CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
TỔNG QUAN VỀ NHỮNG VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Dạy học hợp tác là một phương pháp giáo dục đã tồn tại từ lâu, tập trung vào việc khuyến khích sự hợp tác giữa học sinh để chia sẻ thông tin và cùng nhau đạt được mục tiêu chung.
Người Do Thái tin rằng việc học đòi hỏi sự hợp tác, với ba yếu tố cần thiết: bản kinh Talmud, thầy dạy và bạn học Marco Fabio Quintilian từ thế kỷ I đã nhấn mạnh lợi ích của việc chia sẻ kiến thức, trong khi Jan Amot Komenxki ở thế kỷ XVII cho rằng học sinh học tốt hơn khi dạy và học lẫn nhau Các nhà giáo dục tiên tiến đã chỉ ra lợi ích của hợp tác nhóm, tạo ra môi trường học tập thuận lợi Ý tưởng này nhanh chóng lan rộng từ Anh sang Mỹ, được ủng hộ bởi những nhà giáo dục như John Dewey và Morton Deutsch, những người nhấn mạnh khía cạnh xã hội của học tập và vai trò của giáo viên trong giáo dục dân chủ Vào thế kỷ XVIII, giáo dục Mỹ đối mặt với sự phân biệt chủng tộc, và năm 1806, trường Lancaster ở New York đã áp dụng tư tưởng giáo dục hợp tác.
Tư tưởng hợp tác nhóm trong giáo dục nhanh chóng lan rộng khắp nước Mỹ vào đầu thế kỷ XIX, với mục tiêu tạo điều kiện cho học sinh từ các nguồn gốc khác nhau cùng học tập trong một môi trường chung, nhằm xây dựng một cộng đồng "người dân Mỹ" thống nhất.
“Ngôi nhà lớp học” là nơi giáo viên dạy những học sinh có nguồn gốc khác nhau cùng hợp tác trong học tập [24]
Trong giai đoạn 1930-1940, nhà tâm lý học xã hội Kurt Lewin đã nghiên cứu hành vi của lãnh đạo và thành viên trong các nhóm dân chủ, nhấn mạnh tầm quan trọng của cách cư xử trong nhóm và xây dựng lý thuyết về hợp tác nhóm Tiếp nối, Morton Deutsch phát triển lý luận về hợp tác và cạnh tranh dựa trên những nền tảng của Lewin, và vào năm 1940, ông giới thiệu lý thuyết về các tình huống hợp tác và cạnh tranh Cuối những năm 60, phong trào phản đối phân biệt chủng tộc tại Mỹ đã thúc đẩy nhiều nhà giáo dục tìm kiếm các phương pháp giáo dục nhằm cải thiện quan hệ chủng tộc trong lớp học.
Vào những năm 70 của thế kỷ XX, nhiều nhà nghiên cứu đã thành lập nhóm “nghiên cứu hành động” nhằm thiết kế các phương pháp sư phạm dựa trên mối quan hệ tương tác trong lớp học Tại hội nghị quốc tế IASCE diễn ra từ 21-25/4/2004 tại Singapore, khái niệm hợp tác nhóm đã được thảo luận và xác định là định hướng quan trọng trong dạy học Kurt Lewin đã để lại dấu ấn lớn trong tư tưởng dạy học nhóm thông qua nghiên cứu về hành vi hợp tác, điều này đã trở thành đặc điểm cốt lõi của dạy học theo hướng phát triển kỹ năng hợp tác Kết quả từ các nghiên cứu này đã gắn liền tên tuổi của các nhà nghiên cứu với các kỹ thuật hợp tác nhóm nổi tiếng, được ứng dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Kỹ thuật Puzzle Jigsaw (Aronson et al, 1978; Aronson, 2000), Nhóm điều tra (Sharan & Sharan, 1992), TGT (Trò chơi giải đấu) và CIRC (Đọc hợp tác tích hợp) là những phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp nâng cao khả năng hợp tác và tương tác trong quá trình học tập.
Các nghiên cứu toàn cầu chỉ ra rằng dù có sự khác biệt trong tên gọi, học tập hợp tác luôn tập trung vào mối quan hệ hợp tác giữa học sinh Điều này không chỉ là mục tiêu mà còn là điều kiện và môi trường cần thiết để nâng cao hiệu quả dạy học và phát triển mối quan hệ giữa con người.
Trong lịch sử giáo dục Việt Nam, trước khi có tổ chức nhà trường, giáo viên thường dạy một nhóm nhỏ học sinh với sự chênh lệch về lứa tuổi và trình độ Thầy đồ Nho thời phong kiến là ví dụ điển hình, khi dạy từ trẻ mới học Tam tự kinh đến môn sinh thi tú tài, cử nhân Phương pháp dạy này yêu cầu thầy đồ phải chú trọng đến trình độ, năng lực và tính cách của từng học trò để áp dụng cách dạy phù hợp, qua đó khuyến khích vai trò chủ động của người học Tuy nhiên, năng suất dạy học trong thời kỳ này vẫn còn thấp.
Sau khi thoát khỏi chế độ phong kiến, Việt Nam tiếp tục trải qua thời kỳ dài dưới sự đô hộ của thực dân Pháp và đế quốc Mỹ Trong bối cảnh này, giáo dục đã hình thành các tổ chức trường học với lớp học có nhiều học sinh cùng lứa tuổi và trình độ tương đối đồng đều, giúp giáo viên chăm sóc từng học sinh hiệu quả hơn Tuy nhiên, do chiến tranh, nhiều trường học phải sơ tán và giáo viên tham gia nghĩa vụ quân sự, dẫn đến việc giáo viên phải dạy nhiều nhóm học sinh có trình độ khác nhau trong cùng một lớp Điều này đã tạo ra hình thức dạy học theo nhóm nhỏ trong lịch sử giáo dục Việt Nam, nhưng vẫn chỉ ở mức độ tự phát, thiếu quy trình cụ thể và không thể hiện sự hợp tác giữa các học sinh trong nhóm.
Vấn đề phát huy tính tích cực và chủ động của học sinh trong giáo dục đã được nêu ra từ những năm 60 của thế kỷ XX, với khẩu hiệu “biến quá trình đào tạo thành quá trình tự đào tạo” được áp dụng tại các trường sư phạm Tuy nhiên, phải đến những năm 80, việc phát huy tính tích cực của học sinh mới trở thành một trong những phương hướng cải cách giáo dục tại các trường phổ thông Mặc dù đã có những chuyển biến trong giáo dục, nhưng kết quả đạt được vẫn còn hạn chế do đất nước phải đối mặt với nhiều khó khăn cần giải quyết.
Trong thời kỳ bao cấp, giáo dục được xem là quyền lợi của thanh thiếu niên, với việc miễn học phí, phát sách giáo khoa miễn phí và tự động lên lớp sau khi học xong Tuy nhiên, điều này đã dẫn đến tâm lý ỷ lại, làm giảm động lực học tập của học sinh Hậu quả là học sinh trở nên thụ động và lười biếng, mặc dù nhà trường đã nỗ lực khuyến khích tính tích cực và sáng tạo trong học tập.
Vào cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI, giáo dục Việt Nam đã có những chuyển biến rõ rệt, đặc biệt là việc chuyển từ dạy học lấy giáo viên làm trung tâm sang dạy học lấy học sinh làm trung tâm Mô hình dạy học này chú trọng vào việc phát triển các kỹ năng thực hành và khả năng giải quyết vấn đề thực tiễn, nhằm chuẩn bị cho học sinh có thể tìm kiếm việc làm và hòa nhập vào cộng đồng Dạy học hợp tác là một trong những phương pháp hiệu quả trong xu hướng dạy học lấy học sinh làm trung tâm.
Gần đây, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về phát triển và đổi mới phương pháp dạy học tại Việt Nam Tác giả Trần Bá Hoành, một trong những người tiên phong trong lĩnh vực này, đã chỉ ra trong bài viết "Những đặc trưng của phương pháp tích cực" rằng giáo viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn đóng vai trò hướng dẫn học sinh trong các hoạt động độc lập hoặc theo nhóm Điều này giúp học sinh tự chiếm lĩnh nội dung học tập và chủ động đạt được các mục tiêu về kiến thức, kỹ năng và thái độ theo yêu cầu của chương trình.
DHHT được nhắc đến trong cuốn "Sách trợ giúp giảng viên cao đẳng sư phạm" của các tác giả Nguyễn Hữu Châu, Nguyễn Văn Cường, Trần Bá Hoành, Nguyễn Bá Kim và Lâm Quang Thiệp, thuộc Dự án Đào tạo giáo viên THCS Cuốn sách này cung cấp phương pháp dạy học hữu ích cho giảng viên các trường cao đẳng sư phạm, hỗ trợ họ nâng cao chuyên môn nhằm thực hiện hiệu quả chương trình giáo dục mới.
Gần đây, nhiều luận văn đã nghiên cứu về dạy học hợp tác (DHHT), làm nổi bật những ưu điểm của phương pháp này trong giáo dục Các tác giả đã chứng minh rằng dạy học theo nhóm không chỉ khả thi mà còn mang lại hiệu quả cao Nhiều đề tài tập trung vào việc xác lập cơ sở lý thuyết và áp dụng quy trình rèn luyện cũng như đánh giá kỹ năng và năng lực hợp tác trong dạy học Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào xác định rõ các phương pháp và biện pháp để rèn luyện kỹ năng hợp tác cho học sinh trong dạy học theo chủ đề.
CƠ SỞ LÝ LUẬN
1.2.1 Lý thuyết về hợp tác, kỹ năng, kỹ năng hợp tác
1.2.1.1 Khái niệm về hợp tác
Theo đại từ điển Tiếng Việt, hợp tác có nghĩa là “chung sức, giúp đỡ qua lại với nhau” [27]
Hợp tác, theo tác giả Nguyễn Lân, là hành động cùng nhau nỗ lực hỗ trợ lẫn nhau trong một công việc hoặc lĩnh vực cụ thể nhằm hướng tới một mục tiêu chung.
