Tính cấp thiết của đề tài
Chế độ tài sản của vợ chồng đóng vai trò quan trọng trong pháp luật chung và hôn nhân gia đình tại Việt Nam Kể từ năm 1945, nhiều quy định đã được ban hành về chế độ tài sản vợ chồng, bao gồm cả chế độ cộng đồng toàn sản.
Luật Hôn nhân và Gia đình (HN & GĐ) năm 2000 đã cải cách chế độ tài sản của vợ chồng, thừa nhận tài sản chung và riêng, nhằm đảm bảo quyền bình đẳng giữa các bên Trước đó, Luật HN & GĐ năm 1959 không công nhận tài sản riêng, và chế độ cộng đồng tài sản đã được quy định từ năm 1986 Những quy định mới này không chỉ kế thừa mà còn phát triển, loại bỏ các phong tục lạc hậu và tạo cơ sở pháp lý cho quyền và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng, góp phần ổn định quan hệ hôn nhân và gia đình Tuy nhiên, thực tiễn thi hành Luật HN & GĐ năm 2000 vẫn gặp nhiều khó khăn và bất cập, đặc biệt trong việc giải quyết tranh chấp tài sản trong các vụ án ly hôn, xác định tài sản chung và riêng, cũng như các vấn đề liên quan đến nợ chung và nợ riêng.
Các quy định về chế độ tài sản của vợ chồng trong Luật Hôn nhân và Gia đình hiện nay còn thiếu sự cụ thể và hướng dẫn chi tiết, chỉ dừng lại ở mức khung, không theo kịp với sự phát triển kinh tế - xã hội.
Chủ đề “Pháp luật về chế độ tài sản của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam và thực tiễn tại Tòa án nhân dân huyện Đak Đoa” nhằm làm rõ các quy định pháp luật điều chỉnh chế độ tài sản của vợ chồng Bài viết nghiên cứu các quy định hiện hành của pháp luật hôn nhân và gia đình, đồng thời tìm hiểu thực trạng áp dụng để chỉ ra những điểm hợp lý và không hợp lý Từ đó, đề tài đưa ra các kiến nghị nhằm hoàn thiện chế độ tài sản của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam.
Tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài
Trong thời gian qua, có nhiều công trình nghiên cứu về chế độ tài sản của vợ chồng, điển hình như:
Lã Thị Tuyền (2014) trong luận văn thạc sĩ tại Đại học Quốc gia Hà Nội đã nghiên cứu chế độ tài sản của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam Luận văn phân tích các vấn đề lý luận liên quan đến chế độ tài sản, nội dung quy định hiện hành và thực trạng áp dụng Từ đó, tác giả đưa ra những kiến nghị nhằm hoàn thiện chế độ tài sản của vợ chồng trong khuôn khổ Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam.
Trương Thị Lan (2016) trong luận văn thạc sĩ Luật học tại Đại học Quốc gia Hà Nội đã nghiên cứu về chế độ tài sản pháp định theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 Luận văn này không chỉ khái quát về chế độ tài sản vợ chồng pháp định trong pháp luật Việt Nam mà còn phân tích nội dung của chế độ này theo quy định hiện hành Bên cạnh đó, tác giả cũng đánh giá thực tiễn áp dụng chế độ tài sản vợ chồng pháp định và đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan.
- Nguyễn Thị Hạnh, Luận văn Thạc sĩ (2012) Chia tài sản chung của vợ chồng theo pháp luật Việt Nam
Các công trình nghiên cứu về tài sản vợ chồng có phạm vi rộng, đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau, từ những vấn đề nhỏ đến chuyên sâu về chế độ tài sản Tuy nhiên, dù có nhiều nội dung tiên tiến, các công trình này vẫn chưa hoàn toàn bắt kịp với sự biến đổi nhanh chóng của xã hội, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống vợ chồng, đặc biệt là trong vấn đề tài sản.
Vấn đề tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và phát triển của cuộc sống gia đình Luận văn này sẽ nghiên cứu chế độ tài sản của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, nhằm đưa ra những ý kiến cá nhân về nhu cầu sửa đổi luật trong tương lai gần.
Cấu trúc của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, nội dung nghiên cứu của Đề tài được kết cấu gồm 4 chương như sau:
Chương 1: Lý luận chung về chế độ tài sản của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình
Chương 2: Chế độ tài sản của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành
Chương 3: Giới thiệu vài nét về Tòa án nhân dân huyện Đak Đoa tỉnh Gia Lai và những thành tựu đã được trong thời gian qua
Chương 4 trình bày thực tiễn áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng tại Tòa án, đồng thời đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật liên quan đến chế độ tài sản này Những vấn đề pháp lý hiện tại và những thách thức trong việc thực thi chế độ tài sản sẽ được phân tích, từ đó đề xuất các giải pháp cải cách nhằm nâng cao hiệu quả và tính công bằng trong việc phân chia tài sản giữa vợ chồng.
