Cơ SỞ LÝ LUẬN VÀ THựC TIỄN LIÊN QUAN ĐẾN HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY
Tổng quan về hoạt động xuất khẩu
Xuất khẩu hàng hóa là quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các quốc gia khác, nhằm mở rộng thị trường tiêu thụ và phát triển kinh tế Hoạt động này mang lại lợi ích cho cả quốc gia và doanh nghiệp tham gia, khuyến khích sự trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia Xuất khẩu diễn ra trên nhiều lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế, liên kết sản xuất với tiêu dùng quốc tế.
Xuất khẩu hàng hóa là quá trình chuyển giao toàn bộ giá trị sản phẩm ra khỏi lãnh thổ Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định Hàng hóa xuất khẩu phải có nguồn gốc trong nước, trong khi hàng tái xuất là những sản phẩm được đưa ra nước ngoài, làm giảm nguồn vật chất trong nước (theo Tổng cục thống kê Việt Nam, Niên giám thống kê 2015).
Xuất khẩu hàng hóa, hay việc bán hàng hóa ra nước ngoài, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế đối ngoại Đây được coi là một trong những phương tiện chủ yếu để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
2007, NXB Lao động - Xã hội).
Xuất khẩu hàng hóa, theo Luật Thương mại năm 2005 của Việt Nam, được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được xem như khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Xuất khẩu là hoạt động thương mại quan trọng, trong đó một quốc gia vận chuyển hàng hóa ra khỏi lãnh thổ của mình hoặc vào khu vực đặc biệt theo quy định pháp luật Hoạt động này không chỉ thúc đẩy sản xuất trong nước mà còn phát triển thương mại, chuyển đổi cơ cấu kinh tế, và khuyến khích các ngành kinh tế định hướng xuất khẩu, từ đó góp phần ổn định và nâng cao mức sống của người dân.
1.1.2 Vai trò của xuất khẩu
* Đối với nền kinh tế thế giới
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế toàn cầu, giúp các quốc gia tận dụng thế mạnh và khắc phục hạn chế của mình Thông qua việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, các nước có thể mua những sản phẩm khó sản xuất trong nước và bán những mặt hàng mà họ có lợi thế, từ đó tối ưu hóa tiềm năng kinh tế, cân bằng sản xuất và tiêu dùng, đồng thời giảm thiểu thiệt hại do những hạn chế nội tại.
Thông qua xuất khẩu, các quốc gia tham gia vào phân công lao động quốc tế, tập trung vào sản xuất hàng hóa và dịch vụ mà họ có lợi thế Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng và phân bổ nguồn lực mà còn làm tăng tổng sản phẩm xã hội toàn cầu Hơn nữa, hoạt động xuất khẩu còn góp phần xây dựng mối quan hệ quốc tế bền chặt giữa các quốc gia.
* Đối với nền kinh tế trong nước
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn vốn ngoại tệ, cải thiện cán cân thanh toán và tăng dự trữ ngoại tệ, từ đó cung cấp nguồn lực cho nhập khẩu máy móc, thiết bị phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Hoạt động xuất khẩu giúp phát huy lợi thế so sánh, tối ưu hóa nguồn lực và trao đổi công nghệ tiên tiến, thúc đẩy quy mô sản xuất của nhiều ngành nghề Ngoài ra, xuất khẩu còn hỗ trợ chuyển đổi cơ cấu kinh tế nhanh chóng, phát triển sản xuất, tăng tổng sản phẩm xã hội và kích thích sự phát triển của các ngành dịch vụ hỗ trợ như bảo hiểm, hàng hải, thông tin liên lạc quốc tế và dịch vụ tài chính.
Xuất khẩu và nhập khẩu có mối quan hệ tương hỗ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Xuất khẩu không chỉ giúp thu ngoại tệ mà còn đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ Đồng thời, nhập khẩu cũng hỗ trợ cho việc phát triển xuất khẩu, tạo điều kiện cho tăng trưởng kinh tế và tích lũy ngoại tệ Mục tiêu cuối cùng là đạt được xuất siêu, tức là giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm và nâng cao đời sống của người dân Để phát triển xuất khẩu, cần tận dụng lợi thế về lao động nhằm giảm chi phí sản xuất và thời gian sản xuất, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh cho sản phẩm xuất khẩu Khi xuất khẩu phát triển, người lao động sẽ có nhiều cơ hội tìm kiếm việc làm và được đào tạo để nâng cao tay nghề, đáp ứng các tiêu chuẩn cao của thị trường tiềm năng.
Hoạt động xuất khẩu hàng hóa không chỉ mở rộng mối quan hệ quốc tế mà còn thúc đẩy cạnh tranh toàn cầu Điều này buộc các doanh nghiệp phải liên tục thích nghi và đổi mới để đáp ứng nhu cầu thị trường Xuất khẩu là nền tảng vững chắc cho việc xây dựng mối quan hệ kinh tế đối ngoại, từ đó phát triển các lĩnh vực chính trị, du lịch và vận tải.
* Đối với các doanh nghiệp
Xuất khẩu mang lại cho doanh nghiệp cơ hội cạnh tranh toàn cầu về giá cả và chất lượng, yêu cầu họ phải đổi mới quản lý sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành Đối với các doanh nghiệp chế biến, việc xuất khẩu giúp chủ động nguồn nguyên liệu, giảm phụ thuộc vào bên ngoài và tăng khả năng cạnh tranh nhờ giảm chi phí đầu vào Ngoài ra, xuất khẩu còn mở rộng thị trường, thu hút vốn đầu tư, tiếp cận công nghệ hiện đại và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển.
