Tính cấp thiết của đề tài
Khu vực hóa và toàn cầu hóa kinh tế đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, thể hiện qua sự hình thành và củng cố các liên kết kinh tế - thương mại khu vực Hợp tác kinh tế - thương mại khu vực là sự liên kết giữa các quốc gia dựa trên nguyên tắc bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau, nhằm tạo ra lợi ích chung Các quốc gia thành viên tự nguyện gắn kết một phần chủ quyền kinh tế thông qua các điều ước quốc tế, thiết lập điều kiện cho sự lưu thông tự do của hàng hóa, vốn, lao động và dịch vụ Điều này giúp tạo ra không gian kinh tế - thương mại chung, nơi nguồn vốn không bị giới hạn bởi biên giới, từ đó hỗ trợ lẫn nhau trong phát triển kinh tế và phồn thịnh.
Việt Nam, với nền kinh tế đang phát triển, không thể tránh khỏi những tác động từ quá trình toàn cầu hóa Từ giữa những năm 70, Việt Nam đã gia nhập nhiều tổ chức kinh tế quan trọng như SEV (1978), ASEAN (1995), APEC (1998) và WTO (2007), cùng với việc ký kết nhiều Hiệp định thương mại tự do (FTA) với hơn 80 quốc gia Mặc dù đạt được nhiều thành tựu trong việc ký kết các hiệp định quốc tế, Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức trong việc hoàn thành các cam kết quốc tế Việc xây dựng pháp luật thương mại quốc gia phù hợp với pháp luật quốc tế là ưu tiên hàng đầu, nhưng cũng đầy khó khăn Sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động thương mại đã thúc đẩy sự thay đổi trong tư duy và áp dụng pháp luật, tuy nhiên, pháp luật Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là các quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng, chủ yếu được quy định trong Bộ luật dân sự năm 2015 và Luật Thương mại năm 2005, dẫn đến những thiếu sót trong thực tiễn ký kết và thực hiện hợp đồng thương mại.
Trong bối cảnh khoa học và thực tiễn tại công ty thực tập, tôi đã chọn đề tài “Trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng mua bán hàng hóa – Nhìn từ pháp luật Việt Nam” Đề tài này nhằm làm rõ các quy định pháp lý liên quan đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại khi vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về trách nhiệm pháp lý của các bên trong giao dịch thương mại tại Việt Nam.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Mỗi ấn phẩm nghiên cứu về bồi thường thiệt hại trong hợp đồng mang đến nhiều cách hiểu khác nhau, dựa trên quy định của pháp luật Việt Nam và các văn bản quốc tế Việc áp dụng các quy định này trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và nội địa là rất quan trọng Mục tiêu chính của các công trình nghiên cứu là xác định cách hiểu phù hợp và tập trung vào các quy định liên quan, nhằm tiết kiệm thời gian và tạo ra tác động tích cực trong hoạt động thương mại.
Mục đích nghiên cứu
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là nắm vững quy định và áp dụng pháp luật Việt Nam về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng thương mại, đặc biệt là hợp đồng mua bán hàng hóa Nghiên cứu sẽ tiến hành so sánh các quy định nội địa với nhau và với các quy định quốc tế liên quan đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại Từ đó, dựa trên lý luận và thực tiễn, đề xuất hướng hoàn thiện pháp luật nhằm xây dựng một chế định trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng mua bán hàng hóa một cách toàn diện và chuyên nghiệp.
Cơ sở lý luận – Phương pháp nghiên cứu
Bài báo cáo thực tập này nghiên cứu dựa trên hai cơ sở lý luận chính: Thứ nhất, pháp luật về hợp đồng và trách nhiệm do vi phạm hợp đồng theo Bộ luật Dân sự năm 2015; Thứ hai, quy định về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng thương mại theo Luật Thương mại năm 2005.
Việc tham khảo các văn bản pháp luật quốc tế như Bộ nguyên tắc UNIDROIT 2004 và Công ước Viên 1980 là cần thiết để đánh giá toàn diện và phù hợp với quy định pháp luật Việt Nam về hợp đồng thương mại quốc tế.
Phương pháp chủ yếu được sử dụng để nghiên cứu đề tài trên là:
Phương pháp so sánh luật học là việc đối chiếu các quy định trong các văn bản luật khác nhau về cùng một vấn đề, đồng thời xem xét các quy định quốc tế liên quan Qua đó, phương pháp này giúp làm rõ sự khác biệt và tương đồng giữa các hệ thống pháp luật, cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức giải quyết vấn đề trong từng bối cảnh pháp lý.
- Kết hợp lý luận và thực tiễn để phân tích tổng thể vấn đề dưới góc độ luật học
Kết cấu đề tài
Nội dung đề tài được cơ cấu thành 2 chương, với các nội dung sau:
Chương 1: Một số vấn đề lý luận về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong Hợp đồng mua bán hàng hóa
Chương 2: Thực tiễn áp dụng và kiến nghị hoàn thiện trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng đối với hoạt động thương mại tại Việt Nam
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI TRONG HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA
TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI TRONG HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA THEO PHÁP LUẬT VIỆT NAM
- Khái niệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng mua bán hàng hóa
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng được quy định bởi hai văn bản quan trọng là Công ước Viên 1980 và Bộ nguyên tắc UNIDROIT 2004 Theo Điều 74 của Công ước Viên 1980, bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng bao gồm tổn thất và lợi nhuận bị mất mà bên bị vi phạm phải gánh chịu Trong khi đó, Điều 7.4.1 của Bộ nguyên tắc UNIDROIT 2004 cũng thể hiện quyền đòi bồi thường thiệt hại một cách rõ ràng.
