1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Thực tiễn xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại tòa án nhân dân thành phố kon tum

44 27 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Thực Tiễn Xét Xử Sơ Thẩm Các Vụ Án Ly Hôn Tại Tòa Án Nhân Dân Thành Phố Kon Tum
Tác giả Hà Xuân Hải
Người hướng dẫn Th.s Nguyễn Thị Trúc Phương
Trường học Đại học Đà Nẵng Phân Hiệu Tại Kon Tum
Thể loại báo cáo thực tập tốt nghiệp
Năm xuất bản 2016
Thành phố Kon Tum
Định dạng
Số trang 44
Dung lượng 570,3 KB

Cấu trúc

  • 1. T ÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI (6)
  • 2. Đ ỐI TƢỢNG , PHẠM VI NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI (6)
  • 3. M ỤC ĐÍCH , NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU (6)
  • 4. P HƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (7)
  • 5. C Ơ CẤU ĐỀ TÀI (7)
  • CHƯƠNG 1. MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON (8)
    • 1.1. MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ TỰ NHIÊN VÀ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ - XÃ HỘI THÀNH PHỐ KON TUM (8)
    • 1.2. MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON TUM (8)
      • 1.2.1. Cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum (8)
      • 1.2.2. Chức năng, nhiệm vụ và tổ chức Toà án nhân dân thành phố Kon Tum (9)
      • 1.2.3. Các nguyên tắc tổ chức và hoạt động của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum 7 CHƯƠNG 2. LÝ LUẬN VỀ XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN THEO PHÁP LUẬT VIỆT NAM (12)
    • 2.1. ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ CÁC QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT ÁP DỤNG XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN (15)
      • 2.1.1. Pháp luật nội dung áp dụng xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn (15)
      • 2.1.2. Một số văn bản pháp luật là căn cứ pháp lý xét xử các vụ án ly hôn (16)
      • 2.1.3. Thủ tục giải quyết ly hôn (17)
    • 2.2. THỰC TIỄN ÁP DỤNG QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON TUM (18)
      • 2.2.1. Tình hình xét xử các vụ án ly hôn từ năm 2011 đến năm 2015 (18)
      • 2.2.2. Một số thuận lợi và khó khăn trong quá trình xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn . 17 2.3. NHỮNG VƯỚNG MẮC TRONG VIỆC ÁP DỤNG CÁC QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT HN & GĐ TRONG XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN (22)
      • 2.3.1. Áp dụng căn cứ ly hôn (23)
      • 2.3.2. Vấn đề cấp dưỡng (29)
    • 2.4. NHỮNG VƯỚNG MẮC TRONG VIỆC ÁP DỤNG QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT TỐ TỤNG DÂN SỰ TRONG XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN (0)
      • 2.4.1. Thụ lý án ly hôn (30)
      • 2.4.2. Hòa giải (32)
      • 2.4.3. Đương sự trong vụ án ly hôn (33)
  • CHƯƠNG 3 YÊU CẦU VÀ NHỮNG GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN (15)
    • 3.2. NHỮNG GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN (0)
      • 3.2.1. Giải pháp mang tính tổng thể (36)
      • 3.2.2. Một số giải pháp cụ thể (37)
      • 3.2.3. Một số giải pháp áp dụng cho TAND tỉnh Kon Tum .......................................... 32 TÀI LIỆU THAM KHẢO (0)

Nội dung

T ÍNH CẤP THIẾT CỦA ĐỀ TÀI

Gia đình là sản phẩm của xã hội, phản ánh các điều kiện kinh tế xã hội trong từng giai đoạn phát triển, và được coi là tế bào của xã hội Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình trong sự hình thành xã hội, rằng gia đình tốt thì xã hội mới tốt Hiện nay, sự phát triển kinh tế và văn hóa kéo theo nhiều tệ nạn xã hội và ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài, làm thay đổi lối sống và truyền thống gia đình Việt Nam Mức sống ngày càng cao và nhu cầu cá nhân gia tăng đã dẫn đến sự phân hóa trong xã hội, gây ra nhiều vụ ly hôn và ảnh hưởng tiêu cực đến hạnh phúc gia đình Sự gia tăng các vụ án ly hôn đã đặt ra thách thức cho hệ thống pháp luật, đòi hỏi sự hoàn thiện và điều chỉnh để phù hợp với thực tế Việc nghiên cứu thực trạng áp dụng pháp luật về hôn nhân và gia đình, đặc biệt trong lĩnh vực ly hôn, là cần thiết để nâng cao hiệu quả pháp luật Tác giả đã chọn đề tài “Thực tiễn xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum” làm khóa luận tốt nghiệp nhằm tìm ra giải pháp hạn chế các vụ án ly hôn.

