NH Ữ NG V ẤN ĐỀ LÝ LU Ậ N V Ề PHÁP LU Ậ T V Ệ
Khái quát v ề môi trường đô thị
1.1.1 Khái niệm môi trường đô thị
Môi trường đô thị là khái niệm được tạo thành từ các khái niệm môi trường và khái niệm đô thị Trong đó:
Môi trường bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên và xã hội cần thiết cho sự sống và sản xuất của con người, như tài nguyên thiên nhiên, đất, nước, không khí, ánh sáng, cảnh quan và các mối quan hệ xã hội.
Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố thiên nhiên như ánh sáng mặt trời, núi, sông, biển, không khí, động thực vật, đất và nước, tồn tại độc lập với con người nhưng lại chịu tác động từ hoạt động của con người Nó cung cấp không khí để thở, đất để xây dựng và trồng trọt, cũng như nguồn tài nguyên khoáng sản cần thiết cho sản xuất và tiêu thụ Hơn nữa, môi trường tự nhiên còn là nơi chứa đựng và đồng hóa chất thải, đồng thời mang lại cảnh đẹp cho cuộc sống, làm phong phú thêm trải nghiệm và sự tận hưởng của con người.
Môi trường, theo nghĩa hẹp, không chỉ bao gồm tài nguyên thiên nhiên mà còn là các yếu tố tự nhiên và xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của con người Ví dụ, môi trường học tập của học sinh bao gồm nhà trường, giáo viên, bạn bè, nội quy, lớp học, sân chơi, phòng thí nghiệm, vườn trường, và các tổ chức xã hội như Đoàn, Đội.
Môi trường, theo quy định của pháp luật, bao gồm các yếu tố tự nhiên và nhân tạo xung quanh con người, ảnh hưởng đến đời sống, sản xuất, sự tồn tại và phát triển của con người cũng như các sinh vật khác.
Đô thị là khu vực có mật độ dân cư cao, đóng vai trò là trung tâm kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp và dịch vụ, và quan điểm này được công nhận rộng rãi trên toàn cầu.
Sự phát triển của phân công lao động xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp và thương mại, đã tạo ra một loại hình kết cấu kinh tế - xã hội mới, đó là các điểm dân cư gắn liền với hoạt động sản xuất tập trung mang tính công nghiệp và chuyên môn hóa Hình thái này khác biệt rõ rệt so với sản xuất nông nghiệp, đánh dấu bước khởi đầu của đô thị hóa.
Theo Từ điển Bách khoa Việt Nam, đô thị là không gian cư trú của cộng đồng, nơi người dân sống tập trung và tham gia vào các hoạt động kinh tế phi nông nghiệp.
Từ góc độ pháp lý, đô thị được định nghĩa là khu vực có mật độ dân cư cao, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực kinh tế phi nông nghiệp Đây là trung tâm chính trị, hành chính, kinh tế, văn hóa hoặc chuyên ngành, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia hoặc khu vực địa phương, bao gồm cả nội thành và ngoại thành của thành phố, cũng như nội thị và ngoại thị của thị xã và thị trấn.
Môi trường đô thị được hiểu là không gian sống và nơi cư trú của cư dân đô thị, nơi diễn ra các hoạt động hàng ngày của họ.
Môi trường đô thị là sự kết hợp giữa các yếu tố tự nhiên và nhân tạo, bao gồm cả vật chất và phi vật chất, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau Những yếu tố này ảnh hưởng đến đời sống, sản xuất, cũng như sự tồn tại và phát triển của thiên nhiên và con người tại các khu dân cư trong đô thị.
Môi trường đô thị gồm rất nhiều thành phần khác nhau như nhà ở, các công trình công cộng, hạ tầng giao thông, công viên, cây xanh, các công
Các xưởng nhà máy, tòa nhà thương mại và hạ tầng môi trường đô thị như cấp nước, cấp điện, xử lý nước thải và quản lý rác thải đóng vai trò quan trọng trong việc xác định đặc điểm của môi trường đô thị Những yếu tố này không chỉ phản ánh tình trạng phát triển của đô thị mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân.
Thứ nhất, môi trường đô thị là không gian sống của cư dân đô thị [26]
Chức năng của môi trường đô thị yêu cầu một không gian sống phù hợp cho cư dân, bao gồm các tiêu chuẩn về vật lý, hóa học, sinh học, cảnh quan và xã hội Yêu cầu về không gian sống của người dân đô thị thường cao hơn so với các khu vực khác Tuy nhiên, với dân số đông và sự phát triển mạnh mẽ, các hoạt động sống như sinh hoạt, sản xuất và kinh doanh tại đô thị lại gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, dẫn đến tình trạng ô nhiễm và suy thoái ngày càng nghiêm trọng.
