Cơ sở lý luận
Nền tảng lý thuyết về quan hệ quốc tế của thế giới và các tư tưởng của Trung Quốc
1.1.1 Nền tảng lý thuyết về quan hệ quốc tế của thế giới và các tư tưởng của Trung Quốc
Có nhiều lý thuyết quan hệ quốc tế có thể giải thích hành vi của Trung Quốc ở Biển Đông, trong đó ba trường phái chính là chủ nghĩa hiện thực, chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa kiến tạo Mặc dù không có trường phái nào hoàn toàn lý giải thuyết phục hành vi của Trung Quốc, chủ nghĩa hiện thực được sử dụng phổ biến nhất và cung cấp nhiều luận cứ quan trọng Ngoài các lý thuyết này, một số tư tưởng kinh điển của Trung Quốc cũng có thể được áp dụng như công cụ bổ sung cho việc phân tích chính sách của nước này đối với Biển Đông.
Chủ nghĩa hiện thực, đặc biệt là thuyết hiện thực tấn công, là lý thuyết phổ biến nhất để giải thích hành vi của Trung Quốc tại Biển Đông trong những năm gần đây Theo các lý thuyết này, trong bối cảnh vô chính phủ của hệ thống quốc tế, các cường quốc đang trỗi dậy sẽ tìm cách mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng Chính sách của Trung Quốc đối với Biển Đông phản ánh quy luật này, như Robert Gilpin đã phân tích rằng khi quyền lực tương đối gia tăng, quốc gia đang trỗi dậy sẽ cố gắng thay đổi các quy tắc của hệ thống hiện hành.
Lịch sử chứng minh rằng các cường quốc như Anh, Mỹ, Liên Xô và hiện nay là Trung Quốc đều phát triển theo những quy luật nhất định.
Từ góc độ chủ nghĩa hiện thực, xung đột và cuộc tranh giành quyền lực là những yếu tố quan trọng trong việc phân tích chính sách của Trung Quốc đối với Biển Đông Hành động của Trung Quốc tại khu vực này gắn liền với cuộc cạnh tranh giữa Trung Quốc và Mỹ nhằm giành quyền bá chủ khu vực và toàn cầu trong thế kỷ XXI Graham Allison, một học giả theo chủ nghĩa hiện thực, nhấn mạnh rằng sự đối đầu này phản ánh rõ nét trong các chiến lược của cả hai quốc gia.
Mỹ khó có thể tránh khỏi xung đột, vì theo thực tế, khoảng 12 trong 16 lần chuyển giao quyền lực giữa các cường quốc trỗi dậy và cường quốc hiện tại đều dẫn đến xung đột.
Trong 500 năm qua, lịch sử đã chứng kiến nhiều cuộc chiến tranh và xung đột, với chỉ 4 lần chuyển giao quyền lực hòa bình Học giả John Mearsheimer nhấn mạnh rằng một Trung Quốc giàu mạnh sẽ không chấp nhận nguyên trạng và sẽ tìm cách thiết lập bá quyền khu vực Một số quan chức và học giả ẩn danh trong chính quyền Trung Quốc đã thừa nhận rằng sự quyết đoán của nước này ở Biển Đông xuất phát từ việc họ hiện có tiền, công nghệ và khả năng Điều này đã khiến nhiều cựu quan chức và học giả Mỹ, như Robert Blackwill và Ashley Tellis, cho rằng Trung Quốc đang nỗ lực soán ngôi cường quốc chi phối Châu Á.
Theo chủ nghĩa hiện thực, Biển Đông được xem là tâm điểm trong cuộc cạnh tranh quyền lực giữa Trung Quốc và Mỹ tại khu vực Châu Á-Thái Bình Dương Nhiều học giả phân tích lợi ích và chính sách của các cường quốc như Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Nga và Ấn Độ tại Biển Đông, cho rằng chính sách của Trung Quốc là một phần trong cuộc tranh giành quyền lực này Bill Hayton cũng nhận định rằng ý đồ của Trung Quốc biến Biển Đông thành "ao nhà" không khác gì so với chiến lược "Học thuyết Monroe" mà Mỹ đã áp dụng ở biển Ca-ri-bê vào thế kỷ XIX.
Nhiều học giả Việt Nam, như Đỗ Thanh Hải và Nguyễn Thùy Linh, cho rằng tính quyết đoán trong chính sách của Trung Quốc đối với Biển Đông ngày càng gia tăng cùng với sức mạnh của cường quốc này.
