Rủi ro tín dụng của Ngân hàng Thương mại
Khái niệm RRTD
Có rất nhiều khái niệm rủi ro tín dụng được các nhà khoa học nghiên cứu, các tổ chức đưa ra như sau:
Theo Thông tư 41/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam, rủi ro tín dụng được định nghĩa là rủi ro phát sinh khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng hoặc thỏa thuận với ngân hàng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, trừ những trường hợp được quy định trong Rủi ro tín dụng đối tác.
Theo thông tư 02/2013/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà Nước Việt Nam, rủi ro tín dụng được định nghĩa là tổn thất có khả năng xảy ra đối với nợ của tổ chức tín dụng, do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ theo cam kết của mình.
Theo PGS-TS Nguyễn Văn Tiến (2010), RRTD xuất hiện khi ngân hàng không thu hồi đủ gốc và lãi của khoản vay, hoặc khi việc thanh toán nợ không đúng hạn Nếu tất cả các khoản đầu tư của ngân hàng được thanh toán đầy đủ và đúng hạn, ngân hàng sẽ không gặp phải RRTD Tuy nhiên, trong trường hợp người vay phá sản, khả năng thu hồi gốc và lãi trở nên không chắc chắn, dẫn đến nguy cơ RRTD cho ngân hàng.
Như vậy, đứng trên nhiều góc độ khác nhau để nhìn nhận thì RRTD có thể được diễn đạt dưới các hình thức khác nhau.
Phân loại RRTD
Việc phân loại rủi ro tín dụng (RRTD) có nhiều phương pháp khác nhau tùy thuộc vào góc độ và mục tiêu nghiên cứu Đối với các ngân hàng thương mại, phân loại RRTD đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách, quy trình và mô hình quản trị nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động kinh doanh và phát hiện sớm các dấu hiệu rủi ro tiềm ẩn.
Để quản lý rủi ro hiệu quả, cần xác định nguyên nhân, tác động và hệ quả của chúng, từ đó đưa ra biện pháp ứng phó kịp thời Dưới đây là một số cách phân loại rủi ro phổ biến.
1.1.2.1 Căn cứ vào nguy n nhân phát sinh rủi ro:
Rủi ro tín dụng (RRTD) được phân loại dựa trên nguyên nhân phát sinh, bao gồm rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục (Trần Huy Hoàng, 2010) Rủi ro giao dịch là loại rủi ro phát sinh từ những hạn chế trong quá trình giao dịch và việc xét duyệt cho vay cũng như đánh giá khách hàng.
Rủi ro giao dịch bao gồm:
Rủi ro lựa chọn liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay.
Rủi ro bảo đảm là những rủi ro phát sinh từ các tiêu chuẩn bảo đảm trong hợp đồng cho vay, bao gồm các điều khoản liên quan đến tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, phương thức đảm bảo và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc sử dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và xử lý các khoản cho vay gặp vấn đề Trong khi đó, rủi ro danh mục phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, được chia thành hai loại: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung.
Rủi ro nội tại là loại rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt trong quá trình hoạt động hoặc sử dụng vốn của các chủ thể vay, tùy thuộc vào ngành hoặc lĩnh vực kinh tế mà họ hoạt động.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay một lượng lớn vốn cho một khách hàng duy nhất, hoặc cho nhiều doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế, hay khu vực địa lý cụ thể Điều này cũng có thể xảy ra khi ngân hàng tập trung vào một loại hình cho vay có mức độ rủi ro cao.
1.1.2.2 Căn cứ vào mức ộ tổn thất:
Căn cứ vào mức độ tổn thất, có thể chia RRTD ra làm 2 loại:
Rủi ro mất vốn xảy ra khi người vay không có khả năng thanh toán nợ theo hợp đồng, bao gồm cả vốn gốc và lãi suất Ngân hàng phải phụ thuộc vào giá trị thanh lý tài sản của doanh nghiệp để thu hồi vốn Tình trạng này dẫn đến việc tăng chi phí do nợ khó đòi, ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính của ngân hàng.
10 phí quản trị, chi phí giám sát; giảm lợi nhuận do các khoản dự phòng gia tăng cho những khoản vốn mất đi
Rủi ro đọng vốn xảy ra khi đến hạn mà ngân hàng chưa thu hồi được vốn vay, dẫn đến việc vốn bị đông cứng Tình trạng này ảnh hưởng đến ngân hàng ở hai khía cạnh chính: thứ nhất, làm gián đoạn kế hoạch sử dụng vốn; thứ hai, gây khó khăn trong việc thanh toán cho khách hàng.
