1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER

39 62 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Đánh Giá Mức Độ Hiệu Quả Của Chiến Dịch Truyền Thông Trong Việc Tăng Nhận Thức Và Yêu Thích Của Khách Hàng Đối Với Sản Phẩm Bitis Hunter
Tác giả Dương Minh Duy, Nguyễn Thanh Vy, Vòng Hữu Nghĩa, Nguyễn Ngọc Quỳnh Như
Người hướng dẫn Th.s Lê Anh Chung
Trường học Trường Đại Học Hoa Sen
Chuyên ngành Khoa Kinh Tế Quản Trị
Thể loại Đề Án Nghiên Cứu Marketing
Năm xuất bản 2017
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 39
Dung lượng 0,99 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN (11)
    • 1.1. Cơ sở hình thành đề tài (11)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu (12)
    • 1.3. Phạm vi và đối tượng nghiên cứu (12)
    • 1.4. Ý nghĩa thực tiễn (12)
    • 1.5. Kết cấu của báo cáo nghiên cứu (12)
    • 1.6. Giới thiệu chung (13)
      • 1.6.1. Tổng quan về công ty BITIS (13)
      • 1.6.2. Sơ lược về sản phẩm Bitis Hunter (14)
      • 1.6.3. Thực trạng doanh nghiệp về Bitis Hunter (15)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU (17)
    • 2.1. Cơ sở lý thuyết (17)
      • 2.1.1. Các khái niệm (17)
      • 2.1.2. Mô hình (19)
    • 2.2. Mô hình nghiên cứu đề xuất (20)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (22)
    • 2.1. Thiết kế nghiên cứu (22)
    • 2.2. Nghiên cứu chính thức (23)
      • 2.2.1. Thiết kế bảng câu hỏi (23)
      • 2.2.2. Diễn đạt và mã hóa thang đo (24)
      • 3.2.3. Thiết kế mẫu (26)
  • CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH DỮ LIỆU (27)
    • 4.1. Mẫu (27)
    • 4.2. Thống kê mô tả (27)
      • 4.2.1. Các yếu tố nhân khẩu học (27)
      • 4.2.2. Yếu tố CÔNG CỤ (28)
    • 4.3. Kiểm định giả thuyết (28)
      • 4.3.1. Kết quả kiểm định t-test H 1 (29)
      • 4.3.2. Kết quả kiểm định t-test H 2 (29)
    • 4.4. Phân tích độ tin cậy của thang đo (30)
      • 4.4.1. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố NỘI DUNG (30)
      • 4.4.2. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố TẦN SUẤT (31)
    • 4.5. Phân Tích Anova (32)
      • 4.5.1. Phân tích ANOVA trường hợp biến Giới tính (32)
      • 4.5.2. Phân tích ANOVA trường hợp biến Độ tuổi (33)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN (34)
    • 5.1. Kết quả nghiên cứu (34)
      • 5.1.1. Về thang đo (34)
      • 5.1.2. Về mô hình lí thuyết (34)
      • 5.1.3. Về kết quả (34)
    • 5.2. Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo (35)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (36)
  • PHỤ LỤC (37)

Nội dung

TỔNG QUAN

Cơ sở hình thành đề tài

Người tiêu dùng Việt Nam hiện nay đang có xu hướng ưa chuộng sản phẩm ngoại, với niềm tin rằng hàng hóa từ nước ngoài chất lượng hơn hàng nội địa Lý do xuất phát từ quá khứ, khi mà lợi nhuận kinh tế được đặt lên hàng đầu, dẫn đến việc một số doanh nghiệp trong nước lừa dối khách hàng, làm giảm niềm tin vào sản phẩm Việt Đồng thời, nhận thức của người tiêu dùng, đặc biệt là giới trẻ, ngày càng cao và họ có nhu cầu thể hiện bản thân, khiến cho các thương hiệu quốc tế như Adidas, Nike, và Converse trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực giày thể thao.

Hình 1.1: Giày thể thao từ các thương hiệu nước ngoài

Nhận thức được tình hình thị trường giày thể thao nội địa đang đi vào lối mòn, BITIS – thương hiệu tiên phong trong ngành giày dép Việt Nam, đã triển khai chiến lược “tự cứu thân mình” Họ đã cập nhật xu hướng thời trang giày thể thao toàn cầu và cho ra mắt dòng sản phẩm Bitis Hunter, tạo nên cơn sốt trên thị trường nội địa và khôi phục niềm tin của người tiêu dùng vào hàng Việt Nam Bitis Hunter được xem như một tín hiệu tích cực, đánh thức sức sống cho thương hiệu Việt sau những năm tháng khó khăn.

 Vì những lý do trên nên nhóm đã quyết định chọn sản phẩm BitisHunter trở thành đề tài để nhóm thực hiện nghiên cứu.

