Tính cấp thiết của đề tài
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, sự cạnh tranh gay gắt buộc các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành du lịch, phải nỗ lực để tồn tại và phát triển Du lịch được xem là ngành công nghiệp không khói mang lại nguồn thu lớn cho ngân sách Nhà nước, tạo việc làm cho người lao động và góp phần bảo tồn văn hóa dân tộc Nhận thức được tầm quan trọng này, Nghị quyết đại hội Đảng IX đã khẳng định mục tiêu phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn Sự bùng nổ của các doanh nghiệp du lịch, đặc biệt là công ty lữ hành, không chỉ đánh dấu bước trưởng thành của ngành mà còn tạo ra áp lực cạnh tranh mạnh mẽ Do đó, để tồn tại và phát triển, các công ty lữ hành cần phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
Nhận thức được áp lực cạnh tranh mạnh mẽ của các công ty lữ hành tại Đà Nẵng, sau thời gian thực tập tại Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart, tôi đã nhận ra những lợi thế và điểm mạnh của công ty Do đó, tôi quyết định nghiên cứu đề tài “Các giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart” với mục tiêu giúp công ty giảm bớt áp lực cạnh tranh trên thị trường du lịch Đà Nẵng.
Phạm vi và phương pháp nghiên cứu đề tài
Đề tài này tập trung vào việc đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh của Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart trong bối cảnh thị trường du lịch Đà Nẵng, so với các đối thủ cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu đề tài: Trong đề tài này em đã sử dụng những phương pháp sau để nghiên cứu:
- Phương pháp thu thập và nghiên cứu các tài liệu có liên quan.
Nội dung nghiên cứu của đề tài
Trong đề tài này, ngoài phần lời nói đầu và phần kết luận ra, nội dung nghiên cứu gồm ba chương được kết cấu như sau:
Chương 1: Cơ sở lý luận chung về công ty lữ hành và năng lực cạnh tranh của công ty lữ hành
Chương 2: Đánh giá năng lực cạnh tranh của Công ty Du lịch Việt Nam
Chương 3: Phương hướng, mục tiêu và các giải pháp nhằm nâng cao nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Du Lịch Việt Nam Travelmart.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TY LỮ HÀNH VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY LỮ HÀNH
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CỦA CÔNG TY LỮ HÀNH
Khách du lịch có rất nhiều cách tiếp cận khác nhau Theo Tổ chức Du Lịch Thế Giới(WTO) định nghĩa khách du lịch như sau:
Khách du lịch là người di chuyển từ quốc gia này sang quốc gia khác vì lý do kinh doanh, thăm bạn bè hoặc làm việc, nhưng không bao gồm việc hành nghề hay nhận lương Định nghĩa này cũng áp dụng cho khách du lịch nội địa Theo cách tiếp cận này, khách du lịch được phân chia thành hai loại chính: du khách và khách tham quan.
Du khách là những người lưu trú tại một quốc gia trong hơn 24 giờ mà không qua đêm, thường vì lý do du lịch, thăm bạn bè hoặc thực hiện các hoạt động không liên quan đến công việc.
Khách thăm quan là những người du lịch đến một địa điểm nào đó trong thời gian dưới 24 giờ mà không lưu trú qua đêm, thường với mục đích kinh doanh, thăm viếng hoặc thực hiện các hoạt động khác.
Chúng ta có thể đưa ra một định nghĩa về khách du lịch như sau:
Khách du lịch là những người rời khỏi nơi cư trú của mình để đến một địa điểm khác với nhiều mục đích khác nhau, không bao gồm làm việc và nhận thù lao tại nơi đến Họ thường lưu trú tại địa điểm này từ 24 giờ trở lên, có thể bao gồm cả việc sử dụng dịch vụ lưu trú qua đêm, và không vượt quá thời gian quy định của từng quốc gia.
Khách du lịch có thể chia làm các loại sau: a Khách du lịch quốc tế ( Internation Tourist )
Khách du lịch quốc tế là khách du lịch mà có điểm xuất phát và điểm đến thuộc phạm vi lãnh thổ của 2 quốc gia khác nhau
Khách du lịch quốc tế bao gồm 2 loại:
- Khách du lịch quốc tế đi vào ( Inbound Tourist )
Khách du lịch quốc tế bao gồm người nước ngoài và công dân của một quốc gia sống ở nước ngoài khi họ đến một quốc gia khác để du lịch.
- Khách du lịch quốc tế đi ra (Outbound Tourist)
Khách du lịch quốc tế bao gồm công dân của một quốc gia và người nước ngoài cư trú tại quốc gia đó khi họ đi ra nước ngoài du lịch Trong khi đó, khách du lịch trong nước (Domestic Tourist) là những người khám phá các điểm đến trong chính quốc gia của họ.
Khách du lịch nội địa là những người tham gia chuyến đi trong phạm vi lãnh thổ của quốc gia mình Họ khám phá các điểm đến, văn hóa và trải nghiệm mới mà đất nước của họ cung cấp.