1.1.2.3 Căn cứ phạm vi RRTD:
Căn cứ phạm vi của RRTD, có thể phân chia RRTD thành:
RRTD cá biệt là hiện tượng rủi ro tín dụng xảy ra đối với một khoản vay cụ thể của khách hàng trong một ngành nghề nhất định Nguyên nhân dẫn đến RRTD cá biệt có thể bao gồm đặc điểm của ngành và loại hình kinh tế, tình hình tài chính, khả năng quản trị, đạo đức của khách hàng, cùng với các yếu tố khác.
RRTD hệ thống là loại rủi ro không chỉ ảnh hưởng đến một ngân hàng mà còn lan rộng ra toàn bộ khu vực ngân hàng Nguyên nhân dẫn đến rủi ro hệ thống bao gồm những thay đổi trong chính sách tài chính, tiền tệ, thuế, và xuất nhập khẩu.
Các yếu tố vĩ mô như tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, GDP, chỉ số chứng khoán, chỉ số giá tiêu dùng, luật pháp và môi trường đầu tư, cùng với các yếu tố bất khả kháng, đều ảnh hưởng đến rủi ro hệ thống Để giảm thiểu rủi ro này, ngân hàng cần tập trung vào việc dự báo tình hình kinh tế vĩ mô, nhận diện tác động của lạm phát và thất nghiệp, cũng như các chính sách của Chính phủ, từ đó chủ động triển khai các giải pháp quản trị rủi ro hiệu quả.
1.1.2.4 Dựa vào cách phân loại nợ tín dụng:
Dựa vào cách phân loại nợ tín dụng thì nợ được phân thành 5 nhóm:
Nợ tiêu chuẩn là nhóm nợ bao gồm các khoản nợ trong hạn mà có khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi đúng hạn Ngoài ra, nhóm này còn bao gồm các khoản nợ tiềm năng trong tương lai như bảo lãnh, cam kết cho vay và chấp nhận thanh toán.
Nhóm 2: Nợ cần chú ý, bao gồm nợ quá hạn dưới 90 ngày và nợ cơ cấu lại theo thời hạn trả nợ
Nhóm 3 bao gồm các khoản nợ dưới tiêu chuẩn, cụ thể là những khoản nợ đã quá hạn từ 90 đến 180 ngày và các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ nhưng vẫn quá hạn dưới 90 ngày.
Nguyên nhân rủi ro tín dụng
Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng Thông thường, nguyên nhân Rủi ro tín dụng được phân thành các nhóm chính:
Rủi ro tín dụng (RRTD) thường xuất phát từ các yếu tố bên ngoài, như biến động kinh tế vĩ mô và thiên tai dịch bệnh, ảnh hưởng đến cả quốc gia và toàn cầu Những nguyên nhân này thường xảy ra đột ngột, khó dự đoán và kiểm soát, dẫn đến thiệt hại lớn cho cả khách hàng và ngân hàng cho vay.
Hệ số khả năng bù đắp các khoản vay bị mất Mất vốn đã xoá cho kỳ báo cáo
Dư nợ trung bình cho kỳ báo cáo × 100%
Hệ số bù đắp RRTD Dự phòng RRTD được trích lập
Nợ quá hạn khó đòi × 100%
Chính phủ thường xuyên điều chỉnh các chính sách kinh tế như tài chính, tiền tệ và đầu tư phát triển để ứng phó với biến động kinh tế như lạm phát và thất nghiệp, nhằm hạn chế những tác động tiêu cực đến nền kinh tế Những chính sách này không chỉ ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế mà còn tác động trực tiếp đến các ngân hàng thương mại, làm thay đổi rủi ro tín dụng của họ Các yếu tố vĩ mô như lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp và tốc độ tăng trưởng GDP đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ rủi ro tín dụng mà các ngân hàng phải đối mặt.
Nguyên nhân từ môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong sự vỡ nợ của khách hàng vay vốn Theo Wang (2013), sự thiếu đồng bộ trong chính sách pháp luật và yếu kém trong kinh doanh dẫn đến rủi ro tín dụng ngân hàng Hoạt động của các ngân hàng thương mại liên quan chặt chẽ đến nhiều lĩnh vực của nền kinh tế; khi hệ thống pháp luật ổn định, môi trường kinh doanh sẽ thuận lợi hơn Ngược lại, môi trường pháp lý thiếu đồng bộ và nhiều khe hở dễ bị lợi dụng, gây ra tham ô và chiếm đoạt tài sản Sự bất ổn trong kinh tế xã hội làm gia tăng khó khăn cho doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng khách hàng không trả được nợ, kéo theo nhiều người khác cũng rơi vào tình trạng vỡ nợ với ngân hàng.