Mục tiêu nghiên cứu

 Có thể nắm bắt rõ được mức độ nhận diện cũng như sự ưa chuộng của các bạn đã làm khảo sát về Bitis Hunter.

Chiến dịch truyền thông của BITIS nhằm nâng cao độ nhận diện và yêu thích của khách hàng đối với sản phẩm Bitis Hunter đã chứng tỏ hiệu quả rõ rệt Việc hiểu rõ mức độ tác động của chiến dịch này sẽ giúp BITIS tối ưu hóa các chiến lược marketing trong tương lai.

Truyền thông đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của người tiêu dùng, vì vậy hiểu rõ thị hiếu và độ quan tâm của họ là cần thiết để xây dựng các chiến dịch truyền thông hiệu quả Việc nắm bắt tâm lý và nhu cầu của khách hàng giúp tối ưu hóa thông điệp truyền tải, từ đó nâng cao hiệu quả của chiến dịch và tạo ra sự kết nối sâu sắc với đối tượng mục tiêu.

Phạm vi và đối tượng nghiên cứu

- Đối tượng: giới trẻ (18 – 25 tuổi) đã hoặc đang sử dụng/ biết đến sản phẩm giày thể thao Bitis Hunter của thương hiệu BITIS.

- Thời gian khảo sát: 15/05 – 15/6 ( 1 tháng rưỡi )

Ý nghĩa thực tiễn

- Đánh giá được các yếu tố có thể gây ảnh hưởng đến khả năng thành công của chiến dịch truyền thông.

- Là kết quả nghiên cứu làm cơ sở cho các chiến dịch quảng cáo nói chung và trong ngành giày dép Việt Nam nói riêng.

Kết cấu của báo cáo nghiên cứu

“Báo cáo nghiên cứu được chia thành 5 chương:”

Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành giày dép Việt Nam, đồng thời giới thiệu sản phẩm Bitis Hunter của BITIS Nội dung chương này nêu rõ lý do hình thành đề tài nghiên cứu, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu, cũng như ý nghĩa của đề tài trong bối cảnh hiện tại.

Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu sẽ tổng hợp các lý thuyết nền tảng, từ đó xây dựng mô hình nghiên cứu và đề xuất các giả thuyết liên quan đến mô hình này.

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu trình bày quy trình nghiên cứu và thiết kế nghiên cứu, bao gồm việc xây dựng thang đo, thiết kế bảng câu hỏi và phương pháp lấy mẫu.

 “Chương 4: Phân tích dữ liệu – trình bày kết quả kiểm định thang đo, thống kê mô tả, phân tích nhân tố và phân tích ANOVA.”

 “Chương 5: Kết luận – tóm tắt những kết quả chính của nghiên cứu, và những hạn chế của nghiên cứu.”

Giới thiệu chung

1.6.1 Tổng quan về công ty BITIS

Công ty TNHH sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tiên (BITIS) được thành lập vào năm 1982 và hiện đang dẫn đầu trong ngành giày dép tại Việt Nam Với 35 năm phát triển, BITIS cam kết theo đuổi sự phát triển bền vững dựa trên sáu giá trị cốt lõi.

 Thay đổi và cải tiến

Bitis hiện đang mở rộng quy mô hoạt động trên toàn quốc với 7 trung tâm và chi nhánh tại Hà Nội, Đà Nẵng và Hồ Chí Minh, cùng với 68 cửa hàng và hơn 1500 đại lý Công ty cũng hợp tác với các kênh thương mại điện tử nổi tiếng như Zalora, Lazada, Lottevn, Tiki.vn, và adayroi.com Không chỉ dừng lại ở thị trường nội địa, Bitis đã vươn ra 40 quốc gia và hợp tác với các thương hiệu quốc tế nổi tiếng như Clarks, Skechers, Speedo và Decathlon.

1.6.2 Sơ lược về sản phẩm Bitis Hunter

Bitis Hunter là dòng giày nổi bật của công ty TNHH sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tiên, thường được gọi tắt là Bitis Ra mắt vào năm 2015, sản phẩm đầu tiên có giá 650.000 VNĐ Hiện tại, Bitis Hunter được chia thành ba loại giày cho cả nam và nữ: Bitis Hunter Original, Bitis Hunter Liteknit và Bitis Hunter Feast, với nhiều màu sắc đa dạng để khách hàng lựa chọn.