Khách du lịch nội địa bao gồm công dân của quốc gia và người nước ngoài đang cư trú tại quốc gia đó, thực hiện các chuyến du lịch trong lãnh thổ quốc gia Khách du lịch quốc gia (National Tourist) là một phần quan trọng trong ngành du lịch, góp phần thúc đẩy nền kinh tế và phát triển văn hóa địa phương.
Khách du lịch quốc gia là công dân của một quốc gia tham gia vào hoạt động du lịch, bao gồm cả việc khám phá các địa điểm trong nước và ra nước ngoài.
Ngoài ra người ta còn phân khách du lịch ra thành các loại như khách du lịch công vụ, khách du lịch thương gia…
1.1.2 Kinh doanh lữ hành Để hiểu được kinh doanh lữ hành là gì chúng ta có thể tiếp cận theo hai cách sau đây dựa trên những nội dung của hoạt động kinh doanh du lịch
Lữ hành, theo nghĩa rộng, bao gồm tất cả các hoạt động di chuyển của con người và những hoạt động liên quan đến quá trình di chuyển đó.
Kinh doanh lữ hành là việc tổ chức các hoạt động cung cấp dịch vụ du lịch đã được lên kế hoạch trước, nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển của con người và tạo ra lợi nhuận.
Hoạt động kinh doanh du lịch trọn gói được xác định với phạm vi hẹp hơn, chỉ bao gồm việc tổ chức các chương trình du lịch trọn gói, khác với các lĩnh vực như khách sạn và vui chơi giải trí.
Theo cách tiếp cận này thì có hai định nghĩa sau đây của Tổng cục Du Lịch Việt Nam (TCDL- quy chế quản lý lữ hành ngày 29/4/1995)
- Định nghĩa về kinh doanh lữ hành
Kinh doanh lữ hành là quá trình nghiên cứu thị trường, thiết lập và quảng bá các chương trình du lịch trọn gói hoặc từng phần Các chương trình này có thể được bán trực tiếp hoặc thông qua các trung gian và văn phòng đại diện Mục tiêu chính của hoạt động này là tổ chức thực hiện các chương trình du lịch và hướng dẫn khách, nhằm thu lợi nhuận.
- Định nghĩa về kinh doanh đại lý lữ hành
Kinh doanh đại lý lữ hành là việc cung cấp các dịch vụ như đưa đón, đăng ký nơi lưu trú, vận chuyển, hướng dẫn tham quan và bán các chương trình du lịch từ các doanh nghiệp lữ hành Đại lý lữ hành cũng cung cấp thông tin và tư vấn du lịch để nhận hoa hồng từ các giao dịch.
CẠNH TRANH VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY LỮ HÀNH
Tại sao một số quốc gia có sức cạnh tranh cao trong khi những quốc gia khác lại thất bại? Tương tự, lý do một số doanh nghiệp thành công trong khi những doanh nghiệp khác không đạt được điều đó là câu hỏi được nhiều nhà lãnh đạo quan tâm Cạnh tranh hiện nay đã trở thành vấn đề trọng tâm của các nhà lãnh đạo quốc gia và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường.
Cạnh tranh trong nền kinh tế hiện nay chưa có một định nghĩa thống nhất nào được chấp nhận rộng rãi, bởi vì thuật ngữ này thường được áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp và quốc gia Mục tiêu của cạnh tranh lại khác nhau tùy thuộc vào góc nhìn của từng doanh nghiệp hay quốc gia; trong khi doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào việc tồn tại và tìm kiếm lợi nhuận thông qua cạnh tranh trong nước và quốc tế, quốc gia lại hướng đến việc nâng cao mức sống và phúc lợi cho người dân.
Theo từ điển kinh tế của Nhà Xuất Bản Sự Thật Đà Nẵng năm 1979 trang 48 thì
Cạnh tranh là cuộc chiến giữa các nhà sản xuất hàng hoá tư nhân để giành lấy điều kiện sản xuất và tiêu thụ thuận lợi hơn Nó diễn ra nhằm chiếm lĩnh thị trường tiêu thụ, nguồn nguyên liệu, và khu vực đầu tư có lợi, từ đó tạo ra vị thế thống trị trong một ngành sản xuất cụ thể, trong nền kinh tế quốc gia hoặc trong hệ thống kinh tế toàn cầu.
Theo tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp, ngành, quốc gia và vùng trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế.
Từ những định nghĩa trên về cạnh tranh ta có thể đưa ra một định nghĩa về cạnh tranh của các công ty lữ hành như sau:
Cạnh tranh giữa các công ty lữ hành diễn ra nhằm giành lấy thị trường mục tiêu và khách hàng, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận.
Việc phân loại cạnh tranh quốc gia và cạnh tranh doanh nghiệp là một nhiệm vụ phức tạp và thường mang tính tương đối Trong nhiều trường hợp, cạnh tranh doanh nghiệp có thể đồng nghĩa với cạnh tranh quốc gia.
Theo Uỷ Ban Cạnh Tranh Công Nghiệp của Tổng Thống Mỹ, cạnh tranh quốc gia được định nghĩa là khả năng sản xuất hàng hoá và dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế trong điều kiện thị trường tự do và công bằng, đồng thời duy trì và mở rộng thu nhập thực tế của quốc gia đó.
