1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Đề Xuất Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Vận Tải Đường Bộ Tại Công Ty TNHH TM DV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT.”

80 258 15

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 80
Dung lượng 3,63 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DỊCH VỤ LOGISTICS VÀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN TẢI (10)
    • 1.1. Tổng quan về dịch vụ logistics (10)
      • 1.1.1. Khái niệm về dịch vụ logistics (10)
      • 1.1.2. Vai trò của ngành dịch vụ logistics (11)
      • 1.1.3. Phân loại dịch vụ logistics (13)
      • 1.1.4. Chi phí trong dịch vụ logistics (14)
      • 1.1.5. Hiện trạng logistics việt nam (15)
      • 1.1.6. Hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics của các doanh nghiệp (16)
      • 1.1.7. Xu hướng phát triển ngành Logistics (17)
      • 1.1.8. Xu hướng logistics thời đại cách mạng công nghiệp 4.0 (18)
    • 1.2 Tổng quan về dịch vụ vận tải và chất lượng dịch vụ vận tải (20)
      • 1.2.1 Khái niệm về dịch vụ vận tải (20)
      • 1.2.2. Khái niệm về chất lượng dịch vụ vận tải (21)
      • 1.2.3. Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải (21)
    • 1.3. các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ vận tải (22)
      • 1.3.1. Nhóm yếu tố cơ sở hạ tầng (22)
      • 1.3.2. Nhóm yếu tố kỹ thuật (23)
      • 1.3.3. Các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp vận tải (23)
      • 1.3.4. Các yếu tố bên trong doanh nghiệp vận tải (24)
      • 1.3.5. Nhóm yếu tố con người (24)
      • 1.3.6. Nhóm yếu tố khác (25)
    • 2.1 Tổng quan về công ty TNHH TMDV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT (0)
      • 2.1.1. Sơ lược về công ty (25)
      • 2.1.2. Sự phát triển của công ty (26)
      • 2.1.3. Sơ đồ tổ chức của công ty (28)
    • 2.2. Các lĩnh vực hoạt động của công ty (31)
      • 2.2.1. Vận chuyển hàng nguyên container nội địa (31)
      • 2.2.2. Vận chuyển bằng đường sắt (32)
      • 2.2.3. Vận chuyển container bằng đường biển (32)
      • 2.2.4. Vận chuyển hàng không (33)
      • 2.2.5. Vận chuyển đa phương thức quốc tế (34)
    • 2.3. Hiện trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics bằng container đường bộ (34)
      • 2.3.1 Phân tích hoạt động kinh doanh của công ty (34)
      • 2.3.2. Các luồng tuyến vận tải bằng đường bộ chính của công ty TNHH TM DV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT (39)
      • 2.3.3. Quy trình dịch vụ vận chuyển tại công ty (43)
      • 2.3.4. Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics bằng (50)
      • 2.3.5. các thành phần chi phí ảnh hưởng đến giá thành vận chuyển của doanh nghiệp 50 2.4. Kết luận các vấn đề liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty (54)
      • 2.4.1. Thời gian vận chuyển (56)
      • 2.4.2. An toàn hàng hóa khi vận chuyển (57)
      • 2.4.3. Cách thức phục vụ (58)
  • CHƯƠNG 3: ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BỘ TẠI CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT (59)
    • 3.1. Căn cứ định hướng phát triển của công ty (59)
    • 3.2. Mục tiêu chung (62)
    • 3.3. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ vận chuyển tại công ty (62)
      • 3.3.1. Giải pháp giảm thời gian vận chuyển trễ (62)
      • 3.3.2. Nâng cao công tác dịch vụ chăm sóc khách hàng (63)
      • 3.3.3 Giải pháp đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao nghiệp vụ cho nhân viên (65)
      • 3.3.4. Giải pháp về an toàn hàng hóa khi vận chuyển (66)
      • 3.3.5. Giải Pháp đổi mới phần mềm quản lý vận tải (67)
      • 3.3.6. Giải pháp về dịch vụ vận chuyển của công ty (68)
  • PHỤ LỤC (80)

Nội dung

Nghiên cứu các hoạt động kinh doanh vận tải hàng hóa của Công ty, đánh giá được các yếu tố ảnh hưởng của Công ty trong chất lượng dịch vụ vận chuyển đường bộ của công ty.Đề xuất các giải pháp nhằm khắc phục các yếu tố ảnh hưởng, và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển tại TNHH TM DV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DỊCH VỤ LOGISTICS VÀ CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN TẢI

Tổng quan về dịch vụ logistics

1.1.1 Khái niệm về dịch vụ logistics

Với sự phát triển của lực lượng sản xuất và cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật, khối lượng hàng hóa sản xuất ngày càng tăng Do sự cạnh tranh trong chất lượng và giá cả ngày càng khốc liệt, các nhà sản xuất chuyển sang cạnh tranh về quản lý hàng tồn kho, tốc độ giao hàng và tối ưu hóa quy trình lưu chuyển nguyên liệu Điều này đã tạo điều kiện cho logistics phát triển mạnh mẽ trong kinh doanh Ban đầu, logistics chỉ được xem là một phương thức kinh doanh mới mang lại hiệu quả cao, nhưng sau đó đã chuyên môn hóa và trở thành một ngành dịch vụ quan trọng trong giao thương quốc tế.

Thuật ngữ "logistics" được hiểu theo nhiều cách khác nhau, như hậu cần hay tiếp vận, nhưng nhiều chuyên gia cho rằng những cách hiểu này chưa phản ánh đầy đủ ý nghĩa của logistics Do đó, để có cái nhìn toàn diện về logistics, chúng ta cần xem xét một số định nghĩa tiêu biểu mà không dịch thuật ngữ này sang tiếng Việt.

Theo Ma Shuo, logistics là quá trình tối ưu hóa vị trí, lưu trữ và chu chuyển tài nguyên từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng Quá trình này bao gồm các hoạt động kinh tế từ nhà sản xuất, nhà bán buôn, đến bán lẻ, nhằm đảm bảo hiệu quả trong việc phân phối hàng hóa.