Môi trường tự nhiên, với những biến động lớn về thời tiết và khí hậu, có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động sản xuất kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp Các điều kiện tự nhiên thường khó dự đoán và xảy ra bất ngờ, dẫn đến thiệt hại lớn ngoài tầm kiểm soát của con người Khi thiên tai và dịch hoạ xảy ra, cả khách hàng và các ngân hàng cho vay đều phải đối mặt với nguy cơ tổn thất lớn, và các phương án, dự án kinh doanh có thể không còn nguồn thu Điều này đồng nghĩa với việc các ngân hàng cho vay cần chia sẻ rủi ro cùng với khách hàng của mình (Wang, 2013).
Thiên tai và dịch bệnh có khả năng lan rộng không chỉ trong một địa phương mà còn ra toàn quốc và toàn cầu, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe và cuộc sống của người dân Chúng làm suy giảm khả năng trả nợ của doanh nghiệp và cá nhân trong quan hệ tín dụng với ngân hàng Ví dụ điển hình là dịch tả lợn Châu Phi bùng phát ở Việt Nam vào đầu năm 2020 và đại dịch COVID-19 đang diễn ra trên toàn thế giới.
Môi trường kinh tế xã hội của một quốc gia chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ biến động toàn cầu, dẫn đến rủi ro trong hoạt động kinh doanh Điều này đặc biệt rõ nét trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ, nơi tiềm ẩn nhiều nguy cơ lớn Thêm vào đó, sự thay đổi trong các mối quan hệ quốc tế và ngoại giao của chính phủ cũng góp phần làm gia tăng rủi ro cho các hoạt động ngân hàng, đặc biệt là rủi ro cho vay (Wang, 2013).
Sự yếu kém trong hoạt động kinh doanh và hành vi đạo đức kém của người vay, như lừa đảo và vi phạm pháp luật, có thể gây tổn thất nghiêm trọng cho ngân hàng Nếu ngân hàng phát hiện sớm những vấn đề này, rủi ro có thể được ngăn chặn hiệu quả Nghiên cứu của Wang (2013) chỉ ra rằng sự thất bại trong kinh doanh của khách hàng, do tổ chức hoạt động kém, dẫn đến việc khách hàng không thể trả nợ, từ đó tạo ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Nếu không được dự báo và phòng ngừa kịp thời, các nguyên nhân này sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và điều kiện kinh doanh của ngân hàng cho vay cũng như khách hàng vay vốn Khi một người không thể trả nợ do các yếu tố này, sẽ kéo theo những người khác cũng gặp khó khăn, dẫn đến tình trạng lan rộng trong thị trường Kết quả là ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ do khách hàng vỡ nợ.
Nguy n nhân từ b n trong Ngân hàng:
Nguyên nhân rủi ro tín dụng (RRTD) từ nội bộ ngân hàng chủ yếu liên quan đến đạo đức và trình độ chuyên môn của nhân viên Khi nhân viên ngân hàng thiếu trách nhiệm và có năng lực yếu kém, họ có thể cho vay cho những doanh nghiệp hoặc cá nhân không đủ điều kiện, dẫn đến việc gia tăng nợ xấu Nghiên cứu của Berger và DeYoung (1997) cũng chỉ ra rằng sự gia tăng nợ xấu xuất phát từ quy trình thẩm định tín dụng yếu kém, khiến ngân hàng lựa chọn sai khách hàng vay.
Một nguyên nhân quan trọng khác là chính sách tín dụng của ngân hàng gặp vấn đề, với các quy định cho vay và quy trình thẩm định kiểm tra tín dụng chưa phù hợp và thiếu chặt chẽ Sự kiểm soát trong các hoạt động cho vay và các bước trong quy trình này cũng cần được cải thiện để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong việc cấp tín dụng.
Việc cho vay chưa chặt chẽ và tuân thủ quy định về an toàn vốn có thể dẫn đến rủi ro tín dụng cao Theo nghiên cứu của Berger và DeYoung (1997), ngân hàng thường dành ít nguồn lực cho thẩm định và giám sát khoản vay, điều này có thể giảm chi phí hoạt động ngắn hạn nhưng lại gia tăng nợ xấu trong tương lai Ngược lại, nếu ngân hàng thực hiện quy trình cho vay chặt chẽ, tuân thủ đúng quy định, sẽ giảm thiểu rủi ro tín dụng và nâng cao khả năng sinh lời (Li, 2015) Das và Ghosh (2007) cũng chỉ ra rằng rủi ro tín dụng gia tăng do ngân hàng không tuân thủ các quy định về an toàn vốn.