Theo báo cáo về cạnh tranh toàn cầu, cạnh tranh của một quốc gia được định nghĩa là khả năng đạt được mức sống cao và bền vững thông qua tăng trưởng kinh tế Điều này được đo lường bằng sự gia tăng GDP trên đầu người theo thời gian Bên cạnh đó, cạnh tranh doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của quốc gia.
Cũng giống như quốc gia các doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế cũng chịu sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp với nhau
Cạnh tranh của một doanh nghiệp có thể được định nghĩa như sau:
Cạnh tranh của một doanh nghiệp được xác định bởi khả năng tạo ra doanh thu và lợi nhuận vượt trội trong bối cảnh cạnh tranh quốc gia và quốc tế Điều này bao gồm cả việc phát triển và cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Hiện nay, với sự phát triển kinh tế, thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm mới và sự cạnh tranh giữa các sản phẩm thay thế nhau Cạnh tranh sản phẩm được định nghĩa là việc các doanh nghiệp đưa ra các sản phẩm tương tự có khả năng thay thế Tại Việt Nam, do nền kinh tế còn đang phát triển, phần lớn doanh nghiệp là vừa và nhỏ, chưa có nhiều tập đoàn lớn Do đó, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thực chất là cạnh tranh giữa các quốc gia Khi quốc gia nâng cao sức cạnh tranh của mình, doanh nghiệp mới có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh.
1.2.3 Khái niệm về năng lực cạnh tranh
Mọi công ty lữ hành đều nỗ lực áp dụng các phương pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh so với các đối thủ trong ngành.
Một công ty lữ hành được xem là có năng lực cạnh tranh khi nó có khả năng đứng vững trước các doanh nghiệp khác Điều này có thể đạt được thông qua việc cung cấp các sản phẩm du lịch thay thế, đưa ra mức giá thấp hơn cho các sản phẩm tương tự, hoặc cung cấp sản phẩm du lịch với các đặc tính và chất lượng ngang bằng hoặc cao hơn.
Năng lực cạnh tranh của công ty lữ hành được định nghĩa là sức mạnh nội tại của doanh nghiệp, cho phép tận dụng những cơ hội và vượt qua những thách thức từ môi trường bên ngoài, nhằm tạo lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh.
1.2.4 Đối thủ cạnh tranh của công ty lữ hành
Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh của công ty lữ hành có ý nghĩa vô cùng quan trọng
Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh giúp các công ty lữ hành xác định những doanh nghiệp có khả năng cạnh tranh hiện tại và tương lai Đối thủ của họ thường là các doanh nghiệp cùng ngành, có đặc điểm tương đồng về vị trí địa lý, nguồn lực, thị trường mục tiêu và sản phẩm du lịch chính mà họ cung cấp.
Dựa vào thị trường mục tiêu và sản phẩm của công ty lữ hành, đối thủ cạnh tranh có thể được phân loại thành hai loại chính.
Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
CĂN CỨ ĐỂ ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY LỮ HÀNH
Để đánh giá được năng lực cạnh tranh của công ty lữ hành chúng ta có thể dựa vào một số căn cứ sau:
1.3.1 Căn cứ vào sức mạnh bên trong của công ty lữ hành
Sức mạnh bên trong của công ty lữ hành phụ thuộc vào một số yếu tố sau:
Năng lực tài chính hiện tại của công ty lữ hành cần được đánh giá để xác định khả năng thực hiện các mục tiêu đề ra Việc xem xét các yếu tố tài chính quan trọng sẽ giúp nhận diện những thách thức và cơ hội, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững cho công ty.
+ Số lượng và cơ cấu vốn sản xuất kinh doanh hiện có của công ty lữ hành
+ Khả năng huy động từ các nguồn khác nhau
+ Hiệu quả tài chính từ các hoạt động kinh doanh
Thực trạng nguồn nhân lực của công ty lữ hành cần được đánh giá để xác định tính hợp lý và năng lực thực hiện công việc Để đảm bảo hiệu quả hoạt động, chúng ta cần chú ý đến một số vấn đề quan trọng liên quan đến năng lực, trình độ và sự phù hợp của nhân viên trong ngành du lịch.
+ Số lượng lao động hiện tại và trình độ bình quân của từng lao động của công ty lữ hành
+ Cơ cấu lao động theo giới tính và độ tuổi…
+ Các nguồn tài trợ và các điều kiện cho đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực của công ty lữ hành
- Cơ cấu tổ chức hiện tại của công ty lữ hành
+ Cơ cấu tổ chức hiện tại của công ty lữ hành có phù hợp không? những vấn đề cần tiếp tục sửa đổi cho hợp lí
+ Khả năng linh hoạt của cơ cấu tổ chức trước những biến động nhanh tróng của môi trường kinh doanh
Chiến lược marketing của công ty lữ hành bao gồm các yếu tố quan trọng như chính sách sản phẩm, chính sách giá cả, chính sách phân phối và chính sách khuyếch trương, tất cả đều đóng góp vào hiệu quả tổng thể trên thị trường.
