Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này tập trung vào việc áp dụng lý thuyết Marketing – Mix vào thực tiễn nhằm mở rộng thị trường Nghiên cứu sẽ làm rõ vai trò và chức năng của Marketing – Mix trong việc phát triển thị trường hiệu quả.
Bài viết này phân tích thực trạng hoạt động Marketing và chính sách Marketing – mix của Công ty TNHH MTV Kiết Tường Vinh nhằm mở rộng thị trường Từ đó, đánh giá những tồn tại hiện có và đề xuất các giải pháp khắc phục hiệu quả Các giải pháp chủ yếu sẽ tập trung vào việc hoàn thiện Marketing – mix để nâng cao khả năng mở rộng thị trường cho công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thông kê mô tả
SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG MARKETING
KHÁI QUÁT VỀ MARKETING
Marketing thường bị hiểu nhầm là chỉ việc tiêu thụ và kích thích tiêu thụ sản phẩm Điều này không quá ngạc nhiên khi mà chúng ta thường xuyên bị làm phiền bởi các quảng cáo trên TV, báo chí, tờ rơi qua bưu điện và các cuộc viếng thăm của người chào hàng Dường như mọi người luôn tìm cách bán một sản phẩm nào đó, giống như việc không thể tránh khỏi cái chết và thuế khóa.
Quan niệm cổ điển về Marketing định nghĩa rằng "Marketing là hoạt động kinh tế đưa hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng." Tuy nhiên, định nghĩa này chỉ tập trung vào lĩnh vực tiêu thụ sản phẩm và có hạn chế khi chỉ xem Marketing bắt đầu từ nhà sản xuất.
Ngày nay, lĩnh vực Marketing đã phát triển mạnh mẽ, yêu cầu các nhà quản trị thay đổi nhận thức từ việc bán “cái mình có” sang bán “cái thị trường cần” Nhờ vào sự thay đổi này, Marketing không chỉ mang ý nghĩa rộng lớn hơn mà còn có đối tượng và phạm vi nghiên cứu đa dạng, ứng dụng thực tiễn từ Marketing riêng biệt đến Marketing hỗn hợp.
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hiệu quả kinh tế vượt trội trên nhiều lĩnh vực Đây không chỉ là một công cụ thiết yếu trong lý luận và thực tiễn, mà còn là một môn khoa học đang không ngừng phát triển và hoàn thiện.
Marketing là một khái niệm phong phú và đa dạng, không cần thiết phải có một định nghĩa thống nhất Một trong những định nghĩa phổ biến được trích dẫn là của Philip Kotler: “Marketing là sự phân tích, tổ chức, kế hoạch hoá và kiểm tra khả năng thu hút khách hàng, cơ cấu khách hàng của doanh nghiệp, cũng như chính sách và hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của nhóm khách hàng đã chọn.”
Khoa học Marketing nghiên cứu các quy luật và đặc trưng của nhu cầu hàng hóa, sản phẩm và dịch vụ trên thị trường Nó bao gồm hệ thống các phương pháp và nghệ thuật nhằm thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng, đồng thời đạt được hiệu quả kinh tế cao nhất trong các giai đoạn sản xuất, phân phối, trao đổi và tiêu dùng.
Marketing-mix là tổng hợp những công cụ marketing mà doanh nghiệp sử dụng để theo đuổi các mục tiêu marketing của mình trên thị trường mục tiêu
Marketing-mix là tập hợp các yếu tố mà doanh nghiệp có thể sử dụng để ảnh hưởng đến nhu cầu sản phẩm của mình Các yếu tố này được phân chia thành bốn nhóm chính: hàng hóa, giá cả, phân phối và truyền thông.
1.1.3 Các công cụ của Marketing – mix
Các công cụ Marketing-Mix bao gồm sản phẩm (Product), giá cả (Price), phân phối (Place) và xúc tiến (Promotion), thường được gọi là 4P Mỗi thành phần của từng P chứa đựng nhiều nội dung phong phú, được thể hiện trong Sơ đồ 1.1.
