MỤC TIÊU CỦA ĐỀ TÀI
Mục tiêu tổng quát
Đưa ra các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao CLTD tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai.
Mục tiêu cụ thể
- Nghiên cứu các cơ sở lý luận cơ bản về CLTD, các nhân tố tác động tới CLTD;
Đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai cho thấy những thành tựu đáng kể trong việc cải thiện dịch vụ khách hàng Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số vấn đề cần khắc phục, như quy trình phục vụ chưa tối ưu và thiếu sự đồng bộ trong các hoạt động Những nguyên nhân này ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm của khách hàng và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
CLTD, cũng như giảm tỷ lệ nợ xấu cho ngân hàng, tăng quy mô tín dụng qua các năm.
CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
- Tình hình, thực trạng CLTD tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai từ năm 2015-2019 diễn ra như thế nào?
- Những giải pháp và kiến nghị nào góp phần nâng cao CLTD tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai trong thời gian sắp tới?
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Để hoàn thành các mục tiêu nghiên cứu đặt ra, luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu:
Phương pháp thu thập tài liệu thứ cấp:
Việc thu thập tài liệu là cần thiết để cung cấp số liệu cho các bước tiếp theo trong nghiên cứu, bao gồm tổng hợp, phân tích, đánh giá và dự báo Để nghiên cứu về chất lượng dịch vụ tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai, các phương pháp thu thập số liệu sẽ được áp dụng.
Nguồn dữ liệu thứ cấp được sử dụng trong nghiên cứu này là từ Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai, bao gồm các báo cáo tổng hợp, báo cáo tài chính và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh trong 5 năm liên tiếp, từ năm 2015 đến 2019.
Thông tin trong luận văn được thu thập từ hệ thống báo cáo nội bộ của Ngân hàng, do tính bảo mật và quản lý rủi ro nghiêm ngặt, nên không được công khai Dữ liệu sử dụng là thông tin thứ cấp.
Nguồn dữ liệu bên ngoài bao gồm thông tin thu thập từ sách, báo, tạp chí và trang web của các ngân hàng, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội.
Phương pháp phân tích, tổng hợp số liệu, dữ liệu
Trong luận văn này, tác giả nghiên cứu về chất lượng tín dụng (CLTD) tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai Sau khi thu thập dữ liệu định tính và định lượng, tác giả tiến hành chọn lọc, tổng hợp và phân tích Phân tích thực trạng CLTD tại chi nhánh dựa trên các chỉ tiêu liên quan, từ đó nêu rõ kết quả đạt được cũng như những tồn tại và nguyên nhân.
Phương pháp so sánh tuyệt đối là công cụ quan trọng trong việc phân tích số liệu, cho phép so sánh các chỉ tiêu của năm tính toán với năm trước để xác định sự biến động Qua đó, phương pháp này giúp tìm ra nguyên nhân của những thay đổi trong các chỉ tiêu như dư nợ và hoạt động cho vay.
Phương pháp so sánh bằng số tương đối được sử dụng để làm rõ mức độ biến động của các chỉ tiêu nợ xấu và nợ quá hạn trong giai đoạn 2015 - 2019 Bằng cách so sánh tốc độ tăng trưởng giữa các năm và giữa các chỉ tiêu, chúng ta có thể xác định nguyên nhân của tình hình hiện tại và đề xuất các giải pháp khắc phục hiệu quả.
Phương pháp thống kê và phân tích dữ liệu thống kê
Thống kê là tập hợp các phương pháp thu thập, tổng hợp và trình bày số liệu nhằm phân tích và dự đoán, hỗ trợ ra quyết định Luận văn này chủ yếu áp dụng thống kê mô tả, sử dụng các kỹ thuật như biểu diễn dữ liệu qua bảng biểu, đồ thị, so sánh dữ liệu và tóm tắt thông tin trong các bảng số liệu.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
- Những vấn đề chung về CLTD của ngân hàng thương mại
- Thực trạng CLTD tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai
- Giải pháp nâng cao CLTD tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai.
ĐÓNG GÓP CỦA ĐỀ TÀI
Thứ nhất: Biết rõ các nguyên nhân dẫn đến CLTD không tốt tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai trong giai đoạn 2015-2019
Thứ hai: Đánh giá được toàn diện về những kết quả đã đạt được, những nguyên nhân và hạn chế
Thứ ba: Đề xuất hệ thống các giải pháp và kiến nghị.
KẾT CẤU CỦA LUẬN VĂN
Luận văn được cấu trúc gồm 3 chương, bên cạnh phần mở đầu, kết luận, danh mục các bảng, danh mục các hình, danh mục các biểu đồ và tài liệu tham khảo.
Chương 1: Những vấn đề chung về chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng chất lượng tín dụng tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Chi nhánh Bắc Đồng Nai
Chương 3: Nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Bắc Đồng Nai.
HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm tín dụng của Ngân hàng Thương Mại
Tín dụng là một khái niệm kinh tế quan trọng, phát triển song song với nền kinh tế hàng hóa Sự hình thành tín dụng là một nhu cầu tất yếu của xã hội, khi mà trong nền kinh tế hàng hóa luôn tồn tại những cá nhân có vốn nhàn rỗi và nhu cầu cho vay, bên cạnh những người tạm thời thiếu vốn cần vay Hiện tượng này tạo ra mối quan hệ kinh tế, trong đó vốn được chuyển giao từ nơi thừa sang nơi thiếu, với điều kiện hoàn trả vốn và lãi suất, tạo ra lợi nhuận từ việc sử dụng vốn vay.
Theo Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi năm 2017, hoạt động tín dụng được định nghĩa là việc tổ chức tín dụng sử dụng nguồn vốn tự có và huy động để cấp tín dụng Cấp tín dụng bao gồm việc thỏa thuận cho phép tổ chức, cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả, thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Tín dụng ngân hàng là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh mối quan hệ vay mượn giữa ngân hàng và các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp trong xã hội Theo Wikipedia, tín dụng không chỉ tồn tại trong các hình thái kinh tế xã hội khác nhau mà còn là sản phẩm của nền kinh tế hàng hóa Hoạt động cho vay là chức năng chính của tín dụng ngân hàng, diễn ra thông qua một tổ chức trung gian - ngân hàng, mà không phải là sự chuyển giao vốn trực tiếp Tín dụng ngân hàng mang bản chất của quan hệ tín dụng, với cam kết hoàn trả cả vốn lẫn lãi sau một thời gian nhất định, tạo ra mối quan hệ bình đẳng và có lợi cho cả hai bên, dựa trên nguyên tắc thỏa thuận và đáp ứng nhu cầu của mỗi bên.