Việc không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng dẫn đến quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc áp dụng các biện pháp khắc phục khác Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại trong hợp đồng phụ thuộc vào hành vi vi phạm và thiệt hại phát sinh từ vi phạm đó.
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng là trách nhiệm của bên vi phạm khi không thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận, dẫn đến hậu quả bất lợi về vật chất cho bên bị vi phạm Đây là một nguyên tắc được công nhận và thống nhất bởi nhiều quốc gia trên thế giới.
CĂN CỨ PHÁT SINH TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI TRONG HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA
Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng được xác định dựa trên ba căn cứ chính: (i) sự tồn tại của hành vi vi phạm hợp đồng; (ii) thiệt hại thực tế xảy ra; và (iii) mối quan hệ nhân quả giữa hành vi vi phạm và thiệt hại.
Trong Bộ luật Dân sự 2015 của Việt Nam, Công ước Viên 1980 và Bộ nguyên tắc UNIDROIT 2004 không quy định cụ thể về căn cứ phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại Tuy nhiên, Luật Thương mại 2005 có Điều 303 quy định rõ ràng rằng trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh khi có đủ ba yếu tố: hành vi vi phạm hợp đồng, thiệt hại thực tế, và hành vi vi phạm là nguyên nhân trực tiếp gây ra thiệt hại Quy định này giúp dễ dàng tra cứu và tiết kiệm thời gian trong việc áp dụng các quy định liên quan đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng.
1.3.1 Có hành vi vi phạm hợp đồng mua bán hàng hóa
Hành vi vi phạm hợp đồng là điều kiện tiên quyết để áp dụng trách nhiệm bồi thường thiệt hại Việc vi phạm chỉ xảy ra khi hợp đồng đã được ký kết hợp pháp và có hiệu lực pháp luật.
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hợp đồng mua bán hàng hóa được coi là hợp pháp khi đáp ứng các điều kiện tại Điều 117 BLDS 2015, bao gồm: các bên tham gia phải có đủ năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự; hợp đồng phải được ký kết một cách tự nguyện, không bị cưỡng ép hay lừa dối; mục đích và nội dung hợp đồng không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội; hình thức hợp đồng có thể là văn bản, lời nói hoặc hành động cụ thể tùy thuộc vào tính chất hàng hóa Đối với hàng hóa đặc biệt như hàng cấm, hàng hạn chế kinh doanh, cần tuân thủ Nghị định số 19/VBHN-BCT của Bộ Công Thương Nếu hợp đồng không đáp ứng đủ các điều kiện trên, nó sẽ bị vô hiệu và không phát sinh quyền và nghĩa vụ của các bên, do đó, hợp đồng hợp lệ là cơ sở quan trọng để đánh giá hành vi vi phạm hợp đồng trong việc bồi thường thiệt hại.
Hành vi vi phạm hợp đồng có thể là hành động (như gửi hàng trước ngày giao) hoặc không hành động (như không thanh toán tiền mua hàng) không tuân thủ nghĩa vụ hợp đồng Nghĩa vụ hợp đồng bao gồm thỏa thuận giữa các bên và các quy định pháp luật liên quan Các quy định này có thể là bắt buộc hoặc tùy nghi Theo BLDS 2015, vi phạm hợp đồng được định nghĩa là việc bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng hạn, không đầy đủ hoặc không đúng nội dung nghĩa vụ Tương tự, LTM 2005 cũng xác định vi phạm hợp đồng là hành vi không thực hiện, thực hiện không đầy đủ hoặc không đúng nghĩa vụ theo thỏa thuận hoặc quy định của pháp luật Như vậy, khái niệm vi phạm hợp đồng được hiểu thống nhất trong cả hai nguồn luật, nhấn mạnh hành vi không thực hiện nghĩa vụ đã thỏa thuận.
Vi phạm cơ bản theo Điều 3 được định nghĩa là hành vi vi phạm hợp đồng của một bên gây thiệt hại nghiêm trọng cho bên kia, đến mức không thể đạt được mục đích của hợp đồng Quy định này trong LTM 2005 thể hiện sự phù hợp và khác biệt trong điều kiện áp dụng các hình thức trách nhiệm.
Vi phạm hợp đồng được hiểu rõ ràng trong nhiều hệ thống pháp luật, nhưng việc phân loại mức độ vi phạm để áp dụng trách nhiệm phù hợp là một thách thức Ở Anh, bên bị vi phạm có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại ngay cả khi không có thiệt hại xảy ra Ngược lại, pháp luật Pháp cho phép bên bị vi phạm lựa chọn giữa việc yêu cầu thực hiện hợp đồng hoặc hủy hợp đồng, với ưu tiên thực hiện hợp đồng trước Nếu bên bị vi phạm chọn hủy hợp đồng, họ không thể quay lại yêu cầu thực hiện hợp đồng.
