CƠ SỞ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ THANH TOÁN KHÔNG DÙNG TIỀN MẶT CỦA HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM
Khái niệm về thanh toán không dùng tiền mặt
Theo Nghị định 101/2012/NĐ-CP ngày 22/11/2012 của Chính phủ, dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt bao gồm cả dịch vụ thanh toán qua tài khoản thanh toán và một số dịch vụ thanh toán khác không cần tài khoản thanh toán của khách hàng.
Thanh toán không dùng tiền mặt là phương thức chi trả thông qua việc chuyển tiền từ tài khoản của người chi trả sang tài khoản của người nhận, tất cả đều được quản lý bởi ngân hàng Phương thức này cho phép thanh toán hàng hóa và dịch vụ mà không cần sử dụng tiền mặt, bằng cách trích tiền từ tài khoản hoặc thông qua việc bù trừ giữa các tài khoản nhờ vào sự trung gian của các tổ chức tín dụng Điều này cũng dẫn đến sự xuất hiện của một hình thức tiền mới, đó là tiền ghi sổ (tiền bút toán).
Người sử dụng dịch vụ thanh toán, bao gồm tổ chức và cá nhân, cần mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng hoặc tổ chức trung gian và có quyền lựa chọn ngân hàng cũng như dịch vụ thanh toán phù hợp Khi thực hiện giao dịch, việc thanh toán phải được thực hiện qua tài khoản đã mở theo quy định của ngân hàng và tổ chức cung cấp dịch vụ Đối với các giao dịch liên quan đến ngoại tệ, người dùng cần tuân thủ quy chế quản lý ngoại hối của nhà nước.
Phát triển thanh toán không dùng tiền mặt là quá trình hoàn thiện hoạt động này về quy mô và chất lượng, nhằm đáp ứng mục tiêu chung của toàn bộ nền kinh tế, đặc biệt là Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước.
Đặc điểm và vai trò của thanh toán không dùng tiền mặt
1.2.1 Đặc điểm của thanh toán không dùng tiền mặt
Sự vận động của tiền tệ độc lập với vận động của hàng hóa về thời gian và không gian, cho phép giao hàng diễn ra tại một địa điểm và thời điểm nhất định, trong khi thanh toán có thể thực hiện ở nơi khác và vào thời gian khác Đây là đặc điểm nổi bật của thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt rõ nét trong các giao dịch quốc tế.
Thanh toán không dùng tiền mặt là hình thức giao dịch mà không cần tiền mặt, chỉ có sự hiện diện của tiền trong sổ sách và chứng từ kế toán Để thực hiện loại hình thanh toán này, các bên tham gia bắt buộc phải mở tài khoản ngân hàng để có thể tiến hành giao dịch.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian quan trọng trong thanh toán không dùng tiền mặt, thực hiện giao dịch thông qua lệnh chuyển tiền giữa các bên tham gia Khi ngân hàng thực hiện tốt vai trò này, thanh toán không dùng tiền mặt sẽ phát triển mạnh mẽ và góp phần lớn vào nền kinh tế hiện nay Đồng thời, ngân hàng cũng thu phí dịch vụ thanh toán theo quy định của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước.
Chính vì thế thanh toán không dùng tiền mặt có khá nhiều ưu điểm như:
Việc không sử dụng tiền mặt giúp tiết kiệm lượng tiền lưu thông, giảm chi phí phát hành, bảo quản và thay thế tiền mới, đồng thời hạn chế rủi ro mất cắp và tiền giả Ngoài ra, việc này còn giúp ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm các bệnh, vì tiền mặt là nơi trú ngụ lý tưởng cho vi khuẩn và nấm phát triển.
Việc sử dụng dịch vụ ngân hàng giúp tiết kiệm chi phí giao dịch, vì không cần mang theo số tiền mặt lớn khi thanh toán, đồng thời đảm bảo an toàn cho người sử dụng Ngân hàng sẽ thực hiện chuyển tiền theo yêu cầu của khách hàng với mức phí giao dịch rất thấp.
Khi các bên tham gia thanh toán bắt buộc mở tài khoản và gửi tiền, lượng tiền cất trữ trong dân cư sẽ giảm, từ đó làm tăng khả năng thanh khoản trong hệ thống ngân hàng thương mại.
Giao dịch qua ngân hàng giúp Nhà nước kiểm soát nguồn tiền, tăng cường tính minh bạch và hạn chế rửa tiền cũng như tham nhũng.