Theo Hội đồng quản lý logistics của Hoa Kỳ, logistics được định nghĩa là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, thực hiện và kiểm soát lưu chuyển, dự trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin từ điểm xuất phát đến nơi tiêu thụ cuối cùng Mục tiêu của logistics là đảm bảo hiệu quả và đáp ứng yêu cầu của khách hàng, đây là định nghĩa đầy đủ và phổ biến nhất trong ngành.

Theo luật Thương mại Việt Nam năm 2005, "dịch vụ logistics" được định nghĩa là hoạt động thương mại mà trong đó thương nhân thực hiện một hoặc nhiều công đoạn như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, và các dịch vụ liên quan khác theo thỏa thuận với khách hàng để nhận thù lao.

Trước tiên, để có thể hiểu được khái niệm về logistics, chúng ta cần phải làm rõ một số đặc điểm của logistics như sau:

Logistics là một quá trình phức tạp, không chỉ là một hoạt động đơn lẻ mà bao gồm chuỗi các hoạt động liên quan chặt chẽ với nhau Các bước trong logistics được thực hiện một cách khoa học và có hệ thống, bao gồm nghiên cứu, hoạch định, tổ chức, quản lý, thực hiện, kiểm tra, kiểm soát và hoàn thiện.

Logistics bao gồm tất cả các nguồn tài nguyên và yếu tố đầu vào, hoạt động ở hai cấp độ: hoạch định và tổ chức Cấp độ hoạch định tập trung vào vấn đề vị trí, trong khi cấp độ tổ chức chú trọng vào cách thức thực hiện, dẫn đến các vấn đề về vận chuyển và lưu trữ.

Logistics là quá trình tổ chức và quản lý sự vận chuyển hàng hoá và nguyên vật liệu từ điểm xuất phát đến tay người tiêu dùng Điều này bao gồm việc kiểm soát hiệu quả quá trình sản xuất, vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hoá.

1.1.2 Vai trò của ngành dịch vụ logistics

Dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý và giảm chi phí sản xuất, từ đó tăng cường sức cạnh tranh cho doanh nghiệp Nghiên cứu cho thấy hoạt động logistics tại Trung Quốc tăng trưởng 33%/năm và 20%/năm tại Brazil Chi phí logistics chiếm 10-13% GDP ở các nước phát triển và 15-20% ở các nước đang phát triển, cho thấy đây là một khoản chi lớn Việc phát triển dịch vụ logistics sẽ giúp doanh nghiệp và nền kinh tế giảm chi phí trong chuỗi logistics, đơn giản hóa quy trình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh Thực tế, chi phí logistics tại các nước Châu Âu đã giảm đáng kể và dự kiến sẽ tiếp tục giảm trong những năm tới.

Dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm và giảm chi phí lưu thông phân phối hàng hóa Giá cả hàng hóa trên thị trường được xác định bởi giá sản xuất cộng với chi phí lưu thông, trong đó chi phí vận tải chiếm tỷ lệ lớn Vận tải không chỉ là yếu tố thiết yếu trong lưu thông mà còn là cầu nối đưa hàng hóa đến tay người tiêu dùng, góp phần thực hiện giá trị và giá trị sử dụng của hàng hóa Theo thống kê của UNCTAD, chi phí vận tải đường biển chiếm khoảng 10-15% giá FOB và 8-9% giá CIF trong buôn bán quốc tế Do đó, một hệ thống logistics hiện đại và hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu chi phí vận tải và các chi phí phát sinh khác, từ đó tiết kiệm tổng chi phí lưu thông Tổng chi phí logistics, bao gồm đóng gói, lưu kho, vận tải và quản lý, có thể chiếm tới 20% tổng chi phí sản xuất ở các nước phát triển, trong khi chi phí vận tải riêng lẻ có thể lên đến 40% giá trị xuất khẩu của các quốc gia không có đường bờ biển.

Dịch vụ logistics đang ngày càng gia tăng giá trị cho các doanh nghiệp vận tải giao nhận, vượt xa hoạt động vận tải thuần túy Trước đây, các nhà cung cấp chỉ cung cấp dịch vụ đơn giản, nhưng với sự phát triển của sản xuất và lưu thông toàn cầu, nhu cầu của khách hàng đã trở nên đa dạng hơn Hiện nay, người vận tải giao nhận đã chuyển mình thành nhà cung cấp dịch vụ logistics, đáp ứng yêu cầu thực tế của thị trường Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển cho thấy, việc sử dụng dịch vụ logistics trọn gói giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian giao hàng từ 5-6 tháng xuống còn 2 tháng, đồng thời mang lại tỷ suất lợi nhuận cao gấp 3-4 lần so với sản xuất và 1-2 lần so với các dịch vụ ngoại thương khác.

Dịch vụ logistics đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường buôn bán, giúp các nhà sản xuất và doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường cho sản phẩm của mình Với mục tiêu phục vụ tiêu dùng, logistics hoạt động như cầu nối, chuyển hàng hóa đến các thị trường mới đúng yêu cầu về thời gian và địa điểm Sự phát triển của dịch vụ logistics không chỉ hỗ trợ việc khai thác mà còn mở rộng cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp.

Dịch vụ logistics ngày càng phát triển giúp giảm chi phí và chuẩn hóa chứng từ trong kinh doanh quốc tế Trong thực tế, giao dịch buôn bán quốc tế thường yêu cầu nhiều loại giấy tờ, chứng từ Theo ước tính của Liên Hợp Quốc, chi phí cho giấy tờ phục vụ giao dịch thương mại toàn cầu hàng năm đã vượt quá 420 tỷ USD.

Theo các chuyên gia, chi phí cho giấy tờ và chứng từ trong buôn bán quốc tế chiếm hơn 10% kim ngạch mậu dịch hàng năm, gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động thương mại Dịch vụ logistics đã cung cấp giải pháp đa dạng giúp giảm thiểu chi phí giấy tờ, nâng cao hiệu quả buôn bán Cụ thể, dịch vụ vận tải đa phương thức từ các nhà cung cấp logistics đã loại bỏ nhiều chi phí thủ tục, chuẩn hóa chứng từ và giảm khối lượng công việc văn phòng, từ đó cải thiện hiệu quả trong lưu thông hàng hóa.

