1
TÍN DỤNG CÁ NHÂN TẠI CÁC NHTM
Tín dụng là một khái niệm cơ bản trong kinh tế, có nguồn gốc từ chữ Latin "Creditium", nghĩa là tin tưởng Tại Việt Nam, tín dụng được hiểu là sự vay mượn giá trị dưới hình thức tiền tệ hoặc vật chất trong một khoảng thời gian nhất định Khái niệm này xuất hiện từ sớm, gắn liền với sự phát triển của trao đổi hàng hóa, khi nhu cầu bù đắp thiếu hụt trong sản xuất và kinh doanh, cũng như nhu cầu cuộc sống hàng ngày, dẫn đến việc hình thành quá trình vay mượn vốn giữa các chủ thể Tín dụng được thể hiện qua những mặt cơ bản trong nền kinh tế.
+ Có sự chuyển giao quyền sử dụng một lượng giá trị từ người này sang người khác
+ Sự chuyển giao mang tính chất tạm thời
Khi hoàn trả số giá trị đã vay, người vay cần phải kèm theo một khoản giá trị gia tăng, được gọi là lợi tức (Nguyễn Minh Kiều, 2007).
Theo Luật Các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, "Cấp tín dụng" được định nghĩa là sự thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Cho vay là một hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Theo thỏa thuận, khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Mối quan hệ tín dụng trong nền kinh tế hiện nay biểu hiện rất phong phú và đa dạng, nhưng được thể hiện rõ nét qua 03 hình thức:
+ Tín dụng thương mại: là quan hệ tín dụng giữa các nhà sản xuất kinh doanh với nhau, được biểu hiện dưới hình thức mua bán chịu hàng hóa
+ Tín dụng Nhà Nước: là quan hệ tín dụng giữa nhà nước với các chủ thể trong, ngoài nước và nhà nước là người đi vay
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng giữa ngân hàng và các tổ chức tín dụng với cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp và các tổ chức khác trong nền kinh tế, theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng 2010.
- Khái niện tín dụng cá nhân tại các ngân hàng thương mại:
Tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng chủ yếu và quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nền kinh tế Nó cung cấp phần lớn nhu cầu tín dụng cho cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức khác, cùng với nhiều sản phẩm và dịch vụ đa dạng.
Tín dụng cá nhân tại Ngân hàng thương mại là một phân khúc quan trọng, phục vụ nhu cầu vay vốn của cá nhân cho mục đích tiêu dùng hoặc hỗ trợ sản xuất kinh doanh.
Tín dụng cá nhân là hình thức cho vay mà ngân hàng thương mại chuyển nhượng quyền sử dụng vốn cho cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định Khách hàng cần hoàn trả cả gốc và lãi với mục đích phục vụ đời sống hoặc sản xuất kinh doanh.
Tín dụng cá nhân của ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy lưu thông vốn trong xã hội, giúp chuyển giao nguồn vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu, từ những lĩnh vực có hiệu quả sử dụng vốn thấp sang những lĩnh vực có hiệu quả cao, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn của cá nhân và hộ gia đình.
1.1.2 Đặc điểm tín dụng cá nhân
1.1.2.1 Qui mô mỗi khoản vay nhỏ, số lượng khoản vay lớn
Trong cơ cấu nợ vay của ngân hàng, khoản vay cá nhân thường chiếm tỷ trọng thấp do đặc thù của khách hàng cá nhân và hộ kinh doanh nhỏ Khách hàng cá nhân thường sử dụng vốn cho các mục đích cụ thể như mua sắm, xây dựng, học tập và khám chữa bệnh, với nhu cầu vốn ở mức tương đối thấp Trước khi cấp tín dụng, ngân hàng cần thẩm định để xác định khả năng vay vốn của khách hàng, với số tiền vay bị giới hạn bởi tính hợp lý của phương án sử dụng vốn, nguồn trả nợ và tài sản đảm bảo.
Mặc dù quy mô nhỏ, nhưng số lượng khoản vay cá nhân lại rất phong phú Ngoài khách hàng doanh nghiệp, nhóm khách hàng cá nhân trong xã hội chiếm phần lớn Nhu cầu vay vốn đa dạng, phụ thuộc vào độ tuổi, mức thu nhập và trình độ học vấn của từng người.
