T ÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI
Gia đình là sản phẩm kết tinh của xã hội, phản ánh các điều kiện kinh tế, xã hội và văn hóa trong từng giai đoạn phát triển Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình trong việc xây dựng xã hội Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế và văn hóa hiện nay đã dẫn đến nhiều tệ nạn xã hội và ảnh hưởng đến truyền thống gia đình Việt Nam Mức sống nâng cao và nhu cầu cá nhân đã gây ra sự phân hóa và làm rạn nứt hạnh phúc gia đình, dẫn đến tình trạng ly hôn gia tăng Điều này đã tạo ra áp lực cho các Tòa án trong việc giải quyết các vụ án hôn nhân và gia đình, đặc biệt là ly hôn, với sự phức tạp trong các quy định pháp luật Mặc dù pháp luật đã được bổ sung và hoàn thiện, việc áp dụng vẫn gặp nhiều khó khăn Do đó, nghiên cứu thực trạng áp dụng pháp luật và tìm giải pháp hạn chế ly hôn là cần thiết Tác giả đã chọn đề tài “Thực tiễn xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum” làm khóa luận tốt nghiệp để đóng góp vào lĩnh vực này.
Đ ỐI TƯỢNG , PHẠM VI NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
Tác giả nghiên cứu thực tiễn xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại TAND thành phố Kon Tum từ năm 2011 đến 2015 Bài viết phân tích và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xét xử ly hôn tại TAND Kon Tum và các Tòa án trên toàn quốc.
M ỤC ĐÍCH , NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
Mục đích chính của đề tài là nghiên cứu thực tiễn xét xử các vụ án ly hôn tại TAND thành phố Kon Tum và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn trong tương lai Để đạt được mục tiêu này, khóa luận sẽ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể nhằm phân tích và đánh giá quy trình xét xử hiện tại.
Từ năm 2011 đến 2015, TAND thành phố Kon Tum đã thực hiện xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn, tuy nhiên còn nhiều vấn đề cần cải thiện Để nâng cao chất lượng xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại TAND thành phố Kon Tum cũng như các TAND trên toàn quốc, cần đề xuất một số giải pháp cơ bản nhằm cải thiện quy trình và hiệu quả xét xử.
P HƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đề tài nghiên cứu được thực hiện dựa trên phương pháp luận Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, với trọng tâm là áp dụng phép duy vật biện chứng cùng một số phương pháp nghiên cứu cụ thể khác Các phương pháp chính bao gồm tiếp cận hệ thống, tổng kết, thống kê, so sánh, khái quát, phân tích và đánh giá thực tiễn xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại TAND thành phố Kon Tum Sự linh hoạt và phối hợp giữa các phương pháp nghiên cứu đã được áp dụng xuyên suốt trong quá trình thực hiện đề tài.
C Ơ CẤU ĐỀ TÀI
Trong khóa luận này có ba phần: phần mở đầu, phần nội dung và phần kết luận Phần nội dung gồm có 3 chương:
Chương 1: Một số đặc điểm về tòa án nhân dân thành phố Kon Tum
Chương 2 trình bày lý luận về xét xử sơ thẩm trong các vụ án ly hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam, nhấn mạnh tầm quan trọng của quy trình này trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan Chương 3 đề xuất các yêu cầu và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn, từ đó góp phần cải thiện chất lượng công tác tư pháp và đảm bảo công bằng xã hội.
Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Ban giám hiệu Trường Đại học Đà Nẵng và Trường Đại học Đà Nẵng phân hiệu tại Kon Tum, cùng với các thầy cô giáo bộ môn và thầy hướng dẫn đã hỗ trợ tôi trong quá trình thực hiện đề tài tốt nghiệp Tôi cũng rất biết ơn lãnh đạo Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum đã tận tình chia sẻ kiến thức và tạo điều kiện thuận lợi giúp tôi hoàn thành báo cáo thực tập này.
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ TỰ NHIÊN VÀ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ - XÃ HỘI THÀNH PHỐ KON TUM
Thành phố Kon Tum sở hữu vị trí địa chính trị và kinh tế quan trọng, cùng với tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng Hệ thống hạ tầng đang được nâng cấp đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho Kon Tum phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa, từ đó giúp địa phương vươn lên thoát nghèo.
