PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế hiện nay, các quốc gia đang phải đối mặt với sự cạnh tranh và hợp tác gia tăng Việc áp dụng chính sách phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh, đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước và duy trì an toàn trong quá trình hội nhập kinh tế.
Hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội lớn cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa Việt Nam, nhưng cũng đặt ra thách thức cho một quốc gia đang phát triển như chúng ta Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức, Nhà nước cần sử dụng hiệu quả các công cụ quản lý kinh tế vĩ mô, trong đó thuế đóng vai trò quan trọng Từ những năm 1990, Việt Nam đã nghiên cứu và ban hành nhiều sắc thuế, trải qua nhiều cải cách để phù hợp với thực tiễn Trong số đó, thuế tiêu thụ đặc biệt hiện đang giữ vai trò quan trọng trong bối cảnh kinh tế hiện nay.
Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu áp dụng cho các hàng hóa và dịch vụ đặc biệt, nhằm điều tiết sản xuất và tiêu dùng, đồng thời tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước Loại thuế này được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Mục tiêu của thuế tiêu thụ đặc biệt là điều tiết các hàng hóa có hại cho sức khỏe, hướng dẫn sản xuất và tiêu dùng theo định hướng của Nhà nước, đồng thời đảm bảo nguồn thu cho ngân sách Tại Việt Nam, thuế này đã được áp dụng hơn 20 năm, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết thị trường và gia tăng nguồn thu ngân sách Tuy nhiên, việc thực hiện thuế tiêu thụ đặc biệt vẫn gặp nhiều thách thức.
Với vai trò quan trọng của thuế tiêu thụ đặc biệt, tác giả quyết định nghiên cứu "Một số vấn đề pháp lý về thuế tiêu thụ đặc biệt ở Việt Nam và thực tiễn áp dụng".
Mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục đích của nghiên cứu này là phân tích thuế tiêu thụ đặc biệt và những biến đổi trong nội dung của loại thuế này trong những năm gần đây.
- Phân tích đƣợc thực tiễn áp dụng luật thuê tiêu thụ đặc biệt vào đời sống xã hội
Luật thuế tiêu thụ đặc biệt đã đạt được một số kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần khắc phục Để hoàn thiện hệ thống thuế tiêu thụ đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, cần đưa ra các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và thu ngân sách Nhiệm vụ nghiên cứu sẽ tập trung vào việc phân tích các kết quả và hạn chế hiện tại của luật, từ đó đề xuất các cải tiến cần thiết.
- Phân tích những vấn đề lý luận cơ bản về thuế tiêu thụ đặc biệt
- Làm rõ đƣợc nội dung của thuế tiêu thụ đặc biệt hiện hành
- Phân tích, làm rõ đƣợc thực trạng áp dụng của thuế tiêu thụ đặc biệt.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu áp dụng phương pháp luận của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học như tổng hợp và phân tích, logic và lịch sử, điều tra xã hội và khảo sát Trong đó, phương pháp tổng hợp và phân tích là phương pháp chủ yếu được tác giả lựa chọn để hoàn thành nghiên cứu.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của khóa luận tập trung vào thuế tiêu thụ đặc biệt trong đời sống xã hội hiện nay, bao gồm các khía cạnh lý luận, thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng Phạm vi nghiên cứu sẽ được xác định rõ ràng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc phân tích các vấn đề liên quan đến thuế tiêu thụ đặc biệt.
Khóa luận này nghiên cứu về thuế tiêu thụ đặc biệt tại Việt Nam, phân tích tình hình áp dụng thuế này trên toàn quốc và xem xét thực tiễn trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay.
Kết cấu của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, mục lục, danh mục tài liệu tham khảo, khóa luận bao gồm ba chương chính với nội dung:
Chương 1: Khái quát chung về thuế tiêu thụ đặc biệt ở Việt Nam
Chương 2: Pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt ở Việt Nam
Chương 3: Một số giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt và nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật thuê tiêu thụ đặc biệt ở Việt Nam hiện nay.
PHẦN NỘI DUNG
1.1 Khái niệm thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế là khoản thu nộp mang tính bắt buộc mà các tổ chức hoặc cá nhân phải nộp cho nhà nước khi có đủ những điều kiện nhất định
Thuế được phân thành hai loại chính: thuế trực thu và thuế gián thu Trong đó, thuế gián thu bao gồm thuế xuất nhập khẩu và thuế liên quan đến sản xuất, bán hàng hóa, với người tiêu dùng là người gánh chịu thuế, còn người nộp thuế là nhà bán hàng hoặc nhà nhập khẩu Thuế giá trị gia tăng áp dụng cho hầu hết hàng hóa và dịch vụ, trong khi thuế tiêu thụ đặc biệt chỉ áp dụng cho một số hàng hóa, dịch vụ không thiết yếu và không được khuyến khích Mặc dù chưa có định nghĩa pháp lý hoàn chỉnh về thuế tiêu thụ đặc biệt, nhưng có thể hiểu rằng đây là loại thuế gián thu đánh vào hàng hóa, dịch vụ đặc biệt theo quy định của luật Thuế này được tính vào giá cả hàng hóa, dịch vụ và do người tiêu dùng chi trả Sự phân loại hàng hóa, dịch vụ thành đặc biệt hay thông thường khác nhau giữa các quốc gia và trong từng thời kỳ do ảnh hưởng của chính sách kinh tế, thói quen tiêu dùng và sự phát triển của thị trường.
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT Ở VIỆT NAM
Khái niệm thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế là khoản thu nộp mang tính bắt buộc mà các tổ chức hoặc cá nhân phải nộp cho nhà nước khi có đủ những điều kiện nhất định
Thuế được phân thành hai loại chính: thuế trực thu và thuế gián thu Trong đó, thuế gián thu bao gồm thuế xuất nhập khẩu và thuế liên quan đến sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, với đặc điểm là người tiêu dùng chịu gánh nặng thuế, nhưng người nộp thuế lại là nhà sản xuất hoặc nhà nhập khẩu Thuế giá trị gia tăng áp dụng cho hầu hết hàng hóa và dịch vụ, trong khi thuế tiêu thụ đặc biệt chỉ đánh vào một số hàng hóa, dịch vụ không thiết yếu Mặc dù chưa có định nghĩa pháp lý hoàn chỉnh về thuế tiêu thụ đặc biệt, nhưng có thể hiểu rằng đây là loại thuế gián thu đánh vào hàng hóa, dịch vụ đặc biệt theo quy định của luật Thuế này được tính vào giá cả hàng hóa, dịch vụ và do người tiêu dùng chi trả Quan điểm về hàng hóa, dịch vụ đặc biệt hay thông thường có sự khác biệt giữa các quốc gia và thay đổi theo thời gian do các yếu tố kinh tế - xã hội, chính sách điều tiết và thói quen tiêu dùng.
Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế áp dụng cho một số hàng hóa và dịch vụ đặc biệt, nhằm điều tiết sản xuất và tiêu dùng, đồng thời tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Đặc điểm của thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế tiêu thụ đặc biệt là một loại thuế gián thu, mà người tiêu dùng phải chịu Tuy nhiên, loại thuế này có những đặc điểm riêng biệt, giúp phân biệt nó với các loại thuế gián thu khác.
Thuế tiêu thụ đặc biệt có phạm vi đánh thuế hẹp, chỉ áp dụng cho một số mặt hàng và dịch vụ nhất định mà nhà nước không khuyến khích tiêu dùng, khác với các loại thuế gián thu khác như thuế bán hàng, thuế doanh thu và thuế giá trị gia tăng có đối tượng chịu thuế rộng rãi Danh mục hàng hóa và dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt có thể khác nhau tùy theo quan điểm của các nhà làm luật ở mỗi quốc gia, phản ánh chính sách của nhà nước trong việc điều tiết sản xuất và tiêu dùng cũng như thu nhập của các tầng lớp dân cư Thông thường, các quốc gia đánh thuế tiêu thụ đặc biệt vào những mặt hàng cao cấp và không thiết yếu như thuốc lá, rượu, bia và xăng dầu.
Thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt thường cao hơn so với các loại thuế gián thu khác như thuế giá trị gia tăng và thuế xuất nhập khẩu Hệ thống thuế suất có thể là cố định hoặc tỉ lệ, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia Ở những nước áp dụng thuế suất cố định như Mỹ, Nhật Bản và một số nước châu Âu, mức thuế được ấn định cụ thể cho từng loại hàng hóa Chẳng hạn, tại Mỹ, thuế tiêu thụ đặc biệt đối với thuốc lá là 39 cent/bao và đối với rượu từ 1,07 đến 3,40 đô-la/ga-lông; trong khi đó, ở Nhật Bản, thuế đối với 1000 điếu thuốc lá là 3126 Yên và 1 K1 xăng dầu là 53800 Yên.
Biểu thuế suất tiêu thụ đặc biệt có thể bao gồm hệ thống thuế suất tỷ lệ, trong đó mức quy thu được xác định bằng một tỷ lệ phần trăm trên giá tính thuế hàng hóa, dịch vụ Trung Quốc và Việt Nam là hai quốc gia áp dụng biểu thuế suất tỷ lệ cho thuế tiêu thụ đặc biệt, với mức thuế suất đối với thuốc lá và rượu ở Trung Quốc dao động từ 60-70%.
Thái Lan là một quốc gia áp dụng cả thuế xuất cố định và thuế suất tỷ lệ để điều chỉnh tiêu dùng đối với các mặt hàng đặc biệt như rượu, đồ uống không cồn, thuốc lá và xăng, chịu thuế tiêu thụ đặc biệt theo mức cố định Ngược lại, các mặt hàng như bài lá, diêm và xi măng lại chịu thuế theo tỷ lệ Việc điều chỉnh thuế suất tỷ lệ thường diễn ra khi nhà nước thay đổi chính sách phát triển sản xuất và tiêu dùng xã hội, hoặc khi cần tăng cường ngân sách nhà nước Đối với thuế suất cố định, ngoài việc xem xét các yếu tố tương tự, lạm phát cũng là yếu tố quan trọng khiến các nhà làm luật phải điều chỉnh mức thu để theo kịp biến động giá trị đồng tiền.
Các quốc gia thường áp dụng thuế suất cao cho hàng hóa và dịch vụ đặc biệt, dù là thuế suất tỷ lệ hay cố định Mục tiêu là hướng dẫn tiêu dùng hợp lý và điều tiết thu nhập của người tiêu dùng, từ đó tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Thuế tiêu thụ đặc biệt chỉ được thu một lần tại khâu sản xuất hoặc nhập khẩu, và không bị đánh thuế khi luân chuyển qua khâu lưu thông Điều này phân biệt thuế tiêu thụ đặc biệt với thuế doanh thu và thuế giá trị gia tăng, vì hai loại thuế này áp dụng trên toàn bộ doanh thu bán hàng hoặc giá trị gia tăng của hàng hóa ở mỗi giai đoạn lưu thông.
Vai trò của thuế tiêu thụ đặc biệt
1.3.1 Thuế tiêu thụ đặc biệt là một trong những công cụ giúp nhà nước thực hiện chính sách quản lý đối với các cơ sở sản xuất kinh doanh và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ
Việc thu thuế tiêu thụ đặc biệt ở khâu sản xuất cho phép nhà nước nắm bắt chính xác số lượng cơ sở sản xuất và năng lực sản xuất của từng loại mặt hàng chịu thuế Điều này giúp nhà nước sắp xếp hiệu quả các hoạt động kinh doanh và điều chỉnh chính sách phù hợp với các mặt hàng này.
Việc thu thuế tiêu thụ đặc biệt ở khâu nhập khẩu giúp nhà nước quản lý hoạt động nhập khẩu các mặt hàng, dịch vụ không khuyến khích tiêu dùng Thuế này không chỉ hạn chế tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu mà còn khuyến khích tiêu dùng sản phẩm sản xuất trong nước, góp phần bảo hộ sản xuất nội địa, một chủ trương quan trọng mà nhiều quốc gia đang theo đuổi.
1.3.2 Thuế tiêu thụ đặc biệt là một trong những công cụ kinh tế để nhà nước điều tiết thu nhập của các tầng lớp dân cư có thu nhập cao, hướng dẫn tiêu dùng hợp lý
Khi bàn về việc điều tiết thu nhập của các tầng lớp dân cư, thuế trực thu, đặc biệt là thuế thu nhập cá nhân, thường được coi là yếu tố quan trọng hàng đầu Tuy nhiên, thuế gián thu, điển hình như thuế tiêu thụ đặc biệt, cũng đóng vai trò nhất định trong việc này.
Thuế tiêu thụ đặc biệt chỉ áp dụng cho một số hàng hóa và dịch vụ mà nhà nước không khuyến khích tiêu dùng, với mức động viên cao hơn so với các sắc thuế gián thu khác Là một loại thuế gián thu, thuế suất cao dẫn đến việc tăng giá bán của hàng hóa và dịch vụ chịu thuế Kết quả là, đối tượng tiêu dùng các mặt hàng này chủ yếu là tầng lớp khá giả trong xã hội, không phải là đại đa số quần chúng lao động.