Hạn chế trong nguồn nhân lực và chính sách tín dụng là hệ quả hạn chế khả năng dự báo, phát hiện, kiểm soát RRTD của ngân hàng
Rủi ro tín dụng cho các ngân hàng xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố bên ngoài và bên trong Nghiên cứu các nguyên nhân này là rất quan trọng, giúp các ngân hàng đưa ra giải pháp hiệu quả để ngăn chặn rủi ro, giảm thiểu tổn thất và hạn chế tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
1.1.5 Tác ộng của rủi ro tín dụng:
RRTD được một số nghiên cứu cho rằng nó là nguyên nhân chính dẫn tới sự phá sản của các ngân hàng (Altman and Sanders, 1998; Zribi and Boujelbène,
RRTD, được coi là rủi ro tài chính lâu đời và quan trọng nhất, đã trở thành nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng tài chính (Altman và Sanders, 1998) Rủi ro này gây ra tổn thất cho ngân hàng bằng cách làm tăng chi phí, giảm lợi nhuận và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của ngân hàng.
Rủi ro tín dụng gia tăng chi phí và giảm lợi nhuận của ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời Nghiên cứu của Berger và DeYoung (1997) chỉ ra rằng khi ngân hàng phải xử lý nợ xấu, họ phải gánh chịu nhiều chi phí như chi phí đi lại, nhân viên và các cuộc gặp gỡ để giải quyết nợ Hơn nữa, ngân hàng còn mất cơ hội cho vay mới, giảm uy tín và làm chậm vòng quay tín dụng, dẫn đến hiệu quả chi phí kém hơn Nghiên cứu này làm nổi bật mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời của ngân hàng.
Tác động của rủi ro tín dụng
Nghiên cứu của Aduda và Gitonga (2011), Gizaw cùng cộng sự (2015), và Li và Zou (2014) đều chỉ ra rằng rủi ro tín dụng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng, cụ thể là ROA và ROE, dẫn đến việc giảm khả năng sinh lời tổng thể của các tổ chức tài chính này.
Rủi ro tín dụng ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của ngân hàng, đặc biệt khi các ngân hàng cho vay gặp phải rủi ro hoặc kinh doanh không hiệu quả Sự giảm sút uy tín này trên thị trường là thiệt hại vô hình, khó có thể định lượng Nghiên cứu của Zribi và Boujelbène (2011) cùng Li (2015) đã khẳng định điều này.
Rủi ro trong hoạt động cho vay không chỉ gây tổn thất cho ngân hàng mà còn ảnh hưởng gián tiếp đến các ngân hàng khác, làm suy yếu sự ổn định của toàn hệ thống tài chính Ngân hàng đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế thị trường, cung cấp vốn cho mọi ngành và thành phần kinh tế, từ đó tác động đến chính sách tiền tệ và công cụ điều tiết vĩ mô của nhà nước Sự thất thoát lớn trong tín dụng tại một ngân hàng có thể dẫn đến “hiệu ứng dây chuyền,” đe dọa an toàn và ổn định của hệ thống ngân hàng, gây ra hệ quả nghiêm trọng cho sự phát triển kinh tế Nghiên cứu của Giesecke và Kim (2011), cùng với Nijskens và Wagner (2011), đã khẳng định tác động này đến ổn định thị trường tài chính và khả năng tiếp cận vốn của khách hàng.
Trường hợp mức độ tổn thất do RRTD gây ra mà chủ thể ngân hàng không kiểm soát được sẽ dẫn đến phá sản ngân hàng
Rủi ro tín dụng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng, hệ thống ngân hàng và nền kinh tế Do đó, việc hiểu biết và áp dụng các phương pháp phù hợp để giám sát, đo lường, quản lý, kiểm soát và giảm thiểu rủi ro tín dụng là rất cần thiết cho mỗi ngân hàng thương mại và toàn ngành ngân hàng.
Quy trình tín dụng
Quy trình tín dụng (QTTD) theo Nguyễn Văn Tiến (2005) là tập hợp các nguyên tắc và bước thực hiện từ đầu đến cuối trong vòng quay vốn tín dụng Mục tiêu của QTTD là đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng.
