Tính cấp thiết của đề tài
Nước ta đang trải qua giai đoạn đổi mới mạnh mẽ trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và xã hội, dẫn đến sự đa dạng trong các giao dịch hàng ngày Pháp luật không thể điều chỉnh toàn bộ các mối quan hệ xã hội, do đó, các bên thường lựa chọn hình thức giao dịch thông qua hợp đồng để ghi nhận sự thỏa thuận và bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp Hợp đồng tín dụng ngân hàng (HĐTD) đang trở thành công cụ phổ biến trong các giao dịch giữa các tổ chức tín dụng và đối tác Tuy nhiên, HĐTD ngân hàng thường chứa nhiều yếu tố phức tạp và rủi ro, dễ dẫn đến tranh chấp giữa các bên liên quan.
Thế chấp tài sản là một biện pháp bảo đảm trong hợp đồng tín dụng, cho phép bên có quyền xử lý tài sản thế chấp nếu bên có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ trả nợ Trong bối cảnh kinh tế suy thoái hiện nay, nhiều cá nhân và doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn, dẫn đến sự gia tăng nợ xấu và tranh chấp giữa ngân hàng, tổ chức tín dụng với khách hàng.
Theo báo cáo môi trường kinh doanh 2008 của Ngân hàng Thế giới, lĩnh vực vay vốn của Việt Nam đã cải thiện đáng kể, từ vị trí 83/175 lên 48/178 Trong năm qua, Việt Nam đã mở rộng các loại tài sản có thể thế chấp, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận tín dụng hơn Việc cho phép sử dụng cả tài sản hữu hình và vô hình, bao gồm tài sản hình thành trong tương lai, đã tạo thuận lợi cho hoạt động cho vay, đồng thời đơn giản hóa một số thủ tục pháp lý liên quan Tuy nhiên, tranh chấp trong hoạt động cho vay vẫn là vấn đề cần được chú ý.
Việc giải quyết các tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp tài sản gặp nhiều phức tạp, yêu cầu người giải quyết cần có chuyên môn cao và hiểu biết sâu về quy định pháp luật Hiện nay, nhiều quy định về thế chấp và giải quyết tranh chấp chưa đáp ứng thực tiễn, thiếu rõ ràng và gây tranh cãi Nhận thức pháp luật không thống nhất ở các cấp Tòa án dẫn đến nhiều bản án có hiệu lực nhưng vẫn bị khiếu nại kéo dài, gây mất niềm tin của người dân vào hệ thống thực thi pháp luật.
1 https://luattaichinh.wordpress.com/2009/03/26/th%E1%BB%B1c-tr%E1%BA%A1ng-tranh-ch%E1%BA%A5p- hdtd-v-m%E1%BB%99t-s%E1%BB%91-ki%E1%BA%BFn-ngh%E1%BB%8B/ (truy cập ngày 09/7/2018)
Hợp đồng tín dụng có thế chấp tài sản tại Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum thường kéo dài và thường xuyên bị kháng cáo, tạo tâm lý "ngại xét xử" cho Thẩm phán Điều này gây khó khăn cho việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
Để cải thiện hiệu quả giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng ngân hàng, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật liên quan Việc này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình giải quyết tranh chấp mà còn đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật và duy trì pháp chế xã hội chủ nghĩa.
Dựa trên những lý do đã nêu, tác giả quyết định chọn đề tài “Giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp tài sản qua thực tiễn xét xử tại Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum.” Mục tiêu của nghiên cứu là nắm vững các quy định pháp luật trong lĩnh vực này nhằm nâng cao nhận thức và tích lũy thêm kinh nghiệm.
Cơ sở lý luận
Đề tài này dựa trên lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về Nhà nước và pháp luật, cùng với các quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam về việc tăng cường pháp chế và xây dựng Nhà nước pháp quyền vì dân Đặc biệt, nội dung sẽ nhấn mạnh quan điểm chỉ đạo của Đảng về cải cách tư pháp trong thời gian tới, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của công dân.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, tác giả áp dụng phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong triết học Mác – Lênin Đề tài sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu cụ thể như phân tích tổng hợp, lịch sử cụ thể, quy nạp, diễn dịch, lịch sử và logic, cũng như phương pháp thống kê và so sánh để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong phân tích.
Trong chương 1, tác giả áp dụng các phương pháp phân tích tổng hợp, lịch sử cụ thể, quy nạp và diễn dịch để nghiên cứu và phân tích các khái niệm, phạm trù lý luận liên quan đến việc giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp.