Thông qua thu thuế tiêu thụ đặc biệt, Nhà nước không chỉ định hướng tiêu dùng xã hội mà còn huy động một phần thu nhập từ những người có khả năng chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ không thiết yếu Điều này giúp tăng cường ngân sách nhà nước để phục vụ cho các mục tiêu công cộng, đồng thời góp phần đảm bảo công bằng xã hội.
1.3.3 Thuế tiêu thụ đặc biệt là công cụ quan trọng được sử dụng nhằm ổn định và tăng cường nguồn thu cho ngân sách nhà nước
Mặc dù diện thuế tiêu thụ đặc biệt có phần thu hẹp, nhưng thuế suất của nó vẫn cao hơn so với các loại thuế gián thu khác Do đó, nguồn thu từ thuế tiêu thụ đặc biệt đóng góp một tỷ trọng đáng kể vào tổng thu ngân sách nhà nước.
Theo thống kê, thuế tiêu thụ đặc biệt đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước, chiếm từ 15 đến 18% trong tổng thu từ thuế gián thu và từ 7 đến 10% trong tổng thu thuế và phí Tốc độ tăng trưởng bình quân của nguồn thu này đạt từ 12 đến 14%.
THỰC TRẠNG PHÁP LUẬT HIỆN HÀNH THUẾ TIÊU THỤ ĐẶC BIỆT Ở VIỆT NAM
Lịch sử hình thành pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt ở Việt Nam
Thuế tiêu thụ đặc biệt tại Việt Nam được áp dụng từ năm 1990, với đạo luật đầu tiên đánh vào sáu mặt hàng gồm thuốc hút, rượu, bia, pháo, bài lá và vàng mã Tuy nhiên, theo luật sửa đổi bổ sung, hiện nay chỉ còn bốn loại hàng hóa chịu thuế là thuốc lá điếu, rượu, bia và pháo.
Sự sửa đổi Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 1995 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống pháp luật thuế tại Việt Nam Luật này không chỉ mở rộng phạm vi các mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt mà còn áp dụng cho cả hàng hóa sản xuất trong nước lẫn hàng hóa nhập khẩu.
Theo Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 1995, các mặt hàng chịu thuế mới bao gồm thuốc lá điếu, rượu, bia, pháo, xăng và ô tô nhập khẩu từ 24 chỗ ngồi trở xuống Việc áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô nhập khẩu phản ánh chính sách bảo hộ ngành sản xuất ô tô trong nước của Chính phủ Việt Nam Luật này được thông qua nhằm thực hiện Nghị quyết Hội nghị lần thứ 4 Ban chấp hành trung ương Đảng khóa VIII, mở rộng diện đánh thuế tiêu thụ đặc biệt và đồng bộ với Luật thuế giá trị gia tăng có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 1999.
Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 1998 được xây dựng dựa trên các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến sản xuất trong nước và thu ngân sách nhà nước Hai yếu tố chính tác động đến sự thay đổi của luật này là việc áp dụng Luật thuế giá trị gia tăng và sự tham gia của Việt Nam vào quá trình hội nhập quốc tế.
Theo Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 1990 và các sửa đổi bổ sung, thuế này chỉ áp dụng cho một số hàng hóa đặc biệt, không thiết yếu cho đời sống Tuy nhiên, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 1998 đã mở rộng đối tượng chịu thuế, bao gồm cả dịch vụ không thiết yếu Luật mới này quy định rằng tất cả hàng hóa, bất kể nguồn gốc sản xuất trong nước hay nhập khẩu, đều phải chịu thuế nếu nằm trong danh mục hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, tạo ra nghĩa vụ nộp thuế cho các cơ sở sản xuất hoặc nhập khẩu.
So với luật thuế tiêu thụ đặc biệt cũ, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm
Năm 1998, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt đã loại bỏ mặt hàng pháo và bổ sung ba nhóm hàng hóa mới, bao gồm điều hòa nhiệt độ có công suất dưới 90.000 BTU, bài lá, và vàng mã Điểm nổi bật của luật này là việc đưa các dịch vụ không thiết yếu vào danh mục chịu thuế, với bốn nhóm dịch vụ chính phải chịu thuế, bao gồm kinh doanh vũ trường, mát-xa, karaoke; kinh doanh casino và trò chơi máy giắc-pót; kinh doanh vé đặt cược đua ngựa, đua xe; và kinh doanh golf.
Tại kỳ họp thứ ba của quốc hội khóa XI vào ngày 17 tháng 6 năm 2003, Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 1998 đã được sửa đổi và bổ sung Điểm mới đáng chú ý trong luật sửa đổi này là việc mở rộng đối tượng chịu thuế, nhằm tăng cường diện thu thuế tiêu thụ đặc biệt.
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm
Năm 2003, dịch vụ kinh doanh xổ số được đưa vào danh mục dịch vụ chịu thuế, với mức thuế giá trị gia tăng giảm từ 20% xuống 10% theo Luật sửa đổi, bổ sung Để đảm bảo ngân sách nhà nước không bị ảnh hưởng, Luật sửa đổi, bổ sung Luật thuế tiêu thụ đặc biệt cũng đã đưa dịch vụ kinh doanh xổ số vào đối tượng chịu thuế Từ ngày 01 tháng 01 năm 2004, thuế tiêu thụ đặc biệt không chỉ áp dụng cho "kinh doanh vé đặt cược đua ngựa, đua xe" mà còn mở rộng ra tất cả các loại hình "kinh doanh giải trí có đặt cược".
Trước yêu cầu ổn định kinh tế vĩ mô và giảm nhập siêu, Quốc hội khóa XII đã thông qua luật thuê tiêu thụ đặc biệt năm 2008 Luật này nhằm kiềm chế lạm phát, đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước và thực hiện các cam kết của Việt Nam khi gia nhập WTO, đồng thời phù hợp với thông lệ quốc tế.
Luật thuế tiêu thụ đặc biệt số 27/2008/QH12, được Quốc hội ban hành năm 2008, đã có nhiều điểm mới so với các văn bản trước đây Luật này không chỉ mở rộng đối tượng chịu thuế mà còn bao gồm nhiều mặt hàng truyền thống như đồ uống có cồn (rượu, bia), thuốc lá, xăng và các chế phẩm dùng để pha chế xăng, điều hòa nhiệt độ, cùng với ô tô du lịch dưới 24 chỗ ngồi.
Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt đã bổ sung một số mặt hàng mới vào đối tượng chịu thuế, bao gồm xe mô tô có dung tích xi lanh trên 125 phân khối, tàu bay và du thuyền (trừ loại sử dụng cho mục đích kinh doanh vận chuyển) Đồng thời, ôtô dưới 24 chỗ ngồi vừa chở người vừa chở hàng cũng được đưa vào diện chịu thuế Các chế phẩm từ cây thuốc lá cũng nằm trong danh sách này để quản lý toàn diện các sản phẩm thuốc lá Đối với hoạt động đặt cược, luật quy định rằng các hình thức vui chơi có thưởng không nên khuyến khích, nhằm quản lý xã hội tốt hơn Các mặt hàng không chịu thuế cũng được điều chỉnh, như tàu bay và du thuyền phục vụ cho kinh doanh Để đảm bảo sự công bằng trong thuế, một số loại ô tô chuyên dụng như xe cứu thương và xe buýt cũng được miễn thuế Hệ thống chính sách thuế đã được điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn, tránh gian lận thương mại và đảm bảo tính đồng bộ trong quản lý thuế.
Thuế tiêu thụ đặc biệt được điều chỉnh bởi các văn bản hướng dẫn trực tiếp, trong đó có Nghị định số 113/2011/NĐ-CP được ban hành vào năm 2011 Nghị định này sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 26/2009/NĐ-CP, quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật thuế tiêu thụ đặc biệt.
Nội dung pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt hiện hành
2.2.1 Quy định về đối tượng chịu thuế
Đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt cần mở rộng để bao quát nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn, theo Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm 2008 Các sản phẩm như chế phẩm từ thuốc lá, ô tô dưới 24 chỗ, xe mô tô từ 175cc trở lên, tàu bay và du thuyền không phục vụ kinh doanh, trò chơi điện tử có thưởng và kinh doanh đặt cược đã được bổ sung Tuy nhiên, vẫn còn nhiều mặt hàng cao cấp khác như điện thoại di động đắt tiền, dịch vụ nghỉ dưỡng cao cấp và mỹ phẩm chưa được quy định Việc mở rộng này sẽ giúp điều tiết tiêu dùng và thu nhập, đồng thời tăng nguồn thu cho ngân sách Điều này cũng phù hợp với thông lệ quốc tế và luật pháp các nước trong khu vực Đặc biệt, ô tô từ 16 đến 24 chỗ nên được miễn thuế để khuyến khích sản xuất và tiêu dùng, góp phần giảm ùn tắc giao thông Đối với điều hòa nhiệt độ, nên xem xét loại nhỏ dưới 90.000 BTU, hiện đang chịu thuế, vì chúng chủ yếu phục vụ tiêu dùng cá nhân và có thể làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm Do đó, cần bổ sung vào diện không chịu thuế tiêu thụ đặc biệt.
Thuế tiêu thụ đặc biệt đã hỗ trợ quá trình hội nhập kinh tế quốc tế bằng cách quy định lộ trình điều chỉnh thuế đối với các mặt hàng như ô tô sản xuất và lắp ráp trong nước, đồng thời áp dụng mức thuế suất thống nhất cho mặt hàng thuốc lá.
2.2.2 Quy định về người nộp thuế
Người nộp thuế tiêu thụ đặc biệt bao gồm các tổ chức và cá nhân sản xuất, nhập khẩu hàng hóa và kinh doanh thuộc đối tượng chịu thuế Mục đích của thuế tiêu thụ đặc biệt là nhằm đánh vào các loại hàng hóa không được Nhà nước khuyến khích tiêu dùng Do đó, những tổ chức và cá nhân này chính là những người phải nộp thuế tiêu thụ đặc biệt.
Các tổ chức và cá nhân có hoạt động kinh doanh xuất khẩu mua hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt để xuất khẩu nhưng lại tiêu thụ trong nước sẽ phải nộp thuế tiêu thụ đặc biệt Trong trường hợp này, chính tổ chức hoặc cá nhân đó sẽ trở thành người nộp thuế vì họ không thực hiện xuất khẩu mà sử dụng hàng hóa cho tiêu dùng nội địa Do đó, họ sẽ là người tiêu thụ các mặt hàng thuộc đối tượng chịu thuế và có trách nhiệm nộp thuế tiêu thụ đặc biệt.
2.2.3 Quy định về căn cứ tính thuế
Theo Luật thuế tiêu thụ đặc biệt 2008, giá tính thuế đối với hàng hóa sản xuất trong nước là giá bán của cơ sở sản xuất trước thuế, trong khi hàng hóa nhập khẩu được tính từ giá nhập khẩu cộng thuế nhập khẩu Đối với mặt hàng bia lon, giá tính thuế bao gồm cả giá trị vỏ lon, phù hợp với thông lệ quốc tế và đảm bảo sự bình đẳng với các sản phẩm có bao bì khác như rượu và thuốc lá Sự thay đổi này xuất phát từ cam kết khi gia nhập WTO, nơi chúng ta đã đồng ý phân loại bia và rượu theo cách của tổ chức này Thay đổi thuế suất không chỉ nhằm tăng thu ngân sách mà còn nhằm khuyến khích người tiêu dùng hạn chế hàng hóa xa xỉ, điều tiết thu nhập và điều chỉnh tiêu dùng cũng như sản xuất.
Cần áp dụng thống nhất quy định giá tính thuế đối với hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, trong đó giá tính thuế là giá bán ra tại nơi sản xuất chưa bao gồm thuế tiêu thụ đặc biệt, bao gồm cả giá trị bao bì và vỏ hộp Đồng thời, nên quy định áp dụng giá tính thuế theo giá thị trường trong trường hợp cơ sở sản xuất kê khai giá bán không hợp lý, nhằm ngăn chặn việc lợi dụng quy định để lách luật hoặc áp dụng thuế suất tuyệt đối cho hàng hóa và dịch vụ.
Luật thuế tiêu thụ đặc biệt quy định nhiều loại thuế suất khác nhau, với 13 mức thuế suất từ 10% đến 70% cho 10 mặt hàng Mỗi loại hàng hóa và dịch vụ có mức thuế suất tương ứng riêng, và trong một số trường hợp, cùng một loại hàng hóa có thể bị chia theo các tiêu chí khác nhau, dẫn đến mức thuế suất chênh lệch Sự phức tạp này khiến việc xác định mức thuế suất áp dụng trở nên khó khăn và dễ bị áp dụng tùy tiện Chẳng hạn, rượu có hai mức thuế suất khác biệt: rượu từ 20 độ trở lên chịu thuế 55%, trong khi rượu dưới 20 độ và rượu thuốc chỉ chịu thuế 20%.