Công ước Viên 1980 không định nghĩa rõ ràng về vi phạm hợp đồng, nhưng từ các quy định liên quan, có thể hiểu rằng vi phạm hợp đồng là việc không thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng Đặc biệt, Điều 25 của Công ước đề cập đến vi phạm chủ yếu, hay còn gọi là vi phạm cơ bản theo pháp luật Việt Nam.
Hành vi vi phạm hợp đồng được coi là chủ yếu khi nó gây thiệt hại cho bên còn lại, làm mất đi những quyền lợi mà bên bị thiệt hại có quyền mong đợi theo hợp đồng Do đó, những mong muốn chính đáng và mục tiêu cốt lõi mà các bên tham gia hợp đồng kỳ vọng chính là tiêu chí để xác định tính chất cơ bản của sự vi phạm trong hợp đồng.
Không chỉ toàn diện về hành vi vi phạm hợp đồng mà Bộ nguyên tắc UNIDROIT
Bộ nguyên tắc UNIDROIT 2004 xác định vi phạm hợp đồng qua các tiêu chí cụ thể, trong đó hành vi vi phạm được định nghĩa là việc không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng, bao gồm cả thực hiện không đúng hoặc chậm trễ Việc không thực hiện hợp đồng được xem là vi phạm nếu không đáp ứng các yếu tố "phù hợp", "đủ" và "đúng" Tương tự như LTM 2005 và Công ước Viên 1980, UNIDROIT 2004 phân loại vi phạm thành vi phạm cơ bản và không cơ bản Vi phạm cơ bản được xác định dựa trên các yếu tố như: mất quyền lợi mong muốn do không thực hiện, tuân thủ nghĩa vụ là bản chất của hợp đồng, hành vi không thực hiện có tính cố ý hoặc bất cẩn, và gây ra lý do để bên có quyền nghi ngờ về khả năng thực hiện hợp đồng trong tương lai Nếu hợp đồng bị hủy, bên vi phạm sẽ phải chịu tổn thất vượt quá do việc chuẩn bị hoặc thực hiện hợp đồng.
Vi phạm cơ bản theo quy định năm 1980 là khi bên vi phạm không đạt được điều mong muốn từ hợp đồng Bộ nguyên tắc UNIDROIT 2004 đã bổ sung các yếu tố như bản chất hợp đồng, hành vi cố ý hoặc bất cẩn, và mức độ thiệt hại để đánh giá khả năng thực hiện nghĩa vụ Trong hợp đồng mua bán hàng hóa, sự nghiêm ngặt trong việc tuân thủ nghĩa vụ, đặc biệt là thời điểm giao hàng, là rất quan trọng Việc thực hiện hợp đồng cần phải dựa trên tinh thần trung thực và thiện chí, và hành vi cố ý không thực hiện nghĩa vụ là không thể chấp nhận trong giao dịch mua bán cả nội địa lẫn quốc tế.
Trong khi Bộ luật Dân sự 2015 quy định chung chung về vi phạm hợp đồng, thì Luật Thương mại 2005, Công ước Viên 1980 và Bộ nguyên tắc UNIDROIT 2004 đều nhấn mạnh rằng mọi hành vi vi phạm nghĩa vụ trong hợp đồng, dù là nghĩa vụ chính hay phụ, đều có thể dẫn đến quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại từ bên bị vi phạm Hơn nữa, các quy định về vi phạm cũng cho thấy rằng việc không đạt được kết quả mong muốn do vi phạm hợp đồng là một yếu tố quan trọng trong việc xác định trách nhiệm.
Việc xác định "chủ yếu" của vi phạm là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến mức độ bồi thường thiệt hại và hình thức trách nhiệm được áp dụng, đảm bảo phù hợp với tính chất của sự vi phạm đó.
Trong nghiên cứu thương mại, việc xác định thiệt hại do vi phạm hợp đồng là một thách thức lớn Chưa có quốc gia nào quy định cụ thể cách xác định mức độ thiệt hại, mà chỉ đưa ra nguyên tắc chung Nguyên tắc bồi thường toàn bộ thiệt hại được hầu hết các quốc gia công nhận, như quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 tại Điều 13 và Điều 360 Theo đó, cá nhân và pháp nhân có quyền được bồi thường toàn bộ thiệt hại khi quyền lợi bị xâm phạm, trừ khi có thỏa thuận khác Tương tự, Khoản 1 Điều 7.4.2 Bộ nguyên tắc UNIDROIT 2004 cũng khẳng định quyền được bồi thường toàn bộ thiệt hại do không thực hiện nghĩa vụ.