VAI TRÒ VÀ CHỨC NĂNG CỦA MARKETING
Marketing đóng vai trò thiết yếu trong kinh doanh, giúp hướng dẫn và phối hợp các hoạt động sản xuất của doanh nghiệp Thông qua các hoạt động Marketing, các quyết định trong sản xuất được đưa ra dựa trên cơ sở khoa học vững chắc, giúp doanh nghiệp có đủ thông tin để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Vai trò của Marketing thể hiện rõ ở nhiều khía cạnh khác nhau.
-Các mức giá -Giảm giá -Chiết khấu -Thanh toán -Tín dụng
- Marketing trực tiếp Thị trường mục tiêu
Giúp khảo sát thị trường, hoạt động sản xuất và tiêu thụ, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách thiết thực
Marketing chính là biện pháp cụ thể hoá kế hoạch kinh doanh tại xí nghiệp
Giúp dung hoà tốt các mục tiêu của xí nghiệp, kích thích sự nghiên cứu và cải tiến sản xuất
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích thị trường cả trong và ngoài nước, đồng thời liên kết chặt chẽ với cơ chế của đời sống kinh tế Việc áp dụng marketing là cần thiết để giải quyết các vấn đề liên quan đến thị trường và xây dựng mối quan hệ hiệu quả giữa công ty và thị trường.
Marketing là một công cụ quan trọng giúp định hướng và phát triển kế hoạch kinh tế của công ty Nó đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện các kế hoạch và cung cấp cơ sở khoa học cho sự chính xác và khả thi của những kế hoạch này Thông qua nghiên cứu Marketing, doanh nghiệp có thể rút ra những kết luận rõ ràng về khả năng tiêu thụ sản phẩm, từ đó tối ưu hóa hoạt động đầu tư và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Chức năng tiêu thụ sản phẩm
Tìm hiểu và lựa chọn những người tiêu dùng tiềm năng là rất quan trọng Hướng dẫn khách hàng về quy trình ký kết hợp đồng, đơn đặt hàng, chuẩn bị chứng từ vận tải, danh mục gửi hàng, thủ tục hải quan, chỉ dẫn bao gói, ký mã hiệu và các thủ tục khác sẽ giúp đảm bảo quá trình giao hàng diễn ra suôn sẻ.
- Kiểm soát về giá cả
- Chỉ ra các nghiệp vụ và nghệ thuật bán hàng
Chức năng nghiên cứu thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích các biến động và hoạt động của các chiến lược Marketing của công ty Nó bao gồm các hoạt động như thu thập thông tin về thị trường, phân tích tiềm năng nhu cầu tiêu dùng và dự đoán triển vọng tương lai.
Chức năng tổ chức quản lý
Tăng cường khả năng của các xí nghiệp thích ứng với điều kiện biến động thường xuyên về lao động, vật tư, tài chính, thị trường
- Phối hợp và lập kế hoạch
- Thoả mãn nhu cầu thị trường ngày càng cao
- Tổ chức và hoàn thiện hệ thống tiêu thụ, phân phối sản phẩm
Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế, giúp tối ưu hóa các hoạt động sản xuất và kinh doanh Nhờ vào những chức năng này, Marketing trở thành công cụ thiết yếu trong việc gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
TIẾN TRÌNH XÂY DỰNG HOẠT ĐỘNG MARKETING-MIX
1.3.1 Môi trường marketing a Môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố và lực lượng xã hội lớn ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà doanh nghiệp không thể kiểm soát hay thay đổi Những yếu tố này không chỉ mang lại cơ hội mới mà còn tạo ra thách thức cho doanh nghiệp Do đó, để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần phải thích ứng với môi trường vĩ mô Dưới đây là các yếu tố cấu thành môi trường vĩ mô.
Môi trường nhân khẩu học
Nhân khẩu học là khoa học nghiên cứu về dân cư và sự phân bố của nó, bao gồm quy mô, mật độ, nghề nghiệp, tuổi tác, giới tính, tôn giáo, tỷ lệ sinh và tỷ lệ chết Các nhà quản lý Marketing chú trọng đến các yếu tố nhân khẩu, vì con người tạo nên thị trường cho doanh nghiệp Bài viết này sẽ phân tích cách mà những yếu tố nhân khẩu ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp.