+ Loại có dung tích xi lanh từ 2.000 cc trở xuống: 50%
+ Loại có dung tích xi lanh từ 2.000 cc đến 3.000 cc: 60%
+ Loại có dung tích xi lanh trên 3.000 cc: 70%
Trong bối cảnh thuế nhập khẩu tiếp tục giảm theo cam kết CEPT và áp dụng thuế giá trị gia tăng cho hàng hóa, dịch vụ chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, mức thuế suất tiêu thụ đặc biệt cần được điều chỉnh hợp lý để không ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Tuy nhiên, đối với thuốc lá, một mặt hàng độc hại, nên áp dụng mức thuế cao hơn (70%) để hạn chế tiêu dùng loại sản phẩm này.
Để phù hợp với thông lệ quốc tế, luật thuế tiêu thụ đặc biệt cần đơn giản hóa bằng cách áp dụng một hoặc hai mức thuế suất cho từng loại hàng hóa, thay vì chia nhỏ như hiện nay Cụ thể, rượu dưới 20 độ sẽ có thuế suất 25%, trong khi rượu từ 20 độ trở lên sẽ áp dụng thuế suất 45% từ năm 2010 đến 2012 và 50% từ năm 2013 trở đi Đối với bia, áp dụng mức thuế suất thống nhất không phân biệt hình thức đóng gói, cũng theo lộ trình tương tự Mục tiêu của việc sửa đổi chính sách thuế là xóa bỏ sự phân biệt đối xử giữa hàng nội địa và hàng nhập khẩu, đồng thời không ảnh hưởng đến sản xuất kinh doanh Việc xây dựng mức thuế mới cần dựa trên thực trạng của các cơ sở kinh doanh rượu bia tại Việt Nam, nhằm đảm bảo công bằng và ổn định nguồn thu ngân sách, đồng thời làm cho chính sách thuế trở nên minh bạch và đơn giản hơn.
Thuế suất đối với hàng hóa bị áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt là cao từ
Mức thuế suất thuế tiêu thụ đặc biệt tại Việt Nam đã giảm dần, hiện dao động từ 10% đến 70%, trong đó vàng mã là mặt hàng bị đánh thuế cao nhất với 70% Trước đây, mức thuế suất cao nhất đạt 100% vào năm 1998, 80% năm 2003 và 75% năm 2005 Sự giảm dần này không chỉ phù hợp với xu hướng hội nhập quốc tế mà còn nhận được sự ủng hộ từ cả doanh nghiệp trong và ngoài nước, giúp nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt và giảm thiểu hành vi trốn thuế Tuy nhiên, mức thuế suất vẫn cần đảm bảo mục tiêu hướng dẫn tiêu dùng của Nhà nước, đồng thời cân bằng giữa lợi ích xã hội và lợi ích cá nhân.
Hành lang pháp lý cho việc thực thi luật thuế tiêu thụ đặc biệt được coi là quan trọng nhất, thể hiện sự tiến bộ của luật năm 2008 Tuy nhiên, sự không tuân thủ của doanh nghiệp và người tiêu dùng do thiếu quy định cụ thể dẫn đến việc áp dụng pháp luật không đồng nhất.
2.2.4 Một số quy định về quản lý thuế tiêu thụ đặc biệt
Về vấn đề miễn, giảm thuế: Điều 9 Luật thuế tiêu thụ đặc biệt năm
Theo quy định năm 2008, người nộp thuế sản xuất hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt gặp khó khăn do thiên tai hoặc tai nạn bất ngờ có thể được giảm hoặc miễn thuế Tuy nhiên, khái niệm "tai nạn bất ngờ" chưa được định nghĩa rõ ràng, và chưa có văn bản hướng dẫn cụ thể về vấn đề này Do đó, việc áp dụng chế độ miễn giảm thuế tiêu thụ đặc biệt cho các cơ sở sản xuất hàng hóa là không hợp lý, vì đây là loại thuế gián thu mà người tiêu dùng chịu, trong khi các cơ sở sản xuất chỉ là người nộp hộ Hơn nữa, các loại hàng hóa và dịch vụ này thường không phải là thiết yếu cho đời sống, và Nhà nước cần điều tiết, định hướng sản xuất và tiêu dùng nhằm đảm bảo lợi ích cộng đồng Vì vậy, việc miễn giảm thuế cho các mặt hàng này là không cần thiết.
Miễn thuế tiêu thụ đặc biệt không nên được áp dụng, vì người nộp thuế thực chất là người dân Khi họ sử dụng hàng hóa và dịch vụ thuộc danh mục chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, tức là những sản phẩm không thiết yếu và không được Nhà nước khuyến khích, họ đã chấp nhận khoản thuế này Do đó, không cần thiết phải miễn thuế tiêu thụ đặc biệt Thay vào đó, có thể xem xét việc giảm thuế để hỗ trợ doanh nghiệp trong việc giải quyết khó khăn tạm thời.
Luật về khấu trừ thuế và hoàn thuế tiêu thụ đặc biệt hiện còn quá chung chung và khó áp dụng, cần quy định rõ ràng về cơ sở, điều kiện và trường hợp được hoàn loại thuế này Khấu trừ thuế không phải là vấn đề mới, mà là nguyên tắc đảm bảo không để một đối tượng tính thuế phải chịu thuế nhiều lần Hoàn thuế cũng nhằm đảm bảo nguyên tắc này, chủ yếu áp dụng cho hàng xuất nhập khẩu hoặc trong trường hợp chia cắt, giải thể, phá sản Tuy nhiên, luật vẫn chưa chú ý đến các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa tiêu thụ đặc biệt trong nước, do đó cần tạo điều kiện cho các doanh nghiệp này để họ có thêm vốn phục vụ sản xuất và kinh doanh.
Hóa đơn và chứng từ mua bán, nhập khẩu hàng hóa, cung ứng dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kế toán và kiểm toán của cơ sở kinh doanh, cũng như trong việc xác định nghĩa vụ thuế đối với Ngân sách nhà nước Việc giữ gìn hóa đơn, chứng từ là cần thiết trong thực thi thuế tiêu thụ đặc biệt, giúp người nộp thuế báo cáo đúng về việc thực hiện pháp luật Đồng thời, đây cũng là căn cứ để các cơ quan quản lý giám sát việc tuân thủ pháp luật của người nộp thuế và quản lý số thu cho Ngân sách nhà nước, tránh tình trạng tùy tiện.