Các tác giả như Johnson D., Johnson R và Holubee E (1990), Johnson D.W và Johnson R.T (1991), cùng với Nguyễn Thanh Bình (1998) đã đưa ra nhiều định nghĩa khác nhau về hợp tác Mặc dù có sự đa dạng trong cách diễn đạt, các định nghĩa này đều nhất quán về nội dung, nhấn mạnh những dấu hiệu cơ bản của hợp tác.
- Có mục đích chung trên cơ sở mọi người cùng có lợi
- Công việc được phân công phù hợp với năng lực của từng người
- Bình đẳng, tin tưởng lẫn nhau, chia sẻ nguồn lực và thông tin, tự nguyện hoạt động
- Các thành viên trong nhóm phụ thuộc lẫn nhau, trên cơ sở trách nhiệm cá nhân cao
Hợp tác là sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều người trong một nhóm, trong đó mỗi cá nhân đảm nhận vai trò khác nhau, đồng thời phối hợp, hỗ trợ và chia sẻ lẫn nhau để giải quyết một nhiệm vụ chung Việc cùng chung sức, giúp đỡ và khích lệ tinh thần tập thể không chỉ tạo ra sự gắn kết mà còn nâng cao hiệu quả công việc.
1.2.1.2 Lý thuyết về kỹ năng, kỹ năng hợp tác
KN là một vấn đề phức tạp trong tâm lý học, cho đến nay vẫn tồn tại nhiều quan điểm, có thể chia thành 2 hướng nghiên cứu chính:
Hướng thứ nhất trong nghiên cứu kinh nghiệm (KN) xem KN như là trình độ thực hiện hành động với thiên hướng kỹ thuật Các tác giả như Cudin V X và Covaliov A G cho rằng người có KN là người thành thạo các kỹ thuật hành động, và việc thực hiện đúng các yêu cầu kỹ thuật sẽ dẫn đến kết quả thành công Đặng Thành Hưng định nghĩa KN là dạng chuyên biệt của năng lực thực hiện hành động cá nhân, thể hiện khả năng đạt được kết quả theo các quy tắc và tiêu chuẩn nhất định KN được mô tả là hành động tự giác dựa trên tri thức, khả năng vận động và các yếu tố sinh học - tâm lý khác như nhu cầu, cảm xúc, ý chí, và tính tích cực, nhằm đạt được mục tiêu hoặc tiêu chí đã định.
Nghiên cứu về khả năng (KN) nhấn mạnh hiệu quả của hành động, coi KN là năng lực của con người thực hiện công việc đạt kết quả trong những điều kiện cụ thể và thời gian tương ứng Các tác giả như Levitov N D, Platonov K K, Nguyễn Quang Uẩn, và Nguyễn Ánh Tuyết cho rằng KN không chỉ là kỹ thuật hành động mà còn là kết quả của hành động trong mối quan hệ với mục đích, phương tiện và điều kiện thực hiện.
Các nhà tâm lý học nghiên cứu sự phát triển đã phân chia kiến thức thành kiến thức nguyên sinh và kiến thức thứ sinh Theo các tác giả như Kixegof X I (1977), Petrovxki A V., Davưdov V V., và Nguyễn Ánh Tuyết, kiến thức được định nghĩa là phương thức hành động dựa trên sự kết hợp của tri thức và kỹ năng Kiến thức được rèn luyện giúp con người có khả năng thực hiện hành động không chỉ trong những điều kiện quen thuộc mà còn trong các tình huống thay đổi.
Kinh nghiệm (KN) là quá trình thực hiện hiệu quả các hành động và kỹ thuật, dựa trên việc áp dụng linh hoạt kiến thức và kinh nghiệm đã có vào các tình huống khác nhau nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Kỹ năng hợp tác nhóm (KNHT nhóm) được định nghĩa là khả năng thực hiện các hành động và kỹ thuật học tập một cách hiệu quả, linh hoạt và mềm dẻo Điều này dựa trên việc vận dụng kiến thức và kinh nghiệm học tập thông qua sự hợp tác với bạn học và giáo viên trong môi trường nhóm, nhằm đạt được các mục tiêu học tập đã đề ra.
Người có kỹ năng học tập hợp tác cần hiểu rõ mục đích, yêu cầu, nguyên tắc và cách thức tiến hành, cũng như các điều kiện và phương tiện cần thiết cho việc học tập hợp tác Họ phải biết vận dụng những kiến thức này một cách linh hoạt và hiệu quả trong thực tiễn Đồng thời, người này không chỉ hoàn thành tốt nhiệm vụ cá nhân mà còn biết phối hợp, chia sẻ và hỗ trợ các thành viên khác trong nhóm để đạt được mục tiêu chung của nhóm hợp tác.
- Cấu trúc của KNHT Để hình thành và phát triển KNHT cho HS, cần phải xác định rõ các nhóm
KN thành phần của KNHT nhóm
Dựa vào việc phân tích cơ sở lí luận, chúng tôi xác định KNHT nhóm gồm các nhóm KN thành phần sau đây [14]
Nhóm KN tổ chức và quản lý
Bảng 1.1 Nhóm KN tổ chức và quản lý của hợp tác nhóm
KN Tiêu chí Yêu cầu đạt được
KN tổ chức nhóm hợp tác
- Biết cách di chuyển, tập hợp nhóm
Di chuyển một cách trật tự, nhanh nhẹn, tập hợp đúng nhóm theo yêu cầu, thời gian dưới 1 phút
- Đảm nhận được các vai trò khác nhau trong nhóm
Để đạt hiệu quả cao trong công việc, cần xác định rõ nhiệm vụ và công việc cụ thể của từng vị trí trong nhóm, từ đó thực hiện các hoạt động một cách hiệu quả nhằm hoàn thành tốt nhiệm vụ đã đề ra.
Tập trung ở nhóm trong suốt quá trình làm việc, chú ý vào công việc của bản thân và nhóm, không xao nhãng
- Xác định được cách thức tiến hành hợp tác
Xác định được cách thức hợp tác phù hợp để giải quyết nhiệm vụ
KN lập kế hoạch hợp tác
Xác định các công việc cụ thể theo trình tự và thời gian để hoàn thành
Các nhóm cần thực hiện công việc theo trình tự hợp lý và thời gian cụ thể để hoàn thành nhiệm vụ được giao một cách hiệu quả.
- Tự đánh giá được ưu điểm và hạn chế của bản thân, đánh giá khả năng của bạn từ đó phân công hoặc tiếp nhận nhiệm vụ phù hợp
Tự đánh giá kỹ năng cá nhân và đánh giá kỹ năng của từng thành viên trong nhóm giúp phân công nhiệm vụ một cách hợp lý, phù hợp với khả năng của mỗi người Điều này cũng cho phép cá nhân chủ động nhận nhiệm vụ phù hợp với kỹ năng của bản thân.
KN tạo môi trường hợp tác
Có thái độ hợp tác
Tôn trọng, lắng nghe, bày tỏ sự ủng hộ Gợi mở, kích thích các thành viên khác tham gia hoạt động nhóm
Chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau
Chia sẻ tài liệu, thông tin cho người khác, giúp đỡ bạn tạo sự thành công cho nhóm để hoàn thành nhiệm vụ
Trong quá trình tranh luận, cần tập trung vào nội dung cần giải quyết thay vì chỉ trích cá nhân người trình bày Hãy duy trì thái độ nhẹ nhàng, tránh xúc phạm và chỉ trích người khác Đồng thời, chấp nhận và tôn trọng ý kiến trái ngược nếu chúng có lý.
KN giải quyết mâu thuẫn
Biết kiềm chế bản thân
Luôn bình tĩnh, kiềm chế được sự bực tức, nóng nảy Linh hoạt, sẵn sàng có thiện chí thỏa hiệp
Phát hiện và giải quyết được mâu thuẫn
Phát hiện, điều chỉnh việc thực hiện nhiệm vụ lệch chủ đề
Bảng 1.2 Nhóm KN hoạt động của hợp tác nhóm
KN Tiêu chí Yêu cầu đạt được
Trình bày được ý kiến/ báo cáo của nhóm
Trình bày ý tưởng hoặc báo cáo nhóm một cách ngắn gọn và mạch lạc giúp người nghe dễ hiểu hơn Việc kết hợp ngôn ngữ cử chỉ và nét mặt sẽ tăng cường hiệu quả và sức thuyết phục của bài thuyết trình.
Biết bảo vệ ý kiến của mình Đưa ra được những giải thích, lí lẽ chứng minh quan điểm, ý kiến của mình một cách ôn hòa, không gay gắt
KN lắng nghe và phản hồi
Lắng nghe, hiểu và ghi lại, diễn đạt lại ý kiến của người khác, không ngắt ngang lời người khác
Thể hiện được ý kiến không đồng tình
Thể hiện ý kiến không đồng tình một cách lịch sự, nhã nhặn Khéo léo đặt câu hỏi để làm rõ hoặc góp ý cho người khác
Tổng hợp, lựa chọn và sắp xếp được ý kiến của các thành viên trong nhóm
Tổng hợp ý kiến từ các thành viên trong nhóm, lựa chọn từ ngữ và cách trình bày phù hợp, sau đó sắp xếp thành một hệ thống rõ ràng để báo cáo trước lớp.