Quy mô, cơ cấu tuổi tác
Quy mô và cơ cấu tuổi tác của dân cư ảnh hưởng trực tiếp đến cơ cấu khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp Sự thay đổi trong quy mô và độ tuổi dân số dẫn đến sự biến động trong thị trường tiềm năng, làm thay đổi nhu cầu và cách tiêu dùng hàng hóa, dịch vụ Do đó, các doanh nghiệp cần điều chỉnh chiến lược Marketing của mình để phù hợp với những biến đổi này.
Cơ cấu và quy mô gia đình, cùng với kế hoạch hóa gia đình và giải phóng phụ nữ, là những yếu tố quan trọng tác động đến nhu cầu thị trường cho nhiều loại hàng hóa và dịch vụ Việc thực hiện chính sách kế hoạch hóa gia đình đã góp phần làm giảm tốc độ tăng dân số ở Việt Nam.
Trình độ văn hoá giáo dục của dân cư
Hành vi mua sắm và tiêu dùng của khách hàng chịu ảnh hưởng lớn từ trình độ văn hóa và giáo dục của họ Văn hóa tiêu dùng, bao gồm các lĩnh vực như ẩm thực, thời trang và trà, phản ánh nhu cầu của người tiêu dùng Những cá nhân có trình độ văn hóa cao thường có khả năng kiếm tiền nhiều hơn và do đó, họ có xu hướng lựa chọn hàng hóa chất lượng cao hơn.
Môi trường kinh tế bao gồm các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp và lãi suất ngân hàng, tất cả đều ảnh hưởng đến sức mua của người dân Những yếu tố này không chỉ tác động đến khả năng chi tiêu của cá nhân và Chính phủ mà còn ảnh hưởng đến các doanh nghiệp Do đó, sự biến động trong môi trường kinh tế sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến hoạt động Marketing của doanh nghiệp.
Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế, đầu tư mua sắm của xã hội không chỉ gia tăng mà còn thể hiện sự phân hóa rõ rệt Nhu cầu tiêu dùng đối với các sản phẩm và dịch vụ cao cấp đang ngày càng tăng cao.
Nhu cầu về ăn ngon, mặc đẹp, nghỉ ngơi và vui chơi giải trí đang gia tăng, tạo cơ hội cho các nhà sản xuất và kinh doanh trong lĩnh vực du lịch và hàng hóa tiêu dùng cao cấp Các công ty đang tích cực mở rộng hoạt động Marketing, phát triển sản phẩm mới và thâm nhập thị trường mới Tuy nhiên, khi tốc độ tăng trưởng kinh tế giảm và nền kinh tế suy thoái, đầu tư và mua sắm của Nhà nước, người dân và doanh nghiệp đều bị ảnh hưởng, dẫn đến tác động tiêu cực đến hoạt động Marketing của các doanh nghiệp.
Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như khí hậu, thời tiết, vị trí địa lý, tài nguyên thiên nhiên và môi trường, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn lực đầu vào của doanh nghiệp Những yếu tố này không chỉ tác động đến hoạt động sản xuất mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến chiến lược Marketing của doanh nghiệp.
Tình hình khan hiếm nguyên, nhiên liệu
Các nguyên liệu truyền thống như vàng, bạc, sắt, thép, đồng, dầu mỏ và than đá đang dần cạn kiệt, dẫn đến việc các công ty phải đối mặt với chi phí cao hơn do thuế tài nguyên tăng và cần đầu tư vào nghiên cứu để tìm kiếm nguyên liệu thay thế Sự gia tăng sử dụng năng lượng gió, mặt trời và địa nhiệt không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh mới cho các ngành sản xuất.
Trong những năm gần đây, giá dầu toàn cầu đã tăng nhanh chóng, tạo ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam tiêu thụ nhiều nhiên liệu Tuy nhiên, điều này cũng thúc đẩy các doanh nghiệp nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới, như xe chạy bằng gas và điện, nhằm thích ứng với tình hình thị trường.