Kể từ năm 2007, sự quyết đoán của Trung Quốc trong chính sách đối với Biển Đông đã gia tăng đáng kể, đặc biệt sau Đại hội 18 vào năm 2012 Trung Quốc đã từ bỏ phương châm "giấu mình chờ thời" để chuyển sang giai đoạn tự tin và quyết đoán hơn trong quan hệ quốc tế Bên cạnh các yếu tố tranh chấp chủ quyền và tài nguyên, cạnh tranh chiến lược với các cường quốc khác, đặc biệt là Mỹ, là một trong những động cơ quan trọng giải thích cho hành động ngày càng quyết liệt của Trung Quốc ở Biển Đông.
Từ góc nhìn của chủ nghĩa hiện thực phòng thủ, nhiều học giả cho rằng sự gia tăng tính quyết đoán của Trung Quốc ở Biển Đông là phản ứng đối phó với các mối đe dọa an ninh, đặc biệt là từ phía các quốc gia khác.
Các học giả thuộc trường phái này cho rằng hành động hung hăng của Trung Quốc trên Biển Đông chủ yếu là phản ứng đối với các bước đi của các bên khác Cụ thể, Lyle Goldstein nhận định rằng việc Mỹ gia tăng can dự vào vấn đề Biển Đông đã dẫn đến phản ứng mạnh mẽ hơn từ Trung Quốc, làm cho môi trường chiến lược trong khu vực trở nên bất ổn hơn.
Leszek Buszynski chỉ ra ba nguyên nhân chính khiến Trung Quốc muốn kiểm soát Biển Đông: ngăn chặn Đài Loan tuyên bố độc lập, bảo vệ các tuyến hải lộ huyết mạch cho 80% lượng dầu nhập khẩu, và triển khai khả năng tấn công hạt nhân trên biển Chủ nghĩa hiện thực là lý thuyết hợp lý để giải thích hành vi của Trung Quốc, nhưng không lý giải được việc sử dụng vũ lực trong quá khứ khi sức mạnh của Trung Quốc yếu hơn hiện nay Sự gia tăng sức mạnh có thể dẫn đến xu hướng sử dụng vũ lực tăng lên, nhưng sự phụ thuộc lẫn nhau và lợi ích chung giữa Trung Quốc và các nước khác vẫn là yếu tố quan trọng kiềm chế hành vi của Trung Quốc Do đó, cần xem xét các lý thuyết khác ngoài chủ nghĩa hiện thực để phân tích hành vi của Trung Quốc ở Biển Đông, đặc biệt sau Đại hội 18 Đảng Cộng sản Trung Quốc.
Từ góc nhìn của chủ nghĩa tự do, việc phân tích chính sách của Trung Quốc đối với Biển Đông cần xem xét mối quan hệ giữa chính trị nội bộ và chính sách đối ngoại, lợi ích chung từ hợp tác quốc tế, cũng như vai trò của các thể chế quốc tế.
Các học giả hiện thực chủ nghĩa cho rằng Trung Quốc ngày càng quyết đoán ở Biển Đông, trong khi các nhà tự do chủ nghĩa cho rằng nước này vẫn kiềm chế Taylor M Fravel lập luận rằng sự phụ thuộc kinh tế vào các nước trong khu vực sẽ khiến Trung Quốc nhận thấy lợi ích từ bành trướng lãnh thổ không bù đắp được tổn hại Ông cho rằng Trung Quốc sẽ tăng cường năng lực biển mà không chiếm đảo từ các nước khác Jason Blazevic nhấn mạnh rằng Trung Quốc và Việt Nam có thể cùng có lợi khi hợp tác ở Biển Đông, như đã thể hiện qua Hiệp định phân định Vịnh Bắc Bộ Zhou Fangyin thừa nhận rằng từ năm 2012, Trung Quốc đã cứng rắn hơn nhưng dự đoán rằng theo thời gian, cách tiếp cận sẽ ôn hòa hơn Fangyin cũng dự đoán rằng các cuộc đối đầu giữa Trung Quốc với Việt Nam và Philippines sẽ giảm, và các bên sẽ áp dụng cách tiếp cận hòa bình hơn để giải quyết tranh chấp Trong lĩnh vực hợp tác nghề cá, Hongzhou Zhang cho rằng sau phán quyết của Tòa Trọng tài, Trung Quốc đã thúc đẩy hợp tác với các nước như Philippines, Indonesia, Malaysia và Việt Nam để chia sẻ tài nguyên cá và dầu khí trong vùng biển tranh chấp.