Thứ hai, môi trường đô thị là nơi cung cấp tài nguyên cần thiết
Môi trường đô thị cung cấp các tài nguyên thiết yếu như ánh sáng, đất, nước và không khí cho cuộc sống và hoạt động kinh doanh của cư dân Với sự tập trung đông đúc và trình độ phát triển kinh tế - xã hội cao, đô thị có nhu cầu về tài nguyên lớn hơn cả về số lượng và chất lượng, dẫn đến áp lực lên các nguồn tài nguyên hạn chế Trung bình, mỗi người dân đô thị tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên, bao gồm năng lượng và nguyên vật liệu, gấp 2 - 3 lần so với người dân nông thôn.
Môi trường đô thị chứa đựng nhiều chất phế thải từ hoạt động sống và sản xuất của cư dân, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm cao và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
Trong quá trình sinh sống và phát triển, con người luôn đào thải ra các
Chất thải môi trường, đặc biệt tại các khu đô thị đông dân, gây khó khăn cho vi sinh vật trong quá trình phân hủy Hệ quả là chất lượng môi trường giảm sút, làm tăng nguy cơ ô nhiễm và tiềm ẩn mối đe dọa đến sức khỏe con người.
Lý lu ậ n pháp lu ậ t v ệ sinh môi trường đô thị
1.2.1 Khái niệm pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị
Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2014, vệ sinh môi trường bao gồm các biện pháp cải tạo và làm sạch môi trường sống nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng Các biện pháp này bao gồm đảm bảo vệ sinh thực phẩm, nước sinh hoạt, và công cộng; xây dựng hệ thống thoát nước, thu gom và xử lý rác thải; cung cấp nước sạch cho người dân, ngăn chặn ô nhiễm và đổ rác bừa bãi; cũng như thực hiện các biện pháp diệt muỗi, côn trùng và chôn cất người chết tại các khu vực tập trung, xa khu dân cư.
Vệ sinh môi trường đô thị là một phần quan trọng trong công tác vệ sinh môi trường, bao gồm các hoạt động được thực hiện bởi cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân nhằm đạt được các mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và cải thiện chất lượng sống.
Giữ cho môi trường đô thị trong lành và sạch đẹp là rất quan trọng, vì môi trường ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng của con người Đô thị với mật độ dân cư cao càng cần thiết phải bảo vệ sự trong sạch của không khí và nguồn nước Các hoạt động vệ sinh môi trường và bảo vệ các thành phần của môi trường là cần thiết để duy trì một không gian sống an toàn và lành mạnh cho cộng đồng.
Trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa ngày càng gia tăng, môi trường đô thị đang phải đối mặt với nhiều áp lực Để bảo vệ sức khỏe con người và duy trì vệ sinh môi trường đô thị, việc phòng ngừa tác động tiêu cực từ phát triển kinh tế - xã hội là rất quan trọng Cần có các biện pháp ứng phó kịp thời với các sự cố môi trường nhằm đảm bảo môi trường sống tốt cho cộng đồng dân cư đô thị.
Ô nhiễm môi trường đô thị đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng do quá trình phát triển và sản xuất hàng hóa kéo dài Những biến đổi này đã dẫn đến tình trạng nguồn nước ô nhiễm và không khí bị ảnh hưởng xấu, tạo ra nhiều thách thức cho chất lượng sống của con người Do đó, việc khắc phục ô nhiễm, phục hồi và cải thiện môi trường là rất cần thiết để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững.
Chất lượng môi trường là một yêu cầu cấp thiết trong công tác vệ sinh môi trường, đặc biệt là vệ sinh môi trường đô thị.
Bảo vệ cảnh quan môi trường đô thị là yếu tố quan trọng trong việc duy trì mỹ quan, đáp ứng nhu cầu thư giãn, nghỉ ngơi và giải trí của con người Đồng thời, cảnh quan đô thị cũng đóng góp vào việc đảm bảo cân bằng sinh thái và đa dạng sinh học, tạo ra một môi trường sống lành mạnh hơn.