Đ ỐI TƢỢNG , PHẠM VI NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI

Tác giả nghiên cứu thực tiễn xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại TAND thành phố Kon Tum trong giai đoạn 2011-2015 Bài viết phân tích và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xét xử ly hôn tại TAND Kon Tum và các Tòa án trên toàn quốc.

M ỤC ĐÍCH , NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU

Mục đích chính của đề tài là nghiên cứu thực tiễn xét xử các vụ án ly hôn tại TAND thành phố Kon Tum và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn trong tương lai Để đạt được mục tiêu này, khóa luận sẽ thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.

Đánh giá thực trạng xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại TAND thành phố Kon Tum giai đoạn 2011-2015 cho thấy nhiều vấn đề cần cải thiện Để nâng cao chất lượng xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại TAND thành phố Kon Tum và các TAND trên toàn quốc, cần đề xuất một số giải pháp cơ bản Những giải pháp này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và công bằng trong quá trình xét xử, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dân và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

P HƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Đề tài nghiên cứu được thực hiện dựa trên phương pháp luận của Chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, với trọng tâm là áp dụng phép duy vật biện chứng cùng một số phương pháp nghiên cứu cụ thể khác Phương pháp tiếp cận hệ thống, tổng kết, thống kê, so sánh, khái quát, phân tích và đánh giá thực tiễn xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn tại TAND thành phố Kon Tum được sử dụng linh hoạt và phối hợp chặt chẽ trong suốt quá trình nghiên cứu.

C Ơ CẤU ĐỀ TÀI

Trong khóa luận này có ba phần: phần mở đầu, phần nội dung và phần kết luận Phần nội dung gồm có 3 chương:

Chương 1: Một số đặc điểm về tòa án nhân dân thành phố Kon Tum

Chương 2 trình bày lý luận về xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn theo pháp luật Việt Nam, nhấn mạnh những nguyên tắc và quy định pháp lý liên quan Chương 3 đề xuất yêu cầu và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động xét xử sơ thẩm trong các vụ án ly hôn, từ đó cải thiện chất lượng công tác tư pháp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.

Tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Ban giám hiệu Trường Đại học Đà Nẵng và Trường Đại học Đà Nẵng phân hiệu tại Kon Tum, cùng với các thầy cô giáo bộ môn và thầy hướng dẫn đã hỗ trợ tôi trong việc thực hiện đề tài tốt nghiệp Đặc biệt, tôi cũng xin cảm ơn lãnh đạo Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum đã tận tình truyền đạt kiến thức và tạo điều kiện thuận lợi để tôi hoàn thành báo cáo thực tập này.

MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON

MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ TỰ NHIÊN VÀ ĐIỀU KIỆN KINH TẾ - XÃ HỘI THÀNH PHỐ KON TUM

Thành phố Kon Tum, với vị trí địa chính trị và kinh tế quan trọng, sở hữu tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng Hạ tầng đang được nâng cấp đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho Kon Tum phát triển kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa, giúp vươn lên thoát nghèo.

Thành phố này có diện tích khoảng 432,98 km² và dân số hơn 143.467 người, nằm ở phía nam tỉnh Kon Tum Phía tây giáp huyện Sa Thầy, phía bắc giáp huyện Đắk Hà, phía đông giáp huyện Kon Rẫy và tỉnh Gia Lai, trong khi phía nam giáp tỉnh Gia Lai.

Tỉnh Kon Tum nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, với hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 4 đến tháng 11 và mùa nắng từ tháng 12 đến tháng 3 năm sau.

