỉ hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả mà còn góp phần xây dựng uy tín cho công ty trong mắt khách hàng.
Bộ phận chứng từ có nhiệm vụ theo dõi và quản lý lưu trữ chứng từ cùng các công văn liên quan Họ soạn thảo bộ hồ sơ Hải quan và các công văn cần thiết để hỗ trợ bộ phận giao nhận hoàn thành công việc hiệu quả Ngoài ra, bộ phận này thường xuyên theo dõi tiến trình thực hiện và liên lạc với khách hàng để thông báo những thông tin quan trọng liên quan đến lô hàng.
Phòng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức và điều hành các hoạt động kinh doanh của công ty Nhiệm vụ chính của phòng là nghiên cứu và khảo sát thị trường, đồng thời chủ động tìm kiếm khách hàng mới Sự hoạt động hiệu quả của phòng kinh doanh không chỉ giúp mở rộng thị phần mà còn mang lại nhiều hợp đồng giá trị cho công ty.
Phòng kế toán đảm nhiệm việc hoạch toán đầy đủ các nghiệp vụ kế toán phát sinh, báo cáo số liệu chính xác định kỳ và theo dõi, tổ chức hoạt động kinh doanh liên tục, hiệu quả Đồng thời, phòng cũng chi tạm ứng cho nhân viên giao nhận khi hoàn thành công tác.
- Các chi nhánh chịu sự quản lý trực tiếp của văn phòng chính
Dưới sự giám sát gián tiếp của Giám đốc và quản lý trực tiếp từng phòng ban, cá nhân, hoạt động của công ty đã trở nên nề nếp, đồng bộ và phát triển mạnh mẽ.
1.4.2 Quy trình cung cấp dịch vụ Logistics của Công Ty TNHH MMI- LOGISTICS VIET NAM
1.4.2.1 Giao dịch và đàm phán
Trong kinh doanh, bước thương lượng là rất quan trọng để đạt được thỏa hiệp giữa hai bên Giao dịch đàm phán đóng vai trò then chốt trong việc thiết lập hợp đồng kinh tế, nơi các bên thống nhất các điều khoản Nếu chưa đạt được sự đồng thuận, cần tiếp tục đàm phán cho đến khi cả hai bên đều đồng ý, từ đó tiến tới ký kết hợp đồng.
Trong hoạt động ngoại thương, quá trình thương lượng về các điều kiện giao dịch được gọi là đàm phán Đàm phán có thể thực hiện qua thư tín hoặc điện thoại, nhưng đối với những hợp đồng lớn và phức tạp, việc gặp gỡ trực tiếp là cần thiết để giải thích và thỏa thuận cụ thể Mặc dù phương pháp này có chi phí cao, nhưng nó đảm bảo hiệu quả và nhanh chóng trong việc đạt được thỏa thuận.
+ Trình tự đàm phán như sau:
Khi hỏi giá, bên đối tác cần cung cấp rõ ràng các thông tin về dịch vụ, quy cách, phẩm chất, số lượng, thời gian thực hiện và điều kiện thanh toán, bao gồm loại tiền và hình thức thanh toán Về mặt pháp lý, đây là một lời thỉnh cầu trước khi tiến hành giao dịch, trong khi về mặt thương mại, nó thể hiện yêu cầu của đối tác đối với công ty về giá cả hàng hóa và các điều kiện hợp đồng Lưu ý rằng việc hỏi giá không tạo ra trách nhiệm cho người hỏi.
Phát giá được coi là lời đề nghị ký kết hợp đồng theo quy định của luật pháp Trong lĩnh vực buôn bán hợp đồng ngoại thương, phát giá thường do công ty hoặc đối tác đưa ra, thể hiện ý định bán dịch vụ bằng cách nêu rõ các điều kiện trong hỏi giá, kèm theo những điều kiện bổ sung cần thiết.