Thành phố có diện tích khoảng 432,98 km² và dân số hơn 143.467 người, nằm ở phía nam tỉnh Kon Tum Phía tây giáp huyện Sa Thầy, phía bắc giáp huyện Đắk Hà, phía đông giáp huyện Kon Rẫy và tỉnh Gia Lai, trong khi phía nam giáp tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Kon Tum nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 11 và mùa nắng từ tháng 12 đến tháng 3 năm sau.
Thành phố KonTum có 21 đơn vị hành chính gồm 10 phường, 11 xã
Nền kinh tế thành phố Kon Tum đang phát triển đa dạng với nhiều hình thức kinh doanh và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu sống ngày càng cao của người dân Là một trong những trung tâm lớn của Tây Nguyên, mật độ dân cư tại Kon Tum ngày càng tăng, ảnh hưởng đến tình hình chính trị, kinh tế và xã hội, đồng thời làm thay đổi nét truyền thống của các dân tộc địa phương Trình độ dân trí được nâng cao, với tỷ lệ dân tộc thiểu số chiếm 29,26%, cho thấy sự nhận thức ngày càng cao về các vấn đề trong cộng đồng.
Sự thay đổi kinh tế - xã hội đã dẫn đến những quan niệm mới về hôn nhân, làm gia tăng hiện tượng tảo hôn, ngoại tình và việc lấy nhiều vợ Đặc biệt, tình trạng ly hôn ngày càng gia tăng cả về số lượng lẫn mức độ phức tạp, ảnh hưởng đến đời sống dân cư và các điều kiện chính trị, kinh tế, xã hội của thành phố.
MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON TUM
1.2.1 Cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum, tọa lạc tại Bà Triệu, là trung tâm của tỉnh Kon Tum, thuận lợi cho việc di chuyển và thực hiện chức năng quản lý hành chính, đồng thời là đầu mối liên lạc với các đơn vị hành chính của các huyện trong tỉnh.
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum hiện có tổng biên chế 22 người, bao gồm 4 hợp đồng lao động Cụ thể, đội ngũ nhân sự gồm 6 Thẩm phán sơ cấp, 9 Thư ký, 1 chuyên viên, 1 kế toán và 1 lưu trữ viên Số còn lại là viên chức và người lao động.
- Trình độ Cử nhân luật trở lên: 20 người, chiếm 76,9% ( trong đó có 01 thạc sỹ, chiếm 3,8%)
- Trình độ Đại học học khác ( Kế toán và lưu trữ): 06 người, chiếm 23,07%
- Trình độ Cao đẳng và trung cấp : 04 người, chiếm 15,38%
- Trình độ Sơ cấp: 09 người, chiếm 13,84%
- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp 05 người, chiếm 19,2%; Trung cấp: 02 người, chiếm 7,7%
Chánh án Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum là người đứng đầu và chịu trách nhiệm trước Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum về toàn bộ hoạt động của Tòa án Ông có nhiệm vụ tổ chức xét xử, chủ tọa phiên tòa hoặc phân công thẩm phán chủ tọa Chánh án chỉ đạo thực hiện nhiệm vụ theo chế độ thủ trưởng, đảm bảo tổ chức và hoạt động của Tòa án tuân thủ quy định của pháp luật và Quy chế làm việc của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum.
Phó Chánh án Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum hỗ trợ Chánh án trong các công tác được phân công và chịu trách nhiệm trước Chánh án cũng như pháp luật Khi Chánh án vắng mặt, Phó Chánh án được ủy nhiệm điều hành các hoạt động của tòa án Việc bổ nhiệm Chánh án và Phó Chánh án do Hội đồng nhân dân thành phố bầu theo đề xuất của chủ tọa kỳ họp, dựa trên tiêu chuẩn chuyên môn do Tòa án tỉnh Kon Tum ban hành và quy định pháp luật Các quy trình miễn nhiệm, điều động, khen thưởng, kỷ luật và các chế độ khác đối với Chánh án và Phó Chánh án cũng thực hiện theo quy định pháp luật.
Thư ký Toà án Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum là chức danh tư pháp quan trọng, được bổ nhiệm để thực hiện nhiệm vụ theo sự phân công của Chánh án Họ có vai trò hỗ trợ Thẩm phán và Hội đồng xét xử trong quá trình giải quyết vụ án, đảm bảo các thủ tục tố tụng được thực hiện đúng quy định.