Tùy vào đặc điểm tổ chức và quản trị, mỗi ngân hàng sẽ thiết kế và xây dựng một quy trình tín dụng độc đáo Nhìn chung, quy trình tín dụng của ngân hàng bao gồm các giai đoạn sau đây.
Hình 1.1 Quy trình tín dụng
(Nguồn: Nguyễn Văn Tiến, 2015) Giai đoạn 1: Lập hồ sơ tín dụng
Ngân hàng yêu cầu khách hàng lập hồ sơ tín dụng để tạo thông tin ban đầu phục vụ cho việc phân tích tín dụng Dựa trên kết quả phân tích này, ngân hàng sẽ đưa ra quyết định về việc cho vay Hồ sơ tín dụng không chỉ thể hiện nhu cầu thực sự của khách hàng mà còn chứng minh sự tự nguyện xin vay vốn và cung cấp thông tin hợp pháp về nhân thân của khách hàng.
Giai đoạn 2: Phân tích tín dụng
Phân tích tín dụng là quá trình ngân hàng kiểm tra và đánh giá toàn diện khách hàng, nhằm làm cơ sở cho quyết định cấp tín dụng Kết quả của phân tích này cung cấp thông tin quan trọng về khả năng và thiện chí trả nợ của khách hàng.
Giai đoạn 3: Quyết định tín dụng
Quyết định tín dụng của ngân hàng thể hiện sự chấp thuận hoặc từ chối cho vay, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Giải ngân là nghiệp vụ NH phát tiền vay cho KH theo quy định của hợp đồng TD đã ký kết
Giai đoạn 5: Giám sát và thu nợ
Lập hồ sơ tín dụng Phân tích tín dụng Quyết định tín dụng Giải ngân Giám sát và thu nợ
Thanh lý Hợp đồng tín dụng
Giai đoạn giám sát tín dụng diễn ra ngay sau khi giải ngân, nhằm đánh giá việc tuân thủ hợp đồng tín dụng của khách hàng, từ đó đưa ra các biện pháp xử lý kịp thời và phù hợp.
Giai đoạn 6: Thanh lý hợp đồng tín dụng
Thanh lý hợp đồng TD là hành vi giải trừ các nghĩa vụ và quyền lợi của các bên tham gia hợp đồng TD.
Kiểm soát rủi ro tín dụng tại NHTM
Khái niệm kiểm soát rủi ro tín dụng
Kiểm soát rủi ro là tập hợp các kỹ thuật, công cụ và chiến lược nhằm quản lý rủi ro trong ngân hàng Quá trình này bao gồm việc né tránh, ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro bằng cách kiểm soát tần suất và mức độ tổn thất.
Kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) là một phần quan trọng trong quản trị rủi ro ngân hàng, nhằm mục tiêu phòng ngừa và kiểm soát các rủi ro phát sinh trong hoạt động ngân hàng Điều này đảm bảo rằng mọi hoạt động và cá nhân trong ngân hàng đều tuân thủ quy định pháp luật, cũng như thực hiện các chiến lược, chính sách và quy trình đã được phê duyệt, từ đó đạt được mục tiêu an toàn và hiệu quả Kiểm soát RRTD được thực hiện qua ba giai đoạn: trước khi cho vay, trong quá trình cho vay và sau khi cho vay.
Kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) bao gồm hai hình thức: kiểm soát đơn, tức là sự kiểm soát độc lập của ngân hàng, và kiểm soát kép, trong đó nhiều tổ chức tham gia như cơ quan Thanh tra Ngân hàng Nhà nước và bộ phận kiểm soát của ngân hàng Các bộ phận này bao gồm kiểm soát, kiểm tra nội bộ và quản trị tín dụng Bên cạnh đó, sự tham gia của các cơ chế giám sát bên ngoài như kiểm toán độc lập, ủy ban giám sát tài chính và giám sát thị trường cũng là rất cần thiết.
Kiểm soát rủi ro tín dụng là hoạt động thiết yếu trong quá trình quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại Hoạt động này cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả tín dụng và liên tục cải thiện các phương pháp quản lý rủi ro.
21 thiện nâng cao chất lượng tín dụng NHTM trong bối cảnh điều kiện thị trường nhiều biến động, nguy cơ rủi ro không ngừng gia tăng như hiện tại.