Xuất khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và gia tăng doanh thu, lợi nhuận mà còn phân tán rủi ro trong kinh doanh, nâng cao uy tín Đồng thời, các doanh nghiệp xuất khẩu có khả năng cạnh tranh cao trong việc thu hút nguồn lao động chất lượng và nhận được sự quan tâm từ Nhà nước trong các chính sách phát triển kinh tế.
1.1.3 Một số hình thức xuất khẩu
Xuất khẩu trực tiếp là hoạt động bán hàng của doanh nghiệp cho khách hàng nước ngoài, giúp đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường Qua đó, doanh nghiệp có thể kiểm soát yếu tố đầu ra sản phẩm, từ đó điều chỉnh các yếu tố đầu vào để tối ưu hóa lợi ích.
Có hai hình thức xuất khẩu trực tiếp: Đại lý bán hàng và đại lý phân phối Đại lý bán hàng là hình thức mà người bán không đứng tên mình mà đại diện cho người ủy thác, nhận lương và hoa hồng từ hàng hóa bán được, không chịu trách nhiệm pháp lý chính Họ hoạt động như nhân viên bán hàng cho công ty tại thị trường nước ngoài, với hợp đồng trực tiếp giữa công ty và khách hàng Trong khi đó, đại lý phân phối mua hàng hóa từ công ty để bán theo kênh tiêu thụ đã được phân định, chịu toàn bộ rủi ro trong việc bán hàng và thu lợi nhuận từ chênh lệch giá mua và giá bán.
Một số vẩn đề lý luận về hoạt động xuất khẩu hàng dệt may
Doanh nghiệp xuất khẩu cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ, ký biên bản và tờ khai kiểm hóa để hàng hóa được thông quan Sau đó, hàng hóa sẽ được tập kết tại địa điểm đã xác định theo hợp đồng xuất khẩu và hợp đồng vận tải.
Sau đó, hàng sẽ đuợc giao cho bên vận chuyển và bên xuất khẩu nhận vận đơn để làm chứng từ thanh toán.
Khi đã chuẩn bị đầy đủ bộ chứng từ thanh toán, việc thanh toán sẽ được thực hiện theo hợp đồng đã ký Sau khi hoàn tất các quy trình giao hàng và thanh toán, nếu phát sinh khiếu nại, hai bên sẽ tiến hành giải quyết một cách hợp tác.
1.2 Một số vấn đề lý luận về hoạt động xuất khẩu hàng dệt may
1.2.1 Đặc điểm ngành dệt may
Ngành dệt may là một lĩnh vực sản xuất quy mô lớn và thiết yếu, với quy trình sản xuất đặc thù kéo dài qua nhiều công đoạn Mỗi công đoạn trong sản xuất dệt may đều có quy trình riêng biệt và phụ thuộc vào nhiều tiêu thức khác nhau, mỗi tiêu thức lại có những đặc điểm riêng Sản phẩm của ngành dệt may mang những đặc điểm nổi bật, thể hiện sự đa dạng và chất lượng trong từng giai đoạn sản xuất.
Thị trường hiện nay có sự phong phú và đa dạng về sản phẩm, được thiết kế phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng khách hàng Người tiêu dùng, với sự khác biệt về văn hóa, địa lý, giới tính và lứa tuổi, sẽ có những yêu cầu khác nhau đối với trang phục Do đó, việc nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu của các nhóm khách hàng là một công việc quan trọng và cốt lõi trong chiến lược tiêu thụ sản phẩm.
Sản phẩm ngành dệt may có tính thời trang cao và tính mùa vụ, yêu cầu các doanh nghiệp thường xuyên cập nhật mẫu mã, hình dáng và chất liệu để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Hiểu biết về xu hướng thị trường thời trang là yếu tố quan trọng giúp tiêu thụ sản phẩm hiệu quả Thời vụ đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất và xuất khẩu hàng dệt may, do đó, doanh nghiệp cần căn cứ vào chu kỳ sản phẩm và thay đổi thời tiết để cung cấp hàng hóa phù hợp và kịp thời, ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu tiêu thụ và logistics.
Các quy định về nhãn mác trong sản phẩm dệt may rất nghiêm ngặt, yêu cầu mỗi nhà sản xuất phải có thương hiệu riêng để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết Nhãn mác không chỉ là yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển và tiếp thị sản phẩm mà còn thể hiện thương hiệu của nhà sản xuất, đồng thời phản ánh quan điểm của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
Ngành dệt may là một lĩnh vực cần nguồn lao động lớn nhưng không đòi hỏi vốn đầu tư cao, thuộc loại công nghiệp nhẹ và bán tự động Nguyên liệu đầu vào chủ yếu gồm bông, sơ, sợi, vải, chỉ và máy móc thiết bị Đối tượng lao động chủ yếu là nữ giới và không yêu cầu trình độ cao, điều này giúp sản xuất dệt may phát triển mạnh mẽ và đạt hiệu quả lớn ở các nước đang phát triển trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Ngành dệt may được bảo hộ nghiêm ngặt ở hầu hết các quốc gia thông qua các chính sách thể chế đặc biệt, với quy định riêng về hàng dệt may nhập khẩu Mức thuế áp dụng cho mặt hàng này thường cao hơn so với các sản phẩm công nghiệp khác Những biện pháp bảo hộ nhằm hỗ trợ sản xuất hàng dệt may đã chi phối thị trường toàn cầu, gây ảnh hưởng lớn đến sản xuất và xuất khẩu trong lĩnh vực này.