Thành phố KonTum có 21 đơn vị hành chính gồm 10 phường, 11 xã

Nền kinh tế thành phố Kon Tum đang phát triển đa dạng với nhiều hình thức kinh doanh và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu sống ngày càng cao của người dân Là một trong những trung tâm lớn của Tây Nguyên, mật độ dân cư tại đây ngày càng đông, ảnh hưởng đến tình hình chính trị, kinh tế và xã hội, đồng thời làm thay đổi nét truyền thống của các dân tộc Trình độ dân trí được nâng cao, với tỷ lệ dân tộc thiểu số chiếm 29,26%, góp phần cải thiện nhận thức về các vấn đề xã hội.

Sự thay đổi của kinh tế - xã hội đã làm thay đổi quan niệm về hôn nhân, dẫn đến hiện tượng tảo hôn, ngoại tình, và việc lấy nhiều vợ Đặc biệt, tình trạng ly hôn ngày càng gia tăng cả về số lượng lẫn tính phức tạp, gây ảnh hưởng đáng kể đến đời sống dân cư và các điều kiện chính trị, kinh tế, xã hội của thành phố.

MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ HOẠT ĐỘNG CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON TUM

1.2.1 Cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum

Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum, tọa lạc tại Bà Triệu, là trung tâm của tỉnh Kon Tum, thuận lợi cho việc đi lại và thực hiện chức năng quản lý hành chính, đồng thời là đầu mối liên lạc với các đơn vị hành chính của các huyện trong tỉnh.

Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum hiện có tổng biên chế 22 người, bao gồm 4 hợp đồng lao động Cơ cấu nhân sự gồm 6 thẩm phán sơ cấp, 9 thư ký, 1 chuyên viên, 1 kế toán, 1 lưu trữ viên, cùng với các viên chức và người lao động khác.

- Trình độ Cử nhân luật trở lên: 20 người, chiếm 76,9% ( trong đó có 01 thạc sỹ, chiếm 3,8%)

- Trình độ Đại học học khác ( Kế toán và lưu trữ): 06 người, chiếm 23,07%

- Trình độ Cao đẳng và trung cấp : 04 người, chiếm 15,38%

- Trình độ Sơ cấp: 09 người, chiếm 13,84%

- Trình độ lý luận chính trị: Cao cấp 05 người, chiếm 19,2%; Trung cấp: 02 người, chiếm 7,7%

Chánh án Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum là người đứng đầu và chịu trách nhiệm trước Tòa án nhân dân tỉnh Kon Tum về toàn bộ hoạt động của Tòa án Ông có nhiệm vụ tổ chức xét xử, chủ tọa hoặc phân công thẩm phán chủ tọa phiên tòa, đồng thời báo cáo công tác với Hội đồng nhân dân huyện Hướng Hóa Tất cả hoạt động của Tòa án phải tuân thủ quy định pháp luật và Quy chế làm việc của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum.

Phó Chánh án Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum là người hỗ trợ Chánh án trong các công tác được phân công và chịu trách nhiệm trước Chánh án cũng như pháp luật Khi Chánh án vắng mặt, Phó Chánh án sẽ điều hành các hoạt động của Tòa án Việc bổ nhiệm Chánh án và Phó Chánh án do Hội đồng nhân dân thành phố bầu theo đề xuất của chủ tọa kỳ họp, dựa trên tiêu chuẩn chuyên môn do Tòa án tỉnh Kon Tum quy định Các quy định về miễn nhiệm, điều động, khen thưởng và các chế độ khác đối với Chánh án và Phó Chánh án cũng được thực hiện theo quy định của pháp luật.

Thư ký Toà án Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum là một chức danh tư pháp quan trọng, được bổ nhiệm để thực hiện các nhiệm vụ theo sự phân công của Chánh án Toà án Vai trò của thư ký Toà án bao gồm việc tiến hành tố tụng và hỗ trợ Thẩm phán cũng như Hội đồng xét xử trong quá trình giải quyết vụ án, đảm bảo tính hiệu quả và chính xác trong công tác xét xử.

Trong quá trình tố tụng, Thư ký Toà án cần tuân thủ các quy định của pháp luật tố tụng cũng như sự điều hành của Thẩm phán và Hội đồng xét xử.