Thực tiến áp dụng thuế tiêu thụ đặc biệt ở Việt Nam
Thuế tiêu thụ đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý sản xuất và nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ của nhà nước Việc thu thuế ở khâu sản xuất giúp nhà nước nắm bắt chính xác số lượng và năng lực sản xuất của các cơ sở sản xuất mặt hàng chịu thuế, từ đó sắp xếp và điều chỉnh hiệu quả các hoạt động kinh doanh Đồng thời, thuế ở khâu nhập khẩu cũng giúp kiểm soát hoạt động nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ không khuyến khích tiêu dùng, hạn chế tiêu dùng sản phẩm nhập khẩu và khuyến khích tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ sản xuất trong nước.
Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu phổ biến toàn cầu, áp dụng cho các mặt hàng như rượu, bia, thuốc lá, xăng dầu và một số hàng hóa, dịch vụ cao cấp khác Mức thuế suất cao nhằm hạn chế tiêu dùng các sản phẩm có hại cho sức khỏe và không thiết yếu, từ đó hướng dẫn tiêu dùng và điều tiết thu nhập Nhà nước thu hút nguồn thu từ những người có khả năng chi tiêu cho hàng hóa không cần thiết vào ngân sách, phục vụ cho mục tiêu công cộng và đảm bảo công bằng xã hội Mặc dù diện thu hẹp, thuế tiêu thụ đặc biệt vẫn đóng góp đáng kể vào tổng thu ngân sách nhà nước nhờ vào mức thuế suất cao hơn so với các loại thuế gián thu khác.
2.3.1 Các thành tựu đạt được
Thứ nhất: thuế tiêu thụ đặc biệt đã góp phần hướng dẫn sản xuất và tiêu dùng xã hội theo định hướng của Nhà nước
Thuế tiêu thụ đặc biệt đã đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn tiêu dùng xã hội bằng cách đánh thuế lên những hàng hóa và dịch vụ không được khuyến khích, như thuốc lá và rượu bia, cũng như những sản phẩm dành cho người có thu nhập cao như ô tô và các dịch vụ nhạy cảm Quy định này không chỉ phù hợp với thông lệ quốc tế mà còn góp phần hình thành xu thế tiêu dùng lành mạnh Đặc biệt, thuế tiêu thụ đặc biệt đối với ô tô không chỉ điều tiết thu nhập của người giàu mà còn giúp hạn chế việc sử dụng xe du lịch, xe cá nhân trong bối cảnh cơ sở hạ tầng giao thông còn yếu kém.
Qua hơn 10 năm thực hiện, thuế tiêu thụ đặc biệt đã đóng góp quan trọng vào việc hướng dẫn phát triển sản xuất và tiêu dùng xã hội Cùng với các loại thuế khác như thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt đã góp phần hình thành một hệ thống chính sách thuế mới tương đối đồng bộ tại Việt Nam Khoản thu từ thuế tiêu thụ đặc biệt hàng năm chiếm từ 15% đến 18% trong tổng số thuế gián thu và từ 7% đến 10% tổng thu ngân sách nhà nước về thuế và phí, qua đó góp phần ổn định nguồn thu cho ngân sách nhà nước và hướng dẫn sản xuất, tiêu dùng theo định hướng của Nhà nước.
Thứ hai: thuế tiêu thụ đặc biệt góp phần vào hội nhập kinh tế quốc tế để thực hiện các cam kết hội nhập
Việc quy định lộ trình từng bước tăng thuế đối với một số mặt hàng như ô tô sản xuất lắp ráp trong nước (2004-2005), thuốc lá, bia hơi (2006-
Luật năm 2007 đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, đảm bảo nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa hàng nội địa và hàng nhập khẩu theo quy định của WTO Đồng thời, luật cũng giúp hạn chế tác động tiêu cực đến ngành sản xuất thuốc lá và bia hơi khi thực hiện cam kết hội nhập, tạo điều kiện cho doanh nghiệp có thời gian phục hồi và ổn định hoạt động kinh doanh.
Quy định áp dụng mức thuế suất thống nhất cho các mặt hàng thuốc lá, bia hơi và bia tươi đã đóng góp quan trọng vào thành công chung.
Thứ ba: thuế tiêu thụ đặc biệt góp phần thúc đẩy sản xuất, kinh doanh đối với một số hàng hóa, dịch vụ
Trong thời gian chưa thực hiện các cam kết quốc tế, Việt Nam đã duy trì một số ưu đãi thuế suất cho các mặt hàng như bia hơi, rượu dưới 40 độ, thuốc lá sử dụng nguyên liệu trong nước và ô tô sản xuất lắp ráp trong nước Những ưu đãi này đã hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đầu tư, phát triển sản xuất, khuyến khích sử dụng nguyên liệu nội địa, đảm bảo việc làm và ổn định thu nhập cho người lao động Đồng thời, điều này tạo điều kiện cho các doanh nghiệp tích lũy, đầu tư và nâng cao năng lực cạnh tranh trước khi gia nhập kinh tế toàn cầu.
Thứ tư: Thuế tiêu thụ đặc biệt góp phần ổn định và tăng nguồn thu cho ngân sách Nhà nước
Thuế tiêu thụ đặc biệt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu ổn định cho ngân sách Nhà nước Qua các năm, tổng thu từ thuế tiêu thụ đặc biệt liên tục gia tăng, trong đó, các mặt hàng như ô tô, thuốc lá và rượu, bia chiếm tỷ trọng lớn nhất Dự báo cho thấy thuế tiêu thụ đặc biệt sẽ tiếp tục là nguồn thu vững chắc cho ngân sách Nhà nước trong những năm tới.
2.3.2 Những hạn chế, bất cập trong quá trình thực thi thuế tiêu thụ đặc biệt ở Việt Nam hiện nay
2.3.2.1 Về mức độ linh hoạt của thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế tiêu thụ đặc biệt ở Việt Nam được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị của hàng hóa, không theo đơn vị cụ thể, điều này mang lại lợi thế về tâm lý nhưng có thể không tối ưu cho mục tiêu điều tiết tiêu dùng Đối với hàng hóa có giá biến động, việc tính toán thuế trở nên phức tạp Thực tế cho thấy, việc đánh thuế dựa trên khối lượng hiện vật mang lại lợi ích cho ngân sách nhà nước, vì nguồn thu ổn định và không bị ảnh hưởng bởi biến động giá thị trường Hơn nữa, cách tính thuế này đơn giản và hiệu quả trong việc điều tiết tiêu dùng, cho phép nhà nước dễ dàng điều chỉnh mức thuế để khuyến khích sản xuất hoặc tiêu dùng khi cần thiết, đồng thời giảm thiểu thắc mắc từ phía người sản xuất và kinh doanh.