Hiện nay, ý thức giữ gìn môi trường của người dân vẫn còn hạn chế, dẫn đến tình trạng vứt rác thải bừa bãi và đổ trộm rác thải sinh hoạt, công nghiệp ngày càng phức tạp Những vụ đổ trộm này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hàng triệu cư dân tại các khu đô thị Nếu không có pháp luật chặt chẽ về vệ sinh môi trường đô thị, ô nhiễm sẽ trở nên nghiêm trọng hơn và gây ra những hậu quả khó lường.
Pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị bao gồm các quy định do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành, nhằm điều chỉnh mối quan hệ giữa các chủ thể trong việc duy trì môi trường trong lành và sạch đẹp Luật pháp này cũng tập trung vào việc hạn chế tác động xấu đến môi trường, ứng phó với sự cố môi trường, khắc phục ô nhiễm và suy thoái, cũng như phục hồi và cải thiện môi trường Ngoài ra, nó còn bảo vệ cảnh quan môi trường đô thị và đa dạng sinh học.
1.2.2 Những nội dung cơ bản của pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị
Quan hệ pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị bao gồm ba yếu tố cơ bản: chủ thể, khách thể và nội dung Chủ thể là những cá nhân hoặc tổ chức có trách nhiệm thực hiện các quy định về vệ sinh môi trường Khách thể là môi trường đô thị mà các quy định này nhằm bảo vệ và cải thiện Nội dung là các quy định, luật lệ cụ thể liên quan đến việc duy trì và nâng cao vệ sinh môi trường trong khu vực đô thị.
Yếu tố chủ thể trong quan hệ pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị bao gồm các cơ quan, tổ chức và cá nhân thực hiện các hoạt động liên quan.
Để bảo vệ sức khỏe con người và duy trì môi trường đô thị trong lành, sạch đẹp, quan hệ pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị bao gồm hai nhóm chủ thể chính.
Các chủ thể có thẩm quyền trong công tác vệ sinh môi trường bao gồm Bộ Tài nguyên và Môi trường, các Sở Tài nguyên và Môi trường, Phòng Tài nguyên và Môi trường, cùng với thanh tra môi trường và các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có thẩm quyền Những chủ thể này đại diện cho quyền lực nhà nước trong lĩnh vực vệ sinh môi trường đô thị và thực hiện quyền lực đó khi áp dụng các quy định pháp luật liên quan đến vệ sinh môi trường đô thị.
Các tổ chức, doanh nghiệp, hộ gia đình và cá nhân không được sử dụng quyền lực nhà nước trong việc thực hiện công tác vệ sinh môi trường đô thị Họ có trách nhiệm tuân thủ các quy định về vệ sinh môi trường, bao gồm việc giữ gìn vệ sinh nơi công cộng, đổ rác vào thùng chứa rác công cộng hoặc nơi quy định, và tổ chức tự quản để kiểm tra, đôn đốc các hộ gia đình và cá nhân thực hiện nghĩa vụ bảo vệ môi trường.
Khách thể của quan hệ pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị bao gồm những lợi ích mà các chủ thể nhắm đến khi thực hiện các hoạt động bảo vệ và duy trì môi trường sống xung quanh.
Pháp lu ậ t v ề v ệ sinh môi trường đô thị c ủ a m ộ t s ố qu ố c gia trên th ế gi ớ i và m ộ t s ố g ợ i m ở đố i v ớ i Vi ệ t Nam
1.3.1 Pháp luật về vệ sinh m ôi trường đô thị của Singapore
Singapore được biết đến là quốc đảo sạch nhất thế giới, nhờ vào những bài học quý giá từ việc phát triển công nghiệp mạnh mẽ, dẫn đến ô nhiễm không khí và gia tăng chất thải lỏng, chất thải rắn Những kinh nghiệm này đã giúp Singapore cải thiện môi trường và duy trì sự phát triển bền vững.
Vào bốn thập kỷ trước, Singapore đã nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường để phát triển bền vững Quốc đảo này đã triển khai các chương trình bảo vệ môi trường hiệu quả, góp phần giúp Singapore trở thành một trong những quốc gia có môi trường đô thị tốt nhất thế giới Chiến lược quản lý môi trường hợp lý, quy hoạch sử dụng đất hiệu quả, và kiểm soát phát triển đô thị đã được thực hiện nghiêm ngặt Đặc biệt, Singapore chú trọng đến việc quản lý hạ tầng cơ sở và áp dụng các luật lệ nghiêm ngặt trong giáo dục và kiểm tra Cục Tái phát triển đô thị thuộc Bộ Phát triển quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch tổng thể và phát triển bền vững cho quốc đảo này.