LÝ LUẬN CHUNG VỀ CHẾ ĐỘ TÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG THEO LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
KHÁI NIỆM, ĐẶC ĐIỂM VÀ Ý NGHĨA VỀ CHẾ ĐỘ TÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG
1.1.1 Khái niệm về chế độ tài sản của vợ chồng
Có thể nói rằng Gia đình là một tế bào của xã hội, thể hiện tính chất và kết cấu của xã hội
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội, vì một gia đình tốt sẽ tạo ra một xã hội tốt Để xây dựng gia đình bền vững, hôn nhân cần được hình thành trên nền tảng tự nguyện, bình đẳng và tiến bộ, trong đó tài sản đóng vai trò thiết yếu để nuôi sống gia đình và đảm bảo sự tồn tại của hôn nhân Do đó, việc quy định chế độ tài sản của vợ chồng là một trong những vấn đề cốt lõi của pháp luật hôn nhân và gia đình Trước khi kết hôn, vợ và chồng là những cá nhân độc lập với tài sản riêng, theo quy định của Bộ luật dân sự 2015, tài sản bao gồm vật, tiền và các quyền tài sản Sau khi kết hôn, tài sản chung được hình thành từ sự đóng góp của cả hai bên, tạo điều kiện cho một gia đình hòa thuận và hạnh phúc.
Trong hôn nhân, vợ chồng có nhiều bổn phận ràng buộc lẫn nhau, ảnh hưởng đến quyền hạn trong các giao dịch tài sản Những bổn phận này không chỉ xác định quyền lợi của mỗi bên mà còn quyết định tính chất chung hay riêng của tài sản do vợ hoặc chồng tạo ra.
Tất cả tài sản của vợ chồng, bao gồm tài sản riêng và tài sản chung, phải được sử dụng trước hết để đảm bảo sự phát triển của gia đình và thực hiện nghĩa vụ chăm sóc lẫn nhau, nuôi dưỡng và giáo dục con cái Nhân danh lợi ích gia đình, một trong hai vợ chồng có thể tự mình thực hiện giao dịch trên tài sản chung, và trong một số trường hợp, nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch này có thể ràng buộc cả hai bên Điều này có nghĩa là cả vợ và chồng đều phải chịu trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ bằng tài sản chung, thậm chí bằng tài sản riêng của mình.
Chế độ tài sản của vợ chồng không chỉ mang lại lợi ích cho hai bên mà còn ảnh hưởng đến người thứ ba, đặc biệt trong các hoạt động kinh doanh thương mại Điều này là lý do mà các nhà lập pháp cần quy định rõ ràng về chế độ tài sản của vợ chồng Việc quy định này giúp đảm bảo vợ, chồng và các bên liên quan có thể tự do tham gia vào các giao dịch liên quan đến tài sản trong khuôn khổ pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ.
Theo quy định pháp luật, quyền và nghĩa vụ về tài sản của vợ chồng được đảm bảo, với việc cả hai có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản chung Điều này nhằm bảo vệ nhu cầu sống chung của gia đình, cho phép vợ chồng khai thác lợi ích từ tài sản chung, nhưng họ cũng phải sử dụng tài sản đúng mục đích theo quy định của pháp luật Tất cả giao dịch liên quan đến tài sản chung có giá trị lớn cần có sự thỏa thuận của cả hai vợ chồng Hơn nữa, để bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba trong các giao dịch liên quan đến tài sản của vợ chồng, pháp luật quy định rằng bên thứ ba có quyền biết liệu giao dịch đó được thực hiện từ tài sản chung hay tài sản riêng của từng người.
Quy định về chế độ tài sản của vợ chồng trong pháp luật là cơ sở pháp lý quan trọng giúp các cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết tranh chấp tài sản giữa vợ chồng cũng như với bên thứ ba.
Việc xử lý nợ chung của vợ chồng cần xem xét mục đích vay, có thể là vì lợi ích gia đình hoặc cho mục đích cá nhân Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, chế độ tài sản của vợ chồng sẽ xác định nghĩa vụ thanh toán nợ chung hoặc riêng của mỗi bên.
Để hình thành và duy trì chế độ tài sản của vợ chồng, cần có quan hệ hôn nhân hợp pháp giữa hai bên Chế độ tài sản vợ chồng được quy định bởi pháp luật, dựa trên tính chất và mục đích của quan hệ hôn nhân, cũng như các yếu tố khách quan như điều kiện kinh tế - xã hội, phong tục, tập quán và truyền thống văn hóa.
Chế độ tài sản của vợ chồng là tổng hợp các quy định pháp luật điều chỉnh tài sản, bao gồm căn cứ xác lập tài sản, quyền và nghĩa vụ đối với tài sản chung và riêng, cùng nguyên tắc phân chia tài sản Tài sản được phân loại thành tài sản chung, nơi vợ chồng cùng tạo lập và phát triển, và tài sản riêng, bảo tồn quyền sở hữu độc lập của mỗi người Quy định về chế độ tài sản vợ chồng khác nhau giữa các quốc gia tùy thuộc vào điều kiện kinh tế, xã hội và các tập quán văn hóa.