Hình 1.6.1: Dòng sản phẩm Bitis Hunter

Giày thể thao Bitis Hunter được thiết kế dành cho giới trẻ năng động, với phần thân giày làm từ vải lưới co giãn, nhiều lỗ thoáng giúp chân luôn mát mẻ trong thời gian dài Công nghệ Air Mesh không chỉ mang lại sự thoải mái mà còn dễ dàng vệ sinh Phần da ở hai bên và phía sau gót tạo điểm nhấn và tăng độ bền cho sản phẩm Đế giày được thiết kế đặc biệt, giảm trơn trượt và làm từ chất liệu phylon, mang lại độ đàn hồi và dẻo dai tối ưu.

Hình 1.6.2: Thiết kế của sản phẩm Bitis Hunter

1.6.3 Thực trạng doanh nghiệp về Bitis Hunter

Bitis không chỉ tập trung vào sản phẩm mà còn chú trọng đến chiến lược truyền thông cho dòng giày Bitis Hunter Họ đã hợp tác với agency quảng cáo Redder để thực hiện một chiến dịch truyền thông ấn tượng, gây tiếng vang lớn trong giới truyền thông Việt Nam Bằng cách kết hợp sản phẩm vào hai MV nổi tiếng “Lạc Trôi” (140 triệu lượt xem) và “Đi Để Trở Về” (50 triệu lượt xem) của các ca sĩ Sơn Tùng M-TP và Soobin Hoàng Sơn, Bitis Hunter đã tạo ra cơn sốt tìm kiếm sản phẩm trong cộng đồng người hâm mộ.

Hình 1.6.3a: Hình ảnh sản phẩm Bitis Hunter trong các clip viral

Sản phẩm này thu hút sự chú ý của người tiêu dùng nhờ vào việc Bitis hợp tác với các KOL để thảo luận và đăng bài trên Facebook, nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt là trong giới trẻ.

Hình 1.6.3b: Các KOL đánh giá về Bitis Hunter trên Facebook

Các bài viết, đánh giá và tin tức trên các trang web nổi tiếng như Kenh14.vn, zing.vn, và tinhte.vn với tiêu đề hấp dẫn đã góp phần tạo nên cơn sốt mạnh mẽ cho Bitis Hunter.

Hình 1.6.3c: Kenh14.vn viết bài về Bitis Hunter

Sau nhiều năm đánh mất vị thế trong ngành giày dép Việt Nam, Bitis đã có sự trở lại ấn tượng với sản phẩm giày thể thao Bitis Hunter, khiến cụm từ này trở thành chủ đề hot trên Google Trends Doanh thu của Bitis Hunter đã tăng gấp ba lần, và sản phẩm nhanh chóng cháy hàng tại cả các cửa hàng truyền thống lẫn trang mua sắm điện tử.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

Khách hàng, theo định nghĩa, là những người hoặc nhóm người sử dụng sản phẩm của công ty để thỏa mãn nhu cầu của mình Tom Peters nhấn mạnh tầm quan trọng của khách hàng, coi họ là tài sản quý giá mang lại giá trị cho doanh nghiệp Khách hàng không phụ thuộc vào công ty, mà chính công ty phải phụ thuộc vào khách hàng Khách hàng có thể được phân loại thành hai nhóm: khách hàng bên ngoài và khách hàng nội bộ.

Khách hàng bên ngoài là những cá nhân hoặc nhóm người thực hiện giao dịch với công ty thông qua các hình thức như giao dịch trực tiếp hoặc qua điện thoại Khi khách hàng thỏa mãn nhu cầu của mình với sản phẩm của công ty, điều này không chỉ giúp công ty đạt được lợi nhuận mong muốn mà còn góp phần vào sự thành công chung.

Khách hàng nội bộ là nhân viên của công ty, và việc chăm sóc cũng như đáp ứng nhu cầu của họ trong quá trình làm việc là rất quan trọng Khi công ty chú trọng đến sự hài lòng của nhân viên, điều này sẽ tạo ra lòng trung thành, từ đó giúp họ phục vụ tốt hơn cho khách hàng bên ngoài, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp.

Các công cụ digital marketing

Có rất nhiều công cụ hỗ trợ digital marketing, phải kể đến như viral clip, forum seeding và social media/ network.

Viral clip là một công cụ truyền thông phổ biến toàn cầu, được giáo sư Jeffrey F Rayport từ Harvard định nghĩa là phương pháp truyền tải thông điệp mạnh mẽ, lan tỏa như virus Những video này thường chứa đựng thông điệp được đầu tư kỹ lưỡng, kết hợp hình ảnh sản phẩm một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, nhằm thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ với người xem.

Forum seeding là hình thức viết bài quảng cáo trên diễn đàn, website và blog mạng xã hội, đã xuất hiện khoảng 5 năm trước khi các diễn đàn trở nên phổ biến Những bài viết này thường chứa thông điệp mạnh mẽ và có tác động trực tiếp đến người đọc.