- Hoàn giá: bên đối tác không chấp nhận hoàn toàn chào giá đó mà đưa ra đề nghị mới
- Chấp nhận: là sự đồng ý hoàn toàn tất cả các điều kiện của công ty đưa ra với đối tác
Hai bên, sau khi thống nhất về điều kiện và điều khoản giao dịch, có thể lập hai văn kiện để ghi lại tất cả các thỏa thuận đã đạt được và gửi cho nhau.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ LOGISTICS CỦA CÔNG TY TNHH MMI-LOGISTICS VIET NAM TRONG NHỮNG NĂM GẦN ĐÂY
Thực trạng hoạt động kinh doanh của Công ty TNNH MMI-
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy thoái và sự cạnh tranh khốc liệt, công ty đã gặp nhiều khó khăn, dẫn đến doanh thu giảm sút Tuy nhiên, nhờ vào uy tín và sự tin cậy từ khách hàng, công ty vẫn duy trì hoạt động ổn định Công ty cam kết tạo ra đủ việc làm và thu nhập ổn định cho nhân viên, đồng thời khuyến khích họ làm việc để tăng thu nhập và xây dựng niềm tin Qua đó, công ty mong muốn cải thiện hình ảnh trong mắt khách hàng và cùng nhau vượt qua giai đoạn khó khăn này.
2.1.1 Doanh thu của Công ty TNNH MMI-LOGISTICS VIET NAM trong những năm gần đây
- Qua bảng số liệu ta thấy doanh thu hoạt động của công ty trong 3 năm gần đây giảm dần.Năm 2011 doanh thu đã giảm là: 185.433.293 VND.Năm
2012 mức giảm là: 258.792.208 VND So sánh năm 2012 với năm 2011 thì mức doanh thu giảm 73.295.915 VND
-Vấn đề chi phí cũng giảm mạnh là do hoạt động kinh doanh bị cắt giảm, lượng khách hàng của công ty cũng bị giảm so với trước đây
Bảng 2.1.Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty các năm 2010 - 2012 Đơn vị tính: VNĐ
Doanh thu 1.997.854.138 1.812.420.845 1.553.628.637 Chi phí 1.206.235.111 1.066.506.329 776.492.530 Lợi nhuận trước thuế 791.619.027 745.914.516 777.136.107 Lợi nhuận sau thuế 694.026.329 607.582.075 525.011.993
Nguồn dữ liệu phòng kế toán công ty:
Mặc dù chịu ảnh hưởng từ các yếu tố kinh tế, công ty vẫn duy trì được lợi nhuận sau thuế ổn định Năm 2012, lợi nhuận sau thuế đạt 525.011.993 VND, giảm 82.570.082 VND so với năm trước.
Hiện nay, thực trạng xuất nhập khẩu của công ty đang gặp nhiều khó khăn do doanh thu giảm sút Công ty cần tìm kiếm khách hàng mới để bù đắp cho sự sụt giảm của khách hàng truyền thống, nhằm tăng doanh thu và lượng xuất nhập khẩu Tuy nhiên, thị trường kinh tế thế giới vẫn chưa hồi phục, trong khi đó, khách hàng ngày càng trở nên khó tính và có nhiều lựa chọn, dẫn đến sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty xuất nhập khẩu.
Mặc dù doanh thu của công ty đã giảm do suy thoái kinh tế, nhưng chất lượng dịch vụ vẫn được duy trì hiệu quả Ban lãnh đạo và nhân viên đã nhận diện những điểm cần cải thiện và đưa ra các biện pháp khắc phục Họ cũng đặt ra yêu cầu cao đối với từng cán bộ công nhân viên nhằm đảm bảo mang đến dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Chất lượng dịch vụ Logistics của công ty ngày càng được cải thiện nhờ tinh thần đoàn kết và gắn bó của đội ngũ cán bộ công nhân viên Mặc dù doanh thu trong những năm gần đây giảm sút, công ty vẫn duy trì lợi nhuận hàng trăm triệu đồng mỗi tháng.