1.3.2 Căn cứ vào khả năng tận dụng những cơ hội thuận lợi và hạn chế những khó khăn mà các yếu tố khách quan mang lại cho công ty lữ hành
Các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến công ty lữ hành, tạo ra cả cơ hội và thách thức Để nâng cao năng lực cạnh tranh, công ty cần áp dụng các biện pháp khai thác cơ hội nhằm gia tăng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời kiểm soát các khó khăn và bất lợi do yếu tố khách quan mang lại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến ngành du lịch bao gồm kinh tế, chính trị, pháp luật, và điều kiện văn hóa - tự nhiên Ngoài ra, các sự kiện quan trọng cũng đóng vai trò tích cực trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch, đặc biệt là đối với các công ty lữ hành.
1.3.3 Căn cứ vào kết quả đạt được của công ty lữ hành
Kết quả đạt được của công ty lữ hành bao gồm:
- Thị phần của công ty lữ hành Chúng ta có thể có hai cách xác định:
+ Xác định thị phần dựa vào doanh thu của công ty lữ hành:
Thị phần của công ty lữ hành = Doanh thu của công ty / Tổng doanh thu của ngành
+ Xác định thị phần dựa vào số lượt khách của Công ty Lữ hành
Thị phần của Công ty Lữ hành = Số lượt khách của Công ty/ Tổng số lượt khách của ngành
- Doanh thu và lợi nhuận của công ty lữ hành, số lượt khách của công ty lữ hành.
ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY DU LỊCH VIỆT NAM TRAVELMART
MỘT SỐ NÉT KHÁI QUÁ VỀ CÔNG TY
2.1.1 Giới thiệu chung về đơn vị thực tập Địa chỉ Điện thoại
GP lữ hành quốc tế
: 68 Nguyễn Thị Minh Khai, P Thạch Thang, Q Hải Châu,
TP Đà Nẵng : 0511 886 555 : info@vietnamtravelmart.com.vn : vietnamtravelmart.com.vn : 0401555249
: 0041000178393 Ngân hàng Vietcombank-Đà Nẵng : 48-056/2014/TCDL-GP LHQT
: Lê Nguyễn Bảo Ly Ngày thành lập
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart
VIETNAM TRAVELMART là một công ty lữ hành quốc tế, được thành lập bởi đội ngũ nhân viên và quản lý có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực du lịch tại Đà Nẵng và khu vực miền Trung - Tây Nguyên Bắt đầu với 25 nhân viên, công ty đã phát triển lên 50 người chỉ sau một năm, khẳng định sự lớn mạnh và cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao VIETNAM TRAVELMART ưu tiên hợp tác phát triển với các công ty du lịch trong khu vực miền Trung - Tây Nguyên.
2.1.3 Mục tiêu của Công ty Du lịch Việt nam Travelmart
Là một trong những đơn vị lữ hành hàng đầu khu vực Miền Trung và Tây Nguyên
Chia sẻ tầm nhìn - Phối hợp nguồn lực - Phát triển bền vững
Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế
Tổ chức sự kiện, biểu diễn nghệ thuật, quảng cáo và thương mại
Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô, vận chuyển khách theo hợp đồng Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe ô tô
Dịch vụ hướng dẫn viên, phiên dịch, MC
Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, nhà hàng
2.1.6 Hệ thống công ty đại lý và đối tác
Văn phòng đại diện khai thác tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Nha Trang
Hơn 300 đối tác du lịch tại các quốc gia trên thế giới
Hơn 500 đại lý bán ghép khách trong nước
2.1.7 Điều kiện hiện có của Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart a Nguồn lực của công ty
Vốn điều lệ của công ty là 03 tỷ đồng, chủ yếu dành cho vốn lưu động Công ty ít sử dụng vốn cố định do hầu hết các dịch vụ cung cấp được thực hiện thông qua hệ thống bên ngoài, liên kết với các nhà cung cấp như nhà hàng, khách sạn và khu vui chơi.
Cơ sở vật chất: Văn phòng thuê, 3 tầng
Bảng 2.1 Trang thiết bị hiện có của công ty
STT Tên trang thiết bị ĐVT SS
Tình trạng sử dụng Đang SD Cần thay thế
8 Tủ đựng hồ sơ Cái 03 03
9 Bộ bàn ghế tiếp khách
10 Một số vật dụng khác
Công ty đã trang bị đầy đủ và đồng bộ các phương tiện làm việc, bao gồm máy vi tính và điện thoại cố định cho mỗi nhân viên Hệ thống mạng nội bộ và kết nối Internet hiện đại giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh, tạo ra năng lực cạnh tranh mạnh mẽ so với các công ty lữ hành khác.
Khách hàng chính của Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart là những du khách, những người tham gia vào các chương trình du lịch do công ty tổ chức hoặc sử dụng các dịch vụ bổ sung trong suốt chuyến đi của họ.
Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart chuyên cung cấp dịch vụ lữ hành cả trong nước và quốc tế, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng Thị trường khách hàng chính của công ty trong thời gian qua tập trung vào việc phát triển các tour du lịch hấp dẫn và chất lượng.