Pháp luật hôn nhân và gia đình quy định hai hình thức xác lập tài sản của vợ chồng, bao gồm chế độ tài sản theo pháp luật (chế độ tài sản pháp định) và chế độ tài sản theo thỏa thuận (chế độ tài sản ước định).
1.1.2 Đặc điểm về chế độ tài sản của vợ chồng
Chế độ tài sản của vợ chồng phản ánh quyền sở hữu tài sản giữa hai bên trong mối quan hệ hôn nhân và gia đình Vợ chồng không chỉ là chủ thể của quan hệ hôn nhân mà còn tham gia vào các giao dịch dân sự, thực hiện quyền sở hữu của mình Do đó, chế độ tài sản của vợ chồng có những đặc điểm riêng biệt, thể hiện sự phân chia và quản lý tài sản trong gia đình.
Trong chế độ tài sản hôn nhân, các bên tham gia phải có quan hệ hôn nhân hợp pháp với tư cách là vợ chồng Điều này có nghĩa là để trở thành chủ thể của quan hệ sở hữu, các cá nhân không chỉ cần có đầy đủ năng lực pháp lý mà còn phải tuân thủ các điều kiện kết hôn theo quy định của Pháp luật Hôn nhân và Gia đình.
Gia đình đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của xã hội, do đó, pháp luật quy định chế độ tài sản của vợ chồng nhằm bảo đảm quyền lợi của gia đình, bao gồm cả lợi ích cá nhân của vợ và chồng Những quy định này tạo điều kiện cho vợ chồng thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình liên quan đến tài sản chung.
Chế độ tài sản của vợ chồng chỉ tồn tại trong thời kỳ hôn nhân và sẽ chấm dứt khi quan hệ hôn nhân phát sinh hoặc chấm dứt.
Chế độ tài sản của vợ chồng có những đặc thù riêng trong việc thực hiện quyền và nghĩa vụ Đối với tài sản chung, vợ chồng phải đảm bảo các giao dịch dân sự, kinh tế xuất phát từ lợi ích chung của gia đình, và việc sử dụng tài sản chung cho nhu cầu thiết yếu được coi là thỏa thuận đương nhiên của cả hai Tuy nhiên, đối với tài sản riêng, người sở hữu có quyền tự định đoạt, nhưng trong một số trường hợp, quyền này có thể bị hạn chế, như khi tài sản riêng là nguồn sống duy nhất của gia đình, yêu cầu phải có sự đồng thuận của cả hai vợ chồng khi thực hiện các giao dịch liên quan.
1.1.3 Ý nghĩa về chế độ tài sản của vợ chồng
CÁC LOẠI CHẾ ĐỘ TÀI SẢN TRONG LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH
Chế độ tài sản theo luật định quy định rõ nguồn gốc và thành phần tài sản chung và riêng của vợ chồng, cùng với quyền và nghĩa vụ liên quan Nó cũng xác định các nguyên tắc và trường hợp chia tài sản chung, cũng như phương thức thanh toán các khoản nợ giữa vợ chồng và bên thứ ba Dựa trên điều kiện kinh tế - xã hội, văn hóa và tập quán của mỗi quốc gia, chế độ tài sản vợ chồng thường được thiết lập theo hai quan niệm chính để phù hợp với thực tiễn địa phương.
Theo quan niệm đầu tiên, đời sống hôn nhân cần có tài sản chung của vợ chồng, tức là khối tài sản cộng đồng Do đó, chế độ tài sản giữa các cặp vợ chồng được thiết lập dựa trên nguyên tắc cộng đồng.
Quan niệm thứ hai về tài sản trong hôn nhân cho rằng không cần thiết phải có tài sản chung giữa vợ chồng, tôn trọng quyền sở hữu riêng của mỗi bên Theo đó, chế độ tài sản được thiết lập theo tiêu chuẩn phân sản, nghĩa là tài sản của vợ và chồng hoàn toàn độc lập và không hình thành khối tài sản chung.
Chế độ tài sản theo tiêu chuẩn cộng đồng bao gồm ba loại chính: chế độ cộng đồng toàn sản, chế độ cộng đồng động sản và chế độ cộng đồng tạo sản Những chế độ này quy định cách thức quản lý và phân chia tài sản trong một cộng đồng, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên.
Chế độ cộng đồng toàn sản là hình thức tài sản của vợ chồng, trong đó tất cả tài sản đều thuộc về khối tài sản chung Chế độ này phù hợp với gia đình truyền thống, luôn ưu tiên lợi ích gia đình Theo luật pháp, vợ chồng không có quyền sở hữu tài sản riêng Tất cả tài sản có được trước hôn nhân, tài sản được tặng hoặc thừa kế riêng, cũng như tài sản tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, đều được xem là tài sản chung của vợ chồng, bất kể nguồn gốc hay công sức đóng góp.
Chế độ tài sản hôn nhân thường không phổ biến và không áp dụng cho các cặp vợ chồng đã chọn thỏa thuận tài sản riêng Điều này là do việc một bên không có tài sản hoặc công sức đóng góp lại vẫn được hưởng quyền lợi chung là bất công Hơn nữa, việc này cũng không đảm bảo quyền lợi chính đáng cho những người đã có tài sản riêng trước khi kết hôn.