Một trong những thành công lớn của Singapore là quản lý hệ thống thoát nước và chất thải rắn Quốc đảo này đã xây dựng một hệ thống thoát nước toàn diện, giúp thu gom và xử lý hiệu quả nước thải sinh hoạt và sản xuất Đồng thời, Singapore cũng tổ chức một hệ thống quản lý chất thải rắn rất hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống cho người dân.
Ngay thời kỳ triển khai thực hiện quy hoạch phát triển toàn diện (1960-
Từ năm 1970, Singapore đã triển khai nhiều chương trình tuyên truyền nhằm khuyến khích người dân sống văn minh vì sức khỏe và môi trường Một số đạo luật quan trọng liên quan đến môi trường bao gồm Đạo luật về môi trường và sức khỏe cộng đồng, quy định các vấn đề như tiếng ồn, vệ sinh công cộng, chất thải độc hại và quản lý thực phẩm, chôn cất, hỏa táng cùng với quản lý bể bơi Đạo luật này đi kèm với 14 văn bản hướng dẫn thi hành Bên cạnh đó, Đạo luật về hệ thống cống tiêu thoát nước được ban hành để quản lý xây dựng, duy trì và cải tạo các hệ thống cống rãnh, cũng như xử lý nước thải thương mại và các vấn đề liên quan.
Đạo luật về xuất nhập khẩu và quá cảnh chất thải nguy hiểm tại Singapore điều chỉnh việc quản lý chất thải nguy hại và các khí thải khác Để đảm bảo hiệu lực thi hành của các đạo luật này, biện pháp cưỡng chế là cần thiết Do đó, pháp luật về môi trường của Singapore đã thiết lập nhiều biện pháp cưỡng chế tương ứng với các mức độ vi phạm khác nhau.
Pháp luật môi trường tại Singapore sử dụng chế tài hình sự như một công cụ chính để thực thi, áp dụng cho các trường hợp vi phạm với các hình phạt như phạt tiền, phạt tù, và yêu cầu bồi thường Đối với những vi phạm nhỏ, biện pháp cải tạo lao động bắt buộc được áp dụng cho những người từ 16 tuổi trở lên và đủ tiêu chuẩn y tế.
Phạt tiền là hình thức xử phạt phổ biến nhất trong các quy định về môi trường tại Singapore, được coi là công cụ hiệu quả để nâng cao hiệu lực của pháp luật bảo vệ môi trường ở quốc gia này.
Tại Singapore, mức phạt tiền được quy định đa dạng theo từng đạo luật và mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
Nếu bị Tòa án kết tội vì đổ rác nơi công cộng, người vi phạm có thể bị phạt lên tới 10.000 USD cho lần đầu tiên và 20.000 USD cho tái phạm Ngoài ra, các đạo luật về môi trường tại Singapore cho phép xử phạt linh hoạt đối với những vi phạm ít nghiêm trọng, cho phép người vi phạm trả một khoản tiền thích hợp cho Bộ Môi trường mà không cần ra tòa.
Pháp luật Singapore coi chế tài hình sự là yếu tố quan trọng nhất trong việc bảo vệ môi trường, nhưng cũng không thể xem nhẹ chế tài hành chính và dân sự Chỉ dựa vào chế tài hình sự sẽ không đủ để bảo vệ môi trường một cách hiệu quả Các chế tài hành chính và dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tuân thủ và bảo vệ môi trường.
23 biện pháp tức thời và các chế tài hành chính có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả của các biện pháp liên tục, đặc biệt là trong việc kiểm soát các hoạt động gây ô nhiễm.
1.3.2 Pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị ở Nhật Bản
Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với ô nhiễm môi trường do rác thải và nước thải, nhiều quốc gia chấp nhận hy sinh môi trường vì tăng trưởng kinh tế Tuy nhiên, Nhật Bản nổi bật với cam kết bảo vệ môi trường nhằm phát triển bền vững Để ứng phó với cuộc khủng hoảng rác thải và nước thải toàn cầu, các quốc gia lớn đã triển khai các biện pháp quản lý và xử lý rác thải phù hợp với điều kiện cụ thể của từng nước.