1.2.2 Vai trò của xuất khẩu hàng dệt may
Nâng cao hoạt động xuất khẩu hàng dệt may đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia Phát triển xuất khẩu không chỉ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng mà còn giúp tạo ra việc làm, cải thiện đời sống người dân, bảo vệ môi trường và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Phát triển xuất khẩu hàng dệt may đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy xuất khẩu của quốc gia, giúp thu hút ngoại tệ và giảm thâm hụt cán cân thương mại Điều này không chỉ tạo điều kiện cho việc đầu tư vào máy móc thiết bị hiện đại mà còn khai thác hiệu quả nguồn lực quốc gia, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành sản xuất.
Phát triển xuất khẩu hàng dệt may không chỉ giúp mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả xuất khẩu mà còn duy trì tốc độ tăng trưởng bền vững Chất lượng tăng trưởng được cải thiện sẽ góp phần vào sự phát triển kinh tế và ổn định kinh tế vĩ mô Hơn nữa, xuất khẩu hàng dệt may còn thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, kéo theo sự phát triển của các ngành khác, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước.
Ngành dệt may là một lĩnh vực sử dụng nhiều lao động, vì vậy phát triển xuất khẩu hàng dệt may không chỉ tạo ra nhiều công ăn việc làm trực tiếp và gián tiếp mà còn tăng thu nhập và cải thiện đời sống cho người lao động, góp phần ổn định xã hội Đồng thời, việc mở rộng xuất khẩu sẽ giúp người lao động nâng cao tay nghề và năng suất lao động Ngoài ra, sự phát triển này cũng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp dệt may mở rộng sản xuất, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế cho cả doanh nghiệp và đất nước.
Phát triển xuất khẩu hàng dệt may không chỉ nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong ngành mà còn kích thích đổi mới công nghệ và trang thiết bị hiện đại Điều này đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế và ngành dệt may, đồng thời tiếp cận với tiến bộ khoa học công nghệ để tăng kim ngạch xuất khẩu, nâng cao chất lượng sản phẩm và hướng tới sự phát triển bền vững.
Phát triển xuất khẩu dệt may đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác lợi thế của đất nước, tận dụng nguồn lực sẵn có của quốc gia và doanh nghiệp Việc sử dụng hiệu quả các lợi thế so sánh giúp tiết kiệm chi phí xã hội và nâng cao giá trị gia tăng cho ngành dệt may.
Phát triển xuất khẩu hàng dệt may không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành và doanh nghiệp mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm giá thành, đáp ứng nhu cầu thị trường nhập khẩu Việc này sẽ thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu theo hướng tích cực, từ đó gia tăng khả năng cạnh tranh của hàng dệt may xuất khẩu, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh chung của ngành dệt may.
Bài học kinh nghiệm của một số doanh nghiệp dệt may
May 10 là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành Dệt may Việt Nam, với lịch sử phát triển lâu dài Để duy trì vị thế này, công ty chú trọng phát triển nguồn nhân lực thông qua các hoạt động như xây dựng kế hoạch đào tạo cho đội ngũ nhân viên và cán bộ quản lý, phù hợp với mục tiêu sản xuất - kinh doanh Đặc biệt, công ty ưu tiên đào tạo chuyên gia về công nghệ, thị trường và công nhân lành nghề.
May 10 chú trọng phát triển nhân lực thông qua hợp tác đào tạo, tích cực thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp và các cơ sở giáo dục Với lợi thế từ Trường Cao đẳng Nghề Long Biên, May 10 cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực kỹ thuật may và thời trang, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành Đặc biệt, May 10 tổ chức các lớp đào tạo theo chương trình ODM, thiết kế riêng nhằm phát triển đội ngũ quản lý và công nhân lành nghề Chương trình này trang bị cho học viên kiến thức quản lý, kỹ năng nghề nghiệp, cùng với các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và phát huy năng lực nội tại, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo.
Tổ chức các buổi nói chuyện với chuyên gia để chia sẻ kinh nghiệm trong quản lý và sản xuất Đồng thời, thành lập bộ phận đào tạo nội bộ nhằm tăng cường hoạt động đào tạo, giúp hoàn thiện các kỹ năng thiết yếu cho người lao động.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất, May 10 đã triển khai các chương trình đánh giá nhằm cắt giảm thao tác thừa trong quy trình sản xuất Điều này được thực hiện thông qua việc hoàn thiện kỹ năng nghề nghiệp cho người lao động và áp dụng mô hình sản xuất tối ưu.
Quản trị tinh gọn trong quản lý là quá trình ghi lại hình ảnh thao tác của công nhân trong sản xuất, từ đó phân tích và loại bỏ các thao tác thừa Sau khi hoàn thành phân tích, cán bộ quản lý sẽ hướng dẫn lại cho công nhân và bố trí chuyền sản xuất phù hợp nhằm nâng cao năng suất làm việc.
Chúng tôi tổ chức các khóa học đào tạo về quản lý và ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp, nhằm nâng cao kỹ năng cho đội ngũ nhân lực quản trị tại các phòng ban, xí nghiệp và đơn vị thành viên Ngoài ra, chúng tôi cung cấp đào tạo bổ sung kiến thức nghiệp vụ như tiền lương, bảo hiểm, pháp luật, cùng với các kỹ năng lập kế hoạch, quản lý thời gian, phân tích xu hướng thời trang, và kiến thức về LEAN, 5S.
1.3.2 Tổng công ty cỗ phần Dệt may Hà Nội
Hanosimex là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất và cung ứng đồng bộ từ sợi, dệt đến may, với nhiều đơn vị thành viên được tổ chức sản xuất tại các địa phương như Hà Nội, Bắc Ninh, Hưng Yên, Hà Nam, Nghệ An và Hà Tĩnh Để đảm bảo hiệu quả sản xuất, Hanosimex đã xây dựng một đội ngũ nhân lực mạnh và thực hiện đồng bộ các giải pháp tối ưu.