Bảng 1.3 Nhóm KN đánh giá của hợp tác nhóm
KN Tiêu chí Yêu cầu đạt được
KN tự đánh giá Tự đánh giá Đánh giá chính xác, khách quan kết quả đạt được của bản thân Rút kinh nghiệm cho bản thân
KN đánh giá lẫn nhau
CƠ SỞ THỰC TIỄN
Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu thực trạng rèn luyện kỹ năng hợp tác (KNHT) và dạy học theo chủ đề tại một số trường THPT ở Nghệ An Phương pháp nghiên cứu bao gồm phát phiếu điều tra và phỏng vấn 24 giáo viên bộ môn Sinh học cùng 300 học sinh từ các trường THPT Huỳnh Thúc Kháng, THPT Hà Huy Tập, THPT Lê Hồng Phong và THPT Nguyễn Duy Trinh Mục tiêu là tìm hiểu nhận thức, mức độ vận dụng và hiệu quả của các phương pháp dạy học tích cực trong việc rèn luyện KNHT Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra những thông tin quan trọng về thực trạng này.
Bảng 1.4 Mức độ sử dụng các phương pháp dạy học của GV Sinh học
Mức độ sử dụng Thường xuyên Thỉnh thoảng Không sử dụng
2 Vấn đáp, tái hiện, thông báo 20 83,30 4 16,67 0 0,00
3 Dạy học nêu vấn đề 10 41,67 12 50,00 2 8,33
4 Dạy học sử dụng phiếu học tập 12 50,00 9 37,50 3 12,50
6 Dạy học có sử dụng bài tập tình huống 15 62,50 6 25,00 3 12,50
9 Dạy học có sử dụng sơ đồ, bảng biểu 17 70,83 6 25,00 1 4,17
10 Dạy học có sử dụng bài tập thực nghiệm 8 33,33 13 54,17 3 13
Theo bảng số liệu, hầu hết giáo viên Sinh học vẫn chủ yếu áp dụng phương pháp dạy học truyền thống, trong đó phương pháp vấn đáp được sử dụng thường xuyên chiếm 83,33%, trong khi mức độ sử dụng thỉnh thoảng chỉ đạt 16,67% Các phương pháp dạy học phát huy tính tích cực của học sinh cũng được chú trọng.
Tỷ lệ sử dụng các phương pháp dạy học hiện đại như dạy học theo dự án và dạy học hợp tác (DHHT) trong giáo viên (GV) còn rất thấp, chỉ đạt 20,83% và 25% Nhiều GV thậm chí chưa bao giờ áp dụng những phương pháp này, dẫn đến giờ dạy thiếu sinh động và hiệu quả chưa cao, không đáp ứng được mục tiêu bài học, đặc biệt là trong việc rèn luyện các kỹ năng cho học sinh (HS).
Bảng 1.5 Kết quả điều tra thực trạng việc rèn luyện KNHT cho HS
TT Câu hỏi Các phương án trả lời Kết quả
Theo thầy (cô), vai trò của việc rèn luyện KNHT trong dạy học như thế nào?
Cần thiết 1 4,17 Ít cần thiết 0 0,00
Trong các tiết dạy thầy (cô) có chú ý rèn luyện KNHT cho
Chú ý và đã thực hiện 6 25,00 Chú ý nhưng chưa có điều kiện thực hiện hoặc thực hiện chưa tốt
3 Thầy (cô) đánh giá như thế nào về KNHT của HS?
4 Thầy (cô) đã bao giờ tổ chức các hoạt động dạy học theo
Thỉnh thoảng 6 25,00 chủ đề để rèn luyện năng lực hợp tác cho HS hay chưa? Chưa bao giờ 18 75,00
Kết quả điều tra cho thấy 100% giáo viên nhận thức rõ vai trò và tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng học tập (KNHT) cho học sinh trong quá trình giảng dạy Tuy nhiên, 75% giáo viên vẫn chưa chú trọng đến việc này do thiếu điều kiện và biện pháp thực hiện hiệu quả Điều này cũng phản ánh thực trạng khi đánh giá KNHT của học sinh.
GV đều cho rằng HS chưa thực hiện tốt, có đến 75% GV thừa nhận NL này ở HS chỉ ở mức trung bình và yếu
Các giáo viên đã bắt đầu xây dựng chủ đề dạy học theo nhiệm vụ từ năm 2014, nhưng vẫn còn lúng túng trong quy trình thiết kế và chưa chú trọng rèn luyện kỹ năng hợp tác (KNHT) cho học sinh Họ cho rằng ý thức học tập của học sinh còn thấp, tính tự giác chưa cao và lớp học đông, gây khó khăn trong tổ chức hoạt động Việc soạn thảo chủ đề dạy học đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý thời gian giảng dạy Thêm vào đó, nhiều giáo viên chưa được tập huấn đầy đủ về phương pháp, khiến họ chưa tự tin áp dụng.
Bảng 1.6 Kết quả điều tra thực trạng về KNHT của HS
TT Vấn đề Các phương án trả lời Kết quả
Bạn nhận định như thế nào về sự cần thiết của KNHT đối với mỗi người?
2 Bạn đánh giá như thế nào về KNHT của bản thân
Trong các tiết học thầy
(cô) có tổ chức các hoạt động nhóm hay không?
Kết quả điều tra cho thấy 97,67% học sinh nhận thức được tầm quan trọng và sự cần thiết của kỹ năng hội nhập xã hội (KNHT) đối với mỗi cá nhân Tuy nhiên, khi được yêu cầu tự đánh giá về kỹ năng này, chỉ một số ít học sinh cảm thấy tự tin về khả năng của bản thân.
Chỉ có 18% học sinh đánh giá kỹ năng học tập (KNHT) của mình ở mức độ tốt, trong khi hơn 50% thừa nhận rằng kỹ năng này chỉ đạt mức trung bình hoặc yếu Đặc biệt, 66,33% học sinh cho rằng rất ít giáo viên tổ chức rèn luyện KNHT trong giờ học, và 7,33% học sinh còn cho rằng họ chưa được tham gia vào các hoạt động nhằm cải thiện kỹ năng này.
Từ kết quả điều tra thực trạng dạy - học tại một số trường THPT, có thể thấy rằng giáo viên đánh giá cao vai trò của việc rèn luyện kỹ năng hợp tác (KNHT) cho học sinh Tuy nhiên, do nhiều lý do cả khách quan lẫn chủ quan, phần lớn giáo viên chưa chú trọng đến việc phát triển kỹ năng này Bên cạnh đó, học sinh cũng nhận thức được tầm quan trọng của KNHT đối với bản thân, nhưng kỹ năng này ở nhiều em vẫn còn yếu và cần được chú ý rèn luyện thêm.
Trong chương này, chúng tôi tập trung nghiên cứu hệ thống lý luận và thực tiễn liên quan đến kỹ năng hợp tác nhóm (KNHT nhóm) và dạy học phát triển KNHT nhóm Tổng quan vấn đề nghiên cứu cho thấy nhiều tổ chức và nhà nghiên cứu trên thế giới đã đưa ra quan điểm khác nhau về KNHT nhóm Mặc dù ở Việt Nam, định hướng này còn mới mẻ, nhưng đã có nhiều công trình nghiên cứu đạt được thành tựu đáng kể Chúng tôi làm rõ các khái niệm như hợp tác, hợp tác nhóm và KN, phân tích mô hình cấu trúc KNHT, cùng quy trình rèn luyện KNHT và bản chất của một số phương pháp, biện pháp rèn luyện Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đưa ra cơ sở lý luận dạy học chủ đề và quy trình thiết kế một chủ đề dạy học.
Qua khảo sát nhận thức của giáo viên và học sinh về tình hình dạy học nhằm rèn luyện kỹ năng nói chung, cũng như kỹ năng hợp tác nhóm nói riêng, cho thấy giáo viên đã nhận thức được tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng hợp tác nhóm, và điều này nhận được sự quan tâm từ phần lớn giáo viên.
GV, tuy nhiên việc thực hiện rèn luyện KN trong dạy học còn hạn chế do nhiều khó khăn khách quan và chủ quan.
RÈN LUYỆN KỸ NĂNG HỢP TÁC CHO HỌC SINH
PHÂN TÍCH MỤC TIÊU, CẤU TRÚC NỘI DUNG PHẦN DI TRUYỀN HỌC - SINH HỌC 12 THPT VÀ CHỦ ĐỀ ỨNG DỤNG DI TRUYỀN HỌC VÀO CHỌN, TẠO GIỐNG
2.1.1 Phân tích mục tiêu, cấu trúc, nội dung phần di truyền học - Sinh học 12 THPT
+ Trình bày được các cơ chế hoạt động của vật chất di truyền ở các cấp độ phân tử (axit nucleic) và tế bào (nhiễm sắc thể)
+ Phân tích được các quy luật di truyền và biến dị ở sinh vật
+ Vận dụng được các kiến thức về các biện pháp và kỹ thuật ứng dụng di truyền và biến dị trong sản xuất, đời sống, y học
+ Giải thích được các đặc trưng di truyền của quần thể tự phối và quần thể giao phối
Phát triển được các kỹ năng thực hành như làm tiêu bản nhiễm sắc thể (NST), lai giống
Phát triển kỹ năng tư duy logic như so sánh, phân tích, tổng hợp, khái quát hóa và suy luận thông qua việc học về cơ chế của các hiện tượng, quy luật di truyền và biến dị, cũng như di truyền học quần thể.
Phát triển tư duy toán học và tư duy thực nghiệm là rất quan trọng, và điều này có thể đạt được thông qua việc nghiên cứu các thí nghiệm của các nhà khoa học Những thí nghiệm này giúp chúng ta phát hiện ra các quy luật di truyền và biến dị trong tự nhiên.
Giúp học sinh hiểu rõ hơn về tính vật chất của các hiện tượng sống, sự vận động và mối quan hệ giữa các vật chất sống, từ đó hình thành thế giới quan khoa học và quan điểm duy vật biện chứng.