2.1.2 Cơ cấu thị trường mà Công Ty TNNH MMI-LOGISTICS VIET NAM thực hiện xuất khẩu
Công ty MMI-LOGISTICS VIET NAM cung cấp dịch vụ xuất nhập khẩu đa dạng, phục vụ mọi quốc gia và địa điểm trên toàn cầu.
Công ty hiện đang duy trì một nguồn khách hàng ổn định, chủ yếu là những khách hàng quen thuộc với các sản phẩm xuất khẩu sang các thị trường truyền thống tại châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan và Malaysia.
- Các quốc gia châu âu và châu mỹ như: Mỹ,Anh,Pháp,Canada…
Công ty cung cấp dịch vụ vận tải hàng hóa nhập khẩu từ tất cả các quốc gia vào thị trường Việt Nam.
Bảng 2.2 Cơ cấu thị trường của Công Ty Đơn vị tính: VNĐ
Giá trị % Giá trị % Giá trị %
Nhật 43.825.650 25,49 68.874.302 34,60 70.069.889 33,10 Đài loan 21.302.135 12,39 24.558.293 12,34 31.894.770 15,07 Thái Lan 19.321.846 11.24 23.541.449 11,83 26.398.131 12,47 Hàn quốc 36.540.129 21,25 39.055.028 19,62 42.441.313 20,05 Malaysia 16.362.865 9,52 15.369.264 7,72 11.498.255 5,43
Nguồn dữ liệu phòng kế toán công ty:
Thị trường Nhật Bản hiện đang nổi bật như một thị trường tiềm năng hàng đầu trong lĩnh vực xuất khẩu, với khối lượng hàng hóa lớn, chủ yếu bao gồm dầu thô, dây điện, dây cáp điện, sản phẩm chất dẻo, linh kiện xuất khẩu và hàng dệt may Theo sau là thị trường Hàn Quốc, với tỷ lệ xuất khẩu ngày càng tăng, chủ yếu tập trung vào cây cảnh, quần áo, giày dép và gạch Hàn Quốc được biết đến là một thị trường khó tính, yêu cầu cao về chất lượng và mẫu mã sản phẩm Sự gia tăng cơ cấu xuất khẩu sang Hàn Quốc cho thấy sản phẩm của các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng đa dạng, phong phú và đạt tiêu chuẩn quốc tế Ngoài ra, các thị trường khác như Đài Loan, Thái Lan và Malaysia cũng đóng góp đáng kể vào doanh thu xuất khẩu.
2.1.3 Cơ cấu thị trường nhập khẩu của Công Ty TNNH MMI- LOGISTICS VIET NAM
Bảng 2.3 Cơ cấu thị trường nhập khẩu của Công Ty Đơn vị tính: VNĐ
Giá trị % Giá trị % Giá trị %
Nhật 125.638.557 26.61 155.448.259 28.45 199.395.007 29.62 Đài loan 73.451.109 15.56 76.885.901 14.07 82.55.400 12.26 Thái Lan 91.936.482 19.47 123.520.226 22.60 155.901.645 23.16 Hàn quốc 89.667.102 18.99 99.548.248 18.22 95.256.659 14.15 Malaysia 52.257.898 11.07 43.689.926 7.99 59.415.887 8.84
Chủ trương của Nhà nước là khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, nhưng thực tế cho thấy kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam vẫn thấp hơn kim ngạch nhập khẩu trong những năm qua, dẫn đến sự chênh lệch lớn trong doanh thu giữa hai bảng cơ cấu thị trường Mặc dù thị trường xuất nhập khẩu chủ yếu vẫn là những thị trường cũ, Nhật Bản nổi bật như một thị trường tiềm năng Các thị trường lớn ở Châu Âu và Châu Mỹ cũng tồn tại nhưng doanh thu từ những thị trường này rất hạn chế Do đó, các doanh nghiệp cần đặt ra câu hỏi làm thế nào để mở rộng quan hệ mua bán với các thị trường này nhằm cân bằng hơn cơ cấu thị trường.