Nguyên tắc bồi thường toàn bộ được thể hiện qua hai khía cạnh chính: đầu tiên, bên bị thiệt hại phải nhận được sự đền bù đầy đủ để khôi phục lợi ích vật chất đã mất; thứ hai, bên này không được phép nhận bồi thường vượt quá mức cần thiết để khắc phục thiệt hại, nhằm đảm bảo không có lợi ích nào vượt trội hơn so với tình huống nếu hợp đồng được thực hiện đúng Nguyên tắc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của bên bị vi phạm mà còn ngăn chặn việc lạm dụng từ phía bên thiệt hại, đảm bảo rằng mục đích của bồi thường là đưa bên bị thiệt hại trở về vị trí mà họ lẽ ra phải có nếu hợp đồng được thực hiện theo thỏa thuận.
Giá trị bồi thường thiệt hại
CÁC TRƯỜNG HỢP MIỄN TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI
Hợp đồng mua bán hàng hóa giữa các bên khi được ký kết sẽ tạo ra quyền và nghĩa vụ ràng buộc Nếu một bên vi phạm hợp đồng, họ sẽ phải bồi thường thiệt hại cho bên bị vi phạm Tuy nhiên, bên vi phạm có quyền đưa ra bằng chứng hợp lý để chứng minh sự vi phạm của mình cần được pháp luật bảo vệ Theo Khoản 1 Điều 294 LTM 2005, có bốn trường hợp được miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại: (i) Trường hợp miễn trách nhiệm đã được các bên thỏa thuận; (ii) Sự kiện bất khả kháng xảy ra; (iii) Hành vi vi phạm hoàn toàn do lỗi của bên kia; (iv) Hành vi vi phạm do thực hiện quyết định của cơ quan quản lý nhà nước mà các bên không thể biết tại thời điểm ký hợp đồng.
1.4.1 Trường hợp miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng theo thỏa thuận
Điểm a Khoản 1 Điều 294 LTM 2005 quy định nguyên tắc tự do hợp đồng, cho phép các bên thỏa thuận về các trường hợp miễn trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng Điều này hoàn toàn hợp lý vì chỉ các bên trong hợp đồng mới hiểu rõ về giao dịch của mình Thỏa thuận miễn trách nhiệm có thể được ghi nhận trong nội dung hợp đồng hoặc dưới dạng văn bản không tách rời như phụ lục hợp đồng Khi lập phụ lục, cần chú ý đến các thỏa thuận khác trong hợp đồng có thể loại trừ hoặc mâu thuẫn với nội dung của phụ lục miễn trừ.
Thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại là yếu tố quan trọng trong hợp đồng mua bán hàng hóa, thể hiện tính hiệu quả của giao dịch Hình thức của thỏa thuận này có thể là văn bản, lời nói hoặc hành vi cụ thể, tùy thuộc vào từng trường hợp Nếu thỏa thuận trước đó chỉ bằng lời nói hoặc hành vi, các bên cần lập thỏa thuận miễn trừ thành văn bản có xác nhận của cả hai bên để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực Việc tuân thủ quy định này rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến giá trị hiệu lực của thỏa thuận và quyền lợi của các bên khi xảy ra tranh chấp.
Quy định pháp luật tạo điều kiện thuận lợi cho các bên tham gia hợp đồng, nhưng để đảm bảo an toàn và thỏa mãn tối đa trong hợp đồng mua bán hàng hóa, các bên nên lập thỏa thuận miễn trừ trách nhiệm bồi thường thiệt hại bằng văn bản và có chữ ký xác nhận Việc này giúp tránh khó khăn về thời gian và công sức khi tranh chấp xảy ra, vì việc chứng minh sự tồn tại của thỏa thuận chỉ dựa trên lời nói hoặc hành vi cụ thể là rất phức tạp.
1.4.2 Trường hợp miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng do sự kiện bất khả kháng
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 294 LTM 2005 và Khoản 1 Điều 156 BLDS 2015, bên vi phạm nghĩa vụ có thể được miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong trường hợp xảy ra sự kiện bất khả kháng Việc miễn trách nhiệm này được xác định bởi pháp luật, với các quy định cụ thể điều chỉnh vấn đề liên quan.
Khái niệm bất khả kháng
Theo Khoản 1 Điều 156 Bộ luật Dân sự 2015, sự kiện bất khả kháng được định nghĩa là sự kiện xảy ra khách quan, không thể lường trước và không thể khắc phục, mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết Để được công nhận là sự kiện bất khả kháng, sự kiện đó phải đáp ứng các tiêu chí cụ thể theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.
Sự kiện khách quan là những tình huống nằm ngoài khả năng kiểm soát của bên có nghĩa vụ trong hợp đồng Những sự kiện này có thể là thiên tai như bão, lũ, động đất, sóng thần, hay núi lửa, hoặc các sự kiện chính trị, xã hội như chiến tranh, xung đột vũ trang, nội chiến, đình công Tất cả những tình huống này xảy ra một cách khách quan và không thể dự đoán trước.
Sự kiện không lường trước được là yếu tố quan trọng trong hợp đồng, được đánh giá tại thời điểm ký kết hoặc trong quá trình thương thảo trước khi xảy ra vi phạm Các bên trong hợp đồng không bị yêu cầu dự đoán sự kiện vượt quá khả năng của mình.