Xây dựng hệ thống chính sách quản trị nhân lực đồng bộ từ Tổng công ty đến các đơn vị thành viên là cần thiết để đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng chuỗi cung ứng sợi-dệt-may của Hanosimex, hướng tới việc tổ chức sản xuất theo phương thức ODM.
Để nâng cao năng lực cho cán bộ nguồn, cần chú trọng đến việc hoạch định đào tạo, giúp họ chủ động cập nhật kiến thức chuyên môn và phân tích xu hướng thị trường quốc tế.
Xây dựng kế hoạch bồi dưỡng và đào tạo cán bộ quản lý linh hoạt theo từng vị trí công việc và chức danh Đồng thời, phát triển chương trình phát hiện cán bộ trẻ có năng lực và tâm huyết, nhằm thay thế cho lớp cán bộ cũ khi nghỉ chế độ hoặc chuyển công tác.
Các chương trình đào tạo nhân lực quản trị từ cấp cao đến cấp cơ sở được thực hiện phù hợp theo nhóm đối tượng, nhằm nâng cao ý thức bảo quản sản phẩm và giữ gìn các bản chế phẩm Đào tạo bao gồm khóa học ngắn hạn cho tổ trưởng sản xuất về quản lý và điều hành, cũng như cử nhân lực quản trị cấp trung và cao tham gia lớp học giám đốc xí nghiệp dệt may, phân tích xu hướng thời trang và hội thảo về sản xuất tinh gọn (lean six sigma) Các chương trình đào tạo nội bộ như kỹ năng kinh doanh, kỹ năng quản lý do Tổng giám đốc trực tiếp hướng dẫn, với nội dung giảng dạy lý thuyết gắn liền với thực tế sản xuất, chiến lược kinh doanh và tình hình hội nhập quốc tế Đồng thời, tổ chức các buổi tham quan, học hỏi thực tế tại các doanh nghiệp lớn trong hệ thống Hanosimex hoặc Vinatex.
THựC TRẠNG XUẤT KHẨU HÀNG DỆT MAY CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN MAY NAM HÀ
Tổng quan về hoạt động xuất khẩu hàng dệt may của Việt Nam giai đoạn 2010- 2017
2.1.1 Thực trạng xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam
Năm 2018, ngành Dệt may Việt Nam đạt kim ngạch xuất khẩu 36 tỷ USD, tăng trưởng 16% so với năm 2017, đứng trong tốp 3 quốc gia xuất khẩu cao nhất thế giới Cụ thể, xuất khẩu hàng may mặc đạt 28,78 tỷ USD, tăng 14,45%; vải đạt 1,66 tỷ USD, tăng 25,5%; xơ sợi đạt 3,95 tỷ USD, tăng 9,9%; vải không dệt đạt 528 triệu USD, tăng 15,54%; và nguyên phụ liệu dệt may đạt 1,23 tỷ USD, tăng 14,59% Giá trị thặng dư của ngành Dệt may ước đạt 17,86 tỷ USD, tăng 14,39%.
- Bảng 2.1: Kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt Nam giai đoạn 2010-2017
- Đơn vị tính: Tỷ USD
- Nguồn: Tổng cục Hải quan,
Trong giai đoạn hiện nay, ngành dệt may Việt Nam đã tích cực hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu thông qua các Hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt là Hiệp định CPTPP Khi CPTPP có hiệu lực, ngành dệt may Việt Nam sẽ có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng kim ngạch xuất khẩu vào các nước thành viên và thị trường quốc tế, góp phần đưa Việt Nam trở thành một trong những quốc gia hàng đầu về xuất khẩu dệt may trên thế giới.
Theo Báo cáo của Hiệp hội Dệt may Việt Nam, trong 6 tháng đầu năm 2019, kinh tế toàn cầu có dấu hiệu tăng trưởng chậm lại do các biến động và xung đột chính trị, thương mại.
Ngành dệt may Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức từ chính sách bảo hộ và chiến tranh thương mại ngày càng phức tạp Tuy nhiên, bất chấp những khó khăn này, tổng kim ngạch xuất khẩu của ngành vẫn đạt gần 18 tỷ USD.
8,61% so với cùng kỳ năm 2018; trong đó, hàng may mặc đạt 14,02 tỷ USD, tăng
8,71% Mặt hàng vải đạt 1,02 tỷ USD, tăng 29,9%; các mặt hàng xơ, sợi đạt
USD, tăng 1,1%; vải địa kỹ thuật tăng 16,9%; phụ liệu dệt may giảm 0,29%.
Trong nửa đầu năm, Mỹ tiếp tục là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam với kim ngạch đạt 7,22 tỷ USD, tăng 12,84% so với cùng kỳ năm trước, chiếm 46,9% tổng xuất khẩu Các nước thành viên CPTPP đứng thứ hai với 2,57 tỷ USD, tăng 11,13% và chiếm 16,71%, trong đó Nhật Bản đạt 1,79 tỷ USD, tăng 5,6% và chiếm 11,68% Liên minh châu Âu (EU) đạt 2,05 tỷ USD, tăng 10,46%, chiếm 13,36%, trong khi Hàn Quốc ghi nhận 1,37 tỷ USD, tăng 5,59%, chiếm 8,91%.