Mạng xã hội là các nền tảng cho phép người dùng chia sẻ hình ảnh, thông tin và cảm xúc về các sự kiện hoặc vấn đề Với khả năng tương tác cao, mạng xã hội trở thành công cụ marketing online hiệu quả Một số kênh phổ biến bao gồm Facebook, YouTube, Twitter và Instagram.

Mức độ nhận biết thương hiệu

Nhận biết thương hiệu là tỷ lệ phần trăm người tiêu dùng nhớ đến sự hiện diện của một thương hiệu hoặc doanh nghiệp Có ba mức độ nhận diện thương hiệu: cao nhất là thương hiệu được nhớ đến đầu tiên, tiếp theo là thương hiệu mà người tiêu dùng không nhắc nhưng vẫn nhớ, và thấp nhất là thương hiệu chỉ được nhớ khi được nhắc đến.

 Mức độ nhận biết của chiến dịch truyền thông

Mức độ nhận biết của chiến dịch truyền thông phụ thuộc vào độ phủ của nó; khi lượng người theo dõi tăng lên, độ nhận biết về chiến dịch cũng sẽ cao hơn.

Sự tác động của chiến dịch về nhận thức và tình cảm với thương hiệu

Dưới sự tác động của chiến dịch, người tiêu dùng sẽ nhận diện thương hiệu theo hai cách: họ có thể phát triển sự yêu thích đối với thương hiệu và mong muốn sở hữu sản phẩm của công ty.

Mô hình AIDA, xuất xứ từ Mỹ, được sử dụng phổ biến trong việc tạo ra các mẫu quảng cáo hiệu quả Nhiều công ty quảng cáo và marketing lựa chọn mô hình này vì nó giúp thu hút khách hàng và tăng doanh thu cho doanh nghiệp.

Mô hình AIDA gồm bốn phần: Attention/ Awareness, Interest, Desire, Action.

Để thu hút khách hàng và tạo sự chú ý, việc đầu tiên là hiểu rõ đối tượng mục tiêu "Chúng ta phải nắm rõ được sự quan tâm để từ đó gây được sự chú ý cần thiết vào các khách hàng." Tiêu đề cần được đặt một cách khéo léo để dễ dàng chạm đến tư duy của khách hàng Nếu bước đầu không thành công, hiệu quả của các bước tiếp theo sẽ bị giảm sút.

Để xây dựng niềm tin và thuyết phục khách hàng, bước đầu tiên là tạo sự yêu thích Khi đã thu hút được sự chú ý của khách hàng, điều quan trọng là phải chứng minh rằng thời gian của họ không bị lãng phí Chúng ta cần làm nổi bật mối liên kết mạnh mẽ giữa các sản phẩm và lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được khi quyết định mua hàng.

Desire (Tạo sự khao khát) là quá trình làm nổi bật những lợi ích đặc biệt mà sản phẩm mang lại cho khách hàng Đây là thời điểm để khách hàng nhận ra rằng sản phẩm của doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là các chi tiết kỹ thuật, mà thực sự giúp giải quyết vấn đề của họ trong quá trình mua sắm.

Hành động là yếu tố quan trọng nhất trong việc thúc đẩy khách hàng mua sản phẩm Chúng ta cần biết cách đúng lúc và đúng cách để khuyến khích khách hàng, vì con người thường có xu hướng trì hoãn khi mua sắm Việc nắm bắt thời cơ giúp khách hàng nhận ra lý do tại sao họ nên mua ngay bây giờ Đồng thời, chúng ta cũng cần hướng dẫn họ các bước tiếp theo trong quy trình mua hàng Nếu không, việc mua sắm sẽ bị trì hoãn và chỉ dừng lại ở mức độ khao khát và quan tâm.

Nhóm nghiên cứu đã quyết định chỉ áp dụng mức độ thứ hai, đó là "Interest", trong suốt quá trình khảo sát và phân tích dữ liệu liên quan đến đề tài đã chọn cho báo cáo.

Mô hình nghiên cứu đề xuất

Chúng tôi nhận thấy rằng đề tài không dựa trên một mô hình cụ thể nào để phân tích, vì vậy nhóm quyết định xây dựng một mô hình nghiên cứu tự do dựa trên mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc Dựa trên kết quả thu được, nhóm đã thống nhất đưa ra sơ đồ phân tích dữ liệu như sau:

Hình 2.2: Mô hình nghiên cứu đề xuất

- Biến độc lập: Công cụ, Nội dung, Tần suất

- Biến phụ thuộc: Mức độ hiệu quả của chiến dịch truyền thông

Social Network: Clip viral trên Youtube; Các bài viết

Forum Seeding: Các bài quảng cáo trên Báo mạng

Mức độ hiệu quả của chiến dịch truyền thông

KOL: Sơn Tùng MTP, Soobin Hoàng Sơn

Dung Lĩnh vực nghệ thuật: âm nhạc, điện ảnh, thời trang

Số lần xem các viral clip để bắt gặp hình ảnh Bitis Hunter

Tần suất Số lần Khách hàng click chuột vào các bài báo mạng

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Thiết kế nghiên cứu

Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu

Kiểm định thang đo và phân tích dữ liệu là quy trình quan trọng trong nghiên cứu, bao gồm việc kiểm tra độ tin cậy của thang đo thông qua chỉ số Cronbach’s Alpha, thực hiện thống kê mô tả để tổng hợp thông tin, sử dụng phân tích Anova để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm, và áp dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định cấu trúc tiềm ẩn trong dữ liệu.