1.1.2 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng (RRTD) xảy ra khi người vay hoặc bên đối tác không có khả năng thực hiện nghĩa vụ trong giao dịch tín dụng, dẫn đến khả năng ngân hàng không thu hồi được gốc và/hoặc lãi của khoản vay.
Theo Uỷ ban Basel, RRTD (Rủi ro tín dụng) được định nghĩa là khả năng mà khách hàng vay hoặc đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận Điều này cho thấy rủi ro thất thoát mà ngân hàng phải đối mặt là một yếu tố quan trọng trong quản lý tín dụng.
Sự vỡ nợ của người giao ước trong hợp đồng được hiểu là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào liên quan đến nghĩa vụ trả nợ gốc và/hoặc lãi.
1.1.3 Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng đến hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Thương Mại
- Rủi ro tín dụng làm suy giảm uy tín của ngân hàng:
RRTD cao cho thấy ngân hàng hoạt động kém, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín trên thị trường huy động vốn Điều này dẫn đến sự suy giảm lòng tin của công chúng gửi tiền, tín nhiệm trên thị trường tiền tệ quốc tế và khu vực, gây khó khăn trong việc vay vốn nước ngoài và thiết lập quan hệ kinh doanh khác.
- Rủi ro tín dụng làm cho khả năng thanh toán của ngân hàng giảm sút:
Các khoản tín dụng rủi ro gây khó khăn cho việc hoàn trả, trong khi các khoản tiền gửi và tiết kiệm của dân cư vẫn phải được thanh toán đúng hạn Việc huy động vốn gặp khó khăn do mất uy tín, dẫn đến số người rút tiền tăng, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong thanh toán.
- Rủi ro tín dụng làm giảm lợi nhuận của ngân hàng:
Khi RRTD xảy ra, ngân hàng không thể thu hồi nợ vay như dự kiến, dẫn đến việc chậm trễ trong vòng quay vốn và gây thiệt hại tài chính Điều này còn làm khó khăn cho quá trình mở rộng hoạt động kinh doanh, giảm thu nhập và cuối cùng là làm giảm lợi nhuận của ngân hàng.
- Rủi ro tín dụng làm tăng nguy cơ phá sản ngân hàng:
RRTD kéo dài có thể gây thất thoát vốn lớn, dẫn đến nguy cơ mất khả năng thanh toán của các ngân hàng thương mại (NHTM) và thậm chí là phá sản Sự phá sản của một ngân hàng, đặc biệt nếu ngân hàng đó có vị thế quan trọng trong hệ thống tài chính, có thể kích hoạt phản ứng dây chuyền, làm ảnh hưởng đến các ngân hàng khác và gây ra khủng hoảng cho toàn bộ nền kinh tế và chính trị quốc gia.
Sau đây là các loại rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt:
Nguồn: Tổng hợp của tác giả
Hình 1.1: Các rủi ro ngân hàng phải đối mặt
CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm chất lượng tín dụng của Ngân hàng Thương Mại
Chất lượng tín dụng của Ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng theo các quy định hiện hành Chất lượng cho vay của ngân hàng phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp vay vốn; nếu doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, ngân hàng sẽ thu được lãi đều đặn Ngược lại, nếu doanh nghiệp kinh doanh kém, ngân hàng không chỉ mất lãi mà còn đối mặt với nguy cơ hao hụt vốn.
Chỉ số CLTD của ngân hàng thương mại phản ánh hiệu quả hoạt động tín dụng, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu và lợi ích của khách hàng Việc tối ưu hóa chỉ tiêu này không chỉ giúp tăng thu nhập cho ngân hàng mà còn đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, từ đó góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Khi đánh giá chất lượng của một đối tượng, cần xem xét tất cả các đặc tính liên quan đến việc thỏa mãn nhu cầu cụ thể Theo tác giả, chất lượng đối tượng được đánh giá qua ba phương diện chính.
Chất lượng sản phẩm tín dụng (CLTD) do ngân hàng cung cấp là yếu tố quan trọng đối với khách hàng CLTD cao thể hiện việc cung ứng vốn vay đầy đủ về số lượng, đúng thời hạn, với lãi suất hợp lý và thời gian xét duyệt nhanh chóng Đội ngũ nhân viên nhiệt tình, chu đáo góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc kinh doanh hiệu quả, từ đó đảm bảo nguồn thu nhập ổn định để trả nợ vay ngân hàng, giúp cả khách hàng và ngân hàng cùng phát triển.
Nguyên tắc cơ bản trong hoạt động tín dụng của ngân hàng là đảm bảo vốn vay được hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn Chất lượng tín dụng (CLTD) phản ánh khoản tín dụng an toàn, sử dụng vốn vay đúng mục đích và phù hợp với chính sách tín dụng của ngân hàng Việc hoàn trả đúng hạn không chỉ mang lại lợi nhuận cho ngân hàng với chi phí nghiệp vụ thấp mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường, đồng thời góp phần làm lành mạnh các quan hệ kinh tế và phục vụ cho tăng trưởng, phát triển bền vững.
Khoản tín dụng chất lượng giúp huy động tối đa lượng tiền nhàn rỗi và cho vay đầu tư phát triển kinh tế theo định hướng của Nhà nước Đầu tư tín dụng nâng cao năng suất lao động, tạo ra sản phẩm dịch vụ chất lượng cao với giá thành thấp, góp phần thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô như giải quyết việc làm, cải thiện đời sống người dân, củng cố quan hệ kinh tế đối ngoại và thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
CLTD được xác định bởi nhiều yếu tố như khả năng thu hút khách hàng, thủ tục đơn giản và thuận tiện, an toàn vốn tín dụng, cũng như chi phí lãi suất và nghiệp vụ Để đạt được CLTD tốt, cần có sự tổ chức và quản lý đồng bộ trong ngân hàng, điều này không chỉ đảm bảo CLTD mà còn nâng cao hiệu quả và linh hoạt của toàn bộ cơ sở kinh doanh Mỗi thành viên trong ngân hàng cần hiểu và thực hiện quy trình quản lý chất lượng một cách hiệu quả để đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
CLTD là một khái niệm rộng lớn, liên quan chặt chẽ đến hiệu quả của hoạt động tín dụng Để đạt được CLTD, cần thiết thiết lập mối quan hệ tín dụng dựa trên sự tin cậy và uy tín Do đó, CLTD tỷ lệ thuận với hiệu quả và độ tin cậy trong hoạt động tín dụng.