1.2.2 Vai trò của thanh toán không dùng tiền mặt
Trong thanh toán không dùng tiền mặt, các bên tham gia cần mở tài khoản và gửi tiền tại ngân hàng, từ đó tạo ra nguồn cung tiền lớn, giúp ngân hàng huy động vốn hiệu quả Khi nguồn vốn huy động dồi dào, hoạt động tín dụng của ngân hàng sẽ được tăng cường Lợi nhuận từ hoạt động tín dụng thường chiếm tỷ trọng cao trong tổng lợi nhuận của các ngân hàng.
Thanh toán không dùng tiền mặt không chỉ mở rộng đối tượng sử dụng mà còn gia tăng doanh số thanh toán Phương thức này giúp việc thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ trở nên chính xác, an toàn, đồng thời tiết kiệm chi phí và thời gian cho người tiêu dùng.
Mối quan hệ giữa ngân hàng và doanh nghiệp ngày càng trở nên khăng khít, giúp doanh nghiệp tiếp cận nhiều sản phẩm ngân hàng như thanh toán quốc tế, tiền gửi có kỳ hạn và tín dụng Ngược lại, ngân hàng thu lợi từ việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ và huy động vốn nhàn rỗi từ các doanh nghiệp.
Chính phủ có thể kiểm soát lượng tiền trong nền kinh tế thông qua các ngân hàng thương mại, giúp nâng cao hiệu quả điều tiết kinh tế vĩ mô Sự phát triển của thanh toán không dùng tiền mặt giảm khối lượng tiền mặt lưu thông, tiết kiệm chi phí in ấn, bảo quản và vận chuyển tiền, đồng thời giảm chi phí lao động xã hội Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả thanh toán mà còn tăng tốc độ luân chuyển vốn, thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa Đặc biệt, việc này đóng góp quan trọng vào công tác phòng, chống rửa tiền và tham nhũng, những vấn đề ngày càng nghiêm trọng hiện nay.
Thanh toán không dùng tiền mặt đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ lây lan các bệnh do vi khuẩn và virus, đặc biệt là trong bối cảnh dịch Covid-19 Tiền mặt là nơi trú ngụ của nhiều loại vi khuẩn và virus gây hại, do đó, việc chuyển sang hình thức thanh toán không dùng tiền mặt không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa sự lây lan của dịch bệnh.
Các hình thức thanh toán không dùng tiền mặt hiện hành
1.3.1 Thanh toán không dùng tiền mặt dựa trên các phương tiện thanh toán truyền thống
Séc hay chi phiếu là một văn kiện mệnh lệnh vô điều kiện, cho phép người chủ tài khoản yêu cầu ngân hàng trích tiền từ tài khoản của mình để thanh toán cho người được chỉ định Séc có thể được sử dụng để trả tiền mặt hoặc chuyển khoản và được coi là một hối phiếu ký phát, yêu cầu ngân hàng thanh toán ngay khi có yêu cầu.
1.3.1.2 Thanh toán bằng Ủy nhiệm chi (UNC) hay lệnh chi Ủy nhiệm chi (hoặc lệnh chi) là phương tiện thanh toán mà người trả tiền lập lệnh thanh toán theo mẫu do Ngân hàng quy định, gửi cho ngân hàng nơi mình mở tài khoản yêu cầu trích một số tiền nhất định trên tài khoản của mình để trả cho người thụ hưởng
1.3.1.3 Thanh toán bằng Ủy nhiệm thu (UNT) hay nhờ thu Ủy nhiệm thu được hiểu là việc ngân hàng thực hiện theo đề nghị của bên thụ hưởng thu hộ một số tiền nhất định trên tài khoản thanh toán của bên trả tiền để chuyển cho bên thụ hưởng trên cơ sở thỏa thuận bằng văn bản về việc ủy nhiệm thu giữa bên trả tiền và bên thụ hưởng nội dung này
1.3.1.4 Thanh toán bằng Thư tín dụng (L/C)
Thư tín dụng (LC) là một tài liệu do ngân hàng phát hành theo yêu cầu của người nhập khẩu, cam kết thanh toán một khoản tiền nhất định cho người bán trong thời gian quy định, khi người bán cung cấp đầy đủ chứng từ hợp lệ theo yêu cầu trong LC.
Thẻ là công cụ do tổ chức phát hành để thực hiện giao dịch, theo các điều kiện và điều khoản đã được các bên thỏa thuận.