Từ sau Đại hội 18 Đảng Cộng sản Trung Quốc đến nay, tình hình Biển Đông cho thấy cách tiếp cận tự do trong phân tích chính sách của Trung Quốc đang gặp nhiều thách thức Ngay cả những nhà lý luận tự do như Adam Liff và John Ikenberry cũng bắt đầu chấp nhận rằng xung đột giữa Trung Quốc và Mỹ, hai cường quốc, là điều khó tránh khỏi, và Biển Đông có thể là nơi đầu tiên xảy ra xung đột.
Cách tiếp cận và khung phân tích chính sách
Chính sách của Trung Quốc đối với Biển Đông là một phần quan trọng trong tổng thể chính sách đối ngoại của nước này Để hiểu rõ hơn về chính sách này, cần phân tích qua ba cấp độ: cấp độ hệ thống quốc tế, cấp độ quốc gia và cấp độ cá nhân lãnh đạo Theo Nien-chung Chang Liao, sự quyết đoán trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc từ năm 2009 chủ yếu xuất phát từ nhận thức của giới tinh hoa và lựa chọn của lãnh đạo.
Từ sau Đại hội 18 Đảng Cộng sản Trung Quốc, sự quyết đoán của Trung Quốc ở Biển Đông gia tăng do sự thay đổi trong phân bổ quyền lực quốc tế, đặc biệt là so sánh lực lượng Trung - Mỹ sau cuộc khủng hoảng toàn cầu 2008 - 2009 Việc Trung Quốc trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới vào năm 2010 và nhận định về sự suy yếu tương đối của Mỹ đã khiến Trung Quốc quyết tâm thách thức trật tự quốc tế do Mỹ chi phối, đặc biệt ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương Cuốn sách “Trung Hoa mộng” của đại tá quân đội Trung Quốc Lưu Minh Phúc năm 2010 minh chứng cho sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc, trong khi Mỹ có dấu hiệu đi xuống Hành động chính thức công bố yêu sách “đường lưỡi bò” lên Liên hợp quốc năm 2009 khẳng định Trung Quốc không còn chấp nhận trật tự khu vực dưới sự chi phối của Mỹ.
Ở cấp độ quốc gia, các yếu tố nội tại như đặc thù thể chế chính trị - xã hội, cơ cấu nhà nước và quyền lực của các chủ thể hoạch định chính sách tác động mạnh mẽ đến chính sách đối ngoại của Trung Quốc, đặc biệt là đối với Biển Đông Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc giải thích cho việc Chính phủ theo đuổi cách tiếp cận cứng rắn hơn trong chính sách biên giới và biển đảo Theo Aaron Friedberg, “thế kỷ ô nhục” đã kích thích chủ nghĩa dân tộc, khiến người Trung Quốc quyết tâm tìm kiếm quyền lực sau hơn 100 năm bị các cường quốc phương Tây xâm lấn Học giả Li Mingjiang cũng nhận xét rằng, cuộc tranh luận trong giới tinh hoa Trung Quốc đang nghiêng về phía những người ủng hộ chính sách đối ngoại cứng rắn, đặc biệt liên quan đến Biển Đông.
Sự quyết đoán gia tăng của Trung Quốc trong chính sách đối với Biển Đông phản ánh sự thay đổi trong nhận thức và quyết sách của lãnh đạo, đặc biệt là Tổng Bí thư, Chủ tịch Tập Cận Bình Từ khi lên cầm quyền tại Đại hội 18, ông đã đề ra khẩu hiệu “phục hưng vĩ đại dân tộc Trung Hoa”, cho thấy cam kết mạnh mẽ của mình đối với các vấn đề lãnh thổ Học giả Oriana Skylar Mastro nhận xét rằng Tập Cận Bình đã tuyên bố các chính sách cứng rắn hơn, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong quyết đoán của Trung Quốc.
Mô hình hóa các tình huống mà các nhà hoạch định chính sách gặp phải, đặc biệt là trong các kịch bản lựa chọn chính sách của Trung Quốc liên quan đến Biển Đông, có thể được tóm tắt qua bảng dưới đây.