Công nghệ ngày càng thay đổi nhanh chóng, mang lại cho con người nhiều điều kỳ diệu, nhưng cũng đặt ra các thách thức mới cho các doanh nghiệp
Công nghệ đóng vai trò như một vũ khí cạnh tranh quan trọng, giúp tạo ra sản phẩm mới có khả năng cạnh tranh với những sản phẩm hiện tại Nhờ vào công nghệ, các doanh nghiệp mới có cơ hội vượt qua những doanh nghiệp cũ chậm chạp Thường thì, các doanh nghiệp mới áp dụng công nghệ tiên tiến như một chiến lược thọc sườn để gia tăng sức cạnh tranh trên thị trường.
Hiện nay, công nghệ đang phát triển với tốc độ nhanh chóng, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông số hóa, tin học hóa và quang hóa Sự tiến bộ này đã dẫn đến việc giá cả các thiết bị viễn thông giảm mạnh, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm và tạo ra nhiều dịch vụ đa dạng.
Xu hướng hội tụ giữa viễn thông, tin học và truyền thông đang tạo ra nhiều dịch vụ mới và đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông, đặc biệt là sự xuất hiện của Internet với các dịch vụ viễn thông mới Bên cạnh đó, sự kết hợp giữa bưu chính truyền thống, tin học và viễn thông cũng mang đến cho xã hội các dịch vụ mới như bưu chính điện tử.
Các công ty và Nhà nước đang ngày càng chú trọng đầu tư vào nghiên cứu công nghệ và sản phẩm mới, nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh Mỹ dẫn đầu trong việc đầu tư cho nghiên cứu khoa học và thử nghiệm sản phẩm mới, góp phần quan trọng vào việc xây dựng nền kinh tế cạnh tranh mạnh mẽ nhất thế giới.
Môi trường chính trị, luật pháp
TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING – MIX TẠI CÔNG TY
KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TNHH MTV Kiết Tường Vinh
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển công ty TNHH MTV Kiết Tường Vinh
Công ty TNHH MTV Kiết Tường Vinh, thành lập ngày 20/10/2016, khởi đầu là một doanh nghiệp nhỏ chuyên bán lẻ lương thực, thực phẩm và đồ uống Mặc dù gặp nhiều khó khăn và áp lực trong giai đoạn đầu, công ty đã xác định rằng chất lượng và uy tín là yếu tố sống còn trong lĩnh vực thương mại Nhờ vào sự tin tưởng của khách hàng, hoạt động kinh doanh của công ty ngày càng phát triển thuận lợi Công ty luôn nắm bắt nhu cầu thị trường và các chính sách của Đảng, nhà nước, đồng thời cam kết không ngừng cải tiến sản phẩm để đáp ứng tốt nhất yêu cầu của khách hàng trong bối cảnh hội nhập và công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước.
Tên công ty: Công ty TNHH MTV Kiết Tường Vinh
Nơi đặc trụ sở: Số 348 Đường Trần Hưng Đạo, Phường Quyết Thắng, Thành phố Kon Tum, Kon Tum
Ngành nghề kinh doanh: G4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Ngành chính)
G46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
G4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
G4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
G4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
G47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
G4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
G47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
G47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
G47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
L68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
G47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N82920 Dịch vụ đóng gói
N82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Doanh nghiệp vừa và nhỏ với tính chất công việc đơn giản thường yêu cầu ít nhân sự, vì vậy cơ cấu tổ chức của công ty thường rất gọn nhẹ.
- Nhân viên bán hàng: 4 người
- Nhân viên bảo vệ: 1 người
Sơ đồ 1.2 Tổ chức bộ máy quản lý
(Nguồn: Công ty TNHH MTV Kiết Tường Vinh)
* Chức năng nhiệm vụ của bộ máy doanh nghiệp
Giám đốc là người quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời chịu trách nhiệm toàn bộ tài sản của mình về các hoạt động sản xuất kinh doanh Ngoài ra, giám đốc còn có nghĩa vụ pháp lý liên quan đến doanh nghiệp.
Lập sổ kế toán và ghi chép hóa đơn, chứng từ theo quy định pháp luật là rất quan trọng Đồng thời, việc lập báo cáo tài chính một cách trung thực và chính xác cũng cần thiết, vì nó phải chịu sự kiểm tra từ cơ quan nhà nước.