Trong thời kỳ hôn nhân, tài sản được tặng, cho riêng hoặc thừa kế riêng sẽ không đảm bảo sự độc lập về tài sản của mỗi bên vợ, chồng trong các giao dịch dân sự, ảnh hưởng đến lợi ích cá nhân và nghĩa vụ thanh toán nợ riêng Điều này cũng không bảo đảm quyền tự đoạt tài sản của bản thân, mặc dù tài sản đó thuộc về tài sản riêng của mỗi bên Hơn nữa, việc này có thể hạn chế sự tích cực của vợ chồng trong việc tạo dựng tài sản chung, dẫn đến tâm lý ỷ lại khi không cần nỗ lực vẫn được hưởng lợi.
Chế độ cộng đồng động sản và tạo sản là hình thức tài sản mà trong đó, tài sản chung của vợ chồng được quy định bởi pháp luật với phạm vi hẹp hơn so với chế độ cộng đồng toàn sản Tài sản chung bao gồm động sản của cả hai bên trước và trong thời kỳ hôn nhân, cùng với hoa lợi và bất động sản được mua bằng tài sản chung Ngoài ra, vợ chồng có quyền sở hữu riêng đối với bất động sản mà mình sở hữu trước khi kết hôn, cũng như bất động sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng trong thời gian hôn nhân.
Chế độ tài sản này được áp dụng trong trường hợp vợ chồng không lập hôn ước với tính chất là chế độ tài sản theo luật định
Chế độ cộng đồng tạo sản là hình thức tài sản trong hôn nhân, trong đó tài sản chung của vợ chồng bao gồm những tài sản được tạo ra trong thời kỳ hôn nhân Tài sản mà mỗi bên có trước khi kết hôn, được tặng cho riêng hoặc thừa kế riêng vẫn thuộc quyền sở hữu riêng của từng người Chế độ này không chỉ bảo vệ tài sản chung mà còn giúp vợ chồng có quyền chủ động trong việc quản lý tài sản riêng, từ đó ngăn chặn các mục đích kết hôn không lành mạnh Ngoài ra, còn có chế độ tài sản không có cộng đồng, hay còn gọi là chế độ phân sản, nơi tài sản của mỗi bên hoàn toàn tách biệt.
Chế độ phân sản là hình thức tài sản pháp định, trong đó vợ chồng không có khối tài sản chung; tài sản riêng của mỗi bên bao gồm tài sản trước hôn nhân, tài sản tạo ra hoặc nhận được qua tặng, cho, thừa kế trong thời gian hôn nhân Mặc dù vợ chồng có nghĩa vụ đóng góp vào chi tiêu chung để đảm bảo lợi ích gia đình, chế độ này đã từng được áp dụng ở một số nước như Anh và Italia Tuy nhiên, hiện nay, hầu hết các quốc gia không thừa nhận chế độ này do nó quá chú trọng đến lợi ích cá nhân, dẫn đến việc xem nhẹ lợi ích chung của gia đình, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định và phát triển của gia đình.
1.2.2 Chế độ tài sản ước định
Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, ý thức độc lập và tự chủ của cá nhân về lợi ích tài sản ngày càng gia tăng, phản ánh xu hướng sở hữu cá nhân và tự do kinh doanh Chế độ tài sản vợ chồng theo thỏa thuận cho phép các cặp đôi tự quyết định quyền sở hữu tài sản trong gia đình, đồng thời tự giác thực hiện các nghĩa vụ và quyền lợi đã được thỏa thuận.
Chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận giúp cơ quan tư pháp dễ dàng trong việc xét xử và thi hành án khi có tranh chấp về tài sản Đây là chế độ mà vợ chồng có quyền tự xác định quan hệ tài sản của mình thông qua hôn ước Trước khi kết hôn, vợ chồng có quyền lập hôn ước để quy định chế độ tài sản, và pháp luật chỉ can thiệp khi không có hôn ước được lập.
Hôn ước là văn bản ghi nhận thỏa thuận tiền hôn nhân giữa nam và nữ về việc điều chỉnh quan hệ tài sản trong thời kỳ hôn nhân, chỉ có hiệu lực trong thời gian này Nội dung hôn ước quy định sở hữu tài sản, cách xác định tài sản chung và riêng của vợ chồng, cũng như quyền và nghĩa vụ tài sản giữa họ và với bên thứ ba Thỏa thuận trong hôn ước không được trái với trật tự công cộng và đạo đức xã hội, chỉ áp dụng cho vấn đề tài sản mà không can thiệp vào quan hệ nhân thân đã được pháp luật quy định Hôn ước giúp vợ chồng tự chủ trong quản lý tài chính và hoạch định tương lai, góp phần vào sự bền vững của hạnh phúc gia đình Để có giá trị pháp lý, hôn ước phải được lập bằng văn bản, có chữ ký của cả hai bên và được xác nhận bởi cơ quan tư pháp hoặc công chứng theo quy định của pháp luật từng quốc gia Việc thay đổi hoặc chấm dứt hôn ước cần tuân theo thể thức nhất định.