Thị trường khách du lịch nước ngoài
Trong những năm gần đây, lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập ASEAN Sự gia tăng này không chỉ đến từ các nước trong khu vực mà còn thể hiện ở việc người Việt Nam cũng tích cực du lịch ra nước ngoài Thị trường du lịch ASEAN là cơ hội lớn cho Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart, nhờ vào sự gần gũi về địa lý và nguồn khách Do đó, công ty cần đẩy mạnh khai thác tiềm năng của thị trường này trong tương lai.
Khách du lịch đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc và một số nước ASEAN có thu nhập cao, thường có độ tuổi trẻ và yêu thích mua sắm Họ ưa chuộng tham quan các địa danh thiên nhiên đẹp và tiêu dùng các dịch vụ giải trí, vui chơi sôi nổi trong suốt chuyến đi.
Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart cần hiểu rõ các đặc điểm tâm lý của khách hàng để triển khai các chiến lược kinh doanh hiệu quả, nhằm thu hút ngày càng nhiều đối tượng khách hàng hơn.
Thị trường khách du lịch nội địa là mục tiêu chính của Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart, đặc biệt vào mùa du lịch trong nước Để đảm bảo sự phát triển bền vững, công ty cần tập trung khai thác thị trường này một cách hiệu quả hơn trong tương lai Các sản phẩm chủ yếu của công ty sẽ được phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng nội địa, góp phần vào sự ổn định và liên tục trong hoạt động kinh doanh.
Các nhóm sản phẩm chính
- Dịch vụ tour khu vực châu Á dành cho khách inbound châu Âu, châu Mỹỹ
- Dịch vụ tour cho các nguồn khách lớn khu vực châu Á như: Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, Nhật Bản, Úc,…
- Tour ghép khách khởi hành cố định khu vực miền trung, city tour
- Tour nội địa, outbound dành cho khách khu vực miền Trung
Chúng tôi chuyên tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo và teambuilding tại khu vực miền Trung, đồng thời cung cấp dịch vụ MICE chất lượng cao Ngoài ra, chúng tôi còn là đại lý vé máy bay cho hơn 40 hãng hàng không trong nước và quốc tế, đảm bảo mang đến cho khách hàng những lựa chọn tốt nhất cho chuyến đi của mình.
Các sản phẩm tiêu biểu
Sản phẩm du lịch trong nước
- Hà Nội – Tràng An – Bái Đính – Hạ Long – Chùa Ba Vàng
- Hà Nội – Tràng An – Bái Đính – Hạ Long – Chùa Ba Vàng – Lào Cai – Sapa
- Hà Nội– Tràng An – Bái Đính - Hạ Long – Chùa Ba Vàng – Chùa Hương
- Hà Nội - Lào Cai - Sapa - Chợ Cốc Lếu
- Đà Nẵng - Hà Nội – Hạ Long – Tam Cốc – Bái Đính – Đà Nẵng
- Núi Yên Tử - Đảo Tuần Châu - Vịnh Hạ Long
- Tour Ngũ Hành Sơn – Phố Cổ Hội An
- Tour Khám Phá Cù Lao Chàm
- Chinh Phục Đỉnh Núi Chúa – Bà Nà Hills
- Huế - Đại Nội – Khải Định – Thiên Mụ
Tour du lịch miền Trung
- Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Quảng Ngãi
- Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Quảng Ngãi
- Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà
- Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế
- Đà Nẵng – Hội An - Bà Nà – Huế - Động Thiên Đường (4n3đ)
- Đà Nẵng - Hội An - Huế - Đồng Hới - Động Thiên Đường - Viếng Mộ Đại Tướng Võ Nguyên Giáp
- Đà Nẵng - Hội An - Huế - Phong Nha
- Đà Nẵng - Hội An - Cù Lao Chàm - Bà Nà
- Đà Nẵng - Hội An - Bà Nà - Huế - Phong Nha
- Bà Nà - Hội An - Cù Lao Chàm - Sơn Trà - Biển Mỹ Khê - Bảo Tàng Chàm
- Biển Nha Trang - Hoa Đà Lạt
- Biển Nha Trang Hoa Đà Lạt
- Nha Trang - Biển Đảo Kỳ Thú
- Đà Lạt: Sắc Hoa Tình Yêu 4n3đ
- Đà Lạt: Sắc Hoa Tình Yêu 3n2đ
- Đà Lạt - Thành Phố Tình Yêu 5n4đ
- Đà Lạt - Thành Phố Tình Yêu 4n5đ
Tour du lịch miền Nam
- Sài Gòn - Tiền Giang - Bến Tre - Đồng Tháp - An Giang - Cà Mau - Bạc Liêu - Sóc Trăng - Cần Thơ
- Tour Đà Nẵng – Đại Nam – Hcm – Mỹ Tho - Cần Thơ
- Đà Nẵng - Long An - Tiền Giang - Vĩnh Long - Kiên Giang - Cà Mau - Bạc Liêu
Tour ghép đoàn khởi hành định kỳ
- Hà Nội - Tràng An – Bái Đính - Hạ Long – Chùa Ba Vàng – Lào Cai – Sapa
- Hà Nội – Lào Cai – Sapa – Hà Nội
- Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội
- Hà Nội– Hạ Long - Tam Cốc - Bái Đính – Chùa Ba Vàng