Sự phát triển của logistics điện tử sẽ cách mạng hóa dịch vụ vận tải và logistics, giảm thiểu chi phí giấy tờ và chứng từ trong lưu thông hàng hóa Chất lượng dịch vụ logistics ngày càng được nâng cao, giúp thu hẹp các rào cản về không gian và thời gian trong quá trình lưu chuyển nguyên vật liệu và hàng hóa Điều này sẽ thúc đẩy sự gắn kết giữa các quốc gia trong hoạt động sản xuất và lưu thông.

1.1.3 Phân loại dịch vụ logistics

 Phân loại theo hình thức hoạt động Logistics

Theo tiêu chí này, logistics được chia thành 5 loại:

Tổng quan về dịch vụ vận tải và chất lượng dịch vụ vận tải

1.2.1 Khái niệm về dịch vụ vận tải

Vận tải là quá trình di chuyển hàng hoá và hành khách trong không gian và thời gian nhất định để đáp ứng nhu cầu của con người Ngành kinh doanh vận tải bao gồm ba yếu tố chính: công cụ lao động, đối tượng lao động (hàng hoá và hành khách) và sức lao động Chu kỳ kinh doanh vận tải được xác định qua các chuyến như chuyến xe, chuyến tàu hay chuyến bay.

Kinh doanh vận tải đóng vai trò thiết yếu trong việc kết nối các ngành kinh doanh vật chất và dịch vụ Vận tải hàng hóa là bước cuối cùng trong chuỗi cung ứng, giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng Đồng thời, vận tải khách cũng là một phần quan trọng, liên kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực dịch vụ khác như ăn uống, du lịch và mua sắm.

Sản phẩm vận tải là quá trình di chuyển đối tượng chuyên chở, với hai thuộc tính chính là giá trị và giá trị sử dụng Mục tiêu cốt lõi của sản phẩm vận tải là thay đổi vị trí của hàng hóa mà không làm thay đổi hình dáng, kích thước hay tính chất lý hóa của chúng Đây là sản phẩm cuối cùng của ngành giao thông vận tải, với tất cả các quá trình đầu tư, xây dựng và quản lý đều hướng tới việc cung cấp sản phẩm vận tải chất lượng, đáp ứng nhu cầu di chuyển của con người.

Sản phẩm vận tải là một loại sản phẩm đặc biệt, không có hình thái cụ thể và chỉ tồn tại trong quá trình vận chuyển Nó không thể tồn tại độc lập và "biến mất" ngay khi quá trình vận tải kết thúc, khác với các sản phẩm vật chất thông thường Do không thể dự trữ, ngành vận tải cần phải chuẩn bị năng lực để đáp ứng nhu cầu tăng đột biến.

Sản phẩm vận tải được đánh giá qua hai chỉ tiêu chính là khối lượng vận chuyển (Q) và khối lượng luân chuyển (P) Có hai loại sản phẩm vận tải, bao gồm vận tải hàng hóa và vận tải hành khách, được đo bằng đơn vị kép: vận tải hàng hóa sử dụng Tấn và T.Km, trong khi vận tải hành khách sử dụng số hành khách và HK.Km Các hoạt động trong quá trình vận tải cũng khác nhau để đáp ứng nhu cầu và tính chất riêng của từng loại hình vận tải.

Dịch vụ vận tải là một khái niệm quan trọng trong nền kinh tế thị trường, được hiểu là một ngành sản xuất vật chất đặc biệt Khác với các ngành sản xuất khác, ngành vận tải sản xuất và tiêu thụ đồng thời, nghĩa là quá trình sản xuất gắn liền với tiêu thụ, do đó, nó được coi là một hoạt động dịch vụ Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là vận tải thuộc ngành dịch vụ mà không phải là ngành sản xuất vật chất, mà thực chất, nó vẫn là một phần của ngành sản xuất vật chất theo cách nhìn của C Mác.

1.2.2 Khái niệm về chất lượng dịch vụ vận tải

Khi nói về “dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô” thì nó bao hàm những nội dung sau:

- Việc xác định mạng lưới tuyến, bố trí vị trí và các công trình trên tuyến.

- Việc xác định các cảng, ICD, depot…

- Việc lập biểu đồ chạy xe và điều phối vận tải

- Hoạt động vận tải của từng phương tiện trên tuyến

- Chăm sóc khách hàng, an toàn trong khi vận chuyển…

- Báo giá đến khách hàng, kiểm soát hoạt động của xe trên tuyến…

Các hoạt động này có chất lượng tốt thì mới đảm bảo chất lượng dịch vụ vận tải hàng hóa tốt.

 Đặc điểm của chất lượng dịch vụ vận tải

Chất lượng dịch vụ vận tải cần được đánh giá liên tục trong suốt quá trình vận chuyển, không chỉ ở giai đoạn đầu vào và đầu ra Điều này là do đặc điểm của vận tải gắn liền với quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Việc kiểm tra và kiểm soát chất lượng phải được thực hiện liên tục để đảm bảo dịch vụ vận tải đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

Chất lượng vận tải có nhiều cấp độ khác nhau để đáp ứng nhu cầu sản xuất và xã hội Khi nhu cầu của nền kinh tế và xã hội gia tăng, yêu cầu về chất lượng trong ngành vận tải cũng cần được nâng cao, nhằm phục vụ hiệu quả mọi trình độ sản xuất của xã hội.

1.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải a Các chỉ tiêu đánh giá

 Chỉ tiêu về thời gian

Chỉ tiêu giao hàng đúng hạn là yếu tố quan trọng trong lựa chọn phương thức vận tải của hành khách Trong thời đại công nghiệp, tính kịp thời và nhanh chóng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn mang lại lợi ích kinh tế cho chuyến hàng Do đó, các nhà cung cấp cần lựa chọn phương tiện phù hợp và tính toán để rút ngắn thời gian vận chuyển Tuy nhiên, thời gian giao hàng thực tế còn phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài như giờ cao điểm và điều kiện hạ tầng giao thông.