+ Giúp HS có trách nhiệm và có thái độ đúng đắn về các vấn đề môi trường và dân số
Phần di truyền học lớp 12 bao gồm 5 chương:
Chương I Cơ chế của hiện tượng di truyền và biến dị
Chương II Tính quy luật của hiện tượng di truyền
Chương III Di truyền học quần thể
Chương IV Ứng dụng Di truyền học
Chương V Di truyền học người
Mạch nội dung trong phần di truyền học được thể hiện theo logic từ bản chất đến hiện tượng, từ cấp độ nhỏ đến cấp độ lớn:
- Sự vận động của vật chất di truyền Quy luật vận động của vật chất di truyền Ứng dụng di truyền học vào thực tiễn
- Phân tử (ADN, gen) Tế bào (NST) Cơ thể Quần thể
Nội dung chính của phần Di truyền học lớp 12 tập trung vào cơ chế của hiện tượng di truyền và biến dị, nhấn mạnh rằng bản chất của các hiện tượng này liên quan đến sự vận động của các cấu trúc vật chất trong tế bào, bao gồm nhiễm sắc thể (NST), ADN và gen Những cấu trúc này tương tác với nhau và với các yếu tố môi trường theo các cơ chế xác định, từ đó thể hiện chức năng trong hệ thống di truyền Sự vận động, là thuộc tính của vật chất, cho thấy sự thống nhất giữa cấu trúc và chức năng trong các vật chất sống.
Chương II Tính quy luật của hiện tượng di truyền cho thấy sự di truyền các tính trạng qua các thế hệ của loài diễn ra theo những xu thế tất yếu mà con người đã phát hiện được bằng phương pháp thực nghiệm Nhờ những kiến thức được học ở chương I, HS có sơ sở để hiểu những mối quan hệ nhân quả đã chi phối tính quy luật tất yếu của hiện tượng di truyền và biến dị Sự nhân đôi của NST trên cơ sở sự nhân đôi của ADN, sự phân li và tổ hợp của các gen trên NST trong quá trình giảm phân và thụ tinh đã khiến cho sự di truyền qua nhân mang tính quy luật chặt chẽ
Chương III Di truyền học quần thể giới thiệu khái niệm quần thể về mặt di truyền học, chiều hướng biến đổi các đặc trưng di truyền của các quần thể tự phối và ngẫu phối như tần số, thành phần kiểu gen qua các thế hệ, định luật Hacdi - Vanbec về sự cân bằng của tần số alen và thành phần kiểu gen trong quần thể giao phối
Chương IV Ứng dụng Di truyền học cho thấy việc vận dụng các kiến thức di truyền học trong chọn giống và tạo giống bằng nhiều phương pháp khác nhau trên các đối tượng vi sinh vật, thực vật và động vật để nâng cao năng suất, phục vụ tốt hơn cho đời sống con người
Chương V Di truyền học người giới thiệu các đặc điểm và các phương pháp nghiên cứu di truyền người, vạch ra nguyên nhân và cơ chế gây bệnh di truyền ở người, đồng thời chỉ rõ một số vấn đề xã hội của di truyền học, gánh nặng di truyền của loài người và các biện pháp làm giảm bớt các gánh nặng đó
2.1.2 Phân tích mục tiêu, cấu trúc nội dung chủ đề ứng dụng di truyền học vào chọn, tạo giống
+ Trình bày được các nguồn vật liệu chọn giống,
Phương pháp gây đột biến nhân tạo và lai giống bao gồm các bước cụ thể nhằm tạo ra các giống cây trồng và vật nuôi mới Công nghệ tế bào ở thực vật và động vật là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, giúp cải thiện giống loài thông qua các kỹ thuật hiện đại, mang lại nhiều kết quả khả quan trong sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi.
+ Giải thích được các bước của qui trình tạo giống bằng công nghệ tế bào thực vật, ở động vật
+ Trình bày được khái niệm, nguyên tắc và những ứng dụng của kĩ thuật di truyền trong chọn giống vi sinh vật, thực vật và động vật
+ Giải thích được các bước của kỹ thuật chuyển gen
+ Phân tích được ưu điểm và hạn chế của các phương pháp chọn, tạo giống + Vận dụng được các kiến thức về chọn giống trong thực tiễn
+ KN quan sát, mô tả các bước quy trình của phương pháp tạo giống
Kỹ năng học tập là yếu tố quan trọng giúp rèn luyện và phát triển nhiều khả năng như so sánh, phân tích, tổng hợp, khái quát hóa, trừu tượng hóa và suy luận Bên cạnh đó, kỹ năng tự học cũng rất cần thiết, bao gồm khả năng thu thập và xử lý thông tin liên quan đến nguồn nguyên liệu, quy trình, cũng như thành tựu của các phương pháp tạo giống.
+ KN hợp tác (KN hoạt động, KN tổ chức và quản lý, KN đánh giá…)
Kỹ năng vận dụng kiến thức là rất quan trọng trong việc giải quyết các câu hỏi, bài tập và ứng dụng công nghệ Việc này không chỉ giúp tạo ra giống mới mà còn hỗ trợ giải thích các vấn đề thực tiễn phát sinh.
Say mê nghiên cứu khoa học về các phương pháp chọn giống
Hứng thú và quan tâm với công tác cải tạo các giống vật nuôi cây trồng ở điạ phương
Hình thành ý thức bảo vệ môi trường và các loài động, thực vật quí hiếm
Chương IV/ Phần năm của sách Sinh học 12 THPT tập trung vào di truyền học, bao gồm các bài học quan trọng như: Bài 18 về việc chọn giống vật nuôi và cây trồng dựa trên nguồn biến dị tổ hợp, Bài 19 giới thiệu phương pháp tạo giống bằng cách gây đột biến và ứng dụng công nghệ tế bào, và Bài 20 trình bày cách tạo giống nhờ công nghệ gen Những nội dung này giúp học sinh hiểu rõ hơn về các phương pháp cải tiến giống và vai trò của di truyền trong nông nghiệp.
- Nguồn vật liệu chọn giống: Biến dị tổ hợp; Đột biến; ADN tái tổ hợp
Phương pháp gây đột biến nhân tạo bao gồm ba bước chính: đầu tiên, xử lý mẫu vật bằng các tác nhân đột biến phù hợp; tiếp theo, chọn lọc các thể đột biến có kiểu hình mong muốn; và cuối cùng, tạo ra dòng thuần chủng.
Chọn giống từ nguồn biến dị tổ hợp là quy trình quan trọng trong nông nghiệp, bao gồm việc tạo ra dòng thuần chủng với kiểu gen khác nhau Qua lai giống, chúng ta có thể tạo ra các tổ hợp gen đa dạng và tiến hành chọn lọc những tổ hợp gen mong muốn Các tổ hợp gen này sẽ được cho tự thụ phấn hoặc giao phối gần nhằm phát triển các dòng thuần chủng chất lượng cao.
Tạo giống có ưu thế lai cao là hiện tượng con lai thể hiện năng suất, sức chống chịu và khả năng sinh trưởng vượt trội so với bố mẹ Cơ sở di truyền của ưu thế lai được giải thích qua nhiều giả thuyết, trong đó giả thuyết siêu trội được công nhận rộng rãi Giả thuyết này cho rằng, khi ở trạng thái dị hợp về nhiều cặp gen, con lai sẽ có kiểu hình vượt trội hơn so với bố mẹ, vốn có nhiều gen ở trạng thái đồng hợp tử.
Quy trình tạo giống có ưu thế lai cao:
Tạo dòng thuần lai các dòng thuần khác nhau (lai khác dòng đơn, lai khác dòng kép) chọn lọc các tổ hợp có ưu thế lai cao
- Công nghệ tế bào thực vật:
XÂY DỰNG VÀ TỔ CHỨC DẠY HỌC CHỦ ĐỀ ỨNG DỤNG DI TRUYỀN HỌC VÀO CHỌN, TẠO GIỐNG NHẰM RÈN LUYỆN KỸ NĂNG HỢP TÁC
2.2.1 Quy trình xây dựng và tổ chức dạy hoc chủ đề ứng dụng di truyền học vào chọn, tạo giống nhằm rèn luyện kỹ năng hợp tác
Dựa trên quy trình xây dựng chủ đề của Phan Thị Thanh Hội và Lê Thanh Oai (2015), chúng tôi đã đề xuất một quy trình mới để xây dựng và tổ chức dạy học chủ đề hiệu quả hơn.
Khởi động: Nêu vấn đề
Chia nhóm, giao nhiệm vụ
HS thực hiện nhiệm vụ qua các hoạt động hợp tác Đánh giá kết quả hoạt động
Luyện tập, rèn luyện kỹ năng, mở rộng kiến thức
Bước 1: Phân tích chương trình
Sinh học 12 để xác định các CĐ
Bước 2: Xác định tên một CĐ cụ thể và mục tiêu CĐ
Bước 3: Xác định mạch nội dung kiến thức của CĐ
Bước 4: Thiết kế và tổ chức các hoạt động học tập, rèn luyện KNHT
Bước 5: Thiết kế các CH kiểm tra đánh giá CĐ
2.2.2 Xây dựng và tổ chức dạy hoc chủ đề ứng dụng di truyền học vào chọn, tạo giống nhằm rèn luyện kỹ năng hợp tác
Bước 1: Phân tích chương trình sinh học 12, phần di truyền học để xác định chủ đề
Bước 2: Xác định tên một CĐ cụ thể và mục tiêu CĐ
Chủ đề: Ứng dụng di truyền học vào chọn, tạo giống
Phương pháp chọn tạo giống là một lĩnh vực quan trọng trong nông nghiệp, dựa trên các nguồn nguyên liệu như giống bản địa, giống ngoại nhập và công nghệ sinh học Quy trình chọn tạo giống bao gồm các bước như xác định mục tiêu giống, chọn lọc nguồn gen, nhân giống và đánh giá đặc tính Mỗi phương pháp đều có ưu điểm như tăng năng suất, cải thiện chất lượng, nhưng cũng tồn tại hạn chế như chi phí cao và thời gian dài để phát triển Các ứng dụng nổi bật của phương pháp này bao gồm việc phát triển giống cây trồng kháng bệnh, chịu hạn và năng suất cao Tại địa phương, nhiều giống mới đã được đưa vào sản xuất, góp phần nâng cao năng suất và cải thiện thu nhập cho nông dân.