Nhật Bản là một ví dụ điển hình về việc xử lý rác thải và nước thải hiệu quả nhờ vào hệ thống phân loại rác và công nghệ tái chế hiện đại Tại Tokyo, rác thải được phân loại thành nhiều loại khác nhau: rác có thể đốt cháy được đựng trong túi đỏ, rác không thể đốt cháy trong túi xanh dương, và giấy, nhựa, chai lọ, bìa, thủy tinh, pin được đựng trong túi trắng Đối với nước thải, do nguồn nước mặt và nước ngầm khan hiếm, khoảng 80% doanh nghiệp và thành phố lớn tái tuần hoàn nước thải, trong khi tỷ lệ cấp nước bổ sung chỉ chiếm khoảng 30% do bay hơi và thẩm thấu Chính sách bảo vệ môi trường của Nhật Bản được củng cố bởi Luật Kiểm soát ô nhiễm năm 1970, trong đó Bộ Môi trường thiết lập tiêu chuẩn chất lượng cho nước mặt và nước ngầm, cùng với quy định nghiêm ngặt về phân loại rác thải rắn.
Chính quyền địa phương tại nhiều vùng miền, bao gồm cả nông thôn và thành thị, đã thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn so với tiêu chuẩn quốc gia Điển hình là các khu vực như vùng vịnh Tokyo, Ise và biển nội địa Seto, nơi mà các quy định này được áp dụng cho cả người dân và doanh nghiệp.
Luật Môi trường cơ bản được ban hành vào tháng 11/1993 quy định về việc kiểm soát lượng nước thải từ các nhà máy và giám sát chất thải đầu ra Để đảm bảo môi trường sống trong sạch, cần thực hiện giám sát liên tục chất thải đầu ra và áp dụng các giải pháp hiệu quả cho nước thải hộ gia đình Việc duy trì và xây dựng hệ thống thoát nước, trang thiết bị xử lý nước thải tại khu vực nông thôn và bể tự hoại là rất cần thiết.
TH Ự C TR Ạ NG PHÁP LU Ậ T VÀ TH Ự C TI Ễ N THI HÀNH PHÁP LU Ậ T V Ề V Ệ SINH MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ Ở VI Ệ T NAM HI Ệ N NAY
Th ự c tr ạ ng pháp lu ậ t v ệ sinh môi trường đô thị ở Vi ệ t Nam
2.1.1 Tổng quan các quy định pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị
Hệ thống pháp luật về bảo vệ môi trường đã có những bước phát triển mới, đặc biệt với việc Quốc hội khóa XIII thông qua Luật Bảo vệ môi trường năm 2014, có hiệu lực từ 01/01/2015, thay thế Luật năm 2005 Luật này nhằm phát triển môi trường bền vững, đề cập đến các vấn đề nóng trong công tác bảo vệ môi trường hiện nay như ứng phó với biến đổi khí hậu, thúc đẩy tăng trưởng xanh, xây dựng quy hoạch môi trường, và cụ thể hóa trách nhiệm của các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp và cộng đồng dân cư trong bảo vệ môi trường.
Sau khi Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 được thông qua, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã phối hợp với các cơ quan liên quan để xây dựng và trình Chính phủ ban hành các văn bản pháp lý hướng dẫn thi hành Những văn bản quan trọng bao gồm Nghị định số 127/2014/NĐ-CP ngày 31/12/2014 quy định về điều kiện hoạt động của tổ chức quan trắc môi trường và Nghị định số 18/2015/NĐ-CP ngày 14/02/2015 quy định về quy hoạch bảo vệ môi trường và đánh giá môi trường chiến lược.
Nghị định số 19/2015/NĐ-CP ngày 14/02/2015 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Bảo vệ môi trường, cùng với Nghị định số 38/2015/NĐ-CP ngày 24/4/2015 về quản lý chất thải và phế liệu, và Nghị định số 60/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 quy định các điều kiện đầu tư kinh doanh trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, đều đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các quy định và hướng dẫn nhằm bảo vệ môi trường và quản lý tác động môi trường hiệu quả.
Các bộcũng đã ban hành quy định hướng dẫn về thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập kế hoạch bảo vệ môi trường, quản lý chất thải nguy hại, và ký quỹ phục hồi môi trường trong khai thác khoáng sản Hệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường cũng đã được rà soát và sửa đổi để đáp ứng yêu cầu thực tiễn.