Hậu quả của sự kiện bất khả kháng không thể khắc phục được, ngay cả khi bên vi phạm đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết trong khả năng của mình Điều này bao gồm hai yếu tố: (i) bên vi phạm đã thực hiện các biện pháp cần thiết hay chưa và (ii) liệu hậu quả có thể khắc phục được khi áp dụng các biện pháp đó Nếu bên vi phạm nhận thấy rằng việc áp dụng biện pháp cần thiết cũng không thể khắc phục hậu quả, thì việc không hành động có thể không được xem là vi phạm điều kiện của sự kiện bất khả kháng Nội dung quan trọng ở đây là việc không thể khắc phục hậu quả, và yêu cầu bên vi phạm thực hiện các biện pháp cần thiết nhằm chứng minh rằng hậu quả là không thể khắc phục Điều này cũng thể hiện thiện chí của bên vi phạm trong việc nỗ lực giảm thiểu thiệt hại cho bên bị vi phạm.
Theo Khoản 1 Điều 79 Công ước Viên 1980, một bên không phải chịu trách nhiệm về việc không thực hiện nghĩa vụ nếu họ chứng minh rằng sự không thực hiện đó do trở ngại khách quan ngoài tầm kiểm soát Điều này cũng được nhấn mạnh trong Khoản 1 Điều 7.1.7 Bộ nguyên tắc UNIDROIT 2004, cho thấy rằng bên không thể bị yêu cầu tính đến hoặc khắc phục hậu quả của trở ngại đó tại thời điểm giao kết hợp đồng.
Như vậy, chỉ khi nào một sự kiện đáp ứng cả ba điều kiện là có “tính khách quan”,
Khi đã áp dụng các biện pháp cần thiết, bên vi phạm chỉ có thể sử dụng lý do "không thể lường trước được" và "không thể khắc phục hậu quả" làm căn cứ miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
1.4.3 Trường hợp miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng do lỗi của bên bị vi phạm
Yếu tố lỗi không phải là điều kiện tiên quyết để phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại, nhưng lại rất quan trọng theo quy định tại Điểm c Khoản 1 Điều 294 LTM 2005, vì đây là một trong những trường hợp miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho bên vi phạm hợp đồng.
Trong trường hợp miễn trừ trách nhiệm, hành vi có lỗi của bên bị vi phạm là cơ sở để miễn trách nhiệm bồi thường cho bên vi phạm Hành vi có lỗi có thể là hành động hoặc không hành động Ví dụ, trong hợp đồng mua bán hàng hóa giữa A (mua) và B (bán), nếu A không thanh toán đúng hạn, dẫn đến việc B giao hàng chậm, thì B vi phạm hợp đồng nhưng lỗi thuộc về A Tuy nhiên, nếu hành vi vi phạm của B thuộc các trường hợp miễn trừ khác như thỏa thuận đôi bên, sự kiện bất khả kháng hoặc tuân theo quyết định của cơ quan nhà nước, thì A không bị coi là có lỗi Do đó, bên vi phạm không được miễn trừ trách nhiệm do vi phạm hợp đồng.
1.4.4 Trường hợp miễn trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng do thực hiện quyết định của cơ quan nhà nước
Miễn trách nhiệm do thực hiện quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền được quy định tại Điểm d Khoản 1 Điều 294 LTM 2005 Đây là một sự kiện bất khả kháng nhưng được tách riêng do tính đặc thù của nó Khi có quyết định của cơ quan nhà nước, bên có nghĩa vụ phải tuân thủ mà không cần xem xét tính hợp pháp của quyết định, trừ khi quyết định đó được công nhận là bất hợp pháp một cách rõ ràng và rộng rãi.
Kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ theo hướng thị trường định hướng Xã hội Chủ nghĩa dưới sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước Các giao dịch thương mại ngày càng mở rộng, từ những hợp đồng nhỏ lẻ đến các hợp đồng xuất nhập khẩu có giá trị lớn Khi hợp đồng được xác lập, quyền và nghĩa vụ của các bên sẽ được Nhà nước thừa nhận và bảo vệ, và việc không thực hiện nghĩa vụ sẽ ảnh hưởng đến quyền lợi của bên đối tác Sự tin tưởng giữa các bên là cần thiết, nhưng không đủ nếu thiếu chế tài ràng buộc, điều này có thể dẫn đến mâu thuẫn và vấn đề pháp lý Do đó, việc áp dụng chế tài cho các hành vi vi phạm hợp đồng là cần thiết Chương này sẽ trình bày rõ ràng các vấn đề lý luận về hợp đồng mua bán hàng hóa, chế tài vi phạm và chế tài bồi thường thiệt hại khi vi phạm hợp đồng, tạo cơ sở cho việc nghiên cứu thực tiễn và kiến nghị hoàn thiện trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong hợp đồng mua bán hàng hóa.
NHỮNG ĐẶC THÙ CHUNG VỀ ĐƠN VỊ THỰC TẬP VÀ THỰC TRẠNG VỀ ĐỀ TÀI TẠI ĐƠN VỊ THỰC TẬP
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ KON
Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum, tọa lạc tại 316 Duy Tân, phường Duy Tân, tỉnh Kon Tum, là đơn vị sự nghiệp y tế công lập trực thuộc Sở Y tế Trung tâm có tư cách pháp nhân, sở hữu trụ sở, con dấu và tài khoản riêng, được mở tại Kho bạc Nhà nước và ngân hàng theo quy định của pháp luật.