Hiện nay, có ba loại thẻ thanh toán phổ biến là thẻ ghi nợ, thẻ trả trước và thẻ tín dụng Mỗi loại thẻ đều có những đặc điểm riêng, nhưng tất cả đều cho phép người dùng thực hiện thanh toán và rút tiền tại máy ATM (CDM).
Thẻ ghi nợ là loại thẻ cho phép người dùng thực hiện giao dịch trong giới hạn số tiền có trong tài khoản thanh toán tại tổ chức cung ứng dịch vụ Hiện nay, thẻ ghi nợ được sử dụng rộng rãi để mua sắm tại siêu thị và thanh toán hóa đơn tại các điểm chấp nhận thẻ Một trong những ưu điểm nổi bật của thẻ ghi nợ là giúp chủ thẻ kiểm soát chi tiêu, vì số tiền chi tiêu không vượt quá số dư trong tài khoản của họ.
Sử dụng thẻ ghi nợ có nhược điểm lớn là người dùng chỉ chi tiêu trong phạm vi số dư hiện có, dẫn đến việc khó khăn trong việc thanh toán cho những nhu cầu đột xuất khi tài khoản không đủ tiền.
Thẻ tín dụng là công cụ tài chính cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong hạn mức tín dụng đã được cấp bởi ngân hàng, dựa trên đánh giá uy tín tín dụng và thu nhập của họ Ngân hàng sẽ gửi bảng kê chi tiêu hàng tháng, yêu cầu thanh toán, và chủ thẻ có thể thanh toán trước hạn để không phải trả lãi hoặc chọn trả số tiền tối thiểu và chịu lãi suất cho phần còn lại Ưu điểm của thẻ tín dụng là khả năng chi tiêu trước, trả tiền sau, giúp chủ thẻ thực hiện giao dịch thanh toán hàng hóa và dịch vụ một cách nhanh chóng tại các điểm chấp nhận thẻ và trên các trang thương mại điện tử.
Thẻ tín dụng có một số nhược điểm đáng lưu ý Để được phát hành, chủ thẻ cần đáp ứng các điều kiện của ngân hàng Hơn nữa, nếu chậm thanh toán, chủ thẻ sẽ phải chịu lãi suất cao, và phí thường niên của thẻ tín dụng cũng khá tốn kém.
Thẻ trả trước là loại thẻ cho phép người dùng thực hiện giao dịch trong giới hạn số tiền đã nạp vào thẻ Chủ thẻ có thể nạp tiền qua các kênh ngân hàng và chi tiêu từ số tiền đó Thẻ này thường được sử dụng để thanh toán cho các dịch vụ như xăng dầu, giải trí, giao thông vận tải và mua sắm trực tuyến.
Tình trạng mất an toàn trong thanh toán thẻ tại Việt Nam đang gia tăng, buộc Chính phủ phải chuyển đổi toàn bộ thẻ ngân hàng từ thẻ từ sang thẻ chip nội địa với công nghệ an toàn và bảo mật Đây là một phần trong Đề án phát triển thanh toán không dùng tiền mặt giai đoạn 2016-2020, được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Ngày 05/10/2018, Thống đốc NHNN đã công bố Bộ tiêu chuẩn cơ sở về thẻ chip nội địa, quy định các yêu cầu kỹ thuật theo chuẩn EMV Lộ trình chuyển đổi thẻ ngân hàng sang thẻ chip dự kiến hoàn thành vào 31/12/2021 cho tổ chức phát hành thẻ Việt Nam hiện có 48 ngân hàng phát hành thẻ nội địa với khoảng 76 triệu thẻ và hơn 261.000 máy POS, trong đó phần lớn đã tuân thủ tiêu chuẩn EMV, giúp việc triển khai thẻ chip trở nên dễ dàng Toàn bộ máy ATM và POS sẽ đảm bảo tuân thủ Tiêu chuẩn VCCS vào 31/12/2020, và tất cả thẻ từ nội địa sẽ chuyển đổi sang thẻ chip trước 31/12/2021.
Thị trường thanh toán Việt Nam lần đầu tiên áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật thống nhất tương thích với tiêu chuẩn quốc tế EMV, khẳng định tính tự chủ và ứng dụng các thành tựu của CMCN 4.0 trong ngành ngân hàng Điều này giúp giao dịch thanh toán trở nên an toàn và bảo mật hơn, đồng thời tạo điều kiện cho các ngân hàng phát triển tính năng thanh toán hiện đại cho thẻ nội địa, mở ra cơ hội hội nhập quốc tế cho sản phẩm này.