Nhiều địa phương đã xây dựng và triển khai các văn bản chỉ đạo, hướng dẫn, chương trình và kế hoạch liên quan đến bảo vệ môi trường, bao gồm quy định về bảo vệ môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường hàng năm và 5 năm, cũng như quy hoạch mạng lưới quan trắc môi trường Hầu hết các địa phương đã ban hành văn bản cụ thể hóa các chính sách, chiến lược và kế hoạch để chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu, đồng thời tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Nội dung Luật bảo vệ môi trường (2014) có quy định về vệ sinh môi trường đô thịnhư sau:
Hệ thống thu gom và xử lý nước thải tập trung, cùng với hệ thống tiêu thoát nước mưa, là những yếu tố quan trọng trong quy hoạch đô thị Để đảm bảo hiệu quả, cần xác định tổng lượng chất thải, vị trí và quy mô của trạm trung chuyển, cơ sở xử lý chất thải rắn và các công trình phụ trợ, đồng thời xem xét khoảng cách ly vệ sinh hợp lý.
Cơ sở xử lý chất thải rắn cần xác định tổng lượng nước thải, vị trí và quy mô công trình thoát nước, bao gồm mạng lưới tuyến ống thoát, nhà máy và trạm xử lý nước thải Việc này cũng phải xem xét khoảng cách ly vệ sinh và hành lang bảo vệ cho công trình thoát nước thải đô thị Dựa trên các thông tin này, các nhà quy hoạch có thể xây dựng đồ án quy hoạch đô thị nhằm đáp ứng hiệu quả yêu cầu bảo vệ môi trường đô thị.
Hệ thống cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất bao gồm các yếu tố quan trọng như chất lượng nước, vị trí và quy mô của các công trình cấp nước Điều này bao gồm mạng lưới truyền tải và phân phối, nhà máy xử lý nước, trạm làm sạch, cũng như phạm vi bảo vệ nguồn nước và hành lang bảo vệ các công trình cấp nước.
- Hệ thống công viên, khu vui chơi, giải trí, công trình vệ sinh công cộng
- Hệ thống cây xanh, vùng nước
- Khu vực mai táng như địa điểm mai táng, tuyến vận chuyển đám tang, hệ thống cây xanh cách ly nghĩa trang, nghĩa địa
Ngoài ra, Luật còn quy định cấm xây dựng mới cơ sở sản xuất kinh doanh tiềm ẩn nguy cơ lớn về ô nhiễm, sự cốmôi trường trong đô thị
Các quy định pháp luật về vệ sinh môi trường trong đô thị bao gồm các tiêu chuẩn cụ thể cho vệ sinh nơi công cộng và vệ sinh tại các hộ gia đình Những quy định này nhằm đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, an toàn cho cộng đồng, đồng thời khuyến khích ý thức bảo vệ môi trường của người dân Việc thực hiện các quy định này là cần thiết để duy trì chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe cộng đồng trong các khu vực đô thị.
Vệ sinh môi trường là yêu cầu chung, tất yếu trong đời sống hiện nay
Pháp luật đã quy định các yêu cầu về vệ sinh môi trường đô thị, bao gồm vệ sinh tại các khu vực công cộng và các hộ gia đình trong đô thị.
2.1.2.1 Các yêu cầu về vệ sinh môi trường đối với đô thị
Theo quy định của pháp luật hiện hành, đô thị phải đáp ứng các yêu cầu về vệsinh môi trường sau:
Cấu trúc hạ tầng bảo vệ môi trường cần phải phù hợp với quy hoạch đô thị và các khu dân cư tập trung đã được phê duyệt bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Phê duyệt 30 yêu cầu là điều cần thiết, vì hạ tầng bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ môi trường đô thị.
Quy hoạch đô thị cần đảm bảo kết cấu hạ tầng phục vụ vệ sinh môi trường, bao gồm hệ thống thu gom và xử lý nước thải tập trung, tiêu thoát nước mưa, cũng như cơ sở thu gom, xử lý và tái chế chất thải rắn Ngoài ra, cần có hệ thống cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, công viên, khu vui chơi giải trí, công trình vệ sinh công cộng, cùng với cây xanh, vùng nước và khu vực mai táng, tất cả phải tuân thủ quy hoạch đã được phê duyệt.
Cần có thiết bị và phương tiện thu gom chất thải rắn sinh hoạt phù hợp với khối lượng và chủng loại chất thải, đảm bảo khả năng tiếp nhận chất thải đã được phân loại từ các hộ gia đình trong khu dân cư.