Đề tài nghiên cứu "Đánh giá mức độ hiệu quả của chiến dịch truyền thông trong việc tăng nhận thức và yêu thích của Khách hàng đối với sản phẩm Bitis Hunter" sẽ được thực hiện bằng phương pháp định lượng Nhóm nghiên cứu sẽ tiến hành khảo sát thông qua bảng câu hỏi online trên Google Drive, nhắm đến đối tượng là khách hàng đã hoặc đang sử dụng/biết đến sản phẩm giày thể thao Bitis Hunter trong vòng 1 năm qua tại TP.HCM Kích thước mẫu dự kiến là 300 người và thời gian thu thập dữ liệu sẽ diễn ra trong 4 tuần, từ ngày 15/05/2017 đến 15/06/2017.

Phương pháp nghiên cứu Kỹ thuật Thời gian thực hiện Định lượng Bảng câu hỏi

Dữ liệu thu thập sẽ được xử lý thông qua phần mềm EXCEL và SPSS Sau khi mã hóa, chúng tôi sẽ tiến hành các bước phân tích thang đo để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc xử lý thông tin.

Đánh giá độ tin cậy của các thang đo được thực hiện thông qua hệ số Cronbach’s Alpha Các biến có hệ số tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3 sẽ bị loại bỏ do không phù hợp, trong khi những biến có hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.6 sẽ được chấp nhận cho nghiên cứu.

- Thống kế mô tả ( Descriptive)

Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một phương pháp quan trọng giúp đánh giá hai loại giá trị chính của thang đo, bao gồm giá trị hội tụ và giá trị phân biệt.

- “Thực hiện kiểm định phương sai ANOVA dùng để kiểm định giả thuyết trung bình bằng nhau của các nhóm mẫu với khả năng phạm sai lầm chỉ là 5%.”

Nghiên cứu chính thức

2.2.1 Thiết kế bảng câu hỏi

- Phần 1: Thông tin cá nhân chung

Bài khảo sát bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm với một đáp án duy nhất nhằm xác định các yếu tố nhân khẩu học của người tham gia.

- Phần 2: Mức độ nhận diện và yêu thích đối với viral clip trong chiến dịch truyền thông Bitis Hunter.

- Phần 3: Mức độ nhận biết và tương tác đối với công cụ forum seeding trong chiến dịch truyền thông Bitis Hunter.

Hai phần đầu của bài viết trình bày các yếu tố trong mô hình nghiên cứu, với dữ liệu thu thập từ cảm nhận và trải nghiệm của người được phỏng vấn Tất cả các biến quan sát trong mô hình nghiên cứu được phân chia thành hai thang đo khác nhau.

- Thang đo Likert (5 mức độ) với lựa chọn số 1 tương ứng với phát biểu “ ảnh hưởng rất ít” và lựa chọn số 5 là “ ảnh hướng rất nhiều”.

- Thang đo thứ tự ( 4 lựa chọn: dưới 2 lần, 3 – 6 lần, 7 – 10 lần, trên 10 lần) để đánh giá tần suất tương tác của khách hàng đối với 2 công cụ truyền thông.

2.2.2 Diễn đạt và mã hóa thang đo

Theo mô hình nghiên cứu đã trình bày, ba yếu tố sẽ được áp dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch thông qua phản hồi từ khách hàng.

Yếu tố Định nghĩa Câu hỏi Mã hóa Mã hóa thang đo Giới tính Giới tính của người trả lời

Giới tính của bạn là gì? SEX 0 = Nam

1 = Nữ Độ tuổi Độ tuổi của người trả lời

Bạn đang thuộc trong độ tuổi nào?

Hunter Đã biết đến Bitis Hunter chưa

Bạn đã biết đến sản phẩm Bitis Hunter chưa?

Công cụ Loại công cụ mà qua đó người trả lời biết đến Bitis Hunter.

Bạn biết đến Bitis Hunter như thế nào?

2 = MV Đi để trở về - Soobin Hoàng Sơn

3 = Các bài viết trên Facebook

4 = Các bài viết của các trang báo mạng (Kenh14, Yan, )

5 = Các nguồn khác (Bạn bè giới thiệu, các biển hiệu quảng cáo, )

Mức độ ảnh hưởng của KOL trong 2 clip viral.