Trong quá trình tố tụng, Thư ký Toà án cần tuân thủ các quy định của pháp luật tố tụng cũng như sự điều hành của Thẩm phán và Hội đồng xét xử.
+ Chuẩn bị các công tác nghiệp vụ cần thiết trước khi khai mạc phiên toà
+ Phổ biến nội quy phiên toà
+ Báo cáo với Hội đồng xét xử danh sách những người được triệu tập đến phiên toà + Ghi biên bản phiên toà
+ Thực hiện các hoạt động tố tụng khác theo quy định
1.2.2 Chức năng, nhiệm vụ và tổ chức Toà án nhân dân thành phố Kon Tum
Quy định về Tòa án nhân dân trong Hiến pháp năm 2013 của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được xây dựng dựa trên quan điểm của Đảng về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và cải cách tư pháp, nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới toàn diện đất nước.
Xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân là tư tưởng cốt lõi trong các Văn kiện của Đảng ta trong nhiều năm qua Từ góc độ tổ chức và hoạt động của Tòa án nhân dân, Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa thể hiện những đặc điểm chính như bảo đảm quyền lợi của công dân, thúc đẩy công bằng xã hội và tạo điều kiện cho sự tham gia của mọi tầng lớp nhân dân trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước.
Đảm bảo dân chủ xã hội chủ nghĩa và tôn trọng quyền con người, quyền công dân là nhiệm vụ quan trọng Hoạt động của cơ quan tư pháp cần tập trung vào việc bảo vệ công lý và đảm bảo quyền con người theo quy định của pháp luật.
Hoạt động tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp xã hội và xử lý vi phạm pháp luật, liên quan trực tiếp đến quyền và lợi ích của con người và công dân Việc tổ chức và hoạt động tư pháp, đặc biệt là của Tòa án, cần phải hiệu quả trong việc bảo vệ quyền con người, lợi ích nhà nước và quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân Tòa án phải là biểu tượng của Công lý, nơi công dân có thể gửi gắm niềm tin vào việc xử lý nghiêm minh mọi vi phạm pháp luật Do đó, mỗi khi có tranh chấp, Tòa án không được từ chối giải quyết bất kỳ lý do nào.
Quyền lực nhà nước được thể hiện qua sự thống nhất, phân công và phối hợp giữa các cơ quan trong việc thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp.
Quyền lực nhà nước, đại diện cho quyền lực của nhân dân, là thống nhất và không thể phân chia Tuy nhiên, việc thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp cần được phân công rõ ràng theo chức năng của từng cơ quan: Quốc hội thực hiện quyền lập pháp, Chính phủ thực hiện quyền hành pháp, và Toà án thực hiện quyền tư pháp Việc giao quyền xét xử cho cơ quan hành pháp hay ngược lại là vi phạm nguyên tắc phân công quyền lực, dẫn đến chồng chéo nhiệm vụ và làm giảm hiệu quả hoạt động của bộ máy nhà nước.
Sự phân công thực hiện quyền lực nhà nước cần đi kèm với giám sát và kiểm soát để ngăn chặn lạm quyền, đây là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam Việc thiết lập các cơ chế giám sát phù hợp, bao gồm giám sát ngoài hệ thống, giám sát trong từng hệ thống, giám sát nhà nước và giám sát xã hội, là cần thiết để đảm bảo tính khách quan và hiệu quả, đồng thời tránh sự chồng chéo và trùng lặp giữa các cơ quan.
Tòa án nhân dân có chức năng xét xử và áp dụng pháp luật để xử lý vi phạm và tranh chấp, vì vậy cần có cơ chế kiểm soát và giám sát đặc thù Điều này nhằm tránh tình trạng "vừa đá bóng, vừa thổi còi", ảnh hưởng đến tính đúng đắn và khách quan của hoạt động tư pháp, đồng thời đảm bảo nguyên tắc độc lập xét xử.
Việc thực hiện Chiến lược cải cách tư pháp tại Việt Nam nhằm xây dựng một hệ thống tư pháp trong sạch, vững mạnh và hiệu quả, góp phần bảo vệ công lý cũng như tôn trọng và bảo vệ quyền con người.