1.2.2 Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng tín dụng của Ngân hàng Thương Mại
Ngân hàng là một đơn vị kinh doanh đặc thù về tiền tệ, có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế Rủi ro tín dụng là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với ngân hàng, có thể dẫn đến mất thanh khoản và gây ra khủng hoảng tài chính Do đó, các ngân hàng thương mại đang đặc biệt chú trọng nghiên cứu và áp dụng các biện pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng (CLTD) trong quá trình tồn tại và phát triển.
Chất lượng tín dụng đối với sự tồn tại và phát triển của ngân hàng
CLTD đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngân hàng, khi một CLTD tốt không chỉ giữ chân được khách hàng truyền thống mà còn thu hút thêm khách hàng tiềm năng mới Điều này góp phần gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng, từ đó giúp ngân hàng ngày càng phát triển mạnh mẽ hơn.
CLTD nâng cao khả năng cung cấp dịch vụ của ngân hàng thương mại bằng cách tăng vòng quay vốn tín dụng và thu hút thêm khách hàng Việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ đa dạng không chỉ tạo ra hình ảnh tích cực cho ngân hàng mà còn củng cố uy tín và sự trung thành của khách hàng.
CLTD giúp nâng cao lợi nhuận từ các sản phẩm dịch vụ ngân hàng bằng cách thu hồi nợ gốc và lãi vay hiệu quả Việc này không chỉ giảm thiểu tình trạng chậm trễ trong thu hồi nợ mà còn giảm chi phí nghiệp vụ, chi phí quản lý và các chi phí liên quan khác.
Chất lượng tín dụng đối với khách hàng
Công tác quản lý chất lượng tín dụng (CLTD) tại các ngân hàng thương mại không chỉ rút ngắn thời gian thẩm định hồ sơ cho vay mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng tiếp cận nhanh chóng với nguồn vốn Qua việc đánh giá chất lượng từng khoản vay, ngân hàng có thể đưa ra các điều khoản vay hợp lý, bao gồm kỳ hạn vay, kỳ hạn trả nợ, ân hạn và lãi suất ưu đãi, từ đó nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
Chất lượng tín dụng đối với sự phát triển của nền kinh tế - xã hội
Chất lượng tín dụng (CLTD) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng thực hiện chức năng trung gian tín dụng, một nhiệm vụ cốt lõi của các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nền kinh tế Việc huy động và tập trung vốn tạm thời nhàn rỗi từ các tổ chức kinh tế và tiền tiết kiệm của người dân để tạo nguồn cho vay sẽ thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa Cải thiện CLTD không chỉ giảm thiểu lượng tiền nhàn rỗi trong lưu thông mà còn cân bằng mối quan hệ cung cầu về vốn, đồng thời mở rộng thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó tiết kiệm chi phí lưu thông cho xã hội và ổn định lưu thông tiền tệ.
Chất lượng tín dụng (CLTD) đóng vai trò quan trọng trong việc kiềm chế lạm phát, ổn định tiền tệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Ngân hàng trung ương quản lý tín dụng chặt chẽ, ảnh hưởng đến khối lượng tiền mặt trong lưu thông thông qua các hoạt động cho vay và thanh toán không dùng tiền mặt Các ngân hàng thương mại có khả năng mở rộng tiền ghi sổ, tạo ra lượng tiền lớn hơn so với số tiền thực có Tiền này, khi lưu thông, có quyền thanh toán như các phương tiện khác và trở thành tiền mặt - phương tiện thanh toán lỏng nhất Do đó, tín dụng có thể là nguyên nhân tiềm ẩn gây ra lạm phát; việc đảm bảo CLTD sẽ giúp giảm lượng tiền thừa, từ đó hạn chế lạm phát và ổn định tiền tệ.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CHI NHÁNH BẮC ĐỒNG
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CHI NHÁNH BẮC ĐỒNG NAI
2.1.1 Đặc điểm kinh tế - xã hội tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai, với diện tích 5.907,2 km², nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Nam Phía đông giáp tỉnh Bình Thuận, phía tây giáp tỉnh Bình Dương và TP Hồ Chí Minh, phía nam giáp tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, và phía bắc giáp các tỉnh Lâm Đồng và Bình Phước Vị trí của Đồng Nai rất quan trọng, đóng vai trò là cửa ngõ phía đông của TP Hồ Chí Minh và là một trung tâm kinh tế lớn, kết nối Nam Trung Bộ, Nam Tây Nguyên với toàn bộ vùng Đông Nam Bộ.
Đồng Nai là tỉnh cửa ngõ vào vùng kinh tế Đông Nam Bộ, nổi bật với sự phát triển và năng động Tỉnh cũng nằm trong tam giác phát triển quan trọng giữa Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương và Đồng Nai.
Năm 2019, Đồng Nai là tỉnh đông dân thứ năm tại Việt Nam với 3.086.100 người, đứng thứ ba về Tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) đạt 330.582 tỉ Đồng (14,2216 tỉ USD) và xếp thứ sáu về GRDP bình quân đầu người đạt 112 triệu đồng (4.818 USD) Tỉnh có tốc độ tăng trưởng GRDP 9,05% và là cửa ngõ vào vùng kinh tế Đông Nam Bộ, nơi phát triển năng động nhất cả nước Đồng Nai sở hữu nhiều cụm công nghiệp truyền thống và hơn 32 khu công nghiệp được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, bao gồm Long Thành, An Phước, Nhơn Trạch II, Biên Hòa I, Biên Hòa II và Amata.
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Bắc Đồng Nai
2.1.2.1 Giới thiệu về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Bắc Đồng Nai (Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai)
Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai có trụ sở tại: Số 1034 Xa lộ Hà Nội, KP2, phường Bình Đa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai, trước đây là Agribank Chi nhánh Biên Hoà, được thành lập theo Quyết định số 430/QĐ/HĐQT - TCCB vào ngày 07/11/2001 Chi nhánh này thuộc cấp II và trực thuộc Agribank Tỉnh Đồng Nai.
Từ ngày 1/7/2018, theo quyết định của Hội đồng thành viên Agribank, Chi nhánh Biên Hoà đã được sáp nhập với các Chi nhánh Tân Biên, Vĩnh Cửu và Trảng Bom, hình thành Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc Đồng Nai.
Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai hiện có tổng nguồn vốn huy động vượt 8.000 tỷ đồng và tổng dư nợ cho vay gần 4.800 tỷ đồng Là một chi nhánh loại I, hạng 1, chi nhánh này quản lý và điều hành hoạt động của 3 chi nhánh gồm Vĩnh Cửu, Trảng Bom, Tân Biên cùng với 8 phòng giao dịch trực thuộc.