- Hà Nội– Tràng An – Bái Đính - Hạ Long – Chùa Ba Vàng – Chùa Hương
- Hà Nội– Tràng An – Bái Đính - Hạ Long – Chùa Ba Vàng
- Nha Trang -Biển Đảo Kỳ Thú
- Tour Kích Cầu Du Lịch Miền Trung Đà Nẵng – Hội An - Bà Nà – Huế - Động Thiên Đường (4n3đ)
Tour thiên đường miền Trung ghép đoàn hàng tuần
- Đà Nẵng – Sơn Trà - Bà Nà - Cù Lao Chàm – Hội An
- Đà Nẵng - Cù Lao Chàm – Hội An – Bà Nà
Sản phẩm du lịch nước ngoài
Sản phẩm du lịch nước ngoài gồm có các loại
- Tour khởi hành tết âm lịch
- Du Lịch Hồng Kông & Macau
- Du Lịch Ấn Độ & Nepal
- Du Lịch Úc & New Zealand
- Du Lịch Châu Âu & Nga
Tour nước ngoài bằng đường bộ đóng vai trò quan trọng trong ngành du lịch, với các nhà cung cấp dịch vụ là yếu tố quyết định cho sự thành công của doanh nghiệp lữ hành Những nhà cung cấp này đảm bảo các yếu tố đầu vào cần thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm đầu ra Chính vì vậy, họ góp phần tạo nên tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart, như nhiều doanh nghiệp lữ hành khác, hợp tác với nhiều nhà cung cấp để tạo ra các sản phẩm du lịch hoàn chỉnh Nhiệm vụ của công ty là kết nối các dịch vụ từ các nhà cung cấp thành một gói dịch vụ với mức giá hợp lý cho khách du lịch Để quản lý hiệu quả, Công ty Travelmart phân loại các nhà cung cấp dựa trên cấu trúc chuyến du lịch, từ đó dễ dàng tổ chức và phát triển các sản phẩm du lịch đa dạng.
Các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu di chuyển của khách từ nơi ở đến các địa điểm du lịch và ngược lại Công ty hợp tác với các hãng hàng không dân dụng, ngành đường sắt, và các nhà cung cấp vận chuyển đường bộ, đường thủy Trong đó, vận chuyển đường bộ và đường thủy là hai hình thức gây áp lực lớn nhất Công ty thường tổ chức các chương trình du lịch bằng ôtô, xích lô, và tàu thủy, nhưng nếu không có hợp đồng rõ ràng với các nhà cung cấp, họ có thể tăng giá, sử dụng phương tiện không đúng yêu cầu, và phục vụ kém, ảnh hưởng đến chất lượng và giá cả chương trình du lịch Mặc dù không sở hữu đội xe hay thuyền riêng, công ty vẫn duy trì mối quan hệ tốt với các đội xe du lịch như Yên Thế và Red River, cùng với các đại lý máy bay của hãng hàng không và đường sắt Việt Nam, để hỗ trợ khách du lịch hiệu quả.
Các nhà cung cấp dịch vụ lưu trú đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu ăn, ở của khách du lịch, bao gồm khách sạn, motel, nhà hàng và phòng hội họp Trong số này, khách sạn và nhà hàng có khả năng tạo ra sức ép lớn cho các công ty, đặc biệt trong mùa du lịch khi lượng khách luôn đông đúc.
Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart cần thiết lập mối quan hệ chặt chẽ với các nhà hàng và khách sạn để chủ động tổ chức các chương trình du lịch tại Đà Nẵng và khu vực lân cận, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu ăn uống và nghỉ ngơi của khách hàng Nhận thức được tầm quan trọng này, công ty đã duy trì mối quan hệ hợp tác với nhiều khách sạn và nhà hàng nổi bật như khách sạn Novotel, Minh Toàn Galaxy, và Hạ Long Mường Thanh.
PHÂN TÍCH NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY
2.2.1 Phân tích yếu tố nội bộ Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart
Phân tích các yếu tố nội bộ của Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart giúp xác định rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu của công ty Các điểm mạnh bao gồm dịch vụ khách hàng tận tâm và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, trong khi các điểm yếu có thể là hạn chế trong việc mở rộng thị trường và thiếu đổi mới công nghệ Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ hỗ trợ Travelmart cải thiện hiệu quả kinh doanh và nâng cao vị thế cạnh tranh.
Phân tích các yếu tố nội bộ của Công ty Du lịch Việt Nam Travelmart cần chú trọng đến thực trạng nguồn nhân lực và cấu trúc tổ chức của công ty Việc đánh giá hiệu quả của đội ngũ nhân viên và cách thức hoạt động của bộ máy tổ chức sẽ giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện phù hợp.