KHÁI QUÁT CHẾ ĐỘ TÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG TRONG PHÁP LUẬT VIỆT NAM QUA CÁC THỜI KỲ
1.3.1 Chế độ tài sản của vợ chồng trong thời kỳ phong kiến
Thời phong kiến, chế độ hôn nhân ở nước ta đã hạn chế nghiêm trọng quyền lợi của phụ nữ, cho phép đàn ông có nhiều vợ và thiếp trong khi phụ nữ chỉ được phép lấy một chồng Ngoài ra, phụ nữ còn không có quyền kiện chồng, thể hiện sự bất bình đẳng trong hôn nhân.
Năm 1959, Việt Nam ban hành hai luật hôn nhân quan trọng: Luật Hôn nhân và gia đình của Quốc hội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ở miền Bắc và Luật I/59 về gia đình của Chính phủ Việt Nam Cộng hòa ở miền Nam Cả hai luật này đều có điểm tiến bộ nổi bật là bãi bỏ chế độ đa thê thời phong kiến, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và xây dựng gia đình hiện đại.
Về tài sản giữa vợ và chồng chế độ hôn nhân xưa quy định như sau:
Hôn ước, hay còn gọi là hôn khế, là một thỏa thuận cần được lập trước khi kết hôn và không thể thay đổi sau đó Nội dung hôn ước sẽ được ghi rõ trong chứng thư hôn thú, và bản sao của hôn ước phải được đính kèm với chứng thư này Viên chức hộ tịch sẽ cấp trích lục cho cả hai giấy tờ này cùng một lúc cho những ai có nhu cầu xin.
Nếu không có hôn ước, vợ chồng sẽ áp dụng chế độ cộng đồng tài sản, trong đó tất cả tài sản riêng của mỗi bên, bao gồm tài sản thừa kế hoặc quà tặng trong thời gian hôn nhân, sẽ được xem là tài sản chung trừ khi có thỏa thuận khác Tất cả tài sản khác mà vợ chồng có được trong thời gian hôn thú cũng thuộc về tài sản chung, và cả hai đều có quyền quản lý tài sản này.
Khi một trong hai vợ chồng mở tài khoản ngân hàng, họ cần khai báo tên tuổi và địa chỉ của người hôn phối để các cơ quan liên quan có thể thông báo về tài khoản đó Người hôn phối có quyền kiểm tra thông tin tài khoản bất cứ lúc nào Nếu có lý do chính đáng, vợ hoặc chồng có thể yêu cầu tòa án ngăn cản việc rút tiền từ tài khoản của người kia Ngoài ra, họ cũng có thể xin phép tòa án để yêu cầu cắt một phần thu nhập của người hôn phối nhằm hỗ trợ cho mình.
Các khoản nợ mà vợ chồng vay mượn trước và trong thời kỳ hôn nhân, hoặc phát sinh từ hành vi trái phép của một hoặc cả hai bên, đều thuộc nghĩa vụ chung và phải được tài sản cộng đồng chi trả.
1.3.2 Chế độ tài sản của vợ chồng trong Luật Hôn nhân và Gia đình từ sau cách mạng tháng 8 cho đến nay
Kể từ sau cách mạng tháng 8, hệ thống pháp luật về Hôn nhân và Gia đình đã có nhiều cải tiến, hướng tới sự công bằng và bình đẳng hơn giữa vợ và chồng.
Gia đình là nền tảng của xã hội, được xây dựng trên tình yêu tự nguyện Tình cảm và sự gắn bó giữa vợ chồng rất quan trọng, nhưng để có một cuộc hôn nhân ổn định và bền vững, đời sống vật chất và kinh tế cũng cần được chú trọng Do đó, chế định tài sản của vợ chồng là vấn đề được các nhà nghiên cứu luật pháp quan tâm, và đã được quy định rõ ràng trong Luật Hôn nhân và Gia đình qua các thời kỳ, từ năm 1959 đến năm 1986.
2000 và gần đây nhất là Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014
Luật Hôn nhân và Gia đình mới nhất tại Việt Nam được ban hành vào năm 2014, khi Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII thông qua tại kỳ họp thứ 7 vào ngày 19 tháng 6 năm 2014.
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định rằng tài sản chung của vợ chồng bao gồm tài sản do cả hai tạo ra, thu nhập từ lao động và hoạt động sản xuất kinh doanh, cũng như hoa lợi và lợi tức từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân Ngoài ra, tài sản thừa kế chung, tài sản được tặng cho chung và tài sản mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung cũng được xem là tài sản chung Quyền sử dụng đất có được sau khi kết hôn cũng thuộc về tài sản chung, trừ trường hợp tài sản đó được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc có được từ giao dịch tài sản riêng.