Trung tâm Y tế huyện hoạt động dưới sự chỉ đạo và quản lý trực tiếp của Sở Y tế, bao gồm tổ chức, nhân lực, hoạt động, tài chính và cơ sở vật chất Đồng thời, trung tâm cũng nhận hướng dẫn về chuyên môn từ các đơn vị y tế tuyến tỉnh và Trung ương, và chịu sự quản lý nhà nước từ Ủy ban nhân dân cấp huyện theo quy định pháp luật.
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ, cơ cấu tổ chức của Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum a Chức năng
Trung tâm Y tế huyện có nhiệm vụ cung cấp dịch vụ y tế chuyên môn, bao gồm y tế dự phòng, khám bệnh, chữa bệnh, phục hồi chức năng và các dịch vụ y tế khác theo quy định của pháp luật.
Thực hiện các biện pháp phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm, HIV/AIDS, bệnh không lây nhiễm và bệnh chưa rõ nguyên nhân là rất quan trọng Cần chú trọng đến tiêm chủng phòng bệnh, y tế trường học, và các hoạt động nhằm kiểm soát các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe Đồng thời, quản lý và nâng cao sức khỏe cộng đồng cũng là nhiệm vụ thiết yếu để ngăn chặn sự phát sinh và lây lan của dịch bệnh.
Các cơ sở y tế cần thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường nhằm đảm bảo vệ sinh và sức khỏe lao động Cần chú trọng đến việc phòng chống bệnh nghề nghiệp và tai nạn thương tích Đồng thời, vệ sinh trong hoạt động mai táng, hỏa táng cũng rất quan trọng Bên cạnh đó, giám sát chất lượng nước sử dụng cho ăn uống, sinh hoạt và dinh dưỡng cộng đồng là cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Để đảm bảo an toàn thực phẩm và phòng chống ngộ độc thực phẩm, các hoạt động cần được thực hiện bao gồm thẩm định các cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm, thanh tra và giám sát công tác phòng chống ngộ độc và bệnh truyền qua thực phẩm Ngoài ra, cần hướng dẫn và giám sát các cơ sở này trong việc tuân thủ quy định pháp luật về an toàn thực phẩm, cùng với việc thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công và phân cấp.
Thực hiện sơ cứu, cấp cứu và khám chữa bệnh theo quy định của cơ quan có thẩm quyền, bao gồm cả việc phục hồi chức năng cho bệnh nhân tự đến, bệnh nhân được chuyển tuyến, cũng như bệnh nhân được chuyển từ cơ sở khám chữa bệnh tuyến trên về để tiếp tục theo dõi và điều trị.
21 chức năng bao gồm thực hiện các kỹ thuật, thủ thuật và chuyển tuyến theo quy định pháp luật; khám sức khỏe và cấp giấy chứng nhận sức khỏe; tham gia khám giám định y khoa và khám giám định pháp y khi có yêu cầu.
Thực hiện các hoạt động chăm sóc sức khỏe sinh sản và nâng cao dinh dưỡng cho bà mẹ và trẻ em, đồng thời phối hợp với công tác dân số và kế hoạch hóa gia đình theo quy định pháp luật.
Trung tâm thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh nhằm phục vụ cho chuyên môn kỹ thuật theo chức năng và nhiệm vụ của mình, đồng thời đáp ứng nhu cầu của người dân Ngoài ra, Trung tâm cũng tổ chức các biện pháp bảo đảm an toàn sinh học trong phòng xét nghiệm và tuân thủ quy định về an toàn bức xạ.
Chúng tôi tiến hành tuyên truyền và cung cấp thông tin về các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước liên quan đến y tế Đồng thời, chúng tôi tổ chức các hoạt động truyền thông và giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao nhận thức về chăm sóc sức khỏe trong cộng đồng.
Chỉ đạo và hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật cho các phòng khám đa khoa khu vực, nhà hộ sinh, trạm y tế xã, phường, thị trấn, y tế thôn bản, cùng với cô đỡ thôn, bản và các cơ sở y tế thuộc cơ quan, trường học, công nông trường, xí nghiệp trong huyện là rất quan trọng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Đào tạo liên tục cho đội ngũ viên chức theo quy định là rất quan trọng, bao gồm tập huấn và bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho nhân viên y tế thôn, bản Sở Y tế sẽ phân công và phân cấp các đối tượng tham gia đào tạo Đây cũng là cơ sở thực hành cho khối ngành sức khỏe và hướng dẫn cấp chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh theo quy định pháp luật.
Cung cấp, bảo quản, phân phát và sử dụng thuốc, vắc xin, sinh phẩm y tế, hóa chất và trang thiết bị y tế phải tuân thủ theo phân cấp của Sở Y tế và các quy định pháp luật hiện hành.
Triển khai các dự án và chương trình y tế địa phương theo phân công của Sở Y tế; tổ chức điều trị nghiện chất bằng thuốc thay thế theo quy định pháp luật; thực hiện kết hợp quân - dân y dựa trên tình hình thực tế tại địa phương.