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ CÁC QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT ÁP DỤNG XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN
XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN
2.1.1 Pháp luật nội dung áp dụng xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn
Hôn nhân và gia đình là các hiện tượng xã hội phát triển cùng với sự tiến bộ của loài người, thể hiện mối quan hệ giữa vợ chồng, cha mẹ và con cái, cũng như các thành viên trong gia đình Trong xã hội có giai cấp, quan hệ hôn nhân và gia đình bị chi phối bởi ý chí của giai cấp thống trị, với pháp luật là công cụ thể hiện ý chí đó, dẫn đến sự ra đời của luật hôn nhân và gia đình.
Luật HN & GĐ là một ngành luật điều chỉnh các quan hệ xã hội trong lĩnh vực HN
Quan hệ gia đình bao gồm các mối quan hệ nhân thân và tài sản giữa vợ chồng, cha mẹ và con cái, cùng với những người thân thích khác, được hình thành dựa trên hôn nhân, huyết thống và sự nuôi dưỡng.
Pháp luật về hôn nhân và gia đình (HN & GĐ) tại Việt Nam đã có những biến đổi theo sự phát triển của lịch sử đất nước, phản ánh các điều kiện xã hội qua từng giai đoạn Luật HN & GĐ đầu tiên được Quốc hội thông qua vào ngày 29/12/1959 và có hiệu lực từ ngày 13/01/1960 Đến năm 1986, luật này đã được sửa đổi và bổ sung, đánh dấu sự phát triển tiếp theo của hệ thống pháp luật trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình.
Luật Hôn nhân và Gia đình (HN & GĐ) năm 1986, có hiệu lực từ ngày 03/01/1987, đã được thay thế bởi Luật HN & GĐ năm 2000, được Quốc hội thông qua vào ngày 6/9/2000 và có hiệu lực từ 01/01/2001, nhằm phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội mới Đến năm 2014, Luật HN & GĐ tiếp tục được cập nhật, cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành như nghị định, nghị quyết và pháp lệnh, nhằm hoàn thiện quy định pháp luật liên quan đến các quan hệ hôn nhân và gia đình.
Ly hôn là một khía cạnh quan trọng trong quan hệ hôn nhân và gia đình, được điều chỉnh bởi pháp luật Trong khi kết hôn là sự kiện bình thường, ly hôn là quá trình chấm dứt quan hệ vợ chồng, diễn ra khi một hoặc cả hai bên đồng ý và được Tòa án giải quyết Mặc dù ly hôn không phải là điều mà xã hội hay gia đình mong muốn, nhưng nó vẫn là một phần không thể thiếu trong hôn nhân Nhà nước bảo vệ hôn nhân và đảm bảo quyền tự do ly hôn của các cặp vợ chồng, tuy nhiên, việc giải quyết ly hôn phải tuân theo pháp luật, không phải theo ý muốn cá nhân Hệ thống pháp luật hôn nhân và gia đình của Việt Nam đã ngày càng hoàn thiện từ năm 1945 đến nay, với những quy định rõ ràng về căn cứ ly hôn.
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1959 quy định căn cứ ly hôn tại Điều 26, tiếp theo là Điều 40 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1986, Điều 89 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, và Điều 55, 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 Theo quan điểm của Chủ nghĩa Mác - Lênin, các điều luật này không quy định căn cứ ly hôn một cách riêng biệt mà đưa ra quy định thống nhất, ngay cả khi hai bên có sự thuận tình.
Theo quy định, nếu một trong hai vợ chồng yêu cầu ly hôn với lý do "Đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được", Tòa án sẽ xem xét và quyết định cho ly hôn.
Ly hôn là một hiện tượng xã hội có tính giai cấp, phản ánh sự khác biệt trong quan điểm và quy định của các hệ thống pháp luật Các căn cứ ly hôn trong pháp luật của Nhà nước XHCN khác biệt về bản chất so với các quy định của nhà nước phong kiến và tư sản Luật Hôn nhân và Gia đình của các nước XHCN giải quyết ly hôn dựa trên thực chất của vấn đề, không phụ thuộc vào lỗi của vợ hay chồng, mà dựa vào sự đánh giá khách quan về mối quan hệ hôn nhân đã tan vỡ Ý chí của vợ chồng không phải là yếu tố quyết định trong việc giải quyết ly hôn, mà cần căn cứ vào các quy định trong luật Hôn nhân và Gia đình.