Mục tiêu của chương trình đào tạo là trình bày các nguồn vật liệu chọn giống và phân tích các bước trong phương pháp chọn tạo giống dựa trên biến dị tổ hợp cùng với phương pháp gây đột biến nhân tạo Bên cạnh đó, cần giải thích khái niệm sơ lược về công nghệ tế bào ở thực vật và động vật, cũng như các kết quả đạt được từ công nghệ này Học viên sẽ phân tích quy trình tạo giống bằng công nghệ tế bào thực vật và cấy truyền phôi ở động vật, đồng thời trình bày khái niệm, nguyên tắc và ứng dụng của kỹ thuật di truyền trong chọn giống vi sinh vật, thực vật và động vật Ngoài ra, việc phân tích các bước của kỹ thuật chuyển gen và vận dụng kiến thức về chọn giống vào thực tiễn cũng là một phần quan trọng Cuối cùng, học viên sẽ sưu tầm tư liệu về những thành tựu mới trong chọn giống trên thế giới và ở Việt Nam, nhằm phát triển năng lực hợp tác, tự học và giải quyết vấn đề.
Bước 3: Xác định mạch nội dung kiến thức của CĐ
Chủ đề này tập trung vào di truyền học trong chương IV, phần năm của Sinh học 12, với nội dung chính là chọn giống vật nuôi và cây trồng dựa trên nguồn biến dị tổ hợp Bài viết sẽ trình bày về các phương pháp tạo giống, bao gồm gây đột biến, công nghệ tế bào và công nghệ gen Mạch kiến thức sẽ được phân tích qua ba phần: nguồn nguyên liệu của chọn giống như biến dị tổ hợp, đột biến và ADN tái tổ hợp; các phương pháp tạo giống như lai dựa trên biến dị tổ hợp, gây đột biến, công nghệ tế bào và công nghệ gen; và cuối cùng là tìm hiểu một số thành tựu nổi bật trong giống cây trồng và vật nuôi.
Bước 4: Thiết kế và tổ chức các hoạt động học tập
(Thời lượng: 3 tiết trên lớp và 2 tuần ở nhà)
- GV trình chiếu một số hình ảnh sau:
Các giống cây trồng và vật nuôi hiện nay có sự khác biệt so với các giống thông thường Phương pháp tạo ra các giống mới này cũng khác với phương pháp chọn tạo giống truyền thống mà ông cha ta đã sử dụng trước đây.
- HS thảo luận và nêu ý kiến
Giáo viên lắng nghe, bổ sung và dẫn dắt học sinh khám phá chủ đề bài học về các giống cây trồng và vật nuôi Những giống này được hình thành nhờ những phương pháp đặc biệt dựa trên nghiên cứu di truyền học Để tìm hiểu sâu hơn về các phương pháp này, chúng ta sẽ cùng nhau nghiên cứu chủ đề "Ứng dụng di truyền học vào chọn, tạo giống".
Hoạt động 1 Tìm hiểu tạo dòng thuần dựa trên nguồn biến dị tổ hợp
- Hiểu được quy trình tạo dòng thuần dựa trên biến dị tổ hợp
- Vận dụng được quy trình vào thực tiễn trên đối tượng cụ thể
- Rèn luyện kỹ năng học tập, kỹ năng hợp tác và giải quyết vấn đề
- Có thái độ tích cực, chủ động tham gia các hoạt động học tập Có ý thức vận dụng các tri thức, kĩ năng học được vào thực tiễn
* Phương pháp dạy học chủ đạo
- Phương pháp dạy học khám phá
* Chuẩn bị của GV và HS:
Để tạo ra giống cây trồng có độ ổn định cao, các nhà tạo giống cần thiết phải phát triển các dòng thuần chủng Quy trình này bao gồm nhiều bước quan trọng nhằm duy trì và ổn định các tính trạng mong muốn của giống.
- Chia nhóm học sinh, mỗi nhóm 4-6 người, hoạt động theo kỹ thuật khăn trải bàn
- HS tiếp nhận nhiệm vụ:
Nhiệm vụ: Giải bài tập sau:
Gen A quy định khả năng chín sớm trội hoàn toàn so với gen a quy định chín muộn Gen B quy định chiều cao cây trội hoàn toàn so với gen b quy định cây thấp Ngoài ra, gen C quy định khả năng kháng rầy trội hoàn toàn so với gen c không có khả năng kháng rầy.
Từ 2 dòng thuần AABBCC và aabbcc trong tự nhiên các nhà chọn giống muốn tạo ra dòng thuần chủng chín sớm, thân thấp, kháng rầy Các nhà chọn giống phải thực hiện các phép lai như thế nào để cho kết quả nhanh nhất? Từ đó hãy xây dựng quy trình của phương pháp tạo dòng thuần dựa trên nguồn biến dị tổ hợp?
- HS thảo luận theo nhóm (5’) Dựa vào kiến thức về di truyền học và SGK mục 1 để khám phá ra kiến thức
- Đại diện nhóm HS báo cáo, các nhóm khác nhận xét bổ sung
- Kết luận và chính xác hóa kiến thức: GV hướng dẫn để HS tự đánh giá, đánh giá lẫn nhau, điều chỉnh, tự rút ra kết luận đúng
- GV sử dụng hình 18.1 và 18.2 (SGK) để bổ sung thêm kiến thức cho HS
SẢN PHẨM MONG MUỐN CỦA HỌC SINH
Tạo giống thuần dựa trên biến dị tổ hợp
- Biến dị tổ hợp là loại biến dị di truyền do sự tổ hợp lại những gen sẵn có ở bố và mẹ
- Vai trò: Là nguồn nguyên liệu quan trọng cho chọn giống
- Phương pháp cơ bản: Lai hữu tính
+ Tạo các dòng thuần chủng khác khau
Lai các dòng thuần chủng để tạo ra biến dị tổ hợp
Sau đó chọn lọc ra những tổ hợp gen mong muốn rồi tiếp tục cho tự thụ phấn hoặc giao phối gần để tạo ra các giống thuần chủng
- Đối tượng áp dung: Cây trồng và vật nuôi
Hoạt động 2 Tìm hiểu giống lai có ưu thế lai cao
- Hiểu được khái niệm ưu thế lai và lấy được ví dụ cụ thể
- Giải thích được quy trình tạo giống lai có ưu thế lai dựa trên biến dị tổ hợp
- Rèn luyện kỹ năng học tập, kỹ năng hợp tác và giải quyết vấn đề
- Có thái độ tích cực, chủ động tham gia các hoạt động học tập Có ý thức vận dụng các tri thức, kĩ năng học được vào thực tiễn
* Phương pháp dạy học chủ đạo
- Phương pháp dạy học khám phá, phương pháp nêu và giải quyết vấn đề
* Chuẩn bị của GV và HS:
- GV: Phiếu học tập, 1 số hình ảnh về giống có ưu thế lai
GV đặt vấn đề về ưu thế lai bằng cách chiếu hình ảnh các giống con lai nổi bật Điều này giúp học sinh hiểu rõ hơn về khái niệm ưu thế lai Vậy ưu thế lai là gì và làm thế nào để tạo ra những con lai với các đặc điểm vượt trội như vậy?
- GV chiếu phiếu học tập lên bảng,
Nhiệm vụ: Dựa vào thông tin mục II SGK trang 76 để hoàn thành phiếu học tập vào giấy A0
PHIẾU HỌC TẬP ĐỊNH HƯỚNG
Yêu cầu về nội dung: Nắm được khái niệm, cơ sở di truyền, phương pháp và đặc điểm của ưu thế lai
Sử dụng từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong bảng sau:
Khái niệm ưu thế lai Là hiện tượng con lai có năng suất, phẩm chất, sức chống chịu, khả năng sinh trưởng và phát triển (1) so với (2)
Cơ sở di truyền học cho thấy rằng trong trạng thái lai giữa nhiều gen khác nhau, con lai thường thể hiện kiểu hình vượt trội hơn so với các dạng bố mẹ.
Quy trình tạo giống có ưu thế lai
Tạo dòng thuần chủng bằng phương pháp (6) hoặc (7)
+ Lai khác dòng đơn hoặc kép
Lai thuận nghịch là phương pháp nhằm đánh giá vai trò của các yếu tố di truyền trong sự biểu hiện kiểu hình, từ đó tìm ra tổ hợp lai có giá trị kinh tế cao nhất Đặc điểm nổi bật của giống có ưu thế lai thường thể hiện qua khả năng sinh trưởng và năng suất vượt trội so với giống bố mẹ.
Biểu hiện cao nhất ở (9) , sau đó giảm dần qua các thế hệ tiếp theo
Không dùng F1 làm (10) , chỉ dùng làm thương phẩm
- Các nhóm tiếp nhận nhiệm vụ nghiên cứu SGK, thảo luận, thống nhất ý kiến trong nhóm (10’)
- Các nhóm dán kết quả lên bảng
- GV chiếu đáp án các nhóm tự chấm kết quả của nhóm
- GV nêu câu hỏi có vấn đề để các nhóm tiếp tục thảo luận:
+ Giải thích tại sao trong phương pháp tạo giống có ưu thế lai, cùng một công thức lai lại tiến hành lai thuận nghịch?