2.1.4 Tình hình thực hiện nghĩa vụ của công ty với nhà nước
Công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIET NAM không chỉ hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực dịch vụ được nhà nước cho phép, như xuất nhập khẩu hàng hóa hợp pháp, mà còn cam kết nộp thuế nhà nước đầy đủ và đúng hạn mỗi năm.
Năm 2012, công ty đã đóng góp 252.124.114 VND vào ngân sách nhà nước thông qua việc nộp thuế thu nhập, thể hiện trách nhiệm và nghĩa vụ của mình trong việc ổn định ngân sách quốc gia.
Công ty cam kết không để xảy ra tình trạng kê khai gian lận thuế, nhằm bảo vệ uy tín đã được xây dựng lâu dài Tuy nhiên, thuế quan đang là rào cản lớn đối với hoạt động kinh doanh, gây khó khăn cho doanh nghiệp Do đó, nhà nước cần có biện pháp giảm thuế mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay.
Thực trạng về chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIET NAM trong những năm qua
2.2.1 Thực trạng về hoạt động cung ứng dịch vụ Logistics của Công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIET NAM
Thị trường dịch vụ logistics tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, nhưng các công ty trong nước vẫn gặp nhiều khó khăn do vốn và tay nghề hạn chế Trong khi đó, các công ty đa quốc gia với kinh nghiệm và công nghệ tiên tiến chiếm ưu thế lớn, nắm giữ tới 70% thị phần Chất lượng dịch vụ logistics của các công ty nội địa còn yếu kém, chủ yếu cung cấp dịch vụ cơ bản và cạnh tranh chủ yếu dựa vào giá cả, dẫn đến tình trạng gia công cho các công ty 3PL, 4PL nước ngoài.
2.2.2 Thực trạng về cơ sở hạ tầng ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ của Công ty
Hạ tầng giao thông vận tải tại Việt Nam vẫn còn yếu kém và công nghệ thông tin chưa phát huy hiệu quả, dẫn đến chi phí dịch vụ logistics của các công ty, bao gồm cả Công Ty TNHH MMI-LOGISTICS, ở mức cao Cụ thể, chi phí logistics của doanh nghiệp trong nước chiếm tới 25% GDP, trong khi các nước phát triển chỉ ở mức từ 9% đến 15% Đặc biệt, chi phí vận tải chiếm từ 30 đến 40% giá thành sản phẩm, điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của dịch vụ và hàng hóa của công ty.
Theo tính toán, lĩnh vực vận tải biển là quan trọng nhất trong logistics, nhưng công ty chỉ đáp ứng được 18% tổng lượng hàng hóa xuất nhập khẩu Phần lớn còn lại bị chi phối bởi các công ty nước ngoài do dịch vụ công ty bị ảnh hưởng bởi cơ sở hạ tầng kém Các tàu hàng lớn không thể vào cảng biển Việt Nam, phải chuyển tải qua Singapore hay Hồng Kông, dẫn đến chi phí tăng cao và thời gian vận chuyển kéo dài, ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa Điều này gây thiệt hại lớn cho công ty, khi 90% hàng hóa xuất nhập khẩu được vận chuyển bằng đường biển Năm 2010, lượng hàng qua các cảng biển Việt Nam ước tính đạt 254 triệu tấn, với tốc độ tăng trưởng 25%, tạo ra một thị trường hấp dẫn mà các tập đoàn nước ngoài đang tìm cách khai thác.