 Chỉ tiêu về an toàn

Trong dịch vụ vận chuyển, yếu tố quan trọng nhất quyết định chất lượng là sự an toàn, đảm bảo tài sản của khách hàng được bảo vệ trong suốt quá trình vận chuyển Khách hàng rất chú trọng đến vấn đề an toàn hàng hóa, và mức độ an toàn này chính là tiêu chí phản ánh chất lượng dịch vụ vận chuyển.

 Chỉ tiêu về cách thức phục vụ

Cách phục vụ của nhân viên văn phòng và lái xe đối với khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh lịch sự và chuyên nghiệp Việc tạo dựng hình ảnh thân thiện giữa công ty và khách hàng không chỉ nâng cao sự hài lòng mà còn góp phần tạo dựng thương hiệu Để đạt được điều này, cần có phương pháp đo lường các chỉ tiêu phục vụ nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ.

Tìm hiểu về các chỉ tiêu đo lường

Thiết kế bảng hỏi phỏng vấn gửi đến khách hàng.

Thu thập dữ liệu từ khách hàng phản hồi bảng hỏi.

Phân tích và đưa ra đánh giá.

Thu thập dữ liệu bằng cách ghi nhận các số liệu mà tự thống kê được.

Sử dụng các phần mềm chuyên dụng để xuất dữ liệu thống kê.

Phân tích và đánh giá các dữ liệu thống kê được.

các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ vận tải

Chất lượng dịch vụ vận chuyển đường bộ chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Việc phân loại các yếu tố này có thể được thực hiện dựa trên cách tiếp cận và mục đích nghiên cứu cụ thể.

Theo chủ thể tác động có thể phân loại các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ vận chuyển đường bộ thành các nhóm sau:

1.3.1 Nhóm yếu tố cơ sở hạ tầng

Cơ sở hạ tầng vận tải bao gồm tất cả các thiết bị, phương tiện và công trình phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa qua đường bộ Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ vận tải.

Nó bao gồm: Hệ thống giao thông tĩnh và hệ thống giao thông động Tức nó bao gồm:

Hệ thống cầu, đường giao thông, biển báo, đèn tín hiệu, bến xe và điểm dừng đỗ có ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và an toàn trong vận hành giao thông.

Hệ thống đường xá kém chất lượng, với nhiều ổ gà và các thông số hình học không đạt tiêu chuẩn, cùng với tình trạng kỹ thuật của phương tiện không tốt, sẽ làm giảm độ êm dịu khi vận chuyển hàng hóa.

Cơ sở hạ tầng tại Việt Nam hiện còn hạn chế, với nhiều cầu đường bị xuống cấp cần được sửa chữa Mặc dù chính phủ đã chú trọng đầu tư vào lĩnh vực này trong những năm qua, nhưng việc cải thiện hạ tầng đòi hỏi nguồn vốn lớn và không thể thực hiện ngay lập tức.

Cơ sở hạ tầng thấp kém đã ảnh hưởng lớn tới chất lượng dịch vụ vận chuyển bằng đường bộ nói riêng.

Là nhân tố có đóng góp quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa bao gồm:

- Hệ thống giao thông đường bộ, đường sắt,

- Hệ thống cảng, ICD, depot…

1.3.2 Nhóm yếu tố kỹ thuật yếu tố này tốt là phụ thuộc vào chủ quan của doanh nghiệp kinh doanh vận tải Yếu tố kỹ thuật ở đây chính là về phương tiện vận tải, tức là nói về chất lượng phương tiện như thế nào, điểm dừng đỗ, bến bãi…

Trong quá trình vận tải, chất lượng phương tiện, bao gồm kỹ thuật, tuổi thọ và mức tiện nghi, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ vận chuyển, đảm bảo an toàn và thời gian giao hàng cho hàng hóa Việc lựa chọn chủng loại và kích cỡ phương tiện cần phù hợp với điều kiện đường xá và nhu cầu của khách hàng Để duy trì phương tiện luôn trong tình trạng tốt và sẵn sàng phục vụ, công tác bảo dưỡng và sửa chữa là yếu tố quan trọng, cần thực hiện liên tục và kịp thời khắc phục các sự cố phát sinh.

1.3.3 Các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp vận tải

- Các yếu tố điều kiện khai thác.

Điều kiện khai thác, bao gồm cơ sở hạ tầng giao thông cho tất cả các phương thức vận tải, ảnh hưởng rõ rệt đến thời gian vận hành của phương tiện trên tuyến vận tải và tính an toàn của hàng hóa trong quá trình vận chuyển Khi điều kiện khai thác không thuận lợi, thời gian chờ đợi sẽ tăng lên, dẫn đến kéo dài thời gian giao hàng và làm gia tăng chi phí phát sinh.

- Các yếu tố về khách hàng.

Trong nhiều trường hợp, khách hàng có thể thay đổi một số điều khoản của hợp đồng vận chuyển mặc dù đã thống nhất về yêu cầu như loại hàng, khối lượng và thời gian giao nhận Sự thay đổi này không chỉ làm tăng thời gian giao hàng mà còn gia tăng chi phí, gây khó khăn cho nhà vận tải trong việc tổ chức hoạt động vận chuyển.

Liên quan đến lô hàng, các yếu tố như chủng loại, khối lượng, tính chất và yêu cầu bảo quản trong vận chuyển rất quan trọng Mỗi lô hàng sẽ yêu cầu phương thức vận tải và địa điểm thu gom hoặc giao trả khác nhau Nếu lựa chọn không hợp lý, thời gian giao hàng có thể kéo dài và chất lượng lô hàng không được đảm bảo Tính chất của lô hàng cũng ảnh hưởng đến công tác quản lý nhà nước về hàng hóa xuất nhập khẩu Tại các điểm thu gom hoặc giao trả, hàng hóa phải trải qua các kiểm tra về tính hợp pháp, dịch tễ, môi trường và văn hóa, điều này có thể làm tăng thời gian giao hàng và ảnh hưởng đến phẩm chất hàng hóa Do đó, sự hợp tác giữa các tổ chức liên quan là rất cần thiết để tối ưu hóa quy trình này.