2.3.2.2 Tình trạng trốn thuế, gian lận thuế
Thuế tiêu thụ đặc biệt khác với thuế giá trị gia tăng ở chỗ chỉ áp dụng tại một giai đoạn nhập khẩu hoặc sản xuất, điều này làm cho việc gian lận hóa đơn và lợi dụng lỗ hổng pháp luật để trốn thuế trở nên dễ dàng hơn Doanh nghiệp thường tìm cách trốn thuế bằng cách giảm giá tính thuế hoặc điều chỉnh thuế suất của các mặt hàng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt thông qua nhiều biện pháp khác nhau.
Doanh nghiệp có thể ghi giá trên hóa đơn thấp hơn giá trị thực tế để giảm số thuế nhập khẩu, từ đó giảm thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế giá trị gia tăng Trong quá trình tiêu thụ, doanh nghiệp thỏa thuận với người tiêu dùng để ghi giá bán thấp hơn giá thực tế, giúp người tiêu dùng tiết kiệm chi phí và doanh nghiệp giảm lượng thuế phải nộp Hình thức này thường thấy trong lĩnh vực mua bán ô tô, nơi ghi giá thấp hơn giúp người mua giảm lệ phí trước bạ, dẫn đến thất thoát thuế cho nhà nước.
Thành lập các cơ sở kinh doanh thương mại và cửa hàng sản xuất giúp doanh nghiệp sản xuất bán sản phẩm với giá thấp hơn cho các đại lý trực thuộc Điều này không chỉ tạo ra lợi nhuận từ mức chênh lệch giá bán mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuế phải nộp.
Lợi dụng sự chênh lệch về thuế suất giữa các mặt hàng giống nhau, chẳng hạn như ô tô, các doanh nghiệp có thể điều chỉnh cấu trúc hoặc hình dáng sản phẩm nhập khẩu Sau khi hàng hóa được nhập về nước, họ sẽ tiến hành chỉnh sửa lại để đưa sản phẩm về hình thức ban đầu.
Lợi dụng sự chênh lệch về thuế suất giữa các vùng kinh tế theo quy định của nhà nước, nhiều cá nhân và doanh nghiệp đã thực hiện các hành vi trốn và tránh thuế.
Giả mạo mục đích nhập khẩu để nhận ưu đãi thuế là hành vi phổ biến, đặc biệt đối với hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt Một ví dụ điển hình là các doanh nghiệp kết nối với kiều bào nước ngoài để nhập khẩu ô tô về Việt Nam theo diện ưu đãi cho kiều bào hồi hương, từ đó lợi dụng chính sách thuế của nhà nước để trục lợi.
2.3.2.3 Khó khăn của cơ quan thuế, cơ quan hải quan khi thu thuế tiêu thụ đặc biệt
Nguyên nhân ảnh hưởng tới việc thực thi thuế tiêu thụ đặc biệt ở nước ta hiện nay
2.4.1.1 Yếu tố kinh tế Ở nước ta, thuế tiêu thụ đặc biệt được Quốc hội khóa IX ban hành Luật thuế tiêu thụ đặc biệt và có hiệu lực từ ngày 1/10/1990 và đã qua nhiều lần sửa đổi, bổ sung cho phù hợp với tình hình phát triển kinh tế xã hội của đát nước trong từng thời kỳ Trong đó những lần sửa đổi quan trọng vào các năm
Luật thuế tiêu thụ đặc biệt (sửa đổi) được Quốc hội thông qua vào tháng 11/2008 và có hiệu lực từ 01/04/2009, cho thấy khung pháp lý cho thuế này xuất hiện muộn hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
Nền kinh tế Việt Nam phát triển muộn hơn so với các quốc gia khác, và khái niệm hàng hóa đặc biệt từng khá xa lạ Trước đây, thuế hàng hóa, được coi là tiền thân của thuế tiêu thụ đặc biệt, chỉ mang tính liệt kê và đánh vào cả những mặt hàng thiết yếu do nền kinh tế bao cấp Tuy nhiên, sau khi chuyển sang nền kinh tế thị trường, Nhà nước đã chỉ đánh thuế tiêu thụ đặc biệt vào những mặt hàng không khuyến khích tiêu dùng, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội và tạo điều kiện cho các thành phần kinh tế Đồng thời, các mặt hàng bị đánh thuế cũng được điều chỉnh liên tục để phù hợp với tình hình kinh tế thế giới.
Các yếu tố kinh tế thay đổi ảnh hưởng đáng kể đến hành vi thực thi pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt Khi nền kinh tế biến động, việc thực hiện thuế tiêu thụ đặc biệt cũng sẽ bị tác động, dẫn đến việc doanh nghiệp có thể trốn thuế thông qua việc áp dụng các mặt hàng và dịch vụ mới chưa được quy định Đồng thời, trong bối cảnh kinh tế phát triển, các mặt hàng xa xỉ như ô tô dưới 24 chỗ có thể không còn nằm trong danh sách đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, phản ánh sự cải thiện về đời sống và cơ sở hạ tầng tại Việt Nam.
2.4.1.2 Yếu tố văn hóa, giáo dục
Mỗi quốc gia đều có hệ thống pháp luật nhằm duy trì trật tự xã hội, nhưng văn hóa thực thi pháp luật lại khác nhau Pháp luật, đặc biệt là pháp luật về thuế tiêu thụ đặc biệt, cần có một hệ thống pháp chế vững chắc để đảm bảo thi hành Tuy nhiên, nếu các cơ quan công quyền thiếu văn hóa và tôn trọng pháp luật, việc thực thi sẽ không hiệu quả Ngược lại, nếu các cơ quan có ý thức thực thi pháp luật nhưng các chủ thể có nghĩa vụ lại thiếu ý thức về nghĩa vụ thuế, điều này có thể dẫn đến hành vi trốn thuế để thu lợi nhuận cao hơn Hành vi trốn thuế tiêu thụ đặc biệt liên quan đến việc không thực thi thuế đối với một số mặt hàng nhất định, và cơ quan có thẩm quyền thường khó phát hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Văn hóa bắt nguồn từ giáo dục, bao gồm việc nâng cao ý thức của người dân trong gia đình, nhà trường và xã hội Đối với những người có nghĩa vụ nộp thuế, cần giáo dục họ về trách nhiệm tôn trọng pháp luật Để đạt được điều này, trước tiên cần giáo dục nhóm chủ thể có quyền lực về vai trò của thuế tiêu thụ đặc biệt, nhằm tạo ra sự tôn trọng thực sự thay vì chỉ là nỗi sợ hãi trước các chế tài pháp lý.