+ Tại sao ưu thế lai lại biểu hiện cao nhất ở F1, sau đó giảm dần qua các thế hệ tiếp theo?
.SẢN PHẨM MONG MUỐN CỦA HỌC SINH
Tạo giống lai có ưu thế lai cao
Ưu thế lai là hiện tượng mà con lai thể hiện năng suất, chất lượng, sức chống chịu, và khả năng sinh trưởng vượt trội hơn hẳn so với các thế hệ bố mẹ.
Theo giả thuyết siêu trội trong di truyền học, con lai dị hợp tử về nhiều gen khác nhau sẽ thể hiện kiểu hình vượt trội hơn hẳn so với các dạng bố mẹ thuần chủng.
Quy trình tạo giống có ưu thế lai
Tạo dòng thuần chủng bằng phương pháp tự thụ phấn hoặc giao phối gần
Lai khác dòng đơn hoặc kép
Lai thuận nghịch là phương pháp đánh giá vai trò của tế bào chất đối với sự biểu hiện kiểu hình, nhằm tìm ra tổ hợp lai có giá trị kinh tế cao nhất Đặc điểm nổi bật của giống có ưu thế lai thường thể hiện ở khả năng sinh trưởng và năng suất vượt trội.
Biểu hiện cao nhất ở F., sau đó giảm dần qua các thế hệ tiếp theo
Không dùng F1 làm làm giống., chỉ dùng làm thương phẩm
Hoạt động 3 Tìm hiểu tạo giống mới bằng phương pháp gây đột biến
- Giải thích được các bước của quy trình tạo giống bằng phương pháp gây đột biến
- Rèn luyện kỹ năng học tập, kỹ năng hợp tác và giải quyết vấn đề
- Có thái độ tích cực, chủ động tham gia các hoạt động học tập Có ý thức vận dụng các tri thức, kĩ năng học được vào thực tiễn
* Phương pháp dạy học chủ đạo
- Phương pháp dạy học khám phá, phương pháp nêu và giải quyết vấn đề
* Chuẩn bị của GV và HS:
- GV: Phiếu học tập, 1 số hình ảnh về giống đột biến
XÁC ĐỊNH CÁC PHƯƠNG PHÁP VÀ BIỆN PHÁP TỔ CHỨC DẠY HỌC CHỦ ĐỀ ỨNG DỤNG DI TRUYỀN HỌC VÀO CHỌN, TẠO GIỐNG NHẰM RÈN LUYỆN KỸ NĂNG HỢP TÁC
Để nâng cao kỹ năng học tập cho học sinh trong chủ đề ứng dụng di truyền vào chọn giống, chúng tôi đã lựa chọn và xác định một số phương pháp và biện pháp giảng dạy hiệu quả.
Chúng tôi nhận thấy rằng các phương pháp tích cực như nêu và giải quyết vấn đề, dạy học khám phá, và dạy học dự án là phù hợp để tổ chức rèn luyện kỹ năng Những phương pháp này không chỉ có đặc trưng và quy trình riêng mà còn tạo ra nhiều cơ hội cho học sinh trải nghiệm các hoạt động hợp tác, từ đó rèn luyện kỹ năng hợp tác và hình thành kiến thức Khi tổ chức dạy học, chúng tôi chú trọng vào việc áp dụng quy trình rèn luyện kỹ năng hợp tác thông qua các hoạt động cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả học tập cho học sinh.
* Về biện pháp Để rèn luyện KNHT cho học sinh, chúng tôi thông qua một số công cụ sau:
- Thiết kế các câu hỏi ở mức độ hiểu và vận dụng để rèn luyện KNHT cho HS
Để tạo ra giống thuần chủng mang 2 tính trạng trội từ 2 dòng thuần chủng AAbb và aaBB, ta có thể sử dụng sơ đồ lai Đầu tiên, lai giữa AAbb (genotype 1) và aaBB (genotype 2) sẽ cho ra thế hệ F1 mang kiểu gen AbBb Sau đó, khi tiến hành tự thụ phấn hoặc lai giữa các cá thể F1, ta sẽ thu được các kiểu gen khác nhau Cuối cùng, để tạo ra giống thuần chủng với 2 tính trạng trội, cần chọn lọc và nhân giống các cá thể có kiểu gen AABb.
Từ đó hãy nêu các bước để tạo giống thuần dựa trên nguồn biến dị tổ hợp?
Câu 2 Giải thích tại sao trong phương pháp tạo giống có ưu thế lai, cùng một công thức lai lại tiến hành lai thuận nghịch?
Câu 3 Tại sao ưu thế lai lại biểu hiện cao nhất ở F1, sau đó giảm dần qua các thế hệ tiếp theo?
Câu 4 So sánh phương pháp tạo dòng thuần dựa trên nguồn biến dị tổ hợp với phương pháp tạo giống lai có ưu thế lai cao?
Câu 5 Phương pháp gây đột biến đặc biệt có hiệu quả đối với đối tượng nào? Tại sao?
Hoạt động của GV Hoạt động của GV
Tổ chức nhóm hợp tác cho HS HS nhận nhiệm vụ tự nghiên cứu
Tổ chức thảo luận nhóm Hợp tác với các bạn trong nhóm
Tổ chức thảo luận lớp Hợp tác với các bạn trong lớp
Kết luận, đánh giá Tự đánh giá, đánh giá lẫn nhau
Câu 6 Dựa vào cơ sở nào để phương pháp nuôi cấy mô tạo được các cây đồng nhất về mặt di truyền?
Câu 7 Giải thích quy trình nhân bản vô tính ở động vật và nêu ý nghĩa thực tiễn của phương pháp này?
Câu 8 Cừu Dolly mang đặc điểm di truyền của con cừu nào? Tại sao?
Câu 9 Sinh vật biến đổi gen là gì? Có những cách nào làm biến đổi hệ gen của sinh vật?
Câu 10 Hãy nêu quy trình tạo cừu biến đổi gen sản sinh protein người trong sữa?
Câu 11 Trình bày các bước để chuyển gen mã hóa insulin của người sang vi khuẩn E.coli nhờ thể truyền plasmit?
Câu 12 Hãy lấy một số ví dụ về thành tựu tạo giống biến đổi gen
F1 không được sử dụng làm giống mà chỉ dùng cho thương phẩm vì chúng thường có tính trạng vượt trội nhưng không ổn định qua các thế hệ Để duy trì ưu thế lai ở cây trồng một cách hiệu quả nhất, phương pháp tốt nhất là sản xuất cây lai qua kỹ thuật nhân giống vô tính hoặc sử dụng các biện pháp canh tác phù hợp để giữ lại các đặc tính mong muốn.
Câu 15 Hãy đề xuất cách thức nhận biết sơ bộ các cây tứ bội trong số các cây lưỡng bội?
Câu 16 Bằng kiến thức đã học, em hãy giải thích tại sao một số nước lại ban hành luật cấm nhân bản người?
Câu 17 Hãy chỉ ra ưu thế của phương pháp lai tế bào xôma so với phương pháp lai xa và đa bội hóa?
Trong nghiên cứu thay thế các gen gây bệnh ở người bằng gen lành, các nhà khoa học chọn sử dụng virus làm thể truyền thay vì plasmit vì virus có khả năng xâm nhập vào tế bào một cách hiệu quả hơn, giúp đưa gen điều trị vào bên trong tế bào mục tiêu Virus cũng có thể điều chỉnh và kích hoạt các gen trong tế bào, tạo ra hiệu quả điều trị cao hơn Trong khi đó, plasmit thường chỉ được sử dụng trong vi khuẩn và không có khả năng xâm nhập vào tế bào động vật hoặc người một cách hiệu quả.
Người ta nuôi cấy hạt phấn của cây có kiểu gen AaBbddEe để tạo ra các dòng đơn bội Sau đó, tiến hành gây lưỡng bội hóa nhằm tạo ra các dòng thuần chủng Theo lý thuyết, có thể tạo ra tối đa 24 dòng thuần chủng với kiểu gen khác nhau từ cây này.
Câu 20: Bảng dưới đây là các phương pháp tạo giống bằng công nghệ tế bào và ứng dụng chủ yếu của mỗi phương pháp:
1 Nuôi cấy hạt phấn sau đó lưỡng bội hóa a Tạo giống lai khác loài
2 Cấy truyền phôi động vật b Tạo cơ thể lưỡng bộ đồng hợp tử về tất cả KG
3 Lai tế bào sinh dưỡng thực vật c Tạo ra nhiều cá thể có KG giống nhau
Hãy tổ hợp ghép đôi giữa phương pháp tạo giống và ứng dụng của nó cho đúng
- Tuyển chọn và thiết kế các bài tập rèn luyện KNHT
Viện Nghiên cứu cây ăn quả miền Nam đã thành công trong việc lai tạo giống thanh long ruột tím hồng (LĐ5) từ giống thanh long ruột đỏ (LĐ1) và thanh long ruột trắng Giống thanh long này có nhiều ưu điểm nổi bật như ruột chắc và màu nhạt hơn, tai vỏ xanh cứng, với năng suất trung bình khoảng 40 tấn/ha, có thể đạt 60-70 tấn/ha nếu canh tác tốt, và thời gian cho trái dài vào mùa nghịch.
Câu 1: Dựa vào đoạn văn trên em hãy cho biết thanh long ruột tím hồng là thành tựu của phương pháp tạo giống nào sau đây?
A Tạo giống dựa trên biến dị tổ hợp
B Tạo giống dựa trên ưu thế lai
C Tạo giống bằng công nghệ tế bào
D Tạo giống bằng kĩ thuật chuyển gen
Câu 2: Hãy cho biết trong các câu sau đây câu nào là đúng khi mô tả quá trình tạo ra giống thanh long ruột tím hồng?