1.1.2.2 Tín dụng cá nhân thường có rủi ro lớn
Rủi ro thông tin bất cân xứng trong quá trình cấp tín dụng là một vấn đề quan trọng mà ngân hàng cần xem xét Ngoài việc đánh giá nhu cầu vay vốn và giá trị tài sản đảm bảo, ngân hàng cần chú ý đến thông tin cá nhân của khách hàng, bao gồm lịch sử tín dụng, uy tín trong cộng đồng kinh doanh, và năng lực tài chính Tuy nhiên, thông tin này thường không được công khai, khiến ngân hàng khó khăn trong việc đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng Trong tín dụng cá nhân, rủi ro từ khách hàng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoàn trả khoản vay, đặc biệt khi khách hàng gặp phải các vấn đề như sức khỏe, tai nạn, thiên tai, hay mất việc làm Những biến cố này có thể làm giảm thu nhập của khách hàng, dẫn đến khó khăn trong việc trả nợ, và cuối cùng ngân hàng sẽ phải chịu rủi ro vì không thể thu hồi khoản cho vay.
Rủi ro lớn trong ngân hàng không chỉ đến từ khách hàng mà còn từ chính cán bộ ngân hàng Với khối lượng khách hàng đông đảo, nhân viên ngân hàng, đặc biệt là cán bộ tín dụng, thường phải đối mặt với áp lực lớn để xử lý yêu cầu nhanh chóng và chính xác Áp lực này có thể dẫn đến việc nới lỏng điều kiện vay vốn, không tuân thủ quy trình thẩm định hoặc thỏa hiệp với khách hàng, từ đó làm giảm chất lượng đánh giá các khoản vay Hệ quả là các khoản vay không được nhận định đúng, gây ra rủi ro khó thu hồi và có thể dẫn đến mất vốn trong tương lai.
1.1.2.3 Tín dụng KHCN có chi phí cho vay cao
Tín dụng KHCN có nhiều khách hàng với tính chất khoản vay đa dạng và phân bố rộng rãi, do đó ngân hàng cần đầu tư chi phí để duy trì và phát triển mối quan hệ này Để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của khách hàng, ngân hàng cần có đội ngũ nhân viên đủ số lượng và thời gian làm việc hợp lý Bên cạnh đó, ngân hàng cũng phải duy trì mạng lưới phòng giao dịch cùng các chi phí văn phòng phẩm, điện, nước và các chi phí khác liên quan.
1.1.2.4 Thẩm định cho vay đối với cá nhân đơn giản hơn so với tổ chức
Các ngân hàng thương mại xây dựng khung chính sách cho vay riêng cho từng đối tượng khách hàng, yêu cầu cán bộ thẩm định tín dụng phải đánh giá tình hình kinh doanh, tài chính và nhu cầu vốn của khách hàng Đối với khách hàng cá nhân, các khoản vay thường nhỏ và nhanh chóng được thẩm định, phục vụ tiêu dùng như mua xe hoặc bất động sản Ngược lại, khách hàng tổ chức thường vay số tiền lớn để đầu tư vào sản xuất, yêu cầu quy trình thẩm định phức tạp hơn với nhiều chứng từ và báo cáo để đánh giá nhu cầu vốn và khả năng tài chính của doanh nghiệp So sánh giữa tín dụng cá nhân và tổ chức cho thấy thẩm định vay cá nhân đơn giản hơn nhiều so với tổ chức.
1.1.3 Vai trò củ tín dụng cá nhân
1.1.3.1 Đối với nền kinh tế
CHẤT LƢỢNG TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, bao gồm cả ngân hàng thương mại, chủ yếu dựa vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp Để tạo ra lợi nhuận, ngân hàng không chỉ cung cấp các dịch vụ như chuyển tiền, mở thẻ, thanh toán mà còn các sản phẩm tín dụng đa dạng như cho vay sản xuất kinh doanh, cho vay tiêu dùng, và bảo lãnh Để duy trì vị thế cạnh tranh, các ngân hàng cần nâng cao năng lực và cải thiện chất lượng tín dụng của mình.