Trong thời kỳ hôn nhân, tài sản là thu nhập hợp pháp khác của vợ, chồng bao gồm các khoản tiền thưởng, tiền trúng xổ số, và tiền trợ cấp không thuộc về các ưu đãi theo quy định pháp luật Theo Bộ luật Dân sự, vợ, chồng có quyền sở hữu tài sản đối với vật vô chủ, vật bị chôn giấu, vật bị đánh rơi, gia súc, gia cầm thất lạc, và thu nhập hợp pháp khác Hoa lợi từ tài sản riêng của vợ, chồng được xem là tài sản tự nhiên, trong khi lợi tức từ việc khai thác tài sản riêng là khoản lợi mà họ thu được từ tài sản của mình.
Trong chương 2 em sẽ nêu rõ và đi sâu vào chế độ tài sản của vợ chồng theo Luật
Chế độ tài sản của vợ chồng là một yếu tố quan trọng trong pháp luật hôn nhân và gia đình, được điều chỉnh bởi các quy định của nhà nước và phụ thuộc vào điều kiện kinh tế - xã hội, phong tục, tập quán và văn hóa của mỗi quốc gia Sự khác biệt trong chế độ tài sản giữa các nước thường dựa trên hai căn cứ chính: thỏa thuận bằng văn bản giữa vợ chồng và quy định của pháp luật Khi kết hôn, chế độ tài sản xác định các thành phần tài sản, quyền lợi và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung, tạo cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp liên quan đến tài sản giữa vợ chồng và bên thứ ba Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền sẽ áp dụng quy định pháp luật để xử lý các trường hợp như ly hôn, chia tài sản chung khi một bên mất, và giải quyết nợ nần liên quan đến tài sản của vợ chồng.
QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ CHẾ ĐỘ TÀI SẢN CỦA VỢ CHỒNG THEO LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH HIỆN HÀNH
TÀI SẢN CHUNG CỦA VỢ CHỒNG TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN
2.1.1 Căn cứ xác lập tài sản chung của vợ chồng
Thứ nhất, về căn cứ xác định và phân chia tài sản chung của vợ, chồng
Theo Điều 32 Hiến pháp năm 2013, mọi công dân có quyền sở hữu tài sản hợp pháp, bao gồm thu nhập, của cải, nhà ở và các tư liệu sản xuất Vợ và chồng, với tư cách là cá nhân, cũng được công nhận quyền sở hữu này Quyền sở hữu tài sản là cơ sở để hình thành khối tài sản, bao gồm tài sản chung và tài sản riêng trong xã hội.
Thể chế hoá quy định của Hiến pháp năm 2013, Bộ Luật dân sự năm 2015, Điều
213 quy định về sở hữu chung của vợ chồng như sau:
1 Sở hữu chung của vợ chồng là sở hữu chung hợp nhất có thể phân chia
2 Vợ chồng cùng nhau tạo lập, phát triển khối tài sản chung; có quyền ngang nhau trong việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản chung
3 Vợ chồng thỏa thuận hoặc ủy quyền cho nhau chiếm hữu, sử dụng hoặc định đoạt tài sản chung
4 Tài sản chung của vợ chồng có thể phân chia theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của Tòa án
5 Trường hợp vợ chồng lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận theo quy định của pháp luật về hôn nhân và gia đình thì tài sản chung của vợ chồng được áp dụng theo chế độ tài sản này Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 lại quy định khá cụ thể về chế định tài sản chung của vợ chồng:
1 Tài sản chung của vợ chồng gồm tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân, trừ trường hợp được quy định tại khoản 1 Điều 40 của Luật này; tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thoả thuận là tài sản chung
Quyền sử dụng đất của vợ chồng sau khi kết hôn được coi là tài sản chung, trừ khi một trong hai bên nhận thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch liên quan đến tài sản riêng.
2 Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, được dung để bảo đảm nhu cầu của gia đình, thực hiện nghĩa vụ chung cua vợ chồng
3 Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung
Luật dân sự là một ngành luật quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, điều chỉnh các quan hệ dân sự, đặc biệt là quan hệ tài sản và nhân thân trên cơ sở bình đẳng và độc lập của các chủ thể Luật Dân sự và Luật Hôn nhân Gia đình đều tập trung vào các quan hệ nhân thân và tài sản trong hôn nhân và gia đình Bộ luật Dân sự 2015 quy định cụ thể về sở hữu, chiếm hữu, định đoạt và thừa kế tài sản, nhằm xác định các trường hợp xác lập tài sản chung của vợ chồng.
Theo Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, vợ chồng có quyền thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, trừ những trường hợp được quy định tại Điều 42 Nếu không đạt được thỏa thuận, vợ chồng có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết Tòa án sẽ căn cứ theo Điều 59 để phân chia tài sản chung Thỏa thuận về việc chia tài sản chung phải được lập thành văn bản và có công chứng theo quy định của pháp luật hoặc theo yêu cầu của vợ chồng.