+ Hằng ngày tập hợp, phân loại chứng từ ghi chép vào sổ sách liên quan, cuối tháng làm căn cứ xác định kết quả kinh doanh
- Nhân viên bán hàng: là người trực tiếp bán hàng và xuất hóa đơn cho khách hàng
Kế toán Nhân viên bảo vệ
Thủ quỹ là người chịu trách nhiệm quản lý việc thu và chi tiền mặt một cách đầy đủ và chính xác Họ cần biết cách bảo quản quỹ tiền một cách an toàn Cuối tháng, thủ quỹ nên tiến hành đối chiếu số liệu với kế toán để đảm bảo tính khớp giữa hai bên.
- Nhân viên bảo vệ: Là người quản lý an ninh công ty
2.1.3 Chính sách, chế độ kế toán áp dụng tại doanh nghiệp
- Kỳ kế toán: Kỳ kế toán theo quý
- Niên độ kế toán: Từ 1 tháng 1 đến 31 tháng 12
- Đơn vị tiền tệ sử dụng: VNĐ
- Phương pháp tính thuế: Theo phương pháp khấu trừ
- Chế độ kế toán theo thông tư 200
- Phương tiện xử lí: dùng Excel, phần mềm Pro
- Hình thức ghi sổ: nhật kí chung
Trình tự ghi sổ kế toán bao gồm việc hàng ngày ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh vào sổ Nhật ký chung dựa trên chứng từ đã kiểm tra Sau đó, số liệu từ sổ Nhật ký chung được chuyển vào Sổ Cái theo các tài khoản kế toán phù hợp Nếu có sổ, thẻ kế toán chi tiết, các nghiệp vụ cũng được ghi vào đó song song với sổ Nhật ký chung Đối với các sổ Nhật ký đặc biệt, nghiệp vụ phát sinh sẽ được ghi vào sổ liên quan hàng ngày Định kỳ, tùy thuộc vào khối lượng nghiệp vụ, tổng hợp số liệu từ các sổ Nhật ký đặc biệt để ghi vào Sổ Cái, đồng thời loại trừ số trùng lặp nếu có Cuối tháng, quý hoặc năm, tổng hợp số liệu trên Sổ Cái để lập Bảng cân đối số phát sinh, sau khi kiểm tra đối chiếu, số liệu này sẽ được sử dụng để lập các Báo cáo tài chính.
Theo nguyên tắc kế toán, tổng số phát sinh Nợ và Tổng số phát sinh Có trên Bảng cân đối số phát sinh cần phải bằng tổng số phát sinh Nợ và Tổng số phát sinh Có trên sổ Nhật ký chung, hoặc trên sổ Nhật ký chung cùng với các sổ Nhật ký đặc biệt, sau khi đã loại trừ các số trùng lặp trong các sổ Nhật ký đặc biệt trong cùng kỳ.
Sơ đồ 1.3 Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức kế toán nhật ký chung
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh 2017-2018
Bảng 1 Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh stt Chi tiêu Mã Thuyết minh Số năm nay 2018 Số năm trước
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 57,169,426,014 75,576,164,753 18,406,738,739 -32%
2 Các khoản giảm trữ doanh thu 2 - - -
3 Doanh thu thuần và cung cấp dịch vụ 10 57.169.426.014 75.576.164.753 18.406.738.739 -32%
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 19.193.513.870 17.149.453.300 2.044.060.570 11%
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 2.134.689.430 1.310.865.390 823.824.040 39%
7 Chi phí hoạt động tài chính 22 4.980.368.526 4.425.389.400 554.979.126 11%
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 1.266.848.092 963.740.874 303.107.218 24%
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 9.946.307.297 8.492.251.366 1.454.055.931 15%
14 Tổng lợi nhuận trước thuế 50 10.714.938.079 9.199.909.286 1.515.028.793 14%
15 Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 535.746.904 459.995.46430 75.751.440 14%
16 Chi hí thuế TNDN hoãn lại 52 - - -
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 10.179.191.175 8.739.913.822 1.439.277.353 14%
Năm 2018, công ty đã hoạt động hiệu quả hơn năm 2017, với lợi nhuận sau thuế đạt 10,179,191,175 đồng, tăng 1,439,277,353 đồng so với 8,739,913,822 đồng của năm 2017.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ năm 2018 đạt 18,406,738,739, giảm 32% so với 75,576,164,753 của năm 2017 Giá vốn hàng bán cũng giảm mạnh, chỉ còn 20,450,799,409, tương ứng với mức giảm 54% Mặc dù doanh thu và giá vốn hàng bán đều giảm so với năm trước, lợi nhuận của công ty năm 2018 lại cao hơn, nhờ vào việc quản lý tốt hơn chi phí giá vốn hàng bán, điều này cho thấy sự cải thiện trong quản trị tài chính so với năm 2017.