Hạ tầng logistics tại Việt Nam hiện nay còn nghèo nàn và quy mô nhỏ, với hệ thống giao thông bao gồm hơn 17.000 km đường nhựa, 3.200 km đường sắt, 42.000 km đường thủy, 266 cảng biển và 20 sân bay Chất lượng hạ tầng không đồng đều, chỉ khoảng 20 cảng biển đủ khả năng vận chuyển hàng hóa quốc tế, trong khi các cảng đang trong quá trình container hóa nhưng thiếu thiết bị hiện đại và kinh nghiệm Đường hàng không cũng không đủ máy bay chở hàng, với chỉ sân bay Tân Sơn Nhất có khả năng tiếp nhận máy bay quốc tế Các sân bay lớn như Nội Bài và Đà Nẵng chưa có nhà ga hàng hóa và khu vực hoạt động cho đại lý logistics Bên cạnh đó, khả năng bảo trì và phát triển đường bộ còn thấp, với các tuyến đường không được thiết kế để vận chuyển container, và đường sắt chưa được hiện đại hóa, chỉ chiếm khoảng 15% tổng lượng hàng hóa lưu thông Tình trạng xuống cấp của nhiều tuyến đường liên tỉnh và liên huyện cũng ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ logistics của các công ty Hệ thống giao thông vận tải cần được cải thiện để hỗ trợ phát triển dịch vụ logistics hiệu quả hơn.
Công ty chỉ có khả năng thực hiện một nhiệm vụ đơn giản cho khách hàng do nguồn vốn và nhân lực hạn chế Điều này dẫn đến việc tổ chức bộ máy công ty rất đơn giản, thiếu tính chuyên sâu trong lĩnh vực logistics.
Công ty TNHH MMI-LOGISTICS VIETNAM hiện chưa có văn phòng đại diện tại nước ngoài, trong bối cảnh xu thế logistics toàn cầu ngày càng phát triển Tình trạng nghiệp đoàn trong lĩnh vực logistics của công ty còn rời rạc, thiếu sự hợp tác hỗ trợ giữa các doanh nghiệp, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và thậm chí phá giá để giành hợp đồng Hơn nữa, vốn điều lệ của công ty còn rất nhỏ, gây khó khăn cho việc mở rộng hoạt động.
Để ký vận đơn vào Hoa Kỳ, doanh nghiệp cần ký quỹ từ 150.000 USD hoặc có đơn hàng lớn hơn Với số vốn này, các công ty gặp khó khăn trong việc đáp ứng yêu cầu gia nhập thị trường logistics toàn cầu Hiện tại, Công Ty TNHH MMI-LOGISTICS VIETNAM chỉ có khả năng thuê lại dịch vụ logistics từ các nhà cung cấp khác, chưa thể cung cấp dịch vụ trọn gói.
2.2.3 Thực trạng về ứng dụng khoa học kỹ thuật phần mềm vào cung cấp dịch vụ logistics của Công ty
Hạ tầng phần mềm của công ty chưa đáp ứng được yêu cầu quản trị và điều hành trong hoạt động Logistics, cho thấy điểm yếu trong hạ tầng thông tin Mặc dù công ty đã nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ thông tin trong kinh doanh, nhưng vẫn còn kém phát triển so với tiêu chuẩn quốc tế Website hiện tại chỉ đơn thuần giới thiệu về công ty và dịch vụ mà thiếu các tiện ích cần thiết như công cụ Track & Trace, booking, và theo dõi chứng từ Việc thiếu các dịch vụ này, đặc biệt khi công ty phải thuê ngoài vận tải, khiến cho khả năng kiểm soát và theo dõi đơn hàng trở nên khó khăn Điều này ảnh hưởng đến sự lựa chọn của các chủ hàng khi tìm kiếm nhà cung cấp dịch vụ Logistics, vì khả năng theo dõi đơn hàng là yếu tố quan trọng mà họ đánh giá cao.