THỰC TRẠNG VỀ ĐỀ TÀI TẠI ĐƠN VỊ THỰC TẬP
2.2.1 Tình hình thực hiện hợp đồng tại đơn vị
Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum đã trải qua nhiều năm phát triển mạnh mẽ, với mạng lưới y tế bao phủ toàn bộ 21 xã, phường Đội ngũ nhân sự tại đây gồm 195 cán bộ y tế và 32 bác sĩ, đảm bảo cung cấp dịch vụ y tế chất lượng cho cộng đồng.
Tại thành phố Kon Tum, các giao dịch thương mại diễn ra rộng rãi ở nhiều đơn vị hành chính, công lập, doanh nghiệp và tổ chức Từ những giao dịch nhỏ lẻ đến các hợp đồng xuất nhập khẩu lớn, quyền và nghĩa vụ của các bên luôn được Nhà nước bảo vệ Việc không thực hiện nghĩa vụ có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của đối tác Do đó, các hợp đồng thương mại cần có chế tài ràng buộc, tránh dựa hoàn toàn vào sự tin tưởng để hạn chế mâu thuẫn và vấn đề pháp lý phát sinh.
Đề tài mà tôi chọn rất cần thiết và có tính thực tiễn cao tại đơn vị, áp dụng cho mọi đối tượng của các Khoa Phòng, Trạm Y tế xã, phường, đặc biệt liên quan nhiều đến Phòng Tài chính - Kế toán của Trung tâm.
Trung tâm Y tế thành phố Kon Tum thường xuyên ký kết hợp đồng mua bán tài sản một cách thuận lợi và đúng quy định Tuy nhiên, một số hợp đồng giữa Trung tâm và đối tác đã xảy ra vi phạm các điều khoản đã ký kết Cụ thể, cơ sở in không cung cấp đủ số lượng băng rôn theo hợp đồng, chỉ giao một nửa số băng rôn trong hợp đồng In băng rôn tuyên truyền Tháng hành động quốc gia về Dân số và Ngày Dân số Việt Nam năm 2018.
BÊN A TRUNG TÂM Y TẾ THÀNH PHỐ KON TUM Ông Đỗ Ngọc Hòa Chức vụ: Giám đốc làm đại diện Ông Nguyễn Như Thanh Chức vụ: Kế toán
Bà Nguyễn Thị Thùy Chức vụ: Phụ trách Phòng Dân số Địa chỉ: 316 Duy Tân, thành phố Kon Tum Điện thoại: 02603.862203;
Tài khoản: 9523.2.1048057, tại Kho bạc nhà nước Kon Tum
BÊN B CƠ SỞ IN NGHỆ THUẬT
Bà.Lê Thị Khánh Chức vụ: Chủ cơ sở Địa chỉ: Tổ 2, Phường Nguyễn Trãi, TP Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tài khoản số: 5100.205.117.089Tại: Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT tỉnh Kon Tum
Sau khi bàn bạc, hai bên cam kết thi hành các điều khoản sau: Điều 1 Nội dung hợp đồng
Bên A đặt bên B thực hiện các công việc như sau:
In băng rôn tuyên truyền Tháng hành động quốc gia về Dân số và Ngày Dân số Việt Nam năm 2018, quy cách sản phẩm và số lượng như sau:
Stt Tên, quy cách sản phẩm Đơn vị tính
In băng rôn tuyên truyền
Chất liệu: Bạt Hiflet, nền màu đỏ, chữ in đậm màu vàng
Tổng giá trị hợp đồng bằng chữ: Mười ba triệu đồng chẵn
1 Nâng cao chất lượng dân số để phát triển giống nòi;
2 Không tảo hôn, kết hôn cận huyết thống để bảo vệ giống nòi;
3 Tư vấn và kiểm tra sức khỏe trước hôn nhân là cơ sở xây đắp hạnh phúc;
4 Tầm soát, chẩn đoán và điều trị sớm bệnh, tật trước sinh và sơ sinh vì hạnh phúc gia đình;
5 Hãy chọn cho mình một biện pháp tránh thai phù hợp để tránh mang thai ngoài ý muốn;
6 Tuổi trẻ tích cực thực hiện chính sách DS-KHHGĐ;
7 Bao cao su giúp bạn tránh thai và phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục;
8 Chăm sóc sức khỏe sinh sản vị thành niên và thanh niên, vì tương lai hạnh phúc của tuổi trẻ
9 Không mang thai ở tuổi vị thành niên vì sức khỏe, hạnh phúc và tương lai của bạn
Bên B chịu trách nhiệm hoàn toàn về tính pháp lý của băng rôn tuyên truyền, được phê duyệt bởi Phòng Văn hóa & Thông tin thành phố Kon Tum cùng Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Kon Tum cho phép lưu hành và sử dụng.
Bên A cam kết thực hiện thanh toán cho bên B theo giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán quy định tại điều 4, đồng thời đảm bảo thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ và trách nhiệm đã nêu trong hợp đồng.