Theo bạn việc Sơn Tùng hay Soobin xuất hiện trong các clip có ảnh hưởng như thế nào đến mức độ phổ biến của clip?

Mức độ ảnh hưởng của việc thay đổi KOL.

Theo bạn việc thay Sơn Tùng và Soobin bằng các ngôi sao khác thì thì mức độ phổ biến của clip có bị giảm hay không ?

Mức độ ảnh hưởng của loại hình clip viral.

Nếu như Bitis Hunter xuất hiện trong các clip của các ngành giải trí khác như điện ảnh hay gameshow, liệu mức độ phổ biến của những clip này có bị ảnh hưởng hay giảm sút không? Sự hiện diện của thương hiệu này có thể tạo ra sự chú ý và thu hút người xem, nhưng cũng có thể dẫn đến sự phân tán sự quan tâm nếu không được thực hiện một cách hợp lý.

Tần suất bắt gặp Bitis Hunter trong MV Lạc Trôi.

Bạn đã xem MV Lạc Trôi - Sơn Tùng MTP bao nhiêu lần để bắt gặp được hình ảnh Bitis Hunter?

Tần suất bắt gặp Bitis Hunter trong MV Đi để trở về.

Bạn đã xem MV Đi để trở về - Soobin Hoàng Sơn bao nhiêu lần để bắt gặp được hình ảnh Bitis Hunter?

Tần suất bắt gặp Bạn đã bắt gặp TS_SEEN bài báo mạng giới thiệu Bitis Hunter. bao nhiêu bài báo mạng giới thiệu về Bitis Hunter?

Tần suất click bài báo mạng giới thiệu Bitis Hunter.

Bạn đã click để xem bao nhiêu bài báo mạng về Bitis Hunter?

Bảng 3.2: Mã hoá câu hỏi, thang đo

Kích thước mẫu cần thiết được xác định dựa trên số lượng biến quan sát của các nhân tố cần ước lượng Theo nghiên cứu của Bollen (1989), kích thước mẫu tối thiểu nên là 5 mẫu cho mỗi ước lượng, tức tỷ lệ 5:1 Với mô hình nghiên cứu có 8 biến quan sát, kích thước mẫu tối thiểu cho đề tài này sẽ là 40 (8 x 5).

Sau khi đạt kích thước mẫu đề xuất, nhóm sẽ loại bỏ những phiếu khảo sát không phù hợp, tức là những phiếu từ người không nằm trong độ tuổi 18-25 hoặc chưa biết đến sản phẩm Bitis Hunter.

PHÂN TÍCH DỮ LIỆU

Mẫu

- “Tổng số mẫu phát đi là 350 mẫu thông qua phiếu khảo sát online (dựa trên ứng dụng của Google)”

- Tổng số mẫu nhận được là 300 mẫu

- “Số lượng mẫu sử dụng cho việc khảo sát mô hình (chạy SPSS):”297

Thống kê mô tả

4.2.1 Các yếu tố nhân khẩu học:

Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ giới tính của các phản hồi khảo sát, với 50.2% nam giới và 49.8% nữ giới tham gia, cho thấy sự chênh lệch rất nhỏ giữa hai giới.

Hình 4.2.1b: Biểu đồ tỉ lệ nhóm tuổi

Bảng 4.2.1b.1Biểu đồ tỉ lệ nhóm tuổi

Dưới 17 tuổi 18 - 25 tuổi Trên 25 tuổi

Biểu đồ tỉ lệ giới tính

Nam Nữ này đã cho thấy, giới trẻ ở cả 2 giới tính hiện nay đều đã hoặc đang quan tâm đến sản phẩm Bitis Hunter.

Biểu đồ cho thấy tỷ lệ độ tuổi của mẫu khảo sát, trong đó 1.7% phản hồi đến từ người dưới 17 tuổi, 97% thuộc nhóm tuổi 18 – 25, và 1.3% là người trên 25 tuổi.

Bảng 4.2.2: Bảng thống kê mô tả về yếu tố CÔNG CỤ

Nhóm nghiên cứu đã sử dụng công cụ TOOL để thống kê mức độ phổ biến của các phương thức truyền tải nội dung quảng cáo Kết quả cho thấy, phần lớn người tham gia khảo sát biết đến thương hiệu Bitis Hunter qua MV "Lạc trôi" của Sơn Tùng, tiếp theo là MV trong chiến dịch "Đi để trở về", và cuối cùng là các bài viết trên các trang báo mạng Đánh giá hiệu quả của từng công cụ cho thấy: Viral clip có hiệu quả cao nhất, tiếp theo là các nguồn khác, sau đó là bài viết trên Facebook và cuối cùng là các bài viết trên các trang báo mạng.