Trong hoạt động vận tải, sự hợp tác giữa các tổ chức vận tải, cơ quan quản lý nhà nước như Hải quan, và các tổ chức xếp dỡ hàng hóa là rất quan trọng Nếu không có sự phối hợp chặt chẽ, sẽ dẫn đến tình trạng chờ đợi, kéo dài thời gian giao hàng, làm tăng chi phí phát sinh và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng lô hàng.

1.3.4 Các yếu tố bên trong doanh nghiệp vận tải

- Nguồn lực cơ sở vật chất.

Cơ sở vật chất của các doanh nghiệp vận tải chủ yếu bao gồm đội phương tiện như xe ô tô, máy bay, tàu thủy và đầu kéo, có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa giữa các điểm thu gom và giao trả Doanh nghiệp có đội phương tiện đủ về quy mô và phù hợp với chủng loại hàng sẽ đảm bảo hàng hóa được giao đúng hạn Ngược lại, nếu không có đủ phương tiện chuyên chở, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tổ chức vận tải, dẫn đến việc kéo dài thời gian giao hàng trong mùa cao điểm và tăng chi phí khai thác, từ đó làm tăng giá cước vận chuyển.

Việc trang bị thiết bị xếp dỡ hiện đại và chuyên dụng tại các cảng đường thủy, cảng hàng không, ga đường sắt và cảng nội địa (ICD) sẽ nâng cao năng suất xếp dỡ và rút ngắn thời gian xử lý hàng hóa.

Nguồn nhân lực trong doanh nghiệp vận tải chủ yếu gồm nhân viên vận hành phương tiện, thiết bị xếp dỡ và giao nhận hàng hóa Việc ứng dụng khoa học và công nghệ trong lĩnh vực vận tải cùng với sự chuẩn mực thông tin hàng hóa giữa các quốc gia yêu cầu nhân viên phải có chuyên môn sâu về vận tải container Kiến thức và kỹ năng chuyên môn giúp họ thực hiện nhiệm vụ một cách chuyên nghiệp, giảm thiểu thao tác công việc, rút ngắn thời gian vận chuyển và nâng cao khả năng xử lý tình huống bất thường.

1.3.5 Nhóm yếu tố con người

Con người là yếu tố quyết định trong mọi hoạt động, đặc biệt trong ngành vận tải, nơi mà chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào những người trực tiếp tham gia như lái xe, phụ xe, và các nhà quản lý Hiệu quả và chất lượng làm việc của họ có ảnh hưởng lớn đến sự an toàn và chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ.

- Trình độ nhân viên lái phụ xe

Tổng quan về công ty TNHH TMDV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT

Giúp mối quan hệ giữa công ty và khách hàng chặt chẽ hơn.

- Cơ chế chính sách của nhà nước đối với doanh nghiệp kinh doanh vận tải hàng hóa: chính sách thuế, các chính sách ưu tiên khác.

- Điều kiện môi trường (thời tiết, khí hậu, môi trường kinh doanh) và điều kiện khai thác: mạng lưới giao thông, điều kiện hàng hóa.

Tình hình an ninh trật tự trên tuyến đường ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ, do đó, việc duy trì trật tự xã hội là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong vận chuyển hàng hóa.

Các yếu tố này có tác động đáng kể đến chất lượng dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ và nằm ngoài khả năng kiểm soát của doanh nghiệp.

CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BỘ TẠI CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI LONG THÀNH

2.1 Tổng quan về công ty TNHH TMDV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT

2.1.1 Sơ lược về công ty

Việt Nam đang trong quá trình hội nhập và mở cửa, dẫn đến sự gia tăng không ngừng trong quan hệ thương mại với các quốc gia khác, dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh trong những năm tới Nhằm đáp ứng nhu cầu này, Công Ty TNHH TMDV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT đã cung cấp dịch vụ giao nhận, vận chuyển và kho vận hiệu quả tại Việt Nam và khu vực Là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực logistics, công ty sở hữu hệ thống trung tâm logistics hiện đại và đã xây dựng được uy tín vững mạnh nhờ đội ngũ quản lý và nhân viên giàu kinh nghiệm cùng dịch vụ chuyên nghiệp.

Căn cứ pháp lý của Công Ty TNHH TM DV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT

 Tên công ty: Công Ty TNHH TM DV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT

 Tên giao dịch: CÔNG TY LONG THÀNH PHÁT

 Trụ sở chính: Số 73 Đường số 11, Phường Phước Bình, Quận 9, TP Hồ Chí Minh.

Công ty có tư cách pháp nhân độc lập, thực hiện hạch toán kinh tế và tự chịu trách nhiệm về các hoạt động kinh doanh trong giới hạn vốn mà công ty quản lý, đồng thời hoạt động trong lĩnh vực được phép.

 Được Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp giấy phép Số 0310362289 cấp ngày 4 tháng 10 năm 2010

 Người đại diện pháp luật : Nguyễn Thị Lệ Quyên

Hình 2 1 Logo Công Ty Long Thành Phát

2.1.2 Sự phát triển của công ty

Sau nhiều năm nỗ lực và phát triển, công ty đã thiết lập hợp đồng vận chuyển với nhiều hãng hàng không lớn trên toàn cầu, bao gồm Singapore Airlines, Thai Airways, Malaysia Airlines, Japan Airlines, China Airlines, Eva Air, Korean Airlines, Asiana Airlines, United Airlines, Lufthansa Airlines, Air France, Cargolux và Vietnam Airlines Những hợp tác này cho phép công ty có tần suất bay cao, tải trọng lớn và phục vụ hầu hết các địa điểm trên thế giới.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao nhận đa dạng, bao gồm vận chuyển hàng hóa từ kho của chủ hàng đến sân bay, kho của người nhận, và các hình thức giao nhận khác như airport-airport, door-airport, airport-door và door-door.

CÔNG TY LONG THÀNH PHÁT ký hợp đồng với hầu hết các hãng tàu lớn trên thế giới như: CMA – CGM, APL, NYK, Hyundai, MSC, MOL, Hapag – Lloyd, Evergreen…

Vào tháng 8 năm 2018 và tháng 11 năm 2019, Công ty Long Thành Phát đã xây dựng thêm hai bãi đỗ xe container tại vị trí thuận lợi Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tiện lợi nhất cho việc vận chuyển mọi loại hàng hóa trong chuỗi logistics của khách hàng.