Trong chương 2, bài viết áp dụng các phương pháp thống kê, so sánh và phân tích tổng hợp để đánh giá thực tiễn giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp tại TAND thành phố Kon Tum Ngoài ra, các phương pháp phân tích tổng hợp, quy nạp và diễn dịch cũng được sử dụng để luận giải các quan điểm và đề xuất các giải pháp nhằm đảm bảo việc giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp tại TAND thành phố Kon Tum được hiệu quả hơn.
Mục đích nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu là xác định những vướng mắc trong pháp luật liên quan đến giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp tài sản và thực tiễn áp dụng Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật.
Bố cục đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung đề tài gồm hai chương:
Chương 1: Tổng quan về giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng liên quan đến thế chấp tại Tòa án
Chương 2: Phân tích thực tiễn giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng liên quan đến thế chấp tại Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum, nêu rõ những khó khăn và thách thức gặp phải Đồng thời, đề xuất các phương hướng nhằm hoàn thiện quy trình giải quyết tranh chấp, nâng cao hiệu quả và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
TỔNG QUAN VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP HỢP ĐỒNG TÍN DỤNG LIÊN QUAN ĐẾN THẾ CHẤP TẠI TÒA ÁN
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CHUNG VỀ TRANH CHẤP HỢP ĐỒNG TÍN LIÊN QUAN ĐẾN THẾ CHẤP
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm của hợp đồng tín dụng a Khái niệm hợp đồng tín dụng
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Chất lượng hoạt động tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến sự tồn tại của ngân hàng mà còn quyết định sự phát triển của toàn bộ nền kinh tế.
Theo nghiên cứu của các nhà sử học và kinh tế học, hoạt động vay mượn và cho vay lấy lãi đã tồn tại từ khoảng 2000 - 1500 trước Công nguyên, trước cả khi các ngân hàng ra đời Thuật ngữ "tín dụng" (credit) có nguồn gốc từ chữ La tinh "Creditum", mang nghĩa là sự tin tưởng và tín nhiệm.
Nam thì đó là việc vay mượn theo sự tin tưởng, tín nhiệm giữa các bên
Lịch sử phát triển kinh tế thế giới cho thấy tín dụng đầu tiên là tín dụng nặng lãi với lãi suất cao, nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của người cho vay Tuy nhiên, hình thức này dần bị thu hẹp, nhường chỗ cho các loại tín dụng lãi suất thấp hơn, phù hợp hơn với lợi ích kinh tế của doanh nghiệp Tại Việt Nam, quan hệ tín dụng đã trải qua nhiều giai đoạn, từ thời kỳ trước cách mạng tháng Tám năm 1945 với tín dụng tư bản chủ nghĩa và cho vay nặng lãi, đến những cải cách kinh tế xã hội sau cách mạng Sau năm 1975, nước ta thực hiện chính sách tín dụng thống nhất, huy động nguồn vốn trong nước và quốc tế để khôi phục kinh tế sau chiến tranh, xây dựng cơ sở vật chất cho kinh tế quốc doanh và kinh tế tập trung, hai thành phần quan trọng của nền kinh tế quốc dân.
Trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay, với sự quản lý và điều tiết của nhà nước, quan hệ tín dụng ngày càng đa dạng và công bằng giữa các thành phần kinh tế, góp phần tạo ra môi trường cạnh tranh hiệu quả.
Tín dụng, theo pháp luật ngân hàng Việt Nam, được định nghĩa là mối quan hệ vay mượn giữa bên cho vay và bên đi vay, dựa trên sự tin tưởng và tín nhiệm lẫn nhau.
2 Đại học luật Hà Nội, Giáo trình Luật ngân hàng, NXB Công an nhân dân, 2006, tr 47
Bên cho vay cung cấp một khoản vốn hoặc tài sản cho bên vay sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định Khi đến hạn, bên vay phải hoàn trả số vốn (tài sản) ban đầu cùng với lãi suất đã thỏa thuận.
Tín dụng ra đời song song với tiền tệ, đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối vốn giữa những người có nhu cầu và khả năng cung cấp vốn, theo nguyên tắc hoàn trả.
Tín dụng có thể được phân loại theo chủ thể cung ứng, bao gồm tín dụng ngân hàng, tín dụng thương mại và tín dụng quốc tế.
Để làm rõ đề tài “tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp tại TAND thành phố Kon Tum”, bài viết sẽ tập trung vào các vấn đề tranh chấp liên quan đến “tín dụng ngân hàng”.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng, các tổ chức tín dụng và doanh nghiệp, cá nhân Ngân hàng và các tổ chức tín dụng huy động vốn thông qua việc nhận tiền gửi hoặc phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu Đồng thời, ngân hàng cũng cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp và cá nhân để hỗ trợ hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Hợp đồng tín dụng (HĐTD) là một loại hợp đồng vay tài sản được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015 HĐTD mang bản chất pháp lý của hợp đồng dân sự, theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, khẳng định rằng hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên nhằm xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền và nghĩa vụ dân sự.