+ Chuẩn bị các công tác nghiệp vụ cần thiết trước khi khai mạc phiên toà

+ Phổ biến nội quy phiên toà

+ Báo cáo với Hội đồng xét xử danh sách những người được triệu tập đến phiên toà + Ghi biên bản phiên toà

+ Thực hiện các hoạt động tố tụng khác theo quy định

1.2.2 Chức năng, nhiệm vụ và tổ chức Toà án nhân dân thành phố Kon Tum

Quy định của Hiến pháp năm 2013 về Tòa án nhân dân tại Việt Nam được xây dựng dựa trên quan điểm của Đảng về Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và nhằm thúc đẩy cải cách tư pháp trong bối cảnh đổi mới toàn diện đất nước.

Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của dân, do dân, vì dân là tư tưởng cốt lõi trong các Văn kiện của Đảng ta trong nhiều năm qua Từ góc độ tổ chức và hoạt động của Toà án nhân dân, Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa thể hiện những đặc điểm nổi bật.

Đảm bảo dân chủ xã hội chủ nghĩa và tôn trọng quyền con người, quyền công dân là điều cốt yếu Hoạt động của cơ quan tư pháp cần hướng đến việc bảo vệ công lý và thực hiện quyền con người theo quy định của pháp luật.

Hoạt động tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp xã hội và xử lý vi phạm pháp luật, trực tiếp liên quan đến quyền và lợi ích của con người Việc tổ chức và hoạt động của Tòa án cần phải hiệu quả, bảo vệ quyền con người và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân, đồng thời phải là biểu tượng của Công lý Tòa án phải đảm bảo rằng mọi vi phạm pháp luật đều được xử lý nghiêm minh và mọi quyền lợi hợp pháp của công dân đều được bảo vệ theo đúng pháp luật Do đó, Tòa án không được từ chối giải quyết bất kỳ tranh chấp nào mà con người khởi kiện.

Quyền lực nhà nước được thể hiện qua sự thống nhất, phân công, phối hợp và kiểm soát giữa các cơ quan trong việc thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp.

Quyền lực nhà nước, đại diện cho quyền lực của nhân dân, là thống nhất và không thể phân chia Tuy nhiên, việc thực hiện quyền lập pháp, hành pháp và tư pháp cần được phân công rõ ràng theo chức năng của từng cơ quan: Quốc hội thực hiện quyền lập pháp, Chính phủ thực hiện quyền hành pháp, và Toà án thực hiện quyền tư pháp Việc giao cho cơ quan hành pháp thẩm quyền xét xử hay giải quyết tranh chấp là vi phạm nguyên tắc phân công quyền lực, dẫn đến chồng chéo nhiệm vụ và làm giảm hiệu lực của bộ máy nhà nước.

Khi phân công quyền lực nhà nước, việc giám sát và kiểm soát giữa các cơ quan là cần thiết để ngăn chặn lạm quyền Đây là một điểm mới quan trọng trong việc xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam Do đó, cần thiết phải xây dựng các cơ chế giám sát phù hợp, bao gồm giám sát ngoài hệ thống, giám sát trong từng hệ thống, giám sát nhà nước và giám sát xã hội, nhằm tránh chồng chéo và đảm bảo tính khách quan, hiệu quả trong hoạt động giám sát.

Tòa án nhân dân có chức năng xét xử và áp dụng pháp luật để xử lý vi phạm, tranh chấp pháp luật, với tổ chức theo cấp xét xử và các nguyên tắc hoạt động cơ bản như độc lập xét xử và chỉ tuân theo pháp luật Do đó, cần có cơ chế kiểm soát và giám sát đặc thù để tránh tình trạng "vừa đá bóng, vừa thổi còi", nhằm bảo đảm tính đúng đắn và khách quan trong hoạt động tư pháp, cũng như thực hiện nguyên tắc độc lập xét xử của Tòa án.

Việc thực hiện Chiến lược cải cách tư pháp tại Việt Nam nhằm xây dựng một hệ thống tư pháp trong sạch, vững mạnh và hiệu quả, với mục tiêu bảo vệ công lý và tôn trọng quyền con người.

ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ CÁC QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT ÁP DỤNG XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN

XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN

2.1.1 Pháp luật nội dung áp dụng xét xử sơ thẩm các vụ án ly hôn

Hôn nhân và gia đình (HN & GĐ) là những hiện tượng xã hội phát triển song song với sự tiến bộ của nhân loại, thể hiện mối quan hệ giữa vợ chồng, cha mẹ và con cái, cũng như các thành viên trong gia đình Trong bối cảnh xã hội có giai cấp, HN & GĐ bị chi phối bởi ý chí của giai cấp thống trị, với pháp luật là công cụ phản ánh ý chí đó Do đó, luật HN & GĐ được hình thành để điều chỉnh các mối quan hệ này.

Luật HN & GĐ là một ngành luật điều chỉnh các quan hệ xã hội trong lĩnh vực HN

Quan hệ gia đình bao gồm mối quan hệ nhân thân và tài sản giữa vợ chồng, cha mẹ và con cái, cũng như giữa những người thân thích khác, được hình thành dựa trên hôn nhân, huyết thống và sự nuôi dưỡng.

Pháp luật về hôn nhân và gia đình (HN & GĐ) ở Việt Nam đã trải qua nhiều thay đổi theo sự phát triển của lịch sử đất nước Luật HN & GĐ đầu tiên được Quốc hội thông qua vào ngày 29/12/1959 và có hiệu lực từ ngày 13/01/1960 Đến năm 1986, luật này đã được sửa đổi và bổ sung, với phiên bản mới được ban hành vào ngày 29/12/1986.

Luật Hôn nhân và Gia đình năm 1986, có hiệu lực từ ngày 03/01/1987, đã được Quốc hội thông qua để phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội mới Để đáp ứng yêu cầu thực tiễn, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 được thông qua vào ngày 06/09/2000 và có hiệu lực từ 01/01/2001, thay thế cho luật năm 1986 Tiếp theo, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 ra đời cùng với các văn bản hướng dẫn thi hành như nghị định, nghị quyết và pháp lệnh, nhằm hoàn thiện quy định pháp luật về các quan hệ hôn nhân và gia đình.

Ly hôn là một khía cạnh quan trọng trong quan hệ hôn nhân và gia đình, được điều chỉnh bởi pháp luật Trong khi kết hôn là một sự kiện bình thường, ly hôn lại đánh dấu sự chấm dứt quan hệ vợ chồng, thường do một hoặc cả hai bên đồng thuận và được Tòa án phê duyệt Mặc dù ly hôn là điều không mong muốn trong hôn nhân, nhưng nó vẫn là một phần không thể thiếu trong đời sống gia đình Nhà nước bảo vệ hôn nhân và đảm bảo quyền ly hôn của vợ chồng, nhưng việc này phải tuân theo quy định pháp luật chặt chẽ, không thể thực hiện một cách tùy tiện Hệ thống pháp luật hôn nhân và gia đình tại Việt Nam đã ngày càng hoàn thiện từ năm 1945 đến nay, quy định rõ ràng các căn cứ ly hôn.

Luật Hôn nhân và Gia đình qua các năm đã có những quy định khác nhau về căn cứ ly hôn, cụ thể là: Điều 26 năm 1959, Điều 40 năm 1986, Điều 89 năm 2000, và Điều 55, 56 năm 2014 Dựa trên quan điểm của Chủ nghĩa Mác - Lênin, các điều luật này không đưa ra căn cứ ly hôn riêng biệt mà quy định một cách thống nhất, ngay cả khi hai bên đồng thuận.

Khi một trong hai vợ chồng yêu cầu ly hôn với lý do "Đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được", Tòa án sẽ xem xét và chấp thuận đơn ly hôn.

Ly hôn là hiện tượng xã hội có tính giai cấp, phản ánh sự khác biệt trong quan điểm và quy định giữa các hệ thống pháp luật Pháp luật của Nhà nước XHCN quy định căn cứ ly hôn khác biệt so với các nhà nước phong kiến và tư sản, tập trung vào việc giải quyết ly hôn dựa trên bản chất thực tế của mối quan hệ hôn nhân Luật Hôn nhân và Gia đình các nước XHCN không xem xét lỗi của vợ chồng mà đánh giá khách quan tình trạng hôn nhân đã tan vỡ Ý chí của vợ chồng không phải là yếu tố quyết định cho việc ly hôn, mà việc giải quyết phải dựa vào các quy định trong luật Hôn nhân và Gia đình.