Ngành Dệt may Việt Nam, mặc dù đạt được kết quả khả quan, đang đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức Căng thẳng thương mại Mỹ-Trung đã ảnh hưởng đến tỷ giá giữa các đồng tiền, khiến giá hàng hóa gia công tại Việt Nam cao hơn so với các nước trong khu vực như Hàn Quốc và Trung Quốc Điều này dẫn đến việc đơn hàng xuất khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực dệt may, chỉ đạt khoảng 70% so với cùng kỳ năm 2018 Hơn nữa, việc tiêu thụ sợi và nguyên phụ liệu gặp khó khăn do thị trường xuất khẩu chủ lực là Trung Quốc, chiếm 60%, đã cắt giảm lượng nhập hàng.
Ngành may mặc đang đối mặt với tình trạng sụt giảm đơn hàng, khác hẳn với năm 2018 khi nhiều doanh nghiệp lớn đã có đơn hàng ổn định đến hết năm Năm 2019, các đơn hàng chỉ được ký kết với số lượng nhỏ và theo tháng Để phát triển bền vững, ngành Dệt may cần thoát khỏi mô hình gia công thuần túy, chuyển sang tự thiết kế và bán hàng (ODM) hoặc sở hữu nhãn hàng riêng (OBM).
Một số doanh nghiệp trong Tập đoàn Dệt may Việt Nam (Vinatex) đã ghi nhận kết quả khả quan, tuy nhiên, con số này vẫn còn khiêm tốn Chỉ những công ty lớn với nguồn vốn mạnh mới đạt được thành công, trong khi hơn 80% doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chủ yếu hoạt động theo hình thức gia công Nguyên nhân của tình trạng này là do sự phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên phụ liệu từ nước ngoài, với phương thức gia công xuất khẩu chiếm 65%, hàng FOB 25%, và tỷ trọng ODM cùng OBM chỉ đạt 10%.
Trình độ công nghệ trong ngành dệt may hiện chỉ ở mức trung bình, với lực lượng lao động chủ yếu là lao động phổ thông, chiếm đến 76% Tỷ lệ lao động có trình độ sơ cấp và trung cấp chuyên nghiệp là 17,3%, trong khi lao động có trình độ cao đẳng, đại học và sau đại học chỉ chiếm 6,8%.
2.1.2 Các biện pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may Việt Nam
Để tồn tại và cạnh tranh hiệu quả trong thời kỳ hội nhập mới, ngành Dệt may Việt Nam cần đổi mới công nghệ và nâng cao năng suất lao động Việc đầu tư vào công nghệ tiên tiến sẽ giúp giảm lượng lao động cần thiết cho mỗi sản phẩm Khi thực hiện được điều này, các doanh nghiệp dệt may không chỉ tăng năng suất và rút ngắn thời gian giao hàng mà còn có khả năng tăng lương cho người lao động, từ đó thu hút nhân sự và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
Nhà nước cần quy hoạch tổng thể ngành Dệt may, ưu tiên đặt nhà máy sản xuất tại các địa phương thuận lợi Chính sách hỗ trợ đầu tư công nghệ cần thiết, bao gồm cho vay vốn lãi suất ưu đãi và giảm thuế cho doanh nghiệp xanh, sạch Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin để cải cách thủ tục hành chính, giúp doanh nghiệp dệt may nâng cao sức cạnh tranh và đầu tư công nghệ mới theo xu hướng Cách mạng công nghiệp 4.0 Thực hiện Chính phủ kiến tạo, xây dựng môi trường kinh doanh thông thoáng để doanh nghiệp phát huy hiệu quả sản xuất và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Các cơ quan quản lý nhà nước cần cải thiện năng lực quản lý và tăng cường tốc độ ra quyết định Cần xây dựng kế hoạch đào tạo nguồn nhân lực để từng bước làm chủ công nghệ thông tin, an ninh mạng và các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, robot, internet kết nối mọi thứ và công nghệ in 3D.
Doanh nghiệp cần nắm rõ các hiệp định như CPTPP và EVFTA để đánh giá tác động đến ngành Dệt may, một lĩnh vực nhạy cảm với xu hướng thời trang, thời tiết và văn hóa Đồng thời, xác định các khâu trong dây chuyền sản xuất có thể tự động hóa một cách hợp lý, theo phương châm “không tự động hóa bằng mọi giá”, nhằm nâng cao năng suất lao động mà vẫn tận dụng nguồn lao động dồi dào của Việt Nam.
Doanh nghiệp dệt may Việt Nam cần chuẩn bị nguồn lực về con người, vốn và công nghệ để hiện đại hóa các quy trình sản xuất Việc nâng cao trình độ cán bộ quản lý kỹ thuật và xây dựng thương hiệu là rất quan trọng, cùng với việc áp dụng công nghệ in 3D trong thiết kế thời trang nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đa dạng của khách hàng Đồng thời, cần liên kết với đối tác và khách hàng để nắm bắt xu hướng sản phẩm, đặc biệt là những sản phẩm có khả năng chuyển sản xuất trở lại thị trường tiêu thụ Cuối cùng, doanh nghiệp nên tập trung khai thác hiệu quả năng lực sản xuất hiện có từ cả doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- tăng tích lũy, chuẩn bị nguồn lục cho đổi mới công nghệ Chuyển dần từng buớc sang xu huớng khai thác thị truờng nội địa
Các doanh nghiệp cần tích cực tìm kiếm đối tác và mở rộng thị trường xuất khẩu, đồng thời thay đổi phương thức sản xuất và kinh doanh để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng Họ nên tập trung vào các đơn hàng yêu cầu kỹ thuật cao, khai thác tối đa nguồn nhân lực tay nghề cao trong nước và đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng, chính xác, cùng với chất lượng sản phẩm đáp ứng yêu cầu khách hàng Doanh nghiệp cần chuyển dần từ cắt may thuê sang phương thức sản xuất ODM và OBM để gia tăng giá trị sản phẩm Ngoài ra, việc hoàn thiện chuỗi cung ứng và chủ động nguồn nguyên phụ liệu, cũng như đẩy mạnh liên doanh, liên kết theo chuỗi cung cấp nguyên liệu cho hàng xuất khẩu là rất quan trọng.