Theo tổ chức kiểm tra chất lượng Châu Âu, chất lượng được định nghĩa là khả năng của sản phẩm hoặc dịch vụ trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Theo tổ chức Quốc tế về tiêu chuẩn hoá ISO trong dự thảo DIS 9000:2000:
Chất lượng là khả năng của một sản phẩm, hệ thống hoặc quá trình để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và các bên liên quan thông qua các đặc tính của nó.
Chất lượng của một khoản vay được xác định bởi khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng và phù hợp với sự phát triển kinh tế xã hội Sự tương tác giữa khách hàng, ngân hàng và nền kinh tế xã hội ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng Một khoản vay được coi là chất lượng tốt khi mang lại hiệu quả kinh tế cao cho cả ngân hàng và khách hàng, đồng thời có tác động tích cực đến xã hội Cụ thể, vốn vay từ ngân hàng được sử dụng vào đầu tư và sản xuất, giúp tạo ra lợi nhuận lớn hơn số tiền vay, từ đó vừa hoàn trả nợ gốc và lãi suất, vừa chi trả các khoản chi phí khác, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.
Chất lượng tín dụng KHCN để được xem xét rõ hơn thì cần nhìn trên các góc độ khác nhau:
Chất lượng tín dụng cá nhân (KHCN) được đánh giá qua khả năng đáp ứng nhu cầu vốn của khách hàng, bao gồm số tiền tín dụng hợp lý, lãi suất cạnh tranh và thời hạn tín dụng phù hợp Bên cạnh đó, thời gian xử lý hồ sơ nhanh chóng và quy trình thủ tục đơn giản, thuận tiện cũng góp phần quan trọng vào sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm tín dụng cá nhân từ ngân hàng.
Chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân (KHCN) đối với ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại hiệu quả kinh doanh Đánh giá chất lượng tín dụng được thực hiện qua các chỉ tiêu phù hợp với năng lực của từng ngân hàng Mỗi khoản vay KHCN cần có rủi ro thấp, chi phí vay tối thiểu và lợi nhuận tối đa cho ngân hàng Đồng thời, khoản vay phải đáp ứng đủ điều kiện cấp tín dụng và đảm bảo vốn vay được sử dụng đúng mục đích, cũng như hoàn trả gốc và lãi đúng hạn.
Chất lượng tín dụng KHCN đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cho vay tiêu dùng và bổ sung nguồn vốn sản xuất, từ đó thúc đẩy lưu thông hàng hóa, giảm tỷ lệ thất nghiệp và tạo ra nhiều việc làm Việc khai thác hiệu quả các nguồn lực tiềm tàng trong nền kinh tế không chỉ đáp ứng nhu cầu tăng trưởng tín dụng mà còn góp phần vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế (Lê Nguyên Thành 2014).
1.2.2 Sự cần thiết phải nghiên cứu chất lƣợng tín dụng KHCN
1.2.2.1 Chất lượng tín dụng đối với quản lý vĩ mô
Ngân hàng thương mại đóng vai trò trung gian tín dụng, kết nối tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế Việc nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ gia tăng vòng quay vốn mà còn giúp điều hòa vốn hiệu quả hơn, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của nền kinh tế.
Chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường vòng quay vốn, giúp nền kinh tế khai thác tối đa nguồn tiền nhàn rỗi để đầu tư vào sản xuất và thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
Chất lượng tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất, lưu thông hàng hóa, và tạo ra công ăn việc làm, từ đó gia tăng thu nhập và nâng cao chất lượng đời sống của người dân Bên cạnh đó, chất lượng tín dụng còn giúp giảm lượng tiền thừa lưu thông trong nền kinh tế, góp phần kiềm chế lạm phát và ổn định tiền tệ.
Thông qua tín dụng, chính phủ có thể triển khai các chính sách phát triển kinh tế và xã hội theo từng giai đoạn Chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng hiệu quả nguồn vốn, từ đó nâng cao hiệu suất sản xuất cho nền kinh tế và đảm bảo sự phát triển cân đối giữa các ngành và vùng miền.