Pháp luật Việt Nam công nhận quyền tự do kết hôn và ly hôn của các cặp vợ chồng Tuy nhiên, nhằm bảo vệ phụ nữ mang thai và trẻ em, luật đã đặt ra những điều kiện hạn chế ly hôn đối với người chồng khi vợ đang mang thai hoặc nuôi con dưới 12 tháng tuổi, theo khoản 2 Điều 85 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2000 Quy định này kế thừa từ các luật trước đó, thể hiện nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.

Các vụ kiện liên quan đến hôn nhân và gia đình, đặc biệt là ly hôn, thường rất phức tạp do ảnh hưởng đến quyền lợi vật chất và tình cảm của các bên Khi bản án ly hôn có hiệu lực, quan hệ vợ chồng chấm dứt và các quyền, nghĩa vụ nhân thân cũng sẽ kết thúc, bất kể có thỏa thuận hay không Về tài sản, việc chia tài sản được quy định rõ ràng theo Điều 95 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000, yêu cầu các bên thỏa thuận, nếu không sẽ nhờ Tòa án giải quyết Luật cũng quy định rõ về tài sản chung, tài sản riêng, và các tài sản liên quan đến nhà ở và đất đai Quan hệ giữa cha mẹ và con cái cũng được điều chỉnh bởi các quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình.

Trong gia đình, vợ chồng có quyền và nghĩa vụ bình đẳng trong việc yêu thương, nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục con cái Điều này bao gồm trách nhiệm đối với con chưa thành niên, cũng như con đã thành niên nhưng bị tàn tật, mất năng lực hành vi dân sự, không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống bản thân.

2.1.2 Một số văn bản pháp luật là căn cứ pháp lý xét xử các vụ án ly hôn

Các quy định pháp luật hôn nhân và gia đình mà Tòa án nhân dân các cấp áp dụng để giải quyết các vụ việc liên quan chủ yếu dựa vào Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000 cùng với các nghị quyết, nghị định hướng dẫn thực hiện luật này Những văn bản pháp luật này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ sở pháp lý cho các quyết định của Tòa án.

Khi tham gia xét xử án ly hôn, có 12 bản pháp quy quan trọng mà các bên cần tra cứu và sử dụng, bao gồm các văn bản pháp luật liên quan được điều chỉnh bởi Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000 Những văn bản này đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo quy trình xét xử diễn ra công bằng và hợp pháp.

- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2000;

- Nghị quyết 35/2000/NQ-QH10 về thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình;

- Nghị quyết 02/2000/NQ-HĐTP hướng dẫn quy định Luật Hôn nhân và gia đình;

Nghị quyết 01/2003/NQ-HĐTP cung cấp hướng dẫn về việc áp dụng pháp luật trong giải quyết tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình Đồng thời, Công văn 77/2003/HĐTP nhấn mạnh việc tiếp tục giải quyết các vụ án được nêu trong Nghị quyết 01, nhằm đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong công tác xét xử.

- Nghị quyết 02/2004/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng pháp luật trong giải quyết các vụ án dân sự, hôn nhân và gia đình;

- Nghị định 77/2001/NĐ-CP hướng dẫn đăng ký kết hôn theo Nghị quyết 35/2000/QH10;

- Nghị định 70/2001/NĐ-CP hướng dẫn Luật Hôn nhân và gia đình;

- Nghị định 32/2002/NĐ-CP áp dụng Luật Hôn nhân và gia đình đối với dân tộc thiểu số;

- Thông tư 01/2001/TTLT-TANDTC-VKSNDTC-BTP hướng dẫn Nghị quyết 35/2000/QH10 thi hành Luật Hôn nhân và gia đình;

- Công văn 81/2002/TANDTC về giải đáp các vấn đề nghiệp vụ trong giải quyết dân sự, hôn nhân gia đình;

- Công văn 61/2002/KHXX về việc công nhận thuận tình ly hôn

Ngoài các quy định chính, còn có một số văn bản pháp quy quan trọng liên quan đến thừa kế và giải quyết các vấn đề hôn nhân, như Nghị quyết số 02/HĐTP ngày 13 tháng 10 năm 1990 của Hội đồng Thẩm phán, hướng dẫn các quy định của Pháp lệnh thừa kế; Thông tư số 60/TANDTC ngày 22 tháng 02 năm 1978, hướng dẫn giải quyết các trường hợp cán bộ, bộ đội từ Nam ra Bắc kết hôn; và Chỉ thị số 69/TATC ngày 24 tháng 12 năm 1979, về việc đảm bảo chỗ ở cho các bên sau ly hôn.