- * Các chính sách của Nhà nuớc
- Chỉnh sách về đầu tư
- Khuyến khích mọi thành phần kinh tế trong và ngoài nuớc đầu tu phát triển ngành dệt may để phục vụ nhu cầu trong nuớc và xuất khẩu.
Tình hình xuất khẩu hàng dệt may của Công ty cỗ phần may Nam Hà giai đoạn 2015-2019
- Quầ n áo boi nam nữ
- Quầ n áo boi trẻ em
- Nguồn: Phòng Ke hoạch-Xuất nhập khẩu, 2015 - 2019
Năm 2018, giá trị xuất khẩu của Công ty tăng trưởng mạnh mẽ, trung bình khoảng 17%, với mặt hàng quần áo dệt kim tăng hơn 20% so với năm 2017 Tuy nhiên, năm 2019 chứng kiến sự sụt giảm tăng trưởng, đặc biệt là quần áo dệt kim chỉ tăng 1,6% so với năm trước Điều này cho thấy sự phụ thuộc vào mặt hàng chủ lực có thể gây rủi ro cho Công ty khi tăng trưởng chung của hoạt động xuất khẩu cũng bị chững lại Mặc dù Công ty vẫn đang phát triển, nhưng cũng phải đối mặt với khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty dệt may xuất khẩu khác trên thị trường.
2.3.4 Tình hình xuất khẩu vào các thị trường
- Nhờ chính sách hỗ trợ xuất khẩu của nhà nuớc đối với các doanh nghiệp dệt may
Trong những năm qua, giá trị xuất khẩu của công ty Việt Nam đã liên tục gia tăng, đạt trung bình khoảng 10% mỗi năm Công ty vẫn khai thác tối đa các thị trường truyền thống để nâng cao giá trị xuất khẩu.
- Bảng 2.3.6: Kim ngạch xuất khẩu các sản phẩm của Công ty
- Nguồn: Phòng Ke hoạch-Xuất nhập khẩu, 2015 - 2019
Thị trường Mỹ là một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất và chủ lực của Công ty cổ phần may Nam Hà, với tiềm năng lớn cho mặt hàng dệt may Năm 2019, lượng hàng may mặc xuất khẩu sang Mỹ chiếm 69,18% tổng kim ngạch xuất khẩu của công ty, tăng 5,76% so với năm 2015.
Thị trường Hàn Quốc là một trong những thị trường lớn và tiềm năng nhất, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của Công ty, với tỷ trọng lên tới 16,8% trong năm 2019, mặc dù giảm 2,7% so với năm 2015 Tuy nhiên, giá trị xuất khẩu sang Hàn Quốc vẫn tăng 2,77 triệu USD, cho thấy sự phát triển bền vững trong quan hệ thương mại với thị trường này.
Cả hai thị trường đều yêu cầu chất lượng sản phẩm cao và có nhiều tiêu chí khắt khe Đồng thời, chủ nghĩa bảo hộ cũng đang gia tăng, tạo ra thách thức cho các doanh nghiệp.
Để duy trì mối quan hệ giao thương với các quốc gia, Công ty cần nỗ lực cải thiện và ổn định chất lượng hàng may mặc của mình.
Công ty không chỉ tập trung vào các thị trường trọng điểm mà còn xuất khẩu hàng may mặc sang các quốc gia khác như EU và Nhật Bản, với sản lượng xuất khẩu có xu hướng tăng qua các năm Mặc dù tỷ trọng xuất khẩu sang thị trường này giảm từ 17,08% năm 2015 xuống 14,02% năm 2019, giá trị xuất khẩu vẫn tăng nhẹ 1,46 triệu USD trong giai đoạn này Điều này cho thấy Công ty đang mở rộng thị trường Mỹ, một thị trường chiến lược với nhiều đối tác lớn và lâu năm.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất góp phần vào sự thành công của công ty là khách hàng Tuy nhiên, việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng không hề đơn giản, đòi hỏi thời gian để tạo lòng tin và danh tiếng Để đạt được số lượng khách hàng như hiện nay, công ty đã trải qua nhiều giai đoạn khó khăn trong việc tự giới thiệu và thiết lập quan hệ với hơn 43 công ty, chủ yếu tại thị trường Mỹ, Hàn Quốc, EU và một số thị trường khác Việc có được mối quan hệ với các thị trường này đã khó, nhưng duy trì chúng còn khó khăn hơn, do đó, công tác nghiên cứu thị trường và hiểu biết về luật pháp cũng như văn hóa là rất cần thiết.
Nắm bắt thói quen và đặc trưng của từng thị trường là điều cần thiết để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng Điều này giúp doanh nghiệp đáp ứng hiệu quả các yêu cầu và mong muốn của thị trường, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Công ty đã trải qua hơn 50 năm phát triển, khẳng định vị thế và uy tín trên thị trường Qua nỗ lực không ngừng, Công ty đã xây dựng mối quan hệ vững chắc với các đối tác danh tiếng như Nike Inc, Gap Inc, và Target Corporation Để duy trì các mối quan hệ này, Công ty cần hoàn thiện sản phẩm và nâng cao chất lượng, vượt qua các rào cản quy định của từng quốc gia Thành công này không chỉ nâng cao uy tín của Công ty mà còn giúp mở rộng thị trường may mặc một cách thuận lợi hơn.