Tính năng vượt trội của thẻ chip nội địa:
Sử dụng vi mạch chip để lưu trữ thông tin thẻ thay vì dải từ giúp tăng cường an toàn và bảo mật, giảm thiểu rủi ro giao dịch giả mạo và gian lận Chỉ ngân hàng phát hành mới có khả năng đọc dữ liệu trong thẻ, và mỗi giao dịch đều có mã xác thực riêng, đảm bảo rằng dữ liệu không thể bị đánh cắp để thực hiện giao dịch giả mạo.
Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng thông qua thanh toán không tiếp xúc "tap & go" giúp tăng tốc độ xử lý giao dịch, mang lại sự tiện lợi vượt trội so với thanh toán bằng tiền mặt Việc cho phép thanh toán không cần xác thực cho các giao dịch nhỏ bằng thẻ chip không tiếp xúc sẽ cải thiện đáng kể trải nghiệm thanh toán của người tiêu dùng.
Các tiêu chí đánh giá sự phát triển của dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt
Phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) bao gồm việc gia tăng số lượng giao dịch thanh toán và cải thiện chất lượng dịch vụ thanh toán do các ngân hàng thương mại (NHTM) và tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán cung ứng.
Sự tăng trưởng về quy mô và giá trị giao dịch của thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) được thể hiện qua số lượng khách hàng sử dụng các phương tiện thanh toán điện tử, tần suất thực hiện các giao dịch TTKDTM trong nền kinh tế, cũng như số lượng sản phẩm và dịch vụ (SPDV) được cung ứng ra thị trường.
Chất lượng dịch vụ TTKDTM của các NHTM và tổ chức trung gian thanh toán được cải thiện thông qua việc nâng cao khả năng phục vụ và cung cấp đa dạng phương tiện, nhằm gia tăng sự hài lòng và tiện ích cho khách hàng Sự bùng nổ của các phương tiện TTKDTM hiện đại trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 đã đặt ra yêu cầu cao về an toàn và bảo mật thông tin, cũng như bảo vệ tài khoản khách hàng, trở thành yếu tố quyết định trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ của các tổ chức này.
1.4.1 Tăng trưởng về số lượng: bao gồm:
Sự gia tăng số lượng sản phẩm dịch vụ thanh toán điện tử (TTKDTM) do các ngân hàng thương mại và tổ chức trung gian nghiên cứu và cung ứng là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển của dịch vụ này Khi số lượng sản phẩm dịch vụ TTKDTM tăng lên, nó không chỉ tạo ra nhiều cơ hội phát triển cho các tổ chức tài chính mà còn đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của khách hàng, giúp họ có nhiều lựa chọn phù hợp hơn.
Số lượng và giá trị giao dịch TTKDTM tại các NHTM và tổ chức trung gian thanh toán đã tăng trưởng qua các thời kỳ, phản ánh nhu cầu của nền kinh tế đối với dịch vụ TTKDTM Sự gia tăng này không chỉ cho thấy mức độ cung ứng sản phẩm dịch vụ đa dạng mà còn thể hiện khả năng cung cấp các phương tiện giao dịch và trang thiết bị phù hợp với nhu cầu thị trường của các tổ chức tài chính.
Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt tại các tổ chức tài chính trong từng giai đoạn phản ánh thị phần của từng tổ chức trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ đến người tiêu dùng Mức độ phổ biến của các dịch vụ này cho thấy sự chú trọng của các tổ chức tài chính vào việc phát triển thị trường và thu hút khách hàng sử dụng các sản phẩm dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt.
Việc tính toán các chỉ tiêu tăng trưởng về số lượng dịch vụ thanh toán điện tử (TTKDTM) được thực hiện thông qua việc so sánh số tuyệt đối và tỷ lệ tăng trưởng giữa các năm Cụ thể, so sánh số lượng và giá trị giao dịch TTKDTM năm nay với năm trước tại các tổ chức tài chính, cũng như số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ này Chênh lệch về số tuyệt đối và tỷ lệ phần trăm tăng trưởng của các chỉ tiêu này phản ánh mức độ phát triển về số lượng dịch vụ TTKDTM tại ngân hàng thương mại và các tổ chức trung gian thanh toán.