Pháp luật Việt Nam công nhận quyền tự do kết hôn và quyền ly hôn của vợ chồng Tuy nhiên, nhằm bảo vệ bà mẹ, trẻ em, và thai nhi, pháp luật đã đặt ra điều kiện hạn chế ly hôn đối với người chồng trong trường hợp người vợ đang mang thai hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, theo khoản 2 Điều 85 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2000 Quy định này kế thừa từ các điều khoản trước đó trong Luật Hôn nhân.
Các vụ kiện về hôn nhân và gia đình, đặc biệt là ly hôn, thường rất phức tạp, không chỉ liên quan đến quyền lợi vật chất mà còn ảnh hưởng đến tình cảm giữa vợ chồng và cha mẹ với con cái Khi bản án ly hôn có hiệu lực, quan hệ vợ chồng chấm dứt và các quyền, nghĩa vụ nhân thân cũng sẽ kết thúc Về tài sản, việc chia sẻ tài sản được quy định rõ ràng trong Điều 95 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, yêu cầu các bên thỏa thuận hoặc nhờ Tòa án giải quyết nếu không đạt được thỏa thuận Luật cũng quy định cụ thể về các loại tài sản chung, tài sản riêng, cũng như tài sản liên quan đến nhà ở và đất đai Quan hệ giữa cha mẹ và con cái cũng được pháp luật bảo vệ theo những quy định nhất định.
Trong gia đình, vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ bình đẳng trong việc yêu thương, nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục con cái Nghĩa vụ này áp dụng đối với con chưa thành niên cũng như con đã thành niên nhưng bị tàn tật, mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống bản thân.
2.1.2 Một số văn bản pháp luật là căn cứ pháp lý xét xử các vụ án ly hôn
Các quy định pháp luật hôn nhân và gia đình mà Tòa án nhân dân các cấp sử dụng làm cơ sở pháp lý trong việc giải quyết các vụ việc liên quan chủ yếu dựa trên Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000, 2014 cùng với các Nghị quyết và Nghị định hướng dẫn thực hiện luật này.
Khi tham gia xét xử án ly hôn, có 12 văn bản pháp qui quan trọng mà bạn cần tra cứu, bao gồm các quy định liên quan đến Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 Những văn bản này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình ly hôn, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật Việc nắm vững các quy định này không chỉ hỗ trợ cho việc giải quyết tranh chấp mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000;
- Nghị quyết 35/2000/NQ-QH10 về thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình;
- Nghị quyết 02/2000/NQ-HĐTP hướng dẫn quy định Luật Hôn nhân và gia đình;
Nghị quyết 01/2003/NQ-HĐTP cung cấp hướng dẫn áp dụng pháp luật trong việc giải quyết tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình Đồng thời, Công văn 77/2003/HĐTP tiếp tục chỉ đạo việc giải quyết các vụ án được đề cập trong Nghị quyết 01, nhằm đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong quá trình thực thi pháp luật.
- Nghị quyết 02/2004/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng pháp luật trong giải quyết các vụ án dân sự, hôn nhân và gia đình;
- Nghị định 77/2001/NĐ-CP hướng dẫn đăng ký kết hôn theo Nghị quyết 35/2000/QH10;
- Nghị định 70/2001/NĐ-CP hướng dẫn Luật Hôn nhân và gia đình;
- Nghị định 32/2002/NĐ-CP áp dụng Luật Hôn nhân và gia đình đối với dân tộc thiểu số;
- Thông tư 01/2001/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP hướng dẫn Nghị quyết 35/2000/QH10 thi hành Luật Hôn nhân và gia đình;
- Công văn 81/2002/TANDTC về giải đáp các vấn đề nghiệp vụ trong giải quyết dân sự, hôn nhân gia đình;
- Công văn 61/2002/KHXX về việc công nhận thuận tình ly hôn
Ngoài các quy định chính, còn có một số văn bản pháp quy quan trọng liên quan đến thừa kế và giải quyết các vấn đề hôn nhân, như Nghị quyết số 02/HĐTP ngày 13 tháng 10 năm 1990 của Hội đồng Thẩm phán hướng dẫn về Pháp lệnh thừa kế; Thông tư số 60/TANDTC ngày 22 tháng 02 năm 1978 hướng dẫn giải quyết trường hợp cán bộ, bộ đội từ Nam ra Bắc kết hôn; và Chỉ thị số 69/TATC ngày 24 tháng 12 năm 1979 về việc đảm bảo chỗ ở cho các bên sau ly hôn.