2.1.3 Thủ tục giải quyết ly hôn

THỰC TIỄN ÁP DỤNG QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON TUM

2.2.1 Tình hình xét xử các vụ án ly hôn từ năm 2011 đến năm 2015

Thành phố Kon Tum, nằm ở khu vực Tây Nguyên, đang trải qua những biến đổi xã hội phức tạp Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống hàng ngày mà còn làm cho các mối quan hệ hôn nhân và gia đình trở nên rối ren, đặc biệt là vấn đề ly hôn Tại TAND thành phố Kon Tum, số vụ ly hôn ngày càng gia tăng, phản ánh những thách thức trong cuộc sống hôn nhân hiện nay.

Số vụ án ly hôn mà Tòa án thành phố Kon Tum thụ lý và giải quyết ngày càng gia tăng cả về số lượng lẫn nội dung Sự gia tăng này phản ánh nỗ lực và cố gắng của đội ngũ Thẩm phán cùng cán bộ, công chức TAND trong việc xử lý hiệu quả các vụ án mỗi năm.

Theo báo cáo tổng kết của TAND thành phố Kon Tum giai đoạn 2011-2015, Tòa án thành phố đã tiếp nhận và giải quyết một số lượng lớn các vụ án ly hôn, được thể hiện qua bảng thống kê chi tiết.

Vụ án đã giải quyết 213 227 281 310 325

Năm 2011 TAND thành phố KonTum đã thụ lý tổng số án là 807 án, trong đó án

Trong năm 2011, Tòa án đã thụ lý 293 vụ án liên quan đến hôn nhân và gia đình, trong đó có 228 vụ án ly hôn, chiếm 28,2% tổng số án So với năm 2010, số vụ án ly hôn tăng thêm 10 vụ Tòa án đã giải quyết thành công 213 vụ, đạt tỷ lệ 93,4%, tăng 0,5% so với năm 2010 (năm 2010, Tòa án thụ lý 218 vụ và giải quyết 192 vụ) Tổng số vụ án ly hôn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình năm 2011 chiếm khoảng 77,8%.

Nguyên nhân ly hôn rất đa dạng, nhưng chủ yếu do mâu thuẫn gia đình chiếm 45% tổng số vụ án Các nguyên nhân khác bao gồm đánh đập và ngược đãi (16%), ngoại tình (10%), bệnh tật (6%), không có con (5%), vợ chồng xa cách (5%), và những yếu tố khác như người khác xúi dục, điều kiện kinh tế, cờ bạc, rượu, v.v (18%).

Trong tổng số 275 vụ án hôn nhân và gia đình mà TAND thành phố Kon Tum đã giải quyết, có 61 vụ hòa giải không thành phải đưa ra xét xử, trong đó có 4 cặp vợ chồng được hòa giải đoàn tụ Đây là một tín hiệu tích cực cho công tác hòa giải của Thẩm phán và cán bộ Tòa án, góp phần giải quyết mâu thuẫn nội bộ gia đình và tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng Tuy nhiên, vẫn còn tồn đọng một số lượng án ly hôn quá hạn giải quyết.

Trong năm 2011 có 8 vụ án ly hôn bị kháng cáo, kháng nghị theo thủ tục phúc thẩm và đã được TAND tỉnh Kon Tum xem xét giải quyết lại

Năm 2012, TAND thành phố Kon Tum đã thụ lý 321 vụ án hôn nhân gia đình, trong đó có 252 vụ ly hôn, chiếm 78,5% tổng số án, tăng 24 vụ so với năm 2011 Tòa án đã giải quyết 227 vụ, đạt tỷ lệ 90,1% Mặc dù tỷ lệ giải quyết thấp hơn so với năm 2011, nhưng số lượng vụ án tăng và tính đa dạng, phức tạp hơn đã gây khó khăn cho cán bộ Tòa án trong công tác thụ lý và giải quyết.