Thực trạng cơ cấu tổ chức
Hình 2.1 Cơ cấu tổ chức Vietnam Travelmart
+ Tổng giám đốc: Bà Lê Nguyễn Bảo Ly o Kinh nghiệm: 15 năm phụ trách điều hành khách Inbound
+ Phó Tổng giám đốc: Bà Hồ Thị Bích Thủy o Kinh nghiệm: 21 năm phụ trách điều hành khách Outbound
+ Giám đốc Khối Inbound: Ông Lương Văn Trang o Kinh nghiệm: 15 năm làm công tác quản lý điều hành khách Inbound
+ Giám đốc Khối Outbound: Ông Nguyễn Như Nam o Kinh nghiệm: 10 năm làm công tác quản lý điều hành khách Outbound
+ Giám đốc Khối Du lịch trong nước: Bà Lê Thị Kim Chi o Kinh nghiệm: 10 năm làm công tác quản lý điều hành khách liên kết về miền Trung
+ Giám đốc Khối Khách hàng doanh nghiệp: Ông Nguyễn Văn Nghiêm o Kinh nghiệm: 15 năm làm công tác quản lý điều hành khách hàng doanh nghiệp
+ Giám đốc Khối Hành chính – Nhân sự - Online: Ông Tào Viết Thắng o Kinh nghiệm: 12 làm công tác hành chính, nhân sự và khai thác Online
- 4 khối kinh doanh chính: Khối Inbound (8 người), Outbound (4 người), Nội địa
(4 người) và chuyên đề liên kết (8 người)
- 1 phòng chức năng: Kế toán (4 người) (báo cáo thẳng lên ban Tổng giám đốc)
Khối chức năng IT hành chính và truyền thông online hiện có 12 nhân viên và đang chuyển hướng thành khối kinh doanh-chức năng, chịu trách nhiệm cho các mảng kinh doanh như bán vé và quản lý đội xe Trong ngành lữ hành, có hai loại hệ thống nhân sự phổ biến: một là phân chia theo các phòng ban như Kinh doanh, Marketing, Điều hành; hai là phân chia theo các khối kinh doanh Inbound, Outbound và Nội địa, trong đó mỗi khối lại được chia thành nhóm Kinh Doanh và nhóm Điều Hành.
Mô hình (1) thường được áp dụng cho các đơn vị lữ hành quy mô lớn, cho phép chuyên môn hóa cao và quản lý chi phí hiệu quả hơn trước lượng khách đông Ngược lại, mô hình (2) phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi mỗi khối kinh doanh tự lập kế hoạch hoạt động như truyền thông, xúc tiến và quảng bá, từ đó tăng cường sự chủ động trong triển khai và quản lý chi phí Mô hình này cũng cải thiện sự liên kết thông tin giữa bộ phận kinh doanh và điều hành, dẫn đến sự phối hợp tốt hơn, với mỗi khối kinh doanh hoạt động như một Đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
Vietnam Travelmart áp dụng mô hình (2) cho hệ thống nhân sự của mình, trong đó Hội đồng quản trị quyết định các công việc chiến lược và kiểm soát bốn khối chính: Outbound, Nội địa, Chuyên đề liên kết và IT truyền thông online Ban tổng giám đốc điều hành các hoạt động hàng ngày và chịu trách nhiệm quản lý khối Inbound cùng khối Kế toán, do đó Tổng giám đốc được xem là một phần của khối Inbound.
Sau khi phân tích sự phân quyền nhân sự tại Vietnam Travelmart, chúng tôi nhận thấy rằng sơ đồ thực tế có sự khác biệt lớn so với sơ đồ công bố Tổng giám đốc quản lý chính khối Inbound và phòng kế toán, trong khi các khối khác do Chủ tịch hội đồng quản trị kiểm soát Điều này xuất phát từ việc công ty là cổ phần với sự góp vốn của các thành viên ban quản trị, bao gồm Chủ tịch, Tổng giám đốc và Giám đốc các khối Tổng giám đốc, với 15 năm kinh nghiệm trong điều hành khối Inbound, đảm nhận trách nhiệm quản lý tại đây Các khối khác hoạt động độc lập nhờ vào kinh nghiệm chuyên môn của Giám đốc Chỉ những quyết định chiến lược mới cần sự phê duyệt của Chủ tịch hội đồng quản trị.
Trong mỗi khối kinh doanh, có hai bộ phận chính là Kinh Doanh và Điều Hành Bộ phận Kinh Doanh đảm nhận các nhiệm vụ liên quan đến marketing, từ khảo sát và phát triển sản phẩm đến định vị khách hàng, triển khai hoạt động xúc tiến, mở rộng quan hệ, tiếp nhận khách hàng và ký kết hợp đồng, cũng như thực hiện thanh toán Trong khi đó, bộ phận Điều Hành tập trung vào việc triển khai dịch vụ và xác nhận thanh toán với các nhà cung cấp.
Mô hình nhân sự của Vietnam Travelmart mang lại lợi ích lớn khi các bộ phận tự kiểm soát lẫn nhau nhằm tối ưu hóa lợi nhuận Bộ phận Kinh doanh chịu trách nhiệm bán sản phẩm, trong khi bộ phận Điều hành phụ trách mua sắm, tạo ra sự chênh lệch doanh thu và chi phí, từ đó hình thành lãi gộp Khi mua dịch vụ từ nhà cung ứng, bộ phận Điều hành nhận hoa hồng cao hơn nếu giá mua cao, trong khi bộ phận Kinh doanh lại mong muốn chi phí thấp để dễ dàng thuyết phục khách hàng Sự hợp tác giữa hai bộ phận này giúp họ tự quản lý và gia tăng lợi nhuận trong quá trình bán hàng.