1.4.2 Tăng trưởng về chất lượng:
Tiêu chí chất lượng của các sản phẩm dịch vụ TTKDTM được thể hiện qua nhiều chỉ tiêu khác nhau, bao gồm đầu tư cơ sở vật chất cho hoạt động TTKDTM, độ an toàn, chính xác và linh hoạt của hệ thống thanh toán, tiện ích của các dịch vụ đi kèm, cũng như mức độ hài lòng của khách hàng khi sử dụng các sản phẩm dịch vụ này, trong đó có cả mức phí.
Chất lượng dịch vụ TTKDTM cần được đánh giá dựa trên tiêu chí an ninh và bảo mật, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ hiện đại và tội phạm công nghệ cao ngày càng tinh vi Sự gia tăng cả về số lượng và giá trị giao dịch thương mại điện tử đặt ra yêu cầu cao về bảo mật, vì một sự cố an ninh có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngân hàng và khách hàng, dẫn đến sự mất lòng tin từ công chúng vào sản phẩm và dịch vụ của ngân hàng.
Chất lượng dịch vụ TTKDTM được đánh giá qua mức độ hài lòng của khách hàng, bao gồm cung cách phục vụ của nhân viên, trang thiết bị máy móc tại đơn vị cung cấp, tốc độ thực hiện giao dịch thanh toán và các chương trình khuyến mại Những yếu tố này đều góp phần quan trọng vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng các sản phẩm dịch vụ TTKDTM hiện nay.
Việc đầu tư vào trang thiết bị, máy móc và cơ sở vật chất hiện đại là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng sản phẩm dịch vụ TTKDTM tại ngân hàng.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng thương mại
Sự phát triển của TTKDTM tại ngân hàng thương mại liên quan chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau với nhiều yếu tố Trong số đó, có 06 nhân tố nổi bật cần được chú ý, góp phần quan trọng vào sự thành công của mô hình này.
1.5.1 Tình hình phát triển kinh tế xã hội : đây là nhân tố mang tính quyết định tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của hình thức TTKDTM Chỉ khi nền kinh tế phát triển ổn định bền vững, giao thương phát triển, đời sống người dân được cải thiện tố thì nhu cầu sử dụng các dịch vụ TTKDTM mới có thể phát triển Đặc biệt, khi nền kinh tế phát triển theo hướng toàn cầu hóa như hiện nay càng tạo điều kiện cho các phương tiện TTKDTM mới và hiện đại ra đời cũng như bước lên một bậc thang hoàn toàn mới và cao hơn
Ngân hàng là một phần quan trọng của nền kinh tế và rất nhạy cảm với các yếu tố từ môi trường kinh tế xã hội Những biến động lớn trong nền kinh tế có thể dẫn đến sự sụp đổ của nhiều ngân hàng và gây ra ảnh hưởng hệ thống Khi môi trường kinh tế vĩ mô không ổn định, nó không chỉ tác động trực tiếp đến thanh toán không dùng tiền mặt mà còn ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh chung của ngân hàng, từ đó gián tiếp tác động đến thanh toán không dùng tiền mặt.
Nền kinh tế phát triển ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho thanh toán không dùng tiền mặt Khi hàng hóa được sản xuất và tiêu thụ với khối lượng lớn, người tiêu dùng có xu hướng ưa chuộng sử dụng ngân hàng như một trung gian thanh toán Ngân hàng cung cấp nhiều tiện ích giúp giảm chi phí vận chuyển, bảo quản và kiểm đếm khi sử dụng tiền mặt, đồng thời làm cho quá trình thanh toán trở nên nhanh chóng, chính xác và an toàn hơn.
1.5.2 Cơ sở pháp lý điều chỉnh hoạt động TTKDTM và các hoạt động thanh toán liên quan
Ngân hàng là tổ chức kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và chịu sự quản lý chặt chẽ từ Chính phủ Ngành ngân hàng hiện nay đã có các luật riêng như Luật Ngân hàng Nhà nước và Luật Tổ chức tín dụng, tạo ra hành lang pháp lý cơ bản cho hệ thống ngân hàng hoạt động và phát triển.