- Cử người tiếp nhận, nghiệm thu hàng hóa khi bên B giao
- Không nghiệm thu, thanh toán cho bên B khi cung cấp hàng hóa không đúng chủng loại theo yêu cầu Điều 3 Trách nhiệm của bên B
Bên B cam kết cung cấp cho bên A đầy đủ và đúng chủng loại hàng hóa như quy định tại điều 1 của hợp đồng, đồng thời thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ và trách nhiệm đã nêu trong hợp đồng.
- Cung cấp hóa đơn chứng từ hợp pháp theo quy định của nhà nước Điều 4 Giá trị và phương thức thanh toán hợp đồng
- Giá trị: như điều 1 của hợp đồng;
- Phương thức thanh toán: chuyển khoản 100% sau khi hợp đồng được hoàn thành và biên bản nghiệm thu được ký kết
Nếu thực hiện chuyển khoản, vui lòng chuyển tiền vào tài khoản của Lê Thị Khánh, số TKS 5100.205.117.089 tại Ngân hàng Nông nghiệp & PTNT tỉnh Kon Tum Hợp đồng sẽ được ký kết theo hình thức hợp đồng trọn gói Thời gian thực hiện hợp đồng sẽ được xác định trong các điều khoản tiếp theo.
Thời gian hợp đồng: từ ngày 03/12/2018 đến ngày 31/12/2018;
Thời gian giao hàng vào ngày10/12/2018 Kinh phí vận chuyển bên B chịu hoàn toàn chi phí Điều 7 Điều khoản bổ sung: không Điều 8 Điều khoản chung
Hai bên cam kết tuân thủ tất cả các điều khoản trong hợp đồng, mọi thay đổi phải được thỏa thuận bằng văn bản Bên vi phạm sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm bồi thường cho các tổn thất phát sinh do hành vi sai trái của mình.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu phát sinh khó khăn hoặc trở ngại, hai bên cần thảo luận để tìm ra biện pháp giải quyết phù hợp Việc đơn phương hủy bỏ hợp đồng là không được phép; nếu hai bên không thể đạt được thỏa thuận, Tòa án kinh tế sẽ là cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký Hợp đồng được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ
01 bản có giá trị pháp lý như nhau./
Khi cơ sở in không thực hiện hợp đồng, Trung tâm Y tế thành phố buộc phải in băng rôn tại cơ sở khác với chi phí cao gấp 3 lần hợp đồng ban đầu do thời gian gấp rút Do đó, Trung tâm đã yêu cầu cơ sở in băng rôn bồi thường thiệt hại theo quy định Căn cứ theo điều 301 Luật thương mại 2005, cơ sở in băng rôn phải đền bù 8% tổng giá trị hợp đồng.
2.2.2 Những vướng mắc khi áp dụng việc bồi thường thiệt hại tại đơn vị thực tập
Trong trường hợp các bên thỏa thuận về miễn trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng, thực tế cho thấy gặp nhiều khó khăn, bởi điều này có thể tạo điều kiện cho các bên cố ý vi phạm và gây thiệt hại cho bên còn lại Do đó, cần thiết lập một cơ chế cụ thể để xử lý vấn đề này Khi đưa ra thỏa thuận về miễn trách nhiệm trong hợp đồng thương mại, các bên cần cân nhắc kỹ lưỡng để tránh những rủi ro không đáng có.
Trung tâm Y tế chủ yếu thực hiện khám chữa bệnh, cấp phát thuốc bảo hiểm, phòng chống dịch bệnh và vệ sinh an toàn thực phẩm Mặc dù có nhiều hợp đồng thương mại với các đối tác, việc thực hiện bồi thường khi vi phạm hợp đồng vẫn gặp khó khăn do thiếu hiểu biết về quy định của Luật thương mại 2005 Thông thường, việc đền bù chỉ được yêu cầu theo các điều khoản có sẵn trong hợp đồng hoặc thông qua thỏa thuận trực tiếp, do số lượng cán bộ am hiểu về luật này rất hạn chế.
Trường hợp miễn trách nhiệm do sự kiện bất khả kháng theo Bộ luật dân sự có nhiều hạn chế, vì khái niệm này không thống nhất với các quy định trong thương mại quốc tế, gây khó khăn cho việc ký kết hợp đồng Luật thương mại 2005 quy định rằng hành vi vi phạm của một bên hoàn toàn do lỗi của bên kia mới được xem xét miễn trách nhiệm, nhưng chưa tính đến khả năng vi phạm do bên thứ ba gây ra Các bên có thể thỏa thuận về các trường hợp miễn trách nhiệm, nhưng nếu không có thỏa thuận, bên vi phạm sẽ không được miễn trách nhiệm Hơn nữa, pháp luật hiện hành và Điều 294 Luật thương mại 2005 cũng chưa đề cập đến trường hợp miễn trách nhiệm khi một bên ủy quyền cho bên thứ ba thực hiện hợp đồng mà bên thứ ba này vi phạm nghĩa vụ.
2.2.3 Những kiến nghị nhằm thực hiện tốt bồi thường thiệt hại khi thực hiện hợp đồng tại đơn vị thực tập
Phân tích lý luận và thực tiễn áp dụng quy định bồi thường thiệt hại trong hợp đồng cho thấy pháp luật bồi thường thiệt hại trong hoạt động thương mại tại Trung tâm y tế thành phố còn một số hạn chế cần được cải thiện.