Kiểm định giả thuyết

Nhiều người tham gia khảo sát cho rằng sự xuất hiện của KOL như Sơn Tùng và Soobin Hoàng Sơn đã làm giảm đáng kể mức độ phổ biến của các clip viral.

Theo khảo sát, nhiều người tham gia cho rằng việc thay đổi hình thức clip viral, chẳng hạn như sử dụng phim ngắn và storytelling, có thể làm giảm đáng kể mức độ phổ biến của clip viral.

4.3.1 Kết quả kiểm định t-test H 1

 Mức độ ảnh hưởng NHIỀU đồng nghĩa với giá trị kiểm định giả thuyết trung bình = 4 Kết quả One-sample t-test có Sig = 0 < 0.05 nên ta chấp nhận giả thuyết H1.

4.3.2 Kết quả kiểm định t-test H 2

 Giá trị kiểm định One-sample t-test có Sig < 0.05 nên ta chấp nhận giả thuyết H2.

Bảng 4.3.1: Kết quả kiểm định t-test cho giả thuyết H 1

Bảng 4.3.2: Kết quả kiểm định t-test cho giả thuyết H 2

Phân tích độ tin cậy của thang đo

4.4.1 Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố NỘI DUNG:

Bảng 4.4.1a: 6Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố NỘI DUNG

Biến quan sát KOL có mức độ tương quan tổng thể thấp ( 0.5

Chỉ số KMO (Kaiser – Meyer – Olkin) được sử dụng để đánh giá mức độ phù hợp của phân tích nhân tố Một giá trị KMO lớn cho thấy phân tích nhân tố là hợp lý, với yêu cầu KMO nằm trong khoảng từ 0.5 đến 1 (0.5 ≤ KMO ≤ 1).

Kiểm định Bartlett là một phương pháp thống kê nhằm kiểm tra giả thuyết rằng các biến trong tổng thể không có mối tương quan Khi giá trị ý nghĩa thống kê của kiểm định Bartlett (Sig < 0.05) cho thấy rằng các biến quan sát có sự tương quan với nhau trong tổng thể.

Sau khi tiến hành phân tích dữ liệu trên phần mềm SPSS và loại bỏ các biến cùng trường hợp không đáp ứng một trong ba tiêu chí đã đề ra, nhóm nghiên cứu đã xác định được trường hợp bao gồm các biến phù hợp.

Bảng 4.5: Kết quả kiểm định nhân tố EFA của các biến độc lập

So sánh các hệ số trong kết quả chạy SPSS với các điều kiện trên, ta có:

-Hệ số KMO = 0.541 thuộc đoạn [0.5;1] => đủ điều kiện

-Ý nghĩa thống kê của kiểm định Barlett Sig = 0 < 0.05 => đủ điều kiện

-Hệ số truyền tải của các TS_SB = 0.682; TS_SEEN = 0.906; TS_CLICK 0.806; KOL_REP = 0.842; KIND = 0.857; đều lớn hơn 0.5 => đủ điều kiện

 Vậy ta kết luận rằng phân tích nhân tố EFA phù hợp.

Phân Tích Anova

4.5.1 Phân tích ANOVA trường hợp biến Giới tính

Nhằm xem có sự khác nhau giữa 2 nhóm giới tính đối với độ nhận biết của khách hàng cụ thể là biết hay chưa về sản phẩm Bitis Hunter.

Kết quả kiểm định Sig trong bảng Homogeneity lớn hơn 0.05, cho phép chúng ta tiến hành phân tích ANOVA Tại đây, giá trị Sig là 0.571, lớn hơn 0.05, do đó chúng ta kết luận rằng không có sự khác biệt về độ nhận biết sản phẩm Bitis Hunter giữa phản hồi của hai nhóm nam và nữ.

4.5.2 Phân tích ANOVA trường hợp biến Độ tuổi

Phản hồi được phân chia thành ba nhóm tuổi: Dưới 17 tuổi, 18 – 25 tuổi và Trên 25 tuổi Kết quả phân tích ANOVA cho thấy giá trị Sig lớn hơn 0.05, do đó, không có sự khác biệt đáng kể trong độ nhận biết sản phẩm Bitis Hunter giữa các nhóm tuổi này.