Lượng chất thải rắn sinh hoạt tại các đô thị ở Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, với 813 đô thị và dân số khoảng 33,83 triệu người tính đến cuối năm 2018, chiếm 35,7% tổng dân số Sự gia tăng dân số do di cư từ nông thôn ra thành phố đang gây áp lực lớn lên môi trường, đặc biệt tại vùng Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ, nơi có mật độ dân số cao Hà Nội và TP Hồ Chí Minh có mật độ dân số tăng nhanh chủ yếu do cơ học Theo báo cáo của Tổng cục Môi trường, lượng chất thải rắn sinh hoạt đô thị phát sinh khoảng 38.000 tấn/ngày, với khối lượng chất thải tăng trung bình 10 - 16% mỗi năm, chiếm 60 - 70% tổng lượng chất thải rắn đô thị, và tại một số đô thị, tỷ lệ này có thể lên tới 90%.
Th ự c ti ễ n thi hành pháp lu ậ t v ề v ệ sinh môi trường đô thị ở
2.2.1 Kết quả, ưu điểm thực hiện pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị ở Việt Nam
Tại Việt Nam, pháp luật về vệ sinh môi trường đô thị được thực hiện theo quy định của Chính phủ, đặc biệt tại Hà Nội, thủ đô và là một trong những đô thị phát triển nhanh nhất Hà Nội, với vai trò là trung tâm hành chính, đang nỗ lực thực hiện hiệu quả các quy định về vệ sinh môi trường Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng cũng đi kèm với tình trạng ô nhiễm môi trường, trở thành mối quan tâm lớn của các cấp lãnh đạo Để minh họa cho việc thực hiện pháp luật này, bài viết sẽ trình bày trường hợp điển hình tại thành phố Hà Nội.
Thứ nhất, đối với các quy định về vệ sinh môi trường đối với đô thị
Luật bảo vệ môi trường năm 2014 được ban hành đã tạo ra những thay đổi tích cực trong quan điểm bảo vệmôi trường bằng pháp luật của Nhà nước
Luật môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát ô nhiễm và thúc đẩy phát triển bền vững tại Hà Nội Các cơ quan quản lý môi trường của thành phố cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đặc biệt chú trọng đến các mục tiêu bảo vệ môi trường.
Luật Bảo vệ môi trường năm 2014 của Chính phủ quy định rõ trách nhiệm của từng chủ thể trong quản lý chất thải, đồng thời nêu ra những yêu cầu đặc thù đối với quản lý chất thải thông thường.
Thứ hai, đối với các quy định về vệsinh môi trường nơi công cộng
Thành phố Hà Nội đã nỗ lực nâng cao vệ sinh môi trường tại các địa điểm công cộng như công viên, khu vui chơi giải trí, khu du lịch, chợ, nhà ga và bến chờ xe buýt Những cải thiện này góp phần tạo ra không gian sạch sẽ và thân thiện cho người dân và du khách.
Tại Hà Nội, các khu vực công cộng như vườn hoa Lý Thái Tổ, ga Hà Nội, và ga Long Biên đều có quy định nghiêm ngặt về vệ sinh Những nơi này được trang bị đầy đủ công trình vệ sinh, phương tiện thu gom rác thải và lực lượng thu gom thường xuyên, đảm bảo môi trường sạch sẽ Ngoài ra, các trung tâm thương mại như Vincom, Aeon, và Big C cũng thực hiện tốt công tác vệ sinh môi trường, đáp ứng nhu cầu của người dân và du khách.
Hệ thống kết cấu hạ tầng vệ sinh môi trường tại các khu đô thị và khu dân cư ở Hà Nội phù hợp với quy hoạch đô thị được phê duyệt Hầu hết các khu dân cư và khu vực công cộng đều được trang bị thiết bị thu gom và tập trung chất thải rắn sinh hoạt, đồng thời đáp ứng các tiêu chí về cảnh quan đô thị và vệ sinh môi trường.
Thứ ba, đối với các quy định về vệsinh môi trường đối với các hộgia đình
Công tác vệ sinh môi trường tại các hộ gia đình ở Hà Nội được thực hiện nghiêm túc, với việc thu gom rác thải và đổ đúng nơi quy định Hầu hết các gia đình đều có công trình vệ sinh riêng và chuồng trại chăn nuôi gia súc, gia cầm đạt tiêu chuẩn vệ sinh, đảm bảo an toàn cho khu vực sinh hoạt của con người.
Nhiều gia đình đã thực hiện tốt các quy định về vệ sinh môi trường theo đúng quy định của làng xã, nhờ đó họ đã được vinh danh với danh hiệu gia đình văn hóa.