2.1.3 Thủ tục giải quyết ly hôn
THỰC TIỄN ÁP DỤNG QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON TUM
2.2.1 Tình hình xét xử các vụ án ly hôn từ năm 2011 đến năm 2015
Thành phố Kon Tum, nằm ở khu vực Tây Nguyên, đang chứng kiến sự phức tạp ngày càng gia tăng trong các mối quan hệ xã hội Sự thay đổi trong xã hội đã dẫn đến những biến động trong quan hệ hôn nhân và gia đình, đặc biệt là vấn đề ly hôn, mà TAND thành phố Kon Tum đang phải xử lý.
Số lượng vụ án ly hôn mà Tòa án thành phố Kon Tum thụ lý và giải quyết đang gia tăng đáng kể, không chỉ về số lượng mà còn đa dạng về nội dung Điều này phản ánh sự nỗ lực và cố gắng của đội ngũ Thẩm phán và cán bộ, công chức TAND trong việc xử lý hiệu quả các loại án hàng năm.
Theo báo cáo tổng kết của TAND thành phố Kon Tum giai đoạn 2011-2015, Tòa án thành phố đã tiếp nhận và xử lý một số lượng lớn vụ án ly hôn, điều này được thể hiện rõ qua bảng thống kê kèm theo.
Vụ án đã giải quyết 213 227 281 310 325
Năm 2011 TAND thành phố KonTum đã thụ lý tổng số án là 807 án, trong đó án
Trong năm 2011, Tòa án đã thụ lý 293 vụ án liên quan đến hôn nhân và gia đình, trong đó có 228 vụ án ly hôn, chiếm 28,2% tổng số án So với năm 2010, số vụ án ly hôn đã tăng thêm 10 vụ Tòa án đã giải quyết thành công 213 vụ, đạt tỷ lệ 93,4%, tăng 0,5% so với năm 2010 (khi giải quyết 192 vụ trong tổng số 218 vụ thụ lý) Số lượng vụ án ly hôn trong tổng số vụ việc HN & GĐ năm 2011 chiếm khoảng 77,8%.
Nguyên nhân ly hôn rất đa dạng, nhưng chủ yếu do mâu thuẫn gia đình chiếm 45% tổng số vụ án Các nguyên nhân khác bao gồm đánh đập, ngược đãi 16%; ngoại tình 10%; bệnh tật 6%; không có con 6%; vợ chồng xa cách 5%; và những nguyên nhân khác như người khác xúi dục, điều kiện kinh tế gia đình, cờ bạc, rượu chè chiếm 18%.
Trong tổng số 275 vụ án hôn nhân và gia đình mà TAND thành phố Kon Tum đã giải quyết, có 61 vụ hòa giải không thành phải đưa ra xét xử, trong đó 4 cặp vợ chồng đã được hòa giải đoàn tụ Đây là một kết quả đáng khích lệ cho công tác hòa giải của Thẩm phán và cán bộ Tòa án, góp phần giải quyết mâu thuẫn trong gia đình và tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng Tuy nhiên, vẫn còn một số lượng án ly hôn tồn đọng chưa được giải quyết kịp thời.
Trong năm 2011 có 8 vụ án ly hôn bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm và đã được TAND tỉnh Kon Tum xem xét giải quyết lại
Năm 2012, TAND thành phố Kon Tum đã tiếp nhận 321 vụ án hôn nhân gia đình, trong đó có 252 vụ ly hôn, chiếm 78,5% tổng số án, tăng 24 vụ so với năm 2011 Tòa án đã giải quyết thành công 227 vụ, đạt tỷ lệ 90,1% Mặc dù tỷ lệ giải quyết thấp hơn so với năm trước, nhưng số lượng vụ án tăng và tính đa dạng, phức tạp của các vụ án đã gây khó khăn cho cán bộ Tòa án trong quá trình thụ lý và giải quyết.