2.1.2.2 Tổ chức bộ máy của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Bắc Đồng Nai
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai
(Nguồn: Agribank Bắc Đồng Nai)
Nhiệm vụ của từng phòng - ban:
Giám đốc Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai là một người đại diện pháp nhân, có trách nhiệm quản lý kết quả kinh doanh và chi tiêu tài chính của chi nhánh Đồng thời, giám đốc cũng phải thực hiện việc trích lập quỹ theo quy định của Nhà Nước, Hội đồng Quản trị và Tổng Giám đốc.
Phó Giám đốc bao gồm 02 người, có nhiệm vụ hỗ trợ Giám đốc trong việc chỉ đạo và điều hành các lĩnh vực công tác Họ cũng tham mưu cho Giám đốc trong việc chuẩn bị, xây dựng và quyết định kế hoạch kinh doanh cùng phương hướng hoạt động.
Phòng Kế toán Ngân quỹ thực hiện các giao dịch trực tiếp với khách hàng, bao gồm tiền gửi thanh toán, tiền gửi tiết kiệm, chuyển tiền, dịch vụ ngân hàng điện tử và thẻ ATM, đồng thời tuân thủ quy định về an toàn kho quỹ và định mức tồn quỹ Phòng cũng xây dựng kế hoạch tài chính, lập và phân tích báo cáo tài chính, quyết toán kế hoạch thu chi tài chính, và thực hiện hậu kiểm các nghiệp vụ phát sinh trong ngày tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai.
Phòng Tổng hợp chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ cán bộ viên chức, cán bộ nghỉ hưu, và thực hiện các công việc liên quan đến lương, khen thưởng, cũng như chăm sóc đời sống vật chất và tinh thần cho toàn thể cán bộ công nhân viên trong Ngân hàng Phòng còn đảm nhiệm tuyển dụng nhân viên mới, chi tiêu hành chính, sửa chữa, mua sắm thiết bị phục vụ hoạt động của Ngân hàng, đồng thời lưu trữ văn thư và xử lý các văn bản, quyết định, công văn theo quy định của Nhà nước và ngành Ngân hàng.
Phòng Kiểm tra kiểm soát nội bộ tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện kiểm tra, kiểm soát và hậu kiểm tất cả các hoạt động nghiệp vụ nội bộ.
Phòng Kế hoạch kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện kế hoạch kinh doanh cho chi nhánh, bao gồm các lĩnh vực như tín dụng, giải ngân, thu nợ, bảo lãnh, thanh toán quốc tế và kinh doanh đối ngoại.
Phòng Dịch vụ - Marketing chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động nâng cao chất lượng và thương hiệu của Chi nhánh, quảng bá hình ảnh và giải quyết thắc mắc, khiếu nại của khách hàng Đội ngũ cũng chú trọng chăm sóc khách hàng lớn và tư vấn cho lãnh đạo về các chiến lược marketing hiệu quả.
Các phòng giao dịch ngân hàng thực hiện nhiệm vụ của hội sở, bao gồm đầy đủ các chức năng như cho vay, huy động vốn, chuyển tiền và thanh toán ngoại hối.
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Bắc Đồng Nai a) Hoạt động huy động vốn
Từ bảng 2.1, có thể thấy rằng hoạt động huy động vốn của Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai đã tăng trưởng qua các năm từ 2015 đến 2019 Tuy nhiên, tỷ lệ tăng trưởng lại giảm từ năm 2015 đến 2017, cho thấy giai đoạn khó khăn của chi nhánh Bắt đầu từ năm 2018, với chủ trương tập trung nguồn nhân lực để huy động vốn và mở rộng mạng lưới, tình hình huy động vốn đã có sự cải thiện đáng kể.
Bảng 2.1 Nguồn vốn huy động của Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai giai đoạn
(Nguồn: Phòng tổng hợp chi nhánh)
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC ĐỒNG NAI
2.2.1 Quy mô tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Bắc Đồng Nai
Chỉ tiêu quy mô tín dụng theo thời gian tại Agribank Bắc Đồng Nai
Bảng 2.5: Dư nợ tín dụng theo thời gian tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai từ 2015 - 2019 ĐVT: Tỷ đồng
Dư nợ trung, dài hạn 625 47,89 782 53,75 1,221 62,33 2,976 58,84 3,189 56,6
(Nguồn: Phòng tổng hợp chi nhánh)
Dư nợ cho vay trung và dài hạn tại chi nhánh chiếm tỷ trọng lớn, vượt quá 50% trong tổng dư nợ Qua các năm, dư nợ này tăng đều, từ 625 tỷ đồng năm 2015 lên 782 tỷ đồng năm 2016, tương ứng với mức tăng 25,12% (157 tỷ đồng) Đến năm 2017, dư nợ cho vay trung và dài hạn đã đạt 1,221 tỷ đồng.
Dư nợ cho vay ngắn hạn đã tăng mạnh trong những năm qua, đạt 2,976 tỷ đồng vào năm 2018, tương ứng với mức tăng 1,755 tỷ đồng so với năm 2017, ghi nhận mức tăng 144% So với năm 2016, con số này đã tăng 35,95%, cho thấy sự phát triển tích cực trong lĩnh vực cho vay ngắn hạn.
Dư nợ cho vay trung và dài hạn năm 2019 đã tăng 213 tỷ đồng so với năm 2018, đạt 3,189 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 7,16% Dư nợ cho vay ngắn hạn chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng dư nợ, có thể do chính sách phát triển của chi nhánh trong những năm qua Việc tập trung vào cho vay trung và dài hạn giúp duy trì dư nợ ổn định và tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc chi trả gốc lãi Do đó, chi nhánh đang có xu hướng phát triển cho vay trung dài hạn để tăng doanh thu từ hoạt động cho vay.
Trong thời gian tới, chi nhánh cần điều chỉnh cơ cấu cho vay bằng cách tăng tỷ lệ cho vay ngắn hạn để ổn định cấu trúc cho vay, giảm rủi ro và tăng vòng quay vốn tín dụng Việc này sẽ giúp đảm bảo thu nhập ổn định cho chi nhánh, đồng thời tránh tình trạng sử dụng nguồn vốn ngắn hạn để tài trợ cho các khoản vay dài hạn, từ đó giảm thiểu nguy cơ nợ xấu và bảo vệ uy tín cũng như chất lượng cho vay của ngân hàng.
2.2.2 Các chỉ tiêu phản ánh chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh Bắc Đồng Nai
- Chỉ tiêu nợ theo nhóm, nợ quá hạn
Theo bảng 2.6, nợ nhóm 1 tại chi nhánh chiếm tỷ lệ lớn nhất trong cơ cấu dư nợ Để phát triển bền vững, chi nhánh cần duy trì tỷ lệ này ở mức ổn định.