Hệ thống kho, bến, bãi của Công Ty TNHH MMI-LOGISTICS VIETNAM đang gặp phải nhiều khó khăn trong việc phát triển dịch vụ logistics do hạ tầng yếu kém, quy mô nhỏ và rời rạc Chất lượng của các cơ sở này không đảm bảo và chưa phát huy đầy đủ chức năng Việc xây dựng, quản lý và khai thác hệ thống logistics hiện tại thiếu tính khoa học, đồng bộ và manh mún, chủ yếu do công ty phải thuê lại các dịch vụ này.
2.2.4 Thực trạng nguồn nhân lực và sử dụng nguồn nhân lực của Công Ty ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ logistics
Nguồn nhân lực trong ngành logistics hiện đang thiếu và yếu, với phần lớn nhân viên chỉ có kiến thức lý thuyết từ trường lớp mà thiếu kinh nghiệm thực tiễn Mỗi lần công ty tiếp nhận nhân viên mới, việc đào tạo lại không chỉ tốn kém về chi phí mà còn tiêu tốn nhiều thời gian Điều này càng trở nên nghiêm trọng do trình độ công nghệ logistics chưa được nâng cao.
Công ty hiện đang gặp nhiều khó khăn do ứng dụng công nghệ thông tin hạn chế, phương tiện vận tải lạc hậu và năng suất lao động thấp Hạ tầng cơ sở không đáp ứng yêu cầu và tổ chức quản lý thiếu đồng bộ khiến công ty chỉ hoạt động như nhà cung cấp dịch vụ vệ tinh cho các công ty logistics nước ngoài Hiện tại, công ty chỉ cung cấp các dịch vụ logistics cơ bản như khai quan và vận tải, chưa đủ khả năng tổ chức và điều hành toàn bộ quy trình dịch vụ logistics.
Đánh giá tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty
Công Ty TNHH MMI-LOGISTICS VIETNAM đang đối mặt với nhiều thuận lợi và khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh Để cải thiện hiệu quả kinh doanh, cần phân tích nguyên nhân của những thách thức này và đề xuất các biện pháp khắc phục phù hợp.
Người sáng lập và quản lý công ty sở hữu kinh nghiệm dày dạn cùng tầm nhìn chiến lược, kết hợp với mối quan hệ khách hàng vững mạnh Công ty chúng tôi tự hào là một đơn vị uy tín trong ngành xuất nhập khẩu, chuyên xử lý đa dạng hàng hóa từ đơn giản đến phức tạp và nhạy cảm, phục vụ cả thị trường trong nước và quốc tế.
Ngành dịch vụ giao nhận và vận tải đặc trưng bởi đội ngũ nhân viên năng động và dày dạn kinh nghiệm Trong môi trường làm việc ổn định, các thành viên luôn tìm tòi, học hỏi để nâng cao kiến thức xã hội và chuyên môn Họ không chỉ hỗ trợ lẫn nhau trong công việc mà còn tạo ra một tinh thần đồng đội mạnh mẽ.
Sơ đồ cơ cấu tổ chức hợp lý của công ty giúp mỗi phòng và bộ phận rõ ràng trong trách nhiệm công việc, từ đó phát huy tối đa khả năng chuyên môn của nhân viên Mỗi phòng thực hiện quy trình riêng và phối hợp chuyển giao công việc cho các phòng khác, đảm bảo sự liên tục, nhất quán và hiệu quả trong hoạt động của công ty.
Công ty cam kết cung cấp nhiều chính sách đãi ngộ hấp dẫn cho nhân viên, tạo điều kiện thuận lợi để họ phát huy tối đa khả năng Đồng thời, công ty khuyến khích nhân viên tích lũy kinh nghiệm và tham gia các lớp bồi dưỡng, nâng cao kiến thức, giúp họ ngày càng nhạy bén hơn trong việc giải quyết công việc.
Hầu hết nhân viên trong công ty có khả năng sử dụng ngoại ngữ trong công việc, chủ yếu là trên hồ sơ và chứng từ Tuy nhiên, chỉ có nhân viên Phòng kinh doanh là thành thạo trong giao tiếp, trong khi các bộ phận khác còn hạn chế hơn.