Doanh thu hoạt động tài chính của công ty năm 2018 đạt 2,134,689,430 tăng hơn
Doanh thu năm 2018 đạt 1,310,865,390 đồng, giảm 39% so với 823,824,040 đồng của năm 2017 Chi phí hoạt động tài chính tăng 11%, tương đương với 554,979,126 đồng so với năm trước Mặc dù doanh thu giảm, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp lại tăng, cho thấy doanh nghiệp chưa kiểm soát chi phí hiệu quả trong hoạt động bán hàng.
Mặc dù còn nhiều hạn chế trong quản lý chi phí, công ty vẫn khẳng định vị thế lớn của mình tại khu vực Kon Tum với thị phần đáng kể Doanh thu và doanh số bán ra cao đã giúp lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh năm 2018 tăng 1,454,055,931 đồng, tương ứng với mức tăng 15% so với năm 2017.
Trong năm 2018, các khoản thu nhập và chi phí khác của công ty có xu hướng tăng so với năm 2017, với thu nhập khác tăng 15% (133,236,764) và chi phí khác tăng 2% (2,263,902) Mặc dù lợi nhuận từ thu nhập khác tăng, nhưng không chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lợi nhuận Lợi nhuận trước thuế năm 2018 đạt 10,714,938,079, tăng 15% (1,585,028,973) so với năm 2017 (9,129,909,286), cho thấy sự phát triển tích cực của công ty thương mại Điều này tạo động lực và niềm tin cho ban lãnh đạo và nhân viên, khuyến khích họ tiếp tục phát huy và mở rộng thị trường.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG MARKETING – MIX TẠI CÔNG TY TNHH
2.2.1 Tình hình nghiên cứu môi trường marketing a Yếu tố ảnh hưởng Vĩ Mô
Môi trường chính trị và pháp luật
Với một thể chế chính trị ổn định và cơ chế hòa bình, dân chủ, Việt Nam đã tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong khu vực kinh tế tư nhân Các chính sách khuyến khích và các thông tư, văn bản do Thủ tướng Chính phủ ban hành đã góp phần mang lại nhiều ưu việt cho hoạt động kinh doanh tại đây.
Luật pháp đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của công ty, đặc biệt là các hệ thống pháp luật liên quan đến xã hội, môi trường và nhân công Đối với công ty Kiết Tường Vinh, nguồn luật điều chỉnh hoạt động bao gồm Luật Doanh nghiệp 2005, áp dụng cho loại hình kinh doanh TNHH MTV, được quy định cụ thể trong Mục 2 Chương 3 từ Điều 63 đến Điều 76.
Luật thương mại, luật lao động và luật bảo vệ môi trường tại Việt Nam quy định các hoạt động của công ty, đồng thời các văn bản pháp luật và quy chế công ty cũng được áp dụng cho đội ngũ nhân viên.
Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam trong những năm gần đây rất ấn tượng, với mức tăng trưởng lần lượt là 7.69% vào năm 2004, 8.4% vào năm 2005 và 8.17% vào năm 2006 Đến năm 2006, GDP theo giá hiện hành đạt khoảng 974 nghìn tỷ đồng, với GDP bình quân đầu người gần 12 triệu đồng.