Từ năm 2015 đến 2019, nợ nhóm 1 tại chi nhánh luôn duy trì ở mức gần 90%, có thời điểm lên tới 99% Nợ quá hạn chiếm tỷ lệ lớn trong tổng dư nợ của chi nhánh, với tỷ lệ nợ quá hạn trung bình trong 5 năm qua vượt 3%.
Bảng 2.6: Phân chia nợ theo nhóm từ năm 2015-2019 tại Agribank Chi Nhánh Bắc Đồng Nai ĐVT: Tỷ đồng
(Nguồn: Phòng tổng hợp chi nhánh)
Trong giai đoạn 2015-2016, nợ nhóm 2 chiếm khoảng 3% tổng dư nợ và hơn 65% nợ quá hạn, cho thấy tình hình quản lý khách hàng tại chi nhánh còn hạn chế Mặc dù nợ xấu chiếm tỷ trọng lớn trong nợ quá hạn, nhưng từ năm 2017, nhờ vào các biện pháp quản lý chặt chẽ và đôn đốc khách hàng, tỷ lệ nợ xấu đã có xu hướng giảm Để cải thiện tình hình trong bối cảnh kinh tế khó khăn, chi nhánh cần tăng cường tỷ lệ nợ nhóm 1 bằng cách hỗ trợ khách hàng vay lại, bổ sung vốn và tạo điều kiện cho họ trong việc tiêu thụ sản phẩm.
- Tỷ lệ nợ xấu, tỷ lệ nợ không có khả năng thu hồi
Bảng 2.7: Tỷ lệ nợ xấu, nợ không có khả năng thu hồi từ năm 2015-2019 tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai ĐVT: Tỷ đồng
Nợ không có khả năng thu hồi 19.4 17.7 51.5 15 31.5
Tỷ lệ nợ không có khả năng thu hồi 1,49% 1,22% 2,63% 0,3% 0,56%
(Nguồn: Phòng tổng hợp chi nhánh)
Từ bảng 2.7 về tình hình nợ xấu tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai, tỷ lệ nợ xấu của chi nhánh đã có sự biến động trong giai đoạn 2015-2019 Năm 2015, nợ xấu đạt 34 tỷ đồng, chiếm 2,57% tổng dư nợ Đến năm 2016, nợ xấu tăng lên 54 tỷ đồng, tỷ lệ đạt 3,69%, cao nhất trong giai đoạn 2012-2016 Năm 2017, tỷ lệ nợ xấu giảm còn 2,94% với 58 tỷ đồng, nhưng vẫn cao hơn năm 2015 Năm 2018 chứng kiến sự giảm mạnh, tỷ lệ nợ xấu chỉ còn 0,73% nhờ thu hồi nợ đạt 21 tỷ đồng Năm 2019, chi nhánh đã áp dụng các biện pháp quyết liệt để ngăn ngừa nợ xấu, kết quả là nợ xấu giảm xuống còn 37 tỷ đồng, tỷ lệ chỉ còn 0,64% tổng dư nợ.
Trong giai đoạn 2015-2017, nợ xấu gia tăng do tình hình kinh tế bất ổn, khiến ngân hàng thắt chặt cho vay và quản lý nợ chặt chẽ Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm nguồn tài chính để luân chuyển vốn và giải phóng hàng hóa, dẫn đến tồn kho lớn Hệ quả là nhiều doanh nghiệp không thể trả nợ đúng hạn, làm gia tăng nợ quá hạn tại các chi nhánh.
Tỷ lệ nợ không có khả năng thu hồi tại chi nhánh trong giai đoạn 2015-2019 dao động từ 0,3% đến 2,63% tổng dư nợ, với nợ nhóm 5 chiếm tỷ trọng cao trong nhóm nợ xấu Điều này cho thấy các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ ngắn hạn và không thể chuyển về nhóm nợ thấp hơn, ngay cả khi đã áp dụng các biện pháp hỗ trợ Việc xử lý các khoản nợ này tốn nhiều thời gian và chi phí, thường kéo dài từ 2 đến 3 năm Do đó, chi nhánh cần triển khai các biện pháp hiệu quả nhằm cải thiện khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
Để so sánh tỷ lệ nợ xấu và nợ không có khả năng thu hồi giữa các chi nhánh của Agribank tại tỉnh Đồng Nai, tác giả đã tiến hành phân tích Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai và Agribank Chi nhánh Tỉnh Đồng Nai Cả hai chi nhánh này có số lượng nhân viên, dư nợ tín dụng và huy động vốn tương đương nhau, cho thấy sự đồng nhất trong hoạt động tài chính giữa chúng.
So với các chi nhánh khác của Agribank tại tỉnh Đồng Nai, tỷ lệ nợ xấu của Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai cao hơn đáng kể Điều này đặc biệt nổi bật trong năm qua.
Năm 2016, Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai ghi nhận tỷ lệ nợ xấu đạt 3,69%, vượt quá giới hạn an toàn 3% theo Thông tư 22/2019/TT-NHNN, trong khi Agribank Chi nhánh Tỉnh Đồng Nai chỉ có tỷ lệ nợ xấu trên 1,94% Tỷ lệ nợ không có khả năng thu hồi của Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai cũng cao nhất, dao động từ 0,3% đến 2,63% trong giai đoạn 2015-2019, so với tỷ lệ thấp hơn của Agribank Chi nhánh Tỉnh Đồng Nai, chỉ từ 0,89% đến 1,78%.
Bảng 2.8: Tỷ lệ nợ xấu, nợ không có khả năng thu hồi của một số chi nhánh
Agribank tại tỉnh Đồng Nai từ năm 2015-2019
Tỷ lệ nợ không có khả năng thu hồi 1,49% 1,22% 2,63% 0,3% 0,56%
Tỷ lệ nợ không có khả năng thu hồi 0,9% 1,15% 1,78% 1,1% 0,89%
(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)
Tỷ lệ nợ xấu và nợ không có khả năng thu hồi là những chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng Do đó, nâng cao chất lượng tín dụng là nhiệm vụ hàng đầu của mỗi chi nhánh ngân hàng Các ngân hàng cần phân tích kỹ lưỡng từng khoản nợ xấu và nợ có khả năng mất vốn, xác định nguyên nhân phát sinh của chúng, từ đó phân loại nguyên nhân thành chủ quan và khách quan để tìm ra các biện pháp hiệu quả nhằm hạn chế phát sinh nợ xấu.