Thông tin cụ thể của các khối kinh doanh như sau:
Inbound là bộ phận chuyên trách khai thác khách du lịch quốc tế đến Việt Nam, đồng thời cũng phát triển nguồn khách Việt Nam đi du lịch tại các quốc gia khác.
Inbound là nguồn doanh thu chính của công ty, với thị trường rộng lớn và lượng khách hàng ổn định dù mới thành lập hơn 1 năm Nhân sự chủ chốt đến từ VITOURS, một đơn vị lữ hành có bề dày kinh nghiệm 15-20 năm, đã tạo ra mối quan hệ rộng rãi và sản phẩm khách hàng sẵn có Trong ngành lữ hành, "nhân hiệu" đóng vai trò chủ lực bên cạnh "thương hiệu", giúp công ty thu hút lượng khách lớn và vươn lên dẫn đầu tại khu vực Miền Trung Tây Nguyên.
Như đã trình bày, thị trường khách của Inbound khá rộng lớn, được chia ra làm 4 loại như sau:
- Đông Bắc Á: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Hồng Kông
- Đông Nam Á: Thái Lan, Philippines, Indonesia, Singapore, Malaysia
- Khác: Ấn Độ, Myanmar, Campuchia
Thị trường Đông Bắc Á, đặc biệt là Trung Quốc và Hàn Quốc, đang đóng góp doanh thu lớn nhất nhờ vào sự phát triển của các đường bay trực tiếp giữa hai quốc gia này.
Quốc đến Đà Nẵng với nhiều đối tác từ Trung Quốc và Hàn Quốc, nhưng khách hàng từ hai thị trường này thường chỉ sử dụng dịch vụ từng phần như Visa, khách sạn và đặt xe, trong khi tự lo các dịch vụ chính Nguyên nhân một phần là do thiếu luật bảo hộ cho các đơn vị lữ hành trong nước, cho phép doanh nghiệp nước ngoài tự tổ chức chương trình du lịch mà không cần thông qua doanh nghiệp Việt Nam Ngược lại, thị trường Đông Nam Á lại ưa chuộng dịch vụ trọn gói với mức giá cạnh tranh.
Thị trường Đông Nam Á và Đông Bắc Á có nhiều đối tác nhưng mức độ trung thành thấp, dẫn đến việc khách hàng thường lựa chọn chương trình du lịch giá rẻ nhất mà không gắn bó với một hãng cụ thể Điều này khiến các sản phẩm du lịch phải cạnh tranh bằng cách bán số lượng lớn các chương trình ngắn ngày với giá cả hấp dẫn Ngược lại, thị trường châu Âu, Úc và Mỹ thể hiện mức độ trung thành cao hơn, với ít đối tác nhưng chất lượng, không quá khắt khe về giá Do chi phí quản lý đối tác cao, họ thường chỉ hợp tác với một vài đơn vị chính và không có thói quen "dạo giá" như ở châu Á.
Các đơn vị tại châu Âu, Úc và Mỹ thường có ít đối tác, điều này hạn chế khả năng mở rộng mạng lưới tại các quốc gia khác Nếu chọn Vietnam Travelmart làm đối tác chính, họ vẫn có thể hợp tác để đưa khách đến các khu vực lân cận như Campuchia, Lào, Thái Lan và Myanmar Việc dẫn khách nước ngoài đến những địa điểm ngoài lãnh thổ cũng thuộc quản lý của khối Inbound Đặc điểm sản phẩm khi làm việc với đối tác ở thị trường châu Âu, Úc và Mỹ là nguồn khách không lớn, sản phẩm ít, thường kéo dài và có mức giá cũng như hiệu quả cao.
Khách hàng của khối Inbound có khoảng 95% là các đơn vị cung ứng, 5% là khách lẻ
Các sản phẩm du lịch nằm trong khối Inbound rất đa dạng, bao gồm:
- Sản phẩm du lịch từng phần (Visa, Khách sạn, Vé máy bay, Xe, )
- Sản phẩm du lịch thuần tuý
- Sản phẩm du lịch MICE
- Đặc biệt, Vietnam Travelmart là 1 trong 3 đơn vị tại Việt Nam cung cấp dịch vụ du lịch Caravan và Charter
Như đã trình bày, đặc điểm sản phẩm của các chương trình du lịch cho từng thị trường là khác nhau, nhìn chung như sau:
- Đông Bắc Á: Sản phẩm du lịch có độ dài khoảng 05 ngày
- Đông Nam Á: Sản phẩm du lịch có độ dài khoảng 6-7 ngày
Chương trình du lịch tại Âu, Úc và Mỹ thường kéo dài từ 10 ngày trở lên, với lịch trình kín và nhiều hoạt động tham quan, tập trung vào văn hóa và truyền thống dân tộc Trong khi đó, thị trường Nga có độ dài chuyến đi tương đương nhưng lịch trình lại rất giãn, chỉ bao gồm 1-2 chương trình tham quan, vì khách Nga chủ yếu đến Việt Nam để nghỉ dưỡng.
Outbound là khối chịu trách nhiệm khai thác toàn bộ khách tại Việt Nam đi du lịch tại nước ngoài