Từ năm 2012, tinh thần làm việc có trách nhiệm và hiệu quả cao đã được phát huy trong công tác hòa giải Mặc dù số lượng án giải quyết tăng, nhưng kết quả hòa giải vẫn đạt cao, với số vụ hòa giải không thành và phải đưa ra xét xử giảm xuống còn 45 vụ so với năm 2011 Theo thống kê, có 11 vụ bị kháng cáo và kháng nghị lên TAND tỉnh Kon Tum theo trình tự phúc thẩm, và đã được TAND tỉnh Kon Tum xem xét giải quyết.
Sự phát triển của đất nước và sự chuyển mình của xã hội trong thời kỳ công nghiệp hóa - hiện đại hóa đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong quan hệ hôn nhân Cụ thể, năm 2013, TAND thành phố Kon Tum đã thụ lý 839 vụ án, trong đó có đến 375 vụ việc liên quan đến hôn nhân.
Trong năm 2012, TAND thành phố Kon Tum đã thụ lý tổng cộng 304 vụ án ly hôn, chiếm 33,5% tổng số án, nhiều hơn cả số vụ án dân sự (235 vụ) So với năm 2011, số vụ án ly hôn tăng 52 vụ và tăng 76 vụ so với năm 2013 Tòa án đã giải quyết thành công 281 vụ, đạt tỷ lệ 92,4% Mặc dù số lượng vụ án ly hôn tăng, nhưng hiệu quả giải quyết vẫn cao hơn so với năm 2011.
Năm 2013, công tác hòa giải tại TAND thành phố Kon Tum đạt kết quả cao với chỉ 42 vụ án không hòa giải thành phải đưa ra xét xử Đặc biệt, Tòa án đã thành công trong việc hòa giải đoàn tụ cho 13 cặp vợ chồng, thể hiện nỗ lực và chuyên môn của đội ngũ Thẩm phán và cán bộ Những kết quả này không chỉ giúp các cặp vợ chồng đoàn tụ mà còn đảm bảo sự chăm sóc và yêu thương của cả bố và mẹ cho con cái, góp phần ổn định đời sống gia đình và xã hội.
Năm 2013, TAND tỉnh Kon Tum tiếp nhận 14 vụ án ly hôn bị kháng cáo và kháng nghị để phúc thẩm Hầu hết các vụ án đều được giữ nguyên bản án sơ thẩm, tuy nhiên, một số vụ án đã được sửa đổi do Tòa sơ thẩm thiếu nội dung hoặc do tính phức tạp của vụ án mà thẩm phán chưa điều tra và thu thập chứng cứ đầy đủ Ngoài ra, sự phát triển kinh tế - xã hội và nhu cầu cuộc sống ngày càng cao cũng dẫn đến sự thay đổi trong mức hỗ trợ và cấp dưỡng của các bên liên quan.
Năm 2014, TAND thành phố Kon Tum đã tiếp nhận 404 vụ việc hôn nhân và gia đình, trong đó có 321 vụ án ly hôn, cho thấy áp lực lớn trong việc giải quyết các vụ án này Nhờ nỗ lực của cán bộ, công chức Tòa án, 310 vụ việc đã được giải quyết, tuy nhiên vẫn còn một số án ly hôn tồn đọng chưa được xử lý.
Năm 2015, sự phát triển kinh tế và đời sống của người dân đã có những biến chuyển tích cực, ảnh hưởng đến quan hệ hôn nhân Trong năm này, tổng số vụ việc hôn nhân và gia đình đã được thụ lý, phản ánh những thay đổi trong xã hội.
430, trong đó có 325 vụ án ly hôn Số lượng vụ án ly hôn 2014 tăng 137 vụ so với năm
Từ năm 2009 đến 2012, số vụ án ly hôn đã tăng đáng kể, với 109 vụ so với năm 2010, 155 vụ so với năm 2011 và 26 vụ so với năm 2012 Sự gia tăng này cho thấy xu hướng ngày càng nhiều người lựa chọn ly hôn trong xã hội hiện nay.