- Tỷ lệ dư nợ có tài sản bảo đảm
Trong giai đoạn 2015-2019, chi nhánh ghi nhận tỷ lệ dư nợ tài sản bảo đảm cao, với tỷ trọng lần lượt là 95,05%, 96,83%, 97,1%, 96,32% và 95,10% Ngân hàng áp dụng chính sách an toàn về tài sản bảo đảm, dẫn đến tỷ lệ nợ xấu dưới 3% Tuy nhiên, chính sách này cũng làm giảm số lượng khách hàng muốn giao dịch tín dụng, khi nhiều khách hàng có tình hình tài chính tốt nhưng không đủ tài sản bảo đảm để đáp ứng tiêu chí của ngân hàng Điều này gây ra sự e ngại giữa khách hàng và chi nhánh, hạn chế khả năng cho vay và mở rộng tín dụng, đặc biệt tại các khu vực nông nghiệp, lâm nghiệp và khu dân cư tự phát chưa có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
(Nguồn: Phòng tổng hợp chi nhánh)
Biểu đồ 2.2: Tỷ lệ dư nợ có tài sản bảo đảm từ 2015 - 2019 tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai
- Vòng quay vốn tín dụng
Qua bảng 2.9 vòng quay vốn tín dụng, ta thấy vòng quay vốn tín dụng có xu hướng giảm trong giai đoạn 2015-2019 Vòng quay vốn tín dụng trong 3 năm 2015-
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CHI NHÁNH BẮC ĐỒNG NAI
2.3.1 Những kết quả đạt được
Hoạt động tín dụng đóng góp lớn vào thu nhập của ngân hàng, với tỷ lệ chiếm từ 70% - 80% tổng thu nhập Agribank Chi Nhánh Bắc Đồng Nai thể hiện hiệu quả trong hoạt động tín dụng, góp phần quan trọng vào lợi nhuận chung của chi nhánh và định hướng mở rộng quy mô của Ban giám đốc.
Dư nợ cho vay và huy động của Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai đã có xu hướng tăng trưởng ổn định qua các năm, thể hiện sự phát triển tích cực của chi nhánh Điều này không chỉ khẳng định được hình ảnh và niềm tin của khách hàng tại tỉnh Đồng Nai mà còn góp phần nâng cao uy tín của hệ thống Agribank trên toàn quốc.
Dư nợ cho vay hiện tại chủ yếu tập trung vào trung và dài hạn, điều này đã ảnh hưởng đến thu nhập của chi nhánh, dẫn đến doanh thu từ hoạt động cho vay cao hơn Để ổn định cơ cấu cho vay và giảm thiểu rủi ro, chi nhánh cần điều chỉnh tỷ lệ cho vay ngắn hạn trong thời gian tới.
Tỷ lệ dư nợ cho vay có tài sản bảo đảm đã tăng qua các năm, hiện chiếm trên 95% tổng dư nợ Sự biến động không thuận lợi của nền kinh tế trong thời gian gần đây đã ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, thu nhập và khả năng trả nợ của khách hàng Do đó, việc tỷ lệ dư nợ cho vay có tài sản bảo đảm luôn cao là hợp lý, phù hợp với tình hình thị trường, quy mô vốn tự có và chính sách tín dụng cẩn trọng.
Trong giai đoạn 2018-2019, nợ xấu được kiểm soát chặt chẽ với tỷ lệ dưới 1%, điều này đã góp phần tạo dựng uy tín cho chi nhánh trong mắt khách hàng và đối tác, cũng như trong hệ thống Ngân hàng nông nghiệp Việc kiểm soát nợ xấu hiệu quả không chỉ giúp chi nhánh giảm thiểu chi phí dự phòng tổn thất mà còn các chi phí xử lý khác.
Nợ xấu tại chi nhánh vẫn có giá trị lớn và đang gia tăng từ đầu năm, cho thấy hoạt động tín dụng còn tiềm ẩn nhiều rủi ro và tỷ lệ chất lượng tài sản thấp Sự phát triển tín dụng nóng mà không chú trọng đến quản trị rủi ro tín dụng đã dẫn đến tình trạng nợ quá hạn và nợ xấu gia tăng, buộc chi nhánh phải trích lập chi phí dự phòng cao hơn hàng năm, từ đó làm tăng chi phí và ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
- Hoạt động phân tích đánh giá môi trường kinh doanh, phân khúc khách hàng vẫn chưa được chú trọng
Công tác thẩm định khách hàng và phân tích tín dụng hiện đang gặp nhiều vấn đề, bao gồm việc báo cáo sơ sài về tình hình thực tế của khách hàng vay Ngoài ra, tình trạng cấu kết giữa nhân viên và khách hàng để lập hồ sơ khống nhằm vay vốn cũng đang diễn ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng và tính minh bạch của quy trình cho vay.
Tỷ lệ cho vay có tài sản bảo đảm quá lớn có thể dẫn đến việc chi nhánh mất nhiều khách hàng, đặc biệt khi chính sách chỉ tập trung vào loại hình cho vay này Nhu cầu vay vốn không có tài sản bảo đảm từ các cơ quan và doanh nghiệp nhà nước vẫn luôn cao Hơn nữa, tài sản bảo đảm chủ yếu là phương tiện vận tải và hàng hóa của doanh nghiệp, những tài sản này thường khó thanh khoản, dễ hao mòn theo thời gian và có nguy cơ thất thoát.
2.3.3 Nguyên nhân ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng tại chi nhánh
- Nguyên nhân từ phía ngân hàng
+ Chính sách tín dụng áp dụng tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai còn nhiều thiếu sót
Chi nhánh cần tập trung nguồn lực vào việc cho vay cho các doanh nghiệp ngoài quốc doanh, nhưng vẫn chưa thu hút được sự quan tâm từ các doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nhà nước Để cải thiện tình hình, chi nhánh nên mở rộng mạng lưới và phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp nhằm thu hút nhóm khách hàng lớn này.
Điều kiện vay vốn tại Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai hiện nay khá chặt chẽ, đặc biệt là yêu cầu về tài sản bảo đảm Việc có tài sản bảo đảm giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng, nhưng nếu áp dụng quá cứng nhắc, có thể khiến nhiều khách hàng tiềm năng không thể tiếp cận vốn tín dụng.
+ Quy trình tín dụng của chi nhánh còn quá phức tạp
Quy trình tín dụng là tổ chức thực hiện cấp tín dụng một cách khoa học và hợp lý, phù hợp với khả năng quản trị rủi ro của ngân hàng, nhằm thu hồi nợ và lãi đúng hạn Quy trình này bao gồm các bước từ tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, cấp tín dụng, đến kiểm tra giám sát và thu hồi nợ, đảm bảo an toàn cho nguồn vốn tín dụng Một quy trình tín dụng được tổ chức hợp lý sẽ giúp nâng cao chất lượng các khoản tín dụng.