1.2.2.2 Chất lượng tín dụng đối với Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại chủ yếu thu lợi từ hoạt động tín dụng, với lợi nhuận từ tín dụng cá nhân đóng góp lớn vào tổng lợi nhuận Do đó, chất lượng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại cần nâng cao chất lượng tín dụng bằng cách cải thiện sản phẩm tín dụng, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu đa dạng của khách hàng, bao gồm lãi suất, quy mô và điều kiện tín dụng Sản phẩm tín dụng không chỉ phải thoả mãn yêu cầu của khách hàng mà còn phải tuân thủ quy trình và điều kiện của ngân hàng để đảm bảo an toàn cho khoản vay Khi khách hàng hài lòng với chất lượng sản phẩm, ngân hàng sẽ xây dựng được lòng tin và uy tín, từ đó mở rộng quy mô khách hàng, gia tăng dư nợ và tăng lợi nhuận.
Chất lượng tín dụng đã được cải thiện, giúp các khoản vay phát huy hiệu quả tối đa Vòng quay vốn gia tăng, đồng vốn vay được thu hồi đúng hạn, từ đó ngân hàng giảm thiểu chi phí phát sinh do vòng quay vốn chậm trễ.
Chất lượng tín dụng được cải thiện giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro Trong môi trường kinh tế, các doanh nghiệp luôn đối mặt với nhiều rủi ro; khi khách hàng gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh, điều này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khoản vay mà còn tác động gián tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng.
KINH NGHIỆM NÂNG CAO CHẤT LƢỢNG TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ CHI NHÁNH AN GIANG
CÁ NHÂN CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG VÀ BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO NGÂN HÀNG HỢP TÁC XÃ CHI NHÁNH AN GIANG
1.3.1 Kinh nghiệm về nâng c o chất lƣợng tín dụng KHCN củ các NHTM
1.3.1.1 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Phương Đông
Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) đang nâng cao vị thế trên thị trường thông qua việc cải thiện chất lượng tín dụng cá nhân Để đạt được điều này, OCB đã tích lũy những kinh nghiệm quý báu trong quá trình hoạt động.
Xây dựng và thực hiện chính sách khách hàng hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu và nâng cao sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm tín dụng cá nhân Một chính sách khách hàng phù hợp không chỉ tạo lợi thế trong việc thu hút khách hàng mới mà còn giúp giữ chân những khách hàng hiện tại Đa dạng hóa đối tượng khách hàng cho phép ngân hàng xác định và lựa chọn những khách hàng có rủi ro thấp, từ đó phát triển các tiêu chuẩn chăm sóc phù hợp cho từng phân khúc khách hàng.
Phát triển sản phẩm tín dụng KHCN phù hợp là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng tăng tính cạnh tranh và lợi thế sẵn có Để thu hút thêm khách hàng, ngân hàng cần đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ tín dụng KHCN, đồng thời phát triển các hoạt động marketing hiệu quả, phù hợp với đặc điểm thực tế của từng khách hàng.
Hoàn thiện quy trình và thủ tục cấp tín dụng cho khách hàng cá nhân là cần thiết, trong đó cần tách bạch rõ các chức năng để quản lý rủi ro hiệu quả Nguyên tắc độc lập giữa người thẩm định tín dụng và người quyết định cho vay, cũng như giữa người thẩm định tài sản bảo đảm và người thẩm định tín dụng, giúp đảm bảo tính khách quan Bên cạnh đó, cần thiết lập bộ phận kiểm soát các giai đoạn thực hiện để hạn chế tình trạng vi phạm quy định, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng.
Tăng cường kiểm tra giám sát nội bộ hoạt động tín dụng KHCN là cần thiết để phát hiện và ngăn ngừa sai sót trong quá trình thực hiện nghiệp vụ tín dụng Hoạt động này không chỉ giúp ngân hàng nhận diện và ngăn chặn rủi ro mà còn phòng tránh vi phạm đạo đức nghề nghiệp từ cán bộ thực hiện công tác tín dụng.