Hệ thống quản trị mạng và các ứng dụng công nghệ thông tin tiên tiến đang được áp dụng rộng rãi trong văn phòng và khu vực hiện trường, bao gồm hệ thống định vị toàn cầu GPS cho đội xe, ecotruck, PVOI và ngành vận tải Những công nghệ này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tối ưu hóa quy trình vận hành, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.

Chúng tôi sở hữu đội xe hơn 50 xe cont và hợp tác với hơn 15 đội xe bên ngoài, nhằm nâng cao hiệu suất vận chuyển hàng hóa tại các khu vực như TP HCM, Bình Dương, Đà Nẵng, Hà Tĩnh và Hải Phòng.

Nguồn: Phòng nhân sự công ty Long Thành Phát

Giới tính Độ tuổi Trình độ học vấn

Tổng số nhân viên Nam Nữ 37 Đại học và

Bảng 2 1 Cơ cấu nhân sự Công ty Long Thành Phát đến giữa năm 2020

Lao động là yếu tố then chốt trong hoạt động kinh doanh của công ty, do đó, công ty không ngừng tuyển chọn và thu hút nhân lực chất lượng từ bên ngoài, đồng thời chú trọng huấn luyện, đào tạo và nâng cao tay nghề cho toàn bộ đội ngũ nhân viên Bên cạnh đó, công ty cũng phát triển các phong trào thi đua sáng tạo và chăm sóc đời sống tinh thần của nhân viên.

Từ năm 2015 với chỉ 30 nhân viên, đến giữa năm 2020, số lượng nhân viên đã tăng vọt lên 95 người Sự mở rộng kinh doanh sang nhiều lĩnh vực và các quốc gia trong khu vực là nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng quy mô nguồn nhân lực này.

Ngành vận tải và giao nhận có sự chênh lệch giới tính trong đội ngũ nhân sự, với số lượng nhân viên nam vượt trội hơn nữ Tuy nhiên, ở các bộ phận như Kế toán, Nhân sự và Chăm sóc khách hàng, nữ giới lại chiếm ưu thế.

Công ty Long Thành Phát sở hữu một đội ngũ nhân sự trẻ, cho phép họ dễ dàng thích ứng với sự phát triển nhanh chóng của ngành vận tải Độ tuổi trên 35 chủ yếu là những tài xế và nhân viên chủ chốt, có kinh nghiệm và chuyên môn cao, giúp công ty đưa ra các quyết định chiến lược chính xác Công ty cũng chú trọng bồi dưỡng nhân lực trẻ, tạo cơ hội cho họ nâng cao kiến thức và nghiệp vụ chuyên môn Đặc biệt, Long Thành Phát triển khai chương trình Quản trị viên tập sự nhằm tuyển chọn nhân tài từ sinh viên mới tốt nghiệp.

Công Ty Long Thành Phát đang mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế, đặc biệt tại khu vực Đông Dương và Đông Nam Á Để đáp ứng nhu cầu phát triển, tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học trở lên trong công ty đang gia tăng Trong khi đó, đội ngũ nhân viên dưới đại học chủ yếu là các lái xe, đóng góp quan trọng vào hoạt động vận chuyển của công ty.

2.1.3 Sơ đồ tổ chức của công ty

Công ty Long Thành Phát hiện có một trụ sở chính tại quận 9, thuận lợi cho việc di chuyển giữa các ICD và Depot Bên cạnh đó, công ty còn sở hữu 4 bãi xe lớn, phục vụ việc đậu xe và bảo trì, sửa chữa khi cần thiết.

Các lĩnh vực hoạt động của công ty

2.2.1 Vận chuyển hàng nguyên container nội địa

Công ty tập trung nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng vận chuyển hàng hóa, nhằm tăng cường tính cạnh tranh về dịch vụ và giá cả, từ đó xây dựng uy tín với khách hàng cả trong và ngoài nước.

Công ty chúng tôi sở hữu đội ngũ lái xe giàu kinh nghiệm, với ít nhất 1 năm công tác, 100% đều có giấy phép hạng FC Tất cả các lái xe đều có sức khỏe tốt, nhiệt tình và trách nhiệm trong công việc.

Với hơn 50 đầu kéo container hoạt động trên toàn quốc, công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ cửa đến cửa (door to door) một cách hiệu quả và đáng tin cậy.

- Đội ngũ nhân viên quản lý vận tải ô tô đầu kéo trẻ và năng động

Công Ty Long Thành Phát tự hào sở hữu kho bãi rộng rãi và đầu kéo mới, cùng với đội ngũ lái xe nhiệt tình, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

2.2.2 Vận chuyển bằng đường sắt

Khác với phương thức gửi hàng truyền thống bằng toa xe, công ty đã phát triển dịch vụ gom hàng lẻ sử dụng hệ thống xe tải nhỏ với trọng tải 1,25 tấn, 1,4 tấn và 5 tấn Tại kho hàng lẻ, hàng hóa sẽ được phân loại, đóng gói và dán nhãn trước khi được vận chuyển bằng container đường sắt.

Công Ty Long Thành Phát cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt chuyên tuyến Bắc Nam, đảm bảo quá trình vận chuyển từ kho đến kho một cách hiệu quả và an toàn.

Công Ty Long Thành Phát cung cấp giải pháp vận chuyển đường sắt hiệu quả với lịch chạy tàu ổn định, tần suất 5 chuyến mỗi tuần tại các ga dịch vụ hàng hóa như Ga Sóng Thần, Ga Yên Viên và Giáp Bát Chúng tôi chuyên vận chuyển nguyên container, thu gom hàng lẻ, vận chuyển hàng dự án và kinh doanh kho bãi.

Hệ thống đo lường hiệu suất vận tải (KPI) và hệ thống cảnh báo giao nhận hàng hóa qua SMS giúp khách hàng dễ dàng theo dõi và đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển Quy trình đặt chỗ (booking) được tối ưu hóa, mang lại trải nghiệm thuận tiện và hiệu quả cho người dùng trong việc quản lý chuyến hàng.

Dịch vụ vận chuyển của công ty có các ưu điểm:

- Lịch đường sắt vận chuyển ổn định, tuyến Bắc – Nam và ngược lại (5 chuyến/ tuần).