Bảng A: Các tình huống nhà hoạch định chính sách gặp phải.[38; tr.39]
NƯỚC MẠNH Tình huống tốt nhất Tình huống thường gặp nhất
NƯỚC YẾU Tình huống tốt Tình huống xấu nhất
Bảng B: Một số kịch bản Trung - Mỹ ở Biển Đông
TRUNG QUỐC MẠNH Trung Quốc và Mỹ giằng co quyết liệt ở Biển Đông
Trung Quốc độc chiếm Biển Đông
TRUNG QUỐC YẾU Trung Quốc ở thế dưới so với Mỹ ở Biển Đông
Trung Quốc và Mỹ không cọ xát nhiều ở Biển Đông
Bảng A và Bảng B trình bày các kịch bản chính trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc, đặc biệt là liên quan đến Biển Đông, với sự chú ý đặc biệt đến Mỹ - yếu tố quan trọng mà Trung Quốc cần cân nhắc.
Khung phân tích chính sách có thể giúp đánh giá và dự đoán các động thái của Trung Quốc trong vấn đề Biển Đông, nhưng không nên được tuyệt đối hóa Quan hệ quốc tế và thực tiễn cuộc sống luôn biến động và chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố mà không một lý thuyết nào có thể giải thích hoàn toàn Do đó, bên cạnh lý thuyết, việc tìm hiểu cơ sở thực tiễn của chính sách Trung Quốc đối với Biển Đông là rất quan trọng.
Cơ sở thực tiễn
Những nhân tố bên trong
1.2.1.1 Sự mở rộng phạm vi lợi ích cùng đà gia tăng sức mạnh tổng thể
Theo quy luật, khi sức mạnh của một cường quốc gia tăng, phạm vi lợi ích của quốc gia đó cũng mở rộng Trong giai đoạn từ 1949 đến trước năm 1978, Trung Quốc chưa thể hiện tham vọng lớn và không có khả năng theo đuổi lợi ích bên ngoài lãnh thổ do tình hình yếu kém và nhiều nguy cơ Tuy nhiên, sau hơn 40 năm cải cách mở cửa, Trung Quốc đã trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chiếm 16-17% GDP toàn cầu Sự trỗi dậy này đã thay đổi cách nhìn nhận của Trung Quốc về lợi ích tại Biển Đông và tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy những lợi ích đó.
Trung Quốc đã có sự trỗi dậy kinh tế nhanh chóng, vượt xa các dự báo của phương Tây Vào đầu thế kỷ XXI, Trung Quốc chỉ đứng thứ 6 trong bảng xếp hạng các nền kinh tế toàn cầu, nhưng đến năm 2010, nước này đã vượt Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ 2 thế giới Đến năm 2013, Trung Quốc không chỉ trở thành cường quốc thương mại lớn nhất mà còn vượt Mỹ về quy mô GDP tính theo ngang giá sức mua (PPP).
2014 Đây là lần đầu tiên trong 140 năm qua, Mỹ bị một nước khác vượt qua về quy mô kinh tế (tính theongang giá sức mua - PPP)
Ảnh hưởng kinh tế - thương mại của Mỹ đang giảm so với Trung Quốc, đặc biệt ở khu vực Đông Nam Á Năm 1993, Trung Quốc chỉ chiếm 2% thương mại hàng hóa với ASEAN, trong khi Mỹ chiếm 18% Tuy nhiên, đến năm 2013, tỷ lệ này đã đảo ngược, với Trung Quốc đạt 14% và Mỹ chỉ còn 8,2% Năm 2013 cũng ghi nhận Trung Quốc lần đầu tiên vượt Mỹ trở thành cường quốc ngoại thương lớn nhất thế giới, với tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 3.870 tỷ USD, so với 3.820 tỷ USD của Mỹ Hiện nay, Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của hầu hết các nước trong khu vực, bao gồm cả các đồng minh thân cận của Mỹ.
Mỹ như Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc…
Sau nhiều thập kỷ hiện đại hóa quân đội, Trung Quốc đã chuyển mình từ một quốc gia có quân đội lạc hậu, thể hiện rõ trong cuộc chiến tranh biên giới năm 1979 với Việt Nam, trở thành cường quốc quân sự số 1 ở Châu Á từ Đại hội 18 (2012) đến nay Chi tiêu quốc phòng của Trung Quốc chiếm 48% tổng ngân sách toàn khu vực, tương đương với tổng chi tiêu của 24 nước Đông Á và Đông Nam Á, với ngân sách công bố là 147 tỷ USD năm 2016 nhưng thực tế lên tới khoảng 215 tỷ USD Theo báo cáo của Viện nghiên cứu Hòa bình quốc tế Stockholm (SIPRI), ngân sách quân sự thực tế của Trung Quốc từ năm 2012 đến 2019 đã tăng từ 168 tỷ USD lên 261 tỷ USD, vượt xa con số chính thức Trong kỳ họp Lưỡng Hội đầu năm 2021, Trung Quốc công bố ngân sách quốc phòng cho năm 2021 là 209 tỷ USD, nhưng các nhà nghiên cứu cho rằng con số thực tế lớn hơn nhiều Mặc dù ngân sách quốc phòng của Mỹ lớn gấp khoảng 3 lần so với Trung Quốc (670 tỷ USD năm 2012, khoảng 700 tỷ USD năm 2021), nhưng sự gia tăng nhanh chóng của Trung Quốc trong lĩnh vực quân sự vẫn là điều đáng chú ý.