2.4.1.3 Yếu tố hội nhập kinh tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam đã tham gia nhiều tổ chức quốc tế, tiêu biểu là WTO, mang lại lợi ích như bình đẳng với các nước lớn và bảo vệ quyền lợi Tuy nhiên, việc gia nhập WTO cũng đặt ra nhiều thách thức trong việc thực thi pháp luật, đặc biệt là về thuế tiêu thụ đặc biệt Việt Nam đã triển khai lộ trình tăng thuế cho một số mặt hàng như ô tô và thuốc lá, giúp đảm bảo nguyên tắc không phân biệt đối xử giữa hàng nội địa và hàng nhập khẩu Điều này cũng giúp các doanh nghiệp có thời gian phục hồi và ổn định sản xuất Đối với mặt hàng rượu, từ năm 2010, tất cả các loại rượu có nồng độ từ 20 độ cồn trở lên sẽ áp dụng mức thuế tuyệt đối hoặc phần trăm Tương tự, trong vòng ba năm kể từ khi gia nhập WTO, Việt Nam cũng sẽ áp dụng mức thuế suất phần trăm chung cho tất cả các loại bia, không phân biệt hình thức đóng gói.
2.4.2.1 Những chủ trương đường lối chính sách của Đảng và Nhà nước
Các cơ quan Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định phương hướng thực thi pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt, dưới tác động của các yếu tố kinh tế xã hội Các chủ trương và phương hướng của Nhà nước sẽ là kim chỉ nam cho các hoạt động thực thi thuế tiêu thụ đặc biệt, góp phần tích cực hoặc cản trở việc thực thi pháp luật này trên thực tế Nếu không có định hướng rõ ràng, việc thực thi thuế tiêu thụ đặc biệt có thể gặp phải sự phản đối lớn trong xã hội, dẫn tới việc không thực thi hoặc thực thi không đúng, không đủ.
Thuế đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự tồn tại và phát triển của Nhà nước, đồng thời đảm bảo trật tự công bằng xã hội Trong bối cảnh Việt Nam đang phát triển kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập kinh tế quốc tế, cần có đội ngũ luật sư có trình độ cao, nhạy bén với xu hướng phát triển và biến đổi trong đời sống kinh tế xã hội toàn cầu.
Chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước Pháp luật là cụ thể hóa đường lối phát triển kinh tế - xã hội, với tất cả văn bản pháp luật được xây dựng dựa trên nền tảng này Nhà nước sử dụng thuế tiêu thụ đặc biệt để quản lý sản xuất kinh doanh, thúc đẩy một số hàng hóa và dịch vụ, đồng thời điều tiết thu nhập và hướng dẫn tiêu dùng hợp lý Ví dụ, thuế cao đối với thuốc lá (65%) nhằm giảm tác động tiêu cực đến sức khỏe Các chính sách thuế cần phù hợp với thực tế để được tôn trọng; nếu quá nhẹ, ngân sách nhà nước sẽ bị ảnh hưởng, còn nếu quá nặng nề, người dân có thể tìm cách "làm liều" Do đó, Đảng và Nhà nước cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa quy định pháp luật và thực tiễn Tuy nhiên, việc ban hành quy định pháp luật chưa đủ để đảm bảo sự tuân thủ từ phía người dân.
Nhà nước đã áp dụng các biện pháp chế tài nghiêm khắc đối với những cá nhân không tuân thủ quy định về thuế tiêu thụ đặc biệt, nhằm tác động tích cực đến nhận thức của người dân và thúc đẩy việc thực hiện đúng các quy định pháp luật.
2.4.2.2 Trình độ năng lực quản lý bộ máy quản lý thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự tồn tại và phát triển của Nhà nước, đồng thời bảo đảm trật tự xã hội công bằng Trong bối cảnh Việt Nam đang phát triển kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập kinh tế quốc tế, cần có đội ngũ nhà làm luật có trình độ cao, nhạy bén với các xu hướng phát triển và biến đổi trong đời sống kinh tế xã hội toàn cầu.
Trình độ năng lực của các nhà làm luật ảnh hưởng lớn đến nội dung pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt Pháp luật này cần đảm bảo tính khả thi và đáp ứng yêu cầu xã hội Nếu các nhà làm luật có trình độ cao, thì pháp luật thuế sẽ khả thi và phù hợp với phát triển đất nước, thể hiện nguyện vọng nhân dân Ngược lại, nếu trình độ hạn chế, pháp luật thuế sẽ khó thực hiện và không công bằng, dẫn đến sự bất bình đẳng trong nghĩa vụ thuế và giảm ý thức tôn trọng pháp luật của người dân.
Pháp luật thuế tiêu thụ đặc biệt cần được thực hiện nghiêm túc để tránh thất thu và đảm bảo tính khả thi trong thực tiễn Việc ban hành chính sách thuế phải cân nhắc đến khả năng quản lý của cơ quan hành thu Nhà nước đã chú trọng đào tạo và nâng cao trình độ cho cán bộ quản lý thuế, cải thiện cơ sở vật chất và đổi mới tổ chức ngành thuế Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc quản lý thuế vẫn phụ thuộc vào công nghệ thông tin, nhưng hiện tại hệ thống thông tin chưa được áp dụng đồng bộ và kết nối giữa các cơ quan quản lý nhà nước còn hạn chế.
Mặc dù trình độ năng lực của cán bộ thuế đã được nâng cao, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu quản lý trong bối cảnh mới, do một số cá nhân chưa thực hiện đầy đủ trách nhiệm và có trường hợp tiêu cực, tham nhũng Công tác tuyên truyền pháp luật thuế cũng còn hạn chế, khiến người dân chưa nắm rõ nội dung các sắc thuế hiện hành cũng như quyền lợi và nghĩa vụ khi nộp thuế, dẫn đến tình trạng trốn thuế và tránh thuế phổ biến Do đó, nhà nước cần triển khai các giải pháp nâng cao năng lực quản lý thuế, bao gồm việc ban hành quy định mới như quản lý thuế theo cơ chế tự khai, tự nộp và quản lý trên cơ sở dữ liệu thông tin đầy đủ Nếu Việt Nam không chú trọng nâng cao năng lực quản lý thuế, sẽ gặp nhiều khó khăn trong quản lý thuế nhập khẩu, đặc biệt là trong việc quản lý giá tính thuế đối với hàng nhập khẩu.
2.4.2.3 Yếu tố tâm lý người dân