Chất lượng thẩm định tín dụng hiện nay chưa đạt yêu cầu, do thiếu thông tin đáng tin cậy và còn mang tính chủ quan Việc thẩm định thường chỉ mang tính đối phó và chiếu lệ, cùng với trình độ phân tích tín dụng còn hạn chế, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng.
Công tác kiểm tra và kiểm soát nội bộ tại ngân hàng hiện đang gặp nhiều vấn đề, với việc thực hiện chưa thường xuyên và thiếu tính chặt chẽ Điều này dẫn đến tình trạng cán bộ tín dụng chỉ thực hiện kiểm tra mang tính hình thức, gây ra hệ lụy là khách hàng có thể sử dụng vốn không đúng mục đích.
Tần suất phát hành công văn và văn bản hướng dẫn thực hiện quy định đang gia tăng, dẫn đến tình trạng chồng chéo và sai sót cần phải đính chính liên tục Nội dung của các văn bản thường dài dòng, khó hiểu và dễ gây hiểu nhầm, từ đó gây ra lỗi trong quá trình cho vay.
Các cán bộ tín dụng không chỉ cần am hiểu về nghiệp vụ chuyên môn tín dụng mà còn phải nắm vững các sản phẩm dịch vụ khác của ngân hàng, bao gồm huy động vốn, thẻ và bảo hiểm.
+ Sản phẩm tín dụng còn hạn chế, chưa phong phú và đa dạng
MỤC TIÊU, ĐỊNH HƯỚNG, CHIẾN LƯỢC HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CHI NHÁNH BẮC ĐỒNG NAI
3.1.1 Mục tiêu hoạt động tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Chi nhánh Bắc Đồng Nai đến năm 2025
Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai tập trung mở rộng đầu tư tín dụng vào các dự án kinh tế hiệu quả và khách hàng có khả năng tài chính vững mạnh Ngân hàng không phân biệt đối tượng hay thành phần kinh tế, đồng thời chú trọng phát triển tín dụng tiêu dùng để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai đã nâng cao các biện pháp quản lý tài sản và kiểm soát chặt chẽ tốc độ tăng trưởng cũng như cơ cấu đầu tư Ngân hàng chú trọng vào việc cho vay theo từng ngành hàng và nhóm khách hàng nhằm hạn chế rủi ro tín dụng (RRTD).
Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai đang chủ động tái cấu trúc danh mục khách hàng và đầu tư, nhằm đa dạng hóa nguồn khách hàng và giảm thiểu rủi ro bằng cách không tập trung quá nhiều vào một ngành hàng hay một khách hàng cụ thể Ngân hàng cũng tăng cường tỷ trọng tín dụng tiêu dùng và điều chỉnh cơ cấu dư nợ cho vay có bảo đảm Việc này giúp Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai cân bằng nguồn vốn và đảm bảo hoạt động kinh doanh linh hoạt, thích ứng với các thay đổi trong cơ chế điều hành của NHNNo&PTNT Việt Nam cũng như sự biến động của thị trường.
3.1.2 Định hướng nâng cao chất lượng tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Bắc Đồng Nai đến năm 2025
Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai đã đề ra định hướng chiến lược nâng cao chất lượng tín dụng (CLTD) và quản lý CLTD đến năm 2025, theo chủ trương của Đảng và Nhà nước cũng như định hướng của Ngân hàng Nhà nước Mục tiêu là gắn kết tăng trưởng tín dụng với kiểm soát chất lượng và đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng, đồng thời phát triển các dịch vụ ngân hàng và đẩy mạnh các hình thức tín dụng tài trợ thương mại Agribank cũng chú trọng huy động vốn và mở rộng phục vụ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh, dân doanh theo cơ chế thị trường, chủ động xác định lĩnh vực, ngành nghề đầu tư cho vay nhằm tạo ra một cơ cấu hợp lý và vững chắc trong hoạt động của hệ thống.
3.1.3 Chiến lược tín dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - Chi nhánh Bắc Đồng Nai hướng vào đối tượng chủ lực là Nông nghiệp - Nông thôn và Hộ nông dân Để đảm bảo CLTD, thực hiện mục tiêu quản lý CLTD, các NHTM để có chiến lược hoạt động tín dụng, thể hiện trước hết ở chính sách tín dụng Mục tiêu của Agribank nhằm xây dựng trở thành một tổ chức tín dụng hàng đầu, giữ vai trò chủ đạo, chủ lực trên thị trường tiền tệ ở khu vực nông thôn, xác định “nông thôn là thị trường, nông dân là đối tượng cho vay, nông dân và cư dân ở nông thôn là khách hàng chủ yếu” Vì vậy, mục tiêu của chính sách tín dụng của Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai đó là vẫn xác định trọng tâm là chính sách “Tam nông” Ngân hàng tiếp tục đạt mục tiêu giữ vững vị trí, thị phần lớn nhất trong vai trò cung cấp tín dụng cho đầu tư phát triển NNNT phù hợp với chính sách, mục tiêu của Đảng, Nhà nước Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai cũng xác định thực hiện chiến lược tăng cường CLTD, gắn với hoàn thiện quy chế nội bộ, nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra kiểm soát nội bộ, đẩy mạnh áp dụng công nghệ tin học hiện đại, cung cấp các dịch vụ tiện ích và không ngừng phát triển thương hiệu, nâng cao uy tín trên thị trường, nhanh chóng thích ứng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế
Công tác huy động vốn được coi trọng và xác định là nền tảng quan trọng để mở rộng cho vay, đặc biệt là nguồn vốn huy động từ dân cư Đặc biệt chú trọng đến việc huy động vốn trung hạn và dài hạn nhằm tạo ra sự ổn định cho hoạt động tài chính.