Mức thu nhập hiện tại đạt 740 USD, tăng đáng kể so với 388 USD năm 2000, cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong đời sống người dân Tỉ lệ lạm phát năm 2006 là 8.4%, được coi là chấp nhận được và có tác dụng tích cực đối với nền kinh tế Việt Nam Người dân hiện có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các mặt hàng tiêu dùng, đặc biệt là những sản phẩm tiện ích Điều này tạo ra cơ hội lớn cho thị trường tiêu dùng, đặc biệt là cho Kiết Tường Vinh, nhằm phát huy tối đa tiềm năng và khả năng của mình.
(nguồn: báo cáo của Tổng cục Thống kê)
Môi trường xã hội, văn hoá
Mức sống nâng cao với GDP bình quân đầu người đạt 743 USD/năm (Nguồn: Báo cáo Tổng cục thống kê) đã khiến người dân chú trọng hơn đến các nhu cầu tiện ích, đòi hỏi chế độ làm việc cần được điều chỉnh cho phù hợp Môi trường ổn định và ít biến động tạo ra những ảnh hưởng tích cực đối với chính sách, văn hóa công ty và tinh thần cộng đồng Các nhà hoạch định cần nắm bắt những thói quen và tập quán lâu đời để xây dựng các chính sách hiệu quả, bao gồm chính sách sản phẩm, phân phối, giá cả và xúc tiến thương mại.
Đối thủ cạnh tranh của Kiết Tường Vinh là các công ty cùng lĩnh vực cung cấp sản phẩm tiêu dùng hàng ngày tại Thành Phố Kon Tum Sự hiện diện của nhiều công ty trong ngành này tạo ra thách thức lớn cho Kiết Tường Vinh, yêu cầu công ty phải xây dựng chiến lược kinh doanh và hoạt động hiệu quả để duy trì và phát triển thị trường.
29 marketing nhằm thu hút khách hàng, nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty
Dựa trên những quan sát thực tế và quá trình mua sắm tại ba công ty lớn tại Kon Tum, bao gồm Kiết Tường Vinh, Vinmart và Co.opmart, chúng tôi nhận thấy rằng các đơn vị này chuyên cung cấp các sản phẩm tiêu dùng đa dạng.
Từ dữ liệu của công ty đưa ra những sự khác nhau như sau:
Ma trận hình ảnh cạnh tranh
Các yếu tố thành công
Hạng Điểm Hạng Điểm Hạng Điểm
3 Khả năng cạnh tranh về giá
4 Mức độ quảng cáo, khuyến mãi
Lòng trung thành khách hàng
Nguồn: Công ty TNHH MTV Kiết Tường Vinh (phòng kinh doanh)
Qua phân tích ma trận hình ảnh cạnh tranh ta có thể xếp hạng đối thủ cạnh tranh như sau:
Siêu thị Co.opmart hiện đang là đối thủ cạnh tranh mạnh nhất của Kết Tường Vinh với tổng số điểm quan trọng là 2.98, cho thấy công ty này có nguồn tài chính vững mạnh và khả năng ứng phó linh hoạt với thay đổi Trong khi đó, siêu thị Vinmart chỉ đạt 2.39 điểm, cho thấy sức mạnh cạnh tranh yếu hơn Do đó, việc xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm của Kết Tường Vinh cần tập trung phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu để cạnh tranh hiệu quả với Co.opmart và phòng thủ trước Vinmart.
Thành phố Kon Tum, mặc dù có mật độ dân số thấp hơn so với các tỉnh khác trong nước, vẫn là một trung tâm kinh tế năng động Tốc độ tăng trưởng kinh tế tại đây có thể chưa cao, nhưng khả năng tiêu thụ sản phẩm lại rất tốt, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực này.
Cạnh tranh trong lĩnh vực sản phẩm tiêu dùng hàng ngày rất khốc liệt với khoảng 30 doanh nghiệp tham gia Đối tượng khách hàng của các công ty này chủ yếu là hộ gia đình, cá nhân và đại lý, điều này tạo ra thách thức lớn trong việc thu hút và giữ chân khách hàng.
Manhg tính chất là một công ty chuyên cung cấp sản phẩm tiêu dùng, với các nhà cung cấp chủ yếu đến từ nước ngoài như Mỹ, Nhật Bản, Canada, cùng một số đối tác trong nước.