Bản chất kiểm soát RRTD
Kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) đóng vai trò then chốt trong quản trị RRTD, là quá trình tìm kiếm các phương pháp nhằm né tránh, ngăn ngừa tổn thất và chuyển giao rủi ro Mục tiêu chính của kiểm soát RRTD trong ngân hàng là hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra.
Né tránh rủi ro là phương pháp loại bỏ khả năng thiệt hại bằng cách không chấp nhận những dự án có độ rủi ro quá lớn Biện pháp này được áp dụng khi khả năng thiệt hại cao và mức độ thiệt hại lớn Qua hoạt động thẩm định, xếp hạng và sàng lọc khách hàng, nếu phát hiện khách hàng có rủi ro lớn và không phù hợp với chính sách cho vay, biện pháp tốt nhất là từ chối cho vay để bảo vệ lợi ích.
Ngăn ngừa tổn thất là việc quan trọng nhằm loại bỏ các nguyên nhân và môi trường dễ gây rủi ro Ngân hàng cần xem xét cho vay đối với những khoản có yếu tố rủi ro có thể khắc phục, đồng thời thực hiện giám sát chặt chẽ để ngăn chặn các nguy cơ như sử dụng vốn sai mục đích, thiếu vốn tự có trong hoạt động PASXKD/DAĐT, không đảm bảo tiến độ thực hiện và nguồn thanh toán, cũng như tuân thủ hợp đồng với đối tác.
Giảm thiểu rủi ro là biện pháp quan trọng nhằm giảm thiểu thiệt hại khi tổn thất xảy ra, giúp giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tổn thất Để đạt được điều này, cần thực hiện các bước như xây dựng kế hoạch chủ động để ứng phó với rủi ro hoặc điều chỉnh các mục tiêu bảo hiểm Việc giảm thiểu từng phần hoặc trung hòa rủi ro sẽ góp phần bảo vệ tài sản và đảm bảo an toàn cho doanh nghiệp.
Một số biện pháp giảm thiểu tổn thất:
Để giảm thiểu rủi ro trong quy trình cho vay, cần tập trung vào các nguy cơ chính và xem xét môi trường xung quanh cũng như sự tương tác giữa chúng Việc áp dụng các hình thức và quy trình cho vay hợp lý, phù hợp với từng trường hợp cụ thể, sẽ giúp hạn chế tổn thất ở mức thấp nhất khi rủi ro xảy ra.
Ngân hàng có thể giảm hạn mức cho vay, tạm dừng hoặc chấm dứt cho vay khi phát hiện nguy cơ rủi ro cao trong quá trình cho vay và giám sát vốn vay Những biện pháp này nhằm mục đích giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra.
Hạn chế tổn thất trong hoạt động cho vay là việc ngân hàng áp dụng các điều khoản ràng buộc trong hợp đồng tín dụng và hợp đồng bảo đảm tiền vay Những điều khoản này nhằm giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng, bao gồm quy định về lãi suất, điều kiện và hình thức thanh toán, đánh giá lại tài sản bảo đảm, mục đích sử dụng vốn vay, cũng như các trường hợp có thể dẫn đến việc giảm hạn mức hoặc ngừng cho vay, và các biện pháp bổ sung điều kiện vay vốn.
Định giá khoản vay là lãi suất cho vay, trong đó bao gồm cả phần bù rủi ro Phần bù rủi ro được xác định dựa trên mức độ rủi ro của từng khoản vay, nhằm tạo nguồn thu để bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra Các ngân hàng luôn mong muốn lãi suất cho vay cao hơn lãi suất đã điều chỉnh theo rủi ro và các khoản chi phí liên quan.
RL = I + IP + Các khoản phí + Lợi nhuận kỳ vọng
Trong đó: RL: lãi suất cho vay
I: lãi suất huy động vốn
IP: phần bù rủi ro, tỷ lệ nghịch với xác suất thu hồi nợ (IP=0 nếu khả năng thu hồi nợ là chắc chắn)
Các khoản phí: chi phí hoạt động, quản lý, thanh khoản…
Áp dụng các biện pháp bảo đảm tiền vay, như cho vay có bảo đảm bằng tài sản của bên vay hoặc bảo lãnh bằng tài sản của bên thứ ba, là hình thức cho vay phổ biến tại các ngân hàng Việc gắn tài sản bảo đảm với nợ vay nhằm phục vụ hai mục tiêu chính: tài sản bảo đảm trở thành nguồn trả nợ thứ hai khi rủi ro xảy ra và nâng cao trách nhiệm, ý chí trả nợ của bên vay.