Thứ năm, cần hoàn thiện hệ thống xếp hạng tín dụng phù hợp với khách hàng doanh nghiệp (KHCN) bằng cách xây dựng một hệ thống dựa trên các yếu tố nhân khẩu học, tài chính và bảo đảm tài chính Hệ thống này sẽ giúp định hướng trong việc cấp tín dụng cho cả khách hàng có tài sản bảo đảm và không có tài sản bảo đảm, từ đó duy trì khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới, đồng thời đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro cho hoạt động ngân hàng.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng để cải thiện chất lượng tín dụng và giảm thiểu rủi ro tín dụng do nguyên nhân chủ quan Đội ngũ nhân viên có năng lực và trách nhiệm cần được bồi dưỡng thường xuyên thông qua việc đào tạo các kỹ năng thiết yếu như kỹ năng giao tiếp, tiếp thị sản phẩm và dịch vụ, cũng như kỹ năng điều tra, thu thập và xử lý thông tin Những kỹ năng này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả công tác tín dụng (Vương Thị Minh Tâm 2015).
1.3.1.2 Kinh nghiệm của Ngân hàng đầu tư và phát triển Chi nhánh Đông Đăk Lăk
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Chi nhánh Đông Đắk Lắk đã nỗ lực không ngừng và đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận, góp phần vào mục tiêu chung của BIDV là trở thành ngân hàng thương mại cổ phần bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam Qua những thành tựu này, BIDV Chi nhánh Đông Đắk Lắk đã rút ra được những kinh nghiệm quý báu.
Để thu hút và phát triển khách hàng mới, đồng thời giữ chân khách hàng cũ, ngân hàng cần đa dạng hóa đối tượng khách hàng Điều này không chỉ giúp mở rộng thị phần mà còn thúc đẩy tăng trưởng dư nợ tín dụng và giảm thiểu rủi ro tín dụng qua việc phân tán vào nhiều ngành nghề khác nhau.
Đẩy mạnh công tác kiểm tra kiểm soát là cần thiết để phát hiện kịp thời các sai sót và vi phạm, từ đó đưa ra biện pháp khắc phục hiệu quả Đồng thời, việc này cũng đảm bảo thực hiện đúng các quy trình nghiệp vụ và quy chế cho vay, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng.
Tăng cường quản lý nợ và xử lý nợ quá hạn là cần thiết để ngân hàng đánh giá đúng mục đích sử dụng vốn vay và khả năng thanh toán của khách hàng Việc này giúp ngân hàng có biện pháp ứng phó kịp thời, đảm bảo chất lượng khoản vay Đối với các khoản nợ có vấn đề, ngân hàng cần giải quyết nhanh chóng để thu hồi nợ, từ đó giảm tỷ lệ nợ xấu và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Để nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng, việc chuyên môn hóa đội ngũ cán bộ tín dụng là rất cần thiết Cán bộ tín dụng không chỉ là người trực tiếp làm việc với khách hàng mà còn phải đánh giá, thẩm định tính pháp lý và tình hình tài chính của họ, cũng như giám sát việc sử dụng vốn vay và đôn đốc khách hàng trong việc trả nợ Do đó, nâng cao trình độ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ này thông qua đào tạo và tập huấn kết hợp lý thuyết với thực tiễn là điều quan trọng (Trịnh Ngọc Thành 2017).
1.3.1.3 Kinh nghiệm của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) đã chuyển đổi thành công từ mô hình bán buôn sang bán lẻ, trở thành "Ngân hàng số 1 Việt Nam" trong lĩnh vực bán lẻ Để đạt được thành tựu này, Vietcombank liên tục nâng cao chất lượng tín dụng khách hàng cá nhân và rút ra những bài học kinh nghiệm quý giá.
Để đảm bảo an toàn cho quyền lợi của ngân hàng trong trường hợp xảy ra tranh chấp với khách hàng, việc thẩm định tính pháp lý của khách hàng cần được chú trọng đặc biệt Điều này giúp ngân hàng có khả năng thu hồi nợ hiệu quả hơn.
Để cải thiện quy trình cấp tín dụng tại Vietcombank, cần tách bạch và phân công rõ chức năng giữa các bộ phận, đồng thời tuân thủ các bước trong quy trình giải quyết khoản vay Hiện tại, quy trình này chưa xác định rõ trách nhiệm, dẫn đến tình trạng người thẩm định cũng là người quyết định cho vay đối với các khoản vay của khách hàng cá nhân.