- Giao hàng nhanh với hơn 50 xe đầu kéo và xe tải nhỏ tại các đầu Ga hàng hóa.

- Cung cấp dịch vụ kho hàng tốt.

- Hàng hóa không bị mất mát, hư hỏng.

- Vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn.

- Tiết kiệm thời gian vận chuyển.

- Giảm giá cước vận chuyển.

Tuy nhiên, hệ thống vận tải đường sắt Việt Nam cũng gặp phải một số nhược điểm, bao gồm sự phụ thuộc vào lịch trình tàu chạy, tính chất một chiều của đường sắt có thể gây ảnh hưởng lớn khi xảy ra sự cố, và quy trình xếp dỡ hàng hóa khá phức tạp.

2.2.3 Vận chuyển container bằng đường biển

Công Ty Long Thành Phát cung cấp dịch vụ vận tải đường biển với mức giá cạnh tranh nhờ vào hệ thống đại lý mạnh mẽ tại các cảng lớn trên thế giới và hợp đồng với các hãng tàu uy tín Dịch vụ của công ty đảm bảo hạn chế tối đa tình trạng rớt hàng tại cảng đi và các cảng chuyển tải, đồng thời đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đến các cảng nội địa bằng xe tải.

+ Các dịch vụ chủ yếu:

- Cung cấp cho khách hàng dịch vụ gởi hàng xuất khẩu và nhập khẩu bằng đường biển từ Việt Nam đi mọi nơi trên thế giới và ngược lại.

- Các thị trường mạnh bao gồm: USA, EUs, JAPAN, ASIA.

- Chất lượng dịch vụ được bảo đảm bởi các tuyến đi thẳng thông qua mạng lưới đại lý lâu năm và có uy tín.

- Giá cạnh tranh và thời gian chuyển tải nhanh nhất, luôn gắn với bảo hiểm trách nhiệm người vận tải.

- Dịch vụ hàng nguyên Container với giá cạnh tranh và có hỗ trợ phí lưu kho.

- Dịch vụ giao nhận hàng tận nơi (door to door services).

- Môi giới bảo hiểm hàng hóa.

- Dịch vụ hàng Công trình và Triển lãm tại Việt Nam và các nước khu vực như: LAO, CAMBODIA (Project & Exhibition).

LONG THÀNH PHÁT đã ký hợp đồng với nhiều hãng tàu lớn trên toàn cầu như CMA – CGM, APL, NYK, Hyundai, MSC, MOL, Hapag – Lloyd và Evergreen Công ty cũng sở hữu hệ thống đại lý rộng khắp tại hơn 100 quốc gia trên thế giới.

+ Lợi ích cho khách hàng:

- Tư vấn miễn phí về dịch vụ logistics và phương án vận chuyển cho từng lô hàng, từng khách hàng.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển đa phương thức cùng với các dịch vụ hỗ trợ trong chuỗi logistics như lưu kho, giao nhận, vận chuyển và khai báo hải quan, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và giảm chi phí hiệu quả.

- Dịch vụ logistics với chất lượng chuẩn mực quốc tế.

- Các thị trường mạnh bao gồm: Trung Quốc, Đông Nam Á, Ấn Độ, Hàn Quốc, Châu Âu,

- Chất lượng dịch vụ được bảo đảm bởi các hãng tàu lớn, có uy tín trên thị trường.

- Giá cạnh tranh và thời gian vận chuyển phù hợp với nhu cầu khách hàng, luôn gắn với bảo hiểm trách nhiệm người vận tải.

2.2.4 Vận chuyển hàng không Đại lý bán cước và hợp đồng vận chuyển với nhiều hãng hàng không lớn trên thế giới với tần suất bay cao, tải trọng lớn và bay đến hầu hết mọi nơi trên thế giới như các hãng hàng không: Singapore Airlines, Thai Airways, Malaysia Airlines, Japan Airlines, China Airlines, Eva Air, Korean Airlines, Asiana Airlines, United Airlines, Lufthansa Airlines, Air France, Cargolux, Vietnam Airlines…. Để khách hàng có nhiều sự lựa chọn, ngoài cách thức vận chuyển hàng hóa thông thường bằng đường hàng không, thực hiện dịch vụ vận chuyển đa phương thức kết hợp đường biển với đường hàng không, đường hàng không với đường hàng không, trung chuyển qua Singapore và Dubai; giúp khách hàng vừa tiết giảm chi phí vừa có được dịch vụ vận chuyển nhanh nhất, hiệu quả nhất.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao nhận đa dạng, bao gồm vận chuyển từ kho chủ hàng đến sân bay hoặc kho của người nhận với các lựa chọn như airport-airport, door-airport, airport-door và door-door.

2.2.5 Vận chuyển đa phương thức quốc tế

Vận chuyển đa phương thức quốc tế, hay còn gọi là vận tải liên hợp, là phương thức vận tải hàng hóa sử dụng ít nhất hai loại hình vận tải khác nhau Hình thức này dựa trên một hợp đồng vận tải đa phương thức, cho phép chuyển hàng từ một điểm ở nước này đến một điểm chỉ định ở nước khác.

Hiện trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ logistics bằng container đường bộ

2.3.1 Phân tích hoạt động kinh doanh của công ty

Dịch vụ vận tải đường bộ của Công Ty Long Thành Phát được quản lý bởi Trung tâm vận tải, cung cấp dịch vụ vận chuyển container qua hai hình thức khác nhau.

- Tuyến đường dài: Vận chuyển hàng đi các tỉnh miền Bắc, Trung, Nam

- Tuyến đường ngắn: Công ty vận chuyển cho các khách hàng cố định và hạ hàng tại các cảng tại thành phố HCM, Đồng Nai, Bình Dương.

Công ty Nam Đồng Phú chuyên cung cấp dịch vụ vận chuyển xuyên biên giới tới Lào và Campuchia, phục vụ cho các khách hàng chủ lực Chất lượng dịch vụ được đảm bảo nhờ vào sự hợp tác với các hãng tàu lớn và uy tín trên thị trường.

Nguồn: Phòng kế toán Long Thành Phát.