Công ty đã đạt được nhiều thành công nhờ vào sự nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ công nhân viên, giúp công ty phát triển và cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường toàn cầu, bao gồm các doanh nghiệp may mặc trong nước, Trung Quốc, các nước ASEAN và các nước phát triển khác Trung Quốc, với vai trò là nước xuất khẩu hàng may mặc lớn nhất thế giới, cung cấp sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh, trong khi cũng có những mặt hàng giá cả vừa phải Các doanh nghiệp Trung Quốc đã tận dụng nhiều lợi thế để giảm giá thành, tạo ra sức cạnh tranh mạnh mẽ, không chỉ đối với Công ty mà còn đối với toàn ngành dệt may Việt Nam.
Trung Quốc, với dân số đông và lịch sử phát triển ngành may mặc lâu đời, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, đáp ứng nhu cầu nội địa và xuất khẩu Là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và tham gia nhiều hiệp định thương mại, Trung Quốc có tiềm lực thương mại lớn, tạo ra thách thức cho các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam Công ty cổ phần may Nam Hà, trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với hàng hóa Trung Quốc, cần nỗ lực không ngừng để nâng cao chất lượng sản phẩm và hoàn thiện cơ cấu tổ chức nhằm tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
2.3.5 Các yểu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu của Công ty a) Yeu tố khách quan
- Các đối thủ cạnh tranh
Tỉnh Nam Định hiện có nhiều công ty dệt may, bao gồm các doanh nghiệp lớn như Công ty may Sông Hồng, Công ty cổ phần may Nam Định, và Công ty cổ phần dệt may Nam Định, cùng với các công ty nước ngoài như Young One và Maxpot Trong số đó, Công ty cổ phần may Nam Hà chiếm gần 30% thị phần tại tỉnh Mặc dù mỗi công ty có thị trường và sản phẩm riêng để xuất khẩu, nhưng họ đều tham gia vào các hợp đồng gia công quốc tế, làm giảm đơn hàng gia công của Công ty cổ phần may Nam Hà Điều này đã ảnh hưởng đến kim ngạch xuất khẩu chung, khiến cho năm 2019, kim ngạch xuất khẩu của công ty chỉ tăng nhẹ so với các năm trước, thể hiện sự giảm sút rõ rệt.
- Sức ép nhà cung cấp
Các sản phẩm dệt may xuất khẩu cần đạt chất lượng cao, không chỉ theo yêu cầu của đối tác mà còn phù hợp với thị trường Do đó, nguồn nguyên liệu đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và xuất khẩu của công ty Tuy nhiên, nguồn cung cấp nguyên liệu hạn chế, dẫn đến việc các nhà cung cấp thường gây áp lực về giá, khiến chi phí nguyên liệu tăng cao hơn 10% so với các đơn hàng trước Điều này buộc công ty phải điều chỉnh kế hoạch nhập nguyên liệu, gây ra sự chậm trễ và khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu sản xuất và xuất khẩu.
Việt Nam đã tham gia ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do quan trọng như CPTPP và EVFTA, mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những cơ hội này, các công ty phải đối mặt với nhiều rào cản, đặc biệt là các tiêu chuẩn phi thuế quan về chất lượng hàng hóa Điều này bao gồm yêu cầu về xuất xứ hàng hóa và tuân thủ quy định về sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, và kỹ thuật của các nước trong hiệp định Do đó, các công ty cần chủ động khai thác cơ hội, thực hiện đầy đủ cam kết của các hiệp định và tham gia vào mạng lưới sản xuất, chuỗi giá trị, cũng như chuỗi cung ứng toàn cầu để thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Đánh giá hoạt động xuất khẩu hàng dệt may của Công ty giai đoạn 2015- 201943 1 Thành tựu
Trong giai đoạn 2015-2019, công ty đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, với hoạt động xuất nhập khẩu gia tăng đáng kể Giá trị xuất khẩu tăng theo từng năm, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận của công ty cũng tăng trưởng, giúp việc sản xuất và buôn bán thuận lợi hơn Kim ngạch xuất khẩu bình quân hàng năm đạt 4,24 triệu USD, cho thấy doanh số bán hàng xuất khẩu tăng đều và cao so với giá trị gốc Tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu bình quân đạt 11,95%/năm, phản ánh sự mở rộng quy mô hoạt động xuất khẩu qua từng năm.
Quy trình xuất khẩu luôn được chú trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, giúp giảm thiểu rủi ro cho các đơn hàng và rút ngắn thời gian thực hiện Tất cả các thủ tục xuất khẩu được thực hiện đầy đủ, kịp thời khi có đơn hàng Nhân viên phòng Kế hoạch - Xuất nhập khẩu và phòng Kinh doanh phối hợp nhịp nhàng, hiệu quả Công ty tổ chức đào tạo cho nhân viên về nghiệp vụ xuất nhập khẩu và kê khai hải quan, nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật và xử lý đơn hàng nhanh chóng, tránh sai sót làm ảnh hưởng đến tiến độ.
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, việc kiểm tra kỹ lưỡng bộ chứng từ liên quan đến tài chính và bồi thường hợp đồng là rất quan trọng Các tài liệu về thanh toán và ngoại thương cần phải đầy đủ và tuân thủ các quy định pháp lý để đảm bảo tính hợp lệ và hiệu quả trong giao dịch.