Trích lập dự phòng rủi ro là một phần quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng, do bản chất của cho vay luôn tiềm ẩn rủi ro Ngân hàng cần cân nhắc giữa cơ hội tạo ra lợi nhuận và nguy cơ tổn thất để chấp nhận mức rủi ro hợp lý, nhằm đạt được lợi nhuận mong muốn Việc này giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả hơn và bảo vệ nguồn vốn của mình.
Khi nhận rủi ro, ngân hàng cần dự trù nguồn tài chính để kịp thời khắc phục tổn thất Phương pháp này bao gồm việc lưu giữ tổn thất một cách chủ động và có kế hoạch, thông qua việc phân loại nợ định kỳ và trích lập dự phòng rủi ro Điều này giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro hiệu quả, vì khi rủi ro xảy ra, ngân hàng sẽ là bên chịu tổn thất Dự phòng rủi ro, được coi là chi phí trích trước, sẽ làm tăng chi phí và ảnh hưởng đến lợi nhuận Trích lập dự phòng tại ngân hàng tương tự như hình thức tự bảo hiểm rủi ro, bao gồm cả dự phòng cụ thể và dự phòng chung.
Trích lập dự phòng cụ thể được xác định dựa trên phân loại nợ, với mỗi nhóm nợ áp dụng một tỷ lệ trích lập nhất định tùy thuộc vào mức độ rủi ro của khoản vay, sau khi đã trừ đi giá trị tài sản đảm bảo.
Các tổ chức tín dụng (TCTD) thực hiện việc trích lập dự phòng chung theo một lộ trình nhất định, với tỷ lệ quy định dựa trên tổng dư nợ, sau khi đã loại trừ các nhóm nợ đã được trích lập dự phòng cụ thể 100%.
Chuyển giao rủi ro và a dạng hóa rủi ro:
Chuyển giao rủi ro là quá trình phân chia trách nhiệm cho nhiều bên trong việc chịu đựng tổn thất, có thể thực hiện thông qua các hình thức như bảo hiểm, doanh nghiệp kinh doanh rủi ro hoặc ngân sách nhà nước Các phương pháp chuyển giao rủi ro giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho cá nhân hoặc tổ chức khi sự cố xảy ra.
Ngân hàng chuyển giao rủi ro cho các công ty bảo hiểm thông qua yêu cầu khách hàng vay mua bảo hiểm liên quan đến khoản vay Các loại bảo hiểm này bao gồm bảo hiểm công trình, nhà xưởng, kho tàng, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải và hàng hóa Khi xảy ra rủi ro, ngân hàng sẽ nhận được khoản tiền bồi thường từ nhà bảo hiểm để bù đắp tổn thất.
Nội dung kiểm soát rủi ro tín dụng
Tuân thủ các bước trong quy trình tín dụng, đặc biệt thực hiện tốt công tác phân tích rủi ro tín dụng
Quy trình cho vay bao gồm nhiều bước từ các phòng ban khác nhau nhằm đảm bảo sự phân cấp và nâng cao trách nhiệm của cán bộ Các phòng ban cần thực hiện đúng chức trách, đặc biệt là các CBTD, những người cần phân tích tín dụng một cách đầy đủ để đánh giá khách hàng và hiệu quả dự án trước khi quyết định cho vay, nhằm hạn chế rủi ro Việc thẩm định tín dụng phải được thực hiện liên tục trước, trong và sau khi cấp tín dụng, đảm bảo tính sinh lời và phòng ngừa rủi ro cho ngân hàng Để phân tích rủi ro tín dụng, có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau.
Là mô hình truyền thống đánh giá khách hàng vay vốn dựa vào chủ quan từ phía ngân hàng, mô hình thường được dùng tới là mô hình 6C:
Cán bộ tín dụng cần xác định rõ mục đích vay vốn của khách hàng, đồng thời đánh giá thái độ, tính trung thực và thiện chí thanh toán của họ Việc này giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro đạo đức từ phía người đi vay.
Cán bộ quan hệ khách hàng cần đảm bảo rằng người vay có đủ năng lực hành vi và pháp lý để ký kết hợp đồng tín dụng, nhằm bảo vệ quyền lợi của ngân hàng trong trường hợp tranh chấp Đồng thời, việc xác định tính hợp pháp của các bên tham gia ký kết hợp đồng tín dụng là rất quan trọng để tránh gian lận.