A Tạo dòng thuần thanh long ruột đỏ và ruột trắng lai các dòng thuần với nhau chọn lọc những cá thể có kiểu hình mong muốn cho tự thụ qua nhiều thế hệ tạo dòng thuần dùng làm giống
B Tạo dòng thuần thanh long ruột đỏ và ruột trắng xử lí các dòng thuần bằng tác nhân gây đột biến chọn lọc những cá thể có kiểu hình mong muốn cho tự thụ qua nhiều thế hệ tạo dòng thuần dùng làm giống
C Loại bỏ thành tế bào của thanh long ruột đỏ và thanh long ruột trắng cho 2 tế bào kết hợp với nhau tạo tế bào lai nuôi tế bào lai phát triển thành cây thanh long ruột tím hồng
D Tạo ADN tái tổ hợp có chứa gen qui định màu tím hồng đưa ADN tái tổ hợp vào tế bào thanh long ruột đỏ hoặc ruột trắng nuôi trong điều kiện phù hợp cho phát triển thành cây thanh long ruột tím hồng
Câu 3: Có bao nhiêu ý dưới đây là đúng khi nói về nhược điểm của phương pháp tạo giống thanh long ruột tím hồng?
1 Đòi hỏi kĩ thuật phức tạp
2 Mất nhiều thời gian và công sức để đánh giá từng tổ hợp gen mang tính trạng mong muốn
3 Khó duy trì được tổ hợp gen mong muốn ở trạng thái thuần chủng
4 Cây thanh long ruột tím hồng chỉ biểu hiện tính trạng tốt nhất ở đời F1 khó dùng làm giống
Để tạo ra những con lai có ưu thế lai cao về một số đặc tính, người ta thường bắt đầu bằng cách phát triển các dòng thuần chủng khác nhau Sau đó, các dòng thuần chủng này sẽ được lai với nhau nhằm tìm ra các tổ hợp lai có ưu thế Đặc biệt, trong cùng một tổ hợp lai, phép lai thuận có thể không mang lại ưu thế, trong khi phép lai nghịch lại có thể cho kết quả tốt hơn.
77) Dựa vào đoạn thông tin trên hãy trả lời các câu hỏi sau:
Câu 1: Để tạo ưu thế lai cần tiến hành các bước theo thứ tự nào?
1 Lai khác dòng thuần khác nhau 2 Lai thuận lai nghịch
3 Tạo dòng thuần khác nhau 4 Tìm tổ hợp lai có ưu thế lai
Câu 2: Để dò tìm các tổ hợp lai cho ƯTL cao, cần tiến hành
A lai phân tích B lai thuận lai nghịch
C tạo dòng thuần khác nhau D chọn tổ hợp lai có ưu thế lai
Từ năm 2007, Trung tâm Nghiên cứu hạt nhân Đà Lạt đã hợp tác với Trung tâm Nghiên cứu cây ăn quả Đông Nam Bộ và Sở KH-CN Đồng Nai để thực hiện chiếu xạ năng lượng hạt nhân nhằm tạo ra giống bưởi mới Sau hơn 5 năm nghiên cứu, họ đã thành công trong việc phát triển giống bưởi đường lá cam Tân Triều không hạt Để đạt được ba giống bưởi không hạt, các nhà khoa học đã chiếu xạ 1.000 cành bưởi sạch bệnh và ghép với 1.000 cây bưởi mẹ, từ đó chọn ra ba giống ưu việt: ĐLC240, ĐLC434 và ĐLC436 Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt khẳng định rằng dòng bưởi này đã có thương hiệu trên thị trường.
Dựa vào đoạn thông tin trên hãy trả lời các câu hỏi sau:
Câu 1: Bưởi không hạt nói trên là thành tựu của phương pháp tạo giống nào sau đây?
A Tạo giống bằng phương pháp gây đột biến
B Tạo giống dựa trên ưu thế lai
C Tạo giống bằng công nghệ tế bào
D Tạo giống bằng kĩ thuật chuyển gen
Câu 2: Để tạo dòng bưởi không hạt nói trên không có bước nào sau đây?
A Chiếu xạ bằng nguồn phóng xạ cô ban 60
B Chọn lọc các thể đột biến có kiểu hình mong muốn
C Xử lí mẫu vật bằng các tác nhân gây đột biến
D Gây đột biến đa bội lẻ
Nếu có một cuộc bình chọn cho động vật của năm 1997, Dolly chắc chắn sẽ giành chiến thắng Dolly là một con cừu thuộc giống Scot-len, nhưng đặc biệt hơn, chú là sản phẩm của quá trình nhân bản vô tính Nhân bản vô tính có nghĩa là tạo ra một bản sao hoàn toàn giống hệt từ một bản sao gốc duy nhất Các nhà khoa học đã thành công trong việc tạo ra Dolly, một con cừu giống y hệt với một con cừu khác.
Nhà khoa học người Scotland, Ian Wilmut, là người đã tạo ra "cỗ máy nhân bản" cho chú cừu Dolly Ông đã lấy một phần nhỏ từ vú của một con cừu trưởng thành (cừu 1) và cấy nhân vào tế bào trứng của một con cừu cái khác (cừu 2) sau khi loại bỏ các yếu tố di truyền của cừu 2 Sau đó, Wilmut cấy ghép tế bào trứng đã được thay đổi vào một con cừu cái thứ ba (cừu 3), và con cừu này đã mang thai và sinh ra Dolly Mặc dù một số nhà khoa học tin rằng việc nhân bản vô tính ở người có thể thực hiện trong tương lai, nhưng nhiều chính phủ đã ban hành luật cấm việc này.
Dựa vào đoạn thông tin trên hãy trả lời các câu hỏi sau:
Câu 1: Dolly giống hệt con cừu nào?
C Con cừu 3 D Cha của Dolly
XÁC ĐỊNH CÁC TIÊU CHÍ ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG HỢP TÁC
Chúng tôi đã áp dụng bộ tiêu chí đánh giá mức độ rèn luyện kỹ năng học tập (KNHT) trong dạy học chủ đề, dựa trên các tiêu chí của tác giả Phan Thị Thanh Hội và Phan Thị Phạm Huyền Phương, với các mức độ đánh giá cụ thể.
Bảng 2.1 Hệ thống tiêu chí đánh giá KNHT
1 KN tổ chức nhóm hợp tác
Di chuyển một cách trật tự, nhanh nhẹn, tập hợp đúng nhóm theo yêu cầu, thời gian < 1 phút
Di chuyển một cách trật tự, còn khó khăn trong việc xác định đúng nhóm theo yêu cầu
Di chuyển lộn xộn, mất nhiều thời gian, chưa xác định đúng nhóm theo yêu cầu
Xác định đúng nhiệm vụ cụ thể của từng vị trí trong nhóm, thực hiện có hiệu quả các hoạt động để hoàn thành tốt nhiệm vụ đó
Xác định đúng nhiệm vụ cụ thể của từng vị trí trong nhóm, hoàn thành nhiệm vụ được giao
Chưa xác định đúng nhiệm vụ của từng vị trí trong nhóm, chưa hoàn thành nhiệm vụ được giao
Tập trung ở nhóm trong suốt quá trình làm việc, chú ý vào công việc của bản thân và nhóm, không xao nhãng
Tập trung ở nhóm trong suốt quá trình làm việc, đôi khi còn chưa chú ý vào công việc của bản thân và nhóm
Không ở vị trí của nhóm trong quá trình làm việc, còn chưa chú ý vào công việc của bản thân và nhóm
Xác định được cách thức hợp tác phù hợp để giải quyết nhiệm vụ
Xác định được cách thức hợp tác nhưng chưa thật sự hợp lí
Chưa xác định được cách thức hợp tác để giải quyết nhiệm vụ
2 KN lập kế hoạch hợp tác
Dự kiến được các công việc phải làm theo trình tự và thời gian hợp lí
Dự kiến được các công việc phải làm theo trình tự và thời gian tương đối hợp lí
Chưa dự kiến được các công việc cần phải làm
Tìm hiểu và đánh giá chính xác năng lực của bản thân và bạn khác, từ đó phân công hoặc chủ động tiếp nhận nhiệm vụ phù hợp
Tìm hiểu và đánh giá tương đối đúng năng lực của bản thân và bạn khác, phân công hoặc tiếp nhận nhiệm vụ tương đối phù hợp
Chưa đánh giá được năng lực của bản thân và bạn khác, phân công hoặc tiếp nhận nhiệm vụ không phù hợp
3 KN tạo môi trường hợp tác
Tôn trọng, lắng nghe và bày tỏ sự ủng hộ
Gợi mở, kích thích các thành viên khác tham gia hoạt động nhóm tạo môi trường làm việc sôi nổi, hào hứng
Tôn trọng, lắng nghe và bày tỏ sự ủng hộ
Chưa kích thích các thành viên khác tham gia hoạt động nhóm
Chưa tôn trọng, lắng nghe và bày tỏ sự ủng hộ.Chưa kích thích các thành viên khác tham gia hoạt động nhóm, còn biểu hiện uể oải, thờ ơ
Chia sẻ tài liệu, thông tin cho người khác, giúp đỡ bạn tạo sự thành công cho bạn, cho nhóm
Chia sẻ tài liệu, thông tin và giúp đỡ bạn khi được yêu cầu
Chưa chia sẻ tài liệu, thông tin với người khác, chưa giúp đỡ bạn
Tranh luận cần tập trung vào nội dung vấn đề cần giải quyết một cách khách quan, tránh việc chỉ trích cá nhân người trình bày Thái độ trong tranh luận nên nhẹ nhàng và tôn trọng, không nhằm vào việc đả kích hay chỉ trích người khác.