Bảng 4.5.1b: K t qu phân tích ANOVA tr ế ả ườ ng h p bi n Gi i tính ợ ế ớ

Bảng 4.5.2: Kết quả phân tích ANOVA trường hợp biến Độ tuổi

Ngày đăng: 29/08/2021, 07:22

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hiện nay, người tiêu dùng Việt Nam đang dần hình thành thói quen mua sắm sính ngoại, đa phần họ nhận định và đánh giá những sản phẩm có nguồn gốc và xuất xứ từ nước ngoài sẽ luôn có chất lượng tốt hơn hàng Việt Nam - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
i ện nay, người tiêu dùng Việt Nam đang dần hình thành thói quen mua sắm sính ngoại, đa phần họ nhận định và đánh giá những sản phẩm có nguồn gốc và xuất xứ từ nước ngoài sẽ luôn có chất lượng tốt hơn hàng Việt Nam (Trang 11)
Hình 1.6.1: Dòng sản phẩm Bitis Hunter - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Hình 1.6.1 Dòng sản phẩm Bitis Hunter (Trang 14)
Hình 1.6.2: Thiết kế của sản phẩm Bitis Hunter - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Hình 1.6.2 Thiết kế của sản phẩm Bitis Hunter (Trang 15)
Hình 1.6.3a: Hình ảnh sản phẩm Bitis Hunter trong các clip viral - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Hình 1.6.3a Hình ảnh sản phẩm Bitis Hunter trong các clip viral (Trang 16)
Hình 1.6.3b: Các KOL đánh giá về Bitis Hunter trên Facebook - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Hình 1.6.3b Các KOL đánh giá về Bitis Hunter trên Facebook (Trang 16)
Hình 1.6.3c: Kenh14.vn viết bài về Bitis Hunter - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Hình 1.6.3c Kenh14.vn viết bài về Bitis Hunter (Trang 17)
2.1.2. Mô hình - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
2.1.2. Mô hình (Trang 19)
Hình 2.2: Mô hình nghiên cứu đề xuất - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Hình 2.2 Mô hình nghiên cứu đề xuất (Trang 21)
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu (Trang 22)
 “2 phần trên trình bày các yếu tố trong mô hình nghiên cứu, dữ liệu được thu thập thông qua cảm nhận và trải nghiệm của người được phỏng vấn.” Tất cả các biến quan sát của các yếu tố trong mô hình nghiên cứu được chia làm 2 thang đo:  - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
2 phần trên trình bày các yếu tố trong mô hình nghiên cứu, dữ liệu được thu thập thông qua cảm nhận và trải nghiệm của người được phỏng vấn.” Tất cả các biến quan sát của các yếu tố trong mô hình nghiên cứu được chia làm 2 thang đo: (Trang 24)
“Như đã trình bày trong mô hình nghiên cứu ở trên, sẽ có 3 yếu tố được sử dụng để đo lường mức độ hiệu quả của chiến dịch thông qua đánh giá của khác hàng:” - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
h ư đã trình bày trong mô hình nghiên cứu ở trên, sẽ có 3 yếu tố được sử dụng để đo lường mức độ hiệu quả của chiến dịch thông qua đánh giá của khác hàng:” (Trang 24)
Bảng 3.2: Mã hoá câu hỏi, thang đo - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Bảng 3.2 Mã hoá câu hỏi, thang đo (Trang 26)
Hình 4.2.1a:4 - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Hình 4.2.1a 4 (Trang 27)
- “Số lượng mẫu sử dụng cho việc khảo sát mô hình (chạy SPSS):”297 - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
l ượng mẫu sử dụng cho việc khảo sát mô hình (chạy SPSS):”297 (Trang 27)
H2: Những người tham gia khảo sát cho rằng nếu như thay đổi hình thức clip viral (sử dụng phim ngắn, story telling) có mức độ ảnh hưởng (làm giảm đi) NHIỀU đến sự phổ biến của clip viral. - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
2 Những người tham gia khảo sát cho rằng nếu như thay đổi hình thức clip viral (sử dụng phim ngắn, story telling) có mức độ ảnh hưởng (làm giảm đi) NHIỀU đến sự phổ biến của clip viral (Trang 29)
Bảng 4.4.1a: 6Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố NỘI DUNG - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Bảng 4.4.1a 6Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố NỘI DUNG (Trang 30)
Bảng 4.4.1b7 - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Bảng 4.4.1b7 (Trang 30)
4.4.2. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố TẦN SUẤT: - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
4.4.2. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha của yếu tố TẦN SUẤT: (Trang 31)
Bảng 4.4.2a: 8 - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Bảng 4.4.2a 8 (Trang 31)
Bảng 4.5: Kết quả kiểm định nhân tố EFA của các biến độc lập - ĐỀ tài ĐÁNH GIÁ mức độ HIỆU QUẢ của CHIẾN DỊCH TRUYỀN THÔNG TRONG VIỆC TĂNG NHẬN THỨC và yêu THÍCH của KHÁCH HÀNG đối với sản PHẨM BITIS HUNTER
Bảng 4.5 Kết quả kiểm định nhân tố EFA của các biến độc lập (Trang 32)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w