Hợp đồng tín dụng được định nghĩa trong Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam là thỏa thuận bằng văn bản giữa tổ chức tín dụng (bên cho vay) và tổ chức, cá nhân đủ điều kiện theo quy định của pháp luật (bên vay) Theo đó, tổ chức tín dụng cam kết ứng trước một khoản tiền cho bên vay trong một thời gian nhất định, với điều kiện bên vay phải hoàn trả cả gốc và lãi, dựa trên sự tín nhiệm.
Hợp đồng tín dụng (HĐTD) không được định nghĩa cụ thể trong pháp luật chuyên ngành, nhưng có thể hiểu là hợp đồng cho vay giữa tổ chức tín dụng (TCTD) và bên vay (cá nhân hoặc tổ chức đủ điều kiện theo luật) HĐTD thể hiện sự thỏa thuận bằng văn bản, trong đó bên cho vay chuyển giao một khoản tiền cho bên vay để sử dụng vào mục đích xác định trong một thời hạn nhất định, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi Định nghĩa này nêu bật các yếu tố cơ bản của hợp đồng tín dụng ngân hàng như chủ thể, đối tượng và nguyên tắc hoàn trả Tuy nhiên, việc coi quan hệ chuyển giao vốn chỉ là ứng trước một khoản tiền không phản ánh đầy đủ tính pháp lý của quan hệ vay vốn, mà còn liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng vốn vay Do đó, cần làm rõ các đặc điểm của HĐTD để hiểu rõ hơn về tính chất và quy định của nó.
3 Giáo trình Luật ngân hàng Việt Nam, tác giả Nguyễn Tuyến, [27, tr 91]
6 b Đặc điểm của hợp đồng tín dụng
Quan hệ pháp luật tín dụng là một mối quan hệ tài sản - hàng hóa phát sinh từ việc sử dụng vốn tạm thời giữa tổ chức tín dụng (TCTD) và các tổ chức, cá nhân khác Mối quan hệ này tuân theo nguyên tắc hoàn trả, dựa trên tín nhiệm hoặc có sự bảo đảm, và được điều chỉnh bởi các quy phạm pháp luật Trong quan hệ này, ít nhất có hai chủ thể tham gia: bên cho vay và bên đi vay.
Bên cho vay là tổ chức tín dụng (TCTD) được thành lập và hoạt động theo Luật các TCTD cùng các quy định pháp luật liên quan, có chức năng kinh doanh tín dụng và thực hiện các chính sách kinh tế - xã hội.
Bên đi vay (Khách hàng) Bao gồm:
PHÁP LUẬT VỀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP HỢP ĐỒNG TÍN DỤNG LIÊN QUAN ĐẾN THẾ CHẤP TẠI TÒA ÁN NHÂN DÂN
1.2.1 Khái niệm về pháp luật giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng liên quan đến thế chấp
Pháp luật là tập hợp các quy tắc xử sự bắt buộc do nhà nước ban hành hoặc công nhận, nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội theo lợi ích của giai cấp thống trị Nó thể hiện ý chí của giai cấp này và đảm bảo việc thực hiện các quy định trong xã hội.
Trong những năm qua, pháp luật về giải quyết hợp đồng tín dụng, đặc biệt là hợp đồng tín dụng có thế chấp, đã được Nhà nước chú trọng và không ngừng cải tiến thông qua các văn bản như Bộ luật Dân sự, Bộ luật Tố tụng Dân sự, Luật Ngân hàng Nhà nước, Luật các Tổ chức tín dụng cùng nhiều hướng dẫn thi hành Những quy định pháp lý này đã tạo ra một khung pháp lý quan trọng, thúc đẩy hoạt động cho vay của ngân hàng và việc vay vốn của người dân, từ đó hỗ trợ thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia và góp phần vào tăng trưởng kinh tế.
Pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp tại Tòa án là tập hợp các quy định pháp lý điều chỉnh các quan hệ phát sinh trong quá trình giải quyết tranh chấp liên quan đến hợp đồng tín dụng, với biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ thông qua việc thế chấp tài sản.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng tín dụng, các bên thường gặp phải mâu thuẫn và bất đồng về quyền lợi và nghĩa vụ Do đó, pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ sở pháp lý nhằm xử lý các tranh chấp phát sinh.