Để nâng cao hiệu quả kinh tế, cần đẩy mạnh chuyển hướng đầu tư và ưu tiên bố trí vốn cho các dự án có tiềm năng Đặc biệt, các khách hàng ưu tiên bao gồm hộ sản xuất kinh doanh và doanh nghiệp vừa và nhỏ, với mục tiêu phát triển kinh doanh tại địa bàn nông nghiệp, nông thôn Đồng thời, chú trọng vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế để đạt được sự phát triển bền vững.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CHI NHÁNH BẮC ĐỒNG
3.2.1 Giải pháp về hoàn thiện chính sách tín dụng
Xây dựng và hoàn thiện chính sách tín dụng nhằm cân bằng giữa tối đa hoá lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro, đảm bảo tăng trưởng tín dụng an toàn, hiệu quả, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế Chính sách khách hàng hiệu quả cần thiết để các khách hàng chiến lược và truyền thống được hưởng ưu đãi về lãi suất, phí và chăm sóc từ ngân hàng.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngân hàng, việc xây dựng chính sách khách hàng là điều cần thiết Cần phân nhóm khách hàng hợp lý để đưa ra các ưu đãi phù hợp, nhằm giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới, đồng thời đa dạng hóa danh mục khách hàng và giảm thiểu rủi ro Chính sách khách hàng cần tập trung vào việc khai thác hiệu quả phân khúc thị trường trọng tâm của Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai, bao gồm cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Phân loại khách hàng là quá trình dựa trên các tiêu chí như tiền gửi thanh toán, chất lượng tín dụng và thu nhập dự kiến, nhằm áp dụng giá vốn hợp lý cho hoạt động cho vay và huy động vốn của ngân hàng Việc phân tích các yếu tố này giúp ngân hàng tối ưu hóa chiến lược tài chính và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Yếu tố tâm lý của khách hàng cần được chú trọng và theo dõi một cách hệ thống trên toàn bộ tổ chức Việc thu thập thông tin từ các nhân viên và bộ phận trực tiếp tiếp xúc với khách hàng sẽ giúp xây dựng chính sách chăm sóc phù hợp cho từng nhóm đối tượng.
Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai đang triển khai chính sách giá khép kín và đồng bộ cho các sản phẩm, dịch vụ của mình Chính sách này không chỉ nhằm mục đích bán chéo sản phẩm mà còn giúp giữ chân khách hàng, cung cấp dịch vụ trọn gói, mang lại tiện ích tối ưu cho khách hàng và tăng thu nhập cho ngân hàng.
+ Không ngừng nâng cao chất lượng phục vụ và dịch vụ ngân hàng
- Thiết lập một danh mục tín dụng hợp lý
Danh mục tín dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng, chiếm từ 60% đến 70% nguồn vốn và mang lại 2/3 tổng thu nhập, đồng thời chứa đựng nhiều rủi ro Do đó, Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai cần xây dựng một danh mục tín dụng hợp lý, phù hợp với tình hình kinh tế xã hội của từng khu vực và đối tượng khách hàng cụ thể Việc này không chỉ đáp ứng chiến lược phát triển của ngân hàng mà còn đảm bảo sự cân bằng giữa lợi nhuận và kiểm soát rủi ro Để đạt được mục tiêu này, Agribank Chi nhánh Bắc Đồng Nai cần thực hiện các biện pháp cụ thể.
Tập trung vào nhóm khách hàng kinh doanh các mặt hàng giá trị cao và có lợi thế cạnh tranh được Nhà nước khuyến khích phát triển, bao gồm cà phê, điều, tiêu, gạo, thủy sản, dệt may, gỗ, dược phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng trong nước và hàng xuất khẩu.
Chúng tôi ưu tiên cấp tín dụng cho các khách hàng có trụ sở chính và cơ sở sản xuất kinh doanh nằm trong khu vực hoạt động của đơn vị cho vay Điều này giúp thuận lợi hơn trong việc giao dịch, thu thập thông tin, thẩm định khách hàng, cũng như thực hiện các biện pháp kiểm tra và giám sát theo quy định.
Để lựa chọn khách hàng tốt và có uy tín trả nợ, cần cụ thể hóa tiêu chí phân nhóm khách hàng dựa trên các yếu tố như doanh thu, tỷ suất lợi nhuận, hệ số đòn bẩy, số năm hoạt động, uy tín trên thị trường, và uy tín trả nợ tại Agribank cùng các TCTD khác Việc này giúp tránh tình trạng chạy theo chỉ tiêu kinh doanh mà bỏ qua chất lượng khách hàng.
Chính sách sản phẩm tín dụng của Agribank cần đa dạng hóa để phù hợp với từng đối tượng khách hàng và ngành nghề kinh doanh Việc lựa chọn các sản phẩm tín dụng ít rủi ro như bảo lãnh, chiết khấu, và bao thanh toán là rất quan trọng Trước khi ban hành, các sản phẩm này cần được nghiên cứu kỹ lưỡng về tính khả thi, lợi ích cho khách hàng và ngân hàng, cũng như các rủi ro tiềm ẩn Mục tiêu là phát triển đa dạng hóa khách hàng, mở rộng quy mô tín dụng, hạn chế rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
3.2.2 Giải pháp về quy trình tín dụng
Quy trình tín dụng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng tín dụng (CLTD) tại chi nhánh Công tác thẩm định và đánh giá tài sản tại chi nhánh hiện chưa đạt yêu cầu về tính khoa học và độ chính xác, dẫn đến nhiều phản ánh từ khách hàng Do đó, để nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng, ngân hàng cần cải thiện quy trình này.
Nâng cao hiệu quả thẩm định trước khi cho vay
Thẩm định là quá trình sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích để đánh giá độ tin cậy và rủi ro của dự án mà khách hàng trình bày, phục vụ cho quyết định tín dụng Đây là một khâu quan trọng trong quy trình tín dụng, giúp ngân hàng thu thập và xử lý thông tin về khách hàng để quyết định có cho vay hay không.
Khi cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp, chi nhánh cần thu thập thông tin như báo cáo tài chính và tình hình sản xuất kinh doanh từ doanh nghiệp Tuy nhiên, do nguồn thông tin này có tính chủ quan, chi nhánh nên bổ sung dữ liệu từ các nguồn khác như doanh nghiệp bạn hàng, Trung tâm CIC, các ngân hàng khác, hoặc thông tin lưu trữ của chính chi nhánh.
Thẩm định hiệu quả và tính khả thi của phương án vay vốn
Chi nhánh cần chú trọng vào khả năng tạo ra dòng tiền trả nợ của phương án, vì đây là điều kiện thiết yếu để xét duyệt cho vay Việc đánh giá hiệu quả kinh doanh thông qua các chỉ tiêu kinh tế như IRR, NPV và thời gian hoàn vốn là rất quan trọng, cùng với những lợi ích xã hội mà dự án mang lại Đồng thời, chi nhánh cũng phải xem xét các rủi ro tiềm ẩn của dự án để đưa ra quyết định chính xác.
Chi nhánh cần thực hiện phân tích và dự báo các ảnh hưởng của môi trường đến dự án kinh doanh, vì mỗi phương án đều đã xem xét tác động của các yếu tố này Tuy nhiên, thực tế thường xuất hiện những yếu tố bất ngờ, dẫn đến sự khác biệt giữa kết quả thực tế và dự kiến Do đó, việc chú trọng đến công tác này là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả kinh doanh của dự án.
Tăng cường kiểm tra, kiểm soát trong và sau khi cho vay