Môi trường làm việc tại công ty rất thân thiện và hòa đồng, giúp nhân viên cảm thấy thoải mái và giảm áp lực trong công việc Giám đốc, với nhiều năm kinh nghiệm và khả năng tâm lý xuất sắc, luôn tạo điều kiện để nhân viên làm việc hiệu quả nhất Điều này không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn tăng cường niềm tin và sự gắn bó của nhân viên với ban lãnh đạo.
Mặc dù công ty còn mới trong lĩnh vực dịch vụ giao nhận, nhưng đã xây dựng được niềm tin vững chắc từ khách hàng Công ty nhận thức rõ tầm quan trọng của uy tín và hiện có một lượng khách hàng quen thuộc đáng kể Thành công này một phần nhờ vào việc đầu tư vào đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm và năng lực làm việc, điều này là mấu chốt cho sự phát triển bền vững của công ty.
Công ty MMI-LOGISTICS VIETNAM được khách hàng tin tưởng nhờ vào chất lượng dịch vụ và nghiệp vụ chuyên môn của nhân viên Mỗi nhân viên đảm nhận một lượng khách hàng quen thuộc, giúp cải thiện việc trao đổi thông tin và tạo mối quan hệ gần gũi hơn Sự tin tưởng này cho phép nhân viên giao nhận đưa ra quyết định độc lập trong việc xử lý các tình huống phát sinh, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Khó khăn lớn nhất mà công ty gặp phải là thuế nhà nước áp dụng cho các mặt hàng bị hạn chế nhập khẩu Hiện nay, thuế suất cho các mặt hàng nhập khẩu khá cao, dẫn đến việc giá trị của sản phẩm tăng lên, làm cho giá thành sản phẩm sau khi nhập khẩu trở nên cao hơn.
Thủ tục pháp lý trong xuất nhập khẩu hiện nay đang gặp nhiều khó khăn do tính cồng kềnh và phức tạp, gây cản trở cho quy trình giao nhận hàng hóa Nhân viên giao nhận thường gặp trở ngại trong khâu Khai Hải Quan vì các văn bản luật và nghị định hướng dẫn không rõ ràng, chồng chéo, khiến họ khó tiếp cận và ứng phó kịp thời với các vấn đề phát sinh Sự nhũng nhiễu và thiếu minh bạch từ một số bộ Hải quan cũng góp phần làm trì trệ và ách tắc trong việc giao nhận hàng hóa Ngoài ra, các công ty còn phải chi thêm khoản tiền để “bồi dưỡng” cho các cán bộ Hải quan, làm gia tăng chi phí trong quá trình giao nhận.
Hạ tầng cơ sở của Việt Nam hiện còn yếu kém, với hệ thống đường xá và phương tiện vận chuyển chưa đáp ứng nhu cầu phát triển Các bến cảng tại Việt Nam quá nhỏ, không đủ khả năng tiếp nhận tàu thuyền có công suất lớn, đồng thời năng lực xếp dỡ và bến bãi lưu kho cũng còn hạn chế Việc điều hành xuất nhập cảng còn kém xa so với nhiều quốc gia khác, ảnh hưởng đến hiệu quả logistics và phát triển kinh tế.
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến lưu thông hàng hóa, khiến thương mại giảm sút và xuất nhập khẩu không phát triển.
Các nhân viên sale không chỉ chăm sóc khách hàng thân thuộc mà còn nỗ lực tìm kiếm khách hàng mới Tuy nhiên, việc này gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là với các công ty lâu năm đã thiết lập mối quan hệ bền vững với các đơn vị giao nhận, khiến cho việc chuyển đổi trở nên khó khăn.
Hệ thống pháp luật cồng kềnh, quản lý yếu kém, thuế suất cao và cơ sở hạ tầng kém phát triển là những nguyên nhân chính gây khó khăn cho hoạt động xuất nhập khẩu.