1.2.2 Quy định của pháp luật về giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp a Các nguyên tắc giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng có thế chấp của Tòa án
Theo quy định của BLTTDS 2015, các bên tham gia giải quyết tranh chấp tại Tòa án cần tuân thủ một số nguyên tắc nhất định Điều này cũng áp dụng cho việc giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng tín dụng liên quan đến thế chấp, yêu cầu các bên phải tuân thủ các nguyên tắc đã đề ra.
- Nguyên tắc tôn trọng quyền quyết định và tự định đoạt của các đương sự 9
- Nguyên tắc các đương sự có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ và chứng minh 10
- Nguyên tắc bình đẳng về quyền và nghĩa vụ trong tố tụng dân sự 11
- Nguyên tắc bảo đảm quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự 12
- Nguyên tắc xét xử vụ án dân sự phải có Hội thẩm nhân dân thẩm gia 14
Ngoài ra, xuất phát từ mức độ lợi ích của doanh nghiệp, việc giải quyết tranh chấp phải quan tâm đến một số yêu cầu sau:
Đầu tiên, việc giải quyết tranh chấp cần phải đảm bảo chi phí thấp nhất về tài chính và thời gian Do đó, các bên liên quan nên chọn phương án giải quyết hiệu quả về chi phí, đồng thời các cơ quan giải quyết tranh chấp cũng cần xem xét yêu cầu này để đưa ra những quy định phù hợp, nhằm tạo dựng niềm tin cho doanh nghiệp.
Trong quá trình giải quyết tranh chấp thương mại, việc bảo vệ uy tín của các bên là rất quan trọng; không bên nào được cung cấp thông tin ngoài phạm vi tranh chấp nhằm hạ thấp uy tín của đối phương Bên cạnh đó, việc bảo đảm bí mật kinh doanh cũng là yếu tố then chốt, vì mỗi chủ thể đều có bí quyết riêng và không muốn tiết lộ cho bên thứ ba Dù trong trường hợp kiện tụng công khai tại tòa án, yêu cầu về bảo mật và uy tín vẫn cần được tôn trọng Cuối cùng, thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng tín dụng có thế chấp cũng cần được xác định rõ ràng để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
Theo quy định của BLTTDS 2015 thì thẩm quyền của TA khi giải quyết tranh chấp phát sinh từ HĐTD liên quan đến thế chấp được quy định như sau:
TAND huyện, quận, thị xã và thành phố thuộc tỉnh có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp kinh doanh, thương mại giữa các cá nhân và tổ chức đăng ký kinh doanh, với mục đích lợi nhuận, thông qua thủ tục sơ thẩm.
TAND tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương có thẩm quyền giải quyết các vụ việc liên quan đến kinh doanh và thương mại Những tranh chấp này thường phát sinh giữa các cá nhân và tổ chức đã đăng ký kinh doanh, với mục đích lợi nhuận.
Tòa dân sự TAND cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hợp đồng dân sự và xử lý các vụ việc phúc thẩm liên quan đến bản án, quyết định dân sự chưa có hiệu lực pháp luật của TAND cấp huyện bị kháng cáo hoặc kháng nghị, theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp và yêu cầu liên quan đến kinh doanh, thương mại theo thủ tục sơ thẩm.
Theo Khoản 2 Điều 15 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án phải tiến hành xét xử công khai Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt như cần bảo vệ bí mật nhà nước, giữ gìn thuần phong mỹ tục, bảo vệ người chưa thành niên, hoặc bảo vệ các bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân và bí mật gia đình theo yêu cầu chính đáng của đương sự, Tòa án có quyền tổ chức xét xử kín.
16 Xem điểm b khoản 1 Điều 35 BLTTDS 2015
17 Xem điểm a khoản 1 Điều 37 BLTTDS 2015
Theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 37 của Bộ luật, TAND cấp huyện sẽ giải quyết theo thủ tục phúc thẩm những vụ án kinh doanh, thương mại chưa có hiệu lực pháp luật khi có kháng cáo hoặc kháng nghị theo BLTTDS 2015 Ngoài việc quy định thẩm quyền theo vụ việc, BLTTDS còn xác định thẩm quyền theo lãnh thổ và theo sự lựa chọn của nguyên đơn, nhằm phân chia công việc giải quyết án giữa các Tòa án ở các cấp và các Tòa chuyên trách một cách hợp lý.
Theo quy định tại Điều 20, thẩm quyền của Tòa án (TA) theo lãnh thổ được xác định dựa trên nơi cư trú hoặc làm việc của bị đơn, nếu bị đơn là cá nhân, hoặc nơi có trụ sở, nếu bị đơn là cơ quan, tổ chức Tòa án có thẩm quyền giải quyết theo thủ tục sơ thẩm các tranh chấp kinh doanh, thương mại theo các Điều 26, 28, 30 và 32 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.