Mặc dù Mỹ có ngân sách quốc phòng lên tới 740 tỷ USD, lực lượng của họ bị phân tán toàn cầu, trong khi Trung Quốc có khả năng tập trung lực lượng tại khu vực Đông Á, đặc biệt là Biển Đông Trên bình diện toàn cầu, Trung Quốc chưa đủ sức để thách thức Mỹ, nhưng ở khu vực gần Biển Đông, họ hoàn toàn có khả năng đối đầu với vai trò và sự hiện diện quân sự của Mỹ.
Tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân trang bị tên lửa đạn đạo
Tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân trang bị tên lửa hành trình
Tàu ngầm thông thường chạy bằng động cơ diesel
Tàu khu trục cỡ nhỏ
So sánh sức mạnh hải quân giữa Mỹ và Trung Quốc năm 2020
Theo bảng so sánh, hải quân Mỹ vẫn dẫn đầu về số lượng tàu cỡ lớn, trong khi Trung Quốc lại vượt trội về số lượng tàu cỡ nhỏ Tính đến năm 2020, tổng số tàu của hải quân Trung Quốc đã đạt con số ấn tượng.
Hải quân Mỹ hiện có 335 tàu chiến, trong đó 296 tàu là của Mỹ, nhưng lực lượng này bị phân tán ở nhiều khu vực trên toàn cầu Ngược lại, Trung Quốc có khả năng tập trung hầu hết lực lượng hải quân tại Đông Á, đặc biệt là Biển Đông Sự thay đổi trong tương quan lực lượng giữa Trung Quốc và Mỹ đã tạo điều kiện cho Trung Quốc quyết tâm và có khả năng kiểm soát Biển Đông nhằm phục vụ các chiến lược của mình Từ sau Đại hội 18, Trung Quốc đã có nhiều điều kiện thuận lợi để thực hiện chính sách quyết đoán hơn về Biển Đông Điều này giải thích lý do tại sao vào năm 2010, Trung Quốc vẫn giữ thái độ mập mờ về việc coi Biển Đông là “lợi ích cốt lõi”, nhưng đến năm 2017, họ đã chính thức xác nhận điều này một cách rõ ràng.
1.2.1.2 Thể diện và uy thế nước lớn
Vấn đề Biển Đông đối với Trung Quốc không chỉ liên quan đến lợi ích địa - chiến lược hay địa - kinh tế, mà còn mang tính lịch sử và chính trị sâu sắc Từ góc nhìn của giới hoạch định chính sách đối ngoại, Trung Quốc coi mình là “cường quốc trung tâm”, nơi mà các quốc gia xung quanh chỉ là vệ tinh hay “chư hầu” phải chấp nhận trật tự do Trung Quốc thiết lập Thêm vào đó, “thế kỷ ô nhục” từ 1839 đến 1949, khi Trung Quốc bị các cường quốc phương Tây xâm lấn, đã củng cố quyết tâm của nước này trong việc kiểm soát Biển Đông.
Đối với Trung Quốc, thể diện quốc gia là vô cùng quan trọng, và việc kiểm soát khu vực Đông Nam Á cùng Biển Đông được xem là điều kiện tiên quyết để trở thành siêu cường toàn cầu Theo Edward Luttwak, tâm lý "tự kỷ nước lớn" khiến Trung Quốc cảm thấy nhục nhã khi bị các quốc gia nhỏ hơn thể hiện quan điểm trái ngược, điều mà các cường quốc phương Tây coi là bình thường trong quan hệ quốc tế.
Cách nhìn nhận của người Trung Quốc về Biển Đông bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi tuyên truyền và giáo dục lòng yêu nước của Đảng Cộng sản, mà theo đó, Đảng là lực lượng duy nhất khôi phục chủ quyền và lãnh thổ từ các thế lực đế quốc phương Tây trong giai đoạn “thế kỷ ô nhục”, qua đó lấy lại danh dự cho dân tộc Đảng Cộng sản Trung Quốc nhấn mạnh sự cần thiết khôi phục những “lãnh thổ đã mất”, bao gồm cả Biển Đông.