Bảng 2 2 Bảng tình hình hoạt động kinh doanh dịch vụ , vận tải bằng container đường bộ

2018-2020 (ĐVT: triệu đồng) a) Phân tích doanh thu

Nguồn: Phòng kế toán Long Thành Phát.

So sánh năm 2020/2019 Giá trị (triệu đồng) Tương đối Tuyệt đối Tương đối Tuyệt đối Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

Bảng 2 3 Bảng tình hình hoạt động kinh doanh dịch vụ , vận tải bằng container đường bộ

Công ty đã thành công trong việc đa dạng hóa nguồn doanh thu, không chỉ từ bán hàng và cung cấp dịch vụ mà còn từ các hoạt động khác Mặc dù vậy, công ty vẫn duy trì sự tập trung vào lĩnh vực chủ lực là bán hàng và cung cấp dịch vụ, với tỷ trọng doanh thu từ lĩnh vực này luôn cao qua các năm: 2018 – 99,7%; 2019 – 99,48%; 2020 – 99,29%.

Tổng doanh thu của công ty đã liên tục tăng qua các năm, với mức tăng đáng kể Cụ thể, năm 2019, doanh thu tăng 46.762 triệu đồng, tương đương với 147,912% so với năm 2018 Đến năm 2020, doanh thu tiếp tục tăng 69.677,998 triệu đồng, đạt tỷ lệ 148,2662% so với năm 2019 Tốc độ tăng trưởng doanh thu năm 2020 cao hơn khoảng 1,49 lần so với tốc độ tăng của năm 2019 so với năm 2018.

Năm 2018, sự gia tăng doanh thu chủ yếu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ đã chứng minh rằng công ty đã áp dụng những chiến lược phát triển đúng đắn Điều này cho thấy khả năng thích ứng và phát triển của công ty trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đầy biến động từ 2018 đến 2020.

Doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhưng đã có xu hướng giảm vào năm 2020, với tỷ trọng đạt 99,29%, giảm so với 99,7% của năm 2018.

Công ty cần tiến hành nghiên cứu để xác định nguyên nhân và từ đó đề xuất các biện pháp nhằm tăng cường doanh thu từ lĩnh vực chủ lực Đồng thời, việc phân tích chi phí cũng là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.

Nguồn: Phòng kế toán Long Thành Phát

So sánh năm 2020/2019 Giá trị (triệu đồng) Tương đối

Khấu hao tài sản cố định

Phí bảo dưỡng sửa chữa

Bảng 2 4 Cơ cấu chi phí của công ty trong giai đoạn 2018-2020

Tổng chi phí đã có xu hướng tăng dần qua các năm, với mức tăng đáng kể Cụ thể, năm 2019, tổng chi phí tăng 32.693 triệu đồng, tương đương 145,89% so với năm 2018 Đến năm 2020, tổng chi phí tiếp tục tăng 145,89 triệu đồng, đạt tỷ lệ tăng trưởng 146,21% so với năm trước đó.

Năm 2020, tốc độ tăng tổng chi phí cao hơn nhiều so với doanh thu, điều này đặt ra yêu cầu cấp bách cho các doanh nghiệp trong việc quản lý chi phí hiệu quả hơn nhằm đạt được lợi nhuận tối ưu.

Trong giai đoạn 2018-2020, giá nhiên liệu là khoản chi lớn nhất, chiếm 24.2% năm 2018 và ổn định ở mức 24.7% trong hai năm tiếp theo Khấu hao tài sản cố định giữ tỷ lệ 20.77% trong cả ba năm, trong khi chi phí bảo dưỡng sửa chữa tăng từ 16.2% năm 2018 lên 16.9% năm 2020 Chi phí lương nhân viên cũng có xu hướng tăng, từ 10.64% năm 2018 lên 14.27% năm 2020 Tuy nhiên, chi phí đi đường lại có sự giảm sút trong năm.

Tỷ lệ giảm từ 8,5% năm 2018 xuống 8,3% năm 2019, sau đó tăng lên 9,2% vào năm 2020 cho thấy sự biến động trong chi phí Mặc dù chi phí khác chiếm tỷ trọng thấp, nhưng chúng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận trong tương lai, vì vậy doanh nghiệp cần chú trọng quản lý chúng một cách chặt chẽ hơn.

Giai đoạn năm 2019 so với năm 2018:

Tổng chi phí năm 2019 đã tăng cao hơn so với năm 2018, nhưng mức tăng này chỉ tương đương với mức tăng của tổng doanh thu, cả hai đều duy trì mức tăng khoảng 25%.

Chi phí nhiên liệu hiện chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng chi phí, với 24.2% vào năm 2018 và tăng lên 24.5% vào năm 2019 Giá trị nhiên liệu cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, từ 17.242,01 triệu vào năm 2018 lên 25.465,545 triệu vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 147,69% Đứng thứ hai là chi phí khấu hao tài sản cố định, giữ tỷ trọng ổn định ở mức 20.77% trong cả hai năm 2018 và 2019, với giá trị không thay đổi là 165,77977%.

Lương nhân viên đã tăng từ 10,64% vào năm 2018 lên 10,83% vào năm 2019, tương ứng với mức tăng 189,62467% Đồng thời, chi phí bảo dưỡng sửa chữa cũng ghi nhận sự gia tăng đáng kể, từ 11.542,176 triệu đồng năm 2018 lên 17.150,265 triệu đồng năm 2019, tương đương với mức tăng 5.608,089%.

Chi phí đi đường vẫn còn chiếm tỷ trọng khá cao 8.5% vào năm 2018 và 8.3% vào năm

Năm 2019, tỷ trọng chi phí đã giảm 0,2% so với năm 2018, nhưng chi phí đi đường vẫn tăng nhanh từ 6.056,07 triệu đồng lên 8.627,103 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 142,45% Chi phí khác chiếm tỷ trọng cao 13,99% trong năm 2018, nhưng đã giảm xuống còn 9,4% vào năm 2019 nhờ vào việc cải thiện cơ cấu vận hành và kiểm soát tốt hơn các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BỘ TẠI CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI LONG THÀNH PHÁT

Ngày đăng: 21/08/2021, 21:21

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w