Hiện nay, hoạt động kinh doanh của ngân hàng chịu sự chi phối mạnh mẽ của pháp luật, với mỗi thay đổi, dù nhỏ, có thể tạo ra cơ hội và thách thức mới Thanh toán không dùng tiền mặt, một nghiệp vụ cơ bản của ngân hàng, cũng bị ảnh hưởng lớn bởi các quy định pháp lý Trong nền kinh tế phát triển, mọi giao dịch thanh toán của tổ chức và cá nhân đều thông qua ngân hàng, do đó, bất kỳ trục trặc nào cũng có thể tác động đến toàn bộ hệ thống Sự thay đổi pháp luật yêu cầu ngân hàng cần thời gian và chi phí để thích ứng, nếu không giải quyết tốt, ngân hàng có thể mất uy tín với khách hàng và hiệu quả kinh doanh sẽ bị ảnh hưởng.
Trong bối cảnh chính trị và pháp luật ổn định, các tổ chức kinh tế và dân cư có cơ hội phát triển, dẫn đến sự gia tăng tiền gửi thanh toán tại ngân hàng và tỷ lệ thanh toán qua ngân hàng Điều này tạo điều kiện cho ngân hàng thu hút thêm lượng tiền mặt từ xã hội, cung cấp nguồn vốn cho đầu tư vào sản xuất kinh doanh và mở rộng các sản phẩm, dịch vụ, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
1.5.3 Điều kiện cơ sở hạ tầng kỹ thuật và khoa học công nghệ
Công nghệ ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và thanh toán không dùng tiền mặt của các ngân hàng hiện nay Việc áp dụng công nghệ ngân hàng tiên tiến không chỉ giúp tăng tốc độ chu chuyển vốn xã hội mà còn thu hút nhiều hơn vốn nhàn rỗi từ dân cư, phục vụ cho việc đầu tư phát triển kinh tế, góp phần thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Việc áp dụng công nghệ tin học và tự động hóa trong thanh toán giúp tăng tốc độ, độ chính xác, an toàn và tiết kiệm chi phí Các giao dịch huy động và chi trả tiền gửi cho khách hàng có thể thực hiện nhanh chóng trên máy vi tính, mang lại sự tiện lợi Ngân hàng có thể mở rộng dịch vụ qua mạng máy vi tính, tiếp cận hàng triệu khách hàng với chi phí thấp Để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, ngân hàng có thể triển khai hệ thống máy rút tiền tự động và tham gia vào hệ thống thanh toán điện tử liên ngân hàng.
Công nghệ hiện đại giúp ngân hàng mở rộng hoạt động vượt ra ngoài trụ sở, tạo kết nối giữa các ngân hàng để sử dụng mạng lưới công nghệ chung Điều này không chỉ mở rộng phạm vi hoạt động mà còn tăng cường ảnh hưởng lẫn nhau trong thanh toán không dùng tiền mặt và các hoạt động khác của ngân hàng.
Hiện nay, xu hướng phát triển công nghệ đã thúc đẩy việc ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật vào ngành ngân hàng, nhằm phát minh và triển khai các phương tiện thanh toán hiện đại Những phương thức này không chỉ đảm bảo thanh toán tức thì mà còn mang lại độ chính xác, an toàn và bảo mật cao.
Công nghệ ngân hàng hiện nay đóng vai trò quan trọng trong việc cạnh tranh, với chức năng trung gian thanh toán, các ngân hàng luôn chú trọng cải tiến và đổi mới công nghệ Điều này giúp hoàn thiện hệ thống thanh toán, vì trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, công nghệ lạc hậu có thể dẫn đến sự thất bại.
1.5.4 Tâm lý, thói quen sử dụng tiền mặt và trình độ của người dân
Tâm lý khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt Con người, với ý thức và nhận thức, phản ánh hiện thực khách quan qua các hoạt động và cử chỉ của mình Tâm lý bao gồm nguyện vọng, sở thích và thói quen, ảnh hưởng đến hành vi ứng xử của mỗi cá nhân Do đó, các yếu tố tâm lý quyết định cách thức và thói quen thanh toán của người tiêu dùng.
Tâm lý con người chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường sống và làm việc Trong các nền sản xuất nhỏ và lạc hậu, người dân thường ưa chuộng tiền mặt, dẫn đến việc thanh toán không dùng tiền mặt chưa phổ biến Điều này hạn chế sự phát triển của các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt tại các ngân hàng.
Trong nền sản xuất lớn và hiện đại, việc thanh toán không dùng tiền mặt ngày càng trở nên phổ biến nhờ nhận thức rõ ràng về lợi ích và tầm quan trọng của phương thức này.