1.2.1.3 Sự gia tăng của chủ nghĩa dân tộc
Đảng Cộng sản Trung Quốc giữ vai trò cầm quyền đối với người dân dựa trên hai nền tảng quan trọng: Thứ nhất, Đảng là lực lượng lãnh đạo nhân dân trong cuộc đấu tranh giành độc lập và chủ quyền khỏi sự xâm lược của các thế lực ngoại bang, như phát xít Nhật và các cường quốc phương Tây trong "thế kỷ ô nhục" Thứ hai, Đảng đã chứng minh khả năng bảo đảm sự phát triển và mang lại cuộc sống ấm no cho người dân Trung Quốc.
Ngày nay, đối với phần lớn người Trung Quốc thuộc thế hệ trẻ, vai trò của Đảng Cộng sản trong phát triển kinh tế - xã hội trở nên quan trọng hơn giai đoạn đấu tranh giành độc lập Tuy nhiên, sự giảm tốc của tăng trưởng kinh tế và tình trạng bất bình đẳng gia tăng đã ảnh hưởng đến niềm tin của người dân vào Đảng Để khôi phục niềm tin và gắn kết dân tộc, Đảng Cộng sản Trung Quốc cần kích thích tinh thần dân tộc chủ nghĩa, đặc biệt trong vấn đề chủ quyền lãnh thổ Nguyên thẩm phán Tòa án Tối cao Philippines, Antonio Carpio, đã chỉ ra rằng Trung Quốc khó thỏa hiệp trong các tranh chấp Biển Đông do tính chính danh của chế độ gắn liền với các tuyên truyền về vùng biển này Ông cũng nhấn mạnh rằng người Trung Quốc tin rằng họ đã sở hữu Biển Đông từ 2000 năm qua, và nếu Đảng tuân thủ phán quyết của Tòa Trọng tài, người dân sẽ phẫn nộ Điều này cho thấy chủ nghĩa dân tộc có tác động lớn đến chính sách của Trung Quốc đối với Biển Đông, với mục tiêu khẳng định quyết tâm bảo vệ chủ quyền đất nước.
Chính quyền Trung Quốc xem vấn đề Biển Đông không chỉ là lợi ích địa - chiến lược mà còn là công cụ hợp pháp hóa vai trò của Đảng Cộng sản Việc kích động chủ nghĩa dân tộc trong vấn đề này giúp bảo vệ an ninh chế độ, đặc biệt trong bối cảnh khó khăn kinh tế - xã hội Mặc dù chủ nghĩa dân tộc cực đoan có thể gây rủi ro, Trung Quốc vẫn chủ động kiểm soát vấn đề này Theo Andrew Chubb, tiếng nói công luận chỉ ảnh hưởng hạn chế đến chính sách của Trung Quốc đối với Biển Đông.
Một trong những lý do chính khiến Trung Quốc khó nhượng bộ trong vấn đề Biển Đông là Đảng Cộng sản Trung Quốc đã liên kết chặt chẽ tính chính danh của mình với việc bảo vệ các "lợi ích cốt lõi" về chủ quyền lãnh thổ, bất kể tính hợp pháp của những lợi ích này Trong vụ Scarborough giữa Philippines và Trung Quốc vào tháng 4/2012, một cuộc thăm dò của Thời báo Hoàn Cầu cho thấy 90% người được hỏi ủng hộ biện pháp quân sự để đáp trả những gì họ cho là xâm phạm.
“các hành động khiêu khích” của các nước tranh chấp ở Biển Đông với Trung Quốc Sau khi Tòa Trọng tài Thường trực ra phán quyết cuối cùng ngày
Vào ngày 12/7/2016, sau vụ kiện Biển Đông của Philippines, Tờ Nhân dân Nhật báo của Trung Quốc đã công bố bài viết mang tiêu đề “Trung Quốc: chúng ta không thể để mất dù chỉ một chấm nhỏ lãnh thổ” Chỉ trong vài giờ, bài viết này đã được chia sẻ hơn 1 triệu lần trên mạng xã hội Weibo, cho thấy sự gia tăng mạnh mẽ của chủ nghĩa dân tộc liên quan đến tranh chấp lãnh thổ và biển đảo tại Trung Quốc trong bối cảnh thông tin và mạng xã hội phát triển.