Kể từ năm 2012, công tác hòa giải đã được thực hiện với tinh thần trách nhiệm và hiệu quả cao Mặc dù số lượng án giải quyết tăng, nhưng kết quả hòa giải vẫn đạt được thành công đáng kể, với số vụ hòa giải không thành và phải đưa ra xét xử giảm xuống còn 45 vụ so với năm 2011 Thống kê cho thấy có 11 vụ bị kháng cáo và kháng nghị lên TAND tỉnh Kon Tum, và các vụ này đã được TAND tỉnh Kon Tum xem xét và giải quyết.

Sự phát triển của đất nước và sự chuyển mình của xã hội trong thời kỳ công nghiệp hóa - hiện đại hóa đã dẫn đến những biến đổi trong quan hệ hôn nhân Năm 2013, TAND thành phố Kon Tum đã tiếp nhận tổng cộng 839 vụ án, trong đó có đến 375 vụ liên quan đến hôn nhân.

Trong năm 2012, TAND thành phố Kon Tum đã tiếp nhận 304 vụ án ly hôn, chiếm 33,5% tổng số án, vượt qua cả số lượng án dân sự với 235 vụ So với năm 2011, số vụ án ly hôn đã tăng thêm 52 vụ, và tăng 76 vụ so với năm 2013 Tòa án đã giải quyết thành công 281 trong số 304 vụ án ly hôn, đạt tỷ lệ 92,4% Mặc dù số lượng vụ án ly hôn tăng lên so với năm 2011, nhưng hiệu quả giải quyết vẫn cao hơn.

Năm 2013, công tác hòa giải tại Tòa án thành phố Kon Tum đạt kết quả cao với chỉ 42 vụ án không hòa giải thành phải đưa ra xét xử Đặc biệt, Tòa án đã hòa giải thành công cho 13 cặp vợ chồng, thể hiện nỗ lực và trách nhiệm của đội ngũ Thẩm phán và cán bộ TAND Sự nâng cao về chuyên môn nghiệp vụ đã góp phần quan trọng trong việc giúp các cặp vợ chồng đoàn tụ, từ đó đảm bảo sự chăm sóc và yêu thương của cả bố mẹ cho con cái, ổn định đời sống gia đình và xã hội.

Năm 2013, TAND tỉnh Kon Tum đã tiếp nhận 14 vụ án ly hôn bị kháng cáo và kháng nghị để phúc thẩm Phần lớn các vụ án này được cấp phúc thẩm giữ nguyên bản án sơ thẩm, tuy nhiên, một số vụ án đã được sửa đổi do Tòa sơ thẩm tuyên thiếu nội dung hoặc do tính phức tạp của vụ án khiến thẩm phán chưa điều tra, thu thập chứng cứ đầy đủ, dẫn đến quyết định chưa chính xác Ngoài ra, sự phát triển của điều kiện kinh tế - xã hội và nhu cầu cuộc sống ngày càng cao cũng đã ảnh hưởng đến mức hỗ trợ và cấp dưỡng của các bên liên quan.

Năm 2014, TAND thành phố Kon Tum đã tiếp nhận 404 vụ việc hôn nhân và gia đình, trong đó có 321 vụ án ly hôn, cho thấy áp lực lớn trong việc giải quyết các vụ án này Dù cán bộ, công chức Tòa án đã nỗ lực giải quyết được 310 vụ việc, vẫn còn một số án ly hôn chưa được xử lý.

Năm 2015, sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống dân cư đã tác động mạnh mẽ đến quan hệ hôn nhân Trong năm này, tổng số vụ việc hôn nhân và gia đình đã được thụ lý, phản ánh những thay đổi trong xã hội.

430, trong đó có 325 vụ án ly hôn Số lượng vụ án ly hôn 2014 tăng 137 vụ so với năm

Từ năm 2009 đến năm 2012, số lượng vụ án ly hôn đã gia tăng đáng kể, với 109 vụ so với năm 2010, 155 vụ so với năm 2011 và 26 vụ so với năm 2012 Sự gia tăng này cho thấy xu hướng ngày càng tăng của các vụ ly hôn trong những năm gần đây.

YÊU CẦU VÀ NHỮNG GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG XÉT XỬ SƠ THẨM CÁC VỤ ÁN LY HÔN

Ngày đăng: 27/08/2021, 15:35

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w