Thanh toán quốc tế là một yếu tố quan trọng trong hoạt động xuất khẩu của công ty, với phương thức thanh toán linh hoạt tùy thuộc vào mặt hàng và thị trường Hiện tại, công ty áp dụng tỷ giá liên ngân hàng để hạch toán ngoại tệ, giúp theo dõi chính xác biến động tỷ giá hối đoái và ảnh hưởng đến lãi, lỗ tài chính Ngoài ra, công ty cũng thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật, thông tư và nghị định liên quan đến thuế xuất nhập khẩu để đảm bảo tuân thủ quy định.
Công ty luôn chú trọng đổi mới và hiện đại hóa cơ sở vật chất để đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính như Mỹ và Hàn Quốc, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm Mối quan hệ chặt chẽ với nhiều nhà nhập khẩu và tập đoàn tiêu thụ lớn trên thế giới đã giúp công ty khẳng định lợi thế về chi phí lao động và kỹ năng tay nghề Hiện tại, Mỹ là thị trường xuất khẩu chính, chiếm gần 70% tổng số đơn hàng Trong tương lai, công ty dự kiến mở rộng thị trường sang Hàn Quốc và các thị trường tiềm năng khác, với doanh thu ngày càng tăng.
Trong giai đoạn 2017-2019, công ty cổ phần may Nam Hà đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng dương 110% về doanh thu và lợi nhuận nhờ nỗ lực mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm Lợi nhuận sau thuế liên tục tăng trong các năm, cho thấy sự cố gắng không ngừng của toàn thể công ty Thị trường chủ yếu của công ty vẫn là trong nước và Mỹ, chiếm hơn 70% số đơn hàng, và dự kiến sẽ tiếp tục mang lại nhiều đơn hàng trong tương lai.
Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách và biện pháp hỗ trợ, cùng với nỗ lực của Hiệp hội Dệt May Việt Nam, đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động xuất khẩu hàng dệt may trong những năm gần đây Những điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty trong ngành mở rộng quy mô và nâng cao năng lực sản xuất, từ đó đạt được kim ngạch xuất khẩu tốt hơn.
Mặc dù công ty đã nỗ lực tăng cường xuất khẩu sang thị trường quốc tế, nhưng vẫn gặp phải nhiều vướng mắc và hạn chế cần khắc phục.
- cạnh những thành tựu đạt được thì xuất khẩu hàng dệt may của công ty hiện nay còn tồn tại khá nhiều hạn chế.
Công ty chưa chú trọng đúng mức đến công tác nghiên cứu thị trường, dẫn đến việc đánh giá nhu cầu và thị hiếu sản phẩm còn sơ sài Hoạt động quảng cáo và xúc tiến thương mại trên các phương tiện truyền thông chưa hiệu quả, chưa phát huy được tiềm năng Bên cạnh đó, trình độ công nghệ của công ty còn hạn chế, mẫu mã sản phẩm ít và giá thành cao hơn so với các đối thủ như Trung Quốc và Thái Lan, khiến năng lực cạnh tranh của công ty trên thị trường bị giảm sút.
Ngành dệt may, mặc dù là một trong những lĩnh vực xuất khẩu chủ lực, nhưng sức cạnh tranh vẫn chưa cao do giá trị thu về từ xuất khẩu còn thấp Các công ty chủ yếu gia công cho nhà nhập khẩu nước ngoài và phải nhập khẩu nguyên vật liệu với chi phí cao, dẫn đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung nước ngoài Vì vậy, việc xuất khẩu hàng may mặc của các công ty gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp có nguồn nguyên vật liệu phong phú.
Công ty đã mở rộng khai thác nhiều mặt hàng, nhưng giá trị từ các mặt hàng khác vẫn rất nhỏ, trong khi sản phẩm chính xuất khẩu vẫn là quần áo bơi nam nữ, quần áo bơi trẻ em, quần áo dệt kim và hàng gia công cho khách nước ngoài Cơ cấu sản phẩm đơn giản, mẫu mã và bao bì chưa đa dạng, không đáp ứng kịp thời nhu cầu thay đổi của thị trường quốc tế Công tác thiết kế sản phẩm may mặc còn hạn chế, với các sản phẩm thường đơn giản và thiếu tính thời trang, chủ yếu dựa vào mẫu mã nước ngoài Do đó, công ty chưa phát triển được nhiều mẫu mã độc đáo để thu hút đối tác quốc tế.
Hoạt động sản xuất kinh doanh hiện nay gặp nhiều khó khăn do các thủ tục rườm rà, dẫn đến lãng phí và hiệu quả chưa cao Việc tiếp cận thông tin về đối tác và mạng lưới thương vụ tại Việt Nam còn hạn chế, không đáp ứng đủ nhu cầu thông tin thị trường Bên cạnh đó, nguồn vốn của công ty còn hạn chế, khiến việc tham gia hội trợ triển lãm quốc tế và tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại gặp nhiều trở ngại.
Hiện tại, công ty chưa đạt được sự gắn kết thực sự giữa các cá nhân và phòng ban trong các hoạt động Điều này dẫn đến sự thiếu thống nhất trong chiến lược kinh doanh cũng như trong việc phát triển các mặt hàng xuất khẩu.
Công ty gặp khó khăn trong việc sử dụng lao động do yêu cầu cao về chuyên môn và nghiệp vụ ngoại thương, cũng như khả năng ngoại ngữ Điều này hạn chế khả năng tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với đặc thù kinh doanh.
Quá trình xuất khẩu hàng hóa đang gặp khó khăn do số lượng lao động có chuyên môn trong hai ngành này còn hạn chế Mặc dù cán bộ công nhân viên được đào tạo chuyên môn nghiệp vụ chiếm tỷ lệ lớn, nhưng trình độ của họ vẫn chưa cao, chỉ khoảng 50% đáp ứng được nhu cầu thị trường.