Thứtư, đối với các quy định khác về pháp luật vệsinh môi trường đô thị
Về tổ chức tự quản về vệ sinh môi trường, trên địa bàn thành phố Hà
Tại Hà Nội, các tổ chức tự quản về vệ sinh môi trường đã được thành lập ở hầu hết các khu dân cư Mỗi sáng thứ 7 hàng tuần, vào lúc 6 giờ 30 phút, các tổ chức này tiến hành kiểm tra và đôn đốc các hộ gia đình thực hiện công tác vệ sinh môi trường Vai trò của tổ chức tự quản rất quan trọng trong việc tuyên truyền và vận động cộng đồng nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, từ bỏ những thói quen không vệ sinh và có hại cho môi trường.
Một số điển hình tiêu biểu đó là:
Từ tháng 8/2018, người dân 11 thôn của xã Thụy An, huyện Ba Vì, đã tổ chức dọn vệ sinh đường làng và chăm sóc cây cối, hoa ven đường vào mỗi thứ bảy và chủ nhật Đến tháng 10/2019, tất cả 11 thôn trong xã Thụy An đã tham gia tích cực vào hoạt động này, góp phần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và xây dựng nông thôn mới.
An đã trồng được 25 đoạn đường hoa với tổng chiều dài trên 5,5km [26]
Tại phường Bồ Đề, quận Long Biên, không khí lao động chăm sóc các tuyến đường hoa diễn ra sôi nổi vào sáng cuối tuần Khu vực ngõ 200/10 phố Nguyễn Sơn, trước đây là nơi tập kết rác thải gây ô nhiễm, nay đã được cải tạo thành vườn hoa sạch đẹp, góp phần nâng cao mỹ quan môi trường.
Mô hình “Khu dân cư tự quản bảo vệ môi trường” không chỉ được triển khai tại phường Bồ Đề và xã Thụy An mà còn lan rộng ra nhiều địa phương, từ nông thôn đến thành thị Nhiều giải pháp sáng tạo đã được áp dụng, bao gồm phân loại rác thải tại hộ gia đình, sử dụng làn nhựa thay cho túi ni lông khi đi chợ, xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường, xây dựng hầm biogas để xử lý chất thải chăn nuôi, thu gom bao bì thuốc bảo vệ thực vật ở các vùng ngoại thành, và phát triển “tuyến phố văn minh đô thị”.
Với phương châm sạch từ mỗi gia đình, 5 năm qua, Mặt trận Tổ quốc
Việt Nam đã chỉ đạo và hướng dẫn các cấp mặt trận xây dựng gần 4.000 mô hình bảo vệ môi trường, giúp nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tích cực của người dân Những mô hình này phát huy trách nhiệm của chính quyền địa phương và năng lực của đội ngũ cán bộ mặt trận cơ sở Qua đó, chúng góp phần cải thiện diện mạo nông thôn và đô thị theo hướng văn minh và sạch đẹp.
Thực hiện công tác quản lý Nhà nước trong lĩnh vực bảo vệ môi trường theo quy định tại Điều 14 Luật Thủđô, từ2015 đến hết 6 tháng đầu năm 2019,
Sở Tài nguyên và Môi trường Hà Nội cùng các cơ quan quản lý Nhà nước và Công an thành phố đã tiến hành thanh tra hơn 11.000 cơ sở sản xuất, kinh doanh Qua đó, đã xử lý nghiêm các vi phạm môi trường tại hơn 4.000 cơ sở, với tổng mức xử phạt lên tới 65 tỷ đồng Hành động này góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật về bảo vệ môi trường trong cộng đồng.
Trong 6 tháng đầu năm 2020, Thanh tra Sở Giao thông vận tải Hà Nội đã tăng cường xử lý vi phạm trên một số tuyến đường nổi cộm Cụ thể, trên Quốc lộ 3, đã lập 30 biên bản vi phạm hành chính với tổng số tiền phạt 120.900.000 đồng Tại Đường gom Đại lộ Thăng Long, 21 biên bản vi phạm đã được lập, tổng tiền phạt là 112.300.000 đồng Đường Võ Nguyên Giáp - Võ Chí Công ghi nhận 18 biên bản vi phạm, phạt 58.300.000 đồng Đường Hồ Chí Minh có 09 biên bản vi phạm với số tiền phạt 123.600.000 đồng Quốc lộ 21 và Tỉnh lộ 427 cũng đã xử phạt lần lượt 07 biên bản với 33.400.000 đồng.