Thông tư số 01/2016/TTLT-TANDTC – VKSNDTC – BTP, ban hành ngày 06/01/2016, của Toà án nhân dân tối cao, Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Bộ Tư pháp, hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
Vợ chồng khi ly hôn có quyền tự thỏa thuận về việc phân chia tài sản Nếu không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ quyết định áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận hoặc theo luật định Trong trường hợp không có văn bản thỏa thuận hợp lệ, Tòa án sẽ dựa vào các nội dung trong văn bản thỏa thuận để chia tài sản Đối với những vấn đề không được thỏa thuận rõ ràng hoặc bị vô hiệu, Tòa án sẽ áp dụng các quy định tại Điều 59 và các Điều 60, 61, 62, 63, 64 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 để thực hiện việc chia tài sản.
Khi ly hôn, nếu có yêu cầu tuyên bố thoả thuận về chế độ tài sản của vợ chồng không còn hiệu lực, Tòa án sẽ xem xét và giải quyết yêu cầu này cùng với việc chia tài sản của vợ chồng.
Khi ly hôn, Toà án cần xác định quyền và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba Điều này nhằm đảm bảo người thứ ba được tham gia tố tụng với tư cách là người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan đến tài sản chung.
Khi chia tài sản chung của vợ chồng, Toà án phải giải quyết 16 yêu cầu cụ thể Nếu vợ chồng có nghĩa vụ với bên thứ ba mà bên thứ ba không yêu cầu giải quyết, Toà án sẽ hướng dẫn họ thực hiện việc giải quyết qua một vụ án khác.
Khi áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định để chia tài sản khi ly hôn, tài sản chung của vợ chồng về nguyên tắc được chia đôi, nhưng cần xem xét các yếu tố như: (i) hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng, bao gồm năng lực pháp luật, sức khỏe, khả năng lao động và thu nhập sau ly hôn; bên gặp khó khăn hơn sẽ được chia nhiều hơn để ổn định cuộc sống; (ii) công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập và duy trì tài sản chung, trong đó việc chăm sóc con cái cũng được coi là lao động có giá trị tương đương; bên có đóng góp nhiều hơn sẽ được chia nhiều hơn; (iii) bảo vệ lợi ích chính đáng trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để đảm bảo vợ, chồng có thể tiếp tục lao động tạo thu nhập mà không ảnh hưởng đến điều kiện sống tối thiểu của bản thân và con cái; (iv) lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm quyền và nghĩa vụ dẫn đến ly hôn cũng sẽ được xem xét trong quá trình chia tài sản.
2.1.2 Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản chung
Quyền và nghĩa vụ tài sản của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân có vai trò quan trọng trong đời sống gia đình, mang những đặc điểm riêng biệt so với quyền nhân thân của mỗi người.
TÀI SẢN RIÊNG CỦA VỢ CHỒNG TRONG THỜI KỲ HÔN NHÂN
2.2.1 Căn cứ xác lập tài sản riêng của vợ chồng
Khi kết hôn, pháp luật công nhận chế định "Tài sản chung của vợ chồng" dựa trên hôn nhân Tuy nhiên, vẫn tồn tại chế định "Tài sản riêng của vợ, chồng" để phân định quyền lợi riêng của mỗi bên Trong thực tế, có thể xảy ra tranh chấp về việc xác định tài sản nào là riêng, tài sản nào là chung Để giải quyết vấn đề này, cần có các biện pháp chứng minh tài sản đó thuộc quyền sở hữu của một bên.
Theo quy định tại Điều 43 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, tài sản riêng của vợ chồng bao gồm các nhóm tài sản sau:
Nhóm thứ nhất: Thời điểm có tài sản trước khi kết hôn
- Thứ nhất: Tài sản riêng của vợ, chồng mà mỗi người có trước khi kết hôn;
- Thứ hai: Tài sản được chia riêng theo Thỏa thuận về chế độ tài sản vợ chồng trước khi kết hôn theo Điều 47, 48 Luật Hôn nhân và gia đình 2014
Nhóm thứ 2: Thời điểm có tài sản trong khi kết hôn
- Thứ nhất: Tài sản được thừa kế riêng
- Thứ hai: Tài sản được tặng cho riêng
- Thứ ba: Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của mỗi người
Theo quy định tại Điều 11 Nghị định 126/2014/NĐ-CP ngày 31/12/2014, tài sản thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng bao gồm nhiều loại, trong đó có quyền tài sản đối với đối tượng sở hữu trí tuệ theo luật sở hữu trí tuệ.
+ Tài sản mà vợ, chồng xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác
Vợ chồng được hưởng các khoản trợ cấp và ưu đãi theo quy định của pháp luật liên quan đến người có công với cách mạng, cùng với quyền tài sản khác gắn liền với nhân thân của họ.
- Thứ năm: Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của mỗi người
- Thứ sáu: Tài sản được chia riêng theo thỏa thuận chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân;
- Thứ bảy: Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của mỗi bên sau khi chia tài sản chung là tài sản riêng của vợ chồng
Việc xác định tài sản riêng của vợ hoặc chồng dựa vào ba yếu tố chính: nguồn gốc tài sản, thời điểm hình thành tài sản và thỏa thuận giữa hai bên Do đó, để chứng minh tài sản riêng, cần phải làm rõ ba yếu tố này.
