Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. P.S.Rose , 2001. Quản trị ngân hàng thương mại. Hà Nội: Nhà xuất bản Tài Chính |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị ngân hàng thương mại |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Tài Chính |
|
2. Đặng Công Hoàn, 2015. Phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt cho khu vực dân cư ở Việt Nam. Luận văn Tiến sĩ, Đại học Kinh tế - ĐHQGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt cho khu vực dân cư ở Việt Nam |
Tác giả: |
Đặng Công Hoàn |
Nhà XB: |
Đại học Kinh tế - ĐHQGHN |
Năm: |
2015 |
|
3. Hà Thị Thanh Hòa, 2012. Mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt tại Chi nhánh NHNo&PTNT Tỉnh Kon Tum. Luận văn Thạc sĩ, Đại học Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt tại Chi nhánh NHNo&PTNT Tỉnh Kon Tum |
Tác giả: |
Hà Thị Thanh Hòa |
Nhà XB: |
Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2012 |
|
4. Bùi Thị Mỹ Huyền, 2011. Hoàn thiện hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt qua ngân hàng tại Thành Phố Hồ Chí Minh. Luận văn thạc sĩ, Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt qua ngân hàng tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Bùi Thị Mỹ Huyền |
Nhà XB: |
Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2011 |
|
5. Nguyễn Minh Kiều, 2007. Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại. Hà Nôi: Nhà xuất bản Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
|
6. Nguyễn Thị Mùi, 2004. Nghiệp vụ ngân hàng thương mại. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mùi |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
2004 |
|
7. Tô Kim Ngọc, 2004. Lý thuyết tiền tệ và ngân hàng. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết tiền tệ và ngân hàng |
Tác giả: |
Tô Kim Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
2004 |
|
8. Trần Minh Ngọc và Phan Thuý Nga, 2006. Thanh toán không dùng tiền mặt ở Việt Nam. Hà Nội : Tạp chí Ngân hàng số 13- 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thanh toán không dùng tiền mặt ở Việt Nam |
|
9. Lê Thị Hồng Phượng, 2012. Giải pháp mở rộng phương thức thanh toán không dùng tiền mặt đối với khách hàng cá nhân tại Việt Nam. Luận văn thạc sĩ, Đại học Kinh tế- ĐHQGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải pháp mở rộng phương thức thanh toán không dùng tiền mặt đối với khách hàng cá nhân tại Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Thị Hồng Phượng |
Nhà XB: |
Đại học Kinh tế- ĐHQGHN |
Năm: |
2012 |
|
10. Nguyễn Thị Thanh Thúy,2014. Phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt trong thanh toán nội địa tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-Chi nhánh Nam Hà Nội. Luận văn thạc sĩ, Đại học Thương Mại |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt trong thanh toán nội địa tại Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam-Chi nhánh Nam Hà Nội |
|
12. Chính phủ, 2012. Nghị định số 101/2012/NĐ-CP ngày 22/11/2012 về thanh toán không dùng tiền mặt |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị định số 101/2012/NĐ-CP ngày 22/11/2012 về thanh toán không dùng tiền mặt |
Tác giả: |
Chính phủ |
Năm: |
2012 |
|
14. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam , 2014. Quyết định số 3499/NHNo-NCPT ngày 17/5/2014 của Tổng giám đốc Agribank về bản mô tả sản phẩm dịch vụ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 3499/NHNo-NCPT ngày 17/5/2014 của Tổng giám đốc Agribank về bản mô tả sản phẩm dịch vụ |
Tác giả: |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam |
Nhà XB: |
Agribank |
Năm: |
2014 |
|
15. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, 2012. Quyết định số 955/QĐ-HĐTV-TTT ngày 6/6/2012 Quy định phát hành, quản lý sử dụng và thanh toán thẻ trong hệ thống Agribank ban hành |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 955/QĐ-HĐTV-TTT ngày 6/6/2012 Quy định phát hành, quản lý sử dụng và thanh toán thẻ trong hệ thống Agribank ban hành |
Tác giả: |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam |
Năm: |
2012 |
|
16. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, 2012. Quyết định số 151/QĐ-HĐTV-ĐCTC ngày 28/02/2014 về ban hành quy chế hoạt động cung ứng dịch vụ ngoại hối trong hệ thống Agribank |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, 2012 |
|
17. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, 2012. Quyết định số 32/QĐ-NHNo-TCKT ngày 13/01/2009 về việc cung ứng và sử dụng Séc trong hệ thống Agribank |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 32/QĐ-NHNo-TCKT ngày 13/01/2009 về việc cung ứng và sử dụng Séc trong hệ thống Agribank |
Tác giả: |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam |
Năm: |
2012 |
|
18. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam, 2014. Quyết định số 448/QĐ-NHNo-ĐCTC ngày 13/05/2014 về quy trình nghiệp vụ thanh toán quốc tế trong hệ thống Agribank |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 448/QĐ-NHNo-ĐCTC ngày 13/05/2014 về quy trình nghiệp vụ thanh toán quốc tế trong hệ thống Agribank |
Tác giả: |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam |
Năm: |
2014 |
|
20. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Trung Yên, 2012 – 2015. Bảng cân đối kế toán |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bảng cân đối kế toán |
Tác giả: |
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Trung Yên |
Năm: |
2012 – 2015 |
|
21. Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam – Chi nhánh Trung Yên, 2012 – 2015. Báo cáo quyết toán nămII. Tài liệu tham khảo Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo quyết toán năm |
|
22. Yancho Dimov, 2011. Non – cash payment Role of the Banking sector in non – cash payments settlement: case of Cibank |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Non – cash payment Role of the Banking sector in non – cash payments settlement: case of Cibank |
Tác giả: |
Yancho Dimov |
Năm: |
2011 |
|
23. Parasuraman, A., Zeithaml, V. A. and Berry, L.L., 1988. SERVQUAL: A multiple item scale for measuring customer perceptions of servise quality, Journal of Retailing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERVQUAL: A multiple item scale for measuring customer perceptions of servise quality |
Tác giả: |
A. Parasuraman, V. A. Zeithaml, L.L. Berry |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1988 |
|