2.2.2 Phân đoạn thị trường và lựa chọn thị trường mục tiêu
* Xác định thị trường kinh doanh
Thị trường tiêu dùng, cung cấp các sản phẩm có chất lượng tốt, uy tín cao
* Tiêu thức phân khúc thị trường
Công ty thực hiện phân khúc thị trường cho các sản phẩm của thương hiệu Vinamik, Nutifood và nhiều nhãn hiệu khác, dựa trên các yếu tố nhân khẩu học và địa lý Việc phân khúc này được tiến hành thông qua các biến số cụ thể nhằm tối ưu hóa chiến lược tiếp cận khách hàng.
Công ty đang mở rộng hoạt động vào trung tâm thành phố và các khu vực có mật độ dân số cao, nhằm khai thác thị trường tiềm năng với nhu cầu tiêu thụ sản phẩm lớn Đây là cơ hội đầu tư hấp dẫn với khả năng sinh lời cao.
Đối tượng mục tiêu của sản phẩm bao gồm cả nam và nữ, nhưng chủ yếu là các bà nội trợ, những người quyết định chính trong việc chọn lựa nhãn hiệu sản phẩm tiêu dùng trong gia đình Khi lựa chọn sữa hay các sản phẩm khác, khách hàng có nhiều sự lựa chọn với nhiều mẫu mã và công thức khác nhau, trong đó chất lượng luôn là yếu tố quan trọng được quan tâm Đối tượng sử dụng đa dạng, nhưng chủ yếu nhắm tới trẻ nhỏ và mẹ bầu, với sự đa dạng sản phẩm giúp công ty phục vụ được nhiều nhóm tuổi khác nhau.
ĐÁNH GIÁ CHUNG
Công ty Kiết Tường Vinh hiện đang có vị trí và uy tín vững chắc trên thị trường, phản ánh thành công lớn nhờ vào chiến lược kinh doanh hợp lý của ban lãnh đạo Công ty đã nắm bắt nhu cầu thị trường thông qua các chương trình và chiến lược hiệu quả, từ chính sách sản phẩm, giá cả đến phân phối và truyền thông Với kinh nghiệm dày dạn trong quản lý bán hàng, Kiết Tường Vinh không ngừng đáp ứng tốt hơn những yêu cầu khắt khe của khách hàng trong những năm qua.
Sản phẩm của công ty ngày càng được nâng cao về chất lượng và giá cả phù hợp với thị trường, giúp công ty có được nhiều hợp đồng phân phối tại các trường học Đội ngũ bán hàng của công ty, với trình độ chuyên môn cao, khả năng giao tiếp tốt và mối quan hệ rộng rãi, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng Chế độ đãi ngộ cho đội ngũ này cũng được đảm bảo, ngoài lương cố định, họ còn nhận thêm từ 3,5% đến 10% tổng doanh thu bán hàng hàng tháng, tùy thuộc vào khu vực.
Công ty sử dụng sản phẩm của chính mình để thực hiện các chương trình khuyến mãi, giúp giới thiệu sản phẩm đến tay người tiêu dùng Việc này không chỉ tiết kiệm chi phí cho các sản phẩm khuyến mãi mà còn mang lại lợi thế kinh tế, vì sản phẩm nội bộ luôn có giá thành thấp hơn so với việc mua sản phẩm từ bên ngoài để bán cho đại lý.
Chính sách sản phẩm hàng hóa đa dạng khiến việc tìm kiếm và mua sắm trở nên khó khăn nếu không có sự hỗ trợ từ nhân viên Việc trưng bày sản phẩm cũng gặp nhiều thách thức do không gian công ty hạn chế, làm cho việc tạo ra một mẫu hình đẹp trở nên khó khăn hơn.
Công ty gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường mục tiêu do chính sách phân phối chưa hoàn thiện và số lượng đại lý còn hạn chế Hơn nữa, mức thu nhập thấp của người dân tại thị trấn (xã) cũng ảnh hưởng đến khả năng tiêu thụ sản phẩm.
Kênh truyền thông của công ty còn hạn chế rất khó trong việc quảng bá sản phẩm của mình trên thị trường.