Trước tiên, xét đến nguồn gốc của tài sản: Chúng ta phải xác định được tài sản đó có được bắt nguồn từ đâu?
+ Có phải của ông bà tổ tiên để lại hay của bố, mẹ, người thân tặng cho riêng cá nhân, hay là người được thừa kế
Khi xem xét nguồn gốc của tài sản, cần xác định xem nó có được mua bằng tiền hay không, và nếu có, tiền đó đến từ đâu Nếu tiền đến từ tài sản riêng của cá nhân, thì cần làm rõ tài sản đó có phải là tài sản hình thành từ nguồn tài sản riêng hay không.
Để xác định tài sản riêng, cần xem xét liệu có cơ quan nào đã xác nhận hay chưa Việc chứng minh thời điểm tạo lập tài sản rất quan trọng, đặc biệt là xác định thời điểm cá nhân sở hữu tài sản trước hay sau khi kết hôn Theo nguyên tắc, tài sản hình thành trước khi kết hôn sẽ được coi là tài sản riêng của vợ hoặc chồng.
Yếu tố quyết định trong việc xác định tài sản riêng của vợ chồng chính là "Thỏa thuận xác lập chế độ tài sản của vợ chồng" Hai yếu tố về nguồn gốc tài sản và thời điểm tạo lập tài sản sẽ không còn ý nghĩa nếu các bên có thỏa thuận hợp pháp khác.
+ Thỏa thuận chia tài sản vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân (Điều 38 Luật hôn nhân và gia đình);
+ Thỏa thuận chế độ tài sản vợ chồng trước khi kết hôn (Điều 47 Luật hôn nhân và gia đình);
Theo quy định tại Điều 43 Luật hôn nhân và gia đình, tài sản có thể được xác định là tài sản riêng của một bên vợ chồng nếu có nguồn gốc và thời điểm rõ ràng Tuy nhiên, nếu trước đó, hai vợ chồng đã ký một trong ba loại thỏa thuận tài sản hợp pháp, việc phân loại tài sản đó là chung hay riêng sẽ dựa vào thỏa thuận đã ký, bất chấp việc có đầy đủ giấy tờ chứng minh tài sản đó là riêng.
Pháp luật tôn trọng quyền tự do ý chí và thỏa thuận của vợ chồng, vì vậy việc xác định rõ ràng tài sản chung và riêng trong hôn nhân là rất quan trọng Để đạt được điều này, vợ chồng nên có những thỏa thuận minh bạch và cụ thể Ngoài ra, theo nguyên tắc suy đoán trong pháp luật hôn nhân và gia đình, nếu không có chứng cứ xác thực về tài sản đang tranh chấp, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung của cả hai bên (Khoản 3 Điều 33 Luật hôn nhân và gia đình).
Nếu không có đủ chứng cứ để chứng minh tài sản là của riêng một bên, tài sản đó sẽ được xem là tài sản chung của cả hai vợ chồng.
2.2.2 Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng đối với tài sản riêng
Vợ chồng có tài sản riêng được quyền quản lý, sử dụng và định đoạt tài sản đó theo quy định tại Điều 44 của Luật Hôn nhân và Gia đình.
1 Vợ, chồng có quyền chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng của mình; nhập hoặc không nhập tài sản riêng vào tài sản chung
2 Trong trường hợp vợ hoặc chồng không thể tự mình quản lý tài sản riêng và cũng không ủy quyền cho người khác quản lý thì bên kia có quyền quản lý tài sản đó Việc quản lý tài sản phải bảo đảm lợi ích của người có tài sản
3 Nghĩa vụ riêng về tài sản của mỗi người được thanh toán từ tài sản riêng của người đó
4 Trong trường hợp vợ, chồng có tài sản riêng mà hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng đó là nguồn sống duy nhất của gia đình thì việc định đoạt tài sản này phải có sự đồng ý của chồng, vợ
Vợ chồng có nghĩa vụ riêng về tài sản riêng của mình theo quy định tại Điều 45 Luật Hôn nhân và Gia đình:
1 Nghĩa vụ của mỗi bên vợ, chồng có trước khi kết hôn;
2 Nghĩa vụ phát sinh từ việc chiếm hữu, sử dụng, định đoạt tài sản riêng
Trừ trường hợp nghĩa vụ phát sinh trong việc bảo quản, duy trì, tu sửa tài sản riêng của vợ, chồng:
Trong trường hợp vợ hoặc chồng sở hữu tài sản riêng và hoa lợi, lợi tức từ tài sản đó là nguồn sống chính của gia đình, việc quyết định về tài sản này cần có sự đồng thuận giữa hai bên.
Nghĩa vụ phát sinh khi sử dụng tài sản riêng nhằm duy trì và phát triển khối tài sản chung, cũng như tạo ra nguồn thu nhập chủ yếu cho gia đình.
3 Nghĩa vụ phát sinh từ giao dịch do một bên xác lập, thực hiện không vì nhu cầu của gia đình;
4 Nghĩa vụ phát sinh từ hành vi vi phạm pháp luật của vợ, chồng