Chấp nhận ý kiến trái ngược nếu ý kiến đó là đúng
Trong quá trình tranh luận, việc xác định đúng nội dung cần giải quyết là rất quan trọng Tuy nhiên, nhiều khi quan điểm của chúng ta chưa thực sự khách quan và bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân Điều này có thể dẫn đến những lời nói và hành vi chỉ trích, xúc phạm người khác, điều mà chúng ta cần tránh để duy trì một cuộc thảo luận lành mạnh và hiệu quả.
Biết chấp nhận ý kiến trái ngược Đôi khi còn có lời nói, hành vi chỉ trích, xúc phạm người khác
Còn bảo thủ ý kiến cá nhân
4 KN giải quyết mâu thuẫn
Luôn bình tĩnh, kiềm chế được sự bực tức, nóng nảy Linh hoạt, sẵn sàng có thiện chí thỏa hiệp
Bình tĩnh, kiềm chế sự bực tức, nóng nảy tương đối hiệu quả
Chưa kiềm chế được sự bực tức, nóng nảy
Phát hiện, điều chỉnh và ngăn chặn đi lệch chủ đề, không có mâu thuẫn xảy ra Đưa ra được phương án giải quyết mâu thuẫn
Chưa đưa ra được phương án giải quyết mâu thuẫn trong nhóm
Trình bày ý tưởng cá nhân hoặc báo cáo nhóm một cách ngắn gọn và mạch lạc là rất quan trọng Sử dụng ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ và nét mặt sẽ giúp tăng cường sức thuyết phục và thu hút sự chú ý của người nghe, từ đó nâng cao hiệu quả của bài thuyết trình.
Trình bày ý tưởng cá nhân hoặc báo cáo nhóm cần ngắn gọn, mạch lạc và dễ hiểu để tăng tính thuyết phục Việc sử dụng cử chỉ và nét mặt phù hợp sẽ góp phần nâng cao hiệu quả giao tiếp.
Trình bày ý tưởng cá nhân hoặc báo cáo nhóm thường thiếu sự mạch lạc và rõ ràng, gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu và tiếp thu thông tin Việc sử dụng cử chỉ và nét mặt để nâng cao hiệu quả giao tiếp còn hạn chế, dẫn đến việc truyền đạt chưa thuyết phục Mặc dù có thể đưa ra các giải thích và lý lẽ để chứng minh quan điểm của mình, nhưng nhiều khi những lập luận này vẫn chưa đủ sức thuyết phục và có phần áp đặt, thiếu sự ôn hòa trong cách diễn đạt.
Chưa đưa ra được những giải thích, lí lẽ để bảo vệ ý kiến của mình
6 KN lắng nghe và phản hồi
Chăm chú lắng nghe, hiểu và ghi lại, diễn đạt lại ý kiến của người khác, không ngắt ngang lời người khác
Lắng nghe ý kiến của người khác
Không tập trung, chú ý lắng nghe khi người khác phát biểu
Thể hiện ý kiến không đồng tình một cách khéo léo, lịch sự, nhã nhặn Khéo léo đặt câu hỏi để làm rõ hoặc góp ý cho người khác
Thể hiện ý kiến không đồng tình tương đối tế nhị Có đặt câu hỏi để làm rõ hoặc góp ý cho người khác
Phản đối gay gắt, không lịch sự Không đặt câu hỏi để làm rõ hoặc góp ý cho người khác
Tổng hợp, lựa chọn được ý kiến của các thành viên trong nhóm hợp lí, chính xác
Cấu trúc báo cáo logic, khoa học với từ ngữ, cách trình bày phù hợp
Tổng hợp, lựa chọn được ý kiến của các thành viên trong nhóm
Cấu trúc báo cáo tương đối logic, từ ngữ, cách trình bày tương đối phù hợp
Chưa tổng hợp, lựa chọn được ý kiến của các thành viên trong nhóm
Chưa viết thành một bản báo cáo
8 KN tự đánh giá Đánh giá chính xác, khách quan kết quả đạt được của bản thân Rút kinh nghiệm cho bản thân Đánh giá chính xác, khách quan kết quả đạt được của bản thân nhưng chưa rút được kinh nghiệm cho bản thân
Chưa đánh giá đúng kết quả đạt được, chưa rút được kinh nghiệm cho bản thân
9 KN đánh giá lẫn nhau Đánh giá một cách chính xác, khách quan, công bằng kết quả đạt được của người khác, nhóm khác
Rút kinh nghiệm cho bản thân, người khác, nhóm khác Đánh giá thiếu chính xác ở một vài tiêu chí
Rút ra kinh nghiệm cho bản thân và người khác là rất quan trọng Việc đánh giá kết quả đạt được của người khác hoặc nhóm khác một cách không chính xác và không công bằng sẽ dẫn đến việc không thể học hỏi từ những trải nghiệm đó Do đó, cần phải có cái nhìn khách quan để rút ra bài học quý giá cho bản thân và cộng đồng.
LỰA CHỌN CÔNG CỤ GIÁO VIÊN ĐÁNH GIÁ KỸ NĂNG HỢP TÁC
Bảng 2.2 Bảng hỏi kiểm tra nhóm KN tổ chức và quản lý trong hợp tác nhóm
Các phương án chọn Đồng ý Phân vân
Tôi luôn di chuyển nhanh, đúng vào vị trí của nhóm mình
Tôi luôn ở nhóm trong quá trình làm việc, không xao nhãng
Tôi thực hiện đúng theo cách thức hợp tác mà nhóm đã xác định
Tôi luôn sẵn sàng nhận nhiệm vụ khi được phân công
Tôi chấp nhận ý kiến trái ngược nếu ý kiến đó là đúng
Tôi luôn tỏ thái độ thiện chí, sẵn sàng thỏa hiệp
Bảng 2.3 Bảng hỏi kiểm tra nhóm KN tổ chức và quản lý trong hợp tác nhóm
Các phương án chọn Đồng ý Phân vân
Tôi luôn biết những công việc cụ thể mình cần phải làm khi nhận một vai trò bất kỳ trong nhóm
2 Tôi có những hành vi giúp nhóm làm việc sôi nổi
3 Đôi lúc tôi chưa chú ý làm việc
4 Tôi luôn chia sẻ, giúp đỡ các bạn hoàn thành nhiệm vụ
5 Đôi khi tôi còn nóng nảy, bực tức khi bất đồng quan điểm với bạn
Bảng 2.4 Bảng hỏi kiểm tra nhóm KN hoạt động trong hợp tác nhóm
Các phương án chọn Đồng ý Phân vân
1 Các bạn trong nhóm hiểu rõ nội dung khi tôi trình bày ý kiến của mình
2 Tôi ghi chép lại khi bạn nêu ý kiến
Khi không đồng ý với ý kiến của bạn, tôi luôn hỏi lại một cách lịch sự
4 Đôi khi tôi còn ngắt ngang lời khi bạn đang nói
Tôi luôn bảo vệ ý kiến của mình một cách nhẹ nhàng, thuyết phục
Tôi biết sắp xếp, tổng hợp lại ý kiến của các bạn một cách chính xác, hợp lý
Bảng 2.5 Bảng hỏi kiểm tra KN đánh giá trong hợp tác nhóm
Các phương án chọn Đồng ý Phân vân
1 Tôi luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao
2 Tôi đưa ra được nhận định đúng khi đánh giá về bản thân
3 Tôi luôn khách quan, công bằng khi đánh giá các bạn
4 Tôi biết đánh giá bản thân nhưng chưa đưa ra được giải pháp khắc phục
Bảng 2.6 Bảng kiểm quan sát thái độ và KN của HS khi hợp tác nhóm
Tiêu chí HS HS HS HS
Chú ý Bình thường Chưa chú ý
Dễ hiểu, thuyết phục, hấp dẫn Bình thường
Khó hiểu, không thuyết phục
Chăm chú, ghi chép lại Bình thường
Khéo léo, lịch sự Bình thường Gay gắt
5 Viết báo cáo Đầy đủ, khoa học Đầy đủ, chưa khoa học Chưa đủ
Bảng 2.7 Bảng kiểm quan sát thái độ và KN của nhóm khi hợp tác nhóm
Tiêu chí Nhóm Nhóm Nhóm Nhóm
Trật tự, nhanh, đúng nhóm Trật tự, chậm
Lộn xộn, chưa đúng nhóm
Rất tích cực Bình thường Chưa tích cực
Sôi nổi, đúng mục tiêu Bình thường
Không có mâu thuẫn xảy ra
Giải quyết được mâu thuẫn
Không giải quyết được mâu thuẫn
Ngắn gọn, thuyết phục, hấp dẫn
Bình thường Khó hiểu, dài dòng
Chính xác, công bằng Chưa chính xác ở một số tiêu chí Chưa chính xác, không công bằng
Trước thời gian quy định Đúng thời gian quy định
Sau thời gian quy định
Trong chương 2, chúng tôi đã phân tích mục tiêu, cấu trúc và nội dung của phần di truyền học trong chương trình Sinh học 12 THPT, đặc biệt là ứng dụng di truyền học vào chọn giống và tạo giống Dựa trên quy trình thiết kế đã trình bày ở chương 1, chúng tôi đã phát triển chủ đề này và xác định một số phương pháp giảng dạy hiệu quả như dạy học theo vấn đề, dạy học khám phá và dạy học dự án.
Để tổ chức dạy học hiệu quả cho chủ đề này và rèn luyện kỹ năng học tập (KNHT) cho học sinh, chúng tôi đã sử dụng một số công cụ như câu hỏi, bài tập, bài tập tình huống và phiếu học tập Cuối chương, chúng tôi lựa chọn hệ thống tiêu chí đánh giá KNHT làm cơ sở để đánh giá hiệu quả của quá trình rèn luyện Đồng thời, chúng tôi cũng đã lựa chọn các công cụ như bảng hỏi và bảng kiểm để giáo viên có thể đánh giá học sinh theo các tiêu chí đã đề ra.