Tiêu chí "Cash" giúp xác định khả năng của người đi vay trong việc tạo ra thu nhập để hoàn trả vốn tín dụng cho ngân hàng Nguồn thu chính của khách hàng bao gồm doanh thu bán hàng, thanh lý tài sản và khấu hao tài sản Doanh thu từ bán hàng là nguồn thu cơ bản và quan trọng nhất để trả nợ, trong khi việc thanh lý tài sản có thể làm suy yếu khả năng tài chính của người vay và làm phức tạp quá trình bảo đảm cho ngân hàng Hơn nữa, việc này còn phản ánh tình trạng không lành mạnh, cho thấy mối quan hệ tín dụng đang xấu đi.
Bảo đảm tiền vay (Collateral) là điều kiện thiết yếu để ngân hàng cấp tín dụng, đồng thời là nguồn thu thứ hai để thu hồi nợ khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán Điều này làm tăng trách nhiệm của người vay đối với việc hoàn trả khoản vay Ngân hàng cũng cần chú ý đến tính chất pháp lý của tài sản đảm bảo (TSĐB).
Ngân hàng cần đánh giá xu hướng hiện tại của ngành nghề và hoạt động kinh doanh của người vay, cũng như sự biến động của môi trường kinh tế tổng thể, để xác định ảnh hưởng đến khoản tín dụng.
Ngân hàng cần chú trọng đến các yếu tố chính trị, xã hội và pháp luật, vì những thay đổi trong các lĩnh vực này có thể ảnh hưởng đến người vay Đồng thời, cần đánh giá xem yêu cầu tín dụng của người vay có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng tín dụng mà ngân hàng và nhà quản lý đề ra hay không.
- Sử dụng kết quả chấm điểm khách hàng để xếp hạng khách hàng cho vay:
Bảng 1.2: Xếp hạng khách hàng
STT Mức xếp hạng Ý nghĩa Điểm Xếp hạng
1 92,4 - 100 AAA Đây là mức xếp hạng cao nhất Khả năng hoàn trả khoản vay của KH được xếp hạng này đặc biệt tốt
Khách hàng có xếp hạng từ 84,8 đến 92,3 AA cho thấy năng lực trả nợ tương đương với khách hàng được xếp hạng cao nhất Khả năng hoàn trả của nhóm khách hàng này được đánh giá là rất tốt.
Xếp hạng 3 77,2 – 84,7 cho thấy KH có khả năng chịu tác động tiêu cực từ các yếu tố bên ngoài và điều kiện kinh tế cao hơn.
KH được xếp hạng cao hơn Tuy nhiên khả năng trả nợ vẫn được đánh giá tốt
4 69,6 – 77,1 BBB KH xếp hạng nãy có các chỉ số cho thấy
KH có khả năng hoàn trả đầy đủ các khoản nợ, nhưng các điều kiện kinh tế bất lợi và sự thay đổi từ các yếu tố bên ngoài có thể làm giảm khả năng trả nợ của KH.
Khách hàng có xếp hạng tín dụng từ 62,0 đến 69,5 BB có nguy cơ mất khả năng trả nợ thấp hơn so với các nhóm từ B trở xuống Tuy nhiên, họ vẫn phải đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn và ảnh hưởng từ các điều kiện kinh doanh, tài chính và kinh tế không thuận lợi.
27 dẫn đến sự suy giảm khả năng trả nợ của
6 54,4 – 61,9 B KH xếp hạng này có nhiều nguy cơ mất khả năng trả nợ hơn các khách hàng nhóm
Khách hàng hiện vẫn có khả năng hoàn trả khoản vay, tuy nhiên, các yếu tố kinh doanh, tài chính và kinh tế có thể tác động đến khả năng và thiện chí trả nợ của họ.
7 46,8 – 54,3 CCC KH xếp hạng này hiện thời đang bị suy giảm khả năng trả nợ, khả năng trả nợ của
Khách hàng phụ thuộc vào điều kiện kinh doanh, tài chính và kinh tế để thực hiện nghĩa vụ trả nợ Khi gặp phải các yếu tố bất lợi, khả năng khách hàng không thể thanh toán nợ sẽ tăng lên.
8 39,2 – 46,7 CC KH xếp hạng này hiện thời đang bị suy giảm nhiều khả năng trả nợ
Khách hàng có xếp hạng từ 31,6 đến 39,1 C trong trường hợp đã thực hiện thủ tục xin phá sản hoặc có động thái tương tự, nhưng vẫn duy trì khả năng trả nợ.
Trong trường hợp khách hàng đã mất khả năng trả nợ, xếp hạng D sẽ được áp dụng cho 10